Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Lạng Sơn (22/03/2025) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel cách nhiệt là gì?
- 3 Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Lạng Sơn
- 4 Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt
- 5 Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt
- 6 Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay
- 7 Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt
- 8 Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:
- 9 Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Lạng Sơn
- 10 Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (22/03/2025) tại Lạng Sơn
- 11 Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Lạng Sơn
- 12 Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Lạng Sơn
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Lạng Sơn (22/03/2025) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%
Tấm panel là một loại vật liệu xây dựng mới được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng, có khả năng cách âm và cách nhiệt cho công trình. Tấm panel còn được gọi là tấm vách hoặc vách ngăn, và có thể được sử dụng để phân chia không gian, làm trần, sàn, vách bao ngoài và nhiều ứng dụng khác. Vật liệu này rất phổ biến trong các nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở. Với những ưu điểm vượt trội của tấm panel, nó đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu của rất nhiều khách hàng.
Ở Triệu Hổ, chúng tôi cung cấp tấm panel chất lượng cao và bảng báo giá chi tiết, giúp khách hàng hiểu rõ về sản phẩm này. Chất lượng của sản phẩm là một trong những ưu tiên hàng đầu của chúng tôi, vì vậy chúng tôi chỉ sử dụng tấm panel chất lượng cao, đảm bảo đáp ứng đầy đủ yêu cầu kỹ thuật và an toàn xây dựng. Bảng báo giá chi tiết của chúng tôi cung cấp thông tin về giá cả, các loại tấm panel và các dịch vụ hỗ trợ khác mà chúng tôi cung cấp.
Nếu bạn đang quan tâm đến tấm panel và muốn tìm hiểu thêm thông tin chi tiết, hãy đọc bài chia sẻ của chúng tôi dưới đây. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn mọi thông tin cần thiết để bạn có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp và đảm bảo sự thành công của dự án xây dựng của bạn.
Tấm Panel cách nhiệt là gì?
Tấm panel cách nhiệt là một loại vật liệu xây dựng rất phổ biến trong ngành công nghiệp. Có nhiều loại tấm panel cách nhiệt như Panel EPS, Panel PU, Panel PIR, Panel Rockwool và Panel Glasswool. Những loại tấm panel này được sử dụng để cách âm, cách nhiệt và chống cháy trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, nhà máy, kho hàng và nhà ở.
Tấm panel cách nhiệt có nhiều ưu điểm nổi bật như độ bền cao, khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, chống cháy và có khả năng chịu được áp lực cao. Nhờ những tính chất đặc biệt này, tấm panel cách nhiệt giúp tiết kiệm chi phí xây dựng và rút ngắn thời gian thi công.
Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại tấm panel cách nhiệt khác nhau, mỗi loại đáp ứng được các yêu cầu riêng biệt. Panel EPS được sử dụng phổ biến do giá thành thấp và khả năng cách nhiệt tốt. Panel PU và Panel PIR thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu độ cách nhiệt cao. Panel Rockwool và Panel Glasswool có khả năng chống cháy tốt và thích hợp cho các công trình có yêu cầu về an toàn cháy nổ.
Tóm lại, tấm panel cách nhiệt là vật liệu xây dựng quan trọng và cần thiết trong ngành công nghiệp. Với đa dạng những loại tấm panel cách nhiệt có sẵn trên thị trường, người ta có thể lựa chọn loại tấm panel phù hợp với yêu cầu và điều kiện của từng công trình.
Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Lạng Sơn
Tấm Panel cách nhiệt là một sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong xây dựng để giữ nhiệt độ ổn định và làm tăng hiệu suất năng lượng của các công trình. Với cấu tạo gồm ba lớp, tấm panel cách nhiệt cung cấp sự cứng cáp và chắc chắn cho công trình.
Lớp mặt ngoài của tấm panel thường được làm từ tôn mạ màu hoặc inox. Lớp tôn hoặc inox có độ dày từ 0.30 – 0.75mm, là một vật liệu cứng cáp và chịu được tác động thời tiết khắc nghiệt. Màu sắc của tôn có thể tuỳ chọn theo bảng màu của nhà sản xuất.
