Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Bông Khoáng Dạng Ống Tại Đồng Tháp (13/08/2024) | Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%
- 2 Bông khoáng rockwool là gì?
- 3 Các tên thường gọi của bông khoáng rockwool
- 4 Ưu điểm bông khoáng rockwool cách âm
- 5 Bông khoáng dạng ống định hình
- 6 Lưu ý khi sử dụng bông khoáng rockwool dạng ống
- 7 Ứng dụng của bông khoáng rockwool
- 8 Báo Giá Bông Khoáng Rockwool dạng ống tại Đồng Tháp Mới Nhất Hôm Nay (13/08/2024)
- 9 Top 10 lý do vì sao khách hàng thường xuyên mua Bông Khoáng Rockwool dạng ống của Cty Triệu Hổ tại Đồng Tháp
- 10 Hình ảnh giao hàng Bông Khoáng Rockwool của Cty Triệu Hổ tại Đồng Tháp
Báo Giá Bông Khoáng Dạng Ống Tại Đồng Tháp (13/08/2024) | Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%
Bông khoáng rockwool là gì?
Bông khoáng, hay còn được gọi là rockwool hoặc mineral wool trong tiếng Anh, là một loại bông được tạo ra từ quặng đá Bazan và đá Dolomit. Quặng đá này được nung chảy ở nhiệt độ cao 1600 °C và sau đó được xe thành những sợi nhỏ, kết hợp với một số hóa chất chuyên dụng.
Bông khoáng có khả năng cách nhiệt và cách âm rất tốt, đồng thời cũng thân thiện với môi trường. Do đó, nó được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng đòi hỏi độ cách nhiệt cao như các lò nấu nhôm, lò nấu kim loại, lò điện công nghiệp và cả trong các công trình xây dựng dân dụng như các tòa nhà cao tầng và vũ trường.
Bông khoáng có thể được định hình thành những dạng cuộn, ống và tấm để thuận tiện trong quá trình thi công các công trình xây dựng. Ngoài ra, nó cũng có giá thành rẻ và dễ dàng vận chuyển.
Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, bông khoáng là một vật liệu không thể thiếu trong ngành xây dựng. Nó giúp tạo ra một môi trường bên trong thoáng đãng và yên tĩnh, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Sử dụng bông khoáng không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn mang lại sự thoải mái và tiện nghi cho người sử dụng. Do đó, đây là một vật liệu được khuyến nghị cho nhiều loại công trình xây dựng.
Các tên thường gọi của bông khoáng rockwool
Bông khoáng rockwool, hay còn gọi là bông khoáng, bông cách âm, tấm rockwool và nhiều tên gọi khác, là một vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Với khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy ưu việt, bông khoáng rockwool được ứng dụng rộng rãi trong việc cách nhiệt và cách âm trong xây dựng các công trình như nhà ở, văn phòng, nhà máy và nhà kho. Bề mặt rockwool dày 50mm có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì điều kiện nhiệt độ ổn định và giảm tiêu hao năng lượng. Đặc biệt, bông khoáng rockwool còn có khả năng chịu lửa tốt, giúp bảo vệ công trình xây dựng khỏi nguy cơ cháy nổ. Với những ưu điểm nổi trội này, bông khoáng rockwool ngày càng trở thành vật liệu lý tưởng trong ngành xây dựng và công nghiệp.
Ưu điểm bông khoáng rockwool cách âm
Bông khoáng rockwool, còn có các tên gọi khác như bông sợi khoáng và bông rockwool, có nhiều ưu điểm nổi bật giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các công trình xây dựng.
Với khả năng giữ nhiệt tốt, bông khoáng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong căn phòng và ngăn chặn nhiệt nóng từ bên ngoài truyền vào. Điều này giúp căn phòng luôn mát mẻ và tiết kiệm lượng điện sử dụng cho máy làm mát.
Ngoài ra, bông rockwool cũng có khả năng cách âm hoàn hảo, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài cho các vị trí tường và trần của công trình xây dựng. Độ bền cao của bông khoáng rockwool cho phép nó duy trì ở mức ổn định trong 50 năm mà không bị biến dạng hay hào mòn.
Thêm vào đó, bông khoáng còn có khả năng chống thấm nước tốt và có thể tái sử dụng làm vật liệu mới mà không làm giảm tính năng cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm cũng được chứng nhận là an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất Amiang và không gây mùi, khói bụi hay nấm mốc.
Tóm lại, các tên gọi khác của bông khoáng rockwool không chỉ thể hiện tính chất đa dạng của vật liệu này mà còn làm nổi bật ưu điểm của nó trong việc giữ nhiệt, cách âm, độ bền cao, chống thấm nước, tái sử dụng và thân thiện với môi trường.
