Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tôn PU Cách Nhiệt Chống Nóng Tại An Giang “Hot deal”

5/5 - (5201 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tôn PU Cách Nhiệt Chống Nóng Tại An Giang |Siêu tiết kiệm| CK 5% – 10%

Tôn PU cách nhiệt chống nóng là một trong những giải pháp hiệu quả nhất hiện nay trong lĩnh vực xây dựng, đặc biệt được ưu chuộng trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với lõi PU (Polyurethane) giúp cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này góp phần tạo ra không gian mát mẻ, dễ chịu cho người sử dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng Triệu Hổ tìm hiểu chi tiết về cấu tạo, những ưu điểm nổi bật cũng như ứng dụng thực tế của tôn PU cách nhiệt, mang lại lựa chọn thông minh cho mái nhà trong những ngày hè oi ả.

Tìm hiểu Tôn PU Cách Nhiệt Chống Nóng tại An Giang

Tôn cách nhiệt PU (Polyurethane) là giải pháp xây dựng tiên tiến, kết hợp hiệu quả giữa khả năng chống nóng, cách âm và tính thẩm mỹ cao. Sản phẩm này có cấu tạo độc đáo với ba lớp: lớp tôn mạ màu bền bỉ, lớp lõi PU giúp cách nhiệt vượt trội và lớp đáy được gia cố bằng một lớp tôn hoặc giấy bạc, nâng cao độ bền cho sản phẩm. Tôn PU không chỉ giúp giảm nhiệt độ mái nhà đến 30 độ C mà còn ngăn chặn tiếng ồn một cách hiệu quả, tạo nên không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và tính dễ dàng trong việc lắp đặt, tôn cách nhiệt PU đang trở thành lựa chọn ưu tiên cho các công trình dân dụng lẫn công nghiệp hiện đại, đồng thời tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư.

Cấu tạo của Tôn PU Cách Nhiệt Chống Nóng

Cấu tạo tôn PU (Tôn + PU + Giấy bạc)

Tôn PU giấy bạc gồm ba lớp chính: Lớp 1 là tôn thương hiệu với khả năng chống gỉ sét và chịu lực cao. Lớp 2 là lõi PU, cách nhiệt và cách âm tốt. Lớp 3 là giấy bạc, tăng tính thẩm mỹ, hỗ trợ chống ẩm và phản xạ nhiệt hiệu quả.

Cấu tạo tôn PU (Tôn + PU/PIR + Tôn)

Cấu tạo tôn PU gồm ba lớp. Lớp ngoài cùng là tôn thương hiệu, có độ bền cao và chống gỉ tốt. Lớp giữa là lõi PU, giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Lớp dưới cùng là tôn mạ màu hoặc tôn kẽm, tăng cường độ bền và khả năng chịu lực.

Tên gọi phổ biến Tôn PU Cách Nhiệt Chống Nóng tại An Giang

Tôn PU Cách Nhiệt Chống Nóng, một vật liệu hiện đại, được biết đến với nhiều tên gọi như tôn pu, tôn cách nhiệt pu, tole pu, tôn pu chống nóng và tole pu cách nhiệt. Sản phẩm này mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt và chống nóng, thích hợp cho nhiều công trình.

Phân loại Tôn PU Cách Nhiệt Chống Nóng

Phân loại tôn PU theo cấu tạo lớp

  • Tôn PU giấy bạc

Tôn PU là loại tôn cách nhiệt gồm ba lớp: lớp tôn mạ màu, lõi PU hoặc PIR và lớp giấy bạc. Lớp PU/PIR mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm, giảm nhiệt độ mái nhà. Lớp giấy bạc bên dưới tăng thẩm mỹ, phản xạ nhiệt và chống ẩm mốc.

  • Tôn PU 2 mặt tôn

Tôn PU 2 mặt tôn có cấu tạo ba lớp, với lớp dưới cùng là tôn mạ màu hoặc tôn kẽm thay cho giấy bạc. Cấu trúc này tăng cường độ bền, khả năng chịu lực, thích hợp cho các công trình yêu cầu chắc chắn như nhà xưởng, kho lạnh, và nhà tiền chế.