Lớp lõi của tấm panel chứa các loại vật liệu cách nhiệt như xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool. Những loại vật liệu này giúp giữ nhiệt độ ổn định trong công trình và làm giảm tiêu thụ năng lượng.
Lớp mặt trong cũng được làm từ tôn hoặc inox, tương tự như lớp mặt ngoài. Sự liên kết chặt chẽ của ba lớp sản phẩm tạo nên độ cứng cáp và chắc chắn cho tấm panel cách nhiệt.
Sự kết hợp giữa các lớp và sự kết nối chặt chẽ bằng keo chuyên dụng là những yếu tố quan trọng trong việc tạo ra một sản phẩm cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel cách nhiệt không chỉ giúp giữ nhiệt độ ổn định mà còn giảm tiếng ồn và bảo vệ môi trường xung quanh.
Với các ưu điểm vượt trội về cách nhiệt và độ bền, tấm panel cách nhiệt được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như nhà kho, nhà xưởng, nhà máy và nhà ở. Công nghệ sản xuất tấm panel cách nhiệt ngày càng được cải tiến để đáp ứng nhu cầu của các công trình hiện đại. Đó chính là lý do tại sao tấm panel cách nhiệt là một lựa chọn tuyệt vời cho việc xây dựng công trình cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt
Biên dạng vách trong
Biên dạng vách ngoài
Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt
Tấm Panel cách nhiệt hiện nay có nhiều ưu điểm vượt trội so với vật liệu xây dựng truyền thống, là lý do khiến nó trở thành sự lựa chọn hàng đầu của nhiều người tiêu dùng. Một trong những ưu điểm đáng chú ý của tấm Panel là khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan vượt trội so với các vật liệu truyền thống. Với cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp, tấm Panel cách nhiệt có khả năng cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm đến 70% chi phí điện điều hòa cho công trình.
Tấm Panel cách nhiệt còn được đánh giá là dễ dàng thi công do trọng lượng nhẹ. Trọng lượng tương đối nhẹ giúp cho quá trình lắp ráp và thi công trở nên dễ dàng hơn rất nhiều so với nhiều vật liệu khác trong cùng phân khúc. Việc lắp đặt tấm Panel cách nhiệt không chỉ nhanh chóng mà còn giảm chi phí nền móng và không tốn quá nhiều công sức. Do đó, tấm Panel cách nhiệt trở thành lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích thiết kế và thi công hiệu quả.
Tấm Panel cách nhiệt được xem là lựa chọn an toàn cho môi trường vì được sản xuất từ nguyên liệu thân thiện với môi trường. Tấm panel này có khả năng đảm bảo an toàn cho người dùng một cách tuyệt đối. Bề mặt của tấm Panel cách nhiệt được phủ một lớp tôn có khả năng chống sự phá hoại của côn trùng và chống thấm nước hiệu quả. Đây là một trong những ưu điểm vượt trội của tấm Panel, từ đó đảm bảo an toàn tốt nhất cho người dùng. Điều này càng khẳng định sự phù hợp của tấm Panel cách nhiệt trong việc thi công các công trình xây dựng quán ăn hay kho lạnh đồ thực phẩm.
Một ưu điểm khác của tấm Panel cách nhiệt là tính thẩm mỹ cao. Tấm Panel cách nhiệt được thiết kế với rất nhiều phong cách khác nhau, từ giả vân gỗ, màu trắng sữa, cho đến cán gân và còn rất nhiều màu sắc khác nhau để thích hợp với nhiều công trình và phong cách thiết kế khác nhau. Bề mặt của tấm Panel cách nhiệt không chỉ nhẵn mà còn không bám bụi và không thấm nước, giúp cho việc vệ sinh và lau chùi đơn giản và dễ dàng. Do đó, tấm Panel cách nhiệt đáng chú ý với tính thẩm mỹ và sự sạch sẽ.
