Mục lục bài viết
- 1 Trần Nhôm Caro Bắc Kạn |Thông Số Sớm| CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Trần Nhôm Caro Bắc Kạn
- 3 Tên gọi phổ biến Trần Nhôm Caro Bắc Kạn
- 4 Ưu điểm vượt trội Trần Nhôm Caro
- 5 Ứng dụng đa dạng của Trần Nhôm Caro
- 6 Giá Trần Nhôm (07/2025) Triệu Hổ
- 7 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 8 Một số hình ảnh thực tế Trần Nhôm Caro tại Bắc Kạn
- 9 Một số câu hỏi liên quan đến Trần Nhôm Caro
- 9.1 Có thể sơn hoặc mạ màu cho trần nhôm Caro không?
- 9.2 Trần nhôm Caro có phù hợp với phong cách thiết kế hiện đại không?
- 9.3 Có thể lắp đèn LED âm trần hoặc hệ thống thông gió trong trần Caro không?
- 9.4 Trần nhôm Caro có thể tháo lắp linh hoạt như trần nhôm khác không?
- 9.5 Triệu Hổ có chính sách vận chuyển Trần Nhôm Caro tại Bắc Kạn không?
Trần Nhôm Caro Bắc Kạn |Thông Số Sớm| CK 5% – 10%
Bạn đang tìm kiếm giải pháp trần nhà vừa hiện đại, bền đẹp lại độc đáo cho công trình của mình? Trần nhôm caro chính là lựa chọn không thể bỏ qua. Với thiết kế đan xen đặc trưng, loại trần này không chỉ tạo điểm nhấn kiến trúc ấn tượng mà còn mang lại hiệu quả thông gió và chiếu sáng tối ưu. Trần nhôm caro được làm từ chất liệu nhôm nhẹ, chống gỉ sét và dễ dàng lắp đặt, giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí. Ngoài ra, với nhiều màu sắc và kiểu dáng đa dạng, sản phẩm này có thể dễ dàng phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng đi sâu phân tích chi tiết về cấu tạo, ưu điểm vượt trội và các ứng dụng đa dạng của trần nhôm caro, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất cho không gian của mình.
Tìm hiểu Trần Nhôm Caro Bắc Kạn
Trần Nhôm Caro, hay còn gọi là trần nhôm Cell hoặc trần nhôm lưới, là một sản phẩm trang trí nội thất độc đáo, được tạo nên từ hợp kim nhôm cao cấp. Sản phẩm này nổi bật với cấu trúc lưới đặc trưng, bao gồm các thanh nhôm định hình được đan xen đồng bộ, tạo nên những ô vuông. Thiết kế này không chỉ mang lại hiệu ứng thị giác hiện đại, mà còn giúp không gian trở nên thông thoáng và rộng rãi hơn. Trần Nhôm Caro rất phù hợp cho những không gian yêu cầu tính thẩm mỹ cao như văn phòng, trung tâm thương mại và các khu vực trưng bày. Ngoài ra, loại trần này còn có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng và thẩm mỹ đã làm cho trần nhôm Caro trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng hiện đại.
Tên gọi phổ biến Trần Nhôm Caro Bắc Kạn
Tại thị trường Bắc Kạn, Trần Nhôm Caro là một sản phẩm phổ biến, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như trần caro trần nhôm, caro 100×100, trần nhôm cell caro, hay bao giá trần nhôm caro. Sản phẩm này không chỉ ghi điểm nhờ thiết kế hiện đại, tinh tế mà còn mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt cho không gian sống. Trần nhôm caro thường được ứng dụng trong các công trình như văn phòng, trung tâm thương mại và nhà ở dân dụng, nhờ vào tính linh hoạt và dễ dàng thi công. Đặc biệt, với những mẫu trần nhôm caro giá rẻ, khách hàng có thể tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng. Sự đa dạng trong mẫu mã và tính năng của trần nhôm caro làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng ở Bắc Kạn.
Ưu điểm vượt trội Trần Nhôm Caro
Tính thẩm mỹ độc đáo và hiện đại
Trần nhôm Caro nổi bật với thiết kế lưới độc đáo, mang lại tính thẩm mỹ hiện đại cho không gian. Khác với các bề mặt phẳng đơn điệu, trần nhôm Caro tạo ra cấu trúc ba chiều, giúp không gian trở nên rộng rãi và thông thoáng hơn. Hiệu ứng thị giác mà nó mang lại rõ rệt, tạo chiều sâu cho căn phòng, đồng thời làm nổi bật các chi tiết nội thất. Sự khác biệt này khiến trần nhôm Caro trở thành lựa chọn ưu việt so với các loại trần thạch cao, trần nhựa hay trần gỗ truyền thống.
