Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Trần Nhôm Quảng Nam “Chất lượng đỉnh cao”

5/5 - (4898 bình chọn)

Mục lục bài viết

Trần Nhôm Quảng Nam | Đừng bỏ lỡ | CK 5% – 10%

Trần nhôm đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình xây dựng hiện đại tại Việt Nam nhờ vào những ưu điểm đáng chú ý mà các loại trần truyền thống không thể so sánh. Với khả năng chống ẩm tuyệt vời, trần nhôm không bị ảnh hưởng bởi mối mọt hay hiện tượng cong vênh, điều này giúp tăng cường độ bền cho công trình. Không chỉ vậy, khả năng chống cháy lan hiệu quả của trần nhôm cũng là một trong những yếu tố làm nổi bật sự an toàn cho người sử dụng. Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm và mưa nhiều tại Việt Nam, trần nhôm không chỉ mang lại giải pháp vật liệu an toàn mà còn tạo dấu ấn phong cách, nâng cao thẩm mỹ cho không gian sống và làm việc. Như vậy, trần nhôm đáp ứng các yêu cầu khắt khe về kỹ thuật cũng như thiết kế kiến trúc hiện đại.

Tìm hiểu Trần Nhôm Quảng Nam

Trần nhôm Quảng Nam là một loại trần giả cao cấp, được sản xuất từ hợp kim nhôm với độ dày phổ biến từ 0.5mm đến 1.0mm. Được xử lý bề mặt bằng công nghệ sơn tĩnh điện hoặc phủ film, sản phẩm có khả năng chống oxy hóa và chống bám bẩn, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Trần nhôm thường được thiết kế dưới dạng tấm hoặc thanh dài, đa dạng về kích thước, màu sắc và hoa văn, phù hợp với xu hướng thiết kế nội thất hiện đại. Các tấm trần được liên kết với khung xương thông qua các cơ cấu như gài kín (Clip-in), lắp thả (Lay-in), hoặc lưới mở (Open-cell), giúp thi công nhanh chóng và dễ bảo trì. Ngoài chức năng che phủ phần trần kỹ thuật, trần nhôm còn có khả năng cách âm, cách nhiệt và góp phần nâng cao giá trị cho không gian sử dụng.

Cấu tạo của Trần Nhôm

Tấm nhôm

Tấm nhôm là bộ phận chính của trần nhôm, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên tính thẩm mỹ và hiệu suất sử dụng của không gian. Chất liệu tấm nhôm được chế tạo từ hợp kim nhôm cao cấp, mang lại khả năng chống oxy hóa, không gỉ, cùng với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng cáp. Bề mặt tấm nhôm thường được xử lý bằng công nghệ sơn tĩnh điện hoặc phủ film, giúp tạo ra nhiều màu sắc và hoa văn đa dạng, từ trắng, bạc, đen, vàng cho đến các hoa văn giả gỗ, giả đá, và giả kim loại sang trọng. Đặc biệt, một số loại tấm nhôm còn được thiết kế với các lỗ đục, giúp tăng cường khả năng tiêu âm, mang đến không gian thoải mái và yên tĩnh hơn. Những đặc điểm này làm cho tấm nhôm trở thành lựa chọn lý tưởng trong thiết kế trần.

Hệ khung xương

Hệ khung xương của trần nhôm đóng vai trò thiết yếu trong việc chịu lực và cố định toàn bộ hệ trần vào trần nhà thật, thường là bê tông. Cấu tạo của hệ khung bao gồm các thành phần quan trọng như thanh chính, thanh phụ, thanh viền tường và các ty treo. Thanh chính là phần chịu lực chính, chạy dài theo chiều dọc không gian, trong khi thanh phụ kết nối vuông góc với thanh chính, tạo ra ô định vị cho các tấm nhôm. Thanh viền tường không chỉ cố định khung mà còn trang trí tạo sự gọn gàng. Các ty treo giữ khung xương đúng vị trí trên trần bê tông và cho phép điều chỉnh độ cao của trần linh hoạt. Chất liệu thường dùng cho khung xương là thép mạ kẽm hoặc nhôm, đảm bảo độ bền và khả năng chống gỉ trong môi trường ẩm ướt. Quá trình lắp đặt diễn ra theo quy trình bài bản, giúp thi công nhanh và thuận tiện cho việc bảo trì.

Tên gọi phổ biến Trần Nhôm Quảng Nam

Tại thị trường Quảng Nam, Trần Nhôm đã trở thành một trong những lựa chọn phổ biến cho việc trang trí nội thất và ngoại thất. Nổi bật với nhiều tên gọi khác nhau như trần nhôm, trần nhôm 3s, tấm trần nhôm, trần nhôm nhà vệ sinh, hay trần lam nhôm, sản phẩm này không chỉ đa dạng về hình thức mà còn phong phú về chức năng. Các loại trần nhôm như trần caro kích thước 100×100, trần nhôm tiêu âm, hay trần nhôm đục lỗ đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ và kỹ thuật của người tiêu dùng. Ngoài ra, những mẫu trần nhôm giả gỗ, trần nhôm vân gỗ, cùng với la phông nhôm và lam chắn nắng nhôm cũng nhận được sự quan tâm lớn. Tính năng bền bỉ, dễ dàng vệ sinh, và khả năng chống ẩm mốc đã giúp trần nhôm khẳng định vị thế trong ngành xây dựng và trang trí hiện đại.

Chiêm ngưỡng bộ sưu tập Trần Nhôm hiện đại nhất (06/2025) 

Trần nhôm U (U – Shape Linear Ceiling)

Trần nhôm U (U-Shape Linear Ceiling) là hệ trần độc đáo sử dụng các thanh nhôm dạng hộp chữ U với kích thước từ 25-200mm rộng và 30-100mm cao, lắp đặt song song theo hàng dọc. Thiết kế này mang lại cảm giác chiều sâu và kéo dài không gian hiệu quả. Không chỉ dễ dàng tùy chỉnh khoảng cách giữa các thanh, trần nhôm U còn có dạng hở, cho phép tích hợp hệ thống chiếu sáng giữa các khe, tạo ra không gian lung linh. Hệ trần này rất được ưa chuộng trong các khu vực như hành lang, sân ga metro, showroom ô tô, hay quán cà phê hiện đại.

TRẦN NHÔM MULTI U50-SHAPED (W50mm, H50-200mm)
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Kiểu bề mặt Trần nhôm MULTI U50-Shaped là dòng trần dạng thanh đứng, được thiết kế theo hình chữ U với khả năng biến đổi chiều cao linh hoạt.
Độ dày 0.6 mm
Chiều cao 50 – 200mm
Chiều rộng 50mm
Màu sắc Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
Xử lý bề mặt Sơn gia nhiệt PE ngoài trời

TRẦN NHÔM MULTI U40-SHAPED (W40mm, H50-200mm)
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Kiểu bề mặt Trần nhôm MULTI U40-Shaped là dòng trần dạng thanh đứng, được thiết kế theo hình chữ U với khả năng biến đổi chiều cao linh hoạt.
Độ dày 0.6 mm
Chiều cao 100mm – 200mm
Chiều rộng 40mm
Xử lý bề mặt Sơn gia nhiệt PE ngoài trời

TRẦN NHÔM MULTI U50-BULLET (W50mm, H80-180mm)
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Kiểu bề mặt Trần nhôm MULTI U50-Shaped là dòng trần dạng thanh đứng, được thiết kế theo hình chữ U với khả năng biến đổi chiều cao linh hoạt.
Độ dày 0.6 mm
Chiều cao 80mm – 180mm
Chiều rộng 50mm
Xử lý bề mặt Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn

 

TRẦN NHÔM MULTI U30-SHAPED (W30mm, H30-150mm)
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Kiểu bề mặt Trần nhôm MULTI U30-Shaped là dòng trần dạng thanh đứng, được thiết kế theo hình chữ U với khả năng biến đổi chiều cao linh hoạt.
Độ dày 0.6 mm
Chiều cao 50mm đến 150mm
Chiều rộng 30mm
Xử lý bề mặt Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn

Trần nhôm Lay – In

Tấm nhôm Lay-in là giải pháp trần giả hiệu quả với thiết kế hình khối gọn gàng, lắp đặt trên khung xương chữ T lộ. Hai kiểu phổ biến bao gồm T-black với khung sơn đen, tạo hiệu ứng nổi bật cho không gian, và T-shaped với khung trắng, đồng bộ với màu tấm trần. Sản phẩm mang lại nhiều ưu điểm như thi công nhanh chóng, dễ lắp đặt và thay thế từng tấm, đồng thời thuận tiện cho việc bảo trì hệ thống kỹ thuật phía trên. Giá thành hợp lý, tấm nhôm Lay-in thích hợp cho văn phòng, lớp học, siêu thị, nhà xưởng và trung tâm thương mại.