Phân loại tôn PU theo sóng

  • Tôn PU giấy bạc/tôn sóng thường (5, 6, 9, 11 sóng)

Tôn PU phân loại theo sóng thường gồm sóng tròn và sóng vuông, với các loại 5, 6, 9, hoặc 11 sóng. Số lượng và độ cao sóng giúp tăng khả năng thoát nước, chịu lực và độ cứng, thích hợp cho nhà xưởng, dân dụng và công trình tạm.

  • Tôn PU giấy bạc sóng ngói

Tôn PU là loại tôn giả ngói, mang lại tính thẩm mỹ cao, trọng lượng nhẹ, và vẫn đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm nhờ lớp PU. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho biệt thự, nhà phố và các công trình yêu cầu cao về hình thức và chất lượng.

  • Tôn PU giấy bạc/tôn dạng Cliplock

Tôn PU phân loại theo sóng cliplock có thiết kế khóa liên kết giúp tăng cường khả năng chống dột, chịu gió bão. Không cần sử dụng vít, loại tôn này giảm thiểu rủi ro hư hỏng, phù hợp cho các công trình công nghiệp, nhà máy, kho vận và trung tâm logistics.

Phân loại theo hãng tôn

Tôn PU cách nhiệt hiện nay được sản xuất từ nhiều thương hiệu uy tín như Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam, Hòa Phát, Nam Kim, và Tôn Zacs – BlueScope. Mỗi hãng có ưu điểm riêng về độ dày, bền màu và khả năng chống ăn mòn, góp phần nâng cao chất lượng công trình.

Thông số kỹ thuật 

Thông số kỹ thuật tôn PU sóng tôn

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TÔN + XỐP PU + GIẤY BẠC/TÔN (SÓNG TÔN)

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Cấu tạo 3 lớp: tôn nền + PU cách nhiệt + giấy bạc/PVC/Tôn
Số sóng 5, 6, 9, 11 sóng
Thương hiệu tôn nền Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope…
Độ dày tôn trên 0.3mm đến 0.6mm
Độ dày lớp bên dưới Giấy bạc: 0,05-0,08mm, tôn: 0,25mm – 0,6mm
Khổ rộng hiệu dụng 980mm, 1000mm
Chiều dài tấm Cắt theo yêu cầu (thường ≤ 15m)
Tỷ suất truyền nhiệt (λ) 0.018 kcal/m·h·°C
Giảm âm thanh 25,01 dB (trong dải tần 250 – 4000Hz)
Chênh lệch nhiệt độ Từ 65°C xuống 33°C (giảm ~32°C)
Tỷ trọng lớp PU 32,13 kg/m³
Tỷ suất hút nước 0.11% theo khối lượng
Độ bền nén 33.9 N/cm³
Khả năng chịu tải trọng 300 – 345 kg/m²
Khả năng chịu gió bão Tối đa 160 kg/m²
Màu sắc phổ biến Xanh ngọc, xanh dương, xám lông chuột, đỏ đậm,…

Thông số kỹ thuật tôn PU sóng ngói

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TÔN + XỐP PU + GIẤY BẠC/TÔN (SÓNG NGÓI)

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Cấu tạo 3 lớp: tôn nền + PU cách nhiệt + giấy bạc/PVC/Tôn
Biên dạng sóng Sóng ngói Ruby, vảy cá
Thương hiệu tôn nền Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope…
Độ dày tôn trên 0.3mm đến 0.6mm
Độ dày lớp bên dưới Giấy bạc: 0,05-0,08mm, tôn: 0,25mm – 0,6mm
Khổ rộng hiệu dụng 900mm, 1000mm
Chiều dài tấm Cắt theo yêu cầu (thường ≤ 15m)
Tỷ suất truyền nhiệt (λ) 0.018 kcal/m·h·°C
Giảm âm thanh 25,01 dB (trong dải tần 250 – 4000Hz)
Chênh lệch nhiệt độ Từ 65°C xuống 33°C (giảm ~32°C)
Tỷ trọng lớp PU 32,13 kg/m³
Tỷ suất hút nước 0.11% theo khối lượng
Độ bền nén 33.9 N/cm³
Khả năng chịu tải trọng 300 – 345 kg/m²
Khả năng chịu gió bão Tối đa 160 kg/m²
Màu sắc phổ biến Xanh ngọc, xanh dương, xám lông chuột, đỏ đậm,…

