Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm Hải Dương “Lấy Sớm”

5/5 - (5023 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm Hải Dương |Gửi Nhanh| CK 5% – 10%

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Dày 20mm là sản phẩm lý tưởng cho các công trình dân dụng cần giải pháp chống nóng hiệu quả. Với thiết kế mỏng nhẹ, tấm xốp này mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu suất và chi phí, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt cơ bản một cách tối ưu. Đặc biệt, độ dày 20mm giúp tăng cường khả năng cách nhiệt mà không làm tăng trọng lượng kết cấu, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về ứng dụng thực tế và các ưu điểm của sản phẩm này trong bài viết dưới đây.

Giới thiệu Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm 

Tấm xốp PU Foam cách nhiệt dày 20mm là vật liệu được sản xuất từ Polyurethane, có cấu trúc bọt xốp khép kín, mang lại khả năng cản nhiệt và chống nóng hiệu quả. Với độ dày 20mm, sản phẩm là giải pháp cách nhiệt lý tưởng cho các ứng dụng như mái tôn, mái ngói, trần treo và vách ngăn trong các công trình dân dụng, cửa hàng hoặc văn phòng nhỏ. Nổi bật với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và tiết kiệm chi phí, tấm xốp PU Foam 20mm giúp cải thiện đáng kể nhiệt độ trong không gian sử dụng, tạo sự thoải mái cho người sử dụng.

Cấu tạo của Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm

Tấm xốp PU Foam cách nhiệt dày 20mm được biết đến như một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm và cách nhiệt. Cấu tạo của tấm này bao gồm ba lớp đặc biệt: hai lớp bề mặt làm từ giấy xi măng hoặc giấy bạc/giấy nhôm chắc chắn, giúp bảo vệ lõi xốp và nâng cao độ bền cũng như khả năng chịu đựng. Lõi xốp ở giữa được chế tạo từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, đồng thời có đặc tính chống cháy lan hiệu quả, lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

Tên gọi phổ biến Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm

Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm là một vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và cách nhiệt, được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến khác nhau. Nó thường được gọi là Trấn cách nhiệt, Tấm cách nhiệt trần nhà, hay Tấm gạch mát. Sản phẩm này mang lại hiệu quả đáng kể trong việc chống nóng cho trần nhà, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao sự thoải mái trong không gian sống. Ngoài ra, Tấm Xốp Pu còn có khả năng cách âm, góp phần tạo ra môi trường yên tĩnh, lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Phân loại Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm

Phân loại theo Tỷ trọng

Tấm Xốp PU Tỷ trọng 40 kg/m³

Xốp PU tỷ trọng 40 kg/m³ là lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng và công nghiệp nhờ vào sự cân bằng giữa hiệu quả cách nhiệt, độ nhẹ và chi phí hợp lý. Với cấu trúc ô kín, loại xốp này mang lại tính năng cách nhiệt ổn định và bền bỉ. Sản phẩm thường được sử dụng trong các công trình dân dụng, nhà xưởng thông thường và kho bảo quản với yêu cầu nhiệt độ không quá nghiêm ngặt. Ngoài ra, nó cũng được ứng dụng làm lõi cho các tấm panel cách nhiệt, đảm bảo hiệu suất cao trong việc kiểm soát nhiệt độ.

Tấm Xốp PU Tỷ trọng 50 kg/m³

Xốp PU tỷ trọng 50 kg/m³ là loại vật liệu cách nhiệt có đặc tính vượt trội so với các loại xốp có mật độ thấp hơn. Với tỷ trọng này, xốp PU không chỉ có độ cứng chắc cao, mà còn mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng tối ưu. Đặc biệt, khả năng chịu nén và chịu lực của xốp PU 50 kg/m³ rất đáng kể, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tải trọng cao. Xốp PU 50 kg/m³ thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch và sàn cách nhiệt, đảm bảo độ bền và tuổi thọ dài lâu cho công trình.

Phân loại theo bề mặt

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng

Lớp bề mặt của tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ lõi xốp, đồng thời tăng cường độ bền và cung cấp các tính năng đặc biệt. Với bề mặt cứng cáp, tấm xốp này dễ dàng kết hợp với các vật liệu xây dựng khác như vữa hoặc thạch cao. Điều này giúp nó trở thành giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt tường, trần trong nhà ở dân dụng và công nghiệp thông thường. Bề mặt dễ sơn phủ và hoàn thiện, mang lại tính thẩm mỹ cao cho công trình.