Bông khoáng dạng ống định hình
Bông khoáng dạng ống là một loại sản phẩm chất lượng cao được sử dụng để cách nhiệt và chống nóng hiệu quả. Sản phẩm này được đúc kết sẵn trong khuôn theo dạng ống, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình thi công. Bông khoáng dạng ống có thể được áp dụng trong nhiều công trình khác nhau như chống nóng đường ống, bình bồn và hệ thống dẫn ống hơi nước. Sản phẩm này không chỉ giúp giảm độ nóng, mà còn bảo vệ hệ thống và tối ưu hóa hiệu suất làm việc. Bằng việc sử dụng bông khoáng dạng ống, chúng ta có thể đảm bảo sự an toàn và hiệu quả cho các công trình cần cách nhiệt và chống nóng.
Ưu điểm của bông khoáng dạng ống:
Bông khoáng dạng ống có nhiều ưu điểm đáng kể. Đầu tiên, nó gọn nhẹ và dễ dàng vận chuyển, làm cho quá trình vận chuyển trở nên thuận lợi hơn. Thứ hai, bông khoáng dạng ống có đa dạng kích cỡ, điều này giúp cho việc lắp đặt vào các đầu ống hình tròn trở nên dễ dàng hơn. Dù ống có kích cỡ lớn hay nhỏ, bông khoáng dạng ống đều có thể thích nghi với nhu cầu của mọi người. Cuối cùng, bông khoáng dạng ống cũng dễ dàng thi công và lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho công việc xây dựng. Tóm lại, bông khoáng dạng ống là lựa chọn tốt cho việc cải thiện dự án xây dựng.
Thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng ống:
- Nhiệt độ sử dụng (0C): 700 750
- Quy cách: 1000mm x 30~100mm
- Đường kính ống danh nghĩa (mm): 22-28-34-43-48-60-76-89-108-114-160-169-219-273-325-377-426.
Bảng kích thước bông khoáng rockwool dạng ống
Tên sản phẩm | DN | Inch | Ø (mm) | Chiều dài/ống (mm) |
Rockwool ống Ø 21 | 15A | 1/2″ | 21 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 28 | 20A | 3/4″ | 28 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 34 | 25A | 1″ | 34 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 43 | 32A | 1.1/4″ | 43 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 48 | 40A | 1.1/2″ | 48 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 60 | 50A | 2″ | 60 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 76 | 65A | 2.1/2″ | 76 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 90 | 80A | 3″ | 90 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 114 | 100A | 4″ | 114 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 140 | 125A | 5″ | 140 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 168 | 150A | 6″ | 168 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 219 | 200A | 8″ | 219 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 273 | 250A | 10″ | 273 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 325 | 300A | 12″ | 325 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 358 | 14” | 358 | 1,000 | |
Rockwool ống Ø 377 | 350A | 14″ | 377 | 1,000 |
Ứng dụng của bông khoáng dạng ống:
Ứng dụng của bông khoáng dạng ống rất đa dạng và hữu ích trong việc cách nhiệt các loại ống thép, ống PPR và ống PVC. Đây là một giải pháp hiệu quả để đảm bảo dẫn nước lành và lạnh cho các tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại và các khu công nghiệp. Bông khoáng dạng ống cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa dầu, hóa thực phẩm, nhà máy nhiệt điện và thiết bị nhiệt. Với khả năng chống cháy và cách nhiệt tốt, nó là một phương pháp lý tưởng để đảm bảo an toàn và hiệu suất trong các hệ thống lò hơi công nghiệp. Sử dụng bông khoáng dạng ống sẽ đảm bảo sự tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ môi trường.
Lưu ý khi sử dụng bông khoáng rockwool dạng ống
Bông khoáng là một vật liệu xây dựng phổ biến có nhiều ưu điểm, tuy nhiên, khi sử dụng, chúng ta cần lưu ý một số điều quan trọng. Đầu tiên, để đảm bảo an toàn, chúng ta cần trang bị các loại trang phục bảo hộ như kính, găng tay, áo quần, mũ bảo hộ trong quá trình thi công bông khoáng. Sau khi hoàn thành công trình, chúng ta nên sử dụng máy hút bụi để dọn sạch vùng thi công thay vì sử dụng chổi quét, bởi vụn bông khoáng không thể được làm sạch hoàn toàn bằng chổi quét thông thường.
Ngoài ra, khu vực thi công bông khoáng cần được bảo quản sạch sẽ và thoáng khí bằng cách mở cửa sổ hoặc cửa thông gió. Sau khi hoàn thành, chúng ta nên tắm rửa sạch sẽ với xà phòng diệt khuẩn để loại bỏ mọi tác nhân gây ngứa và kích ứng.
