Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel EPS Tại Hà Tĩnh |Chất lượng vượt trội| CK 5% – 10%
- 2 Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
- 3 Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
- 4 Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
- 5 Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
- 6 Khả năng cách âm hiệu quả
- 7 Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
- 8 Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
- 9 Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
- 10 Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
- 11 Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt
- 12 Tính kinh tế cao
- 13 Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình dân dụng
- 14 Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình công nghiệp
- 15 Phân loại Tấm Panel EPS
- 16 Khám phá thông số kỹ thuật của Tấm Panel EPS
- 17 Báo giá Tấm Panel EPS Triệu Hổ
- 18 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 19 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 20 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 21 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 22 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Hà Tĩnh
- 23 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel EPS
- 23.1 Tấm Panel EPS có cách nhiệt tốt không?
- 23.2 Tấm Panel EPS có cách âm được không?
- 23.3 Tấm Panel EPS có chống cháy không?
- 23.4 Có thể sử dụng Tấm Panel EPS cho phòng sạch hoặc kho lạnh âm sâu không?
- 23.5 Tỷ trọng của lõi EPS trong Tấm Panel EPS thường nằm trong khoảng bao nhiêu kg/m³?
- 23.6 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel EPS về Hà Tĩnh không?
Tấm Panel EPS Tại Hà Tĩnh |Chất lượng vượt trội| CK 5% – 10%
Tấm Panel EPS ngày càng trở nên phổ biến trong lĩnh vực xây dựng nhờ những lợi thế vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả và khả năng cách âm tốt, loại vật liệu này giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ và tạo không gian yên tĩnh cho công trình. Ngoài ra, quá trình thi công nhanh chóng và chi phí hợp lý khiến nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần tiết kiệm thời gian và ngân sách. Trong số các vật liệu hiện đại hiện nay, Tấm Panel EPS nổi bật như một giải pháp toàn diện, phù hợp cho những công trình yêu cầu độ bền cao, tính thẩm mỹ tốt và khả năng tối ưu hóa công năng sử dụng. Nếu bạn đang tìm kiếm một loại vật liệu vừa nhẹ, bền bỉ, lại tiết kiệm chi phí, thì Tấm Panel EPS chính là sự lựa chọn không thể bỏ qua.
Tìm hiểu Tấm Panel EPS tại Hà Tĩnh
Tấm Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa khả năng cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ cao. Được cấu tạo từ lõi xốp EPS (polystyrene) bền chắc, bọc ngoài bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox, sản phẩm này đang ngày càng trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong các dự án xây dựng tại Hà Tĩnh và nhiều khu vực lân cận. Nhờ vào đặc tính vượt trội, Tấm Panel EPS phù hợp với nhiều ứng dụng từ nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng đến nhà ở dân dụng, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và tối ưu hóa chi phí đầu tư.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel EPS tại Hà Tĩnh
Tại Hà Tĩnh, loại vật liệu này còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh đa dạng về cách sử dụng và đặc tính của sản phẩm. Dưới đây là các thuật ngữ phổ biến mà người tiêu dùng thường hay nhắc đến:
- Tấm Panel EPS
- Tấm Panel cách nhiệt
- Tấm EPS
- Vách Panel EPS
- Tấm Panel chống nóng
- Vách ngăn EPS
- Tấm Panel tôn xốp
- Tấm Panel trần EPS
- Tấm Panel tôn cách nhiệt
- Tấm Panel dày 50mm
- Tấm Panel chống cháy EPS
- Tấm Panel nhẹ, thân thiện môi trường
- Các dạng tấm tôn EPS, vách tôn EPS, trần EPS, tấm cách nhiệt EPS
Việc hiểu rõ các tên gọi này giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp cho dự án của mình, đồng thời nắm bắt rõ các đặc điểm kỹ thuật, tính năng và ứng dụng của từng loại.
Cấu tạo của Tấm Panel EPS
Tấm Panel EPS có cấu trúc dạng sandwich gồm ba lớp chính, mỗi lớp đảm nhiệm chức năng riêng biệt, tạo thành một thể thống nhất, bền bỉ và phù hợp với nhiều điều kiện thi công khác nhau.
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp ngoài cùng của tấm panel thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu cao cấp. Chất liệu này không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn có khả năng chống ăn mòn, oxi hóa cực kỳ hiệu quả. Đặc biệt, lớp sơn phủ như HDP hoặc PVDF giúp bảo vệ bề mặt khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt như nắng, mưa, gió. Độ dày của lớp kim loại này thường từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân gân ngang giúp thoát nước tốt hơn khi trời mưa, giảm nguy cơ tích tụ nước đọng lại trên bề mặt.
Hình ảnh minh họa lớp bề mặt kim loại của Panel EPS
Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel chính là phần quan trọng nhất – lõi xốp EPS (polystyrene). Chất liệu này được tạo thành từ các hạt nhựa nhiệt dẻo, khi gia nhiệt sẽ nở ra thành các bọt khí nhỏ li ti, liên kết chặt chẽ tạo thành một mạng lưới kín. Chính mạng lưới bọt khí này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong và ngược lại, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Ngoài ra, lõi EPS còn có khả năng chống ẩm mốc, hạn chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc, góp phần bảo vệ sức khỏe người dùng.
Lõi EPS có trọng lượng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp để sử dụng trong nhiều dạng công trình từ nhỏ đến lớn.
Hình ảnh mô phỏng lõi EPS trong tấm panel
Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp trong cùng của tấm panel là tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống rỉ sét, chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Thường thì bề mặt tôn mặt trong sẽ mịn hoặc có gân nhẹ, phù hợp để tiếp xúc trực tiếp với các chất liệu khác như tường gạch, thạch cao hoặc xi măng. Bề mặt này cần phải phẳng hoặc có ít gân để dễ dàng thi công, tránh gây trầy xước da khi thao tác. Ngoài ra, lớp tôn trong còn giúp bảo vệ lõi EPS khỏi tác động của môi trường và tăng độ bền cho toàn bộ tấm panel.
Ưu điểm Tấm Panel EPS
Tấm Panel EPS mang lại nhiều lợi ích vượt trội, góp phần nâng cao hiệu quả thi công và tiết kiệm chi phí xây dựng. Dưới đây là các điểm nổi bật nhất của sản phẩm này:
Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong. Nhờ vậy, nhiệt lượng trong phòng luôn ổn định, giảm thiểu sự thất thoát nhiệt hoặc hấp thụ nhiệt quá mức. Đặc biệt, khả năng chịu nhiệt của EPS có thể lên đến 120°C trong khoảng 15-20 phút mà không gây cháy lan, đảm bảo an toàn tuyệt đối.
Lớp xốp kín khí, không tạo ra khe hở hay khoảng trống, giúp ngăn chặn vi khuẩn, nấm mốc và các tác nhân gây hư hỏng bên trong tấm panel. Nhờ đó, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm tối đa chi phí điều hòa, sưởi ấm.
Khả năng cách âm hiệu quả
Cấu trúc kín của lõi EPS giúp giảm thiểu đáng kể khả năng truyền âm. Các tần số âm thanh khi xuyên qua tấm panel sẽ giảm đến khoảng 60%, tạo ra môi trường yên tĩnh, riêng tư, phù hợp với nhiều loại hình công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng thu âm, bệnh viện hoặc các khu vực yêu cầu chống ồn cao như quán karaoke, quán bar hay studio.
Hình ảnh minh họa khả năng cách âm của Panel EPS
Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Với khả năng cách nhiệt tốt, Tấm Panel EPS giúp giảm thiểu tối đa việc sử dụng hệ thống điều hòa, quạt mát, hệ thống làm lạnh. Bởi vì tấm panel ngăn chặn nhiệt độ nóng từ bên ngoài xâm nhập vào trong, giảm bớt gánh nặng cho hệ thống làm mát, từ đó tiết kiệm điện năng một cách rõ rệt. Công trình sử dụng panel EPS sẽ giảm thiểu chi phí vận hành, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.
Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Nhờ vào đặc tính nhẹ, tấm panel EPS giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình, từ đó giảm tải cho móng và cấu trúc nền móng. Điều này đặc biệt hữu ích trong các công trình nhà tiền chế, nhà cao tầng hoặc các dự án cần thi công nhanh chóng. Trọng lượng nhẹ còn giúp việc vận chuyển, lắp đặt trở nên dễ dàng hơn, rút ngắn thời gian thi công, hạn chế phát sinh chi phí.
Hình ảnh minh họa quá trình lắp đặt Panel EPS
Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
EPS là vật liệu không chứa các chất độc hại, không phát sinh bụi hoặc khí gây hại trong quá trình sử dụng. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1) theo quy định, đảm bảo an toàn trong mọi điều kiện. Đồng thời, khả năng tái chế của EPS rất cao, giúp hạn chế rác thải xây dựng, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững của ngành xây dựng.
Bạn có thể dùng lại tấm Panel EPS nhiều lần sau khi tháo dỡ, tuy nhiên, cần kiểm tra để đảm bảo tính thẩm mỹ và chức năng của vật liệu vẫn còn phù hợp. Thông thường, tuổi thọ của panel có thể lên đến 20 năm nếu được bảo quản đúng cách.
Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Lớp tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp bảo vệ panel khỏi tác động của độ ẩm, mưa nắng, rỉ sét và nấm mốc. Nhờ đó, sản phẩm duy trì độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt, phù hợp cho các công trình ngoài trời, khu vực ẩm ướt hoặc các công trình cần độ bền lâu dài.
Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt
Cấu trúc dạng sandwich với hệ khóa liên kết thông minh giúp các tấm panel dễ dàng ghép nối, tháo rời. Trọng lượng nhẹ còn giúp quá trình vận chuyển, nâng đỡ, lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu thời gian thi công và chi phí nhân công. Đặc biệt, việc thi công không đòi hỏi nhiều thiết bị cầu kỳ, phù hợp với nhiều quy mô dự án khác nhau.
Tuy nhiên, trong quá trình thi công cần cẩn thận để tránh trầy xước bề mặt tôn, nên trang bị đồ bảo hộ phù hợp để đảm bảo an toàn cho công nhân.
Tính kinh tế cao