Hiệu ứng ánh sáng và bóng đổ
Trần Nhôm Caro sở hữu ưu điểm vượt trội nhờ cấu trúc lưới đặc biệt, cho phép ánh sáng tự nhiên và nhân tạo từ trên cao xuyên qua. Hiệu ứng ánh sáng và bóng đổ được tạo ra mang đến những mảng sáng tối độc đáo, làm nổi bật không gian sống. Tính năng này không chỉ tạo cảm giác rộng rãi, thoáng đãng mà còn góp phần tạo ra một không gian nghệ thuật ấn tượng. Sàn nhà hoặc tường sẽ trở thành những tác phẩm nghệ thuật sống động, thu hút ánh nhìn và tạo ra ấn tượng mạnh mẽ cho người sử dụng.
Đa dạng về kích thước ô và màu sắc
Trần nhôm Caro nổi bật với ưu điểm vượt trội về sự đa dạng kích thước ô và màu sắc. Với nhiều kích thước ô vuông như 50x50mm, 75x75mm, 100x100mm, 150x150mm, và 200x200mm, sản phẩm cho phép tùy biến linh hoạt theo các yêu cầu thiết kế khác nhau. Điểm đáng chú ý là việc sơn tĩnh điện giúp bề mặt trần nhôm có nhiều màu sắc phong phú như trắng, đen, ghi, và vân gỗ, phù hợp với nhiều phong cách nội thất. Sự kết hợp này không chỉ mang lại thẩm mỹ mà còn giúp tối ưu hóa công năng sử dụng.
Phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc
Trần nhôm caro là giải pháp lý tưởng cho nhiều phong cách kiến trúc, từ hiện đại, tối giản đến công nghiệp và high-tech. Với thiết kế tinh tế và tính năng vượt trội, trần nhôm caro không chỉ tạo ra không gian mở rộng, thoáng đãng mà còn mang đến vẻ đẹp sang trọng và đẳng cấp cho mọi công trình. Sự đa dạng trong màu sắc và kiểu dáng giúp sản phẩm dễ dàng hòa nhập với các phong cách khác nhau, đồng thời thể hiện cá tính của gia chủ. Đây thực sự là lựa chọn hoàn hảo cho các kiến trúc sư và nhà thiết kế.
Thông gió và thoát nhiệt hiệu quả
Trần Nhôm Caro Thông gió mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ cấu trúc dạng lưới hở, cho phép không khí lưu thông tự do giữa không gian bên dưới và khoảng trống phía trên trần. Điều này không chỉ giúp giảm cảm giác bí bách mà còn tạo sự thoáng đãng, đặc biệt quan trọng trong các khu vực đông người như trung tâm thương mại, sân bay, và nhà ga. Việc cải thiện tuần hoàn không khí giúp nâng cao hiệu quả thoát nhiệt, đảm bảo môi trường luôn dễ chịu, từ đó nâng cao trải nghiệm cho người sử dụng và cải thiện chất lượng không khí.
Dễ dàng tích hợp hệ thống kỹ thuật
Trần nhôm Caro mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng tích hợp hệ thống kỹ thuật. Với thiết kế thông minh, các hệ thống điện, điều hòa không khí, phòng cháy chữa cháy, camera giám sát, loa phát thanh và đường ống kỹ thuật có thể được lắp đặt gọn gàng phía trên trần, vẫn giữ được tính thẩm mỹ cho không gian. Đặc biệt, khi cần bảo trì hoặc sửa chữa, việc tiếp cận các hệ thống này trở nên dễ dàng, không cần tháo dỡ toàn bộ trần, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho việc bảo trì, nâng cao hiệu quả sử dụng.
Khả năng tiêu âm (hỗ trợ)
Trần Nhôm Caro, mặc dù không có khả năng tiêu âm tự nhiên, nhưng với cấu trúc lưới hở, sản phẩm này tạo điều kiện lý tưởng để phân tán sóng âm trong không gian. Quan trọng hơn, khoảng trống giữa các tấm nhôm cho phép tích hợp các vật liệu tiêu âm như bông thủy tinh và len đá. Nhờ đó, khả năng cải thiện âm học của không gian được nâng cao rõ rệt. Việc này giúp giảm thiểu tiếng vang và tiếng ồn, mang đến một môi trường sống và làm việc thoải mái hơn, đồng thời nâng cao hiệu quả làm việc và sự tập trung.
Khả năng tháo lắp linh hoạt
Trần Nhôm Caro nổi bật với khả năng tháo lắp linh hoạt, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Hệ thống lắp đặt sử dụng móc hoặc kẹp giúp người dùng có thể dễ dàng tháo lắp từng tấm trần một cách nhanh chóng. Điều này cực kỳ hữu ích khi cần kiểm tra, sửa chữa hoặc bảo trì các hệ thống kỹ thuật phía trên, mà không làm ảnh hưởng đến toàn bộ cấu trúc của trần. Sự tiện lợi này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí cho các công việc bảo trì, nâng cao hiệu quả sử dụng công trình.