Trong quá trình thi công bông khoáng, không tránh khỏi những sự cố có thể xảy ra. Nếu gặp phải bụi bông bay vào người, chúng ta nên nhanh chóng rửa sạch vùng bị dính bụi bằng nước lạnh và thay quần áo ngay lập tức. Trường hợp bụi bông bay vào mắt, chúng ta cần rửa sạch mắt với nước hoặc nước muối sinh lý mà không chùi mắt để tránh bị viêm giác mạc.
Tóm lại, khi sử dụng bông khoáng, chúng ta cần tuân thủ các lưu ý để bảo đảm an toàn và đảm bảo hiệu quả công trình. Việc sử dụng trang phục bảo hộ, làm sạch khu vực thi công và biết cách xử lý khi gặp sự cố là những điều quan trọng mà chúng ta không thể bỏ qua.
Ứng dụng của bông khoáng rockwool
Bông khoáng là một vật liệu được nhiều nhà thầu tin tưởng lựa chọn nhờ vào những đặc tính ưu việt của nó. Với khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy tốt, bông khoáng đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều công trình. Nó được áp dụng để cách âm và cách nhiệt cho những nơi như rạp chiếu phim, tòa nhà cao ốc, vũ trường và quán Karaoke. Ngoài ra, bông khoáng còn được sử dụng để xây dựng các kho, xưởng, giúp giảm nguy cơ cháy, nổ và bảo quản các vật liệu, nguyên liệu. Đặc biệt, bông khoáng cũng có thể được sử dụng để chống nóng cho các hệ thống điều hòa, bệnh viện, trường học và trong các hệ thống chống nóng các lò hơi, lò nung. Ngoài những công dụng trên, bông khoáng cũng có tác dụng cách âm và bảo ôn khi được đặt bên trong khoang rỗng của tường. Đối với các công trình lớn cần vật liệu chịu áp lực tốt, bông khoáng cũng là một lựa chọn tốt để đảm bảo độ vững chắc và an toàn cho công trình. Thêm vào đó, bông khoáng còn giúp giảm âm thấp tần và tạp âm tạo ra từ máy và tiếng bước chân cho tầng dưới. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để hút âm và giảm tiếng ồn trong những không gian rộng như sân vận động, nhà xe, hầm để xe. Cuối cùng, bông khoáng cũng có thể tái chế để trồng rau sạch và cây xanh, cung cấp khoáng chất cho cây giống. Bông khoáng không chỉ là một vật liệu xây dựng mà còn mang lại nhiều lợi ích khác cho các công trình và môi trường sống.
Báo Giá Bông Khoáng Rockwool dạng ống tại Đồng Tháp Mới Nhất Hôm Nay (13/08/2024)
Công ty Triệu Hổ tại Đồng Tháp là một đơn vị cung cấp Bông Khoáng Rockwool uy tín với giá cả hợp lý. Được cung cấp từ các nhà sản xuất uy tín, Bông Khoáng Rockwool được đánh giá cao về chất lượng và hiệu quả sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Đối tượng mục tiêu của chúng tôi là các doanh nghiệp và cá nhân có nhu cầu sử dụng Bông Khoáng Rockwool để cải thiện công trình xây dựng, cách nhiệt và cách âm.
Với một loạt các loại Bông Khoáng Rockwool công nghiệp và xây dựng, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm với giá cả phù hợp và tốt nhất trên thị trường. Mức giá Bông Khoáng Rockwool dạng ống được cung cấp bởi công ty Triệu Hổ tại Đồng Tháp thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như tỷ trọng, độ dày, số lượng và khu vực địa lý. Chúng tôi cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ tốt nhất cho khách hàng, đồng thời mang lại sự hài lòng và tin tưởng từ phía khách hàng.
