Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel EPS Tại Nam Định “Nhanh chóng”

5/5 - (5095 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel EPS Tại Nam Định |Bùng nổ ưu đãi| CK 5% – 10%

Tấm Panel EPS ngày càng trở thành sự lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng nhờ những ưu điểm nổi bật của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, vật liệu này giúp tối ưu năng lượng và mang lại môi trường sống thoải mái hơn. Thêm vào đó, quá trình thi công nhanh chóng kết hợp với chi phí hợp lý khiến Tấm Panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu tiết kiệm thời gian và ngân sách. Trong bối cảnh có nhiều loại vật liệu hiện đại khác nhau, Tấm Panel EPS vẫn giữ vị trí đặc biệt như một giải pháp toàn diện, đáp ứng các yêu cầu về độ bền, thẩm mỹ và hiệu quả kinh tế. Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu nhẹ, bền và tiết kiệm chi phí, đây chính là lựa chọn đáng cân nhắc cho dự án của mình.

Tìm hiểu Tấm Panel EPS tại Nam Định

Tấm Panel EPS là giải pháp xây dựng tối ưu, đem lại không gian lý tưởng cho các công trình của bạn tại Nam Định. Được cấu tạo từ lõi xốp EPS (polystyrene) siêu nhẹ và bền bỉ, bọc bên ngoài bằng lớp tôn mạ kẽm hoặc inox chất lượng cao, sản phẩm không chỉ đáp ứng tốt các yêu cầu về cách nhiệt, cách âm mà còn dễ dàng thi công, vận chuyển. Dưới đây là những thông tin chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn về Tấm Panel EPS và lý do vì sao nó trở thành lựa chọn số một cho các dự án xây dựng tại miền đất Nam Định.

Hình ảnh Tấm Panel EPS

Tấm Panel EPS thường được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, nhà dân dụng, cũng như các dự án yêu cầu cao về cách nhiệt, chống ẩm và cách âm. Sản phẩm này mang lại giải pháp tối ưu về mặt kỹ thuật lẫn kinh tế, giúp công trình của bạn vận hành hiệu quả hơn, tiết kiệm chi phí năng lượng và thời gian thi công.


Tên gọi phổ biến Tấm Panel EPS tại Nam Định

Tại thị trường Nam Định, Tấm Panel EPS còn được biết đến với nhiều tên gọi đa dạng phản ánh đặc tính và ứng dụng của nó. Một số tên gọi thường gặp bao gồm: Tấm Panel EPS, tấm panel cách nhiệt, tấm EPS, vách ngăn EPS, tấm trần EPS, tấm tôn xốp, hoặc các gọi theo mục đích sử dụng như tấm cách nhiệt, tấm chống cháy, tấm vách ngăn, v.v.

Các loại sản phẩm này có thể phân theo độ dày, như Tấm Panel EPS 50mm, phù hợp cho các công trình yêu cầu cách nhiệt cao, hoặc các phiên bản dày hơn để đáp ứng nhu cầu chống cháy, cách âm tốt hơn. Ngoài ra, còn có các loại tấm tôn EPS gồm tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp tăng độ bền và thẩm mỹ cho công trình của bạn.


Cấu tạo của Tấm Panel EPS

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt của tấm panel thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu cao cấp như sơn HDP hoặc PVDF. Đặc điểm nổi bật của lớp này là khả năng chống ăn mòn, chống oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp và độ bền của tấm trong suốt thời gian sử dụng.

Lớp sơn phủ bóng hoặc mờ đều có độ dày từ 0.2 đến 0.7mm, tùy theo yêu cầu kỹ thuật. Các gân chạy ngang trên bề mặt tôn không chỉ tăng khả năng thoát nước khi trời mưa mà còn giúp tấm panel có độ cứng cáp, chắc chắn hơn khi thi công.

Hình ảnh cấu tạo lớp bề mặt kim loại

Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm Panel EPS chính là phần quan trọng nhất, được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng giữ nhiệt cực tốt. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ li ti, phân bố đều khắp lõi tấm.

Chính lớp bọt khí này là yếu tố quyết định khả năng cách nhiệt và cách âm của tấm panel. Nhờ vào cấu trúc kín khí, các khoảng trống nhỏ giúp hạn chế tối đa sự truyền nhiệt giữa hai mặt của tấm, giúp giữ nhiệt trong mùa đông và chống nóng trong mùa hè, từ đó tiết kiệm năng lượng tối đa. Trọng lượng của lõi EPS khá nhẹ, chỉ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng lại có khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau.

Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp tôn mạ hoặc sơn tĩnh điện bên trong của tấm panel đóng vai trò quan trọng trong việc chống ẩm, chống rỉ sét và nấm mốc. Không giống như mặt ngoài, lớp này thường có bề mặt phẳng hoặc nhẹ gân để dễ dàng liên kết với các chất liệu khác như tường gạch, thạch cao hay xi măng.

Lớp tôn mặt trong cũng giúp bảo vệ lõi EPS khỏi tác động của môi trường, đảm bảo độ bền trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt của Nam Định, đồng thời giữ cho không gian bên trong sạch sẽ, khô ráo.


Ưu điểm Tấm Panel EPS

Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi EPS có hệ số truyền nhiệt rất thấp, khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/°C, giúp hạn chế tối đa sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong và ngược lại. Nhờ đó, các công trình sử dụng Tấm Panel EPS luôn duy trì nhiệt độ ổn định, mát mẻ vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông, góp phần giảm thiểu việc tiêu thụ điện năng cho hệ thống điều hòa, sưởi ấm.

Chất liệu EPS còn chịu nhiệt cao, không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên tới 120°C trong vòng 15-20 phút. Đặc biệt, các bọt khí nhỏ trong lõi giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc, giữ cho không gian luôn trong lành.

Khả năng cách âm hiệu quả

Với cấu trúc bọt khí kín, Tấm Panel EPS giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn truyền qua các bức tường vách ngăn. Tỷ lệ giảm âm lên đến 60% so với tần số thực, tạo ra môi trường yên tĩnh, riêng tư.

Điều này rất phù hợp trong các công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, bệnh viện, phòng thu âm, quán karaoke, quán bar hoặc studio – nơi yêu cầu cao về khả năng cách âm, chống ồn.

Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Nhờ khả năng chống nóng, cách nhiệt tốt, Tấm Panel EPS giúp giảm thiểu đáng kể lượng điện tiêu thụ của các thiết bị làm mát, sưởi ấm như điều hòa, chiller. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí vận hành mà còn giảm tải cho hệ thống điện, góp phần bảo vệ môi trường.

Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Vật liệu EPS cực kỳ nhẹ, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình, đặc biệt phù hợp với các dự án nhà tiền chế, nhà cao tầng hoặc các công trình cần tối ưu hóa trọng tải. Đồng thời, việc vận chuyển, lắp đặt cũng dễ dàng và nhanh chóng hơn, tiết kiệm thời gian thi công.

Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Tấm Panel EPS không chứa các chất độc hại, hoàn toàn an toàn cho sức khỏe và môi trường. Một số loại còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng. Ngoài ra, khả năng tái chế cao giúp làm giảm rác thải xây dựng, hướng tới xu hướng xây dựng xanh, bền vững.

Hình ảnh Tấm Panel EPS

Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Với lớp tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện phủ bên ngoài, Tấm Panel EPS có khả năng chống thấm, chống rỉ sét, nấm mốc vượt trội. Dù môi trường có ẩm ướt, mưa nắng thay đổi, sản phẩm vẫn giữ được độ bền, không bị biến dạng hay xuống cấp theo thời gian.

Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt

Cấu trúc dạng sandwich, liên kết bằng hệ khóa thông minh, giúp việc ghép nối các tấm nhanh chóng, chính xác. Trọng lượng nhẹ giúp vận chuyển và lắp đặt dễ dàng, giảm thiểu thời gian thi công và chi phí nhân công. Tuy nhiên, trong quá trình thi công cần cẩn thận để tránh trầy xước lớp tôn, do đó nên trang bị đồ bảo hộ phù hợp.

Tính kinh tế cao

So với các vật liệu cách nhiệt truyền thống, Tấm Panel EPS có mức giá cạnh tranh, mang lại hiệu quả kinh tế cao. Tuổi thọ của sản phẩm có thể lên đến hàng chục năm, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì, thay thế trong dài hạn.


Ứng dụng đa dạng của Tấm Panel EPS

Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình dân dụng

Vách ngăn phân chia văn phòng cho các tòa nhà

Với khả năng lắp đặt nhanh, dễ dàng tháo dỡ và sửa chữa, Tấm Panel EPS phù hợp để tạo thành vách ngăn chia nhỏ không gian làm việc, phòng họp hoặc các khu vực chức năng trong các tòa nhà cao tầng. Đặc biệt, sản phẩm còn giúp kiểm soát tốt khả năng cách nhiệt, chống ồn, nâng cao hiệu quả làm việc và tạo không gian chuyên nghiệp, hiện đại.

Vách ngăn cách nhiệt và các tấm trần chống nóng

Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, trường học, việc sử dụng Panel EPS làm vách ngăn hoặc trần chống nóng mang lại hiệu quả rõ rệt. Nhờ nhẹ, dễ thi công, sản phẩm giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình, giảm tải kết cấu và tiết kiệm thời gian thi công.