Bảng giá tôn cách nhiệt PU (06/2025) An Giang

Không tìm thấy trang
Biểu trưng Google

Rất tiếc, không thể mở tệp tại thời điểm này.

Vui lòng kiểm tra địa chỉ và thử lại.

Giải quyết công việc với Google Drive

Các ứng dụng trong Google Drive giúp bạn dễ dàng tạo, lưu trữ và chia sẻ tài liệu, bảng tính, bản trình bày trực tuyến và hơn thế nữa.

Tìm hiểu thêm tại drive.google.com/start/apps.

Ưu điểm Tôn Cách Nhiệt PU

Khả năng cách nhiệt vượt trội

Tôn PU với lõi Polyurethane sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội. Hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.018–0.022 W/m.K, thấp hơn nhiều so với tôn lạnh thông thường. Điều này giúp giảm nhiệt độ mái từ 6–10°C trong mùa hè, nâng cao hiệu quả tiết kiệm năng lượng cho công trình.

Giảm tiếng ồn khi trời mưa

Tôn PU sở hữu khả năng giảm tiếng ồn từ 30–40% so với tôn truyền thống nhờ lớp lõi PU hấp thụ sóng âm. Điều này không chỉ giúp mái nhà mát mẻ vào mùa hè mà còn hạn chế tiếng ồn từ mưa, gió, rất phù hợp với khí hậu nhiệt đới Việt Nam.

Trọng lượng nhẹ, dễ thi công

Tôn PU nổi bật với trọng lượng nhẹ, vượt trội hơn so với ngói truyền thống và tôn 3 lớp. Điều này không chỉ giúp dễ dàng trong thi công mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt, tiết kiệm chi phí nhân công mà vẫn đảm bảo độ bền cao.

Tính thẩm mỹ cao, độ bền lâu dài

Tôn PU có ưu điểm nổi bật về tính thẩm mỹ với nhiều màu sắc đa dạng, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc. Lớp mạ kẽm và giấy bạc bảo vệ sản phẩm giúp tăng tuổi thọ, chống rỉ sét và ăn mòn, mang lại độ bền lâu dài cho công trình.

Phù hợp với nhiều loại công trình

Tôn PU đang trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều loại công trình, từ nhà dân dụng đến biệt thự và khu du lịch sinh thái. Với tính linh hoạt trong ứng dụng, hai dòng tôn PU đáp ứng tốt các nhu cầu xây dựng khác nhau, mang lại hiệu quả cao và tính thẩm mỹ.

Ứng dụng của Tôn cách nhiệt PU

Nhà xưởng, kho lạnh, xưởng may mặc

Tôn PU, với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, là giải pháp lý tưởng cho nhà xưởng, kho lạnh và xưởng may mặc. Với cấu trúc hai lớp tôn bền bỉ, tôn PU đảm bảo độ vững chắc và khả năng chịu lực, phù hợp cho các công trình quy mô lớn.

Nhà ở dân dụng

Tôn PU là lựa chọn lý tưởng cho mái nhà phố, nhà cấp 4, biệt thự và nhà vườn. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, tôn giúp duy trì nhiệt độ mát mẻ trong mùa hè và giảm tiếng ồn trong mùa mưa. Giá thành hợp lý và thẩm mỹ cao là điểm cộng lớn.

Nhà trọ, phòng trọ, công trình tạm

Tôn PU là giải pháp tối ưu cho nhà trọ và công trình tạm, giúp giảm nhiệt và cách âm hiệu quả trong thời tiết oi bức. Với trọng lượng nhẹ và thi công dễ dàng, chủ đầu tư tiết kiệm chi phí xây dựng và rút ngắn thời gian hoàn thiện.

