Cao su xốp; mút EVA tối ưu sự êm ái, thoải mái trong ứng dụng
- Giá TỐT Online gọi ngay Triệu Hổ
- Bảng giá chi tiết: Click xem ngay
- Giao hàng TOÀN QUỐC
- CAM KẾT hàng chính hãng
- Độ bền kéo đứt ≥ 1,1 MPa
- Độ giãn khi đứt ≥ 87,3%
- Nhiệt độ làm việc: -30 ºC – 80 ºC
- Dẫn nhiệt 0.038 W/mK
- Độ hút nước sau khi ngâm 24 giờ trong nước ở 200C < 0,082 Kg/m2
- Chịu nén cao
- Không mùi
- Dễ dàng cắt xén
- Thi công nhanh
- Tiết kiệm chi phí
- Tính thẩm mỹ cao
- Thân thiện môi trường
- Giao hàng toàn quốc
TƯ VẤN BÁN HÀNG
TRIỆU HỔ CAM KẾT
1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.
Thông tin sản phẩm
Cao su xốp “vật liệu chân ái” mang đến sự êm ái, thoải mái trong vô vàng ứng dụng. Với kết cấu đàn hồi bền bỉ theo thời gian, xốp cao su được sử dụng trong nhiều công trình. Cùng khám phá bí ẩn bên trong mút cao su qua bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
- 1 Cao su xốp
- 2 Những hợp chất tạo ra cao su xốp
- 3 Quy trình sản xuất xốp EVA
- 4 Phân loại cao su xốp
- 5 Thông số kỹ thuật cao su xốp
- 6 Ưu điểm cao su xốp
- 7 Ứng dụng của xốp cao su non
- 8 Bí quyết thi công cao su xốp hiệu quả, tránh mọi sai sót
- 9 Một số chú ý khi thi công cao su xốp
- 10 Bảo quản xốp cao su non bền đảm bảo chất lượng trước khi thực hiện
- 11 Trải nghiệm Xốp EVA Triệu Hổ: Giá “mềm”, êm ái.
- 12 Cam kết Triệu Hổ xây dựng niềm tin đến khách hàng
- 13 Một số thắc mắc liên quan về Bông gốm Ceramic
Cao su xốp
Cao su xốp, còn gọi là mút xốp EVA hay mút EVA, được NASA phát triển năm 1966. Nguyên thủy, xốp cao su non dùng để cải thiện an toàn đệm máy bay. Đến năm 1980, NASA thương mại hóa cao su xốp cho nhiều ứng dụng công cộng. Xốp cao su có cấu trúc siêu nhẹ, cách nhiệt; cách âm vượt trội. Cao su thường được sử dụng trong nội thất, y tế, thiết bị thể thao và nhiều lĩnh vực khác.
Những hợp chất tạo ra cao su xốp
Tên gọi “xốp cao su” dễ gây hiểu lầm cho người sử dụng. Vì xốp cao su không được làm từ mủ cây cao su tự nhiên. Về bản chất, xốp cao su được sản xuất từ Ethylene Vinyl Acetate (EVA). Hợp chất này là sự kết hợp giữa Ethylene và Acetate. Tỷ lệ pha trộn giữa hai hợp chất trên dao động từ 7% đến 60% trong mút xốp cao su. Tuỳ vào từng yêu cầu, tỷ lệ phần trăm Acetate càng cao thì cao su càng đàn hồi. Ngược lại, tỷ lệ phần trăm càng thấp càng ít đàn hồi và đặc tính gần giống như nhựa PE.
Quy trình sản xuất xốp EVA
Trộn nguyên liệu
Quy trình sản xuất xốp cao su non được thực hiện với dây chuyền sản xuất chuyên nghiệp. Pha trộn nguyên liệu theo tỷ lệ yêu cầu tạo nên sự đồng nhất chất lượng.
Nung nóng và lưu hoá
Sau khi trộn, hỗn hợp xốp cao su được đun nóng và lưu hóa trong các khuôn mẫu. Quá trình lưu hóa sử dụng nhiệt độ cao để tạo liên kết hóa học trong polymer. Áp suất trong giai đoạn này dao động trong khoảng 150 – 200 ATM.