Ứng dụng đa dạng của Trần Nhôm Caro
Ứng dụng dân dụng
Trong lĩnh vực dân dụng, trần nhôm Caro nổi bật với khả năng tháo lắp linh hoạt và tính thẩm mỹ cao. Được ưa chuộng tại các biệt thự, nhà phố hiện đại, sản phẩm này không chỉ tạo điểm nhấn kiến trúc độc đáo mà còn nâng cao hiệu quả ánh sáng tự nhiên, đặc biệt tại các không gian có giếng trời hoặc sảnh đón lớn. Trần nhôm Caro giúp tạo cảm giác thông thoáng, sang trọng và đẳng cấp nhờ vào ánh sáng xuyên qua các ô lưới, mang lại hiệu ứng thị giác ấn tượng. Bên cạnh đó, nó còn được sử dụng để decor các khu vực hành lang, cầu thang, nhằm tăng tính liền mạch trong thiết kế và giảm sự đơn điệu. Đặc biệt, tại các khu vực bán ngoài trời như ban công hay logia, trần nhôm Caro không chỉ đẹp mắt mà còn hỗ trợ thông gió và thoát nhiệt hiệu quả, tạo không gian thư giãn lý tưởng.
Ứng dụng công nghiệp của trần nhôm Caro
Nhà máy sản xuất có nhiệt độ cao
Trần Nhôm Caro là ứng dụng hiệu quả cho các nhà máy sản xuất, đặc biệt là trong ngành luyện kim. Với khả năng thoát nhiệt tối ưu, sản phẩm giúp giảm nhiệt độ bên trong, cải thiện môi trường làm việc và tăng cường năng suất sản xuất cho công nhân.
Kho bãi, nhà xưởng có nhiều bụi hoặc khí
Ứng dụng dân dụng Trần Nhôm Caro Kho bãi, nhà xưởng giúp cải thiện chất lượng không khí bằng cấu trúc lưới. Thiết kế này tạo điều kiện cho không khí lưu thông, giảm thiểu bụi bẩn và khí độc hại, hỗ trợ hiệu quả cho hệ thống thông gió tổng thể của không gian.
Khu vực máy móc lớn, nồi hơi
Ứng dụng dân dụng Trần Nhôm Caro trong khu vực máy móc lớn và nồi hơi giúp đảm bảo lưu thông không khí liên tục, giảm nhiệt độ và nâng cao hiệu quả làm việc. Đây là một giải pháp an toàn, tăng cường khả năng vận hành cho thiết bị công nghiệp.
Khu vực kỹ thuật tổng thể trong nhà máy
Trần Nhôm Caro là giải pháp lý tưởng cho khu vực kỹ thuật trong nhà máy, nơi tập trung nhiều đường ống và hệ thống điện. Với thiết kế gọn gàng, trần giúp che chắn mà vẫn tạo điều kiện thuận lợi cho kỹ thuật viên trong việc quan sát, kiểm tra và bảo trì dễ dàng.
Khu vực trạm biến áp, phòng máy phát
Ứng dụng dân dụng Trần Nhôm Caro tại khu vực trạm biến áp và phòng máy phát giúp đảm bảo thông gió hiệu quả, đồng thời tạo điều kiện dễ dàng tiếp cận các thiết bị. Điều này quan trọng cho việc kiểm tra định kỳ và sửa chữa khẩn cấp, nâng cao an toàn và hiệu suất.
Nhà ăn công nhân, khu vực nghỉ ngơi
Ứng dụng dân dụng Trần Nhôm Caro cho nhà ăn công nhân và khu vực nghỉ ngơi nhằm tạo ra không gian thông thoáng, sạch sẽ, và bền bỉ. Thiết kế dễ vệ sinh góp phần nâng cao điều kiện làm việc, đảm bảo sức khỏe cho người lao động trong môi trường công nghiệp.
Giá Trần Nhôm (07/2025) Triệu Hổ
Giá Trần Nhôm Bắc Kạn Triệu Hổ cam kết mang đến sự minh bạch và thuận tiện cho khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm. Chúng tôi cung cấp một loạt mẫu mã Trần Nhôm đa dạng, từ những thiết kế đơn giản đến những sản phẩm cao cấp, với mức giá cạnh tranh phù hợp cho cả công trình dân dụng lẫn các dự án lớn. Mức giá sẽ được điều chỉnh linh hoạt dựa trên chủng loại, kích thước và số lượng đặt hàng của khách hàng. Để đảm bảo nhận được báo giá chi tiết và chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Triệu Hổ. Đội ngũ tư vấn viên của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn để đáp ứng nhanh chóng và đầy đủ nhu cầu của quý khách. Chúng tôi tự hào mang đến sản phẩm chất lượng và dịch vụ tận tâm.
