Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel EPS Tại Sơn La “Số lượng có hạn”

5/5 - (4259 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel EPS Tại Sơn La |Bán chạy hàng đầu| CK 5% – 10%

Trong lĩnh vực xây dựng hiện nay, Tấm Panel EPS ngày càng trở thành một lựa chọn phổ biến nhờ vào những đặc điểm nổi bật của nó. Với khả năng cách nhiệt tốt, âm thanh hiệu quả cùng quá trình thi công nhanh chóng và chi phí hợp lý, loại vật liệu này mang lại nhiều lợi ích cho các dự án. Giữa vô số vật liệu hiện đại, Tấm Panel EPS nổi bật như một giải pháp toàn diện, phù hợp cho các công trình đòi hỏi tiết kiệm năng lượng, rút ngắn thời gian thi công mà vẫn đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao. Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu vừa nhẹ, bền, lại tối ưu về chi phí, thì Tấm Panel EPS chính là sự lựa chọn không thể bỏ qua.

Tìm hiểu Tấm Panel EPS tại Sơn La

Tấm Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiện đại, tiên tiến, đang ngày càng phổ biến tại Sơn La và các khu vực lân cận. Được cấu thành từ lõi xốp EPS (polystyrene) kết hợp cùng lớp tôn mạ kẽm hoặc inox, sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội mà còn giúp tiết kiệm thời gian thi công, giảm tải trọng công trình và thân thiện với môi trường. Hãy cùng khám phá chi tiết về Tấm Panel EPS, từ cấu tạo, ưu điểm đến các ứng dụng đa dạng trong đời sống và công nghiệp.

Hình ảnh Tấm Panel EPS

Tên gọi phổ biến Tấm Panel EPS tại Sơn La

Tại Sơn La, Tấm Panel EPS còn được biết đến với nhiều tên gọi quen thuộc và phổ biến, phản ánh đa dạng về cách gọi và mục đích sử dụng của sản phẩm này:

  • Tấm Panel EPS
  • Tấm Panel cách nhiệt
  • Tấm EPS
  • Vách Panel EPS
  • Tấm Panel cách nhiệt
  • Vách ngăn Panel EPS
  • Tấm Panel chống cháy
  • Panel tôn xốp
  • Panel trần EPS
  • Tấm cách nhiệt EPS
  • Panel bê tông siêu nhẹ EPS
  • Tấm Panel EPS 50mm (dày 50mm)
  • Các loại tấm Panel EPS khác phù hợp với từng công trình cụ thể

Các tên gọi này thể hiện rõ tính năng và ứng dụng đa dạng của tấm panel, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn phù hợp theo nhu cầu sử dụng trong xây dựng dân dụng, công nghiệp hay thương mại.

Cấu tạo của Tấm Panel EPS

Cấu trúc của Tấm Panel EPS gồm ba lớp chính, tạo thành một hệ sandwich vững chắc, đa năng, phù hợp với nhiều mục đích thi công khác nhau:

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Phần trên cùng của tấm panel thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu cao cấp. Vật liệu này không chỉ có khả năng chống ăn mòn, chống oxi hóa mà còn đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ lâu dài cho công trình.

Lớp sơn phủ phía ngoài thường được tráng lớp cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ lớp kim loại khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt như mưa, nắng, gió, bụi bẩn. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, thiết kế có các gân chạy theo chiều ngang để hỗ trợ thoát nước nhanh, chống đọng nước trên bề mặt, hạn chế tình trạng rỉ sét và giữ màu sắc tươi sáng qua thời gian.

Hình ảnh lớp bề mặt kim loại

Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel là phần quan trọng nhất, được chế tạo từ polystyrene mở rộng (EPS). Chất liệu này có tính chất cách nhiệt cực tốt, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào trong không gian nội thất. Quá trình sản xuất EPS bắt đầu bằng cách nung nóng các hạt nhựa, làm chúng nở ra thành các bọt khí nhỏ li ti, tạo thành một mạng lưới bọt khí kín, phân bố đều khắp lõi tấm.

Những bọt khí này đóng vai trò như một hàng rào cách nhiệt tự nhiên, giúp giữ nhiệt tốt hơn, giảm thiểu sự truyền nhiệt qua các mặt của tấm panel. Nhờ đó, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm năng lượng tối ưu. Trọng lượng của tấm panel dao động từ 8 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp lắp đặt trong nhiều loại công trình khác nhau.

Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Phần mặt trong của tấm panel được phủ lớp tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có khả năng chống ẩm, chống thấm và chống rỉ sét hiệu quả. Vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với không gian nội thất, nên lớp tôn này thường có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để dễ dàng liên kết với các vật liệu khác như tường gạch, thạch cao hay xi măng.

Lớp tôn bên trong không chỉ bảo vệ kết cấu bên trong của panel mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thi công, lắp đặt, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền của công trình lâu dài.

Ưu điểm Tấm Panel EPS

Tấm Panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật giúp nâng cao hiệu quả xây dựng, tiết kiệm chi phí và thân thiện môi trường:

Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, lõi EPS có khả năng cách nhiệt cực kỳ hiệu quả. Nhờ vào mạng lưới bọt khí kín, mật độ cao, tấm panel giúp hạn chế tối đa sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong, giữ cho không gian nội thất luôn mát mẻ vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông.

Không những thế, khả năng chịu nhiệt của EPS còn rất tốt, có thể chịu được nhiệt độ cao lên đến 120°C trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 phút mà không bị biến dạng hoặc cháy lan. Điều này cực kỳ phù hợp với các công trình cần khả năng chống cháy, chống nhiệt tốt như kho lạnh, nhà xưởng công nghiệp hay nhà kho bảo quản thực phẩm.

Khả năng cách âm hiệu quả

Cấu trúc xốp kín của tấm panel giúp hấp thụ và giảm thiểu âm thanh, đặc biệt là các tần số cao, mang lại không gian yên tĩnh, dễ chịu. Tấm Panel EPS có thể giảm khoảng 60% độ truyền âm, phù hợp để làm vách ngăn cách âm trong các công trình như phòng thu âm, studio, nhà hát, quán karaoke hay bệnh viện.

Tiết kiệm điện năng tiêu thụ

Vì khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp giảm sự tiêu thụ năng lượng trong các hệ thống làm mát, sưởi ấm như điều hòa, quạt hệ thống chiller. Nhiệt lượng không bị thất thoát ra ngoài, tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng hàng tháng, đồng thời giảm thiểu tác động đến môi trường.

Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

EPS là vật liệu siêu nhẹ, giúp giảm trọng lượng của toàn bộ công trình. Điều này rất có lợi trong xây dựng nhà tiền chế, cao tầng hoặc các công trình cần giảm tải trọng tối đa. Trọng lượng nhẹ còn giúp quá trình vận chuyển, lắp đặt nhanh chóng, giảm thiểu chi phí vận hành và thi công.

Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

EPS không chứa chất độc hại, không phát sinh bụi hoặc khí có hại trong quá trình thi công và sử dụng. Một số tấm panel đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đáp ứng yêu cầu an toàn cháy nổ trong các khu vực công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng, phù hợp với xu hướng xây dựng xanh, bền vững.

Hình ảnh tái chế vật liệu EPS

Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Lớp tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện phủ bên ngoài giúp tấm panel chống thấm, chống rỉ sét, chống nấm mốc hiệu quả. Dù trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, ẩm ướt hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, sản phẩm vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh hay biến dạng.

Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt

Thiết kế dạng sandwich với hệ khóa liên kết thông minh giúp các tấm panel dễ dàng ghép nối, tháo rời nhanh chóng, giảm thời gian thi công. Trọng lượng nhẹ của panel còn giúp người thi công dễ dàng vận chuyển, xử lý các tình huống phát sinh tại công trường, tiết kiệm tối đa thời gian và nhân lực.

Tính kinh tế cao

So với các vật liệu cách nhiệt khác, Tấm Panel EPS có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao với tuổi thọ từ 15 đến 20 năm. Đầu tư ban đầu phù hợp, chi phí bảo trì, sửa chữa thấp, giúp doanh nghiệp và chủ đầu tư tối ưu ngân sách xây dựng.

Ứng dụng đa dạng của Tấm Panel EPS

Tấm Panel EPS có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực và công trình khác nhau, từ xây dựng dân dụng đến công nghiệp, đáp ứng mọi nhu cầu thiết yếu của các dự án hiện đại.

Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình dân dụng

Vách ngăn phân chia văn phòng, nhà ở

Với khả năng thi công nhanh, dễ dàng tháo lắp và tính thẩm mỹ cao, Tấm Panel EPS lý tưởng để làm vách ngăn nội thất trong các tòa nhà văn phòng, chung cư, căn hộ. Vách ngăn này giúp tối ưu diện tích, tạo không gian linh hoạt, đồng thời cách nhiệt và cách âm hiệu quả.

Vách ngăn cách nhiệt và các tấm trần chống nóng

Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, trung tâm thương mại hoặc trường học, Tấm Panel EPS thường được dùng để làm vách ngăn, trần chống nóng, giúp giảm thiểu nhiệt lượng và duy trì môi trường trong lành, thoải mái.

Vách ngăn cách âm

Thay thế các loại tường thạch cao truyền thống, panel EPS phù hợp để làm vách ngăn cách âm trong các khu vực đòi hỏi độ tĩnh lặng cao như phòng thu âm, phòng hát, quán karaoke, phòng họp, hoặc các khu vực cần đảm bảo tính riêng tư cao.

Công trình tạm thời, linh hoạt

Nhờ đặc tính nhẹ, dễ tháo lắp và di chuyển, panel EPS thích hợp làm vách ngăn tạm thời trong các dự án xây dựng, sự kiện, hoặc các khu vực cần cải tạo linh hoạt như showroom, văn phòng tạm thời, kho chứa hàng tạm thời.

Hình ảnh vách ngăn EPS trong văn phòng

Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình công nghiệp

Vách ngăn, trần trong các nhà máy, phòng sạch

Trong các nhà máy sản xuất, phòng sạch, phòng thí nghiệm, Tấm Panel EPS giúp tạo ra môi trường kiểm soát nhiệt độ, chống ẩm, kiểm soát tiếng ồn, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn cao. Thay thế các hệ trần thạch cao dễ hỏng, panel EPS có độ bền cao, dễ vệ sinh và bảo trì.

Kho lạnh, kho bảo quản thực phẩm

Với khả năng chống truyền nhiệt tốt, lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho mát, kho đông, từ đó giảm thiểu tiêu hao năng lượng. Đặc biệt, giúp tiết kiệm chi phí vận hành hệ thống làm lạnh tới 30% so với các vật liệu truyền thống.

Lắp nền trong các công trình công nghiệp

Ngoài làm vách ngăn, panel EPS còn dùng để lắp nền trong các nhà xưởng, nhà máy, đảm bảo khả năng cách âm, cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, phù hợp với yêu cầu vệ sinh sạch sẽ trong các môi trường công nghiệp.

Ứng dụng trong bệnh viện, phòng thí nghiệm và khu vực yêu cầu vô trùng

Tấm Panel EPS phù hợp để xây dựng các khu vực đòi hỏi yêu cầu vệ sinh cao như phòng phẫu thuật, khu xét nghiệm, nhà máy dược phẩm. Bề mặt nhẵn, khả năng chống vi khuẩn, dễ vệ sinh giúp duy trì môi trường sạch sẽ, an toàn cho sức khỏe.


Bạn có thể dễ dàng hình dung và hình dung rõ hơn về Tấm Panel EPS qua hình ảnh dưới đây:

Hình ảnh Tấm Panel EPS


Với những đặc điểm nổi bật về cấu tạo, tính năng và đa dạng ứng dụng, Tấm Panel EPS là giải pháp tối ưu để nâng cao chất lượng công trình, giảm thiểu chi phí và góp phần bảo vệ môi trường. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và cung cấp các sản phẩm phù hợp nhất cho dự án của bạn!

Phân loại Tấm Panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

Tấm Panel EPS xốp thường

Lõi xốp EPS được tạo ra từ các hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình nở ra ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, nguyên liệu được đưa vào khuôn để gia nhiệt và định hình thành sản phẩm cuối cùng. Tấm Panel EPS xốp thường sở hữu các ưu điểm vượt trội như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và mức giá hợp lý.
Hình ảnh Tấm Panel EPS

Tấm Panel EPS xốp chống cháy lan

Loại tấm này có cấu trúc tương tự như EPS thường, nhưng được pha trộn thêm các phụ gia chống cháy lan, giúp nâng cao khả năng phòng chống cháy. Nhờ đó, ngoài khả năng cách nhiệt và cách âm, tấm Panel EPS chống cháy lan còn đem lại sự an toàn tối đa trong sử dụng. Tuy nhiên, giá thành của loại này sẽ cao hơn so với dòng EPS phổ thông.