Tấm Panel cách nhiệt còn có độ bền bỉ cao. Với khả năng chịu lực ấn tượng, tấm Panel cách nhiệt không cần lo lắng về khả năng chịu đựng thời tiết khắc nghiệt. Cấu trúc bền vững của tấm Panel cách nhiệt cho phép không cần phải sử dụng khung xương trợ lực, vẫn đảm bảo sự an toàn tối ưu. Bề mặt của tấm Panel được tráng một lớp tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện, có màu sắc tươi sáng và độ bền màu lên tới 30 năm. Điều này mang lại sự tin tưởng về độ bền và sự sử dụng lâu dài của tấm Panel.
Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt còn dễ dàng thực hiện việc vệ sinh. Được sản xuất từ những vật liệu thân thiện với môi trường, tấm Panel cách nhiệt không gây hại cho con người. Với bề mặt nhẵn, việc vệ sinh và lau chùi diễn ra đơn giản và nhanh chóng. Chỉ cần sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ và chiếc khăn có độ dày vừa phải, việc làm sạch tấm Panel cách nhiệt trở nên dễ dàng trong thời gian ngắn.
Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng cách âm, cách nhiệt, dễ dàng thi công và vệ sinh, đảm bảo an toàn cho môi trường và có độ bền bỉ cao. Với những ưu điểm này, tấm Panel cách nhiệt ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng.
Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay
Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều loại tấm Panel cách nhiệt đa dạng với đặc tính, cấu tạo và mức giá khác nhau. Tuy nhiên, để tìm được sản phẩm chất lượng và phù hợp với nhu cầu sử dụng, đòi hỏi người tiêu dùng phải có kiến thức và thông tin đầy đủ. Dưới đây là những tấm Panel cách nhiệt bán chạy nhất hiện nay, được đánh giá cao về chất lượng và đáng tiền. Đầu tiên là tấm Panel EPS, với khả năng cách nhiệt tốt, cấu tạo đơn giản và giá thành hợp lý. Tiếp theo là tấm Panel PU, có khả năng cách nhiệt và cách âm cao, thích hợp cho các công trình khép kín. Cuối cùng, tấm Panel Rockwool được ưa chuộng với tính năng chống cháy và cách nhiệt tốt. Việc lựa chọn tấm Panel cách nhiệt phù hợp sẽ đảm bảo sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng cho ngôi nhà hay công trình của bạn.
Tấm Panel EPS:
Cấu tạo Tấm Panel EPS:
Panel EPS là một loại vật liệu rất đa năng và hiệu quả, đặc biệt là trong việc cách nhiệt các công trình panel phòng sạch. Điều này đạt được nhờ cấu tạo gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS ở giữa.
Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý chống oxy hóa. Điều này đảm bảo rằng lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu lực và thời tiết tốt. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.2 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang để thoát nước mưa hiệu quả.
Lớp lõi EPS là một loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả, được sản xuất từ nhựa Polystyrene giãn nở. Tỷ trọng của EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp cho panel EPS trở nên nhẹ nhàng và dễ dàng di chuyển và lắp đặt.
Lớp tôn mặt trong cũng được làm từ vật liệu tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng không có các đường gân rõ như để tạo bề mặt phẳng và không gây tổn thương khi sử dụng hoặc kết dính với các chất liệu khác.
Tất cả ba lớp được kết nối với nhau bằng chất kết dính đặc biệt và có hình dạng và kích thước nhất định. Nhờ vào hai lớp kim loại bên ngoài, panel EPS có hình dạng chắc chắn và không bị móp méo khi gặp lực tác động. Với ưu điểm vượt trội này, panel EPS là lựa chọn hàng đầu cho việc cung cấp cách nhiệt hiệu quả trong các công trình panel phòng sạch.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
- Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
- Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
- Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
- Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
- Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm sản phẩm: Panel EPS, báo giá: Panel EPS
Panel cách nhiệt PU/PIR
Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Panel PU/PIR là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm xuất sắc, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt khi áp dụng cho các công trình nhà máy, nhà xưởng, kho hàng, phòng sạch… Để có những ưu điểm vượt trội như vậy, panel PU/PIR có cấu tạo gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và một lớp lõi xốp PU/PIR đặc biệt ở giữa.
