Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bắc Ninh (05/05/2024) Hôm Nay

Rate this post

Mục lục bài viết

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bắc Ninh (05/05/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%

Tấm panel là một loại vật liệu xây dựng mới, được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng hiện nay. Với tác dụng cách âm, cách nhiệt, tấm panel không chỉ giúp cho công trình trở nên dễ chịu hơn mà còn giúp tối ưu hóa không gian. Tấm panel, còn được gọi là tấm vách hay vách ngăn, có thể được sử dụng để phân chia không gian, làm trần, sàn, vách bao ngoài và nhiều ứng dụng khác trong các nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, nhà ở.

Với sự phát triển của ngành xây dựng, sự yêu cầu về tấm panel ngày càng tăng cao. Khách hàng đang tìm kiếm một sản phẩm hiệu quả và tiết kiệm chi phí, và tấm panel đáp ứng đúng như vậy. Nhờ tính năng cách âm, cách nhiệt cùng với độ bền cao, tấm panel đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng. Chính vì vậy, Triệu Hổ xin giới thiệu về sản phẩm này và cung cấp bảng báo giá chi tiết để khách hàng có thể tìm hiểu và lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình.

Qua bài chia sẻ dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết hơn về tấm panel và sự đa dạng của sản phẩm này, từ đó có thể đưa ra quyết định thông minh và phù hợp khi xây dựng công trình.

Tấm Panel cách nhiệt là gì?

Tấm panel cách nhiệt là một vật liệu xây dựng rất phổ biến hiện nay. Có nhiều loại panel cách nhiệt như Panel EPS, Panel PU, Panel PIR, Panel Rockwool và Panel Glasswool. Tất cả các loại panel này đều có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy. Điều này giúp chúng được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng. Tấm panel cách nhiệt được sử dụng để làm trần và vách ngăn trong các công trình như nhà xưởng, nhà máy, kho hàng và nhà ở.

Tấm panel cách nhiệt được đánh giá cao về độ bền và những tính năng ưu việt. Chúng giúp tiết kiệm chi phí xây dựng và rút ngắn thời gian thi công. Với nhiều loại tấm panel cách nhiệt trên thị trường, mỗi loại sẽ có những ưu điểm riêng để phù hợp với các yêu cầu cụ thể.

Panel EPS là loại tấm panel cách nhiệt giá rẻ và dễ dàng lắp đặt. Panel PU có khả năng cách nhiệt tốt hơn và có độ bền cao. Panel PIR được sử dụng để xây dựng các công trình chịu lửa. Panel Rockwool có khả năng chống cháy tốt và cách nhiệt mạnh. Còn Panel Glasswool có khả năng cách âm tốt và thích hợp cho các công trình yêu cầu độ cách âm cao.

Với những ưu điểm và tính năng đặc biệt của từng loại, tấm panel cách nhiệt đã trở thành một vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và góp phần vào việc tạo ra những công trình bền vững và tiện nghi.

Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Bắc Ninh

Tấm Panel cách nhiệt là một loại vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong các công trình nhà xưởng, nhà kho, nhà cao tầng. Với cấu trúc gồm 3 lớp, tấm panel cách nhiệt đem lại hiệu suất cách nhiệt tốt và độ bền cao.

Lớp mặt ngoài của tấm panel cách nhiệt thường sử dụng tôn mạ màu hoặc inox. Với độ dày từ 0.30 – 0.75mm, lớp tôn hoặc inox có tính chịu lực tốt và độ bền cao, đảm bảo độ cứng cáp và khả năng chịu được thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, bạn có thể lựa chọn màu sắc của tôn theo bảng màu của nhà sản xuất.

Lớp lõi của tấm panel cách nhiệt có thể là xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool. Nhờ vào lớp lõi này, tấm panel cách nhiệt có khả năng cách nhiệt tốt, giúp tiết kiệm năng lượng cho công trình xây dựng và tạo sự thoải mái cho môi trường sống bên trong.