1. TRẦN NHÔM CLIP-IN TILES (600x600) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
---|---|---|---|
- CLIP-IN TILES 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.6mm | M2 | 388.500 đ |
- CLIP-IN TILES 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.7mm | M2 | 441.000 đ |
- CLIP-IN TILES 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.8mm | M2 | 493.500 đ |
2. TRẦN NHÔM CLIP-IN TILES (600x1200) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- CLIP-IN TILES 600x1200mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.8mm | M2 | 588.000 đ |
- CLIP-IN TILES 600x1200mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.9mm | M2 | 672.000 đ |
3. TRẦN NHÔM CLIP-IN TILES (327X327) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- CLIP-IN TILES 327x327mm - Bề mặt phẳng, có gờ, không đục lỗ - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.4mm | M2 | 336.000 đ |
- CLIP-IN TILES 327x327mm - Bề mặt phẳng, có gờ, không đục lỗ - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.5mm | M2 | 388.500 đ |
4. TRẦN NHÔM LAY-IN T-SHAPED (600X600mm) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- LAY-IN T-SHAPED 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung tiêu chuẩn | 0.6mm | 388.500 đ | |
- LAY-IN T-SHAPED 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung tiêu chuẩn | 0.7mm | M2 | 441.000 đ |
- LAY-IN T-SHAPED 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung tiêu chuẩn | 0.8mm | M2 | 483.000 đ |
5. TRẦN NHÔM LAY-IN T-BLACK (600X600mm) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- LAY-IN T-BLACK 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.6mm | M2 | 483.000 đ |
- LAY-IN T-BLACK 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.7mm | M2 | 535.500 đ |
- LAY-IN T-BLACK 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.8mm | M2 | 588.000 đ |
6. TRẦN NHÔM LAY-IN Không phụ kiện (600X600mm) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- LAY-IN 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Không bao gồm khung và phụ kiện | 0.6mm | M2 | 325.500 đ |
- LAY-IN 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Không bao gồm khung và phụ kiện | 0.7mm | M2 | 378.000 đ |
- LAY-IN 600x600mm - Bề mặt đục lỗ Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Không bao gồm khung và phụ kiện | 0.8mm | M2 | 420.000 đ |
7. TRẦN NHÔM TAM GIÁC TRIANGLE - TILES | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- TRIANGLE - TILES 1000x1000x1000mm - Bề mặt đục lỗ Ø 8mm - Ø 20mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.8mm | M2 | 829.500 đ |
- TRIANGLE - TILES 1000x1000x1000mm - Bề mặt đục lỗ Ø 8mm - Ø 20mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.9mm | M2 | 934.500 đ |
- TRIANGLE - TILES 1000x1000x1000mm - Bề mặt đục lỗ Ø 8mm - Ø 20mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 1.0mm | M2 | 1.039.500 đ |
8. TRẦN NHÔM LỤC GIÁC HEXAGON - TILES | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- HEXAGON - TILES (404-700-808) - Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.8mm | M2 | 829.500 đ |
- HEXAGON - TILES (404-700-808) - Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.9mm | M2 | 934.500 đ |
- HEXAGON - TILES (404-700-808) - Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 1.0mm | M2 | 1.039.500 đ |
9. TRẦN NHÔM CELL CARO (SƠN GIA NHIỆT PE) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- TRẦN CELL CARO - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Phụ kiện đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.4mm | M2 | 462.000 đ |
- TRẦN CELL CARO - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Phụ kiện đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.5mm | M2 | 546.000 đ |
- TRẦN CELL CARO - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Phụ kiện đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.5mm | M2 | 378.000 đ |
10. TRẦN NHÔM C-SHAPED | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- C-SHAPED (C100, C150, C200) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 409.500 đ |
- C-SHAPED (C100, C150, C200) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 378.000 đ |
- C-SHAPED (C100, C150, C200) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.7mm | M2 | 420.000 đ |
11. TRẦN NHÔM C300-SHAPED | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- C300-SHAPED (C300) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.8mm | M2 | 535.500 đ |
- C300-SHAPED (C300) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.8mm | M2 | 567.000 đ |
- C300-SHAPED (C300) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.9mm | M2 | 619.500 đ |
12. TRẦN NHÔM G-SHAPED | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- G-SHAPED (G100, G200) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 430.500 đ |
- G-SHAPED (G100, G200) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 388.500 đ |
