Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Ninh Thuận (05/05/2024) Hôm Nay

Rate this post

Mục lục bài viết

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Ninh Thuận (05/05/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%

Tấm panel, hay còn được gọi là tấm vách hay vách ngăn, là một loại vật liệu xây dựng mới được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng. Với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, tấm panel đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu của nhiều công trình như nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở. Bạn đang quan tâm đến sản phẩm này và muốn tìm hiểu thêm thông tin chi tiết cũng như bảng báo giá? Hãy cùng Triệu Hổ khám phá ngay trong bài viết dưới đây.

Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về tấm panel, từ công dụng của nó đến cách sử dụng và lợi ích mà nó mang lại. Bản báo giá chi tiết cũng sẽ được cung cấp, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng về giá thành của sản phẩm.

Triệu Hổ đã có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xây dựng và cung cấp tấm panel chất lượng cao. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng, đáp ứng được mọi nhu cầu về cách âm, cách nhiệt và thẩm mỹ.

Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi sẵn sàng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của bạn về tấm panel. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất cho dự án của bạn.

Tấm Panel cách nhiệt là gì?

Tấm panel cách nhiệt (Panel EPS, Panel PU, Panel PIR, Panel Rockwool, Panel Glasswool) là những vật liệu xây dựng phổ biến, với khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy. Chúng được sử dụng để làm trần và vách ngăn trong ngành thiết kế và lắp đặt công trình nhà xưởng, nhà máy, kho hàng và nhà ở. Tấm panel cách nhiệt được đánh giá cao vì độ bền và tính năng ưu việt của nó, đồng thời còn giúp tiết kiệm chi phí xây dựng và thời gian thi công.

Thị trường hiện nay cung cấp nhiều loại tấm panel cách nhiệt khác nhau, mỗi loại đều có ưu điểm riêng để phù hợp với nhu cầu sử dụng. Panel EPS có khối lượng nhẹ và độ bền cao, phù hợp cho việc xây dựng các công trình nhẹ nhàng và nhanh chóng. Panel PU có khả năng cách nhiệt tốt và khả năng chống cháy cao, đặc biệt phù hợp cho các công trình cần đảm bảo an toàn cháy nổ. Panel PIR có khả năng chống cháy cao và thân thiện với môi trường, thích hợp cho các công trình xanh. Panel Rockwool và Panel Glasswool có khả năng cách âm tốt, rất thích hợp cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, phòng thu âm.

Tóm lại, tấm panel cách nhiệt là một vật liệu xây dựng phổ biến và đa dạng, với nhiều loại khác nhau để phù hợp với các yêu cầu sử dụng. Việc lựa chọn loại tấm panel phù hợp sẽ đảm bảo hiệu quả công trình và tiết kiệm chi phí.

Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Ninh Thuận

Tấm Panel cách nhiệt là một sản phẩm sử dụng trong ngành xây dựng để cung cấp tính năng cách nhiệt cho công trình. Sản phẩm này bao gồm ba lớp cấu tạo chính để tăng cường hiệu quả cách nhiệt.

Lớp mặt ngoài được làm từ tôn mạ màu hoặc inox đảm bảo tính cứng cáp và chịu tác động thời tiết tốt. Với độ dày từ 0.30 – 0.75mm, lớp tôn hoặc inox này mang lại khả năng bảo vệ tốt cho tấm Panel dưới mọi điều kiện khắc nghiệt. Ngoài ra, bạn có thể lựa chọn màu sắc tôn theo bảng màu của nhà sản xuất.

Lớp lõi nằm giữa hai lớp mặt là yếu tố quan trọng quyết định khả năng cách nhiệt của tấm Panel. Có các loại lõi phổ biến như xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool. Chất liệu này được chọn lựa vì khả năng cách nhiệt hiệu quả, đồng thời giữ nhiệt tốt và không cháy lan trong trường hợp cháy.

Lớp mặt trong cũng được làm từ tôn hoặc inox, tương tự như lớp mặt ngoài. Việc sử dụng hai lớp mặt giống nhau mang lại tính đồng đều và cân đối cho sản phẩm.

Các lớp của tấm Panel được kết nối với nhau bằng keo chuyên dụng, tạo nên sự chặt chẽ và cứng cáp cho sản phẩm. Điều này đảm bảo sự ổn định cho tấm Panel và đảm bảo tính năng cách nhiệt tối ưu.