TRẦN NHÔM LAY -IN
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Kích thước phổ biến 600x600mm
Kiểu bề mặt Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm
Độ dày 0.6 – 0.8 mm
Xử lý bề mặt Sơn tĩnh điện ngoài trời
Loại thanh xương T-black: khung sơn đen – tạo hiệu ứng nổi bật cho tấm trần.

T-shaped: khung trắng – đồng bộ với màu tấm trần.

Trần nhôm C – Shaped & Trần nhôm C300 – Shaped

Trần nhôm C là giải pháp hoàn hảo cho các không gian hiện đại, với thiết kế thanh nhôm có hai cạnh uốn cong hình chữ C. Hệ trần kín không lộ xương mang lại vẻ đẹp liền mạch, bề mặt trần xuất hiện các đường sọc nhỏ, là điểm nối giữa các thanh trần. Các tấm trần có bản rộng 100mm, 150mm, 200mm, liên kết với thanh xương cài C-Shaped. Đặc biệt, tấm trần được phủ sơn gia nhiệt PE và sơn tĩnh điện, cho phép tùy chọn màu sắc đa dạng và độ dài sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.

TRẦN NHÔM C-SHAPED
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Kiểu bề mặt Mặt cắt hình chữ C, lắp song song nhau
Kích thước phổ biến Chiều rộng mặt tấm: 100 mm, 150 mm, 200 mm, 300 mm
Độ dày 0.6 – 0.7 mm
Xử lý bề mặt Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)

Trần nhôm C85-Shaped

Trần nhôm C85 Shaped là sản phẩm nổi bật với thiết kế dạng thanh nhôm mảnh hình chữ C, kích thước tiêu chuẩn rộng 85mm. Sản phẩm có khả năng lắp nối tiếp với các tùy chọn hở hoặc kín, mang lại sự linh hoạt trong thi công. Với trọng lượng nhẹ, trần nhôm C85 dễ dàng lắp đặt và bảo trì, đồng thời sở hữu độ bền cao, phù hợp cho các ứng dụng như hành lang, mái hiên, trần ngoài trời có mái che, và những khu vực cần thông gió nhẹ. Sự lựa chọn hoàn hảo cho không gian hiện đại.

TRẦN NHÔM C85-SHAPED
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Kiểu bề mặt Các tấm có cạnh tròn, bản rộng 85mm, được liên kết với thanh xương cài C-Shaped
Kích thước phổ biến Chiều rộng 85mm
Độ dày 0.4 – 0.8mm
Xử lý bề mặt Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn

Trần nhôm C300 – Shaped

Trần nhôm C300 Shaped sở hữu kích thước rộng 300mm, được thiết kế với các thanh trần lắp ráp khít với nhau, tạo ra một mặt phẳng trơn láng, liền mạch, không có khoảng hở đáng kể. Sản phẩm này rất phù hợp cho những không gian yêu cầu sự liền mạch, bề thế và sang trọng, như các khu vực có trần cao hoặc không gian rộng lớn. Chẳng hạn, sảnh lớn, trung tâm triển lãm hay rạp chiếu phim, nơi những chi tiết tinh tế và sự vững chắc là yếu tố cần thiết để gây ấn tượng với người nhìn.

Trần nhôm Clip – in (Gài kín)

Trần nhôm Clip-in (Gài kín) là giải pháp hoàn hảo cho không gian kiến trúc hiện đại. Tấm nhôm được thiết kế hình vuông hoặc chữ nhật, gài chặt vào khung xương thông qua cơ chế lò xo ẩn, mang lại bề mặt phẳng tuyệt đối và liền mạch. Điều này tạo ra tính thẩm mỹ cao, giúp che giấu toàn bộ hệ khung, đồng thời mang đến độ kín khít tốt, dễ dàng vệ sinh, kháng bụi và côn trùng. Sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình cao cấp như bệnh viện, khách sạn, sân bay, tòa nhà văn phòng và showroom.

TRẦN NHÔM CLIP-IN
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Kích thước phổ biến 600x600mm, 600x1200mm, 327x327mm,
Kiểu bề mặt Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm

Bề mặt phẳng, có gờ, không đục lỗ

Đô dày 0.4 – 0.6mm
Xử lý bề mặt Sơn tĩnh điện ngoài trời

Sơn gia nhiệt PE ngoài trời

Trần nhôm Cell (Caro / Open-cell)

Trần nhôm Cell (Caro / Open-cell) là một giải pháp thiết kế hiện đại, gồm các thanh nhôm ghép lại theo dạng lưới caro với các ô vuông hoặc chữ nhật. Kiểu dáng này không chỉ tạo ra hiệu ứng không gian mở mà còn mang lại sự thông thoáng cho các khu vực lớn. Trần Cell dễ dàng tháo lắp, giúp thuận tiện trong việc kiểm tra hệ thống kỹ thuật ở phía trên. Việc giữ không gian không bị che kín giúp căn phòng trở nên sâu hơn và thoải mái hơn. Đặc biệt, việc sử dụng màu sắc tương phản cho các ô tạo nên không gian sống động, thường được áp dụng tại trung tâm thương mại, sân bay hay showroom.

TRẦN NHÔM CELL CARO
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày 0.4 – 0.6 mm
Xử lý bề mặt Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)

 

Trần nhôm F – Shaped

Trần nhôm F-Shaped là một giải pháp trang trí hiện đại, nổi bật với các đường sọc hoặc sóng đặc trưng khi được lắp đặt. Hệ thống xương cài của trần này được thiết kế thông minh, giữ các tấm nhôm một cách riêng biệt, tạo ra những khe hở nhất định giữa các thanh. Điều này không chỉ giúp cải thiện tính thẩm mỹ mà còn tối ưu hóa khả năng cách âm và cách nhiệt. Với độ bền cao và khả năng chống ẩm, trần nhôm F-Shaped trở thành lựa chọn lý tưởng cho các không gian nội thất hiện đại, mang lại sự sang trọng và tinh tế.

TRẦN NHÔM F-SHAPED
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày 0.5 – 0.7 mm
Xử lý bề mặt Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn

Trần nhôm S – Shaped

Trần nhôm S – Shaped là lựa chọn tối ưu cho những không gian yêu cầu độ bền cao và khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ độc đáo nhờ thiết kế đặc biệt. Các thanh nhôm được cấu tạo với gờ cao và liên kết chặt chẽ, tạo ra một hệ thống liền mạch không có khe hở. Điều này góp phần tăng cường độ vững chắc cho trần, đồng thời loại bỏ hoàn toàn các mối lo ngại về an toàn, làm cho trần nhôm S – Shaped trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

Trần nhôm G – Shaped

Xương cài G-Shaped, hay hệ thống xương cài G-Clip, là giải pháp hiệu quả cho việc lắp đặt trần nhôm. Hệ thống này cho phép các tấm trần nhôm phẳng hoặc đục lỗ được giữ cố định nhờ vào các ngàm có hình dạng chữ G. Tấm trần G-Shaped có các cạnh được thiết kế đặc biệt, giúp dễ dàng cài đặt vào xương G-Clip một cách chắc chắn và an toàn. Sản phẩm này thường có chiều rộng 100mm và 200mm, mang lại tính linh hoạt trong việc tạo hình không gian nội thất.