Khu du lịch sinh thái, resort, farmstay

Với bề mặt thẩm mỹ và màu sắc đa dạng, tôn PU mang lại vẻ ngoài hiện đại nhưng vẫn gần gũi với thiên nhiên. Đặc biệt, dòng tôn PU sóng ngói giúp giữ nét truyền thống cho khu du lịch nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt – một điểm cộng lớn cho các homestay, farmstay ở vùng núi hoặc ven biển.

Trường học, bệnh viện, công trình công cộng

Tôn PU là giải pháp lý tưởng cho trường học, bệnh viện và công trình công cộng với khả năng cách âm vượt trội và ổn định nhiệt độ. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo chất lượng không khí mà còn tối ưu chi phí bảo trì nhờ độ bền cao.

So sánh Tôn PU và các loại tôn lõi cách nhiệt khác

Tiêu chí Tôn PU Tôn EPS Tôn Glasswool Tôn Rockwool
Vật liệu lõi Polyurethane (PU) – bọt kín Expanded Polystyrene (EPS) Sợi thủy tinh Sợi đá bazan
Khả năng cách nhiệt Rất cao Trung bình Khá cao Khá cao
Khả năng cách âm Tốt Thấp Tốt Rất tốt
Trọng lượng Nhẹ Rất nhẹ Trung bình Nặng
Khả năng chống cháy Chống cháy lan (tùy loại PU sử dụng) Không chống cháy Chống cháy tốt Chống cháy rất tốt
Khả năng chịu nước, chống ẩm Không thấm nước, chống ẩm rất tốt Hút ẩm cao, dễ ẩm mốc Hút ẩm nhẹ Hút ẩm nhẹ
Giá thành Trung bình – cao, tương xứng chất lượng Rẻ nhất Trung bình Cao nhất
Ứng dụng phổ biến Nhà dân, biệt thự, nhà xưởng, kho lạnh, công trình cao cấp Kho nhỏ, nhà trọ, công trình tạm Nhà máy, trần cách nhiệt Lò hơi, khu công nghiệp, công trình chống cháy

Hướng dẫn lắp đặt đơn giản Tôn PU Cách Nhiệt Chống Nóng

Để tôn cách nhiệt phát huy tối đa hiệu quả chống nóng và đảm bảo độ bền theo thời gian, quá trình lắp đặt cần được thực hiện đúng kỹ thuật với các bước sau:

Bước 1: Chuẩn bị bề mặt và vật tư thi công 

Trước khi thi công, việc chuẩn bị bề mặt và vật tư là rất quan trọng. Kiểm tra khung mái chắc chắn và thẳng hàng. Chuẩn bị vật tư như tôn cách nhiệt PU, vít, keo PU, silicon chống thấm và phụ kiện cần thiết. Đảm bảo bề mặt sạch sẽ để nâng cao độ bám dính.

Bước 2: Cắt và định hình tôn theo kích thước thực tế 

Bước 2: Cắt và định hình tôn theo kích thước thực tế là vô cùng quan trọng. Cần đo đạc chính xác chiều dài mái để cắt tôn phù hợp, sử dụng máy cắt chuyên dụng cho đường cắt sắc nét. Đối với tôn panel PU, cần thao tác cẩn thận để bảo vệ lớp PVC và giấy bạc.

Bước 3: Lắp đặt tôn cách nhiệt lên mái 

Bước 3: Lắp đặt tôn cách nhiệt lên mái cần bắt đầu từ mép dưới và tiến lên đỉnh. Chồng mí tôn từ một đến hai sóng tùy thiết kế và độ dốc. Sử dụng vít đúng loại có ron cao su và bắn tại đỉnh sóng để hạn chế nước thấm.

