Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Điện Biên (21/03/2025) Hôm Nay

Rate this post

Mục lục bài viết

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Điện Biên (21/03/2025) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%

Tấm panel là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng, chỉ đến một loại vật liệu mới mang tính năng cách âm và cách nhiệt cho công trình. Còn được biết đến dưới tên gọi khác là tấm vách hay vách ngăn, tấm panel được sử dụng như một giải pháp phân chia không gian, làm trần, sàn và vách bao ngoài cho các công trình. Với tính năng đặc biệt này, tấm panel ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở. Hiện nay, tấm panel đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu được nhiều khách hàng săn đón.

Triệu Hổ rất hân hạnh chia sẻ cho bạn thông tin chi tiết về sản phẩm này cũng như bảng báo giá chi tiết. Chúng tôi tự hào là đơn vị cung cấp tấm panel chất lượng cao và uy tín. Sản phẩm của chúng tôi không chỉ đảm bảo tính năng cách âm và cách nhiệt mà còn có độ bền, an toàn và thiết kế đẹp mắt. Đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp của chúng tôi sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa và sử dụng tấm panel một cách hiệu quả nhất cho công trình của bạn. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết và đặt hàng ngay hôm nay.

Tấm Panel cách nhiệt là gì?

Tấm panel cách nhiệt (Panel EPS, Panel PU, Panel PIR, Panel Rockwool, Panel Glasswool) là loại vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi. Được biết đến với khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy, tấm panel thường được sử dụng để làm vách ngăn và trần. Nó được sử dụng đặc biệt phổ biến trong công trình nhà xưởng, nhà máy, kho hàng và nhà ở.

Tấm panel cách nhiệt được đánh giá cao về độ bền và những tính năng ưu việt mà nó mang lại. Nó không chỉ giúp tiết kiệm chi phí xây dựng mà còn giảm thiểu thời gian thi công. Trên thị trường hiện nay có nhiều loại tấm panel cách nhiệt khác nhau, mỗi loại có những ưu điểm riêng để phù hợp với từng yêu cầu cụ thể.

Các loại tấm panel cách nhiệt phổ biến bao gồm tấm panel EPS, tấm panel PU, tấm panel PIR, tấm panel Rockwool và tấm panel Glasswool. Mỗi loại đều có đặc điểm và ưu điểm riêng. Tấm panel EPS, với cấu trúc bằng polystyrene, có khả năng cách nhiệt tốt và giá thành rẻ. Tấm panel PU và PIR có lớp bọt urethane, với khả năng cách nhiệt và cách âm cao. Tấm panel Rockwool và Glasswool sử dụng từ liệu là sợi đá và sợi thủy tinh, tạo ra lớp cách nhiệt và cách âm hiệu quả.

Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ mang lại sự an toàn và tiện ích mà còn giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và bảo vệ môi trường. Đây là một lựa chọn tốt cho các công trình xây dựng hiện đại và bền vững.

Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Điện Biên

Tấm Panel cách nhiệt là vật liệu được sử dụng để xây dựng các tòa nhà và công trình với khả năng cách nhiệt tốt. Cấu tạo của Tấm Panel cách nhiệt bao gồm ba lớp chính: lớp mặt ngoài, lớp lõi và lớp mặt trong.

Lớp mặt ngoài của Tấm Panel cách nhiệt thường được làm từ tôn mạ màu hoặc inox. Với độ dày từ 0.30 – 0.75mm, lớp tôn hoặc inox này có tính cứng cáp cao và khả năng chống chịu tốt dưới mọi tác động thời tiết. Ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt, lớp tôn vẫn bảo vệ tốt cho sản phẩm và mang lại độ bền cao. Màu sắc của tôn cũng được lựa chọn theo ý thích từ bảng màu của hãng tôn.

Lớp lõi chính của Tấm Panel cách nhiệt có thể là xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool. Nhờ lớp lõi này, sản phẩm có khả năng cách nhiệt tốt và giữ được nhiệt độ ổn định. Đặc biệt, sản phẩm được sử dụng lớp lõi xốp PU/Pir có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn so với các loại lõi khác.