Phân loại theo vị trí sử dụng

Tấm Panel EPS vách trong

Các sản phẩm này được sử dụng để phân chia không gian phòng hoặc làm trần cho các dự án dân dụng và công nghiệp. Nhờ vào đặc tính của các tấm EPS, chúng có khả năng duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn gây ô nhiễm, góp phần tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái hơn tại các nhà máy, xưởng sản xuất.

Tấm Panel EPS vách ngoài

Tấm Panel EPS dùng để làm lớp bao quanh bên ngoài các công trình xây dựng, có khả năng chống nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng bên trong. Đồng thời, sản phẩm còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo ra môi trường yên tĩnh hơn. Ngoài ra, nó còn đóng vai trò bảo vệ tường khỏi sự tấn công của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần giữ gìn độ bền và sạch sẽ cho công trình.


Khám phá thông số kỹ thuật của Tấm Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Báo giá Tấm Panel EPS Triệu Hổ

Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách trong

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách ngoài

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Xem thêm Báo giá các loại Tấm Panel cách nhiệt

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel, phân loại theo từng mục đích sử dụng thực tế nhằm hỗ trợ bạn chọn lựa sản phẩm phù hợp một cách dễ dàng hơn. Các hình ảnh này thể hiện rõ ràng các loại Panel từ vách ngoài cần độ bền cao, khả năng chống thấm tốt, đến vách trong đòi hỏi yếu tố thẩm mỹ và dễ thi công. Mỗi hình ảnh cung cấp thông tin chi tiết về hình dạng mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ cũng như các tính năng đặc biệt, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt các đặc điểm chính của từng loại Panel để đưa ra quyết định chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

 

Biên dạng Panel vách ngoài

 

 

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần được chế tạo từ hợp kim nhôm, nhằm hỗ trợ và liên kết các tấm Panel với nhau hoặc kết nối Panel với trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công và lắp đặt công trình xây dựng. Những phụ kiện này không chỉ giúp tăng cường độ ổn định của cấu trúc mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho toàn bộ công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến gồm có thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, cùng các thanh nhôm bo góc,… tất cả đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự chắc chắn và đẹp mắt cho công trình xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

  • Thanh nhôm U38x75x38

  • Thanh nhôm U38x100x38

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc:

  • Thanh nhôm đế phào:

Thanh nhôm đế phào vuông góc
Thanh nhôm đế phào vát góc
  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

 

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

Thanh nhôm U50 cánh đôi sử dụng cho vách Panel dày 50mm

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

 

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong 

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ bền, tính thẩm mỹ và sự vận hành trơn tru của cửa đi Panel. Hệ cửa được gia cố vững chắc nhờ vào các thành phần như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng cáp và giữ cho hình dạng của cửa luôn chính xác. Bên cạnh đó, các phụ kiện hỗ trợ như gioăng cao su trơn bao quanh khung và gioăng cao su đơn đáy giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Các bộ bản lề tự nâng, cả trái lẫn phải, góp phần hỗ trợ việc đóng mở nhẹ nhàng, tự điều chỉnh góc đóng và hạn chế hiện tượng xệ cánh, từ đó nâng cao độ liên kết giữa các bộ phận, giảm chấn động và đảm bảo quá trình vận hành của cửa diễn ra bền bỉ theo thời gian.