Lớp mặt trong của tấm Panel cách nhiệt cũng thường là tôn hoặc inox giống như lớp mặt ngoài. Việc sử dụng cùng loại vật liệu cho cả lớp mặt trong và ngoài giúp tăng sự cứng cáp và ổn định của tấm panel cách nhiệt.

Các lớp sản phẩm trên được kết nối chặt chẽ với nhau bằng keo chuyên dụng tạo thành một sản phẩm cực kỳ cứng cáp và chắc chắn. Tấm panel cách nhiệt có thể được cắt theo kích thước khách hàng yêu cầu, giúp dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian công việc.

Với cấu trúc và tính năng nổi bật, tấm panel cách nhiệt là một sản phẩm không thể thiếu trong ngành xây dựng hiện nay. Bên cạnh tính năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel cách nhiệt còn đáp ứng yêu cầu về an toàn, bền vững và tiết kiệm năng lượng cho các công trình xây dựng.

Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt

Biên dạng vách trong

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1150mm

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1000mm

Biên dạng vách ngoài

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách ngoài khổ 1000mm

Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt hiện nay đã trở thành một vật liệu xây dựng phổ biến với nhiều ưu điểm vượt trội so với vật liệu truyền thống. Đầu tiên, tấm Panel cách nhiệt có khả năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời nhờ cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp. Khả năng chống cháy lan của nó cũng vượt trội hơn nhiều so với các vật liệu khác. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện điều hòa mà còn đem lại sự thoải mái trong môi trường sống.

Việc thi công tấm Panel cách nhiệt cũng dễ dàng hơn rất nhiều nhờ trọng lượng nhẹ. Điều này giúp quá trình di chuyển, lắp ráp và thi công trở nên nhanh chóng và thuận tiện hơn so với các vật liệu truyền thống. Thời gian lắp đặt ngắn gọn và giảm chi phí nền móng mà không tốn quá nhiều công sức. Đặc biệt, tấm Panel cách nhiệt còn mang lại vẻ đẹp thu hút và dễ dàng kết hợp với các phong cách thiết kế khác nhau.

Tấm Panel cách nhiệt được làm từ nguyên liệu thân thiện với môi trường, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người dùng. Bề mặt được phủ một lớp tôn có khả năng chống sự phá hoại của côn trùng, chống nấm và chống thấm hiệu quả. Điều này đảm bảo tính an toàn và độ bền của tấm Panel trong các công trình xây dựng như quán ăn, kho lạnh đồ thực phẩm.

Một ưu điểm nổi bật khác của tấm Panel cách nhiệt là tính thẩm mỹ cao. Có rất nhiều phong cách và màu sắc khác nhau để lựa chọn, như giả vân gỗ, màu trắng sữa, cán gân, v.v. Điều này giúp tấm Panel phù hợp với nhiều loại công trình và phong cách thiết kế. Bề mặt nhẵn không bám bụi, không thấm nước cũng là một điểm cộng khiến việc vệ sinh tấm Panel trở nên dễ dàng.

Tấm Panel cách nhiệt có độ bền cao và khả năng chịu lực ấn tượng. Dù thời tiết khắc nghiệt thế nào, tấm Panel vẫn đảm bảo sự an toàn và độ bền tối ưu. Với kết cấu bền vững này, không cần phải thi công kèm theo khung xương trợ lực. Bề mặt của tấm Panel là lớp tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện với độ bền màu lên tới 30 năm. Điều này cũng giúp tấm Panel có thể tái sử dụng nhiều lần khác.

Cuối cùng, vệ sinh tấm Panel cũng rất dễ dàng. Với bề mặt nhẵn và vật liệu thân thiện với môi trường, việc lau chùi và vệ sinh diễn ra đơn giản và nhanh chóng. Sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ và khăn sạch là đã có thể làm sạch tấm Panel trong thời gian ngắn.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội như cách âm, cách nhiệt ấn tượng, dễ dàng thi công với trọng lượng nhẹ, an toàn với môi trường, mức độ thẩm mỹ cao, độ bền bỉ và dễ dàng vệ sinh. Điều này giúp tấm Panel trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình xây dựng hiện nay.