TRẦN NHÔM G-SHAPED
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Kiểu bề mặt Mặt cắt hình chữ G, lắp song song nhau
Kích thước phổ biến Chiều rộng mặt tấm: 100 mm, 200 mm
Độ dày 0.6 – 0.7 mm
Xử lý bề mặt Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)

Trần nhôm Hook – On

Trần nhôm Hook-on là giải pháp hiện đại cho không gian nội thất, sử dụng hệ khung chữ Z để giữ các tấm trần thẳng hàng, đảm bảo sự cân bằng và tính thẩm mỹ. Hệ thống treo ẩn kín mang đến vẻ đẹp gọn gàng, tạo cảm giác mảng trần nguyên khối thống nhất. Với sự đa dạng về kiểu dáng như Lay-in (T-Black & T-Shaped), trần nhôm Hook-on không chỉ cung cấp khả năng cách âm và chống ẩm hiệu quả mà còn góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ cho không gian sống và làm việc.

TRẦN NHÔM HOOK-ON TILES
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Kiểu bề mặt Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 1.8mm
Kích thước phổ biến 600 x 600mm
Độ dày 0.7 – 0.9mm
Xử lý bề mặt Sơn tĩnh điện ngoài trời

Trần nhôm Lục giác Hexagon

Trần nhôm lục giác Hexagon là một giải pháp trang trí nội thất hiện đại, được thiết kế với 6 cạnh đều nhau, tạo nên hình dạng đối xứng hoàn hảo. Sự lắp đặt các tấm trần lục giác mang lại cảm giác hài hòa và cân đối cho không gian, giúp tổ chức các khu vực một cách khoa học và tinh tế. Hình dáng này không chỉ gợi lên sự ổn định và trật tự mà còn tạo ra bầu không khí thư giãn, dễ chịu cho người sử dụng. Do đó, trần nhôm lục giác Hexagon trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích sự độc đáo và thanh lịch.

TRẦN NHÔM LỤC GIÁC HEXAGON
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Kích thước phổ biến 404-700-808 mm
Kiểu bề mặt Bề mặt đục lỗ Ø 8mm
Độ dày 0.8 – 1 mm
Xử lý bề mặt Sơn tĩnh điện ngoài trời

Trần nhôm Multi B – Shaped (Thanh hộp chữ B)

Trần nhôm Multi B – Shaped (Thanh hộp chữ B) là giải pháp trang trí hiện đại cho không gian nội thất. Gồm các thanh nhôm có tiết diện hình chữ B, thiết kế này cho phép treo song song với khoảng cách tùy chỉnh, mang lại vẻ đẹp mạnh mẽ và ấn tượng. Sản phẩm dễ dàng thay đổi kích thước và bố cục theo yêu cầu, phù hợp cho trần hở. Với độ bền cao và khả năng tháo lắp đơn giản, trần nhôm Multi B – Shaped rất thích hợp cho các không gian công cộng như hành lang, showroom, bến xe và nhà thi đấu.

TRẦN NHÔM MULTI B-SHAPED
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Kiểu bề mặt Kết hợp nhiều bản rộng khác nhau trong cùng hệ trần, tạo chiều sâu và nhịp điệu (B30, B80, B130, B180)
Kích thước phổ biến Chiều rộng mặt tấm: 30; 80; 130; 180mm
Độ dày 0.6mm
Xử lý bề mặt Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)

Trần nhôm O – Tube

Trần nhôm O-Tube là một giải pháp hiện đại cho hệ trần treo, với thiết kế thanh ống tròn độc đáo và độ mở lớn. Các tấm trần có đường kính 50mm, được kết nối chắc chắn với thanh xương cài O-Tube, mang lại sự ổn định và thẩm mỹ cao cho không gian sử dụng. Sản phẩm không chỉ giúp tăng khả năng thoát khí và ánh sáng, mà còn dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Với tính năng bền bỉ và chống oxi hóa, trần nhôm O-Tube là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

TRẦN NHÔM O-TUBE (O-50)
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Kiểu bề mặt Gồm các tấm dạng ống, đường kính 50mm, được làm từ nhôm hợp kim, có thể liên kết dễ dàng với thanh xương O-50
Độ dày 0.5 – 0.7 mm
Xử lý bề mặt Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn

Trần nhôm Tam giác Triangle

Trần nhôm Tam giác Triangle là một sản phẩm độc đáo với hình dáng tam giác, được làm từ nhôm hợp kim và phủ sơn tĩnh điện. Sử dụng hệ thống treo ẩn kín giúp tạo nên một mảng trần liền mạch và nguyên khối. Trần Triangle – Tiles áp dụng hệ khung kẹp để giữ chắc chắn các tấm trần, đảm bảo tính thẳng hàng và cân bằng. Các hình tam giác mang lại hiệu ứng chiều sâu và chuyển động cho không gian, khiến chúng trở nên rộng rãi và sinh động hơn. Khi lắp đặt theo các góc độ khác nhau, trần tạo cảm giác 3D thú vị cho người nhìn.

TRẦN NHÔM TAM GIÁC TRIANGLE
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Kích thước phổ biến 1000x1000x1000mm
Kiểu bề mặt Bề mặt đục lỗ Ø 8mm – Ø 20mm
Độ dày 0.8 – 1 mm
Xử lý bề mặt Sơn tĩnh điện ngoài trời

Trần nhôm V – Screen

Trần nhôm V – Screen là một giải pháp thẩm mỹ cho không gian nội thất, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sự thông thoáng. Đặc điểm nổi bật của hệ trần này là các thanh nhôm được thiết kế theo hình lá hoặc hình giọt nước, treo dọc tạo hiệu ứng sóng mềm mại. Không chỉ tạo điểm nhấn cho không gian, Trần nhôm V – Screen còn giúp giảm tiếng ồn và cải thiện độ bền cho trần nhà. Sản phẩm phù hợp với nhiều loại hình kiến trúc, từ văn phòng đến nhà ở, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ và công năng của người sử dụng.

TRẦN NHÔM V – SCREEN
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Kiểu bề mặt Được thiết kế để tạo ra hệ trần với góc nhìn phẳng, bao gồm các tấm được treo thẳng đứng, tạo nên cấu trúc và đường nét độc đáo mà vẫn giữ được không gian thoáng đãng.
Độ dày 0.6 – 0.8 mm
Xử lý bề mặt Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn

Khám phá thông số kỹ thuật 

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Vật liệu Hợp kim nhôm (Aluminum Alloy), thường là 1100, 3003 hoặc 5052
Kích thước phổ biến 300×300 mm, , 300×1200 mm, 327×327 mm, 600×1200 mm, 600×600 mm, 1000x1000mm
Độ dày 0.4 mm – 1.0 mm
Kiểu bề mặt Phẳng có gờ , đục lỗ (perforated), gân sóng
Màu sắc Trắng, bạc, xám, vân gỗ, đen, tùy chỉnh theo yêu cầu
Xử lý bề mặt Sơn tĩnh điện, phủ PVDF, phủ PE
Khả năng chống cháy Không bắt lửa, đạt chuẩn chống cháy B1 hoặc A
Khả năng chống ẩm Rất tốt, không bị ẩm mốc
Cách âm – Cách nhiệt Trung bình – có thể tăng hiệu quả với lớp lót tiêu âm
Kiểu lắp đặt Thả trần (Lay-in), gắn trực tiếp, giấu xương (Clip-in, Hook-on)
Trọng lượng Khoảng 2.5 – 5 kg/m² tùy độ dày
Tuổi thọ trung bình 15 – 25 năm
Bảo trì Dễ vệ sinh, ít bám bụi
Tính thẩm mỹ Cao, hiện đại, đa dạng thiết kế

Ưu điểm vượt trội Trần Nhôm 3 Lớp 

Độ bền vượt trội theo thời gian

Trần nhôm được biết đến với độ bền vượt trội theo thời gian, là giải pháp lý tưởng cho các không gian có độ ẩm cao như nhà vệ sinh hay sân bay. Sản phẩm này có khả năng chống ăn mòn, không bị oxy hóa hay mục nát như gỗ hoặc thạch cao. Với tuổi thọ trung bình từ 10 đến 20 năm, trần nhôm không chỉ giữ được hình dáng mà còn duy trì màu sắc ban đầu sau nhiều năm sử dụng. Điều này làm cho trần nhôm trở thành một lựa chọn đáng tin cậy và tiết kiệm về lâu dài cho các công trình xây dựng.

