Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool Tại Đồng Tháp “Cực sốc”

5/5 - (4002 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool Tại Đồng Tháp |Nổi bật| CK 5% – 10%

Trong bối cảnh lo ngại về cháy nổ ngày càng gia tăng, Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool trở thành một giải pháp đột phá, mang lại sự an tâm tuyệt đối cho các chủ đầu tư. Khác với những vật liệu cách nhiệt thông thường, Rockwool hoạt động như một lá chắn kiên cố, bảo vệ công trình trước hiểm họa hỏa hoạn. Với khả năng chịu nhiệt ưu việt, được hình thành từ đá tự nhiên, loại vật liệu này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mà còn tạo ra không gian an toàn, bền vững cho các công trình. Hãy cùng khám phá chi tiết về tôn Rockwool – lựa chọn hàng đầu cho mái nhà chống cháy hiệu quả!

Tìm hiểu Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool tại Đồng Tháp

Tôn cách nhiệt bông khoáng, hay còn gọi là tôn Rockwool, là một vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài (thường là tôn mạ kẽm hoặc tôn màu) và một lớp lõi được làm từ bông khoáng. Bông khoáng được sản xuất từ quặng đá Bazan và đá Dolomit, trải qua quy trình nung chảy ở nhiệt độ cao lên tới 1600 °C, sau đó được xe thành những sợi nhỏ. Với sự kết hợp của các hóa chất chuyên dụng, tôn cách nhiệt bông khoáng mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình mà còn bảo đảm an toàn cho người sử dụng, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống. Do đó, tôn cách nhiệt bông khoáng trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện nay.

Cấu tạo của Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool

Tôn cách nhiệt bông khoáng Rockwool có cấu tạo ba lớp. Lớp tôn mặt ngoài mạ kẽm hoặc màu, dày từ 0,3mm đến 0,6mm, bảo vệ lớp lõi. Lớp giữa là bông khoáng dày từ 50mm đến 200mm, có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Lớp tôn mặt trong bảo vệ và tăng độ bền.

Tên gọi phổ biến Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool tại Đồng Tháp

Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phổ biến tại Đồng Tháp gồm: tôn cách nhiệt chống cháy rockwool, tôn chống nóng chống cháy rockwool, tôn 3 lớp chống cháy rockwool, tôn xốp chống cháy rockwool, và tôn rockwool cách nhiệt.

Phân loại Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool

Phân loại tôn Rockwool theo cấu tạo

Tôn cách nhiệt chống cháy Rockwool có cấu tạo gồm hai mặt tôn bao phủ lớp lõi bông khoáng, thường từ thép mạ kẽm hoặc nhôm kẽm. Cấu trúc này giúp gia tăng độ bền, khả năng chịu lực, đồng thời mang lại hiệu suất cách âm, cách nhiệt và chống cháy ưu việt.

Phân loại theo hãng tôn

Tôn Rockwool được phân loại theo hãng với cấu trúc hai mặt tôn bao quanh lớp lõi bông khoáng. Thép mạ kẽm hoặc mạ nhôm kẽm cao cấp mang lại độ bền, khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy tốt, lý tưởng cho công trình yêu cầu hiệu suất cao và an toàn.

Thông số kỹ thuật 

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Cấu tạo Tôn – Lõi Rockwool – Tôn
Thương hiệu tôn nền Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope…
Độ dày tôn 0.35mm đến 0.60mm
Độ dày lõi Rockwool 50mm, 75mm, 100mm
Tỷ trọng Rockwool 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³
Khổ rộng hữu dụng 970mm, 1000mm
Chiều dài tấm Sản xuất theo yêu cầu
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy
Hệ số truyền nhiệt (K) 0.033 – 0.034 W/m·°C
Hệ số cách nhiệt (R) 1.5 – 1.6 m²·K/W (tùy theo tỷ trọng và độ dày lõi)
Hiệu suất giảm tiếng ồn ≥ 37 dB (với lõi 50mm)
Nhiệt độ làm việc 268°C – 700°C
Nhiệt độ chống cháy ≤ 1200°C
Màu sắc tôn Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu

Bảng giá tôn cách nhiệt Rockwool (06/2025) Đồng Tháp

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm417.200
2Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm436.800
3Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm446.600
4Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm483.000
5Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm502.600
6Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm512.400
7Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm540.400
8Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm560.000
9Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm569.800

Ưu điểm Tôn Cách Nhiệt Rockwool

Chống cháy hiệu quả

Tôn cách nhiệt bông khoáng nổi bật với khả năng chống cháy hiệu quả. Chịu nhiệt cao, loại vật liệu này ngăn lửa lan rộng và giảm khói độc trong hỏa hoạn. Nhờ đó, không chỉ bảo vệ tài sản mà còn tạo thời gian cho con người thoát hiểm, đảm bảo an toàn cho công trình.