Với cấu tạo đặc biệt và sự kết hợp điều chỉnh giữa các lớp, tấm Panel cách nhiệt mang lại hiệu quả tuyệt vời trong việc cách nhiệt cho công trình xây dựng. Sản phẩm này không chỉ giúp giữ nhiệt lạnh trong mùa hè và nhiệt ấm trong mùa đông, mà còn giúp tiết kiệm năng lượng và giảm ô nhiễm môi trường.

Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt

Biên dạng vách trong

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1150mm

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1000mm

Biên dạng vách ngoài

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách ngoài khổ 1000mm

Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt hiện nay đang được biết đến với các ưu điểm vượt trội so với các vật liệu xây dựng truyền thống. Điều này đã làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng. Dưới đây là sáu ưu điểm nổi bật của tấm Panel cách nhiệt.

Ưu điểm đầu tiên của tấm Panel cách nhiệt là khả năng cách âm và cách nhiệt ấn tượng. Với cấu tạo chủ yếu bằng Rockwool hoặc lõi xốp, tấm Panel cách nhiệt có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan hơn rất nhiều so với các vật liệu truyền thống. Điều này không chỉ giúp giữ cho không gian bên trong yên tĩnh và thoải mái, mà còn giúp tiết kiệm đến 70% chi phí điện cho hệ thống điều hòa không khí.

Ưu điểm tiếp theo là trọng lượng nhẹ của tấm Panel cách nhiệt, làm cho quá trình di chuyển, lắp ráp và thi công trở nên dễ dàng hơn. Với trọng lượng nhẹ, việc lắp đặt tấm Panel trong thời gian ngắn mà không tốn quá nhiều công sức trở thành một sự lựa chọn hiệu quả. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho việc xây dựng. Hiện nay, tấm Panel cách nhiệt đã trở thành một trong những vật liệu ưu tiên cho các công trình xây dựng.

Ưu điểm thứ ba là khả năng đảm bảo an toàn môi trường. Với cấu tạo từ nguyên liệu thân thiện với môi trường, tấm Panel cách nhiệt đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người dùng. Bề mặt của tấm Panel được phủ một lớp tôn chống sự phá hoại của côn trùng, chống nấm và chống thấm hiệu quả. Điều này góp phần trong việc duy trì một môi trường sống an toàn và lành mạnh. Các công trình như quán ăn hay kho lạnh đồ thực phẩm thường chọn tấm Panel cách nhiệt để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.

Ưu điểm tiếp theo của tấm Panel cách nhiệt là tính thẩm mỹ cao. Với nhiều phong cách thiết kế khác nhau như giả vân gỗ, màu trắng sữa và cán gân, tấm Panel cách nhiệt đa dạng trong màu sắc và phong cách. Điều này giúp nó phù hợp với nhiều loại công trình và phong cách xây dựng khác nhau. Bề mặt của tấm Panel không bám bụi và không thấm nước, giúp việc vệ sinh và bảo dưỡng trở nên dễ dàng và thuận tiện.

Ưu điểm thứ năm của tấm Panel cách nhiệt là độ bền bỉ cao. Tấm Panel cách nhiệt có khả năng chịu lực ấn tượng, không bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đây là lợi thế lớn cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho hay công trình công nghiệp. Do có kết cấu bền vững, việc sử dụng tấm Panel không yêu cầu sử dụng khung xương trợ lực, nhưng vẫn đảm bảo an toàn cao nhất cho người dùng. Bề mặt của tấm Panel là lớp tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện, giúp nó có độ bền màu lên đến 30 năm và có thể tái sử dụng nhiều lần.

Ưu điểm cuối cùng là dễ dàng vệ sinh tấm Panel cách nhiệt. Vì được làm từ các vật liệu thân thiện với môi trường, tấm Panel không gây hại cho con người. Bề mặt nhẵn của tấm Panel giúp việc vệ sinh và lau chùi diễn ra dễ dàng và nhanh chóng. Chỉ cần sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ cùng với một chiếc khăn vừa đủ dày, bạn có thể làm sạch tấm Panel trong thời gian ngắn.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng cách âm và cách nhiệt, trọng lượng nhẹ, đảm bảo an toàn môi trường, tính thẩm mỹ cao, độ bền bỉ và dễ dàng vệ sinh. Vì vậy, nó là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện nay.

Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay

Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại tấm Panel cách nhiệt với đặc tính, cấu tạo và mức giá khác nhau. Tuy nhiên, để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng, khách hàng cần xem xét kỹ các yếu tố như tính năng, độ bền và hiệu quả cách nhiệt. Dựa trên những tiêu chí này, có một số sản phẩm rất được ưa chuộng và lựa chọn sử dụng bởi đa số khách hàng. Đó là tấm Panel cách nhiệt Polyurethane (PUR) và Polystyrene (EPS). Cả hai loại tấm Panel đều có khả năng cách nhiệt, chống cháy và độ bền cao. Sự ổn định và tiết kiệm năng lượng của tấm Panel PUR và EPS đã được khẳng định qua nhiều nghiên cứu và áp dụng trong việc xây dựng, nhà ở và công nghiệp. Vì vậy, đây được coi là những sản phẩm cách nhiệt bán chạy nhất và đáng tin cậy trên thị trường hiện nay.

Tấm Panel EPS:

Cấu tạo Tấm Panel EPS:

Panel EPS là một loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả, có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tuyệt vời khi sử dụng trong việc thi công các công trình panel phòng sạch. Điều này là do tấm Panel EPS có cấu tạo gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS đặc biệt ở giữa.

Lớp mặt ngoài của Panel EPS thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã qua xử lý chống oxy hóa, giúp chống ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài thường dao động từ 0.2 – 0.7mm, và có các gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn vào trời mưa.

Lớp lõi xốp EPS là một loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả trong các vật liệu cách nhiệt khác. Nó được sản xuất từ nhựa Polystyrene đặc biệt sau khi giãn nở. Một phần tổng hợp của hạt EPS là Polystyrene và một phần nhỏ là chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide.

Lớp mặt trong của Panel EPS cũng là một loại tôn mạ oxi hóa tương tự như lớp mặt ngoài. Tuy nhiên, lớp này không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài, để đảm bảo không gây tổn thương cho con người khi tiếp xúc trực tiếp hoặc khi kết dính với các chất liệu khác.

Những lớp này được kết nối bằng vật liệu kết dính đặc biệt với hình dạng và kích thước nhất định. Panel EPS có trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, rất nhẹ và dễ dàng trong việc lắp đặt và di chuyển. Đồng thời, nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
  • Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
  • Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
  • Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
  • Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm sản phẩm: Panel EPS, báo giá: Panel EPS

Panel cách nhiệt PU/PIR

Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Panel cách nhiệt PU/PIR là một loại vật liệu với nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt khi sử dụng trong các công trình xây dựng như nhà máy, nhà xưởng, kho hàng, phòng sạch và nhiều hơn nữa. Để có được những ưu điểm này, panel cách nhiệt PU/PIR được cấu tạo gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp PU/PIR đặc biệt ở giữa.

Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã trải qua quá trình chống oxy hóa. Điều này đảm bảo lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động và các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang để tăng khả năng thoát nước.

Lớp lõi xốp PU/PIR được làm từ Foam Polyurethane (PU) hoặc Foam Polyisocyanurate (PIR). PU là một loại nhựa dạng bọt xốp được tạo thành từ hai loại chất lỏng là Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Trong khi đó, PIR có nồng độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn PU. Vì vậy, PIR có ưu thế về độ bền, khả năng cách nhiệt, chống nóng và chống cháy.

Lớp tôn mặt trong cũng là một loại tôn mạ oxi hóa nhưng không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài. Điều này làm cho lớp tôn mặt trong có bề mặt phẳng hơn và dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng.

Tổng hợp từ 3 lớp trên, nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính để kết nối chúng lại với nhau, tạo thành panel cách nhiệt PU/PIR với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với trọng lượng nhẹ và hình dáng chắc chắn, panel PU/PIR đảm bảo thuận lợi cho việc lắp đặt và di chuyển sản phẩm mà không bị méo mó hoặc bẹp nặng khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:
  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel cách nhiệt PU, Báo giá Panel PU

Panel Rockwool

Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool

Panel bông khoáng là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Để có được những ưu điểm này, cấu tạo của panel bông khoáng rockwool gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lõi bông khoáng đặc biệt ở giữa.

Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã được xử lý chống oxy hóa để tránh bị ăn mòn theo thời gian. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thoát nước tốt hơn vào trời mưa.

Lõi bông khoáng được tạo thành từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, được kết nối chặt chẽ với nhau và chèn chặt vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và chiều ngang. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, bông khoáng được liên kết với bề mặt kim loại bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính rất tốt và tạo nên độ cứng cao cho tấm panel bông khoáng. Bông khoáng được tạo ra từ quặng đá Dolomit và Bazan, thông qua quá trình nung chảy và lực ly tâm tạo thành những sợi nhỏ rồi ép thành tấm, cuộn, ống.

Lớp mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa giống như lớp mặt ngoài, nhưng không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Lớp này thường có hình dạng phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây ra vết xước trên da khi sử dụng hoặc khi kết dính với các chất liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng.

Với 3 lớp trên, nhà sản xuất kết nối chúng lại với nhau bằng vật liệu kết dính đặc biệt và tạo hình dạng kích thước nhất định. Panel bông khoáng rockwool có trọng lượng tiêu chuẩn từ 60kg/m3 đến 150KG/m3 và với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Thông số kích thước và biên dạng: 
  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
  • Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
  • Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
  • Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel chống cháy Rockwool, Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy

Panel Glasswool

Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Panel bông thủy tinh glasswool là một vật liệu với nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Sự vượt trội của panel bông thủy tinh glasswool này đến từ cấu trúc bao gồm hai lớp mặt ngoài và một lớp lõi bông thủy tinh glasswool đặc biệt.

Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý chống oxy hóa, không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được lực tác động và các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang để giảm tác động của mưa.

Lõi của panel là bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Sợi bông thủy tinh glasswool được xếp xen kẽ và kết nối chặt chẽ với nhau, được trực tiếp chèn vào tấm panel và liên kết với các tấm kim loại bằng keo tạo bọt cường độ cao. Điều này giúp tạo ra một khối bông thủy tinh glasswool liên kết chắc chắn với khả năng cách nhiệt cao. Đồng thời, bông thủy tinh glasswool cũng có tính năng cách âm, cách điện và không cháy.

Lớp mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, được sử dụng bằng tôn mạ màu hoặc inox. Lớp mặt trong có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và được phủ thêm lớp Polyester để chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.

Tất cả các lớp này được kết nối lại với nhau bằng vật liệu kết dính đặc biệt để tạo thành panel bông thủy tinh glasswool với kích thước và hình dạng nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
  • Chống ẩm: 98.5%
  • Độ hút ẩm thấp 5%
  • Kiềm tính nhỏ
  • Màu sắc Màu vàng nhạt
  • Khả năng chịu nhiệt 350°C
  • Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
  • Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
  • Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel Glasswool, Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy

Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR và EPS là một loại tấm cách nhiệt rất hiệu quả, đáp ứng được các tiêu chuẩn Châu Âu. Panel kho lạnh được cấu tạo bởi hai bộ phận chính là lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày và lớp tôn lạnh mạ màu.

Hiện nay, Panel kho lạnh này đã được ứng dụng cho nhiều công trình như kho mát, hầm trữ đông, kho lạnh v.v. Chúng có thiết kế vỏ bên ngoài bằng tôn hoặc inox 304, đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm. Lõi xốp của tấm Panel là lõi giữ nhiệt, giúp cho chúng phù hợp với các loại kho lạnh có nhiệt độ âm sâu và kho có nhiệt độ dương. Đặc biệt, những kho lạnh để bảo quản vaccine, thực phẩm, thuốc… thường ưu tiên sử dụng dòng sản phẩm PU/PIR này.

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR và EPS không chỉ mang tính ứng dụng cao mà còn có khả năng cách nhiệt ấn tượng, giúp giữ cho nhiệt độ bên trong kho lạnh ổn định hơn trong thời gian dài. Chúng cũng giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu lượng khí thải gây ô nhiễm. Bên cạnh đó, tấm Panel này còn có độ bền cao, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian thi công.

Với những ưu điểm vượt trội trên, tấm Panel kho lạnh PU/PIR và EPS đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình kho lạnh, góp phần nâng cao hiệu quả và chất lượng lưu trữ hàng hóa.