Khả năng chống ẩm, chống mốc hoàn hảo

Trần nhôm mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống ẩm và chống mốc hoàn hảo. Khác với trần thạch cao, trần nhôm không thấm nước 100%, giúp ngăn ngừa hiện tượng ố vàng hay bong tróc khi tiếp xúc với độ ẩm cao. Điều này khiến trần nhôm trở thành lựa chọn lý tưởng cho những khu vực dễ bị ẩm ướt như nhà vệ sinh, bếp, hành lang và hồ bơi trong nhà. Hơn nữa, trần nhôm còn giúp loại bỏ nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe người sử dụng và cải thiện chất lượng không khí trong nhà.

Không bắt lửa, chống cháy lan

Trần nhôm là lựa chọn hàng đầu cho các công trình dân dụng và công cộng nhờ vào ưu điểm không bắt lửa và chống cháy lan. Đây là vật liệu không cháy, không dẫn nhiệt, đảm bảo an toàn trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Khi có sự cố, trần nhôm không thải ra khí độc hại, giúp giảm thiểu thiệt hại cho con người và tài sản. Với những đặc tính vượt trội này, trần nhôm thường được ưu tiên sử dụng tại các địa điểm quan trọng như sân bay, bệnh viện và trung tâm thương mại, góp phần nâng cao an toàn cho cộng đồng.

Thẩm mỹ cao – đa dạng thiết kế

Trần nhôm mang đến nhiều ưu điểm vượt trội với tính thẩm mỹ cao và sự đa dạng trong thiết kế. Với nhiều màu sắc như trắng sữa, bạc, vân gỗ, xám, đen cùng các loại bề mặt khác nhau như trơn, sọc, đục lỗ tiêu âm hay phủ sơn ánh kim cao cấp, trần nhôm dễ dàng thích ứng với các phong cách nội thất khác nhau. Từ hiện đại, sang trọng đến công nghiệp, sản phẩm này không chỉ nâng cao giá trị thẩm mỹ của không gian mà còn tạo cảm giác thoải mái, sang trọng cho người sử dụng.

Dễ dàng tháo lắp, bảo trì và vệ sinh

Hệ trần nhôm như Clip-in, Lay-in, và Sọc U sở hữu thiết kế dạng module, cho phép tháo lắp các tấm một cách dễ dàng. Ưu điểm này không chỉ thuận tiện cho việc bảo trì hệ thống điện – nước nằm ẩn bên trên trần, mà còn giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Thêm vào đó, bề mặt trần nhôm với tính năng trơn láng giúp cho việc vệ sinh trở nên đơn giản hơn, chỉ cần sử dụng khăn ẩm để lau sạch bụi bẩn. Nhờ đó, trần nhôm trở thành lựa chọn lý tưởng cho không gian nội thất hiện đại.

Trọng lượng nhẹ, giảm tải kết cấu

Trần nhôm nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều lợi ích cho xây dựng. So với các loại trần truyền thống như bê tông hoặc thạch cao, trần nhôm giảm tải đáng kể cho khung nhà, giúp tối ưu hóa kết cấu và tăng độ bền cho công trình. Việc thi công trần nhôm cũng trở nên thuận lợi hơn, giảm thiểu thời gian và công sức cần thiết. Điều này không chỉ giảm áp lực lên hệ trần treo mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế trong quá trình xây dựng và sửa chữa, mang lại giải pháp hiện đại cho không gian sống.

Khả năng tiêu âm – cách âm tốt (với tấm đục lỗ)

Trần nhôm được thiết kế đục lỗ không chỉ mang lại vẻ đẹp hiện đại mà còn nổi bật với khả năng tiêu âm và cách âm tốt. Nhờ vào cấu trúc lỗ và lớp vải không dệt phía sau, sản phẩm này giúp giảm thiểu tiếng ồn và tiếng vang hiệu quả. Điều này đặc biệt hữu ích trong các không gian đông người như phòng họp, hành lang, sân bay hay nhà ga, nơi mà sự yên tĩnh và thoải mái là rất cần thiết. Với những ưu điểm này, trần nhôm đục lỗ đang dần trở thành lựa chọn ưu tiên cho nhiều công trình kiến trúc.

Thân thiện môi trường – tái chế 100%

Trần nhôm là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại, nhờ vào khả năng tái chế 100% của nhôm. Việc sử dụng nhôm giúp tiết kiệm tài nguyên, giảm thiểu rác thải công nghiệp, đồng thời bảo vệ môi trường. Quy trình sản xuất trần nhôm ngày nay cũng đã được cải tiến với công nghệ sơn không chì, hạn chế tác động xấu đến sức khỏe con người và môi trường. Sử dụng trần nhôm không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cho không gian, mà còn góp phần xây dựng một thế giới bền vững hơn.

Ứng dụng đa dạng của Trần Nhôm 3 Lớp

Văn phòng, tòa nhà thương mại

Trần nhôm là giải pháp lý tưởng cho các văn phòng và tòa nhà thương mại, đem lại vẻ hiện đại và chuyên nghiệp. Với hệ trần Clip-in hoặc Lay-in, sản phẩm không chỉ có tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng tháo lắp để bảo trì hệ thống điện âm trần. Bề mặt sáng bóng của trần nhôm giúp phản xạ ánh sáng tốt, góp phần tiết kiệm điện năng cho không gian làm việc. Nhờ vào những ưu điểm này, trần nhôm trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và chủ đầu tư trong thiết kế nội thất.

Bệnh viện, phòng sạch, phòng thí nghiệm

Trần nhôm là giải pháp tối ưu cho các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm nhờ vào các tính năng vượt trội như không thấm nước, không bắt bụi, chống mốc và kháng khuẩn. Các tấm trần nhôm thường được thiết kế dưới dạng trơn hoặc đục lỗ tiêu âm, nhằm giảm thiểu tiếng ồn và tạo không gian yên tĩnh cho bệnh nhân và nhân viên y tế. Sự kết hợp giữa vật liệu trần nhôm và vải không dệt không chỉ nâng cao chất lượng không khí mà còn đáp ứng yêu cầu vệ sinh khắt khe trong môi trường chăm sóc sức khỏe.

Sân bay, nhà ga, trung tâm thương mại

Trần nhôm là lựa chọn lý tưởng cho các không gian công cộng như sân bay, nhà ga và trung tâm thương mại. Chất liệu này không chỉ gia tăng độ bền kết cấu, chịu tải tốt mà còn khó bám bụi và có khả năng chống cháy cao. Dòng trần caro (Cell) thường được sử dụng cho các sảnh rộng nhằm tạo cảm giác thông thoáng và hiện đại. Hệ thống tháo lắp linh hoạt của trần nhôm cũng hỗ trợ việc bảo trì điện và nước một cách nhanh chóng, đảm bảo không làm ảnh hưởng đến hoạt động chung của khu vực.

Nhà ở cao cấp, biệt thự, căn hộ hiện đại

Trần nhôm đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình nhà ở cao cấp, biệt thự và căn hộ hiện đại. Với khả năng chống ẩm, chống mốc và độ bền vượt thời gian, trần nhôm mang lại vẻ đẹp sang trọng và hiện đại cho không gian sống. Đặc biệt, các mẫu trần sọc U hoặc Multi B-Shaped không chỉ đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ mà còn tạo điểm nhấn phong cách cho những khu vực như bếp, nhà tắm, ban công, lô gia và hành lang. Đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa tiện nghi và nghệ thuật.

