Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel EPS Tại Hà Tĩnh “Nhanh tay gọi”

5/5 - (5565 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel EPS Tại Hà Tĩnh |Chất lượng vượt trội| CK 5% – 10%

Tấm Panel EPS ngày càng trở nên phổ biến trong lĩnh vực xây dựng nhờ những lợi thế vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả và khả năng cách âm tốt, loại vật liệu này giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ và tạo không gian yên tĩnh cho công trình. Ngoài ra, quá trình thi công nhanh chóng và chi phí hợp lý khiến nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần tiết kiệm thời gian và ngân sách. Trong số các vật liệu hiện đại hiện nay, Tấm Panel EPS nổi bật như một giải pháp toàn diện, phù hợp cho những công trình yêu cầu độ bền cao, tính thẩm mỹ tốt và khả năng tối ưu hóa công năng sử dụng. Nếu bạn đang tìm kiếm một loại vật liệu vừa nhẹ, bền bỉ, lại tiết kiệm chi phí, thì Tấm Panel EPS chính là sự lựa chọn không thể bỏ qua.

Tìm hiểu Tấm Panel EPS tại Hà Tĩnh

Tấm Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa khả năng cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ cao. Được cấu tạo từ lõi xốp EPS (polystyrene) bền chắc, bọc ngoài bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox, sản phẩm này đang ngày càng trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong các dự án xây dựng tại Hà Tĩnh và nhiều khu vực lân cận. Nhờ vào đặc tính vượt trội, Tấm Panel EPS phù hợp với nhiều ứng dụng từ nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng đến nhà ở dân dụng, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và tối ưu hóa chi phí đầu tư.

Hình ảnh Tấm Panel EPS


Tên gọi phổ biến Tấm Panel EPS tại Hà Tĩnh

Tại Hà Tĩnh, loại vật liệu này còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh đa dạng về cách sử dụng và đặc tính của sản phẩm. Dưới đây là các thuật ngữ phổ biến mà người tiêu dùng thường hay nhắc đến:

  • Tấm Panel EPS
  • Tấm Panel cách nhiệt
  • Tấm EPS
  • Vách Panel EPS
  • Tấm Panel chống nóng
  • Vách ngăn EPS
  • Tấm Panel tôn xốp
  • Tấm Panel trần EPS
  • Tấm Panel tôn cách nhiệt
  • Tấm Panel dày 50mm
  • Tấm Panel chống cháy EPS
  • Tấm Panel nhẹ, thân thiện môi trường
  • Các dạng tấm tôn EPS, vách tôn EPS, trần EPS, tấm cách nhiệt EPS

Việc hiểu rõ các tên gọi này giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp cho dự án của mình, đồng thời nắm bắt rõ các đặc điểm kỹ thuật, tính năng và ứng dụng của từng loại.


Cấu tạo của Tấm Panel EPS

Tấm Panel EPS có cấu trúc dạng sandwich gồm ba lớp chính, mỗi lớp đảm nhiệm chức năng riêng biệt, tạo thành một thể thống nhất, bền bỉ và phù hợp với nhiều điều kiện thi công khác nhau.

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp ngoài cùng của tấm panel thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu cao cấp. Chất liệu này không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn có khả năng chống ăn mòn, oxi hóa cực kỳ hiệu quả. Đặc biệt, lớp sơn phủ như HDP hoặc PVDF giúp bảo vệ bề mặt khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt như nắng, mưa, gió. Độ dày của lớp kim loại này thường từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân gân ngang giúp thoát nước tốt hơn khi trời mưa, giảm nguy cơ tích tụ nước đọng lại trên bề mặt.

