Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bà Rịa-Vũng Tàu (05/05/2024) Hôm Nay

5/5 - (2 bình chọn)

Mục lục bài viết

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bà Rịa-Vũng Tàu (05/05/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%

Tấm panel là một loại vật liệu xây dựng mới được sử dụng rộng rãi trong công trình, mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt tuyệt vời. Tấm panel còn được gọi là tấm vách hay vách ngăn, có thể được sử dụng để phân chia không gian, làm trần, sàn hoặc vách bao ngoài. Đặc biệt, vật liệu này đang được ưa chuộng ngày càng nhiều trong các nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở.

Triệu Hổ là một đơn vị chuyên cung cấp và phân phối tấm panel chất lượng cao. Chúng tôi tự hào là đối tác tin cậy của nhiều khách hàng và đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng. Với những năm kinh nghiệm và chuyên môn cao, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng tốt nhất và giải pháp xây dựng tối ưu.

Nếu bạn quan tâm và muốn tìm hiểu thêm về sản phẩm tấm panel của chúng tôi, hãy đọc bài chia sẻ dưới đây để có cái nhìn tổng quan về sản phẩm và bảng báo giá chi tiết.

Tấm Panel cách nhiệt là gì?

Tấm panel cách nhiệt là một loại vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi và phổ biến. Có nhiều loại tấm panel cách nhiệt khác nhau như Panel EPS, Panel PU, Panel PIR, Panel Rockwool, và Panel Glasswool.

Tấm panel cách nhiệt có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy. Vì vậy, nó được sử dụng để làm trần và vách ngăn trong kiến trúc và xây dựng. Đặc biệt, trong việc thiết kế và lắp đặt các công trình như nhà xưởng, nhà máy, kho hàng và nhà ở.

Tấm panel cách nhiệt được đánh giá cao về độ bền và những tính năng ưu việt. Nó giúp tiết kiệm chi phí xây dựng và rút ngắn thời gian thi công. Mỗi loại tấm panel sẽ có những ưu điểm khác nhau và thích hợp cho từng yêu cầu cụ thể.

Ví dụ, Panel EPS có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, khá nhẹ và dễ thi công. Panel PU có khả năng cách nhiệt cực tốt, vững chắc và bền bỉ. Panel PIR có khả năng chống cháy cao và độ bền cao. Panel Rockwool và Panel Glasswool có khả năng cách âm đáng kể và chịu nhiệt tốt.

Tóm lại, tấm panel cách nhiệt là một vật liệu xây dựng quan trọng và rất hữu ích. Với các ưu điểm vượt trội và sự linh hoạt trong sử dụng, tấm panel cách nhiệt đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng.

Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Bà Rịa-Vũng Tàu

Tấm Panel cách nhiệt là một sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng nhằm nâng cao hiệu quả cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho công trình. Với cấu tạo gồm lớp mặt ngoài, lớp lõi và lớp mặt trong, tấm Panel cách nhiệt mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu và độ bền cao.

Lớp mặt ngoài của tấm Panel thường được làm từ tôn mạ màu hoặc inox. Với độ dày từ 0.30 – 0.75mm, lớp tôn hoặc inox mang lại tính cứng cáp và khả năng chống chịu tốt dưới mọi tác động thời tiết. Dù trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, lớp tôn vẫn bảo vệ tốt cho tấm Panel và đảm bảo độ bền cao. Màu sắc của tôn cũng được lựa chọn tuỳ thích từ bảng màu của hãng tôn, giúp tạo nên nét đẹp cho công trình.

Lớp lõi là yếu tố quan trọng quyết định hiệu suất cách nhiệt của tấm Panel. Hiện nay, có các loại lõi thông dụng như xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm của các vật liệu này, tấm Panel cách nhiệt mang lại môi trường sống và làm việc thoáng mát và yên tĩnh.