Tấm Panel EPS cách nhiệt

Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay

Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều loại tấm Panel cách nhiệt với nhiều đặc tính, cấu tạo và mức giá khác nhau. Để tìm được sản phẩm ưng ý, khách hàng cần cân nhắc nhu cầu sử dụng của mình. Tuy nhiên, dưới đây là những tấm Panel cách nhiệt bán chạy nhất hiện nay, với chất lượng hoàn hảo và được đa số khách hàng tin tưởng và lựa chọn sử dụng. Sản phẩm đưa ra hiệu quả cách nhiệt tốt, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn, đồng thời có độ bền cao và tuổi thọ dài. Hãy lựa chọn những tấm Panel cách nhiệt này để đảm bảo sự phù hợp và hiệu quả cho công trình của bạn.

Tấm Panel EPS:

Cấu tạo Tấm Panel EPS:

Panel EPS là một vật liệu có nhiều ưu điểm nổi trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt cực kỳ tốt khi được sử dụng trong việc xây dựng các công trình phòng sạch. Điều này được đạt được nhờ vào cấu tạo của Panel EPS, bao gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS ở giữa.

Lớp mặt ngoài của Panel EPS được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã được xử lý chống oxy hóa, do đó không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được lực tác động cũng như các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài này dao động từ 0.2 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp thoát nước tốt hơn khi trời mưa.

Lớp lõi EPS là một loại vật liệu cách nhiệt rất hiệu quả. EPS là tên gọi của loại nhựa Polystyrene giãn nở, được sản xuất dưới dạng hạt có chứa chất khí như pentan hoặc CO2. Lớp lõi này đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt, giúp giữ nhiệt trong phòng và ngăn tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào.

Lớp mặt trong của Panel EPS cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên không có các đường gân sâu như lớp mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo tính an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với con người. Lớp mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có những gân nhẹ để tránh gây tổn thương da và dễ dàng kết dính với các chất liệu khác.

Sự kết hợp giữa 3 lớp trên được thực hiện bằng cách sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt và định hình theo kích thước yêu cầu. Panel EPS có trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, làm cho nó nhẹ và dễ dàng trong việc lắp đặt và di chuyển. Không chỉ vậy, nhờ hai lớp bảo vệ bên ngoài, sản phẩm cũng có độ bền cao và không biến dạng khi chịu lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
  • Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
  • Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
  • Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
  • Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm sản phẩm: Panel EPS, báo giá: Panel EPS

Panel cách nhiệt PU/PIR

Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Panel PU/PIR là một loại vật liệu cách nhiệt phổ biến được sử dụng trong xây dựng nhà máy, nhà xưởng và các công trình khác. Vật liệu này có một cấu trúc đặc biệt gồm ba lớp chính.

Lớp tôn mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã qua quá trình chống oxy hóa và không bị ăn mòn theo thời gian. Lớp mặt ngoài cũng có độ dày từ 0.35-0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thoát nước tốt hơn vào trời mưa.

Lớp lõi xốp PU/PIR được tạo từ foam Polyurethane (PU) hoặc foam Polyisocyanurate (PIR). PU foam được tạo ra từ hai loại chất lỏng là Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. PIR là phiên bản cải tiến của PU foam với nồng độ cao hơn của methy diphenyl diisoyanate, mang lại hiệu suất tốt hơn trong việc cách nhiệt, chống nóng và chống cháy.

Lớp tôn mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên không có các đường gân sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoài để giữ cho bề mặt tiếp xúc với người dùng mềm mại hơn.