Lớp mặt ngoài làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã được xử lý chống oxy hóa nên không bị ăn mòn theo thời gian. Nó có độ dày từ 0,35 – 0,7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thuận lợi cho việc thoát nước vào trời mưa.
Lớp lõi xốp PU/PIR là một loại nhựa dạng bọt xốp được tạo ra từ hai chất lỏng chính là Polyol và hỗn hợp chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Sau quá trình phản ứng hóa học, thành phần này tạo thành vật liệu Foam (xốp).
Lớp mặt trong là tôn mạ oxi hóa, tương tự như lớp mặt ngoài, nhưng không có gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Điều này để tránh gây xước ngoài da hoặc để dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như gạch, thạch cao, xi măng…
Nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối ba lớp với nhau và tạo hình dáng kích thước nhất định. Panel PU/PIR có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, nhẹ và dễ dàng lắp đặt cũng như di chuyển. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm không bị móp méo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Theo hình dạng, kích thước:
- Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
- Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
- Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
- Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
- Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
- Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
- Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
- Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
- Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
- Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
- Chỉ số oxy ≥ % 30
- Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
- Hệ số truyền nhiệt ổn định: 0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
- Lực kéo nén: Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
- Lực chịu uốn: Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
- Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
- Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
- Độ kín của tế bào : 90 ÷ 95 %
- Khả năng chịu nhiệt: -60oC ÷ + 80oC (+120oC).
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel cách nhiệt PU, Báo giá Panel PU
Panel Rockwool
Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool
Panel bông khoáng là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy. Để đạt được những ưu điểm này, panel bông khoáng rockwool có cấu tạo gồm 3 lớp chính. Lớp tôn mặt ngoài làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý chống oxy hóa để tránh bị ăn mòn theo thời gian. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.3 đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang để thoát nước tốt hơn vào trời mưa. Lõi bông khoáng được làm từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, được xếp đan xen nhau và kết nối chặt chẽ với nhau. Lớp tôn mặt trong cũng làm từ tôn mạ oxi hóa và không có gân như tôn mặt ngoài. Ba lớp này được kết nối lại bằng vật liệu kết dính đặc biệt và có hình dạng kích thước nhất định. Panel bông khoáng có trọng lượng tiêu chuẩn từ 60kg/m3 đến 150kg/m3 và có hình dáng chắc chắn không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động. Với cấu tạo đặc biệt như vậy, panel bông khoáng rockwool chắc chắn là một lựa chọn lý tưởng cho việc cách nhiệt và chống cháy trong xây dựng.
Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Thông số kích thước và biên dạng:
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
- Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
- Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
- Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel chống cháy Rockwool, Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Panel Glasswool
Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Panel bông thủy tinh glasswool là một vật liệu có rất nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy. Vật liệu này được tạo thành từ 3 lớp chính, gồm hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông thủy tinh glasswool. Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động cũng như điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn trong trường hợp mưa.
Lõi bông thủy tinh được tạo thành từ các tấm bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được xếp đan xen nhau. Sợi bông thủy tinh glasswool chạy vuông góc với bề mặt trên, dưới của tấm panel, được kết nối chặt chẽ với nhau và chèn chặt vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và chiều ngang. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, đảm bảo độ bám dính rất tốt giữa khối bông thủy tinh glasswool và bề mặt bên trong các tấm kim loại, tạo nên độ cứng rất cao cho tấm panel. Bông thủy tinh glasswool là vật liệu không chứa Amiang, được làm từ sợi thuỷ tinh tổng hợp chế xuất từ đá, xỉ và đất sét. Sản phẩm có tính năng cách nhiệt, cách âm, cách điện cao, không cháy, mềm mại và tính đàn hồi tốt. Khi kết hợp với tấm nhôm hoặc nhựa chịu nhiệt cao, panel bông thủy tinh glasswool tạo ra một sản phẩm cách nhiệt vượt trội.