Lớp mặt trong của tấm Panel thường cũng là tôn hoặc inox giống như lớp tôn mặt ngoài. Việc liên kết chặt chẽ các lớp sản phẩm với nhau bằng keo chuyên dụng tạo nên một sản phẩm vô cùng cứng cáp và chắc chắn. Điều này đảm bảo tấm Panel có khả năng chịu được các tác động mạnh mẽ và kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt là một giải pháp hiệu quả để tăng cường cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho công trình. Với cấu tạo chặt chẽ và các lớp vật liệu chất lượng, tấm Panel cách nhiệt mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu và độ bền cao trong mọi điều kiện thời tiết. Sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng hiện đại và bền vững.

Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt

Biên dạng vách trong

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1150mm

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1000mm

Biên dạng vách ngoài

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách ngoài khổ 1000mm

Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt

Trên đây là 6 ưu điểm vượt trội của tấm Panel tường. Với những đặc tính độc đáo và tiện ích mà nó mang lại, không có gì ngạc nhiên khi tấm Panel ngày càng trở thành sự lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng. Với khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan ấn tượng, tấm Panel giúp giảm tiêu thụ năng lượng cho việc điều hòa không khí, giúp tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường. Không chỉ dễ dàng thi công nhờ trọng lượng nhẹ, tấm Panel còn đảm bảo an toàn cho người dùng với nguyên liệu thân thiện với môi trường và khả năng chống phá hoại của côn trùng. Với nhiều lựa chọn về màu sắc và phong cách thiết kế, tấm Panel không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ cho công trình. Bền bỉ và có khả năng tái sử dụng, tấm Panel đáng tin cậy trong việc chịu lực và đảm bảo an toàn cho người dùng. Cuối cùng, với khả năng vệ sinh đơn giản, tấm Panel tường dễ dàng thực hiện vệ sinh và giữ cho không gian luôn sạch sẽ. Tóm lại, tấm Panel là một vật liệu xây dựng vượt trội với nhiều ưu điểm đáng chú ý và đáng giá.

Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay

Trên thị trường hiện nay, tấm Panel cách nhiệt đã trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Được sử dụng rộng rãi trong các công trình, tấm Panel cách nhiệt không chỉ giúp giảm độ nóng và lạnh ở trong nhà mà còn mang lại sự tiện lợi và hiệu quả cao. Có nhiều loại tấm Panel cách nhiệt khác nhau trên thị trường, tuy nhiên những sản phẩm được đánh giá cao nhất hiện nay bao gồm tấm Panel sợi thủy tinh, tấm Panel sợi gỗ và tấm Panel polyurethane(PU). Tùy vào yêu cầu từng công trình mà người dùng có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất về chất lượng và giá cả.

Tấm Panel EPS:

Cấu tạo Tấm Panel EPS:

Panel EPS là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt, được sử dụng rộng rãi trong thi công các công trình panel phòng sạch. Điều này có thể được giải thích bởi cấu tạo của panel EPS, bao gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS đặc biệt chứa chất khí Bentan giữa chúng.

Lớp tôn mặt ngoài của panel EPS được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã được xử lý chống oxy hóa để tránh hiện tượng ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động cũng như điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp tôn mặt ngoài có độ dày từ 0.2 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để việc thoát nước tốt hơn vào trời mưa.

Lớp lõi EPS là lớp cách nhiệt chính của panel, với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Vật liệu xốp EPS là một dạng nhựa Polystyrene giãn nở, chứa chất khí Bentan. Thành phần chính của lớp lõi EPS là Polystyrene chiếm từ 90 – 95% và chất tạo khí chiếm từ 5 – 10%.

Lớp tôn mặt trong của panel EPS cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, nhưng không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là để đảm bảo tính an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với con người và dễ dàng kết dính với các chất liệu khác.

Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp việc lắp đặt và di chuyển dễ dàng. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
  • Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
  • Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
  • Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
  • Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm sản phẩm: Panel EPS, báo giá: Panel EPS

Panel cách nhiệt PU/PIR

Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Panel cách nhiệt PU/PIR là một vật liệu với nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt khi được sử dụng trong xây dựng các công trình như nhà máy, nhà xưởng, kho hàng, phòng sạch, vv. Panel này được cấu tạo từ ba lớp chính bao gồm hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp PU/PIR ở giữa.

Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu đã được xử lý chống oxy hóa, giúp tồn tại lâu dài, chịu lực tốt và thích ứng với mọi điều kiện thời tiết. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thoát nước tốt hơn trong trời mưa.

Lớp lõi xốp PU/PIR chứa Foam Polyurethane (PU) hoặc Foam Polyisocyanurate (PIR). Foam PU là loại nhựa bọt xốp được tạo thành từ hai chất lỏng là Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene và polyphynyl isocyanate. Foam PIR có nồng độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn foam PU và có đặc tính chống nóng, chống cháy tốt hơn. Lớp lõi xốp này làm cho panel có khả năng cách nhiệt vượt trội.

Lớp mặt trong của panel cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa như lớp mặt ngoài, nhưng không có các đường gân sâu và rõ như vậy để tránh gây tổn thương cho người sử dụng hoặc để dễ dàng kết dính với các chất liệu khác.

Ba lớp trên được kết nối bằng vật liệu kết dính đặc biệt, với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Trọng lượng nhẹ này giúp cho việc lắp đặt và di chuyển dễ dàng. Đồng thời, hai lớp kim loại bên ngoài giữ cho sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị méo mó khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:
  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel cách nhiệt PU, Báo giá Panel PU

Panel Rockwool

Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool

Panel bông khoáng là một vật liệu xây dựng có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là trong việc cách nhiệt và chống cháy. Cấu tạo của panel bông khoáng rockwool bao gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông khoáng ở giữa.

Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Với quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài là từ 0.3 đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để tiện thoát nước khi trời mưa.

Lõi bông khoáng của panel được tạo ra bằng cách sử dụng các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3 xếp đan xen nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, được kết nối chặt chẽ và chèn chặt vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và ngang. Sự kết nối này được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Điều này đảm bảo độ bám dính tốt giữa khối bông khoáng cách nhiệt với bề mặt bên trong các tấm kim loại, làm cho panel bông khoáng trở nên rất cứng.

Lớp mặt trong của panel cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa nhưng không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Điều này để đảm bảo mặt trong tiếp xúc trực tiếp với người sử dụng không gây ra vết xước. Lớp tôn mặt này có thể là bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng.

Với cấu tạo này, panel bông khoáng rockwool có trọng lượng tiêu chuẩn từ 60kg/m3 đến 150kg/m3 và không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động, nhờ hai lớp kim loại mạnh mẽ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Thông số kích thước và biên dạng: 
  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
  • Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
  • Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
  • Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel chống cháy Rockwool, Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy

Panel Glasswool

Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Panel bông thủy tinh glasswool là một vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc. Điều này được đạt được nhờ vào cấu trúc của panel bông thủy tinh glasswool, bao gồm hai lớp mặt ngoài và lõi bông thủy tinh glasswool ở giữa.

Lớp tôn mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã trải qua quá trình chống oxy hóa. Do đó, nó không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu được các lực tác động cũng như các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.3 đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn trong trường hợp mưa.

Lõi bông thủy tinh được làm từ tấm bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được xếp đan xen nhau. Sợi bông thủy tinh chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, được kết nối chặt chẽ với nhau và chèn vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông thủy tinh được liên kết với nhau và với các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao. Điều này giúp tấm panel bông thủy tinh glasswool có độ cứng rất cao. Bông thủy tinh glasswool được sản xuất từ sợi thuỷ tinh tổng hợp chế xuất từ đá, xỉ và đất sét. Sản phẩm này không chứa amiang và có tính năng cách nhiệt, cách âm, cách điện cao, không cháy, mềm mại và đàn hồi tốt.