Hình ảnh minh họa lớp bề mặt kim loại của Panel EPS
Hình ảnh lớp bề mặt kim loại

Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel chính là phần quan trọng nhất – lõi xốp EPS (polystyrene). Chất liệu này được tạo thành từ các hạt nhựa nhiệt dẻo, khi gia nhiệt sẽ nở ra thành các bọt khí nhỏ li ti, liên kết chặt chẽ tạo thành một mạng lưới kín. Chính mạng lưới bọt khí này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong và ngược lại, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Ngoài ra, lõi EPS còn có khả năng chống ẩm mốc, hạn chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc, góp phần bảo vệ sức khỏe người dùng.

Lõi EPS có trọng lượng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp để sử dụng trong nhiều dạng công trình từ nhỏ đến lớn.

Hình ảnh mô phỏng lõi EPS trong tấm panel
Hình ảnh lõi EPS

Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp trong cùng của tấm panel là tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống rỉ sét, chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Thường thì bề mặt tôn mặt trong sẽ mịn hoặc có gân nhẹ, phù hợp để tiếp xúc trực tiếp với các chất liệu khác như tường gạch, thạch cao hoặc xi măng. Bề mặt này cần phải phẳng hoặc có ít gân để dễ dàng thi công, tránh gây trầy xước da khi thao tác. Ngoài ra, lớp tôn trong còn giúp bảo vệ lõi EPS khỏi tác động của môi trường và tăng độ bền cho toàn bộ tấm panel.


Ưu điểm Tấm Panel EPS

Tấm Panel EPS mang lại nhiều lợi ích vượt trội, góp phần nâng cao hiệu quả thi công và tiết kiệm chi phí xây dựng. Dưới đây là các điểm nổi bật nhất của sản phẩm này:

Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong. Nhờ vậy, nhiệt lượng trong phòng luôn ổn định, giảm thiểu sự thất thoát nhiệt hoặc hấp thụ nhiệt quá mức. Đặc biệt, khả năng chịu nhiệt của EPS có thể lên đến 120°C trong khoảng 15-20 phút mà không gây cháy lan, đảm bảo an toàn tuyệt đối.

Lớp xốp kín khí, không tạo ra khe hở hay khoảng trống, giúp ngăn chặn vi khuẩn, nấm mốc và các tác nhân gây hư hỏng bên trong tấm panel. Nhờ đó, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm tối đa chi phí điều hòa, sưởi ấm.

Khả năng cách âm hiệu quả

Cấu trúc kín của lõi EPS giúp giảm thiểu đáng kể khả năng truyền âm. Các tần số âm thanh khi xuyên qua tấm panel sẽ giảm đến khoảng 60%, tạo ra môi trường yên tĩnh, riêng tư, phù hợp với nhiều loại hình công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng thu âm, bệnh viện hoặc các khu vực yêu cầu chống ồn cao như quán karaoke, quán bar hay studio.

Hình ảnh minh họa khả năng cách âm của Panel EPS
Hình ảnh khả năng cách âm

Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Với khả năng cách nhiệt tốt, Tấm Panel EPS giúp giảm thiểu tối đa việc sử dụng hệ thống điều hòa, quạt mát, hệ thống làm lạnh. Bởi vì tấm panel ngăn chặn nhiệt độ nóng từ bên ngoài xâm nhập vào trong, giảm bớt gánh nặng cho hệ thống làm mát, từ đó tiết kiệm điện năng một cách rõ rệt. Công trình sử dụng panel EPS sẽ giảm thiểu chi phí vận hành, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.

Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Nhờ vào đặc tính nhẹ, tấm panel EPS giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình, từ đó giảm tải cho móng và cấu trúc nền móng. Điều này đặc biệt hữu ích trong các công trình nhà tiền chế, nhà cao tầng hoặc các dự án cần thi công nhanh chóng. Trọng lượng nhẹ còn giúp việc vận chuyển, lắp đặt trở nên dễ dàng hơn, rút ngắn thời gian thi công, hạn chế phát sinh chi phí.