Tạo bọt
Hỗn hợp nóng chảy sẽ được bơm vào các khuôn tạo hình và tạo bọt để tạo cấu trúc xốp. Kích thước và mật độ bọt khí có thể điều chỉnh đạt độ mềm mại và độ dẻo mong muốn. Lỗ hổng nhỏ bên trong giúp sản phẩm trở nên nhẹ và có khả năng cách nhiệt tốt.
Làm nguội và định hình
Sau khi tạo bọt và định hình, xốp EVA được làm nguội để ổn định hình dáng. Sản phẩm cuối cùng sau đó được cắt theo kích thước yêu cầu cho từng ứng dụng cụ thể.
Phân loại cao su xốp
Dựa trên hình dạng định hình để phân loại cao su xốp. Mối hình dạng của mút cao su sẽ phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.
Cao su xốp dạng tấm
Sau khi được nung nóng, xốp EVA foam được bơm vào các khuôn định hình dạng phẳng. Sau đó, tấm xốp cao su lớn độ dày khác nhau (10mm, 15mm, 20mm, 25mm, 35mm đến 100mm) sẽ được cắt kích thước phù hợp nhu cầu sử dụng thông thường: 1mx2m và 1.2mx2.4m.
Tấm EVA được ứng dụng làm đệm lót, cách nhiệt, cách âm cho các bề mặt phẳng diện tích rộng. Nhờ vào độ dày lớn, vật liệu này có khả năng chống chịu tốt với sức ép và cơ học.
Cao su xốp dạng cuộn
Cao su xốp dạng cuộn thường được sản xuất với dạng cuộn dài, có độ dày (từ 1mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm đến 10mm) mỏng hơn so với cao su tấm. Chiều dài của cuộn có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu. Cuộn cao su có kích thước phổ biến với chiều rộng 1m và 1,2m; chiều dài từ 10m đến 300m.
Cao su cuộn thường có tính dẻo dai, linh hoạt, dễ dàng cuộn lại để lưu trữ hoặc vận chuyển. Độ dày mỏng của cao su thường giúp ứng dụng bao phủ êm ái và chống va đập. Vật liệu thường được sử dụng trong các băng chuyền nhà máy hoặc thiết bị công nghiệp.
Thông số kỹ thuật cao su xốp
Cao su xốp nổi bật với sự êm ái, bền bỉ và khả năng đàn hồi tốt. Hãy cùng khám phá từng lớp cấu tạo bên trong thông qua thông số kỹ thuật.
Đặc tính | Thông số kỹ thuật |
Độ bền kéo đứt | ≥ 1,1 MPa |
Độ giãn khi đứt | ≥ 87,3% |
Nhiệt độ làm việc | – 30 ºC – 80 ºC. |
Dẫn nhiệt | 0.038 W/mK |
Độ hút nước sau khi ngâm 24 giờ trong nước ở 200C | < 0,082 Kg/m2 |
Ưu điểm cao su xốp
Mút xốp cao su non Eva mang lại những ưu điểm vượt trội so với các loại vật liệu khác.
Đàn hồi vượt trội
Cao su xốp có hệ số nén biến dạng thấp hơn cao su thông thường. Đồng nghĩa khi chịu lực, xốp cao su EVA sẽ biến dạng nhiều hơn và sẽ trở lại hình dạng ban đầu chậm hơn so với cao su truyền thống. Vì vậy, mút cao su thích hợp trong các ứng dụng yêu cầu độ mềm dẻo và đàn hồi tốt.
Tính thẩm mỹ
Xốp EVA thường có vẻ ngoài bóng bẩy bắt mắt hơn so với cao su thông thường. Độ bóng của cao su non có khả năng giữ được lâu, mang lại sự tinh tế và sang trọng cho sản phẩm. Với bề mặt nhẵn và đều, tấm EVA xốp đen mang đến cảm giác hiện đại và cao cấp, nâng cao giá trị thẩm mỹ của các ứng dụng và sản phẩm.