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

Thanh nhôm đố cửa U52x59 dùng cho cửa đi panel giúp cửa panel có tính thẩm mỹ cao và bền vững

 

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

Nhờ có Roong su đơn dùng cho cửa đi Panel mà cửa có độ êm nhẹ khi mở ra và đóng cửa vào

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa
Roong su đáy cửa dùng cho cửa đi panel sử dụng cho các loại cửa Panel có tính chất mềm dẻo và có tính đàn hồi cao, phù hợp cho mọi công trình
Roong su đáy cửa dùng cho cửa đi panel
  • Bản lề tự nâng

Bản lề lá inox chéo tự nâng phải có nhiệm vụ nối cánh cửa bên phải với khung lại với nhau

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

 

Khóa cửa nắm tròn sử dụng cho cửa đi bản lề Panel dày 50mm ở mọi không gian

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Khác với cửa đi truyền thống sử dụng bản lề để mở, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho không gian. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, người dùng cần chuẩn bị hai nhóm phụ kiện chủ đạo gồm phụ kiện thanh nhôm và các phụ kiện hỗ trợ khác.

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

 

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

Thanh nhôm U47x51x1,1mm dẫn hướng dưới cửa trượt panel

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

 

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
  •  Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng mẫu Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng mẫu Việt Nam
  • Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn dưới cửa lùa panel chính hãng
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới mẫu Việt Nam
  • Bộ chặn góc trên
Bộ chặn dưới cửa lùa panel chính hãng
Bộ chặn dưới – trên cửa lùa panel
Bộ chặn góc trên Việt Nam
  • Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa cửa lùa panel tăng khả năng chống ăn mòn
Bộ chặn giữa cửa lùa panel mẫu Hàn Quốc
Bộ chặn giữa cửa lùa panel mẫu Việt Nam
  • Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa mẫu Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa mẫu Việt Nam
  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi mẫu Hàn Quốc
Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi mẫu Việt Nam
  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn mẫu Hàn Quốc
  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

  • Ốp khung cửa lùa

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp bịt đầu tay nắm cửa trượt Panel phù hợp cho tất cả các tấm panel, độ bền cao, tăng tính thẩm mỹ cho công trình
Nắp bịt đầu tay nắm cửa trượt Panel mẫu Hàn Quốc
  • Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

Vít bắn tôn dài 75mm giá tốt tại Triệu Hổ

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng

 

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

 

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

 

 

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Triệu Hổ chuyên cung cấp giải pháp cách nhiệt chống cháy

 

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Sơn La

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Sơn La sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về chất lượng thi công cũng như đa dạng ứng dụng của loại vật liệu này. Tấm Panel EPS do công ty cung cấp phù hợp với nhiều công trình từ nhà xưởng, kho lạnh đến các dự án dân dụng, luôn đảm bảo độ hoàn thiện cao, tính thẩm mỹ tinh tế và khả năng cách nhiệt vượt trội. Dưới đây là bộ sưu tập hình ảnh minh họa thực tế về hiệu quả mà sản phẩm mang lại, hy vọng sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn.

Hình ảnh 1

Các hình ảnh này thể hiện rõ quá trình thi công và độ bền của Tấm Panel EPS trong các công trình thực tế. Từ các khu kho lạnh được lắp đặt một cách chắc chắn đến các nhà xưởng có thiết kế hiện đại, sản phẩm của Triệu Hổ luôn đạt tiêu chuẩn về chất lượng và tính thẩm mỹ.

Hình ảnh 2

Không chỉ phù hợp với các công trình công nghiệp, Tấm Panel EPS còn được ứng dụng rộng rãi trong các dự án dân dụng, giúp tối ưu hóa công năng và nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian nội thất. Những hình ảnh dưới đây sẽ giúp bạn hình dung rõ nét về khả năng thích nghi và hiệu quả của vật liệu này trong thực tế.

Hình ảnh 3

Chất lượng thi công của Tấm Panel EPS còn thể hiện qua các công trình đã hoàn thiện, nơi mà các mối nối, bề mặt đều đạt độ chính xác cao, đảm bảo tính ổn định và độ bền lâu dài của công trình.

Hình ảnh 4

Chất lượng của Tấm Panel EPS còn thể hiện rõ qua khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt tốt. Những hình ảnh này minh họa rõ ràng tính năng vượt trội của sản phẩm trong việc giữ nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

Hình ảnh 5

Ứng dụng đa dạng của Tấm Panel EPS còn thể hiện qua hình ảnh các công trình dân dụng, nơi mà tính thẩm mỹ và độ hoàn thiện đều được chú trọng, góp phần tạo nên không gian sống và làm việc lý tưởng.