Hình ảnh minh họa quá trình lắp đặt Panel EPS
Hình ảnh lắp đặt Panel EPS

Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

EPS là vật liệu không chứa các chất độc hại, không phát sinh bụi hoặc khí gây hại trong quá trình sử dụng. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1) theo quy định, đảm bảo an toàn trong mọi điều kiện. Đồng thời, khả năng tái chế của EPS rất cao, giúp hạn chế rác thải xây dựng, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững của ngành xây dựng.

Bạn có thể dùng lại tấm Panel EPS nhiều lần sau khi tháo dỡ, tuy nhiên, cần kiểm tra để đảm bảo tính thẩm mỹ và chức năng của vật liệu vẫn còn phù hợp. Thông thường, tuổi thọ của panel có thể lên đến 20 năm nếu được bảo quản đúng cách.

Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Lớp tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp bảo vệ panel khỏi tác động của độ ẩm, mưa nắng, rỉ sét và nấm mốc. Nhờ đó, sản phẩm duy trì độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt, phù hợp cho các công trình ngoài trời, khu vực ẩm ướt hoặc các công trình cần độ bền lâu dài.

Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt

Cấu trúc dạng sandwich với hệ khóa liên kết thông minh giúp các tấm panel dễ dàng ghép nối, tháo rời. Trọng lượng nhẹ còn giúp quá trình vận chuyển, nâng đỡ, lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu thời gian thi công và chi phí nhân công. Đặc biệt, việc thi công không đòi hỏi nhiều thiết bị cầu kỳ, phù hợp với nhiều quy mô dự án khác nhau.

Tuy nhiên, trong quá trình thi công cần cẩn thận để tránh trầy xước bề mặt tôn, nên trang bị đồ bảo hộ phù hợp để đảm bảo an toàn cho công nhân.

Tính kinh tế cao

So với các vật liệu cách nhiệt truyền thống, Tấm Panel EPS có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội. Tuổi thọ lâu dài, ít cần bảo trì hoặc thay thế, giúp giảm thiểu chi phí vận hành và nâng cao tính cạnh tranh của dự án.


Ứng dụng đa dạng của Tấm Panel EPS

Với những đặc tính vượt trội, Tấm Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và công nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả thi công, tối ưu hóa chi phí và nâng cao chất lượng công trình.


Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình dân dụng

Vách ngăn phân chia không gian văn phòng

Trong các tòa nhà cao tầng, việc sử dụng vách ngăn từ Panel EPS là giải pháp nhanh chóng, tiết kiệm thời gian thi công và chi phí. Sản phẩm giúp tạo ra các không gian riêng biệt, cách âm, cách nhiệt tốt, đồng thời dễ tháo dỡ khi cần mở rộng hoặc thay đổi layout.

Vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng

Các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, trường học thường cần các giải pháp chống nóng hiệu quả. Panel EPS giúp giảm nhiệt, đồng thời tạo ra không gian thoáng mát, thoải mái cho người sử dụng. Trần EPS còn giảm tải trọng cho trần nhà, giúp nâng cao độ bền của kết cấu công trình.

Vách ngăn cách âm

Thay thế các loại vách thạch cao, Panel EPS phù hợp để xây dựng các phòng có yêu cầu cao về khả năng chống ồn như phòng thu âm, studio, quán karaoke, quán bar, hoặc các khu vực cần sự yên tĩnh, riêng tư.

Thi công trong các công trình yêu cầu hệ thống cách âm cao

Kết hợp Panel EPS với các vật liệu cách âm khác như bông khoáng để nâng cao khả năng chống ồn, phù hợp cho các phòng họp, thư viện, nhà nghỉ hoặc các không gian yêu cầu tối đa sự yên tĩnh và riêng tư.

Công trình ngắn hạn

Là giải pháp lý tưởng cho các dự án thi công tạm thời như văn phòng di động, showroom, khu vực thi công tạm, vách ngăn di động giúp giảm thiểu thời gian và chi phí tháo dỡ, vận chuyển lại sau khi hoàn thành.


Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình công nghiệp

Vách ngăn và trần cho phòng sạch

Trong các nhà máy, xưởng sản xuất yêu cầu độ sạch cao, Panel EPS giúp tạo ra môi trường vô trùng, dễ vệ sinh, phù hợp để xây dựng các khu vực như phòng xét nghiệm, phòng phẫu thuật, phòng thí nghiệm hoặc sản xuất thực phẩm, dược phẩm. Trần EPS thay thế các loại trần thạch cao truyền thống, có tuổi thọ lâu dài, không bị rạn nứt do ẩm hoặc nhiệt độ cao.

Ứng dụng trong kho lạnh, kho bảo quản thực phẩm

Kho lạnh là một trong những ứng dụng quan trọng của Panel EPS, nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt, tiết kiệm điện năng lên đến 30% so với các vật liệu truyền thống. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí vận hành mà còn đảm bảo chất lượng thực phẩm, dược phẩm trong quá trình bảo quản.

Hình ảnh Tấm Panel EPS trong kho lạnh
Kho lạnh sử dụng Panel EPS

Lắp nền trong các công trình công nghiệp

Ngoài cách nhiệt, Panel EPS còn phù hợp để làm nền trong các nhà xưởng, nhà máy, giúp giảm tiếng ồn, chống rung và chống thấm nước. Đặc biệt, dễ thi công, tháo dỡ, phù hợp với các dự án cần di chuyển hoặc mở rộng sau này.

Ứng dụng trong bệnh viện, phòng sạch, phòng thí nghiệm

Với khả năng chống ẩm, chống thấm, dễ vệ sinh và không sinh bụi, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng để xây dựng các phòng vô trùng, phòng xét nghiệm, phòng phẫu thuật hoặc khu sản xuất thực phẩm, dược phẩm. Bề mặt nhẵn giúp vệ sinh dễ dàng, hạn chế vi khuẩn phát triển, đảm bảo môi trường sạch sẽ, an toàn.


Bạn muốn nâng cao hiệu quả công trình của mình? Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và cung cấp các giải pháp Panel EPS phù hợp nhất!

Phân loại Tấm Panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

Tấm Panel EPS xốp thường

Lõi xốp EPS được tạo thành từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần trước khi được ép khuôn thành tấm. Loại panel này nổi bật với khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, nhẹ, dễ vận chuyển và có mức giá hợp lý.
Hình ảnh về Tấm Panel EPS xốp thường

Tấm Panel EPS xốp chống cháy lan

Lõi xốp EPS chống cháy lan tương tự như loại thường, nhưng được bổ sung phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Nhờ vậy, loại panel này vừa cách nhiệt, cách âm tốt, vừa có khả năng chống cháy hiệu quả, phù hợp cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao hơn. Giá thành của sản phẩm này sẽ cao hơn so với loại thông thường.

Phân loại theo vị trí sử dụng

Tấm Panel EPS vách trong

Các loại tấm EPS thường được sử dụng để tạo thành vách ngăn phòng hoặc trần cho các dự án dân dụng và công nghiệp. Nhờ đặc tính cách nhiệt tốt, chúng giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn gây ô nhiễm trong các nhà máy và nhà xưởng.

Tấm Panel EPS vách ngoài

Tấm Panel EPS dùng để làm lớp vách ngoài cho các công trình xây dựng, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, giảm thiểu sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong. Ngoài ra, sản phẩm còn giúp giảm thiểu tiếng ồn, mang lại không gian yên tĩnh hơn. Đồng thời, nó còn có khả năng bảo vệ bề mặt tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần duy trì sự bền vững và vệ sinh cho công trình.


Khám phá thông số kỹ thuật của Tấm Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Báo giá Tấm Panel EPS Triệu Hổ

Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách trong

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách ngoài

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Xem thêm Báo giá các loại Tấm Panel cách nhiệt

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng công trình cụ thể, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel dựa trên các ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này thể hiện rõ ràng các đặc điểm như hình dạng mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ cùng với những tính năng nổi bật, từ đó giúp bạn dễ dàng phân biệt và chọn lựa từ vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao cho đến vách trong yêu cầu về tính thẩm mỹ và dễ thi công. Mỗi hình ảnh đều được thiết kế để cung cấp thông tin nhanh chóng và chính xác, hỗ trợ quá trình ra quyết định của bạn trở nên thuận tiện hơn.