Các lớp này được kết nối với nhau bằng vật liệu kết dính đặc biệt, và trọng lượng của panel thường dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với trọng lượng nhẹ và hình dáng chắc chắn, panel PU/PIR dễ dàng lắp đặt và di chuyển.

Tổng quan về cấu tạo Panel PU/PIR cho thấy vật liệu này có khả năng cách nhiệt tốt và đáng tin cậy, phù hợp cho việc xây dựng các công trình cần đảm bảo sự cách nhiệt và bền bỉ.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:
  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel cách nhiệt PU, Báo giá Panel PU

Panel Rockwool

Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool

Panel bông khoáng là một vật liệu được sử dụng rộng rãi với nhiều ưu điểm vượt trội. Panel này có khả năng cách nhiệt và chống cháy rất tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng. Điểm mạnh của panel bông khoáng rockwool là cấu tạo gồm ba lớp chính: lớp mặt ngoài, lõi bông khoáng và lớp mặt trong.

Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã qua quá trình chống oxy hóa, giúp chống ăn mòn theo thời gian và chịu lực tác động tốt. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.3-0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang để thoát nước tốt hơn vào mùa mưa.

Lõi bông khoáng được tạo từ tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, được kết nối chặt chẽ và chèn vào tấm panel theo chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông khoáng được liên kết với nhau và với tấm bông khoáng và tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo khối bông khoáng cách nhiệt và tấm kim loại bám dính rất tốt, làm cho panel cứng vững.

Lớp mặt trong, cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, không có đường gân sâu để tránh làm tổn thương da hoặc dễ dàng kết dính với các chất liệu khác.

Nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối ba lớp với nhau. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel này dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Panel bông khoáng rockwool có hình dáng chắc chắn và không bị biến dạng khi có lực tác động nhờ hai lớp kim loại bên ngoài.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Thông số kích thước và biên dạng: 
  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
  • Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
  • Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
  • Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel chống cháy Rockwool, Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy

Panel Glasswool

Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Panel bông thủy tinh glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và chống cháy với nhiều ưu điểm vượt trội. Cấu tạo của nó bao gồm hai lớp tôn mặt ngoài và một lớp lõi bông thủy tinh glasswool giữa chúng.

Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã trải qua quá trình chống oxy hóa. Vì vậy, lớp này không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp này thường là từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang để giúp thoát nước tốt hơn khi trời mưa.

Lõi bông thủy tinh bao gồm các tấm bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Các sợi bông thủy tinh chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel và được kết nối chặt chẽ với nhau. Các tấm bông thủy tinh cũng được liên kết với nhau và với các tấm tôn bằng cách sử dụng keo tạo bọt cường độ cao. Điều này đảm bảo rằng các tấm kim loại và bông thủy tinh có liên kết tốt với nhau và tạo ra một tấm panel bông thủy tinh glasswool cứng cáp.

Bông thủy tinh glasswool làm từ sợi thuỷ tinh tổng hợp chế xuất từ đá, xỉ và đất sét. Sản phẩm không chứa amiang mà chứa các thành phần chính như nhôm, siliccat canxi, oxit kim loại và có tính năng cách nhiệt, cách âm, cách điện cao, không cháy, mềm mại và có tính đàn hồi tốt. Sản phẩm có thể được sử dụng trong các ứng dụng cách nhiệt cuộn hoặc tấm.

Lớp tôn mặt trong cũng được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox chống oxy hóa, có độ dày trung bình từ 0.3mm – 0.7mm. Bề mặt lớp tôn được phủ thêm một lớp polyester giúp chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.

