Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Thái Nguyên (29/04/2024) Hôm Nay

Rate this post

Mục lục bài viết

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Thái Nguyên (29/04/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%

Tấm panel là một loại vật liệu xây dựng mới có tác dụng cách âm, cách nhiệt cho các công trình. Được gọi tên khác là tấm vách hay vách ngăn, tấm panel được sử dụng để phân chia không gian, làm trần, sàn, vách bao ngoài và có thể áp dụng trong nhiều loại công trình như nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở. Với tác dụng cách âm, cách nhiệt vượt trội, tấm panel ngày càng được khách hàng săn đón và trở thành sự lựa chọn hàng đầu. Để hiểu rõ hơn về sản phẩm và biết chi tiết về bảng báo giá, hãy cùng Triệu Hổ tìm hiểu thông qua bài chia sẻ dưới đây. Chúng tôi sẽ cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về tấm panel, cũng như giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng. Với kinh nghiệm và chuyên môn trong lĩnh vực xây dựng, chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách hàng những sản phẩm chất lượng và dịch vụ tốt nhất.

Tấm Panel cách nhiệt là gì?

Tấm panel cách nhiệt, còn được gọi là Panel EPS, Panel PU, Panel PIR, Panel Rockwool và Panel Glasswool, là một trong những vật liệu xây dựng phổ biến nhất hiện nay. Chúng có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy, được sử dụng rộng rãi để làm trần và vách ngăn trong các công trình xây dựng.

Đặc biệt, tấm panel cách nhiệt rất thích hợp cho các ngành công nghiệp như nhà máy, nhà xưởng, kho hàng và nhà ở. Chúng được đánh giá cao về độ bền và tính chất ưu việt. Sự sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ giúp tiết kiệm chi phí xây dựng mà còn rút ngắn thời gian thi công.

Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại tấm panel cách nhiệt khác nhau và mỗi loại đều có những ưu điểm riêng để đáp ứng từng nhu cầu sử dụng. Panel EPS thích hợp cho việc xây dựng nhà ở, panel PU và panel PIR được sử dụng nhiều trong công nghiệp đòi hỏi sự cách nhiệt cao. Panel Rockwool và Panel Glasswool lại có khả năng chống cháy tốt.

Trong việc lựa chọn tấm panel cách nhiệt, người ta thường xem xét các yếu tố như giá thành, độ bền, hiệu suất cách nhiệt và cách âm. Quan trọng nhất là phải phù hợp với công trình và yêu cầu sử dụng để mang lại hiệu quả cao nhất.

Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Thái Nguyên

Tấm Panel cách nhiệt là một vật liệu xây dựng phổ biến và hiệu quả để cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Tấm Panel cách nhiệt được thiết kế với cấu trúc 3 lớp: lớp mặt ngoài, lớp lõi và lớp mặt trong.

Lớp mặt ngoài của Tấm Panel cách nhiệt sử dụng tôn mạ màu hoặc inox. Với độ dày từ 0.30 – 0.75mm, lớp tôn hoặc inox này rất cứng cáp và có tính năng chống chịu tốt trước mọi tác động thời tiết. Ngay cả khi thời tiết khắc nghiệt, lớp tôn vẫn bảo vệ tốt và mang lại độ bền cao cho Tấm Panel. Bạn có thể lựa chọn màu sắc của tôn theo bảng màu có sẵn.

Lớp lõi của Tấm Panel cách nhiệt có thể là xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool. Sự lựa chọn vật liệu cho lớp lõi sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cách nhiệt và âm thanh của công trình. Tất cả các vật liệu lõi đều giúp giảm tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình.

Lớp mặt trong của Tấm Panel cách nhiệt cũng là tôn hoặc inox giống như lớp mặt ngoài. Với cấu trúc 3 lớp chặt chẽ này, Tấm Panel cách nhiệt trở nên cực kỳ cứng cáp và chắc chắn. 3 lớp sản phẩm được liên kết chặt chẽ với nhau bằng keo chuyên dụng, tạo thành một sản phẩm vô cùng đáng tin cậy và bền vững trong việc cách nhiệt.

Tấm Panel cách nhiệt là giải pháp hiệu quả và tiết kiệm cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Với cấu tạo đa dạng và chất lượng vượt trội, Tấm Panel cách nhiệt đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng. Hi vọng bài viết đã cung cấp đủ thông tin về cấu tạo của Tấm Panel cách nhiệt để bạn có thể hiểu rõ hơn về sản phẩm này.

Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt

Biên dạng vách trong

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1150mm

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1000mm

Biên dạng vách ngoài

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách ngoài khổ 1000mm

Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt

hiện đại. Tấm Panel cách nhiệt hiện nay đã trở thành một lựa chọn phổ biến cho công trình xây dựng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó.