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc là giải pháp lý tưởng cho những ứng dụng cần khả năng phản xạ nhiệt cao. Bề mặt lá nhôm sáng bóng không chỉ giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt qua bức xạ mà còn chống ẩm hiệu quả, đảm bảo khả năng cách nhiệt ổn định. Loại tấm xốp này thường được sử dụng rộng rãi trong việc cách nhiệt mái nhà, vách nhà xưởng và kho lạnh. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và độ bền cao khiến tấm xốp 2 mặt giấy bạc trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng và bảo quản lạnh.

Tấm xốp PU/PIR 1 mặt giấy xi măng và 1 mặt giấy bạc

Tấm xốp PU/PIR 1 mặt giấy xi măng và 1 mặt giấy bạc là sản phẩm linh hoạt và hiệu quả trong xây dựng. Mặt giấy xi măng mang lại độ cứng và khả năng bám dính tốt, giúp hoàn thiện công trình dễ dàng hơn. Ngược lại, mặt giấy bạc không chỉ phản xạ nhiệt tốt mà còn chống ẩm hiệu quả, chính vì vậy nó rất phù hợp cho những ứng dụng cần cả hai tính năng. Sự kết hợp này giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và bảo vệ các công trình, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.

Khám phá thông số kỹ thuật 

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) 45 – 55
Kích thước (mm) 1200 x 600; 1200 x 2440
Độ dày sản phẩm (mm) 20
Trọng lượng (Kg/m2) 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4
Tỷ suất hút nước (g/m2) 36,5
Tỷ suất hút nước theo thể tích (%V) 0,86
Hệ số dẫn nhiệt (W/moK) 0,023
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C) 0,0182
Độ bền nén (kN/m2) ≥ 140,978
Khả năng cách âm (dB) ≥ 23,08
Khả năng chống cháy (tiêu chuẩn Mỹ) V0 (Cấp chống cháy cao nhất)
Khả năng chống cháy lan (tiêu chuẩn Đức) B2
Độ giãn nở (-20 độ C – 80 độ C) – 0,102 – 0,113

Ưu điểm vượt trội Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm

Cách nhiệt hiệu quả, giảm nhiệt độ mái/tường từ 5–10°C

Tấm xốp PU Foam cách nhiệt dày 20mm là giải pháp lý tưởng để giảm nhiệt độ mái và tường từ 5–10°C. Với cấu trúc bọt xốp khép kín, sản phẩm này có khả năng chống nóng vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho không gian bên trong. Khi lắp đặt dưới mái tôn, mái ngói hoặc vách ngăn, tấm xốp PU Foam không chỉ ngăn cản sức nóng từ bên ngoài mà còn tạo cảm giác dễ chịu cho người sử dụng, đặc biệt trong những ngày hè oi ả. Đây là lựa chọn thông minh cho những ai muốn tiết kiệm năng lượng và duy trì môi trường sống thoải mái.

Nhẹ, dễ cắt ghép, thi công nhanh chóng

Tấm PU Foam với độ dày 20mm không chỉ nhẹ mà còn lý tưởng cho việc vận chuyển và lắp đặt dễ dàng. Sản phẩm cho phép cắt ghép linh hoạt theo nhiều kích thước khác nhau, phù hợp cho các ứng dụng trên mái, trần và tường. Đặc tính này giúp quá trình thi công diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu thời gian và chi phí cho nhân công. Với tính ứng dụng cao và tiện lợi, tấm PU Foam đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại.

Chống ẩm, chống mốc, không thấm nước

Tấm xốp PU Foam 20mm được thiết kế với cấu trúc kín đặc biệt, mang lại khả năng chống ẩm và không hút nước hiệu quả. Điều này góp phần ngăn ngừa ẩm mốc, bảo vệ bề mặt công trình luôn khô ráo, bền đẹp. Với khả năng không thấm nước, vật liệu này đảm bảo độ ổn định lâu dài, đặc biệt trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Sử dụng tấm xốp PU Foam không chỉ giúp nâng cao chất lượng công trình mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa, tạo ra giải pháp bền vững cho các công trình xây dựng.