So với các vật liệu cách nhiệt truyền thống, Tấm Panel EPS có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội. Tuổi thọ lâu dài, ít cần bảo trì hoặc thay thế, giúp giảm thiểu chi phí vận hành và nâng cao tính cạnh tranh của dự án.
Ứng dụng đa dạng của Tấm Panel EPS
Với những đặc tính vượt trội, Tấm Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và công nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả thi công, tối ưu hóa chi phí và nâng cao chất lượng công trình.
Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình dân dụng
Vách ngăn phân chia không gian văn phòng
Trong các tòa nhà cao tầng, việc sử dụng vách ngăn từ Panel EPS là giải pháp nhanh chóng, tiết kiệm thời gian thi công và chi phí. Sản phẩm giúp tạo ra các không gian riêng biệt, cách âm, cách nhiệt tốt, đồng thời dễ tháo dỡ khi cần mở rộng hoặc thay đổi layout.
Vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng
Các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, trường học thường cần các giải pháp chống nóng hiệu quả. Panel EPS giúp giảm nhiệt, đồng thời tạo ra không gian thoáng mát, thoải mái cho người sử dụng. Trần EPS còn giảm tải trọng cho trần nhà, giúp nâng cao độ bền của kết cấu công trình.
Vách ngăn cách âm
Thay thế các loại vách thạch cao, Panel EPS phù hợp để xây dựng các phòng có yêu cầu cao về khả năng chống ồn như phòng thu âm, studio, quán karaoke, quán bar, hoặc các khu vực cần sự yên tĩnh, riêng tư.
Thi công trong các công trình yêu cầu hệ thống cách âm cao
Kết hợp Panel EPS với các vật liệu cách âm khác như bông khoáng để nâng cao khả năng chống ồn, phù hợp cho các phòng họp, thư viện, nhà nghỉ hoặc các không gian yêu cầu tối đa sự yên tĩnh và riêng tư.
Công trình ngắn hạn
Là giải pháp lý tưởng cho các dự án thi công tạm thời như văn phòng di động, showroom, khu vực thi công tạm, vách ngăn di động giúp giảm thiểu thời gian và chi phí tháo dỡ, vận chuyển lại sau khi hoàn thành.
Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình công nghiệp
Vách ngăn và trần cho phòng sạch
Trong các nhà máy, xưởng sản xuất yêu cầu độ sạch cao, Panel EPS giúp tạo ra môi trường vô trùng, dễ vệ sinh, phù hợp để xây dựng các khu vực như phòng xét nghiệm, phòng phẫu thuật, phòng thí nghiệm hoặc sản xuất thực phẩm, dược phẩm. Trần EPS thay thế các loại trần thạch cao truyền thống, có tuổi thọ lâu dài, không bị rạn nứt do ẩm hoặc nhiệt độ cao.
Ứng dụng trong kho lạnh, kho bảo quản thực phẩm
Kho lạnh là một trong những ứng dụng quan trọng của Panel EPS, nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt, tiết kiệm điện năng lên đến 30% so với các vật liệu truyền thống. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí vận hành mà còn đảm bảo chất lượng thực phẩm, dược phẩm trong quá trình bảo quản.
Hình ảnh Tấm Panel EPS trong kho lạnh
Lắp nền trong các công trình công nghiệp
Ngoài cách nhiệt, Panel EPS còn phù hợp để làm nền trong các nhà xưởng, nhà máy, giúp giảm tiếng ồn, chống rung và chống thấm nước. Đặc biệt, dễ thi công, tháo dỡ, phù hợp với các dự án cần di chuyển hoặc mở rộng sau này.
Ứng dụng trong bệnh viện, phòng sạch, phòng thí nghiệm
Với khả năng chống ẩm, chống thấm, dễ vệ sinh và không sinh bụi, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng để xây dựng các phòng vô trùng, phòng xét nghiệm, phòng phẫu thuật hoặc khu sản xuất thực phẩm, dược phẩm. Bề mặt nhẵn giúp vệ sinh dễ dàng, hạn chế vi khuẩn phát triển, đảm bảo môi trường sạch sẽ, an toàn.
Bạn muốn nâng cao hiệu quả công trình của mình? Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và cung cấp các giải pháp Panel EPS phù hợp nhất!
Phân loại Tấm Panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
Tấm Panel EPS xốp thường
Lõi xốp EPS được tạo thành từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần trước khi được ép khuôn thành tấm. Loại panel này nổi bật với khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, nhẹ, dễ vận chuyển và có mức giá hợp lý.
Tấm Panel EPS xốp chống cháy lan
Lõi xốp EPS chống cháy lan tương tự như loại thường, nhưng được bổ sung phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Nhờ vậy, loại panel này vừa cách nhiệt, cách âm tốt, vừa có khả năng chống cháy hiệu quả, phù hợp cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao hơn. Giá thành của sản phẩm này sẽ cao hơn so với loại thông thường.
Phân loại theo vị trí sử dụng
Tấm Panel EPS vách trong
Các loại tấm EPS thường được sử dụng để tạo thành vách ngăn phòng hoặc trần cho các dự án dân dụng và công nghiệp. Nhờ đặc tính cách nhiệt tốt, chúng giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn gây ô nhiễm trong các nhà máy và nhà xưởng.
Tấm Panel EPS vách ngoài
Tấm Panel EPS dùng để làm lớp vách ngoài cho các công trình xây dựng, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, giảm thiểu sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong. Ngoài ra, sản phẩm còn giúp giảm thiểu tiếng ồn, mang lại không gian yên tĩnh hơn. Đồng thời, nó còn có khả năng bảo vệ bề mặt tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần duy trì sự bền vững và vệ sinh cho công trình.