Lớp tôn mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, bằng tôn mạ màu hoặc inox. Với độ dày trung bình từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp sơn tĩnh điện bên ngoài giúp chống ẩm và chống han gỉ. Bề mặt lớp tôn cũng được phủ thêm một lớp Polyester giúp chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.

Dựa trên ba lớp này, nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối chúng lại với nhau và tạo ra hình dạng và kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel bông thủy tinh glasswool dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị biến dạng khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
  • Chống ẩm: 98.5%
  • Độ hút ẩm thấp 5%
  • Kiềm tính nhỏ
  • Màu sắc Màu vàng nhạt
  • Khả năng chịu nhiệt 350°C
  • Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
  • Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
  • Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel Glasswool, Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy

Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)

Tấm Panel kho lạnh là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả và đáng tin cậy cho các công trình như kho mát, hầm trữ đông và kho lạnh. Tấm Panel này được chia thành hai phần chính: lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày dặn và lớp tôn lạnh mạ màu, đạt tiêu chuẩn Châu Âu.

Với vỏ bên ngoài là tôn hoặc inox 304 đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm và lõi xốp là lõi giữ nhiệt, Tấm Panel kho lạnh được thiết kế để đáp ứng nhiệt độ âm sâu và nhiệt độ dương. Điều này làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc bảo quản vaccine, thực phẩm và thuốc.

Sản phẩm PU/PIR có khả năng cách nhiệt ấn tượng và được ưu tiên sử dụng trong kho lạnh với mục tiêu bảo quản sản phẩm cần yêu cầu độ ổn định nhiệt độ cao. Trong khi đó, sản phẩm EPS có tính năng cách nhiệt và thân thiện với môi trường, nên thường được lựa chọn cho những công trình với yêu cầu cách nhiệt không cao như kho mát và hầm trữ đông.

Tấm Panel kho lạnh không chỉ đảm bảo môi trường lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ ổn định mà còn giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu sự thoát nhiệt. Với thiết kế thông minh, tấm Panel này có khả năng điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm, giúp tạo ra một môi trường lý tưởng để bảo quản các sản phẩm nhạy cảm và dễ tổn thương.

Tóm lại, tấm Panel kho lạnh là một giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ ổn định. Chúng không chỉ cách nhiệt tốt, mà còn đáng tin cậy và mang lại hiệu quả cao cho các công trình như kho mát, hầm trữ đông và kho lạnh.

Xem thêm Báo giá Panel kho lạnh

Panel Lò sấy

Panel lò sấy là một loại panel cách nhiệt được cấu tạo cao hơn những dạng tấm panel cách nhiệt khác. Với cấu trúc gồm 3 lớp: tôn – rockwool – tôn, nó mang lại hiệu quả cách nhiệt và chống cháy tốt.

Lớp tôn ngoài cùng của panel lò sấy là lớp ngoài cùng mà chúng ta có thể nhìn thấy rõ. Vì phải chịu những tác động xấu từ môi trường bên ngoài, việc lựa chọn loại tôn có chất lượng cao là rất quan trọng. Các loại tôn của Việt Nam như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam, Tôn Đông Á được khuyến nghị cho việc sử dụng tấm panel này.

Đối với lớp tôn ngoài cùng, chúng ta nên chọn loại tôn có độ dày từ 0.55mm vì độ dày này là phù hợp nhất. Loại tôn này có độ bền cao, chịu lực tốt, chịu nhiệt tốt và có màu sắc phong phú.

Lớp rockwool, lớp ở giữa của panel lò sấy, là vật liệu bảo ôn có độ đàn hồi và độ bền bỉ cao. Nó có khả năng chống cháy cực kỳ hoàn hảo. Với cấu tạo bởi đá vôi và đá bazan, lớp rockwool là một vật liệu an toàn khi sử dụng. Không chỉ an toàn mà nó còn không sản sinh ra khí độc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Tùy theo yêu cầu cụ thể, chúng ta có thể lựa chọn panel với độ dày và trọng lượng rockwool phù hợp.