Biên dạng Panel vách trong

 

Biên dạng Panel vách ngoài

 

 

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần được sản xuất từ hợp kim nhôm, có chức năng hỗ trợ và liên kết giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với các phần như trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công và lắp đặt công trình xây dựng. Những phụ kiện này đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường độ ổn định cho cấu trúc, bảo vệ Panel khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài, đồng thời nâng cao vẻ đẹp thẩm mỹ của toàn bộ công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến gồm có thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, tất cả đều góp phần tạo nên sự chắc chắn và hài hòa cho công trình xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

  • Thanh nhôm U38x75x38

  • Thanh nhôm U38x100x38

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc:

  • Thanh nhôm đế phào:

Thanh nhôm đế phào vuông góc
Thanh nhôm đế phào vát góc
  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

 

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

Thanh nhôm U50 cánh đôi sử dụng cho vách Panel dày 50mm

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

 

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong 

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì độ bền, nâng cao tính thẩm mỹ và đảm bảo hoạt động trơn tru cho hệ cửa Panel. Các bộ phận này bao gồm thanh nhôm gia cố khung cửa và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng cáp và giữ cho cánh cửa giữ được hình dạng chính xác. Bên cạnh đó, các phụ kiện hỗ trợ như gioăng cao su trơn bao quanh khung và gioăng cao su đáy cửa có tác dụng ngăn chặn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng phía trái và phải giúp quá trình đóng mở diễn ra nhẹ nhàng, tự điều chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh và tăng cường liên kết các thành phần của cửa. Nhờ đó, các phụ kiện này góp phần làm cho hệ cửa vận hành bền bỉ, ổn định và dễ dàng sử dụng theo thời gian.

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

Thanh nhôm đố cửa U52x59 dùng cho cửa đi panel giúp cửa panel có tính thẩm mỹ cao và bền vững

 

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

Nhờ có Roong su đơn dùng cho cửa đi Panel mà cửa có độ êm nhẹ khi mở ra và đóng cửa vào

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa
Roong su đáy cửa dùng cho cửa đi panel sử dụng cho các loại cửa Panel có tính chất mềm dẻo và có tính đàn hồi cao, phù hợp cho mọi công trình
Roong su đáy cửa dùng cho cửa đi panel
  • Bản lề tự nâng

Bản lề lá inox chéo tự nâng phải có nhiệm vụ nối cánh cửa bên phải với khung lại với nhau

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

 

Khóa cửa nắm tròn sử dụng cho cửa đi bản lề Panel dày 50mm ở mọi không gian

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Khác với kiểu cửa đi thông thường mở theo cách mở ra, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm không gian và mang lại sự linh hoạt cho không gian sống hoặc làm việc. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, bạn cần chuẩn bị hai nhóm phụ kiện chủ đạo gồm phụ kiện thanh nhôm để tạo khung và cấu trúc chính, cùng với các phụ kiện phụ trợ hỗ trợ quá trình lắp đặt và vận hành của cửa.

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

 

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

Thanh nhôm U47x51x1,1mm dẫn hướng dưới cửa trượt panel

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

 

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
  •  Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng mẫu Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng mẫu Việt Nam
  • Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn dưới cửa lùa panel chính hãng
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới mẫu Việt Nam
  • Bộ chặn góc trên
Bộ chặn dưới cửa lùa panel chính hãng
Bộ chặn dưới – trên cửa lùa panel
Bộ chặn góc trên Việt Nam
  • Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa cửa lùa panel tăng khả năng chống ăn mòn
Bộ chặn giữa cửa lùa panel mẫu Hàn Quốc
Bộ chặn giữa cửa lùa panel mẫu Việt Nam
  • Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa mẫu Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa mẫu Việt Nam
  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi mẫu Hàn Quốc
Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi mẫu Việt Nam
  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn mẫu Hàn Quốc
  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