Với các lớp tôn mặt ngoài và trong và lõi bông thủy tinh glasswool được kết nối bằng vật liệu kết dính đặc biệt, tấm panel bông thủy tinh glasswool có độ cứng và độ bền cao. Trọng lượng tiêu chuẩn của sản phẩm giao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3 và hình dáng của nó không bị thay đổi khi có lực tác động. Overall, panel bông thủy tinh glasswool là một vật liệu rất hữu ích trong việc cách nhiệt và chống cháy.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
  • Chống ẩm: 98.5%
  • Độ hút ẩm thấp 5%
  • Kiềm tính nhỏ
  • Màu sắc Màu vàng nhạt
  • Khả năng chịu nhiệt 350°C
  • Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
  • Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
  • Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel Glasswool, Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy

Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)

Panel kho lạnh là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả được sử dụng rộng rãi trong các công trình như kho mát, hầm trữ đông và kho lạnh. Được thiết kế với lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày dặn và lớp tôn lạnh mạ màu, tấm panel này đạt tiêu chuẩn Châu Âu về cách nhiệt.

Với vỏ ngoài được làm bằng tôn hoặc inox 304 đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, lõi xốp chất lượng cao giữ nhiệt tốt, panel kho lạnh này phù hợp cho cả kho lạnh có nhiệt độ âm sâu và kho lạnh có nhiệt độ dương. Đặc biệt, đối với các kho lạnh để bảo quản vaccine, thực phẩm và thuốc, dòng sản phẩm PU/PIR được ưu tiên lựa chọn.

Với khả năng cách nhiệt ấn tượng, panel kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài. Điều này hỗ trợ trong việc bảo quản chất lượng các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ như thực phẩm và thuốc.

Hơn nữa, panel kho lạnh còn đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn về môi trường và an toàn trong quá trình lưu trữ. Điều này giúp công trình sử dụng panel kho lạnh đáp ứng các yêu cầu quản lý và kiểm soát chất lượng.

Tóm lại, panel kho lạnh PU/PIR và EPS là một giải pháp cách nhiệt tin cậy và hiệu quả cho việc bảo quản và lưu trữ các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ. Với thiết kế chuyên nghiệp và thông tin bổ ích, panel kho lạnh đã được sử dụng rộng rãi trong các công trình và đáp ứng được các tiêu chuẩn quốc tế.

Xem thêm Báo giá Panel kho lạnh

Panel Lò sấy

Panel lò sấy là một loại tấm Panel cách nhiệt có cấu tạo đặc biệt hơn các loại tấm Panel khác. Nó được chia thành ba lớp: lớp tôn, lớp Rockwool và lớp tôn.

Lớp tôn ngoài cùng của Panel lò sấy là lớp mà chúng ta có thể nhìn thấy rõ. Đây là lớp chịu ảnh hưởng của môi trường bên ngoài nên rất quan trọng để chọn loại tôn có chất lượng cao cho tấm Panel. Các hãng tôn uy tín như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam và Tôn Đông Á là những lựa chọn đáng tin cậy và nên được khuyến khích sử dụng.

Với lớp tôn ngoài cùng này, độ dày từ 0.55mm là lý tưởng. Độ dày này không chỉ đảm bảo sự bền chắc, chịu lực tốt mà còn có khả năng chống nhiệt tốt và nhiều màu sắc để lựa chọn.

Lớp Rockwool là lớp ở giữa Panel, đóng vai trò chống cháy và cách nhiệt. Với tính chất chống cháy tuyệt vời, lớp Rockwool được làm từ đá vôi và đá bazan, an toàn và không gây hại cho con người. Đặc biệt, lớp Rockwool không tỏa ra khí độc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Độ dày và trọng lượng lớp Rockwool phù hợp sẽ tùy thuộc vào yêu cầu cu konk cụ thể của từng công trình.

Lớp tôn bên trong của Panel lò sấy là lớp mà chúng ta nhìn thấy phần bên trong của lò sấy. Vì tiếp xúc trực tiếp với nhiệt ở trong lò, chúng ta cần lựa chọn hãng tôn tương tự như lớp tôn bên ngoài để đảm bảo tính đồng bộ của sản phẩm Panel. Đồng thời, độ dày lớp tôn bên trong phải được chọn từ 0.7 – 0.75mm để đảm bảo độ bền và chịu lực tốt.