Cách âm tốt

Tôn cách nhiệt chống cháy Rockwool không chỉ mang lại khả năng cách âm vượt trội, mà còn tạo không gian yên tĩnh, giúp tăng sự tập trung. Nhờ cấu trúc sợi đặc biệt, vật liệu này hiệu quả trong việc giảm tiếng ồn, phù hợp cho cả nhà ở và văn phòng.

Cách nhiệt hiệu quả

Tôn cách nhiệt bông khoáng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nó giữ nhiệt hiệu quả, giúp không gian luôn thoải mái trong mùa hè và mùa đông. Với lớp lõi bông khoáng dày đặc, sản phẩm giảm thiểu tiêu tốn năng lượng, tiết kiệm chi phí sử dụng điều hòa và máy sưởi.

Độ bền cao

Tôn cách nhiệt chống cháy Rockwool nổi bật với độ bền cao, không bị mối mọt hay gỉ sét. Chịu được thời tiết khắc nghiệt, tuổi thọ lên đến 50 năm giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế. Đây là lựa chọn bền vững cho công trình xây dựng.

Thân thiện với môi trường

Tôn cách nhiệt Rockwool không chỉ bền và hiệu quả, mà còn an toàn cho sức khỏe, thân thiện với môi trường. Chất liệu không độc hại, không chứa amiăng, cùng khả năng tái chế cao, giúp giảm rác thải xây dựng, phù hợp với xu hướng sống xanh và bền vững hiện nay.

Ứng dụng của Tôn cách nhiệt Rockwool

Ứng dụng trong công trình dân dụng 

Trong công trình dân dụng, tôn cách nhiệt Rockwool là lựa chọn lý tưởng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Lớp Rockwool giữa các lớp tôn giúp giảm thiểu hiệu quả nhiệt lượng từ bên ngoài, giữ không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, từ đó giảm tải cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Hơn nữa, tính năng cách âm của tôn Rockwool tạo ra không gian sống yên tĩnh, tránh ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, khả năng chống cháy của sản phẩm này bảo đảm an toàn cho cư dân và môi trường sống.

Ứng dụng trong công trình công nghiệp

Tôn cách nhiệt Rockwool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, không chỉ bảo vệ cách nhiệt và cách âm mà còn đảm bảo an toàn cháy nổ. Trong các nhà kho lạnh, tôn Rockwool duy trì nhiệt độ ổn định, giúp bảo quản hàng hóa và tiết kiệm chi phí năng lượng. Đối với nhà xưởng sản xuất thực phẩm và nhà máy chế biến dược phẩm, tôn này tạo ra môi trường lý tưởng cho máy móc và công nhân. Ngoài ra, khả năng cách âm của tôn giúp giảm tiếng ồn, trong khi tính năng chống cháy bảo vệ tài sản và tính mạng công nhân.

Ứng dụng trong công trình yêu cầu chống cháy cao

Rockwool là vật liệu cách nhiệt nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao lên tới 1000°C, vượt trội hơn nhiều so với PU và EPS chỉ chịu được từ 100–200°C và có nguy cơ cháy, sinh khói độc. Nhờ vào đặc tính này, tôn cách nhiệt lõi Rockwool thường được ưu tiên sử dụng trong các công trình yêu cầu tiêu chuẩn phòng cháy nghiêm ngặt. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các nhà xưởng sản xuất, kho chứa hàng hóa dễ cháy, trung tâm thương mại, nhà cao tầng, bệnh viện và trường học, nơi an toàn cháy nổ là điều tối quan trọng.