Vách ngăn cách âm

Các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như quán bar, phòng thu âm, karaoke, hoặc các không gian giải trí, giải trí đều có thể sử dụng panel EPS để làm vách ngăn. Cấu trúc kín khí của lõi xốp giúp giảm tiếng ồn, tạo môi trường yên tĩnh, thoải mái.

Thi công trong công trình yêu cầu hệ thống cách âm cao

Kết hợp Panel EPS với các vật liệu cách âm khác như bông khoáng, giúp nâng cao khả năng chống ồn, phù hợp cho phòng họp, nhà nghỉ, thư viện hay các không gian yêu cầu độ tách biệt cao về âm thanh.

Công trình ngắn hạn

Với ưu điểm nhẹ, dễ tháo lắp, Tấm Panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng cho các dự án tạm thời như vách ngăn trong văn phòng, showroom, hoặc các khu vực cần chuyển đổi linh hoạt. Sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giúp kiểm soát tốt âm thanh giữa các không gian.


Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình công nghiệp

Vách ngăn và tấm trần cho các loại phòng sạch

Trong các nhà máy, xí nghiệp yêu cầu môi trường sạch sẽ, kiểm soát nhiệt độ, Panel EPS được sử dụng làm trần hoặc vách ngăn giúp chống ẩm, chống bụi, duy trì độ sạch và ổn định nhiệt độ. So với các loại vật liệu truyền thống như thạch cao, Panel EPS có độ bền cao hơn nhiều, thích hợp cho các môi trường đòi hỏi tiêu chuẩn cao về vệ sinh.

Ứng dụng trong kho lạnh, kho bảo quản thực phẩm

Kho lạnh cần vật liệu cách nhiệt tốt và bền bỉ. Nhờ lõi EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, Tấm Panel EPS giúp giữ nhiệt, giảm thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm đến 30% chi phí điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh. Sản phẩm còn có khả năng chống thấm tốt, không bị biến dạng dưới điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Hình ảnh kho lạnh sử dụng Panel EPS

Lắp nền trong các công trình công nghiệp

Ngoài ứng dụng làm vách ngăn, Panel EPS còn được dùng để lót nền trong các nhà xưởng, nhà máy sản xuất, khu chế biến thực phẩm. Vật liệu này giúp chống ẩm, chống rung, giảm tiếng ồn, đồng thời dễ thi công và tháo dỡ khi cần thiết.

Ứng dụng trong bệnh viện, phòng sạch, phòng thí nghiệm

Trong các cơ sở y tế, phòng thí nghiệm, yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh, kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao, Panel EPS là giải pháp tối ưu. Bề mặt phẳng, dễ vệ sinh, chống vi khuẩn, nấm mốc giúp duy trì môi trường sạch sẽ, an toàn cho các hoạt động y tế và nghiên cứu.


Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Tấm Panel EPS và có lựa chọn phù hợp cho dự án của mình tại Nam Định.

Phân loại Tấm Panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

Tấm Panel EPS xốp thường

Lõi xốp EPS được chế tạo từ những hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình mở rộng ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, tạo ra hàng chục lần thể tích ban đầu. Sau đó, hỗn hợp này được đưa vào khuôn để gia nhiệt, hình thành nên tấm panel hoàn chỉnh. Sản phẩm có đặc điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm vượt trội, nhẹ, dễ dàng vận chuyển và có mức giá hợp lý.
Hình ảnh tấm panel EPS

Tấm Panel EPS xốp chống cháy lan

Loại panel này cũng làm từ lõi xốp EPS, nhưng đã được bổ sung phụ gia chống cháy lan để nâng cao khả năng bảo vệ trước nguy cơ cháy nổ. Nhờ đó, ngoài khả năng cách nhiệt, cách âm, sản phẩm còn đảm bảo an toàn cháy lan hiệu quả hơn. Tuy nhiên, giá thành của loại này sẽ cao hơn so với tấm panel EPS thông thường.
Hình ảnh tấm panel EPS chống cháy

Phân loại theo vị trí sử dụng

Tấm Panel EPS vách trong

Các tấm EPS được sử dụng rộng rãi để làm vách ngăn cho các không gian phòng cũng như trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Nhờ đặc tính cách nhiệt tốt, chúng giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn, góp phần tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh hơn tại các nhà máy và xưởng sản xuất.