Panel lò sấy là một giải pháp cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời cho lò sấy. Với cấu tạo đặc biệt và các lớp vật liệu chất lượng cao, Panel lò sấy đáp ứng nhu cầu đa dạng của các công trình lò sấy hiện nay. Việc lựa chọn các thành phần và độ dày phù hợp sẽ đảm bảo hiệu quả và an toàn cho lò sấy.

Xem thêm: sản phẩm Panel lò sấy chống cháy, Báo giá Panel lò sấy

Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt là một vật liệu được nhiều người tiêu dùng yêu thích nhờ những ưu điểm vượt trội so với các vật liệu khác trên thị trường. Với những đặc tính đáng kể này, tấm Panel đã được ứng dụng trong nhiều công trình khác nhau.

Một trong những công dụng phổ biến của tấm Panel là làm tường, vách ngăn cho các công trình như nhà tạm, phòng sạch,… Nhờ khả năng cách nhiệt và ẩm thấp, tấm Panel giúp giữ nhiệt độ trong nhà ổn định và tiết kiệm năng lượng tiêu thụ.

Tấm Panel cũng được sử dụng rộng rãi để làm vỏ kho lạnh, kho dự trữ hay phòng thí nghiệm. Khả năng cách nhiệt và chống ẩm cao giúp bảo quản hàng hóa và các mẫu thí nghiệm một cách tốt nhất.

Cùng với đó, tấm Panel còn được dùng làm ốp trần, la phông cho trần nhà, mang lại vẻ đẹp cho không gian sống và làm việc.

Tấm Panel cũng có tính cách âm tốt, do đó nhiều công trình như phòng karaoke, quán bar, studio, rạp chiếu phim,… đã sử dụng tấm Panel để làm tường, vách cách âm, giúp ngăn tiếng ồn và tạo ra không gian yên tĩnh, thoải mái cho khách hàng.

Ngoài ra, tấm Panel cũng được ứng dụng để làm bộ phận chống cháy cho các hệ thống máy móc, nhà xưởng sản xuất linh kiện,… Nhờ tính năng chống cháy của nó, tấm Panel giúp giảm nguy cơ cháy nổ và đảm bảo an toàn cho công nhân và sản phẩm.

Tấm Panel không chỉ được sử dụng trong các công trình nhà ở thông thường, mà còn được lót tôn trong các khu công nghiệp, khu chế xuất, nhà máy hay siêu thị. Đây là lựa chọn tối ưu để xây dựng những công trình với chi phí tiết kiệm và chất lượng đảm bảo.

Trên đây là những công dụng phổ biến của tấm Panel trong công trình. Nhờ những ưu điểm nổi bật và tính ứng dụng đa dạng, tấm Panel cách nhiệt đã trở thành một lựa chọn hàng đầu cho người tiêu dùng.

Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi Glasswool với lõi rockwool

Sản phẩm Panel Glasswool Panel Rockwool
Cấu tạo Lõi bông  thủy tinh glasswool, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi bông  khoáng rockwool, 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 50 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.3 – 0.75 0.3 – 0.75
Tỷ trọng (kg/m3) 48 – 64 80 – 100 – 120
Khả năng chống cháy Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt
Khả năng cách âm Tốt Tốt
Nhận biết Màu vàng nhạt Màu nâu hoặc vàng đậm
Ứng dụng Làm trần, vách Làm trần, vách
Giá thành Trung bình Trung bình

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi PU/PIR với lõi EPS

Sản phẩm Panel PU/PIR Panel EPS
Cấu tạo Lõi xốp Polyurethane, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi xốp EPS (polystyrene), 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 40 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.35 – 0.55 0.2 – 0.55
Tỷ trọng (kg/m3) 40 – 42 8 – 30
Khả năng chống cháy Chống cháy lan tốt Không chống cháy (xốp thường) và chống cháy lan (xốp eps chống cháy)
Khả năng cách nhiệt Rất tốt Trung bình
Khả năng cách âm Rất tốt Trung bình
Nhận biết Màu vàng trắng Màu trắng hoặc trắng đen
Ứng dụng Làm trần, vách, sàn Làm trần, vách
Giá thành Cao Rẻ

Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Bắc Ninh

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn các bạn cách thi công tấm Panel cách nhiệt một cách nhanh chóng và dễ dàng. Đầu tiên, để bắt đầu quá trình thi công, bạn cần xác định vị trí cần lắp đặt tấm Panel một cách chính xác. Sau đó, hãy đo đạc và đánh dấu vị trí cần thi công.

Tiếp theo, bạn cần lắp khung sườn theo chuẩn thiết kế, bằng cách lắp các thanh đứng, thanh ngang và bắt chặt bằng vít. Quan trọng là đảm bảo khung sườn được lắp đặt chắc chắn để đảm bảo sự ổn định và an toàn.

Sau đó, hãy gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel để đảm bảo an toàn và chắc chắn khi sử dụng hàng ngày. Việc này giúp tăng độ bền và khả năng sử dụng của tấm Panel.

Tiếp theo, lắp đặt tấm Panel vào khung sườn bằng cách sử dụng thanh bao ở các góc để đảm bảo sự bảo vệ tốt nhất cho tấm Panel.

Cuối cùng, hãy kiểm tra và đảm bảo rằng các tấm Panel đã được lắp đặt kín khít. Việc này rất quan trọng vì sự kín khít của tấm Panel ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và hiệu suất của sản phẩm.

Với các bước hướng dẫn trên, bạn hoàn toàn có thể tự thi công tấm Panel cách nhiệt một cách nhanh chóng và dễ dàng. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và hướng dẫn một cách chuyên nghiệp.

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (05/05/2024) tại Bắc Ninh

Để biết được báo giá tấm Panel cách nhiệt do Cty Triệu Hổ cung cấp tại Bắc Ninh, chúng ta cần xem xét nhiều yếu tố quan trọng. Đầu tiên, chất liệu của tấm panel sẽ ảnh hưởng đến giá cả. Có những chất liệu cao cấp và độ bền tốt sẽ có giá thành cao hơn so với các chất liệu thông thường. Loại tấm panel cũng là một yếu tố quan trọng. Có những loại panel được thiết kế để tuân thủ các tiêu chuẩn cách nhiệt cao, do đó chúng sẽ có mức giá cao hơn. Kích thước, kiểu dáng và độ dày của tấm panel cũng sẽ ảnh hưởng đến giá thành. Cuối cùng, màu sắc của tấm panel cũng có thể tăng giá thành. Do đó, hãy liên hệ với Cty Triệu Hổ để biết thêm thông tin và báo giá chi tiết về tấm panel cách nhiệt. Với kinh nghiệm và chất lượng sản phẩm đáng tin cậy, Cty Triệu Hổ sẽ là sự lựa chọn tốt nhất cho nhu cầu của bạn.

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ 05/05/2024 Mới Nhất tại Bắc Ninh – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,28mm193.200
2Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,3mm196.000
3Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm217.000
4Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm252.000
5Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm284.200
6Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm308.000
7Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,28mm214.200
8Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,3mm217.000
9Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm238.000
10Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm273.000
11Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm303.800
12Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm330.400
13Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,28mm235.200
14Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,3mm238.000
15Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm259.000
16Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm294.000
17Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm322.000
18Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm348.600
19Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm316.400
20Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm334.600
21Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm357.000
22Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm385.000
23Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm358.400
24Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm354.200
25Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm376.600
26Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm404.600
27Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm361.200
28Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm375.200
29Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm397.600
30Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm425.600
31Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.003.800
32Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm716.800
33Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.040.200
34Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm753.200
35Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.085.000
36Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm798.000
37Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.174.600
38Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm887.600

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt, và Báo giá Phụ kiện Panel

Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Bắc Ninh

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Bắc Ninh

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.