Lớp tôn mặt trong của panel cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, được sử dụng bằng tôn mạ màu hoặc inox. Lớp này có độ dày trung bình từ 0.3mm – 0.7mm và được phủ thêm lớp Polyester để chống cháy, chống bụi và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.
Tổng hợp từ 3 lớp trên, nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối chúng lại với nhau và tạo thành panel có hình dạng và kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel bông thủy tinh glasswool dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo xiêu vẹo khi chịu lực tác động.
Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
- Chống ẩm: 98.5%
- Độ hút ẩm thấp 5%
- Kiềm tính nhỏ
- Màu sắc Màu vàng nhạt
- Khả năng chịu nhiệt 350°C
- Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
- Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
- Tần số âm thanh(Hz) NRC=1
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel Glasswool, Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)
Panel kho lạnh là một sản phẩm cách nhiệt đáng tin cậy, đáp ứng tiêu chuẩn Châu Âu. Với cấu trúc gồm hai lớp chính bao gồm lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày dặn và lớp tôn lạnh được mạ màu. Hiện nay, Panel kho lạnh đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như kho mát, hầm trữ đông, kho lạnh và nhiều loại công trình khác.
Với thiết kế đẹp và chắc chắn, vỏ bên ngoài của Panel được làm bằng tôn hoặc inox 304, đạt chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm. Lõi xốp của Panel chính là yếu tố giữ nhiệt, do đó, chúng thích hợp cho cả kho lạnh với nhiệt độ âm sâu và kho lạnh với nhiệt độ dương. Đặc biệt, trong việc bảo quản vaccine, thực phẩm và thuốc, Panel PU/PIR là lựa chọn ưu tiên.
Sự cách nhiệt ấn tượng của Panel kho lạnh giúp giữ nhiệt độ ổn định bên trong, từ đó bảo vệ hàng hóa khỏi việc biến đổi nhiệt độ đột ngột và tổn thất. Với chất liệu cách nhiệt chất lượng cao và kết cấu vững chắc, Panel kho lạnh không chỉ tăng hiệu suất và tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
Ngoài ra, Panel kho lạnh còn có thể được thi công nhanh chóng và tiết kiệm thời gian, với khả năng lắp đặt linh hoạt và dễ dàng. Việc sử dụng Panel kho lạnh không chỉ đảm bảo chất lượng và an toàn mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cho các công trình.
Xem thêm Báo giá Panel kho lạnh
Panel Lò sấy
Panel Lò sấy là loại panel cách nhiệt cao cấp với cấu tạo bao gồm 3 lớp: lớp tôn ở phía ngoài, lớp Rockwool ở giữa và lớp tôn bên trong.
Lớp tôn ngoài cùng được xem như là một lớp “khuôn mặt” cho panel. Nó thường phải chịu đựng những tác động tồi tệ từ môi trường bên ngoài, vì vậy việc lựa chọn một loại tôn chất lượng cao là vô cùng quan trọng. Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam và Tôn Đông Á được khuyến nghị là những lựa chọn tốt cho loại panel này. Đối với lớp tôn bên ngoài này, chúng tôi đề xuất lựa chọn loại tôn có độ dày từ 0.55mm để đạt hiệu quả tốt nhất. Nó vừa có độ bền cao, chịu lực tốt, chịu nhiệt tốt và có đa dạng màu sắc để lựa chọn.
Lớp Rockwool là lớp ở giữa của panel, được làm từ vật liệu bảo ôn có sự đàn hồi tốt, độ bền cao và khả năng chống cháy tuyệt vời. Với thành phần chủ yếu từ đá vôi và đá bazan, nó an toàn khi sử dụng, không chứa hóa chất độc hại, và không sinh ra khí độc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Mọi người có thể lựa chọn độ dày và trọng lượng Rockwool phù hợp theo yêu cầu của công trình.