- G-SHAPED (G100, G200) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.7mm | M2 | 462.000 đ |
13. TRẦN NHÔM MULTI B-SHAPED | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- MULTI B-SHAPED (B30, B80, B130, B180) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 388.500 đ |
- MULTI B-SHAPED (B30, B80, B130, B180) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 409.500 đ |
- MULTI B-SHAPED (B30, B80, B130, B180) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 451.500 đ |
- MULTI B-SHAPED (B30, B80, B130, B180) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 567.000 đ |
14. TRẦN NHÔM C85-SHAPED | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- C85-SHAPED - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 367.500 đ |
- C85-SHAPED - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.8mm | M2 | 420.000 đ |
- C85-SHAPED - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.4mm | Thanh | 50.400 đ |
15. TRẦN NHÔM HOOK-ON TILES (600x600) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- HOOK-ON TILES (600X600) - Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.7mm | M2 | 840.000 đ |
- HOOK-ON TILES (600X600) - Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.8mm | M2 | 903.000 đ |
- HOOK-ON TILES (600X600) - Đục lỗ tiêu chuẩn: Ø 1.8mm - Sơn tĩnh điện ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.9mm | M2 | 966.000 đ |
16. TRẦN NHÔM F-SHAPED | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- F45-SHAPED - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.5mm | M2 | 430.500 đ |
- F45-SHAPED - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 514.500 đ |
- F45-SHAPED - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.7mm | M2 | 588.000 đ |
17. TRẦN NHÔM O-TUBE (O-50) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- O-TUBE (O-50) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.5mm | M2 | 525.000 đ |
- O-TUBE (O-50) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 630.000 đ |
- O-TUBE (O-50) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.7mm | M2 | 735.000 đ |
18. TRẦN NHÔM V-SCREEN | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- V-SCREEN (V100, VJ100, VW100) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 409.500 đ |
- V-SCREEN (V100, VJ100, VW100) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 462.000 đ |
- V-SCREEN (V100, VJ100, VW100) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.8mm | M2 | 840.000 đ |
19. TRẦN NHÔM MULTI U50-SHAPED (W50mm, H50-200mm) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- MULTI U50-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn - Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 525.000 đ |
- MULTI U50-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn - Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 577.500 đ |
- MULTI U50-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn - Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 630.000 đ |
- MULTI U50-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn - Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 682.500 đ |
- MULTI U50-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn - Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 787.500 đ |
- MULTI U50-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn - Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 892.500 đ |
- MULTI U50-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn - Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 1.050.000 đ |
- MULTI U50-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn - Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 1.260.000 đ |
- MULTI U50-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn - Màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) | 0.6mm | M2 | 1.365.000 đ |
20. TRẦN NHÔM MULTI U40-SHAPED (W40mm, H50-200mm) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- MULTI U40-SHAPED - Chiều rộng: 40mm, Chiều cao 100mm - 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở tiêu chuẩn: 80mm, 100mm, 120mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 777.000 đ |
- MULTI U40-SHAPED - Chiều rộng: 40mm, Chiều cao 100mm - 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở tiêu chuẩn: 80mm, 100mm, 120mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 882.000 đ |
- MULTI U40-SHAPED - Chiều rộng: 40mm, Chiều cao 100mm - 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở tiêu chuẩn: 80mm, 100mm, 120mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 1.029.000 đ |
- MULTI U40-SHAPED - Chiều rộng: 40mm, Chiều cao 100mm - 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở tiêu chuẩn: 80mm, 100mm, 120mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 1.239.000 đ |
- MULTI U40-SHAPED - Chiều rộng: 40mm, Chiều cao 100mm - 200mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở tiêu chuẩn: 80mm, 100mm, 120mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 1.344.000 đ |