Chống thấm, kháng hoá chất
Với cấu trúc xốp đặc biệt, xốp cao su chống thấm nước tốt không bị ẩm mốc. Đặc tính này giúp cho vật liệu luôn khô ráo và không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm. Ngoài ra, cao su EVA có thể chống lại một số loại hóa chất độc hại, đảm bảo sự bền bỉ và an toàn cho các ứng dụng yêu cầu tính kháng hóa chất.
Cách nhiệt
Xốp EVA Foam có cấu trúc nhiều lỗ nhỏ li ti, tạo ra một lớp không khí cách nhiệt hiệu quả. Không khí trong xốp giúp giảm khả năng truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào bên trong và ngược lại, duy trì khả năng cách nhiệt ổn định.
Cách điện
Cấu trúc bọt khí không chỉ giúp cách nhiệt tốt mà còn cách điện vượt trội. Các hợp chất trong cao su xốp ngăn cản dòng điện truyền qua giúp giảm khả năng dẫn điện.
Cách âm
Xốp cao su cách âm tính đàn hồi cao giúp hấp thụ và phân tán sóng âm giảm tiếng ồn và chống rung. Tấm xốp chèn khe co giãn giúp lấp đầy các khoảng trống, ngăn chặn âm thanh xâm nhập từ bên ngoài và giữa các không gian.
Dễ thi công
Nhờ vào khối lượng nhẹ và tính linh hoạt trong hình dáng, cao su xốp vận chuyển, thi công dễ dàng và nhanh chóng. Xốp EVA có đặc tính gia công và sản xuất linh hoạt theo hình dạng mong muốn, cho phép ứng dụng đa dạng trong việc thực hiện các yêu cầu thiết kế và ứng dụng cụ thể.
Thân thiện môi trường
Hợp chất Ethylene Vinyl Acetate cấu tạo xốp cao su non là nguyên liệu không độc hại đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Không chỉ an toàn, xốp cao su non có khả năng tái chế và phân hủy sinh học, giúp giảm lượng chất thải và bảo vệ hệ sinh thái. Với các đặc điểm này, người tiêu dùng yên tâm lựa chọn vật liệu cách nhiệt ứng dụng trong môi trường sống và làm việc.
Ứng dụng của xốp cao su non
Vật liệu mút cao su xốp được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất và công nghiệp:
Cách nhiệt, cách âm trong công trình xây dựng
Ứng dụng giảm chấn và chống rung trong các công trình liên quan đến xử lý âm thanh như: phòng thu, quán bar, karaoke, hội trường, phòng nghe và rạp chiếu phim. Ngoài ra, xốp cao su non dùng trong xây dựng để làm gioăng giảm chấn và chèn khe co giãn, trải sàn bê tông và lót sàn đổ bê tông.
Bảo vệ và hấp thụ sốc tốt đối với các dụng cụ thể thao, đồ bảo hộ
Cao su xốp được ứng dụng rộng rãi trong các thiết bị thể thao. Nhờ vào đặc tính “padding” hấp thụ và phân tán lực tác động, mút EVA giúp giảm chấn thương và bảo vệ cơ thể người sử dụng dụng cụ thể dục thể thao.
Lớp đệm cao su được ứng dụng trong găng tay, bọc đầu gối, bọc khuỷu tay, nón bảo hiểm,… . Khi sử dụng bảo hộ từ xốp EVA, bạn trải nghiệm sự êm ái, thoải mái và giảm hấp thụ lực va chạm với vật cứng, giảm tổn thương khi vận động mạnh.
Sản phẩm gia dụng, đời sống
Nhờ vào trọng lượng nhẹ, không mùi và giá thành thấp hơn so với cao su tự nhiên, cao su xốp là nguyên liệu lý tưởng để sản xuất các sản phẩm gia dụng và đời sống.
Một số ứng dụng ưu việt: giày dép, đồ chơi và đồ dùng cho trẻ em, khay định hình. Ngoài ra, cao su xốp lớp bảo vệ đóng gói các tế bào silicon trong sản xuất module quang điện hộp xốp chống sốc, tấm lót điện thoại và máy tính, thiết bị điện tử khỏi va đập và trầy xước, lót sàn xe tải nhằm giảm sốc trong quá trình vận chuyển.