Lớp tôn bên trong là lớp mà mọi người sẽ nhìn thấy khi tiếp xúc với lò sấy. Để tạo sự đồng bộ cho panel cách nhiệt, mọi người nên chọn một hãng tôn tương tự như lớp tôn bên ngoài. Tuy nhiên, độ dày tôn hợp lý nên là từ 0.7 – 0.75mm để đảm bảo hiệu quả cho công trình.
Panel Lò sấy mang đến sự ưu việt trong việc cách nhiệt và chống cháy. Với cấu tạo đáng tin cậy và chất lượng vượt trội, nó là lựa chọn lý tưởng cho các công trình có yêu cầu về cách nhiệt và an toàn cao. Với sự lựa chọn cẩn thận và đúng đắn về các thành phần của panel, mọi người sẽ có một lò sấy hoạt động hiệu quả và bền bỉ.
Xem thêm: sản phẩm Panel lò sấy chống cháy, Báo giá Panel lò sấy
Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt
Tấm Panel cách nhiệt là vật liệu vượt trội được sử dụng rộng rãi trong nhiều công trình khác nhau. Có nhiều công dụng phổ biến mà tấm Panel có thể đáp ứng.
Đầu tiên, tấm Panel được sử dụng làm tường, vách ngăn trong những công trình như nhà tạm, phòng sạch và các công trình y tế. Đặc tính cách nhiệt và cách âm của tấm Panel giúp ngăn cách hiệu quả giữa các không gian, góp phần tạo nên môi trường thuận lợi cho việc sử dụng.
Thêm vào đó, tấm Panel còn được ứng dụng làm vỏ kho lạnh, kho dự trữ và phòng thí nghiệm. Khả năng cách nhiệt của tấm Panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh và bảo vệ các mẫu thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
Ngoài ra, tấm Panel cũng được sử dụng làm ốp trần và la phông nhà. Tấm Panel không chỉ tạo nên vẻ đẹp cho trần nhà mà còn giúp cách nhiệt và chống nóng hiệu quả.
Trong lĩnh vực giải trí, tấm Panel là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng tường, vách ngăn cho phòng karaoke, quán bar, studio và rạp chiếu phim. Tấm Panel không chỉ cách âm tốt mà còn giúp thuận tiện trong việc thay đổi và di chuyển phòng.
Ngoài ra, tấm Panel còn được sử dụng làm bộ phận chống cháy cho hệ thống máy móc và nhà xưởng sản xuất linh kiện. Khả năng chịu lửa của tấm Panel đảm bảo an toàn cho các công việc sản xuất.
Cuối cùng, tấm Panel còn được sử dụng để lót tôn trong các công trình nhà ở thông thường hoặc các khu công nghiệp, nhà máy và siêu thị. Tấm Panel không chỉ bảo vệ tôn mà còn tăng tính thẩm mỹ và chống nóng cho công trình.
Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt có nhiều ứng dụng đa dạng trong các công trình xây dựng. Với những ưu điểm vượt trội như cách nhiệt, cách âm và chống cháy, tấm Panel đã trở thành lựa chọn hàng đầu của đông đảo người tiêu dùng.
Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:
So sánh tấm panel cách nhiệt lõi Glasswool với lõi rockwool
Sản phẩm | Panel Glasswool | Panel Rockwool |
Cấu tạo | Lõi bông thủy tinh glasswool, 2 mặt tôn hoặc inox | Lõi bông khoáng rockwool, 2 mặt tôn hoặc inox |
Độ dày lõi (mm) | 50 – 200 | 50 – 200 |
Độ dày tôn (mm) | 0.3 – 0.75 | 0.3 – 0.75 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 48 – 64 | 80 – 100 – 120 |
Khả năng chống cháy | Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy cực kỳ tốt | Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy cực kỳ tốt |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt |
Khả năng cách âm | Tốt | Tốt |
Nhận biết | Màu vàng nhạt | Màu nâu hoặc vàng đậm |
Ứng dụng | Làm trần, vách | Làm trần, vách |
Giá thành | Trung bình | Trung bình |
So sánh tấm panel cách nhiệt lõi PU/PIR với lõi EPS
Sản phẩm | Panel PU/PIR | Panel EPS |
Cấu tạo | Lõi xốp Polyurethane, 2 mặt tôn hoặc inox | Lõi xốp EPS (polystyrene), 2 mặt tôn hoặc inox |
Độ dày lõi (mm) | 40 – 200 | 50 – 200 |
Độ dày tôn (mm) | 0.35 – 0.55 | 0.2 – 0.55 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 40 – 42 | 8 – 30 |
Khả năng chống cháy | Chống cháy lan tốt | Không chống cháy (xốp thường) và chống cháy lan (xốp eps chống cháy) |
Khả năng cách nhiệt | Rất tốt | Trung bình |
Khả năng cách âm | Rất tốt | Trung bình |
Nhận biết | Màu vàng trắng | Màu trắng hoặc trắng đen |
Ứng dụng | Làm trần, vách, sàn | Làm trần, vách |
Giá thành | Cao | Rẻ |
Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Lạng Sơn
Trong quá trình thi công tấm Panel cách nhiệt, việc tuân thủ các bước sau sẽ giúp đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của công trình:
Bước 1: Xác định vị trí và đo đạc chính xác là điều cần thiết để đảm bảo việc thi công được thực hiện đúng cách. Đánh dấu vị trí cần thi công và chuẩn bị các công cụ cần thiết.
Bước 2: Lắp khung sườn theo đúng chuẩn thiết kế là cờ mấu chốt để đảm bảo tính ổn định của tấm Panel. Lắp đặt các thanh đứng và thanh ngang, sau đó bắt vít chắc chắn để khung sườn trở nên vững chãi.
Bước 3: Gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel giúp đảm bảo an toàn và chắc chắn trong quá trình sử dụng hàng ngày. Hãy đảm bảo các vị trí treo đồ được gắn chắc và không gây mất cân bằng cho tấm Panel.
Bước 4: Lắp đặt tấm Panel vào khung, sử dụng các thanh bao để giữ cho các vị trí góc của tấm Panel được bảo vệ tốt nhất. Cần chú ý đảm bảo tính kín khít và chắc chắn của tấm Panel để đảm bảo chất lượng sau này.
Bước 5: Kiểm tra và hoàn thiện thi công. Kiểm tra kỹ lưỡng các tấm Panel sau khi gắn để đảm bảo tính chắc chắn và kín khít. Đây là yếu tố quan trọng để đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của công trình cách nhiệt.
Đúng quy trình và hướng dẫn thi công tấm Panel cách nhiệt sẽ giúp tối ưu hóa công năng của tấm Panel và bảo vệ công trình khỏi những tác động bên ngoài. Chúng ta cần làm việc cẩn thận và chính xác để đạt được hiệu quả mong muốn.
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (22/03/2025) tại Lạng Sơn
Công ty Triệu Hổ, chuyên cung cấp tấm Panel cách nhiệt tại Lạng Sơn, xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá tấm Panel cách nhiệt. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng được mọi yêu cầu của khách hàng. Hiện tại, giá tấm Panel cách nhiệt có sự thay đổi đáng kể, từ vài trăm đến vài triệu đồng, phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày, màu sắc và nhiều yếu tố khác. Đơn vị Triệu Hổ đã và đang đi đầu trong lĩnh vực cung cấp tấm Panel cách nhiệt tại Lạng Sơn. Chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách hàng sản phẩm chất lượng, giá cả cạnh tranh và dịch vụ chăm sóc sau bán hàng tốt nhất. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay để nhận báo giá chi tiết và tư vấn miễn phí. Trân trọng cảm ơn sự quan tâm của quý khách hàng.
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ 22/03/2025 Mới Nhất tại Lạng Sơn – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt, và Báo giá Phụ kiện Panel
Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Lạng Sơn
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Lạng Sơn
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.