Ở điểm đầu tiên, tấm Panel cách nhiệt có khả năng cách âm và cách nhiệt ấn tượng. Với cấu trúc vật liệu bằng Rockwool hoặc lõi xốp, tấm Panel này có thể chống cháy lan và cách âm, cách nhiệt tốt hơn so với các vật liệu xây dựng truyền thống. Khả năng này giúp tiết kiệm đến 70% chi phí điện cho hệ thống điều hòa không khí trong công trình.

Tấm Panel cách nhiệt cũng có một ưu điểm khác là trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công. Với trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển và lắp đặt trở nên đơn giản hơn nhiều so với các vật liệu xây dựng khác. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và giảm chi phí nền móng cho công trình. Với tính năng này, tấm Panel cách nhiệt trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích thiết kế nhanh chóng và tiện lợi.

Thứ ba, tấm Panel cách nhiệt đảm bảo an toàn cho môi trường. Chúng được làm từ nguyên liệu thân thiện với môi trường và có khả năng chống phá hoại của côn trùng, nấm mốc và thấm nước. Điều này đảm bảo an toàn tối đa cho người dùng và làm cho tấm Panel trở thành nguyên liệu hàng đầu cho việc xây dựng các công trình như quán ăn hay kho lạnh đồ thực phẩm.

Tấm Panel cách nhiệt cũng có mức độ thẩm mỹ cao. Với nhiều phong cách thiết kế khác nhau và sự đa dạng về màu sắc, tấm Panel có thể phù hợp với nhiều loại công trình và phong cách thiết kế khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt nhẵn không bám bụi và không thấm nước, giúp tấm Panel dễ dàng vệ sinh và giữ cho công trình luôn sạch sẽ.

Điều thứ năm, tấm Panel cách nhiệt có độ bền cao. Chúng có khả năng chịu lực tốt và không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Với một kết cấu bền vững, tấm Panel không cần phải được kết hợp với khung xương trợ lực, vẫn đảm bảo an toàn tối ưu cho công trình. Bề mặt của tấm Panel cũng được tráng lớp mạ kẽm sơn tĩnh điện, giúp tăng độ bền màu và cũng có thể tái sử dụng nhiều lần.

Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt dễ dàng vệ sinh. Với vật liệu thân thiện với môi trường, bề mặt nhẵn, việc lau chùi và vệ sinh tấm Panel diễn ra nhanh chóng và đơn giản. Sử dụng một dung dịch tẩy rửa nhẹ cùng một chiếc khăn, bạn có thể làm sạch bề mặt Panel trong thời gian ngắn.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội so với vật liệu xây dựng truyền thống. Dễ dàng thi công, đảm bảo an toàn cho môi trường, thẩm mỹ cao và độ bền cao là những ưu điểm khiến cho tấm Panel trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình xây dựng hiện nay.

Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay

Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại tấm Panel cách nhiệt đa dạng với đặc tính và giá cả khác nhau. Tuy nhiên, những sản phẩm dưới đây được đánh giá là chất lượng và được nhiều khách hàng lựa chọn. Thứ nhất, tấm Panel cách nhiệt bằng sợi khoáng Rockwool là một lựa chọn hàng đầu với khả năng cách âm tốt. Thứ hai, tấm Panel cách nhiệt bằng xốp PU có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt bằng sợi thủy tinh Fiberglass với tính năng chống cháy và cách nhiệt ưu việt. Việc lựa chọn tấm Panel cách nhiệt phù hợp với nhu cầu sẽ giúp bạn có một không gian sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng.

Tấm Panel EPS:

Cấu tạo Tấm Panel EPS:

Panel EPS là vật liệu cách nhiệt có nhiều ưu điểm, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt, phù hợp cho việc xây dựng các công trình panel phòng sạch. Cấu tạo của panel EPS gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS ở giữa.

Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã trải qua quá trình chống oxy hóa. Bởi vậy, không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được lực tác động của thời tiết. Lớp mặt ngoài có cấu trúc gân ngang để thoát nước tốt hơn khi mưa.

Lớp lõi EPS là vật liệu cách nhiệt hiệu quả. Đây là loại nhựa Polystyrene giãn nở, chứa chất khí như pentane hoặc carbon dioxide. Vật liệu này chiếm từ 90-95% Polystyrene và 5-10% chất tạo khí.

Lớp mặt trong cũng là tôn mạ oxi hóa, khác với lớp mặt ngoài là không có gân sâu và rõ. Điều này giúp mặt trong không gây tổn thương da khi sử dụng hoặc kết dính với các chất liệu khác.