Bí quyết thi công cao su xốp hiệu quả, tránh mọi sai sót
Chuẩn bị bề mặt thi công
Đảm bảo bề mặt sạch sẽ và khô ráo trước khi lắp đặt cao su xốp. Loại bỏ mọi bụi bẩn, dầu mỡ hoặc tạp chất khác có thể ảnh hưởng đến độ bám dính của vật liệu. Kiểm tra bề mặt để đảm bảo không có lỗ hổng hoặc vết nứt lớn.
Lựa chọn loại cao su và cắt cao su xốp theo kích thước yêu cầu
Lựa chọn loại cao su (tấm hoặc cuộn) phù hợp với mục đích sử dụng. Chọn độ dày phù hợp với mục đích sử dụng, đặc biệt là trong các ứng dụng cách âm, cách nhiệt hoặc chống sốc.
Sử dụng dao cắt hoặc dụng cụ chuyên dụng để cắt vật liệu theo kích thước và hình dạng mong muốn. Đảm bảo các mép cắt gọn gàng và chính xác để đảm bảo độ khít trong quá trình lắp đặt.
Dán cao su xốp lên bề mặt
Thoa một lớp keo dán chuyên dụng lên bề mặt thi công và mặt sau của xốp EVA. Chờ khoảng 5-10 phút cho keo khô bớt rồi nhẹ nhàng đặt tấm xốp lên bề mặt. Đảm bảo vật liệu dán khít với bề mặt và không bị nhăn, gấp.
Ép chặt và cố định
Dùng con lăn chuyên dụng hoặc lực tay để ép chặt xốp cao su xuống bề mặt, đảm bảo độ bám chắc. Đối với các khu vực khó thi công, có thể dùng đinh ghim hoặc băng keo để cố định tạm thời.
Kiểm tra và hoàn thiện
Sau khi lắp đặt, kiểm tra toàn bộ bề mặt để loại trừ tình trạng hở, bong tróng. Cắt bỏ các phần thừa và điều chỉnh nếu cần. Chờ keo khô hoàn toàn trước khi sử dụng khu vực thi công.
Một số chú ý khi thi công cao su xốp
Thực hiện đúng các lưu ý trên sẽ giúp quá trình thi công cao su xốp đạt hiệu quả cao và tránh các lỗi thường gặp:
- Sử dụng keo chuyên dụng để đảm bảo độ bám dính chắc chắn và hiệu quả lâu dài.
- Bề mặt phải sạch, khô và phẳng để độ bám dính tốt và tránh tình trạng bong tróc.
- Tránh thi công trong môi trường quá ẩm ướt hoặc nhiệt độ quá cao. Những điều kiện khắc nghiệt sẽ ảnh hưởng đến độ bám dính của keo và vật liệu.
- Đợi đủ thời gian keo khô trước khi đưa vào sử dụng, thông thường là từ 24 đến 48 giờ.
- Mang đồ bảo hộ khi làm việc với các chất keo hoặc cắt cao su để tránh hít phải hóa chất hoặc bị thương.
Bảo quản xốp cao su non bền đảm bảo chất lượng trước khi thực hiện
Cao su xốp cần được bảo quản ở nơi tránh ẩm ướt và ánh nắng trực tiếp trong thời gian dài để không bị biến dạng hoặc hư hỏng. Để tấm vật liệu tránh xa dung môi hoặc dầu mỡ có thể làm giảm chất lượng vật liệu.
Xốp EVA nên được đặt trên bề mặt phẳng để tránh cong vênh hoặc biến dạng khi lưu trữ trong thời gian dài. Không nên nén, ép quá mức hoặc chịu lực mạnh ảnh hưởng độ đàn hồi của vật liệu.
Nếu cao su đã được cắt theo kích thước, hãy dùng bọc nhựa hoặc túi bảo vệ để tránh bụi bẩn và ẩm mốc. Trong quá trình lưu trữ dài hạn, hãy kiểm tra định kỳ để đảm bảo cao su xốp không bị xuống cấp hoặc ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh.