21. TRẦN NHÔM MULTI U50-BULLET (W50mm, H80-180mm) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- MULTI U50-BULLET - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 80mm đến 180mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 682.500 đ |
- MULTI U50-BULLET - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 80mm đến 180mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 787.500 đ |
- MULTI U50-BULLET - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 80mm đến 180mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 892.500 đ |
- MULTI U50-BULLET - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 80mm đến 180mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 1.050.000 đ |
- MULTI U50-BULLET - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 80mm đến 180mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 1.155.000 đ |
- MULTI U50-BULLET - Chiều rộng thanh trần: 50mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 80mm đến 180mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 50mm - Khe hở lựa chọn khác: 70, 100, 150, 200mm - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 1.260.000 đ |
22. TRẦN NHÔM MULTI U30-SHAPED (W30mm, H30-150mm) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- MULTI U-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 30mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 150mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 70mm - Khe hở lựa chọn khác: 20, 50, 100, 120, 150mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 472.500 đ |
- MULTI U-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 30mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 150mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 70mm - Khe hở lựa chọn khác: 20, 50, 100, 120, 150mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 514.500 đ |
- MULTI U-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 30mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 150mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 70mm - Khe hở lựa chọn khác: 20, 50, 100, 120, 150mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 567.000 đ |
- MULTI U-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 30mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 150mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 70mm - Khe hở lựa chọn khác: 20, 50, 100, 120, 150mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 619.500 đ |
- MULTI U-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 30mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 150mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 70mm - Khe hở lựa chọn khác: 20, 50, 100, 120, 150mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 724.500 đ |
- MULTI U-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 30mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 150mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 70mm - Khe hở lựa chọn khác: 20, 50, 100, 120, 150mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 840.000 đ |
- MULTI U-SHAPED - Chiều rộng thanh trần: 30mm (cố định) - Chiều cao thanh trần: từ 50mm đến 150mm - Chiều dày 0,6mm, yêu cầu khác có thể thực hiện - Khe hở các thanh trần theo tiêu chuẩn: 70mm - Khe hở lựa chọn khác: 20, 50, 100, 120, 150mm - Sơn gia nhiệt PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Sơn PE màu trắng tiêu chuẩn (màu khác + 5%) - Khung xương đồng bộ (Bảo hành 10 Năm) | 0.6mm | M2 | 997.500 đ |
23. TẤM ỐP NHÔM MẶT DỰNG ĐA HÌNH (SOLID ALUMINUM FACADE) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- Tấm ốp nhôm mặt dựng đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ | 1.0mm | M2 | 1.029.000 đ |
- Tấm ốp nhôm mặt dựng đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ | 1.5mm | M2 | 1.312.500 đ |
- Tấm ốp nhôm mặt dựng đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ | 2.0mm | M2 | 1.638.000 đ |
- Tấm ốp nhôm mặt dựng đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ | 2.5mm | M2 | 1.890.000 đ |
- Tấm ốp nhôm mặt dựng đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ | 3.0mm | M2 | 2.205.000 đ |
- Tấm ốp nhôm mặt dựng đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ | 4.0mm | M2 | 2.940.000 đ |
24. TRẦN NHÔM ĐA HÌNH (SOLID ALUMINUM CEILING) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- Trần nhôm đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ thiết kế kỹ thuật của khách hàng. | 1.0mm | M2 | 1.029.000 đ |
- Trần nhôm đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ thiết kế kỹ thuật của khách hàng. | 1.2mm | M2 | 1.134.000 đ |
- Trần nhôm đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ thiết kế kỹ thuật của khách hàng. | 1.5mm | M2 | 1.312.500 đ |
- Trần nhôm đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ thiết kế kỹ thuật của khách hàng. | 2.0mm | M2 | 1.638.000 đ |