Tiết kiệm điện năng cho điều hòa

Sử dụng tấm PU Foam cách nhiệt 20mm là giải pháp hiệu quả để tiết kiệm điện năng cho điều hòa. Thiết kế này giúp giảm nhiệt độ trong phòng một cách đáng kể, từ đó giảm tải công việc cho hệ thống làm mát. Điều này không chỉ giúp điều hòa không phải hoạt động liên tục, mà còn mang lại lợi ích tiết kiệm điện năng rõ rệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm cách nhiệt còn bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng, đồng thời tạo nên hiệu quả kinh tế lâu dài cho cả gia đình và doanh nghiệp.

Giá thành thấp hơn so với các loại dày hơn

So với các loại tấm PU Foam dày 30mm hay 50mm, sản phẩm dày 20mm có giá thành thấp hơn, phù hợp cho nhu cầu cơ bản. Sự lựa chọn này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo hiệu quả chống nóng cho nhà dân, cửa hàng và văn phòng nhỏ. Với mức đầu tư hợp lý, khách hàng vẫn có thể sở hữu giải pháp cách nhiệt đáng tin cậy, đáp ứng tốt các yêu cầu về khả năng cách nhiệt mà không làm giảm chất lượng và hiệu suất sử dụng. Tấm PU Foam 20mm là lựa chọn thông minh cho những ai muốn tiết kiệm mà vẫn hiệu quả.

Ứng dụng đa dạng của Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm

Cách nhiệt dưới mái

Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp

Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt mái tôn 1 lớp. Với đặc điểm mỏng nhẹ, sản phẩm này dễ dàng thi công và lắp đặt, phù hợp cho cả nhà ở và cửa hàng. Việc lắp đặt tấm Xốp Pu giúp giảm nhiệt độ mái từ 5–10°C, tạo không gian sống thoải mái, dễ chịu hơn. Ngoài ra, sản phẩm còn góp phần tiết kiệm điện năng tiêu thụ cho hệ thống điều hòa, nâng cao hiệu quả sử dụng cho các công trình. Tấm cách nhiệt này là lựa chọn tối ưu cho mọi gia đình.

Cách nhiệt dưới ngói

Tấm xốp PU Foam cách nhiệt dày 20mm kết hợp với ngói tạo ra giải pháp hiệu quả trong việc chống nóng cho mái nhà. Mặc dù ngói đã có khả năng cản nhiệt tự nhiên, nhưng khi thêm lớp PU Foam, hiệu quả cách nhiệt được tăng cường rõ rệt, giảm thiểu nhiệt độ bên trong nhà, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, giải pháp này không làm tăng chi phí quá nhiều, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhà dân dụng. Việc áp dụng tấm xốp PU Foam đã chứng minh sự cải thiện đáng kể trong việc tiết kiệm năng lượng và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Cách nhiệt cho vách (Tường)

Cách nhiệt với vách đơn

Tấm xốp PU Foam cách nhiệt dày 20mm là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng có vách đơn hứng nắng trực tiếp. Sản phẩm này giúp giảm nhiệt đáng kể, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiết kiệm năng lượng và duy trì môi trường sống thoải mái. Đối với những công trình yêu cầu khả năng chống nóng cao hơn, khách hàng có thể xem xét việc sử dụng tấm xốp dày 30mm, mang lại hiệu quả cách nhiệt bền vững hơn. Sự lựa chọn này không chỉ tăng cường hiệu quả cách nhiệt mà còn nâng cao độ bền cho công trình.

Cách nhiệt với vách kép

Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm vách kép mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các công trình xây dựng hiện đại. Khi được lắp đặt giữa hai lớp tường, tấm xốp này trở thành lớp đệm cách nhiệt hiệu quả, giúp ngăn chặn quá trình truyền nhiệt, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống và làm việc. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho chủ đầu tư, làm cho Tấm Xốp Pu Foam trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau.

Cách nhiệt cho trần

Cách nhiệt trần treo

Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm là giải pháp lý tưởng cho trần thạch cao và trần nhựa, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với thiết kế nhẹ, tấm xốp này dễ dàng lắp đặt mà không gây ảnh hưởng đến kết cấu của trần. Sản phẩm giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong không gian, tạo ra một môi trường sống thoải mái hơn, đặc biệt trong những ngày hè oi ả. Bên cạnh đó, khả năng chống ẩm và kháng khuẩn của Tấm Xốp còn nâng cao độ bền và tính thẩm mỹ cho công trình.