  • Ốp khung cửa lùa

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp bịt đầu tay nắm cửa trượt Panel phù hợp cho tất cả các tấm panel, độ bền cao, tăng tính thẩm mỹ cho công trình
Nắp bịt đầu tay nắm cửa trượt Panel mẫu Hàn Quốc
  • Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

Vít bắn tôn dài 75mm giá tốt tại Triệu Hổ

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng

 

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

 

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

 

 

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Triệu Hổ chuyên cung cấp giải pháp cách nhiệt chống cháy

 

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Hà Tĩnh

Các hình ảnh thực tế về Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Hà Tĩnh sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ nét hơn về chất lượng thi công cũng như khả năng ứng dụng đa dạng của loại vật liệu này. Tấm Panel EPS do công ty cung cấp phù hợp cho nhiều công trình, từ nhà xưởng, kho lạnh cho đến các công trình dân dụng, đều đảm bảo tính hoàn thiện cao, tính thẩm mỹ và hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Dưới đây là bộ sưu tập hình ảnh minh họa, thể hiện rõ nét hiệu quả thực tế mà sản phẩm mang lại, giúp bạn có thêm thông tin để đưa ra quyết định phù hợp.

Hình ảnh 1
Hình ảnh này cho thấy quá trình thi công tấm Panel EPS tại một nhà xưởng, thể hiện sự chuyên nghiệp và đồng bộ trong lắp đặt.

Hình ảnh 2
Tấm Panel EPS được lắp đặt trong kho lạnh, minh chứng khả năng cách nhiệt vượt trội của vật liệu này trong môi trường cần kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ.

Hình ảnh 3
Hình ảnh một công trình dân dụng sử dụng tấm Panel EPS, thể hiện tính thẩm mỹ cao và độ bền bỉ của sản phẩm trong điều kiện sử dụng lâu dài.

Hình ảnh 4
Góc nhìn cận cảnh cho thấy độ hoàn thiện của các tấm panel, các khớp nối đều chắc chắn, đảm bảo tính đồng bộ và kín khít trong thi công.

Hình ảnh 5
Hình ảnh này minh họa khả năng cách nhiệt của tấm Panel EPS trong các công trình công nghiệp, giúp duy trì nhiệt độ ổn định.

Hình ảnh 6
Hình ảnh một kho lạnh sử dụng tấm Panel EPS, thể hiện rõ khả năng chống thất thoát nhiệt và giữ nhiệt tốt của vật liệu.

Hình ảnh 7
Một góc nhìn khác của nhà xưởng, cho thấy sự linh hoạt trong thiết kế và thi công của tấm Panel EPS.

Hình ảnh 8
Hình ảnh này làm nổi bật tính thẩm mỹ và khả năng tích hợp của tấm Panel EPS trong các dự án xây dựng dân dụng.

Hình ảnh 9
Hình ảnh các tấm panel đã được lắp đặt hoàn chỉnh, thể hiện tính đồng bộ và độ chính xác trong quá trình thi công.

Hình ảnh 10
Ảnh cuối cùng này giúp bạn hình dung rõ hơn về quy trình thi công và khả năng ứng dụng rộng rãi của tấm Panel EPS trong các công trình thực tế.

Những hình ảnh này không chỉ minh họa rõ nét về chất lượng của sản phẩm mà còn giúp bạn hình dung rõ hơn về các ứng dụng thực tế, từ đó có thể đưa ra quyết định phù hợp khi lựa chọn vật liệu cho công trình của mình.

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel EPS

Tấm Panel EPS có cách nhiệt tốt không?