- Trần nhôm đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ thiết kế kỹ thuật của khách hàng. | 2.5mm | M2 | 1.890.000 đ |
- Trần nhôm đa hình - Lớp sơn phủ tùy chọn tính riêng. - Đơn giá trên là đơn giá tạm tính - Đơn giá thực tế căn cứ theo bản vẽ thiết kế kỹ thuật của khách hàng. | 3.0mm | M2 | 2.205.000 đ |
25. TẤM TRẦN SỢI KHOÁNG (MINERAL FIBER CEILING) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- Tấm sợi khoáng cạnh vuông (Mã: MA-03) - KT: 600x600x15mm | 15mm | M2 | 126.000 đ |
- Tấm sợi khoáng cạnh gờ (Mã: MA-03) - KT: 600x600x15mm | 15mm | M2 | 136.500 đ |
26. TRẦN NHÔM CLIP-IN TILES 600x600 (NHÃN HIỆU AUSMART) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- CLIP-IN TILES 600x600mm - Bề mặt: Sơn PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.6mm | M2 | 333.200 đ |
- CLIP-IN TILES 600x600mm - Bề mặt: Sơn PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Bao gồm khung và phụ kiện tiêu chuẩn | 0.6mm | M2 | 343.000 đ |
27. TRẦN NHÔM LAY-IN TILES 600x600 (NHÃN HIỆU AUSMART) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
- LAY-IN TILES 600x600mm - Bề mặt: Sơn PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Chưa bao gồm khung và phụ kiện | 0.6mm | M2 | 284.200 đ |
- LAY-IN TILES 600x600mm - Bề mặt: Sơn PE ngoài trời (Bảo hành 10 năm) - Chưa bao gồm khung và phụ kiện | 0.6mm | M2 | 294.000 đ |
28. PHỤ KIỆN BÁN LẺ (RETAIL ACCESSORIES) | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ BÁN |
1. Thanh V góc thép 22x22x3000mm, sơn trắng (loại A) | Thanh | 42.000 đ | |
2. Thanh V góc nhôm 24x24x3000mm, dài 3000mm | Thanh | 56.000 đ | |
3. Thanh C38 Austrong, dài 3000mm, dày 0.75mm, mạ kẽm (loại A) | Thanh | 67.200 đ | |
4. Móc thanh C38 Austrong, mạ kẽm (loại A) | Chiếc | 7.000 đ | |
5. Nối thanh C38 Austrong, mạ kẽm (loại A) | Chiếc | 7.000 đ | |
6. Thanh xương tam giác Austrong, dài 3000mm (loại A) | Thanh | 67.200 đ | |
7. Móc treo xương tam giác (loại A) | Chiếc | 2.800 đ | |
8. Nối xương tam giác (loại A) | Chiếc | 2.800 đ | |
9. Thanh xương C-Shaped, mạ kẽm tiêu chuẩn, dài 3000mm | Thanh | 70.000 đ | |
10. Thanh xương C300-Shaped, mạ kẽm tiêu chuẩn, dài 3000mm | Thanh | 126.000 đ | |
11. Thanh xương U-Shaped, mạ kẽm tiêu chuẩn, dài 3000mm | Thanh | 105.000 đ | |
12. Thanh xương B-Shaped, mạ kẽm tiêu chuẩn, dài 3000m | Thanh | 112.000 đ | |
13. Thanh trang trí trần B-Shaped, dài 3000mm (màu sắc tùy chọn) | Thanh | 42.000 đ | |
14. Thanh xương G200-Shaped, mạ kẽm tiêu chuẩn, dài 3000mm | Thanh | 77.000 đ | |
15. Thanh xương chắn nắng 85C, mại kẽm tiêu chuẩn, dài 2000mm | Thanh | 137.200 đ | |
16. Thanh xương chắn nắng 85R, mại kẽm tiêu chuẩn, dài 2000mm | Thanh | 137.200 đ | |
17. Thanh xương trần C85 - Shaped, mại kẽm tiêu chuẩn, dài 3000mm | Thanh | 70.000 đ | |
18. Móc chắn nắng 132S | Thanh | 22.400 đ | |
19. Thanh xương trần V-Screen, mại kẽm tiêu chuẩn, dài 3000mm | Thanh | 168.000 đ | |
20. Thanh xương trần F45-shaped, mại kẽm tiêu chuẩn, dài 3000mm | Thanh | 112.000 đ | |
21. Thanh xương trần T-black, nhôm đúc, dài 3000mm | Thanh | 161.000 đ | |
22. Thanh xương trần T-black, nhôm đúc, dài 600mm | Thanh | 35.000 đ | |
23. Móc xương trần T-black | Chiếc | 2.800 đ | |
24. Nối xương trần T-black | Chiếc | 2.800 đ | |
25. Móc khóa chắn nắng 85C | Chiếc | 4.200 đ | |
26. Móc liên kết xương trần với thanh C38 | Chiếc | 2.800 đ | |
27. Mô tơ chuyển động cho hệ lam thoi 150 | Chiếc | 6.300.000 đ | |
28. Kẹp thanh kép cho lam chuyển động | Chiếc | 252.000 đ | |
29. Thanh kéo inox dùng cho hệ lam chuyển động thoi AER-150 | Thanh | 630.000 đ | |
30. Khung C38 dày 0.55mm, dài 3000mm | Thanh | 44.800 đ | |
31. Móc treo khung trần C38 | Chiếc | 4.200 đ | |
32. Nối khung trần C38 | Chiếc | 4.200 đ | |
33. Khung tam giác nhỏ, dài 3000mm | Thanh | 42.000 đ | |
34. Móc treo xương tam giác | Chiếc | 1.400 đ | |
35. Nối khung tam giác | Chiếc | 1.400 đ | |
36. Thanh V góc thép 22x22x3000mm, sơn mầu trắng tiêu chuẩn. | Thanh | 42.000 đ |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Tấm Trần
- Báo giá Trần Tôn xốp 3 Lớp
- Báo giá Tấm La Phông Xốp Cách Nhiệt
- Báo giá Tấm Trần Xốp XPS Cách Nhiệt
- Báo giá Tấm Trần Xi Măng Smartboard Thái Lan
- Báo giá Tấm Trần Cemboard Duraflex Vĩnh Tường
- Báo giá Trần Nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế Trần Nhôm Caro tại Bắc Kạn
Một số hình ảnh thực tế tại công trình Bắc Kạn dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về chất lượng thi công của Triệu Hổ. Quy trình từ lắp đặt đến hoàn thiện được thực hiện với sự tỉ mỉ, đảm bảo độ chính xác cao và tính thẩm mỹ vượt trội. Hệ thống Trần Nhôm Caro không chỉ được thi công chắc chắn, mà còn mang lại sự đồng đều, tạo cảm giác hiện đại và chuyên nghiệp cho không gian. Chất lượng sản phẩm kết hợp với sự tinh tế trong thiết kế tạo nên một công trình ấn tượng và bền vững.