Khám phá thông số kỹ thuật của Tấm Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Báo giá Tấm Panel EPS Triệu Hổ
Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách trong
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách ngoài
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Xem thêm Báo giá các loại Tấm Panel cách nhiệt
- Báo giá Panel AZ100
- Báo giá Panel PU 3 lớp
- Báo giá Vách ngăn Tấm Panel EPS
- Báo giá Panel Glasswool bông thuỷ tinh
- Báo giá Panel Rockwool
- Báo giá Panel kho lạnh
- Báo giá Panel lò sấy
- Báo giá Panel soi lỗ tiêu âm
- Báo giá Phụ Kiện Nhôm Panel
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng công trình cụ thể, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel dựa trên các ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này thể hiện rõ ràng các đặc điểm như hình dạng mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ cùng với những tính năng nổi bật, từ đó giúp bạn dễ dàng phân biệt và chọn lựa từ vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao cho đến vách trong yêu cầu về tính thẩm mỹ và dễ thi công. Mỗi hình ảnh đều được thiết kế để cung cấp thông tin nhanh chóng và chính xác, hỗ trợ quá trình ra quyết định của bạn trở nên thuận tiện hơn.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần được sản xuất từ hợp kim nhôm, có chức năng hỗ trợ và liên kết giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với các phần như trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công và lắp đặt công trình xây dựng. Những phụ kiện này đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường độ ổn định cho cấu trúc, bảo vệ Panel khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài, đồng thời nâng cao vẻ đẹp thẩm mỹ của toàn bộ công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến gồm có thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, tất cả đều góp phần tạo nên sự chắc chắn và hài hòa cho công trình xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc:
- Thanh nhôm đế phào:


- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì độ bền, nâng cao tính thẩm mỹ và đảm bảo hoạt động trơn tru cho hệ cửa Panel. Các bộ phận này bao gồm thanh nhôm gia cố khung cửa và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng cáp và giữ cho cánh cửa giữ được hình dạng chính xác. Bên cạnh đó, các phụ kiện hỗ trợ như gioăng cao su trơn bao quanh khung và gioăng cao su đáy cửa có tác dụng ngăn chặn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng phía trái và phải giúp quá trình đóng mở diễn ra nhẹ nhàng, tự điều chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh và tăng cường liên kết các thành phần của cửa. Nhờ đó, các phụ kiện này góp phần làm cho hệ cửa vận hành bền bỉ, ổn định và dễ dàng sử dụng theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa

- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Khác với kiểu cửa đi thông thường mở theo cách mở ra, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm không gian và mang lại sự linh hoạt cho không gian sống hoặc làm việc. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, bạn cần chuẩn bị hai nhóm phụ kiện chủ đạo gồm phụ kiện thanh nhôm để tạo khung và cấu trúc chính, cùng với các phụ kiện phụ trợ hỗ trợ quá trình lắp đặt và vận hành của cửa.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo


- Bộ con lăn dẫn hướng


- Bộ chặn góc dưới


- Bộ chặn góc trên


- Bộ chặn giữa


- Tay nắm nhựa âm cửa


- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi


- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

- Bộ con lăn điều chỉnh trên
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
- Ốp khung cửa lùa
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn

- Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Hà Tĩnh
Các hình ảnh thực tế về Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Hà Tĩnh sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ nét hơn về chất lượng thi công cũng như khả năng ứng dụng đa dạng của loại vật liệu này. Tấm Panel EPS do công ty cung cấp phù hợp cho nhiều công trình, từ nhà xưởng, kho lạnh cho đến các công trình dân dụng, đều đảm bảo tính hoàn thiện cao, tính thẩm mỹ và hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Dưới đây là bộ sưu tập hình ảnh minh họa, thể hiện rõ nét hiệu quả thực tế mà sản phẩm mang lại, giúp bạn có thêm thông tin để đưa ra quyết định phù hợp.
Hình ảnh này cho thấy quá trình thi công tấm Panel EPS tại một nhà xưởng, thể hiện sự chuyên nghiệp và đồng bộ trong lắp đặt.
Tấm Panel EPS được lắp đặt trong kho lạnh, minh chứng khả năng cách nhiệt vượt trội của vật liệu này trong môi trường cần kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ.
Hình ảnh một công trình dân dụng sử dụng tấm Panel EPS, thể hiện tính thẩm mỹ cao và độ bền bỉ của sản phẩm trong điều kiện sử dụng lâu dài.
Góc nhìn cận cảnh cho thấy độ hoàn thiện của các tấm panel, các khớp nối đều chắc chắn, đảm bảo tính đồng bộ và kín khít trong thi công.
Hình ảnh này minh họa khả năng cách nhiệt của tấm Panel EPS trong các công trình công nghiệp, giúp duy trì nhiệt độ ổn định.
Hình ảnh một kho lạnh sử dụng tấm Panel EPS, thể hiện rõ khả năng chống thất thoát nhiệt và giữ nhiệt tốt của vật liệu.
Một góc nhìn khác của nhà xưởng, cho thấy sự linh hoạt trong thiết kế và thi công của tấm Panel EPS.
Hình ảnh này làm nổi bật tính thẩm mỹ và khả năng tích hợp của tấm Panel EPS trong các dự án xây dựng dân dụng.
Hình ảnh các tấm panel đã được lắp đặt hoàn chỉnh, thể hiện tính đồng bộ và độ chính xác trong quá trình thi công.
Ảnh cuối cùng này giúp bạn hình dung rõ hơn về quy trình thi công và khả năng ứng dụng rộng rãi của tấm Panel EPS trong các công trình thực tế.
Những hình ảnh này không chỉ minh họa rõ nét về chất lượng của sản phẩm mà còn giúp bạn hình dung rõ hơn về các ứng dụng thực tế, từ đó có thể đưa ra quyết định phù hợp khi lựa chọn vật liệu cho công trình của mình.
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel EPS
Tấm Panel EPS có cách nhiệt tốt không?
Với lõi xốp EPS đặc biệt, Tấm Panel EPS mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ trong không gian của bạn luôn ổn định. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành hệ thống làm mát hoặc giữ ấm, góp phần nâng cao hiệu quả và tiết kiệm ngân sách cho công trình. Bên cạnh đó, khả năng giữ nhiệt lâu dài giúp không gian của bạn luôn thoải mái và an toàn hơn trong mọi điều kiện thời tiết.
Tấm Panel EPS có cách âm được không?
Dù không phải vật liệu chuyên dụng cho chống ồn, nhưng Tấm Panel EPS vẫn có khả năng giảm tiếng ồn đáng kể, phù hợp cho các nhà xưởng, văn phòng hoặc khu vực cần hạn chế tiếng động. Nhờ đặc tính nhẹ và cấu trúc xốp, sản phẩm giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, nâng cao hiệu quả làm việc và sinh hoạt. Điều này giúp giảm thiểu sự ảnh hưởng của tiếng ồn từ bên ngoài hoặc các hoạt động xung quanh.
Tấm Panel EPS có chống cháy không?
Thông thường, Tấm Panel EPS dễ bắt lửa nếu không có biện pháp phòng cháy. Tuy nhiên, để tăng cường an toàn, người ta thường sử dụng loại EPS chống cháy lan có tiêu chuẩn B2 hoặc B1. Những dòng này giúp hạn chế nguy cơ cháy lan và nâng cao khả năng chống chịu trong các môi trường yêu cầu cao về phòng cháy chữa cháy. Việc lựa chọn đúng loại EPS phù hợp sẽ giúp bảo vệ tối đa cho công trình của bạn.
Có thể sử dụng Tấm Panel EPS cho phòng sạch hoặc kho lạnh âm sâu không?
Tấm Panel EPS phù hợp để sử dụng trong các kho lạnh có nhiệt độ trên -10°C, mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Tuy nhiên, đối với kho lạnh âm sâu dưới -25°C, bạn nên chọn các loại panel như PU hoặc PIR để đảm bảo khả năng cách nhiệt lâu dài và hạn chế hiện tượng ngưng tụ, tăng độ bền của hệ thống làm lạnh. Điều này giúp bảo vệ hàng hóa và tối ưu hóa hoạt động của kho lạnh.
Tỷ trọng của lõi EPS trong Tấm Panel EPS thường nằm trong khoảng bao nhiêu kg/m³?
Tùy theo yêu cầu công trình, lõi EPS thường có tỷ trọng từ 8 đến 40 kg/m³. Mật độ thấp hơn thích hợp cho các ứng dụng nhẹ, còn mật độ cao hơn sẽ mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm tốt hơn cũng như khả năng chịu lực mạnh mẽ hơn, phù hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao và hiệu suất cách nhiệt tối ưu.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel EPS về Hà Tĩnh không?
Triệu Hổ luôn sẵn lòng cung cấp dịch vụ vận chuyển Tấm Panel EPS đến nhiều địa phương tại Hà Tĩnh cũng như các tỉnh thành khác trên toàn quốc. Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về các dịch vụ vận chuyển đến khu vực cụ thể của mình, đừng ngần ngại liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận tư vấn tận tình và nhận báo giá phù hợp. Chúng tôi cam kết đồng hành và hỗ trợ bạn mọi lúc, mọi nơi.

Triệu Hổ xin gửi đến quý khách hàng những thông tin về sản phẩm Tấm Panel EPS Hà Tĩnh chính hãng mà chúng tôi hiện đang cung cấp. Chúng tôi hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp quý khách dễ dàng lựa chọn giải pháp vật liệu phù hợp cho công trình của mình một cách nhanh chóng và chính xác. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, góp phần đưa dự án của bạn tiến gần hơn đến thành công.