Trải nghiệm Xốp EVA Triệu Hổ: Giá “mềm”, êm ái.
Triệu Hổ cung cấp xốp cao su không chỉ êm ái, bền bỉ mà còn có giá thành phải chăng. Mỗi sản phẩm đều được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá chi tiết và các ưu đãi đặc biệt. Triệu Hổ luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn với dịch vụ tận tâm và giá trị vượt trội.
(Vnđ/cuộn)1 Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam 344.000 2 Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam 371.200 3 Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam 388.000 4 Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam 444.800 5 Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam 536.000 6 Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam 640.000 3 Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc 368.000 4 Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc 456.000 5 Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc 544.000 6 Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc 728.000
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trừng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trong mỗi dự án. Với bảng báo giá tối ưu và dịch vụ tận tâm, Triệu Hổ giúp bạn sở hữu sản phẩm tiêu chuẩn cao mà tiết kiệm nhất.
Cam kết Triệu Hổ xây dựng niềm tin đến khách hàng
- Sản phẩm chính hãng 100 %: Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều được đảm bảo chất lượng tốt nhất.
- Giá thành cạnh tranh: Mức giá luôn được điều chỉnh phù hợp với thị trường nhằm hỗ trợ khách hàng tối ưu chi phí mà vẫn sử dụng bông gốm Ceramic chất lượng cao.
- Chất lượng đạt tiêu chuẩn: Tất cả sản phẩm đều được kiểm tra nghiêm ngặt, đạt tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo hiệu suất tối ưu.
- Hồ sơ chất lượng và xuất xứ đầy đủ: Triệu Hổ cung cấp hồ sơ chứng nhận chất lượng rõ ràng, giúp khách hàng yên tâm khi mua sắm.
- Hỗ trợ mẫu mã đa dạng: Hãy đến cơ sở của chúng tôi để xem mẫu sản phẩm đa dạng và được hỗ trợ tối đa.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Triệu Hổ luôn có chính sách đổi trả rõ ràng và công bằng
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Đội ngũ của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trước và sau khi mua hàng để đảm bảo hiệu quả sử dụng tối đa.
- Chăm sóc tận tâm 24/7: Đội ngũ chăm sóc khách hàng của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn bất kỳ khi nào bạn cần.
Một số thắc mắc liên quan về Bông gốm Ceramic
Câu hỏi: Làm thế nào để chọn cao su xốp phù hợp cho dự án của bạn?
Bạn cần xác định yêu cầu cụ thể của dự án, như tính chất cách âm, cách nhiệt, hoặc khả năng chống sốc. Hãy kiểm tra độ dày, độ đàn hồi và các tính năng khác của cao su xốp để đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.
Câu hỏi: Cao su xốp có thể thay thế các vật liệu khác trong thi công không?
Trong một số ứng dụng, cao su xốp có thể thay thế các vật liệu như bông cách nhiệt hoặc các loại đệm truyền thống.
Câu hỏi: Cao su xốp có thực sự đạt chuẩn chất lượng quốc tế không?
Nhiều sản phẩm cao su xốp hiện nay đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế. Triệu Hổ cung cấp hồ sơ, giấy chứng nhận ISO hoặc ASTM đảm bảo cao su xốp đạt chuẩn chất lượng quốc tế
Câu hỏi: Cao su xốp có tác động như thế nào đến môi trường?
Nhà sản xuất hiện nay đang nỗ lực phát triển các sản phẩm cao su xốp thân thiện với môi trường và sử dụng các quy trình sản xuất bền vững hơn.
Câu hỏi: Chi phí vận chuyển cao su xốp tại nhà bên Triệu Hổ là bao nhiêu?
Chi phí vận chuyển cao su xốp tại Triệu Hổ phụ thuộc vào khối lượng, kích thước hàng hóa, khoảng cách và phương thức giao hàng. Triệu Hổ cung cấp các tùy chọn vận chuyển linh hoạt và giá thành phải chăng để hỗ trợ tối đa quá trình mua hàng của bạn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.