Ứng dụng trong công trình cần cách âm mạnh

Cấu trúc sợi khoáng đặc trưng của Rockwool mang lại khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả, vượt trội hẳn so với các vật liệu như PU và EPS, vốn chủ yếu có chức năng cách nhiệt. Chính vì vậy, tôn bông khoáng trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu giảm thiểu tiếng ồn, như phòng máy, nhà xưởng gần khu dân cư, phòng karaoke, phòng thu âm, hội trường và rạp chiếu phim. Khả năng cách âm ưu việt không chỉ giúp bảo vệ không gian khỏi tiếng ồn mà còn đảm bảo sự riêng tư và thoải mái cho người sử dụng.

Ứng dụng trong môi trường khí hậu khắc nghiệt

Rockwool là vật liệu cách nhiệt lý tưởng cho những môi trường khí hậu khắc nghiệt. Không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả, Rockwool còn giữ ổn định trước sự thay đổi nhiệt độ đột ngột, cho phép sử dụng lâu dài mà không lo bị biến dạng. Khả năng chống ngậm nước, nấm mốc và mục nát giúp tôn cách nhiệt lõi Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng ở những khu vực có khí hậu nóng ẩm, nơi thường xuyên phải chịu đựng nhiệt độ cao, độ ẩm và bụi bẩn.

Ứng dụng trong công trình yêu cầu độ bền cao, ít bảo trì

Rockwool là một loại vật liệu cách nhiệt vô cơ, nổi bật với khả năng chịu đựng lâu dài mà không bị ăn mòn hay ảnh hưởng bởi côn trùng, mối mọt. So với các vật liệu như PU hay EPS có nguy cơ xuống cấp theo thời gian, Rockwool duy trì độ bền ổn định lên đến hàng chục năm. Nhờ tính năng này, tôn cách nhiệt Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình lớn, có yêu cầu khắt khe về độ bền và ít cần bảo trì, như nhà máy, kho logistics, công trình công nghiệp và hạ tầng dân dụng bền vững.

Ứng dụng trong công trình xanh, thân thiện môi trường

Lõi Rockwool, được sản xuất từ đá tự nhiên, là một vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường, có khả năng tái chế và hoàn toàn không chứa các hợp chất độc hại như amiăng. Với những ưu điểm vượt trội này, Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong xu hướng xây dựng hiện đại, đặc biệt là đối với các dự án hướng tới tiêu chuẩn công trình xanh như LEED và EDGE. Việc sử dụng tôn cách nhiệt Rockwool không chỉ giúp cải thiện hiệu suất năng lượng cho công trình mà còn đóng góp tích cực vào bảo vệ sức khỏe con người và môi trường.

So sánh Tôn Rockwool và các loại tôn lõi cách nhiệt khác

TIÊU CHÍ TÔN ROCKWOOL TÔN GLASSWOOL TÔN PU TÔN EPS
Vật liệu lõi Sợi đá bazan Sợi thủy tinh Polyurethane (PU) – bọt kín Expanded Polystyrene (EPS)
Khả năng cách nhiệt Khá cao Khá cao Rất cao Trung bình
Khả năng cách âm Rất tốt Tốt Tốt Thấp
Trọng lượng Nặng Trung bình Nhẹ Rất nhẹ
Khả năng chống cháy Chống cháy rất tốt Chống cháy tốt Chống cháy lan (tùy loại PU sử dụng) Không chống cháy
Khả năng chịu nước, chống ẩm Hút ẩm nhẹ Hút ẩm nhẹ Không thấm nước, chống ẩm rất tốt Hút ẩm cao, dễ ẩm mốc
Giá thành Cao nhất Trung bình Trung bình – cao, tương xứng chất lượng Rẻ nhất
Ứng dụng phổ biến Lò hơi, khu công nghiệp, công trình chống cháy Nhà máy, trần cách nhiệt Nhà dân, biệt thự, nhà xưởng, kho lạnh, công trình cao cấp Kho nhỏ, nhà trọ, công trình tạm

Hướng dẫn lắp đặt đơn giản Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool

Để tôn cách nhiệt phát huy tối đa hiệu quả chống nóng và đảm bảo độ bền theo thời gian, quá trình lắp đặt cần được thực hiện đúng kỹ thuật với các bước sau:

Bước 1: Chuẩn bị bề mặt và vật tư thi công 

Trước khi thi công, cần kiểm tra khung mái bao gồm xà gồ, kèo thép hoặc khung gỗ để đảm bảo độ chắc chắn và khoảng cách phù hợp. Đồng thời, chuẩn bị vật tư như tôn cách nhiệt Rockwool, vít bắn, keo chống thấm. Bề mặt thi công phải sạch sẽ, không có vật cản.