Với lõi xốp EPS đặc biệt, Tấm Panel EPS mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ trong không gian của bạn luôn ổn định. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành hệ thống làm mát hoặc giữ ấm, góp phần nâng cao hiệu quả và tiết kiệm ngân sách cho công trình. Bên cạnh đó, khả năng giữ nhiệt lâu dài giúp không gian của bạn luôn thoải mái và an toàn hơn trong mọi điều kiện thời tiết.
Hình ảnh Tấm Panel EPS cách nhiệt

Tấm Panel EPS có cách âm được không?

Dù không phải vật liệu chuyên dụng cho chống ồn, nhưng Tấm Panel EPS vẫn có khả năng giảm tiếng ồn đáng kể, phù hợp cho các nhà xưởng, văn phòng hoặc khu vực cần hạn chế tiếng động. Nhờ đặc tính nhẹ và cấu trúc xốp, sản phẩm giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, nâng cao hiệu quả làm việc và sinh hoạt. Điều này giúp giảm thiểu sự ảnh hưởng của tiếng ồn từ bên ngoài hoặc các hoạt động xung quanh.
Hình ảnh Panel EPS giảm tiếng ồn

Tấm Panel EPS có chống cháy không?

Thông thường, Tấm Panel EPS dễ bắt lửa nếu không có biện pháp phòng cháy. Tuy nhiên, để tăng cường an toàn, người ta thường sử dụng loại EPS chống cháy lan có tiêu chuẩn B2 hoặc B1. Những dòng này giúp hạn chế nguy cơ cháy lan và nâng cao khả năng chống chịu trong các môi trường yêu cầu cao về phòng cháy chữa cháy. Việc lựa chọn đúng loại EPS phù hợp sẽ giúp bảo vệ tối đa cho công trình của bạn.
Hình ảnh Panel EPS chống cháy

Có thể sử dụng Tấm Panel EPS cho phòng sạch hoặc kho lạnh âm sâu không?

Tấm Panel EPS phù hợp để sử dụng trong các kho lạnh có nhiệt độ trên -10°C, mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Tuy nhiên, đối với kho lạnh âm sâu dưới -25°C, bạn nên chọn các loại panel như PU hoặc PIR để đảm bảo khả năng cách nhiệt lâu dài và hạn chế hiện tượng ngưng tụ, tăng độ bền của hệ thống làm lạnh. Điều này giúp bảo vệ hàng hóa và tối ưu hóa hoạt động của kho lạnh.
Hình ảnh Tấm Panel EPS cho kho lạnh

Tỷ trọng của lõi EPS trong Tấm Panel EPS thường nằm trong khoảng bao nhiêu kg/m³?

Tùy theo yêu cầu công trình, lõi EPS thường có tỷ trọng từ 8 đến 40 kg/m³. Mật độ thấp hơn thích hợp cho các ứng dụng nhẹ, còn mật độ cao hơn sẽ mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm tốt hơn cũng như khả năng chịu lực mạnh mẽ hơn, phù hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao và hiệu suất cách nhiệt tối ưu.
Hình ảnh Tấm Panel EPS với tỷ trọng cao

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel EPS về Hà Tĩnh không?

Triệu Hổ luôn sẵn lòng cung cấp dịch vụ vận chuyển Tấm Panel EPS đến nhiều địa phương tại Hà Tĩnh cũng như các tỉnh thành khác trên toàn quốc. Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về các dịch vụ vận chuyển đến khu vực cụ thể của mình, đừng ngần ngại liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận tư vấn tận tình và nhận báo giá phù hợp. Chúng tôi cam kết đồng hành và hỗ trợ bạn mọi lúc, mọi nơi.

Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.
Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.

Triệu Hổ xin gửi đến quý khách hàng những thông tin về sản phẩm Tấm Panel EPS Hà Tĩnh chính hãng mà chúng tôi hiện đang cung cấp. Chúng tôi hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp quý khách dễ dàng lựa chọn giải pháp vật liệu phù hợp cho công trình của mình một cách nhanh chóng và chính xác. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, góp phần đưa dự án của bạn tiến gần hơn đến thành công.

 

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.

Scroll to Top