Cách nhiệt trần bê tông

Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm là giải pháp hiệu quả cho các trần bê tông, vốn dễ tích nhiệt, giúp giảm bớt hơi nóng trong không gian sống. Lớp cách nhiệt này không chỉ cải thiện hiệu quả năng lượng mà còn tăng cường sự thoải mái cho người sử dụng. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tối ưu hơn, nhiều công trình xây dựng thường lựa chọn độ dày từ 30 đến 50mm, nhằm tăng cường khả năng cản nhiệt lâu dài, bảo vệ công trình khỏi tác động của nhiệt độ môi trường, đồng thời tiết kiệm năng lượng tiêu thụ.

Cách nhiệt cho sàn

Cách nhiệt sàn kết cấu thép

Tấm xốp PU Foam cách nhiệt dày 20mm là giải pháp hiệu quả cho sàn kết cấu thép và tầng lửng, giúp chống nóng và giảm ồn. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này phù hợp để sử dụng trong những không gian cần đảm bảo sự thoải mái nhiệt độ và giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Đối với sàn chịu nhiệt lớn, khách hàng nên cân nhắc sử dụng độ dày cao hơn, nhằm tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và kéo dài tuổi thọ của công trình. Sự linh hoạt trong ứng dụng của tấm xốp PU Foam đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.

Cách nhiệt sàn bê tông

Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm được ứng dụng hiệu quả trong việc cải thiện nhiệt độ bề mặt của sàn bê tông. Sản phẩm này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt qua sàn, tạo điều kiện cho không gian bên trong thoải mái hơn. Tuy nhiên, đối với các công trình cần cách nhiệt tối ưu hoặc chịu tải nhiệt cao, việc sử dụng tấm xốp dày từ 50mm trở lên là khuyến nghị hợp lý hơn. Điều này đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt nhất, tiết kiệm năng lượng và nâng cao độ bền cho công trình.

Báo giá tấm xốp PU/PIR Hải Dương (11/2025)

Trên thị trường vật liệu cách nhiệt và cách âm, tấm xốp PU/PIR của Triệu Hổ là lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng và cải tạo. Với chất lượng vượt trội, tấm xốp PU Foam dày 20mm không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm tốt mà còn dễ dàng lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí và năng lượng. Bảng giá tấm xốp PU của Triệu Hổ rất cạnh tranh với nhiều ưu đãi hấp dẫn, đặc biệt cho các dự án lớn. Đây là cơ hội tuyệt vời để sở hữu sản phẩm chất lượng cao với mức giá hợp lý.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/tấm)
1Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm765.000
2Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm990.000
3Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.222.500
4Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.447.500
5Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm562.500
6Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm742.500
7Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm952.500
8Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.177.500
9Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm697.500
10Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm922.500
11Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.149.000
12Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.377.000
13Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm492.000
14Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm667.500
15Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm880.500
16Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.105.500
17Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm729.000
18Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm957.000
19Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.185.000
20Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.413.000
21Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm528.000
22Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm705.000
23Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm922.500
24Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.147.500

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

So sánh giữa Tấm PU 20mm với độ dày phổ biến khác 

TIÊU CHÍ Tấm PU 20mm Tấm PU 30mm Tấm PU 50mm
Khả năng cách nhiệt Cơ bản, giảm 5–10°C. Phù hợp nhà dân, cửa hàng nhỏ. Tốt hơn ~15–20% so với 20mm. Đủ dùng cho văn phòng, nhà xưởng nhỏ. Cách nhiệt cao nhất. Giữ nhiệt ổn định, thích hợp kho lạnh, nhà máy.
Chi phí Thấp nhất, tiết kiệm đầu tư ban đầu. Trung bình, cân bằng giữa chi phí và hiệu quả. Cao hơn, thường áp dụng cho công trình đặc thù.
Ứng dụng mái Mái tôn 1 lớp, mái ngói, Vách kép, vách đơn cơ bản, Trần treo, trần bê tông dân dụng, Sàn thép nhẹ, tầng lửng, Mái tôn 3 lớp, mái xưởng nhỏ, Vách đơn nhà xưởng, văn phòng, Trần bê tông dày, chống nóng lâu dài, Sàn bê tông chịu nhiệt vừa. Mái kho lạnh, mái nhà công nghiệp, Vách kho lạnh, vách cách nhiệt công nghiệp, Trần kho lạnh, trần cách nhiệt đặc biệt, Sàn bê tông tải nhiệt cao, kho lạnh,
Thi công – lắp đặt Nhẹ nhất, dễ thi công, ít tốn công. Cần kỹ thuật hơn, nhưng vẫn dễ lắp. Dày, nặng, thi công phức tạp hơn.
Công trình phù hợp Hộ gia đình, cửa hàng nhỏ, nhà phố. Văn phòng, xưởng nhỏ, kho bảo quản thường. Kho lạnh, nhà máy, công trình công nghiệp đặc thù.