Trường học, thư viện, hội trường

Trần nhôm là giải pháp lý tưởng cho các không gian giáo dục như trường học, thư viện và hội trường. Với độ bền cao, tính năng an toàn và khả năng tiêu âm vượt trội, trần nhôm giúp tạo ra môi trường học tập hiệu quả. Hệ trần Lay-in với tấm đục lỗ tiêu âm không chỉ giảm tiếng vang mà còn hỗ trợ sự tập trung của học sinh và sinh viên. Điều này góp phần tạo ra không gian học tập thoải mái, nâng cao chất lượng giáo dục và khuyến khích sự sáng tạo trong quá trình học.

Nhà máy, nhà xưởng, khu công nghiệp

Trần nhôm sọc U và trần C85 ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy, nhà xưởng và khu công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội. Với khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt, sản phẩm không bị rỉ sét và dễ dàng vệ sinh, chúng trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các lĩnh vực như chế biến thực phẩm và dược phẩm, nơi yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao. Sử dụng trần nhôm giúp nâng cao tính thẩm mỹ và sự bền bỉ cho không gian làm việc, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa.

Khu vực trang trí – tạo điểm nhấn kiến trúc

Trần nhôm khu vực trang trí, đặc biệt là các dạng Multi B-Shaped và caro mở, đang trở thành xu hướng trong thiết kế kiến trúc hiện đại. Chúng thường được ứng dụng trong các sảnh chờ, showroom, khách sạn hay khu vực đón tiếp, nhờ khả năng tạo ra điểm nhấn ấn tượng cho không gian. Sự linh hoạt trong thiết kế cho phép phối hợp với ánh sáng trang trí, giúp không gian trở nên nổi bật và khác biệt. Với các tính năng vượt trội, trần nhôm là lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích sự sáng tạo và tinh tế trong kiến trúc.

Sự khác biệt Trần Nhôm với các vật liệu trần truyền thống khác 

TIÊU CHÍ TRẦN NHÔM TRẦN THẠCH CAO TRẦN NHỰA TRẦN GỖ
Độ bền Rất cao, tuổi thọ 15–30 năm, không biến dạng Trung bình, dễ nứt hoặc võng nếu thấm nước Trung bình, dễ giòn theo thời gian Cao, nhưng dễ bị mối mọt, cong vênh theo thời tiết
Chống ẩm/mốc Tuyệt đối, không bị ảnh hưởng bởi hơi nước hay độ ẩm Kém, dễ ố vàng, bong tróc khi gặp ẩm Khá tốt, nhưng không chịu được nhiệt cao Kém, dễ bị ẩm mốc trong điều kiện ẩm
Chống cháy Không cháy lan, chịu nhiệt tốt Khả năng chịu lửa kém, dễ bắt cháy Dễ bắt cháy, sinh khí độc khi cháy Cháy mạnh, không an toàn
Trọng lượng Nhẹ, giảm tải trọng cho kết cấu Trung bình Nhẹ Nặng, ảnh hưởng đến kết cấu công trình
Thẩm mỹ Cao cấp, hiện đại, nhiều mẫu mã và màu sắc sang trọng Đa dạng, dễ tạo hình Mẫu mã đa dạng nhưng dễ lỗi thời Tự nhiên, sang trọng nhưng hạn chế về kiểu dáng hiện đại
Thi công/lắp đặt Nhanh, dễ tháo lắp, tiện bảo trì Cần kỹ thuật cao, khó bảo trì sau khi hoàn thiện Dễ lắp nhưng khó bảo trì khi hư hỏng Thi công phức tạp, thời gian dài
Vệ sinh, bảo trì Dễ lau chùi, ít bám bụi Khó vệ sinh, dễ bám bụi Dễ lau nhưng dễ xỉn màu Khó bảo trì, dễ xuống màu theo thời gian
Khả năng tái chế 100% tái chế, thân thiện môi trường Không tái chế, khó xử lý sau tháo dỡ Hạn chế tái chế, dễ gây rác thải nhựa Có thể tái sử dụng nhưng xử lý khó
Chi phí ban đầu Cao hơn ban đầu, nhưng tiết kiệm lâu dài Trung bình Rẻ nhưng nhanh hỏng Rất cao

Giá Trần Nhôm  (06/2025) Triệu Hổ

Báo Giá Trần Nhôm Quảng Nam Triệu Hổ cam kết mang đến sự minh bạch và thuận tiện cho khách hàng trong quá trình lựa chọn sản phẩm. Chúng tôi cung cấp nhiều mẫu mã trần nhôm đa dạng với mức giá cạnh tranh, phục vụ cho cả công trình dân dụng và các dự án lớn. Mỗi loại trần có kích thước và thiết kế riêng, vì vậy mức giá sẽ được điều chỉnh linh hoạt dựa trên chủng loại, kích thước và số lượng đơn hàng của khách hàng. Để nhận báo giá chi tiết và chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với đội ngũ Triệu Hổ. Chúng tôi sẽ tư vấn hỗ trợ nhanh chóng và đầy đủ thông tin cần thiết để khách hàng có thể đưa ra quyết định hiệu quả nhất cho dự án của mình.