Bước 2: Cắt và định hình tôn theo kích thước thực tế 

Bước đầu tiên trong cắt và định hình tôn là đo đạc chính xác chiều dài mái. Sử dụng máy cắt chuyên dụng để đảm bảo đường cắt sắc nét, tránh làm hỏng lớp cách nhiệt. Đặc biệt, khi sử dụng tôn panel Rockwool, cần thao tác cẩn thận để bảo vệ lớp PVC và giấy bạc.

Bước 3: Lắp đặt tôn cách nhiệt lên mái 

Quá trình lắp đặt tôn cách nhiệt trên mái bắt đầu từ mép mái dưới, tiến lên đỉnh. Cần chồng mí tôn từ một đến hai sóng, sử dụng vít chuyên dụng có ron cao su chống thấm. Đảm bảo bắn vít tại đỉnh sóng để hạn chế nước thấm vào.

Bước 4: Xử lý các chi tiết chống dột và hoàn thiện chống nóng 

Để đảm bảo hiệu quả chống dột và chống nóng, các điểm tiếp giáp như mái và tường cần được xử lý cẩn thận bằng keo silicon hoặc keo Rockwool. Sau khi lợp tôn, lắp đặt các chi tiết bảo vệ như diềm mái, máng xối. Có thể thêm lớp cách nhiệt bên dưới cho hiệu quả tối ưu.

Bước 5: Kiểm tra và nghiệm thu 

Bước 5: Kiểm tra và nghiệm thu là giai đoạn quan trọng. Cần kiểm tra độ thẳng, độ khít của tôn, siết vít và tình trạng keo trám. Dội nước để xác minh khả năng chống dột, sau đó vệ sinh khu vực thi công, thu dọn vật liệu thừa, đảm bảo công trình sạch sẽ và an toàn.

 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool của Triệu Hổ tại Đồng Tháp

Triệu Hổ tại Đồng Tháp giới thiệu hình ảnh thực tế sản phẩm Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool, cam kết chất lượng cao và giá cả cạnh tranh. Đội ngũ chuyên gia luôn sẵn sàng tư vấn, giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể.

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan đến Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool

Khả năng chống cháy của tôn Rockwool đạt cấp độ nào?

Tôn Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt. Với lõi bông khoáng từ đá bazan và quặng xỉ nung chảy, sản phẩm không cháy, không bắt lửa, và chịu nhiệt cao, đạt tiêu chuẩn quốc tế. Điều này rất quan trọng cho các công trình cần an toàn cháy nổ.

Khả năng cách âm của tôn Rockwool được thể hiện qua chỉ số nào?

Khả năng cách âm của tôn Rockwool được thể hiện qua chỉ số khả năng hấp thụ âm thanh, nhờ cấu trúc sợi bông khoáng dày đặc. Chỉ số này cho thấy Rockwool không chỉ giảm tiếng ồn từ bên ngoài mà còn tạo ra không gian yên tĩnh bên trong hiệu quả.

Trọng lượng của tôn Rockwool có nặng hơn đáng kể so với các loại tôn thông thường không?

Tôn Rockwool nặng hơn nhiều so với các loại tôn thông thường như tôn mạ kẽm hay tôn lạnh, do lõi bông khoáng có tỷ trọng cao (80-150 kg/m³). Việc này yêu cầu thiết kế kết cấu chịu lực chắc chắn, đồng thời tăng chi phí vận chuyển và thi công, nhưng cải thiện khả năng cách âm và chống bão.

Triệu Hổ có vận chuyển Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool về Đồng Tháp không?

Triệu Hổ cung cấp dịch vụ vận chuyển Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool đến Đồng Tháp và nhiều tỉnh thành khác trên cả nước. Để biết thêm thông tin chi tiết và báo giá, hãy liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.

Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.

Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool tại Đồng Tháp mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Sản phẩm này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Chúng tôi hy vọng những gợi ý này sẽ hỗ trợ Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu xây dựng một cách hiệu quả. Để nhận thêm sự tư vấn chi tiết và tận tâm, xin vui lòng liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.

Scroll to Top