Tấm Panel EPS vách ngoài

Tấm Panel EPS dùng để làm lớp tường bên ngoài cho các công trình xây dựng, có tác dụng chống nhiệt hiệu quả, giảm thiểu sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong. Đồng thời, sản phẩm còn giúp giảm tiếng ồn, cách âm tốt, và bảo vệ bề mặt tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, góp phần duy trì môi trường sạch sẽ và bền vững cho công trình.


Khám phá thông số kỹ thuật của Tấm Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Báo giá Tấm Panel EPS Triệu Hổ

Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách trong

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách ngoài

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Xem thêm Báo giá các loại Tấm Panel cách nhiệt

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel được phân loại theo từng mục đích sử dụng thực tế nhằm hỗ trợ bạn dễ dàng lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng công trình. Từ những loại vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao cho đến các loại vách trong yêu cầu về tính thẩm mỹ và thuận tiện trong quá trình lắp đặt, mọi thông tin đều được trình bày rõ ràng. Mỗi hình ảnh thể hiện chi tiết mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ cùng các đặc tính nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt và đưa ra quyết định chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

 

Biên dạng Panel vách ngoài

 

 

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các bộ phận được sản xuất từ hợp kim nhôm, phục vụ trong việc liên kết và hỗ trợ các tấm Panel cùng các thành phần khác trong quá trình xây dựng và lắp đặt công trình. Những phụ kiện này không chỉ giúp tăng cường sự ổn định của cấu trúc mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài, đồng thời góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho toàn bộ công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm các thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, khung nhôm cửa đi, thanh treo T, thanh bo góc và nhiều loại khác, đều đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện và đảm bảo tính bền vững của hệ thống xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

  • Thanh nhôm U38x75x38

  • Thanh nhôm U38x100x38

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc:

  • Thanh nhôm đế phào:

Thanh nhôm đế phào vuông góc
Thanh nhôm đế phào vát góc
  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

 

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

Thanh nhôm U50 cánh đôi sử dụng cho vách Panel dày 50mm

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

 

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong 

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì độ bền, nâng cao tính thẩm mỹ và đảm bảo hoạt động trơn tru của cửa đi Panel. Hệ cấu trúc cửa được gia cố chắc chắn nhờ các thành phần như thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng cáp và giữ cho toàn bộ cánh cửa giữ đúng hình dạng. Bên cạnh đó, các phụ kiện hỗ trợ như gioăng cao su trơn bao quanh khung và gioăng đơn đáy cửa có chức năng ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Các bộ phận như bản lề tự nâng trái phải giúp cửa vận hành mượt mà, tự điều chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh, từ đó tăng cường liên kết giữa các thành phần và giảm chấn, đem lại cảm giác đóng mở nhẹ nhàng, đồng thời nâng cao độ bền theo thời gian của toàn bộ hệ thống cửa.

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

Thanh nhôm đố cửa U52x59 dùng cho cửa đi panel giúp cửa panel có tính thẩm mỹ cao và bền vững

 

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

Nhờ có Roong su đơn dùng cho cửa đi Panel mà cửa có độ êm nhẹ khi mở ra và đóng cửa vào

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa
Roong su đáy cửa dùng cho cửa đi panel sử dụng cho các loại cửa Panel có tính chất mềm dẻo và có tính đàn hồi cao, phù hợp cho mọi công trình
Roong su đáy cửa dùng cho cửa đi panel
  • Bản lề tự nâng

Bản lề lá inox chéo tự nâng phải có nhiệm vụ nối cánh cửa bên phải với khung lại với nhau

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

 

Khóa cửa nắm tròn sử dụng cho cửa đi bản lề Panel dày 50mm ở mọi không gian

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Khác với kiểu cửa đi truyền thống mở theo dạng bản lề, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tối ưu hóa không gian và mang lại sự linh hoạt cho căn phòng. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, thường cần chuẩn bị hai nhóm phụ kiện chủ yếu: gồm các phụ kiện thanh nhôm để tạo thành khung và các phụ kiện phụ trợ hỗ trợ quá trình lắp đặt và vận hành ổn định của cửa.