Lớp tôn bên trong của panel lò sấy thì nhìn thấy lớp bên trong của công trình một cách rõ ràng. Nó liên tục tiếp xúc với nhiệt độ ở trong lò sấy. Chúng ta nên chọn cùng hãng tôn với lớp bên ngoài để tạo nên mức độ đồng bộ cho sản phẩm panel cách nhiệt. Độ dày tôn phía trong thì cần lựa chọn từ 0.7 đến 0.75mm để đảm bảo tính chất cách nhiệt của panel.

Trên đây là những thông tin về panel lò sấy, một loại panel cách nhiệt cao cấp với cấu tạo bao gồm lớp tôn, lớp rockwool và lại lớp tôn. Chúng mang lại khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt, đáng được sử dụng trong các công trình lò sấy. Việc lựa chọn loại tôn và độ dày phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả của panel lò sấy.

Xem thêm: sản phẩm Panel lò sấy chống cháy, Báo giá Panel lò sấy

Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt là vật liệu được ưa chuộng bởi những ưu điểm vượt trội so với các vật liệu khác trên thị trường. Với tính năng cách nhiệt, tấm Panel được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong các công trình xây dựng.

Đầu tiên, tấm Panel có thể được sử dụng để làm tường, vách ngăn trong các công trình nhà tạm và phòng sạch. Với tính năng cách nhiệt và cách âm, tấm Panel giúp cách ly không gian và tạo ra môi trường sạch sẽ, an toàn.

Thứ hai, tấm Panel cũng được sử dụng làm vỏ kho lạnh, kho dự trữ và phòng thí nghiệm. Với khả năng chịu nhiệt độ và chống lại tác động từ bên ngoài, tấm Panel đảm bảo an toàn và bảo quản tốt cho hàng hóa và nghiên cứu.

Thứ ba, tấm Panel có thể được sử dụng làm ốp trần và la phông cho trần nhà. Với thiết kế đẹp mắt và tiện lợi, tấm Panel tạo ra không gian thoáng đãng và sang trọng.

Hơn nữa, tấm Panel được sử dụng để làm tường và vách cách âm cho các phòng karaoke, quán bar, studio và rạp chiếu phim. Tính năng cách âm giúp giảm tiếng ồn và tạo ra một không gian yên tĩnh và thoải mái cho khách hàng.

Ngoài ra, tấm Panel có thể được sử dụng để làm bộ phận chống cháy cho hệ thống máy móc và nhà xưởng sản xuất linh kiện. Với khả năng chịu lửa và không gây cháy nổ, tấm Panel đảm bảo an toàn cho quá trình sản xuất.

Cuối cùng, tấm Panel cũng có thể được sử dụng làm lót tôn trong các công trình nhà ở và các khu công nghiệp, khu chế xuất, nhà máy và siêu thị. Với tính năng cách nhiệt, tấm Panel giúp tiết kiệm năng lượng và tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt là vật liệu ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp xây dựng. Với những ưu điểm vượt trội và đa dạng ứng dụng, tấm Panel đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều người tiêu dùng.

Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi Glasswool với lõi rockwool

Sản phẩm Panel Glasswool Panel Rockwool
Cấu tạo Lõi bông  thủy tinh glasswool, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi bông  khoáng rockwool, 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 50 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.3 – 0.75 0.3 – 0.75
Tỷ trọng (kg/m3) 48 – 64 80 – 100 – 120
Khả năng chống cháy Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt
Khả năng cách âm Tốt Tốt
Nhận biết Màu vàng nhạt Màu nâu hoặc vàng đậm
Ứng dụng Làm trần, vách Làm trần, vách
Giá thành Trung bình Trung bình