Hướng dẫn lắp đặt tấm xốp PU/ PIR theo từng vị trí

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho dưới mái

Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp

Để lắp đặt Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm dưới mái tôn 1 lớp, trước tiên, chuẩn bị khung xương và cố định vào xà gồ. Tiếp theo, cắt tấm xốp theo kích thước, lắp đặt khít và xử lý các mối nối bằng băng keo chuyên dụng để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu.

Cách nhiệt dưới ngói

Để lắp đặt Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm cho mái ngói, cần thi công cùng với kết cấu mái. Sau khi chờ lớp bê tông khô, tráng vữa chống thấm, đặt các tấm PU khít nhau, trải lưới gia cường và hoàn thiện với vữa xi măng trước khi lợp ngói.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho vách (tường)

Cách nhiệt với vách đơn

Để lắp đặt Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm với vách đơn, trước tiên dựng khung xương cố định vào tường. Tiếp theo, cắt và lắp đặt các tấm xốp vào khung. Cuối cùng, xử lý bề mặt bằng lớp sơn bả để tạo bức tường cách nhiệt, cách âm hiệu quả.

Cách nhiệt với vách kép

Để lắp đặt Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm với vách kép, trước tiên dựng hàng đầu tiên và cố định vào khung. Sau đó, lắp đặt hệ khung thứ hai và hàng tấm thứ hai. Cuối cùng, hoàn thiện bề mặt bằng sơn bả để tối ưu hóa cách nhiệt, cách âm.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho trần

Cách nhiệt trần treo

Để lắp đặt Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm cho trần treo, cắt tấm theo kích thước ô khung xương trần thạch cao. Gắn chặt tấm vào khung. Với trọng lượng nhẹ, tấm PU/PIR không làm tăng tải trọng. Sau cùng, hoàn thiện bề mặt bằng sơn phù hợp.

Cách nhiệt trần bê tông

Để lắp đặt Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm cho trần bê tông, đặt tấm PU/PIR trực tiếp lên bề mặt bê tông đã đổ. Sắp xếp các tấm khít nhau tạo lớp cách nhiệt liên tục, ngăn chặn truyền nhiệt và giảm tiếng ồn giữa các tầng hiệu quả.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho sàn

Cách nhiệt sàn kết cấu thép

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt dày 20mm cho sàn kết cấu thép, trước tiên, chuẩn bị lớp tôn làm nền. Tiếp theo, dựng kết cấu thép hộp, sau đó cắt và đặt tấm xốp PU vào giữa các ô hoặc trực tiếp lên lớp tôn. Cuối cùng, lắp sàn gỗ lên trên.

Cách nhiệt sàn bê tông

Khi lắp đặt Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm cho sàn bê tông, đầu tiên đổ bê tông và tráng lớp vữa chống thấm. Sau đó, đặt tấm PU lên lớp vữa, đảm bảo khít. Lớp lưới gia cường và vữa xi măng được hoàn thiện, nâng cao hiệu quả cách nhiệt và chống ẩm.

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Xốp PU Hải Dương

Một số hình ảnh thực tế Tấm Xốp PU tại công trình Hải Dương thể hiện rõ khả năng ứng dụng linh hoạt của sản phẩm trong nhiều hạng mục xây dựng. Từ mái tôn, trần treo đến vách ngăn, tấm xốp PU không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội mà còn giúp chống nóng hiệu quả, tạo không gian mát mẻ cho công trình. Những bức ảnh thực tế cho thấy chất lượng, độ hoàn thiện cao và sự tiện lợi trong quá trình thi công, giúp khách hàng dễ dàng hình dung và lựa chọn sản phẩm phù hợp cho dự án của mình.

 

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm

Tấm xốp PU Foam 20mm có đủ chống nóng cho mái tôn 1 lớp không?