Một số câu hỏi liên quan đến Trần Nhôm Caro
Có thể sơn hoặc mạ màu cho trần nhôm Caro không?
Trần nhôm Caro có thể được sơn hoặc mạ màu để nâng cao tính thẩm mỹ và độ bền. Phương pháp sơn tĩnh điện và mạ anod giúp chống ăn mòn hiệu quả, đồng thời tạo ra các màu sắc phong phú như trắng sữa, xám bạc, đen, vàng nhũ, đồng và vân gỗ. Sơn có thể có độ mờ, bóng hoặc vân họa tiết, cho phép người dùng lựa chọn phù hợp với không gian và phong cách thiết kế. Việc sử dụng các công nghệ này không chỉ làm tăng giá trị thẩm mỹ mà còn kéo dài tuổi thọ cho trần nhôm.
Trần nhôm Caro có phù hợp với phong cách thiết kế hiện đại không?
Trần nhôm Caro với thiết kế lưới thoáng (grid) không chỉ mang lại cảm giác rộng rãi mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và kỹ thuật cao. Với sự hiện đại và tối giản, kiểu trần này rất phù hợp cho các không gian như trung tâm thương mại, showroom, rạp chiếu phim, văn phòng mở, nhà hàng hiện đại và quán cà phê. Hơn nữa, trần nhôm Caro còn lý tưởng cho những nơi công cộng như nhà ga, sân bay, cùng với các nhà máy công nghệ cao, tạo nên sự hài hòa và chuyên nghiệp trong từng chi tiết thiết kế.
Có thể lắp đèn LED âm trần hoặc hệ thống thông gió trong trần Caro không?
Trần Caro với cấu trúc lưới rỗng mang lại nhiều tùy chọn lắp đặt thiết bị chiếu sáng và thông gió. Việc lắp đèn LED âm trần, quạt hút mùi, miệng gió điều hòa hay loa âm trần đều được thực hiện dễ dàng mà không cần đục phá. Hệ thống dây điện và ống gió có thể đi phía trên một cách thuận lợi. Tuy nhiên, cần chú ý đến việc lắp đặt khung xương phụ để đảm bảo an toàn cho các thiết bị nặng như máy lạnh âm trần. Trần Caro còn có thể phối hợp với các vật liệu khác để tạo nên không gian hiện đại và ấn tượng.
Trần nhôm Caro có thể tháo lắp linh hoạt như trần nhôm khác không?
Trần nhôm Caro có khả năng tháo lắp linh hoạt tương tự như các sản phẩm trần nhôm khác nhờ vào cấu trúc module lưới gài trên khung xương treo. Điều này cho phép người sử dụng dễ dàng tháo rời từng tấm khi cần bảo trì các hệ thống kỹ thuật phía trên như điện hay điều hòa mà không làm ảnh hưởng đến toàn bộ hệ trần. Sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình yêu cầu dễ bảo trì và nâng cấp thiết bị. Tuy nhiên, để việc tháo lắp diễn ra suôn sẻ, lắp đặt đúng kỹ thuật ngay từ đầu là điều cần thiết.
Triệu Hổ có chính sách vận chuyển Trần Nhôm Caro tại Bắc Kạn không?
Triệu Hổ hiện có chính sách hỗ trợ vận chuyển Trần Nhôm Caro tận nơi cho khách hàng tại Bắc Kạn và khu vực lân cận. Đội ngũ nhân viên sẽ chủ động liên hệ để xác nhận thời gian và phương thức giao nhận, đảm bảo quá trình thi công diễn ra đúng tiến độ. Đối với các đơn hàng ở khu vực ngoại thành hoặc tỉnh khác, chi phí vận chuyển sẽ được báo cụ thể, tùy thuộc vào khoảng cách và khối lượng hàng hóa. Chính sách này giúp khách hàng yên tâm hơn trong việc nhận hàng và triển khai dự án.
Trần Nhôm Caro tại Bắc Kạn là sự lựa chọn lý tưởng cho những công trình hiện đại nhờ vào tính năng vượt trội và thiết kế tinh tế. Với thông tin mà Triệu Hổ đã cung cấp, khách hàng có thể nhanh chóng xác định loại vật liệu phù hợp cho nhu cầu của mình. Sản phẩm chính hãng không chỉ đảm bảo về chất lượng mà còn mang lại giá trị thẩm mỹ cho không gian sống và làm việc. Hãy liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình, giúp bạn tìm ra giải pháp tối ưu cho công trình của mình.