Lớp mặt trong của Tấm Panel cách nhiệt cũng được làm từ tôn hoặc inox giống lớp mặt ngoài. Với việc liên kết chặt chẽ ba lớp sản phẩm bằng keo chuyên dụng, Tấm Panel cách nhiệt trở thành một sản phẩm vô cùng cứng cáp và chắc chắn.

Với cấu tạo như vậy, Tấm Panel cách nhiệt mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. Khả năng cách nhiệt của nó giúp giữ nhiệt độ ổn định bên trong tòa nhà, giảm độ ồn và tiết kiệm năng lượng. Đồng thời, sự bảo vệ tốt trước thời tiết khắc nghiệt cũng đảm bảo độ bền và tuổi thọ của sản phẩm. Tấm Panel cách nhiệt là một lựa chọn thông minh và tiết kiệm cho các công trình xây dựng hiện nay.

Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt

Biên dạng vách trong

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1150mm

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1000mm

Biên dạng vách ngoài

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách ngoài khổ 1000mm

Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội so với vật liệu xây dựng truyền thống. Một trong số đó là khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan ấn tượng. Với cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp, tấm Panel cách nhiệt vượt trội hơn rất nhiều so với vật liệu truyền thống, giúp tiết kiệm đến 70% chi phí điện điều hòa cho công trình.

Sự dễ dàng trong việc thi công cũng là một ưu điểm của tấm Panel cách nhiệt. Với trọng lượng nhẹ, quá trình di chuyển, lắp ráp và thi công trở nên dễ dàng hơn rất nhiều so với nhiều vật liệu cùng phân khúc khác. Lắp đặt trong thời gian ngắn, giảm chi phí nền móng mà không tốn quá nhiều công sức. Tấm Panel cách nhiệt trở thành một sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích thiết kế thi công.

Khả năng đảm bảo an toàn với môi trường là một ưu điểm quan trọng của tấm Panel cách nhiệt. Với nguyên liệu thân thiện với môi trường, tấm panel có khả năng đảm bảo an toàn cho người dùng một cách tuyệt đối. Bề mặt được phủ một lớp tôn có khả năng chống sự phá hoại của côn trùng, vừa chống nấm và chống thấm cực kỳ hiệu quả. Panel được sản xuất bởi nguyên liệu thân thiện với môi trường, đảm bảo an toàn tốt nhất cho người dùng. Điều này làm cho tấm Panel cách nhiệt trở thành sự lựa chọn phổ biến cho việc thi công các công trình xây dựng quán ăn hay kho lạnh đồ thực phẩm.

Tấm Panel cách nhiệt còn được thiết kế với mức độ thẩm mỹ cao. Với nhiều phong cách khác nhau như giả vân gỗ, màu trắng sữa, cán gân và vô vàn màu sắc khác nhau, tấm Panel cách nhiệt có thể phù hợp với nhiều công trình và phong cách thiết kế khác nhau. Đồng thời, vì độ nhẵn không bám bụi và không thấm nước, tấm Panel cách nhiệt cực kỳ dễ vệ sinh và giữ sạch sẽ.

Độ bền cao cũng là một ưu điểm nổi bật của tấm Panel cách nhiệt. Với khả năng chịu lực ấn tượng, tấm Panel cách nhiệt luôn đảm bảo an toàn dù thời tiết khắc nghiệt như thế nào. Không cần thi công kết hợp với khung xương trợ lực, tấm Panel cách nhiệt vẫn đảm bảo sự an toàn tối ưu. Bề mặt bằng lớp tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện có màu sắc tươi sáng và độ bền màu lên tới 30 năm, có thể tái sử dụng nhiều lần.

Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt còn dễ dàng thực hiện vệ sinh. Với vật liệu thân thiện với môi trường sống và bề mặt nhẵn, việc vệ sinh và lau chùi diễn ra đơn giản và nhanh chóng. Chỉ cần sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ và khăn mỏng, người dùng có thể làm sạch tấm Panel cách nhiệt trong thời gian ngắn.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội như cách âm, cách nhiệt ấn tượng, dễ dàng thi công, đảm bảo an toàn với môi trường, mức độ thẩm mỹ cao, độ bền bỉ và dễ dàng thực hiện vệ sinh. Với những ưu điểm này, tấm Panel cách nhiệt trở thành lựa chọn hàng đầu cho việc xây dựng và trang trí các công trình.

Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay

Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại tấm Panel cách nhiệt được phân phối với nhiều đặc tính, cấu tạo và mức giá khác nhau. Tuy vậy, tùy vào nhu cầu sử dụng, khách hàng sẽ tìm kiếm sản phẩm phù hợp nhất. Dưới đây là những tấm Panel được khách hàng đánh giá cao và lựa chọn sử dụng. Panel cách nhiệt đa năng được làm từ vật liệu chất lượng cao, giúp cách nhiệt tối ưu. Panel cách nhiệt bông thủy tinh cũng được ưa chuộng vì khả năng chịu nhiệt và tạo không gian thoáng mát. Panel cách nhiệt PU mang lại hiệu quả cách nhiệt tuyệt vời và bảo vệ môi trường. Những tấm Panel này được khách hàng tin tưởng lựa chọn vì đảm bảo chất lượng và hiệu suất sử dụng.

Tấm Panel EPS:

Cấu tạo Tấm Panel EPS:

Panel EPS là một loại vật liệu cách nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt xuất sắc khi sử dụng trong thi công các công trình panel phòng sạch. Việc đạt được những ưu điểm vượt trội này là nhờ vào cấu tạo của Panel EPS, bao gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS đặc biệt ở giữa.

Lớp mặt ngoài của Panel EPS được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã được xử lý để chống oxy hóa. Điều này giúp lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được lực tác động và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài thường từ 0.2 đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn khi trời mưa.

Lớp lõi EPS là vật liệu cách nhiệt hiệu quả và làm từ vật liệu xốp EPS (Expanded Polystyrene). EPS là tên gọi của loại nhựa Polystyrene giãn nở, được sản xuất dưới dạng hạt có chứa chất khí Bentan (C5H12). Lớp lõi EPS chứa từ 90 đến 95% Polystyrene và 5 đến 10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).

Lớp mặt trong cũng là một loại tôn mạ oxi hóa giống như lớp mặt ngoài. Tuy nhiên, lớp mặt trong không có các gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài vì nó tiếp xúc trực tiếp với con người. Lớp mặt trong thường có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng hoặc để dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng.

Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối ba lớp với nhau theo kích thước và hình dạng nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3. Trọng lượng nhẹ này làm cho việc lắp đặt và di chuyển sản phẩm thuận tiện. Đồng thời, hai lớp kim loại bên ngoài giúp sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo khi gặp lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
  • Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
  • Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
  • Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
  • Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm sản phẩm: Panel EPS, báo giá: Panel EPS

Panel cách nhiệt PU/PIR

Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Panel PU/PIR là một vật liệu cách nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt khi sử dụng trong việc xây dựng các công trình như nhà máy, nhà xưởng, kho hàng, phòng sạch,… Sự vượt trội của panel PU/PIR nằm ở cấu tạo gồm 3 lớp chính.

Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý chống oxy hóa. Vì vậy, không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thoát nước tốt hơn.

Lớp lõi xốp PU/PIR được làm từ foam Polyurethane (PU) hoặc foam Polyisocyanurate (PIR). Foam PU là loại nhựa xốp được tạo thành từ hai chất Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Foam PIR có hiệu suất cách nhiệt và chống cháy cao hơn foam PU.

Lớp tôn mặt trong là một dạng tôn mạ oxi hóa giống như lớp tôn mặt ngoài, tuy nhiên không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài để bề mặt trơn tru và dễ dàng kết dính với các chất liệu khác.

Nhà sản xuất kết nối các lớp này với nhau bằng vật liệu kết dính đặc biệt và hình dạng kích thước nhất định. Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ và hình dáng chắc chắn nhờ hai lớp kim loại bên ngoài.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:
  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel cách nhiệt PU, Báo giá Panel PU

Panel Rockwool

Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool

Panel bông khoáng rockwool là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Điều này được thúc đẩy bởi cấu tạo của tấm panel này, bao gồm hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông khoáng.

Lớp tôn mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã được xử lý chống oxy hóa. Điều này không chỉ ngăn chặn quá trình ăn mòn theo thời gian mà còn giúp panel chịu được lực tác động và đáp ứng các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp này có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang để thoát nước hiệu quả vào lúc mưa.