Hình ảnh 6

Chất lượng thi công không chỉ thể hiện qua hình thức bên ngoài mà còn qua độ bền và khả năng chống chịu của sản phẩm trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, như các công trình tại Sơn La đã minh chứng rõ ràng.

Hình ảnh 7

Chúng tôi hy vọng loạt hình ảnh này sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về hiệu quả thực tế của Tấm Panel EPS trong các dự án thi công, qua đó có thêm thông tin để lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của mình.

Hình ảnh 8

Các hình ảnh này cũng phản ánh sự chuyên nghiệp trong thi công và cam kết của Triệu Hổ trong việc mang đến những giải pháp vật liệu xây dựng chất lượng cao, phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ.

Hình ảnh 9

Cuối cùng, các hình ảnh trong bộ sưu tập này sẽ giúp bạn dễ dàng hình dung rõ hơn về sự đa dạng và hiệu quả của Tấm Panel EPS, từ đó có thể yên tâm lựa chọn vật liệu phù hợp cho dự án của mình, đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ lâu dài.

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel EPS

Tấm Panel EPS có cách nhiệt tốt không?

Với lõi xốp EPS đặc biệt, loại panel này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong không gian của bạn. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm đáng kể chi phí làm mát hoặc giữ nhiệt, tạo điều kiện lý tưởng cho các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho hàng hay nhà ở. Hình ảnh minh họa:
Tấm Panel EPS cách nhiệt

Tấm Panel EPS có cách âm được không?

Dù không thể so sánh với các vật liệu chuyên dụng chống ồn cao cấp, nhưng Panel EPS vẫn có khả năng giảm tiếng ồn khá hiệu quả, thích hợp cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng hoặc nhà ở cần hạn chế tiếng ồn xung quanh. Điều này giúp tạo môi trường làm việc và sinh hoạt yên tĩnh hơn. Hình ảnh minh họa:
Tấm Panel EPS cách âm

Tấm Panel EPS có chống cháy không?

Thông thường, EPS dễ bắt lửa, tuy nhiên, để tăng cường độ an toàn, người ta có thể sử dụng loại EPS chống cháy lan (EPS B2 hoặc B1). Các dòng này giúp giảm nguy cơ cháy lan, phù hợp với các công trình yêu cầu tiêu chuẩn phòng cháy chữa cháy cao hơn. Hình ảnh minh họa:
Tấm Panel EPS chống cháy

Có thể sử dụng Tấm Panel EPS cho phòng sạch hoặc kho lạnh âm sâu không?

Tấm Panel EPS phù hợp để làm kho lạnh có nhiệt độ trên -10°C, giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt. Tuy nhiên, đối với kho lạnh âm sâu dưới -25°C, bạn nên chọn các loại panel như PU hoặc PIR để đảm bảo khả năng cách nhiệt lâu dài và tránh hiện tượng ngưng tụ gây hư hỏng. Hình ảnh minh họa:
Tấm Panel EPS cho kho lạnh

Tỷ trọng của lõi EPS trong Tấm Panel EPS thường nằm trong khoảng bao nhiêu kg/m³?

Lõi EPS có trọng lượng từ 8 đến 40 kg/m³, tùy theo mục đích sử dụng của từng công trình. Mật độ cao hơn sẽ mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm tốt hơn và khả năng chịu lực vượt trội, phù hợp cho các công trình đòi hỏi độ bền cao.
Tấm Panel EPS tỷ trọng

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel EPS về Sơn La không?

Triệu Hổ cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển Tấm Panel EPS đến nhiều địa phương, trong đó có Sơn La, trên toàn quốc. Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về các dịch vụ vận chuyển đến tỉnh thành của mình, đừng ngần ngại liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận tư vấn và nhận báo giá phù hợp. Đội ngũ của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và đáp ứng mọi nhu cầu của bạn.

Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.
Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.

Triệu Hổ gửi đến quý khách hàng những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Panel EPS Sơn La chính hãng hiện nay. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn giải pháp phù hợp, giúp xác định loại vật liệu thi công một cách nhanh chóng, chính xác và hiệu quả nhất. Đừng ngần ngại liên hệ ngay với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm, chuyên nghiệp và chi tiết, góp phần đưa dự án của bạn tiến gần hơn tới thành công rực rỡ.

 

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.