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi PU/PIR với lõi EPS

Sản phẩm Panel PU/PIR Panel EPS
Cấu tạo Lõi xốp Polyurethane, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi xốp EPS (polystyrene), 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 40 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.35 – 0.55 0.2 – 0.55
Tỷ trọng (kg/m3) 40 – 42 8 – 30
Khả năng chống cháy Chống cháy lan tốt Không chống cháy (xốp thường) và chống cháy lan (xốp eps chống cháy)
Khả năng cách nhiệt Rất tốt Trung bình
Khả năng cách âm Rất tốt Trung bình
Nhận biết Màu vàng trắng Màu trắng hoặc trắng đen
Ứng dụng Làm trần, vách, sàn Làm trần, vách
Giá thành Cao Rẻ

Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Bà Rịa-Vũng Tàu

Hướng dẫn thi công tấm Panel cách nhiệt nhanh chóng, dễ dàng bắt đầu bằng việc xác định chính xác vị trí cần thi công và đo đạc để đánh dấu vị trí thích hợp. Sau đó, bắt đầu lắp khung sườn theo chuẩn thiết kế và gắn các thanh đứng và thanh ngang bằng cách lắp đặt bắt vít chắc chắn. Cần chú ý gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel để đảm bảo an toàn và chắc chắn trong quá trình sử dụng hàng ngày.

Tiếp theo, tiến hành lắp đặt tấm Panel vào khung bằng cách sử dụng các thanh bao ở các vị trí góc để đảm bảo khả năng bảo vệ tốt nhất. Cuối cùng, cần đảm bảo rằng những tấm Panel sau khi gắn vào khung phải được kín khít, vì điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và hiệu suất cách nhiệt của tấm Panel.

Qua hướng dẫn trên, mọi người hoàn toàn có thể thực hiện thi công tấm Panel cách nhiệt một cách nhanh chóng và dễ dàng. Tuy nhiên, đối với những công trình lớn và phức tạp hơn, việc tìm đến những chuyên gia trong lĩnh vực thi công Panel cách nhiệt là sự lựa chọn tốt nhất để đảm bảo chất lượng và hiệu quả công trình. Hãy nhớ tuân thủ đúng các quy trình và quy chuẩn trong quá trình thi công để đạt được kết quả tốt nhất.

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (05/05/2024) tại Bà Rịa-Vũng Tàu

Đến thời điểm hiện tại, Cty Triệu Hổ chuyên cung cấp và báo giá tấm Panel cách nhiệt tại Bà Rịa-Vũng Tàu. Mức giá của tấm panel này thường có sự thay đổi từ vài trăm đến vài triệu đồng, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày, màu sắc, và các yếu tố khác. Mỗi lựa chọn đều ảnh hưởng đến giá thành của sản phẩm.

Với kinh nghiệm và chất lượng đảm bảo, Cty Triệu Hổ là đơn vị hàng đầu trong ngành cung cấp tấm panel nhiệt. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, đa dạng về mẫu mã và đáp ứng được mọi yêu cầu của khách hàng. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng đảm bảo giá cả cạnh tranh và phù hợp với các mức thu nhập khác nhau.

Nếu quý khách có nhu cầu về tấm panel cách nhiệt, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết. Cty Triệu Hổ luôn sẵn sàng hỗ trợ và đem lại giải pháp tốt nhất cho quý khách hàng.

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ 05/05/2024 Mới Nhất tại Bà Rịa-Vũng Tàu – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,28mm193.200
2Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,3mm196.000
3Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm217.000
4Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm252.000
5Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm284.200
6Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm308.000
7Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,28mm214.200
8Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,3mm217.000
9Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm238.000
10Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm273.000
11Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm303.800
12Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm330.400
13Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,28mm235.200
14Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,3mm238.000
15Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm259.000
16Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm294.000
17Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm322.000
18Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm348.600
19Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm316.400
20Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm334.600
21Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm357.000
22Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm385.000
23Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm358.400
24Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm354.200
25Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm376.600
26Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm404.600
27Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm361.200
28Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm375.200
29Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm397.600
30Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm425.600
31Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.003.800
32Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm716.800
33Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.040.200
34Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm753.200
35Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.085.000
36Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm798.000
37Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.174.600
38Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm887.600

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt, và Báo giá Phụ kiện Panel

Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Bà Rịa-Vũng Tàu

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Bà Rịa-Vũng Tàu

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.