Lõi bông khoáng của panel được làm từ tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Các tấm bông khoáng được xếp đan xen nhau và được kết nối chặt chẽ với nhau, cùng với sự kết nối với các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo sự bám dính tốt giữa bông khoáng và bề mặt kim loại bên trong, từ đó tạo nên độ cứng cao cho panel bông khoáng. Bông khoáng là loại vật liệu chế tạo từ Dolomit và Bazan qua quá trình nung ở nhiệt độ cao rồi ép thành tấm.

Lớp tôn mặt trong của panel cũng là loại tôn mạ oxi hóa, nhưng không có các đường gân sâu như lớp tôn mặt ngoài. Điều này là để đảm bảo sự an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với con người và để dễ dàng kết dính với các chất liệu khác.

Với cấu trúc này, panel bông khoáng rockwool có trọng lượng tiêu chuẩn từ 60kg/m3 đến 150kg/m3 và hình dáng chắc chắn, không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Thông số kích thước và biên dạng: 
  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
  • Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
  • Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
  • Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel chống cháy Rockwool, Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy

Panel Glasswool

Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Panel bông thủy tinh glasswool là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm đặc biệt, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Panel được cấu tạo từ ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông thủy tinh glasswool đặc biệt ở giữa.

Lớp tôn mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã được qua quá trình chống oxy hóa. Do đó, lớp này không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài này còn có gân chạy theo chiều ngang để tăng khả năng thoát nước khi mưa.

Lõi bông thủy tinh của panel được làm từ tấm bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Sợi bông thủy tinh chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel và được liên kết chặt chẽ với nhau. Các tấm bông thủy tinh cũng được chèn chặt vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và chiều ngang thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Qua công nghệ sản xuất hiện đại, khối bông thủy tinh kết dính với bề mặt kim loại với độ bám dính tốt.

Lớp tôn mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa giống như lớp tôn mặt ngoài. Lớp này được sử dụng bằng tôn mạ màu hoặc inox và có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Bề mặt lớp tôn được phủ thêm một lớp polyester giúp chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.

Bằng cách kết hợp ba lớp trên với vật liệu kết dính đặc biệt, nhà sản xuất sẽ tạo ra tấm panel bông thủy tinh glasswool với hình dạng và kích thước nhất định. Panel có trọng lượng tiêu chuẩn từ 48kg/m3 đến 64kg/m3 và với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
  • Chống ẩm: 98.5%
  • Độ hút ẩm thấp 5%
  • Kiềm tính nhỏ
  • Màu sắc Màu vàng nhạt
  • Khả năng chịu nhiệt 350°C
  • Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
  • Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
  • Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel Glasswool, Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy

Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)

Tấm Panel kho lạnh là một công nghệ cách nhiệt hiện đại và tiên tiến, đáp ứng được tiêu chuẩn Châu Âu về cách nhiệt. Cấu tạo của Panel kho lạnh bao gồm hai bộ phận chính là lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày dặn và lớp tôn lạnh mạ màu.

Panel kho lạnh này đã được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như kho mát, hầm trữ đông, kho lạnh và nhiều công trình khác. Với vỏ bên ngoài được làm từ tôn hoặc inox 304 tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, lõi xốp là lõi giữ nhiệt, tấm Panel này rất phù hợp cho những kho lạnh có nhiệt độ âm sâu và kho có nhiệt độ dương. Đặc biệt trong việc bảo quản vaccine, thực phẩm, thuốc…, panel kho lạnh loại PU/PIR là sự lựa chọn hàng đầu.

Panel kho lạnh PU/PIR và EPS còn mang lại nhiều ưu điểm khác. Với tính dẻo dai và tính cách nhiệt cao, chúng giúp giảm thiểu sự tổn thất nhiệt trong quá trình bảo quản và tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, việc thi công panel kho lạnh cũng đơn giản và nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Chính vì những ưu điểm đó, panel kho lạnh PU/PIR và EPS đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong việc xây dựng các công trình kho lạnh hiện đại và hiệu quả.