Tấm xốp PU Foam 20mm mang lại hiệu quả chống nóng đáng kể cho mái tôn 1 lớp, giúp giảm nhiệt độ từ 5–10°C. Đây là giải pháp phổ biến cho các nhà ở và cửa hàng nhỏ, vì không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, nếu mái tôn phải chịu nắng gắt và nhiệt độ cao liên tục, khách hàng nên xem xét sử dụng tấm PU Foam có độ dày lớn hơn để tăng cường khả năng cản nhiệt, từ đó tạo môi trường sống thoải mái hơn trong mùa hè.

Tấm PU Foam 20mm có dùng được cho tường đơn không?

Tấm PU Foam 20mm có thể sử dụng để cách nhiệt cho tường đơn, nhưng hiệu quả chỉ ở mức cơ bản. Các tường đơn thường hấp thụ nhiệt trực tiếp từ môi trường bên ngoài, khiến cho lớp tấm 20mm không thể ngăn nhiệt hoàn toàn. Để đạt hiệu quả cách nhiệt cao hơn, đặc biệt trong các công trình yêu cầu chống nóng mạnh mẽ, nên cân nhắc sử dụng tấm PU Foam dày hơn, như 30mm hoặc 50mm. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho công trình.

Tấm PU Foam 20mm có phù hợp cho trần bê tông không?

Tấm PU Foam 20mm có khả năng giảm nhiệt cho trần bê tông, đặc biệt là trong các hộ gia đình. Tuy nhiên, do bê tông có tính chất giữ nhiệt lâu, lớp cách nhiệt 20mm chưa đáp ứng được hiệu quả tối ưu. Đối với những trần bê tông tiếp xúc nhiều với ánh nắng, việc sử dụng tấm PU Foam dày từ 30mm trở lên sẽ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt hơn. Do đó, lựa chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo không gian sống được mát mẻ và dễ chịu hơn trong mùa hè.

Tấm PU Foam 20mm có dùng để cách nhiệt cho sàn được không?

Tấm PU Foam 20mm có thể sử dụng để cách nhiệt cho sàn thép hoặc tầng lửng, đáp ứng nhu cầu cơ bản về cách nhiệt và giảm ồn. Tuy nhiên, đối với sàn bê tông hoặc các công trình chịu tải nhiệt cao, độ dày 20mm sẽ không đạt hiệu quả tối ưu. Để đảm bảo khả năng cách nhiệt lâu dài và hiệu quả hơn, khách hàng nên lựa chọn tấm PU Foam có độ dày từ 30 đến 50mm. Việc này giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, giảm thiểu tổn thất nhiệt và cải thiện sự thoải mái trong không gian sống.

Tại sao nên chọn PU Foam 20mm thay vì dày hơn?

PU Foam 20mm là lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình dân dụng nhỏ nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Đầu tiên, chi phí thấp giúp tiết kiệm ngân sách cho các chủ đầu tư. Thứ hai, độ dày 20mm dễ thi công, phù hợp với những yêu cầu cơ bản về cách nhiệt. Khách hàng không cần thiết phải đầu tư nhiều tiền để sở hữu giải pháp chống nóng hiệu quả. Đặc biệt, PU Foam 20mm mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu quả và kinh tế, là giải pháp lý tưởng cho các dự án nhỏ.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm đến Hải Dương không?

Triệu Hổ hiện đang vận chuyển tấm xốp cách nhiệt PU đến Hải Dương một cách nhanh chóng và hiệu quả. Chúng tôi cam kết đáp ứng nhu cầu của khách hàng tại khu vực này bằng dịch vụ giao hàng an toàn và đúng hẹn. Ngoài việc cung cấp xốp PU cho Hải Dương, Triệu Hổ còn mở rộng dịch vụ vận chuyển xốp cách nhiệt PU toàn quốc, mang lại sự tiện lợi cho khách hàng ở mọi miền. Với đội ngũ chuyên nghiệp, Triệu Hổ sẽ luôn đồng hành cùng bạn trong từng công trình xây dựng.

Triệu Hổ tự hào giới thiệu sản phẩm Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm chính hãng, hiện đang có dịch vụ vận chuyển đến Hải Dương. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn mang lại giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho các công trình xây dựng. Chúng tôi hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp quý khách hàng lựa chọn vật liệu phù hợp một cách nhanh chóng và chính xác. Để được tư vấn chi tiết hơn, xin vui lòng liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn đạt được thành công trong công trình của mình.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ.
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.