Xem thêm Báo giá Panel kho lạnh

Panel Lò sấy

Panel Lò sấy là loại tấm Panel cách nhiệt có cấu tạo cao cấp hơn so với các loại tấm Panel khác. Nó bao gồm ba lớp chất liệu: lớp tôn, lớp Rockwool và lớp tôn.

Lớp tôn ngoài cùng của Panel Lò sấy là lớp mà chúng ta có thể thấy rõ. Đây là lớp phải chịu những tác động xấu từ môi trường bên ngoài. Vì vậy, chúng ta cần chọn loại tôn chất lượng cao cho tấm Panel này. Chúng tôi hoan nghênh việc chọn các loại tôn sản xuất tại Việt Nam như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam, Tôn Đông Á.

Với lớp tôn bên ngoài này, chúng ta nên chọn loại có độ dày từ 0.55mm để đảm bảo độ bền, khả năng chịu lực, chịu nhiệt tốt và có màu sắc đa dạng.

Lớp Rockwool, nằm ở giữa, là lớp chất liệu bảo ôn có độ đàn hồi, khả năng chống cháy tuyệt vời. Nhờ có lớp này, Panel Lò sấy có khả năng chống cháy cao và hiệu quả cách nhiệt tốt.

Rockwool là chất liệu được làm từ đá vôi và đá bazan, nên rất an toàn khi sử dụng. Chúng ta không cần phải lo lắng về các chất hóa học độc hại và nguy hiểm khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Tùy thuộc vào yêu cầu của công trình, chúng ta có thể lựa chọn độ dày và trọng lượng Rockwool phù hợp.

Lớp tôn bên trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ trong lò sấy. Chúng ta nên chọn hãng tôn tương tự như lớp tôn bên ngoài để tạo sự đồng bộ cho Panel cách nhiệt. Tuy nhiên, độ dày tôn phù hợp nhất là từ 0.7 – 0.75mm.

Nhờ vào cấu trúc 3 lớp chất liệu, Panel Lò sấy mang đến khả năng cách nhiệt, chống cháy và an toàn tốt. Đặc biệt, việc chọn các hãng tôn chất lượng và đúng độ dày giúp đảm bảo hiệu quả và độ bền của Panel Lò sấy. Hiện nay, Panel Lò sấy đã được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, nhà máy sản xuất, nhà xưởng và hệ thống lò sấy.

Xem thêm: sản phẩm Panel lò sấy chống cháy, Báo giá Panel lò sấy

Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt là một vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình xây dựng nhờ vào những ưu điểm vượt trội so với các vật liệu khác trên thị trường. Các tấm Panel không chỉ mang lại tính năng cách nhiệt tốt mà còn vô cùng linh hoạt trong việc sử dụng.

Đầu tiên, tấm Panel cách nhiệt có thể được sử dụng để làm tường, vách ngăn cho các công trình nhà tạm, phòng sạch. Với khả năng chống thấm cao và độ bền lâu dài, tấm Panel là lựa chọn tuyệt vời để tạo ra không gian an toàn và thoải mái.

Ngoài ra, tấm Panel cũng thường được sử dụng để làm vỏ kho lạnh, kho dự trữ và phòng thí nghiệm. Với khả năng bảo quản nhiệt tốt, tấm Panel giúp giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh và bảo vệ các sản phẩm quan trọng.

Tấm Panel cách nhiệt cũng được áp dụng vào việc làm ốp trần và la phông cho trần nhà. Với kiểu dáng đa dạng và khả năng chịu lực tốt, tấm Panel tạo nên không gian trang trí đẹp mắt và tiện ích.

Hơn nữa, tấm Panel cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra những phòng cách âm như phòng karaoke, quán bar, studio và rạp chiếu phim. Tấm Panel cung cấp hiệu quả tách âm cao, mang đến không gian riêng tư và thoải mái cho khách hàng.

Ngoài ra, tấm Panel cũng được sử dụng trong hệ thống chống cháy, nhà xưởng sản xuất linh kiện và lót tôn cho các công trình nhà ở và các khu công nghiệp. Với khả năng chịu nhiệt và chống cháy tốt, tấm Panel đảm bảo an toàn và bảo vệ tài sản của khách hàng.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt mang đến nhiều công dụng hữu ích và đa dạng trong công trình xây dựng. Với khả năng cách nhiệt và linh hoạt trong sử dụng, tấm Panel là một vật liệu không thể thiếu trong các dự án xây dựng hiện nay.

Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi Glasswool với lõi rockwool

Sản phẩm Panel Glasswool Panel Rockwool
Cấu tạo Lõi bông  thủy tinh glasswool, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi bông  khoáng rockwool, 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 50 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.3 – 0.75 0.3 – 0.75
Tỷ trọng (kg/m3) 48 – 64 80 – 100 – 120
Khả năng chống cháy Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt
Khả năng cách âm Tốt Tốt
Nhận biết Màu vàng nhạt Màu nâu hoặc vàng đậm
Ứng dụng Làm trần, vách Làm trần, vách
Giá thành Trung bình Trung bình

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi PU/PIR với lõi EPS

Sản phẩm Panel PU/PIR Panel EPS
Cấu tạo Lõi xốp Polyurethane, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi xốp EPS (polystyrene), 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 40 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.35 – 0.55 0.2 – 0.55
Tỷ trọng (kg/m3) 40 – 42 8 – 30
Khả năng chống cháy Chống cháy lan tốt Không chống cháy (xốp thường) và chống cháy lan (xốp eps chống cháy)
Khả năng cách nhiệt Rất tốt Trung bình
Khả năng cách âm Rất tốt Trung bình
Nhận biết Màu vàng trắng Màu trắng hoặc trắng đen
Ứng dụng Làm trần, vách, sàn Làm trần, vách
Giá thành Cao Rẻ

Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Ninh Thuận

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp một hướng dẫn đơn giản nhưng hiệu quả về cách thi công tấm Panel cách nhiệt một cách nhanh chóng và dễ dàng. Đầu tiên, bạn cần xác định vị trí cần lắp đặt và đánh dấu chính xác vị trí này. Sau đó, bắt đầu lắp khung sườn theo cách thiết kế đã được xác định, sử dụng các thanh đứng và thanh ngang và lắp đặt bắt vít chắc chắn. Việc gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel cũng cần được thực hiện để đảm bảo an toàn và độ bền trong quá trình sử dụng hàng ngày. Tiếp theo, lắp đặt tấm Panel vào khung, đặc biệt là các vị trí góc bằng những thanh bao để tăng khả năng bảo vệ và đảm bảo chất lượng. Cuối cùng, kiểm tra kỹ việc lắp đặt để đảm bảo rằng tất cả các tấm Panel đã được gắn kín khít. Việc này là rất quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và chất lượng của tấm Panel sau này. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thi công tấm Panel, chúng tôi hy vọng rằng hướng dẫn này sẽ giúp mọi người thực hiện công việc một cách chính xác và hiệu quả.

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (05/05/2024) tại Ninh Thuận

Tại Ninh Thuận, Cty Triệu Hổ cung cấp tấm Panel cách nhiệt với giá cả cạnh tranh. Giá của tấm Panel cách nhiệt thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày và màu sắc. Với những lựa chọn này, giá sản phẩm sẽ khác nhau. Tuy nhiên, đơn vị Triệu Hổ là nhà cung cấp hàng đầu và đảm bảo cung cấp tấm panel chất lượng cao với mức giá hợp lý. Với kinh nghiệm và chuyên môn nhiều năm trong ngành, Cty Triệu Hổ cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng và dịch vụ tốt nhất. Bên cạnh đó, Cty Triệu Hổ có đội ngũ nhân viên tận tâm và chuyên nghiệp, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn tấm Panel cách nhiệt phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mỗi cá nhân và doanh nghiệp.

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ 05/05/2024 Mới Nhất tại Ninh Thuận – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,28mm193.200
2Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,3mm196.000
3Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm217.000
4Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm252.000
5Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm284.200
6Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm308.000
7Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,28mm214.200
8Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,3mm217.000
9Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm238.000
10Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm273.000
11Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm303.800
12Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm330.400
13Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,28mm235.200
14Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,3mm238.000
15Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm259.000
16Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm294.000
17Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm322.000
18Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm348.600
19Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm316.400
20Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm334.600
21Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm357.000
22Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm385.000
23Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm358.400
24Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm354.200
25Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm376.600
26Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm404.600
27Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm361.200
28Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm375.200
29Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm397.600
30Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm425.600
31Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.003.800
32Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm716.800
33Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.040.200
34Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm753.200
35Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.085.000
36Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm798.000
37Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.174.600
38Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm887.600

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt, và Báo giá Phụ kiện Panel

Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Ninh Thuận

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Ninh Thuận

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.