1. TRẦN NHÔM CLIP-IN TILES (600x600)
ĐỘ DÀY
ĐVT
GIÁ BÁN
- CLIP-IN TILES 600x600mm
- Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm
- Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
- Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn
0.6mmM2388.500 đ
- CLIP-IN TILES 600x600mm
- Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm
- Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
- Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn
0.7mmM2441.000 đ
- CLIP-IN TILES 600x600mm
- Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm
- Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
- Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn
0.8mmM2493.500 đ
2. TRẦN NHÔM CLIP-IN TILES (600x1200)ĐỘ DÀYĐVTGIÁ BÁN
- CLIP-IN TILES 600x1200mm
- Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm
- Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
- Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn
0.8mmM2588.000 đ
- CLIP-IN TILES 600x1200mm
- Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm
- Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
- Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn
0.9mmM2672.000 đ
3. TRẦN NHÔM CLIP-IN TILES (327X327)ĐỘ DÀYĐVTGIÁ BÁN
- CLIP-IN TILES 327x327mm
- Bề mặt phẳng, có gờ, không đục lỗ
- Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
- Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn
0.4mmM2336.000 đ
- CLIP-IN TILES 327x327mm
- Bề mặt phẳng, có gờ, không đục lỗ
- Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
- Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn
0.5mmM2388.500 đ
4. TRẦN NHÔM LAY-IN T-SHAPED (600X600mm)ĐỘ DÀYĐVTGIÁ BÁN
- LAY-IN T-SHAPED 600x600mm
- Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm
- Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
- Bao gồm khung tiêu chuẩn
0.6mm388.500 đ
- LAY-IN T-SHAPED 600x600mm
- Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm
- Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
- Bao gồm khung tiêu chuẩn
0.7mmM2441.000 đ
- LAY-IN T-SHAPED 600x600mm
- Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm
- Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
- Bao gồm khung tiêu chuẩn
0.8mmM2483.000 đ
5. TRẦN NHÔM LAY-IN T-BLACK (600X600mm)ĐỘ DÀYĐVTGIÁ BÁN
- LAY-IN T-BLACK 600x600mm
- Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm
- Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
- Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn
0.6mmM2483.000 đ
- LAY-IN T-BLACK 600x600mm
- Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm
- Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
- Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn
0.7mmM2535.500 đ
- LAY-IN T-BLACK 600x600mm
- Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm
- Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
- Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn
0.8mmM2588.000 đ
6. TRẦN NHÔM LAY-IN Không phụ kiện (600X600mm)ĐỘ DÀYĐVTGIÁ BÁN
- LAY-IN 600x600mm
- Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm
- Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
- Không bao gồm khung và phụ kiện
0.6mmM2325.500 đ
- LAY-IN 600x600mm
- Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm
- Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
- Không bao gồm khung và phụ kiện
0.7mmM2378.000 đ
- LAY-IN 600x600mm
- Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm
- Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
- Không bao gồm khung và phụ kiện
0.8mmM2420.000 đ
7. TRẦN NHÔM TAM GIÁC TRIANGLE - TILESĐỘ DÀYĐVTGIÁ BÁN
- TRIANGLE - TILES 1000x1000x1000mm
- Bề mặt đục lỗ Ø 8mm - Ø 20mm
- Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
- Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn
0.8mmM2829.500 đ
- TRIANGLE - TILES 1000x1000x1000mm
- Bề mặt đục lỗ Ø 8mm - Ø 20mm
- Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
- Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn
0.9mmM2934.500 đ
- TRIANGLE - TILES 1000x1000x1000mm
- Bề mặt đục lỗ Ø 8mm - Ø 20mm
- Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
- Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn
1.0mmM21.039.500 đ
8. TRẦN NHÔM LỤC GIÁC HEXAGON - TILESĐỘ DÀYĐVTGIÁ BÁN
- HEXAGON - TILES (404-700-808)
- Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 8mm
- Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
- Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn
0.8mmM2829.500 đ
- HEXAGON - TILES (404-700-808)
- Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 8mm
- Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
- Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn
0.9mmM2934.500 đ
- HEXAGON - TILES (404-700-808)
- Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 8mm
- Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
- Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn
1.0mmM21.039.500 đ
9. TRẦN NHÔM CELL CARO (SƠN GIA NHIỆT PE)ĐỘ DÀYĐVTGIÁ BÁN
- TRẦN CELL CARO
- Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Phụ kiện đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.4mmM2462.000 đ
- TRẦN CELL CARO
- Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Phụ kiện đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.5mmM2546.000 đ
- TRẦN CELL CARO
- Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Phụ kiện đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.5mmM2378.000 đ
10. TRẦN NHÔM C-SHAPEDĐỘ DÀYĐVTGIÁ BÁN
- C-SHAPED (C100, C150, C200)
- Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.6mmM2409.500 đ
- C-SHAPED (C100, C150, C200)
- Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.6mmM2378.000 đ
- C-SHAPED (C100, C150, C200)
- Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.7mmM2420.000 đ
11. TRẦN NHÔM C300-SHAPEDĐỘ DÀYĐVTGIÁ BÁN
- C300-SHAPED (C300)
- Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.8mmM2535.500 đ
- C300-SHAPED (C300)
- Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.8mmM2567.000 đ
- C300-SHAPED (C300)
- Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.9mmM2619.500 đ
12. TRẦN NHÔM G-SHAPEDĐỘ DÀYĐVTGIÁ BÁN
- G-SHAPED (G100, G200)
- Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.6mmM2430.500 đ
- G-SHAPED (G100, G200)
- Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.6mmM2388.500 đ
- G-SHAPED (G100, G200)
- Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.7mmM2462.000 đ
13. TRẦN NHÔM MULTI B-SHAPEDĐỘ DÀYĐVTGIÁ BÁN
- MULTI B-SHAPED (B30, B80, B130, B180)
- Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
0.6mmM2388.500 đ
- MULTI B-SHAPED (B30, B80, B130, B180)
- Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
0.6mmM2409.500 đ
- MULTI B-SHAPED (B30, B80, B130, B180)
- Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
0.6mmM2451.500 đ
- MULTI B-SHAPED (B30, B80, B130, B180)
- Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
0.6mmM2567.000 đ
14. TRẦN NHÔM C85-SHAPEDĐỘ DÀYĐVTGIÁ BÁN
- C85-SHAPED - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.6mmM2367.500 đ
- C85-SHAPED - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.8mmM2420.000 đ
- C85-SHAPED - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.4mmThanh50.400 đ
15. TRẦN NHÔM HOOK-ON TILES (600x600)ĐỘ DÀYĐVTGIÁ BÁN
- HOOK-ON TILES (600X600)
- Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
- Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn
0.7mmM2840.000 đ
- HOOK-ON TILES (600X600)
- Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
- Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn
0.8mmM2903.000 đ
- HOOK-ON TILES (600X600)
- Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
- Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn
0.9mmM2966.000 đ
16. TRẦN NHÔM F-SHAPEDĐỘ DÀYĐVTGIÁ BÁN
- F45-SHAPED
- Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.5mmM2430.500 đ
- F45-SHAPED
- Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.6mmM2514.500 đ
- F45-SHAPED
- Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.7mmM2588.000 đ
17. TRẦN NHÔM O-TUBE (O-50)ĐỘ DÀYĐVTGIÁ BÁN
- O-TUBE (O-50)
- Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.5mmM2525.000 đ
- O-TUBE (O-50)
- Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.6mmM2630.000 đ
- O-TUBE (O-50)
- Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.7mmM2735.000 đ
18. TRẦN NHÔM V-SCREENĐỘ DÀYĐVTGIÁ BÁN
- V-SCREEN (V100, VJ100, VW100)
- Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.6mmM2409.500 đ
- V-SCREEN (V100, VJ100, VW100)
- Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.6mmM2462.000 đ
- V-SCREEN (V100, VJ100, VW100)
- Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.8mmM2840.000 đ
19. TRẦN NHÔM MULTI U50-SHAPED (W50mm, H50-200mm)ĐỘ DÀYĐVTGIÁ BÁN
- MULTI U50-SHAPED
- Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định)
- Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm
- Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm
- Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
- Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn
- Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
0.6mmM2525.000 đ
- MULTI U50-SHAPED
- Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định)
- Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm
- Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm
- Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
- Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn
- Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
0.6mmM2577.500 đ
- MULTI U50-SHAPED
- Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định)
- Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm
- Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm
- Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
- Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn
- Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
0.6mmM2630.000 đ
- MULTI U50-SHAPED
- Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định)
- Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm
- Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm
- Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
- Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn
- Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
0.6mmM2682.500 đ
- MULTI U50-SHAPED
- Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định)
- Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm
- Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm
- Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
- Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn
- Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
0.6mmM2787.500 đ
- MULTI U50-SHAPED
- Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định)
- Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm
- Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm
- Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
- Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn
- Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
0.6mmM2892.500 đ
- MULTI U50-SHAPED
- Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định)
- Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm
- Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm
- Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
- Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn
- Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
0.6mmM21.050.000 đ
- MULTI U50-SHAPED
- Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định)
- Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm
- Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm
- Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
- Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn
- Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
0.6mmM21.260.000 đ
- MULTI U50-SHAPED
- Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định)
- Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm
- Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm
- Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
- Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn
- Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
0.6mmM21.365.000 đ
20. TRẦN NHÔM MULTI U40-SHAPED (W40mm, H50-200mm)ĐỘ DÀYĐVTGIÁ BÁN
- MULTI U40-SHAPED
- Chiều rộng: 40mm, Chiều cao 100mm - 200mm
- Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện
- Khe hở tiêu chuẩn: 80mm, 100mm, 120mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.6mmM2777.000 đ
- MULTI U40-SHAPED
- Chiều rộng: 40mm, Chiều cao 100mm - 200mm
- Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện
- Khe hở tiêu chuẩn: 80mm, 100mm, 120mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.6mmM2882.000 đ
- MULTI U40-SHAPED
- Chiều rộng: 40mm, Chiều cao 100mm - 200mm
- Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện
- Khe hở tiêu chuẩn: 80mm, 100mm, 120mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.6mmM21.029.000 đ
- MULTI U40-SHAPED
- Chiều rộng: 40mm, Chiều cao 100mm - 200mm
- Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện
- Khe hở tiêu chuẩn: 80mm, 100mm, 120mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.6mmM21.239.000 đ
- MULTI U40-SHAPED
- Chiều rộng: 40mm, Chiều cao 100mm - 200mm
- Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện
- Khe hở tiêu chuẩn: 80mm, 100mm, 120mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.6mmM21.344.000 đ
21. TRẦN NHÔM MULTI U50-BULLET (W50mm, H80-180mm)ĐỘ DÀYĐVTGIÁ BÁN
- MULTI U50-BULLET
- Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định)
- Chiều cao thanh trần: từ 80mm đến 180mm
- Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm
- Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.6mmM2682.500 đ
- MULTI U50-BULLET
- Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định)
- Chiều cao thanh trần: từ 80mm đến 180mm
- Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm
- Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.6mmM2787.500 đ
- MULTI U50-BULLET
- Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định)
- Chiều cao thanh trần: từ 80mm đến 180mm
- Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm
- Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.6mmM2892.500 đ
- MULTI U50-BULLET
- Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định)
- Chiều cao thanh trần: từ 80mm đến 180mm
- Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm
- Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.6mmM21.050.000 đ
- MULTI U50-BULLET
- Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định)
- Chiều cao thanh trần: từ 80mm đến 180mm
- Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm
- Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.6mmM21.155.000 đ
- MULTI U50-BULLET
- Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định)
- Chiều cao thanh trần: từ 80mm đến 180mm
- Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm
- Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.6mmM21.260.000 đ
22. TRẦN NHÔM MULTI U30-SHAPED (W30mm, H30-150mm)ĐỘ DÀYĐVTGIÁ BÁN
- MULTI U-SHAPED
- Chiều rộng thanh trần: 30mm (cố định)
- Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 150mm
- Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 70mm
- Khe hở lựa chọn khác: 20, 50, 100, 120, 150mm
- Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.6mmM2472.500 đ
- MULTI U-SHAPED
- Chiều rộng thanh trần: 30mm (cố định)
- Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 150mm
- Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 70mm
- Khe hở lựa chọn khác: 20, 50, 100, 120, 150mm
- Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.6mmM2514.500 đ
- MULTI U-SHAPED
- Chiều rộng thanh trần: 30mm (cố định)
- Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 150mm
- Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 70mm
- Khe hở lựa chọn khác: 20, 50, 100, 120, 150mm
- Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.6mmM2567.000 đ
- MULTI U-SHAPED
- Chiều rộng thanh trần: 30mm (cố định)
- Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 150mm
- Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 70mm
- Khe hở lựa chọn khác: 20, 50, 100, 120, 150mm
- Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.6mmM2619.500 đ
- MULTI U-SHAPED
- Chiều rộng thanh trần: 30mm (cố định)
- Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 150mm
- Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 70mm
- Khe hở lựa chọn khác: 20, 50, 100, 120, 150mm
- Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.6mmM2724.500 đ
- MULTI U-SHAPED
- Chiều rộng thanh trần: 30mm (cố định)
- Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 150mm
- Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 70mm
- Khe hở lựa chọn khác: 20, 50, 100, 120, 150mm
- Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.6mmM2840.000 đ
- MULTI U-SHAPED
- Chiều rộng thanh trần: 30mm (cố định)
- Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 150mm
- Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 70mm
- Khe hở lựa chọn khác: 20, 50, 100, 120, 150mm
- Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%)
- Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm)
0.6mmM2997.500 đ
23. TẤM ỐP NHÔM MẶT DỰNG ĐA HÌNH (SOLID ALUMINUM FACADE)ĐỘ DÀYĐVTGIÁ BÁN
- Tấm ốp nhôm mặt dựng đa hình
- Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng.
- Đơn giá trên là đơn giá tạm tính
- Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ
1.0mmM21.029.000 đ
- Tấm ốp nhôm mặt dựng đa hình
- Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng.
- Đơn giá trên là đơn giá tạm tính
- Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ
1.5mmM21.312.500 đ
- Tấm ốp nhôm mặt dựng đa hình
- Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng.
- Đơn giá trên là đơn giá tạm tính
- Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ
2.0mmM21.638.000 đ
- Tấm ốp nhôm mặt dựng đa hình
- Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng.
- Đơn giá trên là đơn giá tạm tính
- Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ
2.5mmM21.890.000 đ
- Tấm ốp nhôm mặt dựng đa hình
- Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng.
- Đơn giá trên là đơn giá tạm tính
- Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ
3.0mmM22.205.000 đ
- Tấm ốp nhôm mặt dựng đa hình
- Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng.
- Đơn giá trên là đơn giá tạm tính
- Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ
4.0mmM22.940.000 đ
24. TRẦN NHÔM ĐA HÌNH (SOLID ALUMINUM CEILING)ĐỘ DÀYĐVTGIÁ BÁN
- Trần nhôm đa hình
- Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng.
- Đơn giá trên là đơn giá tạm tính
- Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ thiết kế kỹ thuật của khách hàng.
1.0mmM21.029.000 đ
- Trần nhôm đa hình
- Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng.
- Đơn giá trên là đơn giá tạm tính
- Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ thiết kế kỹ thuật của khách hàng.
1.2mmM21.134.000 đ
- Trần nhôm đa hình
- Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng.
- Đơn giá trên là đơn giá tạm tính
- Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ thiết kế kỹ thuật của khách hàng.
1.5mmM21.312.500 đ
- Trần nhôm đa hình
- Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng.
- Đơn giá trên là đơn giá tạm tính
- Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ thiết kế kỹ thuật của khách hàng.
2.0mmM21.638.000 đ
- Trần nhôm đa hình
- Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng.
- Đơn giá trên là đơn giá tạm tính
- Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ thiết kế kỹ thuật của khách hàng.
2.5mmM21.890.000 đ
- Trần nhôm đa hình
- Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng.
- Đơn giá trên là đơn giá tạm tính
- Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ thiết kế kỹ thuật của khách hàng.
3.0mmM22.205.000 đ
25. TẤM TRẦN SỢI KHOÁNG (MINERAL FIBER CEILING)ĐỘ DÀYĐVTGIÁ BÁN
- Tấm sợi khoáng cạnh vuông (Mã: MA-03)
- KT: 600x600x15mm
15mmM2126.000 đ
- Tấm sợi khoáng cạnh gờ (Mã: MA-03)
- KT: 600x600x15mm
15mmM2136.500 đ
26. TRẦN NHÔM CLIP-IN TILES 600x600 (NHÃN HIỆU AUSMART)ĐỘ DÀYĐVTGIÁ BÁN
- CLIP-IN TILES 600x600mm
- Bề mặt: Sơn PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
- Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn
0.6mmM2333.200 đ
- CLIP-IN TILES 600x600mm
- Bề mặt: Sơn PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
- Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn
0.6mmM2343.000 đ
27. TRẦN NHÔM LAY-IN TILES 600x600 (NHÃN HIỆU AUSMART)ĐỘ DÀYĐVTGIÁ BÁN
- LAY-IN TILES 600x600mm
- Bề mặt: Sơn PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
- Chưa bao gồm khung và phụ kiện
0.6mmM2284.200 đ
- LAY-IN TILES 600x600mm
- Bề mặt: Sơn PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm)
- Chưa bao gồm khung và phụ kiện
0.6mmM2294.000 đ
28. PHỤ KIỆN BÁN LẺ (RETAIL ACCESSORIES)ĐỘ DÀYĐVTGIÁ BÁN
1. Thanh V góc thép 22x22x3000mm, sơn trắng (loại A)Thanh42.000 đ
2. Thanh V góc nhôm 24x24x3000mm, dài 3000mmThanh56.000 đ
3. Thanh C38 Austrong, dài 3000mm, dày 0.75mm, mạ kẽm (loại A)Thanh67.200 đ
4. Móc thanh C38 Austrong, mạ kẽm (loại A)Chiếc7.000 đ
5. Nối thanh C38 Austrong, mạ kẽm (loại A)Chiếc7.000 đ
6. Thanh xương tam giác Austrong, dài 3000mm (loại A)Thanh67.200 đ
7. Móc treo xương tam giác (loại A)Chiếc2.800 đ
8. Nối xương tam giác (loại A)Chiếc2.800 đ
9. Thanh xương C-Shaped, mạ kẽm tiêu chuẩn, dài 3000mmThanh70.000 đ
10. Thanh xương C300-Shaped, mạ kẽm tiêu chuẩn, dài 3000mmThanh126.000 đ
11. Thanh xương U-Shaped, mạ kẽm tiêu chuẩn, dài 3000mmThanh105.000 đ
12. Thanh xương B-Shaped, mạ kẽm tiêu chuẩn, dài 3000mThanh112.000 đ
13. Thanh trang trí trần B-Shaped, dài 3000mm (màu sắc tùy chọn)Thanh42.000 đ
14. Thanh xương G200-Shaped, mạ kẽm tiêu chuẩn, dài 3000mmThanh77.000 đ
15. Thanh xương chắn nắng 85C, mại kẽm tiêu chuẩn, dài 2000mmThanh137.200 đ
16. Thanh xương chắn nắng 85R, mại kẽm tiêu chuẩn, dài 2000mmThanh137.200 đ
17. Thanh xương trần C85 - Shaped, mại kẽm tiêu chuẩn, dài 3000mmThanh70.000 đ
18. Móc chắn nắng 132SThanh22.400 đ
19. Thanh xương trần V-Screen, mại kẽm tiêu chuẩn, dài 3000mmThanh168.000 đ
20. Thanh xương trần F45-shaped, mại kẽm tiêu chuẩn, dài 3000mmThanh112.000 đ
21. Thanh xương trần T-black, nhôm đúc, dài 3000mmThanh161.000 đ
22. Thanh xương trần T-black, nhôm đúc, dài 600mmThanh35.000 đ
23. Móc xương trần T-blackChiếc2.800 đ
24. Nối xương trần T-blackChiếc2.800 đ
25. Móc khóa chắn nắng 85CChiếc4.200 đ
26. Móc liên kết xương trần với thanh C38Chiếc2.800 đ
27. Mô tơ chuyển động cho hệ lam thoi 150Chiếc6.300.000 đ
28. Kẹp thanh kép cho lam chuyển độngChiếc252.000 đ
29. Thanh kéo inox dùng cho hệ lam chuyển động thoi AER-150Thanh630.000 đ
30. Khung C38 dày 0.55mm, dài 3000mmThanh44.800 đ
31. Móc treo khung trần C38Chiếc4.200 đ
32. Nối khung trần C38Chiếc4.200 đ
33. Khung tam giác nhỏ, dài 3000mmThanh42.000 đ
34. Móc treo xương tam giácChiếc1.400 đ
35. Nối khung tam giácChiếc1.400 đ
36. Thanh V góc thép 22x22x3000mm, sơn mầu trắng tiêu chuẩn.Thanh42.000 đ