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

 

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

Thanh nhôm U47x51x1,1mm dẫn hướng dưới cửa trượt panel

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

 

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
  •  Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng mẫu Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng mẫu Việt Nam
  • Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn dưới cửa lùa panel chính hãng
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới mẫu Việt Nam
  • Bộ chặn góc trên
Bộ chặn dưới cửa lùa panel chính hãng
Bộ chặn dưới – trên cửa lùa panel
Bộ chặn góc trên Việt Nam
  • Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa cửa lùa panel tăng khả năng chống ăn mòn
Bộ chặn giữa cửa lùa panel mẫu Hàn Quốc
Bộ chặn giữa cửa lùa panel mẫu Việt Nam
  • Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa mẫu Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa mẫu Việt Nam
  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi mẫu Hàn Quốc
Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi mẫu Việt Nam
  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn mẫu Hàn Quốc
  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

  • Ốp khung cửa lùa

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp bịt đầu tay nắm cửa trượt Panel phù hợp cho tất cả các tấm panel, độ bền cao, tăng tính thẩm mỹ cho công trình
Nắp bịt đầu tay nắm cửa trượt Panel mẫu Hàn Quốc
  • Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

Vít bắn tôn dài 75mm giá tốt tại Triệu Hổ

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng

 

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

 

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

 

 

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Triệu Hổ chuyên cung cấp giải pháp cách nhiệt chống cháy

 

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Nam Định

Hình ảnh thực tế về Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Nam Định sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về chất lượng thi công cũng như sự đa dạng trong ứng dụng của loại vật liệu này. Tấm Panel EPS do công ty cung cấp phù hợp cho nhiều công trình khác nhau như nhà xưởng, kho lạnh hay các công trình dân dụng, luôn đảm bảo độ hoàn thiện cao, tính thẩm mỹ và khả năng cách nhiệt vượt trội. Dưới đây là một loạt hình ảnh minh họa, giúp bạn thấy rõ hơn về hiệu quả thực tế mà sản phẩm mang lại. Hình ảnh 1, Hình ảnh 2, Hình ảnh 3, Hình ảnh 4, Hình ảnh 5, Hình ảnh 6, Hình ảnh 7, Hình ảnh 8, Hình ảnh 9, và Hình ảnh 10.

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel EPS

Tấm Panel EPS có cách nhiệt tốt không?

Với lõi xốp EPS đặc biệt, tấm panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giữ nhiệt và giảm tiêu thụ năng lượng làm mát cho không gian của bạn. Nhờ đó, bạn có thể tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành, đồng thời tạo môi trường thoải mái, dễ chịu. Hình ảnh minh họa:
Hình ảnh 1

Tấm Panel EPS có cách âm được không?

Dù không phải vật liệu chuyên dụng cho cách âm, nhưng nhờ đặc tính xốp nhẹ, tấm panel EPS vẫn mang lại khả năng giảm tiếng ồn khá tốt, phù hợp sử dụng trong các nhà xưởng, kho chứa hay văn phòng cần hạn chế tiếng ồn xung quanh. Hình ảnh minh họa:
Hình ảnh 2

Tấm Panel EPS có chống cháy không?

Thông thường, panel EPS dễ bắt lửa, tuy nhiên, bạn có thể chọn loại EPS chống cháy lan (như EPS B2 hoặc B1) để nâng cao khả năng phòng cháy, đảm bảo an toàn cho công trình của mình. Hình ảnh minh họa:
Hình ảnh 3

Có thể sử dụng Tấm Panel EPS cho phòng sạch hoặc kho lạnh âm sâu không?

Tấm Panel EPS phù hợp với kho lạnh có nhiệt độ trên -10°C, giúp duy trì độ lạnh ổn định. Tuy nhiên, với kho lạnh âm sâu dưới -25°C, bạn nên chọn các loại panel như PU hoặc PIR để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu và tránh ngưng tụ. Hình ảnh minh họa:
Hình ảnh 4

Tỷ trọng của lõi EPS trong Tấm Panel EPS thường nằm trong khoảng bao nhiêu kg/m³?

Lõi EPS trong tấm panel thường có trọng lượng từ 8 đến 40 kg/m³, tùy theo nhu cầu công trình. Mật độ càng cao, khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực càng tốt, phù hợp với các dự án yêu cầu cao về độ bền và hiệu quả chống nhiệt. Hình ảnh minh họa:
Hình ảnh 5

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel EPS về Nam Định không?

Triệu Hổ chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển Tấm Panel EPS đến nhiều địa phương tại Nam Định cùng các tỉnh thành khác trên toàn quốc. Quý khách hàng có nhu cầu tìm hiểu thêm về dịch vụ vận chuyển đến khu vực cụ thể của mình, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận được tư vấn chi tiết và báo giá phù hợp. Đội ngũ của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và đồng hành cùng bạn trong mọi bước.

Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.
Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.

Triệu Hổ muốn gửi tới quý khách hàng những thông tin về sản phẩm Tấm Panel EPS chính hãng tại Nam Định hiện nay. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ quý khách hàng lựa chọn giải pháp vật liệu phù hợp một cách dễ dàng và chính xác nhất cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tình, nhanh chóng và chi tiết, giúp dự án của bạn tiến gần hơn tới thành công rực rỡ.

 

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ.
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.