Xem thêm Báo giá Panel kho lạnh

Panel Lò sấy

Panel Lò sấy là một loại panel cách nhiệt có cấu tạo đặc biệt với ba lớp tôn – rockwool – tôn. Được biết đến là một dạng tấm panel có cấu tạo cao hơn so với các loại panel cách nhiệt khác, với độ dày lớp tôn ngoài cùng từ 0.55mm, loại tôn được khuyến khích là tôn Việt Nam như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam, Tôn Đông Á để đảm bảo chất lượng. Lớp tôn ngoài cùng là lớp tiếp xúc trực tiếp với môi trường bên ngoài và cần phải chịu đựng những ảnh hưởng xấu từ môi trường như ánh sáng mặt trời, mưa, gió. Vì vậy, độ bền và khả năng chịu lực, chịu nhiệt của nó cần được đảm bảo.

Lớp rockwool, nằm ở giữa, đóng vai trò chính trong việc cách nhiệt và chống cháy. Lớp rockwool là vật liệu bảo ôn có độ đàn hồi, độ bền và khả năng chống cháy tuyệt vời. Với cấu tạo bởi đá vôi và đá bazan, nó là một vật liệu cực kỳ an toàn và không gây hại cho sức khỏe trong quá trình sử dụng, không phát sinh ra khí độc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Sự lựa chọn độ dày và trọng lượng của lớp rockwool phù hợp với yêu cầu, tùy thuộc vào mức độ cách nhiệt và chống cháy cần thiết.

Lớp tôn bên trong là lớp tiếp xúc trực tiếp với nhiệt trong lò sấy. Nó cần được chọn từ cùng hãng tôn với lớp tôn bên ngoài để tạo nên một sản phẩm panel cách nhiệt có độ đồng bộ. Độ dày của lớp tôn bên trong nên được chọn từ 0.7 – 0.75mm để đảm bảo tính chắc chắn và độ bền cho panel lò sấy.

Việc lựa chọn và sử dụng panel lò sấy có cấu tạo đúng cách sẽ giúp đảm bảo hiệu suất và tiết kiệm năng lượng, đồng thời giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong quá trình sử dụng. Với ưu điểm vượt trội về chịu lực, chịu nhiệt, cách nhiệt và chống cháy, panel lò sấy là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền và tiện ích cao. Hơn nữa, việc chọn các nhà sản xuất tôn uy tín và chất lượng để đảm bảo chất lượng và an toàn trong việc sử dụng panel lò sấy càng trở nên quan trọng hơn.

Xem thêm: sản phẩm Panel lò sấy chống cháy, Báo giá Panel lò sấy

Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt là vật liệu được ưa chuộng hiện nay, với những ưu điểm vượt trội so với nhiều vật liệu khác trên thị trường. Đây là lựa chọn hàng đầu cho việc xây dựng và trang trí công trình.

Tấm Panel cách nhiệt có rất nhiều ứng dụng phổ biến trong công trình. Đầu tiên, nó có thể được sử dụng làm tường, vách ngăn cho các công trình nhà tạm, phòng sạch và nhiều công trình khác. Ngoài ra, tấm Panel cách nhiệt cũng được sử dụng làm vỏ kho lạnh, kho dự trữ và phòng thí nghiệm chẳng hạn.

Không chỉ dùng làm tường và vách ngăn, tấm Panel cách nhiệt còn được sử dụng làm ốp trần và la phông cho trần nhà. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng để tạo thành tường và vách ngăn cách âm cho các công trình như phòng karaoke, quán bar, studio và rạp chiếu phim.

Tấm Panel cách nhiệt cũng có khả năng chống cháy và đã được sử dụng làm bộ phận chống cháy cho các hệ thống máy móc và nhà xưởng sản xuất linh kiện. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng làm lót tôn cho các công trình nhà ở thông thường, khu công nghiệp, khu chế xuất, nhà máy, siêu thị và nhiều nơi khác.

Không chỉ dùng cho xây dựng nhà ở, tấm Panel cách nhiệt còn có thể được sử dụng để xây dựng nhà tiền chế, nhà lắp ghép và nhà điều hành tại công trình. Nó cũng rất phù hợp để làm kho lạnh, kho sạch và kho bảo quản thực phẩm, cũng như nhà xưởng công nghiệp và phòng khám, bệnh viện dã chiến, nhà máy sản xuất dược phẩm.

Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt cũng có thể được sử dụng làm trần chống nóng và vách ngăn cho từng gian phòng. Với ưu điểm vượt trội và nhiều ứng dụng linh hoạt, tấm Panel cách nhiệt đáng được xem xét trong mọi công trình xây dựng và trang trí.

Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi Glasswool với lõi rockwool

Sản phẩm Panel Glasswool Panel Rockwool
Cấu tạo Lõi bông  thủy tinh glasswool, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi bông  khoáng rockwool, 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 50 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.3 – 0.75 0.3 – 0.75
Tỷ trọng (kg/m3) 48 – 64 80 – 100 – 120
Khả năng chống cháy Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt
Khả năng cách âm Tốt Tốt
Nhận biết Màu vàng nhạt Màu nâu hoặc vàng đậm
Ứng dụng Làm trần, vách Làm trần, vách
Giá thành Trung bình Trung bình

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi PU/PIR với lõi EPS

Sản phẩm Panel PU/PIR Panel EPS
Cấu tạo Lõi xốp Polyurethane, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi xốp EPS (polystyrene), 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 40 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.35 – 0.55 0.2 – 0.55
Tỷ trọng (kg/m3) 40 – 42 8 – 30
Khả năng chống cháy Chống cháy lan tốt Không chống cháy (xốp thường) và chống cháy lan (xốp eps chống cháy)
Khả năng cách nhiệt Rất tốt Trung bình
Khả năng cách âm Rất tốt Trung bình
Nhận biết Màu vàng trắng Màu trắng hoặc trắng đen
Ứng dụng Làm trần, vách, sàn Làm trần, vách
Giá thành Cao Rẻ

Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Điện Biên

Hướng dẫn thi công tấm Panel cách nhiệt nhanh chóng, dễ dàng sẽ giúp mọi người thực hiện công việc một cách hiệu quả và chính xác. Đầu tiên, cần xác định vị trí thi công chính xác và đánh dấu các điểm cần lắp đặt. Sau đó, bắt đầu lắp khung sườn theo chuẩn thiết kế, sử dụng các thanh đứng và thanh ngang, rồi lắp đặt chắc chắn bằng các vít. Tiếp theo, gia cố các vị trí treo đồ để đảm bảo an toàn và chắc chắn khi sử dụng hàng ngày.

Sau đó, lắp đặt tấm Panel vào khung, đặc biệt chú trọng đến các vị trí góc bằng việc sử dụng thanh bao để đảm bảo khả năng bảo vệ tốt nhất. Cuối cùng, cần đảm bảo rằng những tấm Panel đã được lắp đặt kín khít để đảm bảo chất lượng sau này.

Qua hướng dẫn này, mọi người có thể tự thực hiện công việc lắp đặt tấm Panel cách nhiệt một cách dễ dàng và nhanh chóng. Điều quan trọng là tuân thủ đúng các bước và quy trình thi công, cũng như sử dụng các vật liệu và công cụ phù hợp. Việc thi công tấm Panel cách nhiệt đảm bảo sự cách tân và tiết kiệm năng lượng trong ngôi nhà hoặc công trình và góp phần bảo vệ môi trường.

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (21/03/2025) tại Điện Biên

Tại Điện Biên, Công ty Triệu Hổ là đơn vị hàng đầu và chuyên cung cấp tấm Panel cách nhiệt chất lượng cao. Với sự thay đổi rõ rệt từ vài trăm đến vài triệu đồng, mức giá tấm Panel cách nhiệt được ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố quan trọng. Chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày và màu sắc là những yếu tố quyết định giá thành của sản phẩm. Quý khách hàng có thể yên tâm về chất lượng sản phẩm do Công ty Triệu Hổ cung cấp, với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm. Tấm Panel cách nhiệt của chúng tôi giúp gia tăng khả năng cách nhiệt, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tiếng ồn. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sự hài lòng với mức giá cạnh tranh và dịch vụ chất lượng. Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi tiết nhất.

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ 21/03/2025 Mới Nhất tại Điện Biên – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt, và Báo giá Phụ kiện Panel

Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Điện Biên

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Điện Biên

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.