Bảng Báo Bông Khoáng Rockwool dạng ống Triệu Hổ tại Đồng Tháp 13/08/2024 Mới Nhất
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/Ống) |
---|---|---|
1 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 28.200 |
2 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 31.400 |
3 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 34.900 |
4 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 40.300 |
5 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 43.800 |
6 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 50.100 |
7 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 60.000 |
8 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 71.400 |
9 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 91.400 |
10 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 32.800 |
11 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 38.400 |
12 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 40.600 |
13 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 46.400 |
14 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 49.100 |
15 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 57.900 |
16 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 68.800 |
17 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 81.300 |
18 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 100.200 |
19 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 37.600 |
20 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 42.700 |
21 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 47.000 |
22 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 52.300 |
23 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 58.400 |
24 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 67.200 |
25 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 76.800 |
26 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 88.800 |
27 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 111.500 |
28 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 42.700 |
29 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 48.800 |
30 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 52.000 |
31 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 58.100 |
32 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 63.500 |
33 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 73.300 |
34 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 83.200 |
35 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 99.200 |
36 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 121.600 |
37 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 56.000 |
38 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 62.100 |
39 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 66.100 |
40 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 76.000 |
41 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 80.000 |
42 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 91.200 |
43 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 106.100 |
44 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 120.000 |
45 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 146.700 |
46 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 169.100 |
47 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 208.000 |
48 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 261.400 |
49 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 338.400 |
50 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 403.500 |
51 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 434.600 |
52 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 464.000 |
53 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 60.500 |
54 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 67.700 |
55 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 73.000 |
56 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 82.200 |
57 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 86.900 |
58 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 99.200 |
59 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 116.500 |
60 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 130.400 |
61 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 156.800 |
62 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 184.600 |
63 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 218.900 |
64 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 274.700 |
65 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 360.000 |
66 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 421.400 |
67 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 470.200 |
68 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 485.800 |
69 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 80.600 |
70 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 88.000 |
71 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 95.500 |
72 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 106.200 |
73 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 118.700 |
74 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 129.600 |
75 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 142.700 |
76 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 158.400 |
77 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 186.200 |
78 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 211.000 |
79 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 243.700 |
80 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 310.400 |
81 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 386.400 |
82 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 512.000 |
83 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 558.700 |
84 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 578.900 |
85 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 87.700 |
86 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 96.000 |
87 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 104.000 |
88 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 114.900 |
89 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 127.200 |
90 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 141.300 |
91 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 154.400 |
92 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 167.700 |
93 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 197.100 |
94 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 225.100 |
95 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 256.000 |
96 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 329.000 |
97 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 406.400 |
98 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 561.600 |
99 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 596.000 |
100 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 641.000 |
101 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 30.400 |
102 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 33.600 |
103 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 36.800 |
104 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 43.200 |
105 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 48.000 |
106 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 51.200 |
107 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 59.200 |
108 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 70.400 |
109 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 36.800 |
110 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 40.000 |
111 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 43.200 |
112 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 49.600 |
113 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 54.400 |
114 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 59.200 |
115 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 67.200 |
116 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 78.400 |
117 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 65.600 |
118 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 73.600 |
119 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 76.800 |
120 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 88.000 |
121 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 100.800 |
122 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 113.600 |
123 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 73.600 |
124 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 81.600 |
125 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 84.800 |
126 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 97.600 |
127 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 110.400 |
128 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 123.200 |
129 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 92.800 |
130 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 102.400 |
131 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 115.200 |
132 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 121.600 |
133 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 136.000 |
134 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 148.800 |
135 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 176.000 |
136 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 198.400 |
137 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 227.200 |
138 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 288.000 |
139 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 356.800 |
140 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 102.400 |
141 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 112.000 |
142 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 124.800 |
143 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 131.200 |
144 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 147.200 |
145 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 160.000 |
146 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 188.800 |
147 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 212.800 |
148 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 243.200 |
149 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 305.600 |
150 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 376.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trừng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
Top 10 lý do vì sao khách hàng thường xuyên mua Bông Khoáng Rockwool dạng ống của Cty Triệu Hổ tại Đồng Tháp
- Sản phẩm chính hãng 100%.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
- Sản phẩm đạt chất lượng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
- Chính sách đổi trả minh bạch.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
- Vận chuyển hàng toàn quốc.
Bài viết tổng kết về Bông Khoáng Rockwool được cung cấp bởi Công ty Triệu Hổ tại Đồng Tháp cung cấp một số thông tin quan trọng về sản phẩm này. Bông Khoáng Rockwool là một vật liệu xây dựng nổi tiếng có nhiều ưu điểm như chống cháy, cách âm, cách nhiệt, và chống thấm nước. Nhờ những tính năng này, sản phẩm đã được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng công trình và được ưa chuộng bởi nhiều chủ đầu tư, nhà thầu và kiến trúc sư.
Nhà cung cấp chính hãng của Bông Khoáng Rockwool tại Đồng Tháp là Công ty Triệu Hổ, đã được khẳng định uy tín và chất lượng cao. Công ty cung cấp sản phẩm chất lượng đảm bảo, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn. Ngoài ra, Triệu Hổ còn đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và nhiệt tình, sẵn sàng tư vấn giúp khách hàng tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình.
Vì vậy, chúng ta nên nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được hỗ trợ cụ thể và nhanh chóng.