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Tấm Trần

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế Trần Nhôm tại Quảng Nam

Một số hình ảnh tại công trình Quảng Nam dưới đây sẽ giúp quý khách có cái nhìn thực tế hơn về chất lượng thi công của Triệu Hổ. Đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp đã thực hiện lắp đặt hệ thống trần nhôm với độ chính xác cao, đảm bảo tính thẩm mỹ và sự đồng đều trong từng chi tiết. Hệ thống trần nhôm không chỉ được thi công chắc chắn mà còn mang lại không gian hiện đại, góp phần tạo nên vẻ đẹp chuyên nghiệp cho công trình. Hình ảnh minh họa thực tế cho thấy sự tận tâm và kỹ năng của đội ngũ thi công.

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan đến Trần Nhôm

Trần nhôm có thực sự phù hợp với khí hậu Việt Nam?

Trần nhôm được xem là sự lựa chọn lý tưởng cho khí hậu Việt Nam với đặc trưng nóng ẩm. Với tính năng chống ẩm mốc, không bong tróc và không cong vênh, trần nhôm đảm bảo độ bền và vẻ đẹp lâu dài ngay cả trong mùa mưa kéo dài hay thời tiết nồm ẩm. Ngoài ra, trần nhôm còn có khả năng phản xạ ánh sáng, giúp mang lại không gian sáng sủa và thông thoáng. Với các ưu điểm vượt trội, trần nhôm thực sự phù hợp với nhu cầu sử dụng và khí hậu của người dân Việt Nam.

Trần nhôm có bị gỉ sét theo thời gian không?

Trần nhôm, với lớp sơn tĩnh điện hoặc phủ PVDF cao cấp, hoàn toàn chống gỉ sét và ăn mòn theo thời gian. Nhờ vào tính năng này, trần nhôm hoạt động hiệu quả ngay cả trong những môi trường khắc nghiệt như ven biển hay khu vực có độ ẩm cao. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì cho người sử dụng. Với khả năng kháng thời gian, trần nhôm là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình kiến trúc hiện đại, mang lại sự tin tưởng tuyệt đối cho khách hàng.

Trần nhôm có giúp cách âm, cách nhiệt không?

Trần nhôm, khi được kết hợp với vật liệu tiêu âm hoặc cách nhiệt, có khả năng tạo ra không gian yên tĩnh và mát mẻ hơn đáng kể. Đây là một giải pháp lý tưởng cho nhà ở, văn phòng và các không gian cần sự riêng tư hay điều hòa nhiệt độ tốt hơn. Với tính năng này, trần nhôm không chỉ giúp hạn chế âm thanh từ bên ngoài mà còn giảm nhiệt độ, mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa trần nhôm và vật liệu cách âm, cách nhiệt đem lại hiệu quả tối ưu cho môi trường sống và làm việc.

Lắp đặt trần nhôm có phức tạp không?

Lắp đặt trần nhôm không quá phức tạp nhờ vào hệ khung tiêu chuẩn được thiết kế sẵn. Quá trình thi công diễn ra gọn gàng, dễ dàng và nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian cho người thợ. Đặc biệt, trần nhôm còn cho phép tháo lắp linh hoạt, thuận tiện cho việc sửa chữa hệ thống điện và điều hòa bên trên khi cần thiết. Từ đó, việc lắp đặt trần nhôm không chỉ giúp tối ưu chi phí mà còn mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng. Đây là giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình hiện đại.

Nhà ở dân dụng có nên dùng trần nhôm không?

Lắp đặt trần nhôm không quá phức tạp, nhưng cần có sự chuẩn bị và hướng dẫn đúng cách. Với thiết kế hiện đại và đa dạng, trần nhôm phù hợp cho nhiều loại công trình từ nhà phố, biệt thự đến chung cư cao cấp. Quá trình lắp đặt thường bao gồm việc đo đạc, cắt và gắn các tấm nhôm lên khung xương đã được chuẩn bị trước. Mặc dù đòi hỏi kỹ thuật nhất định, nhưng nếu tuân thủ hướng dẫn và sử dụng công cụ phù hợp, bạn có thể tạo nên không gian sống vừa bền đẹp, vừa sang trọng.

Trần nhôm có bị phai màu không?

Lắp đặt trần nhôm không quá phức tạp nếu bạn nắm rõ quy trình và sử dụng công cụ đúng cách. Với công nghệ sơn cao cấp chống tia UV và chống oxy hóa, trần nhôm mang lại độ bền màu cao, phục vụ tốt cho cả không gian trong nhà và ngoài trời. Với những bước chuẩn bị kỹ lưỡng, từ việc đo đạc kích thước, cắt tấm nhôm đến gắn các phụ kiện hỗ trợ, công việc sẽ diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Việc lắp đặt đúng cách sẽ giúp đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền lâu dài cho trần nhôm.

Triệu Hổ có chính sách vận chuyển Trần Nhôm tại Quảng Nam không?

Triệu Hổ hiện có chính sách hỗ trợ vận chuyển Trần Nhôm tận nơi cho khách hàng tại Quảng Nam cùng khu vực lân cận. Nhân viên công ty sẽ chủ động liên hệ trước để xác nhận thời gian và phương thức giao nhận, đảm bảo quá trình thi công diễn ra đúng tiến độ. Đối với các đơn hàng ở khu vực ngoại thành hoặc tỉnh khác, Triệu Hổ sẽ báo chi phí vận chuyển cụ thể dựa trên khoảng cách và khối lượng hàng hóa. Chính sách này nhằm mang lại sự thuận tiện và hài lòng tối đa cho khách hàng.

Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.

Trên đây là những thông tin quan trọng mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý khách hàng về sản phẩm Trần Nhôm Quảng Nam chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp quý khách nhanh chóng tìm ra giải pháp lý tưởng cho công trình của mình. Trần Nhôm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn mang lại hiệu quả bền vững. Nếu bạn cần thêm thông tin, hãy liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình và chi tiết, giúp bạn đạt được thành công trong mọi dự án xây dựng.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.