Bước 4: Xử lý các chi tiết chống dột và hoàn thiện chống nóng 

Bước 4 trong quy trình chống dột và chống nóng bao gồm việc sử dụng keo silicon hoặc keo PU tại các điểm tiếp giáp để ngăn nước thấm vào. Sau đó, lắp đặt các chi tiết như úp nóc, diềm mái để bảo vệ mái. Nếu cần, thêm lớp trần cách nhiệt để nâng cao hiệu quả chống nóng.

Bước 5: Kiểm tra và nghiệm thu 

Bước 5: Kiểm tra và nghiệm thu là giai đoạn quan trọng. Cần kiểm tra độ thẳng, khít của tôn, siết vít và tình trạng keo. Dội thử nước để xác nhận khả năng chống dột. Cuối cùng, vệ sinh khu vực thi công và đảm bảo an toàn cho công trình.

 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tôn PU Cách Nhiệt Chống Nóng của Triệu Hổ tại An Giang

Triệu Hổ tại An Giang tự hào cung cấp Tôn PU Cách Nhiệt Chống Nóng chất lượng cao, cam kết giá cả cạnh tranh. Đội ngũ chuyên gia luôn sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ lựa chọn sản phẩm phù hợp. Dưới đây là hình ảnh thực tế giúp bạn tham khảo quyết định hợp lý.

 

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan đến Tôn PU Cách Nhiệt Chống Nóng

Lõi PU trong tôn PU cách nhiệt có gì đặc biệt so với các vật liệu cách nhiệt khác?

Lõi PU trong tôn PU cách nhiệt nổi bật nhờ cấu trúc bọt kín siêu mịn, ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Khả năng cách nhiệt của PU vượt trội hơn nhiều so với EPS và Glasswool, giúp chống nóng hiệu quả hơn cho công trình.

Tại sao tôn PU cách nhiệt có thể giúp tiết kiệm điện năng?

Tôn PU cách nhiệt với lõi PU có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà xưởng và nhà ở. Nhờ đó, giảm thiểu việc sử dụng thiết bị làm mát như máy lạnh, từ đó góp phần tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng hàng tháng.

Lõi PU có khả năng chống cháy không? 

Lõi PU có khả năng chống cháy lan tốt, đặc biệt khi kết hợp với bề mặt tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh. Với tính năng này, lõi PU là lựa chọn an toàn cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn phòng cháy chữa cháy cao, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Lõi PU có bị hấp thụ nước hay ẩm mốc không?

Lõi PU không bị hấp thụ nước hay ẩm mốc nhờ vào hệ số hút ẩm cực thấp và cấu trúc bọt kín. Điều này giúp nó duy trì khả năng cách nhiệt lâu dài, đảm bảo hiệu quả sử dụng và độ bền trong điều kiện môi trường khác nhau.

Trọng lượng của tôn PU có nặng không? Có gây khó khăn khi thi công?

Tôn PU có trọng lượng nhẹ hơn so với các giải pháp cách nhiệt truyền thống, dù mang nhiều lớp và tính năng ưu việt. Điều này không chỉ giúp dễ dàng thi công mà còn giảm tải trọng lên kết cấu mái, rút ngắn thời gian lắp đặt hiệu quả.

Triệu Hổ có vận chuyển Tôn PU Cách Nhiệt Chống Nóng về An Giang không?

Triệu Hổ cung cấp dịch vụ vận chuyển Tôn PU Cách Nhiệt Chống Nóng đến An Giang và nhiều tỉnh thành khác trên cả nước. Để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ và báo giá, hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.

Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.

 

 

 

 

 

 

 

Trên đây là toàn bộ thông tin mà Triệu Hổ đã chia sẻ về sản phẩm Tôn PU Cách Nhiệt Chống Nóng tại An Giang. Chúng tôi hy vọng những thông tin này sẽ giúp quý khách hàng tìm ra giải pháp tối ưu cho vật liệu công trình của mình. Sản phẩm chính hãng này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt và chống nóng mà còn giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng công trình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chi tiết và tận tâm, giúp bạn hiện thực hóa dự án của mình một cách thành công nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.

Scroll to Top