Nhà sản xuất kết dính 3 lớp này bằng vật liệu đặc biệt và đảm bảo kích thước. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ và dễ dàng di chuyển. Hai lớp kim loại bên ngoài giúp sản phẩm chắc chắn, không bị móp méo khi chịu lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
  • Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
  • Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
  • Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
  • Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm sản phẩm: Panel EPS, báo giá: Panel EPS

Panel cách nhiệt PU/PIR

Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Panel cách nhiệt PU/PIR là vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt khi sử dụng trong việc xây dựng nhà máy, nhà xưởng, kho hàng, phòng sạch… Chất liệu này gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp PU/PIR ở giữa.

Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã qua quá trình chống oxy hóa. Do đó, lớp này không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được tác động và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thoát nước tốt hơn vào trời mưa.

Lớp lõi xốp PU/PIR là Foam Polyurethane (PU) hoặc Foam Polyisocyanurate (PIR). PU là loại nhựa dạng bọt xốp được tạo thành từ hai chất lỏng chính là Polyol và các chất isocyanate. Trong khi đó, PIR có nồng độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn PU. PIR có độ bền, khả năng cách nhiệt và chống nóng tốt hơn PU.

Lớp mặt trong cũng là tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên không có gân như lớp mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo không gây vết xước ngoài da hoặc dễ dàng kết dính với các vật liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng…

Các lớp này được kết dính bằng vật liệu đặc biệt và có trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Trọng lượng này nhẹ và thuận lợi cho việc lắp đặt và di chuyển. Nhờ vào hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo khi có lực tác động. Vì vậy, Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho việc cách nhiệt trong xây dựng.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:
  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel cách nhiệt PU, Báo giá Panel PU

Panel Rockwool

Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool

Panel bông khoáng là một vật liệu xây dựng đa năng với nhiều ưu điểm, đặc biệt là tính cách nhiệt và khả năng chống cháy tuyệt vời. Cấu tạo của panel bông khoáng rockwool gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông khoáng đặc biệt ở giữa.

Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã qua quá trình chống oxy hóa để không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp này có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm để thoát nước tốt hơn.

Lõi bông khoáng được làm từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, được xếp đan xen nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, được kết nối chặt chẽ với nhau và chèn chặt vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt và độ cứng cao của tấm panel.

Lớp tôn mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài, nhưng không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là nhằm đảm bảo không gây vết xước ngoài da khi sử dụng hoặc khi kết dính với các chất liệu khác.

Với cấu trúc 3 lớp trên và vật liệu kết dính đặc biệt, panel bông khoáng rockwool có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel này dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Thông số kích thước và biên dạng: 
  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
  • Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
  • Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
  • Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel chống cháy Rockwool, Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy

Panel Glasswool

Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Panel bông thủy tinh glasswool là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Vật liệu này được cấu tạo từ hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông thủy tinh glasswool đặc biệt ở giữa.

Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý chống oxy hóa. Vì vậy, lớp mặt ngoài này không bị ăn mòn và chịu được các lực tác động cũng như điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp này dao động từ 0.3 đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang để thoát nước mưa tốt hơn.

Lõi bông thủy tinh sử dụng những tấm bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được kết nối chặt chẽ với nhau và chèn chặt vào tấm panel theo chiều dọc và chiều ngang. Những tấm bông thủy tinh này được liên kết với nhau thành khối hoàn chỉnh qua keo tạo bọt cường độ cao. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel có độ cứng rất cao và độ bám dính rất tốt giữa bông thủy tinh và bề mặt bên trong tấm kim loại.

Bông thủy tinh glasswool được làm từ sợi thuỷ tinh tổng hợp chế xuất từ đá, xỉ, đất sét và có thành phần chứa Aluminum, Siliccat canxi, Oxit kim loại. Vật liệu này không chứa Amiang và có tính năng cách nhiệt, cách âm, cách điện cao, không cháy, mềm mại và đàn hồi tốt. Sản phẩm kết hợp với tấm nhôm hoặc nhựa chịu nhiệt cao tạo ra một sản phẩm cách nhiệt vượt trội trong cả thể dạng cuộn hoặc tấm.

Lớp mặt trong của panel cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa giống như lớp mặt ngoài. Sử dụng tôn mạ màu hoặc inox với độ dày từ 0.3mm – 0.7mm. Lớp sơn tĩnh điện bên ngoài giúp chống ẩm và chống han gỉ. Bề mặt lớp tôn còn được phủ thêm lớp Polyester giúp chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.

Với 3 lớp trên, những panel bông thủy tinh glasswool này được kết nối lại với nhau thông qua vật liệu kết dính đặc biệt. Trọng lượng tiêu chuẩn của sản phẩm dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm này có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
  • Chống ẩm: 98.5%
  • Độ hút ẩm thấp 5%
  • Kiềm tính nhỏ
  • Màu sắc Màu vàng nhạt
  • Khả năng chịu nhiệt 350°C
  • Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
  • Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
  • Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel Glasswool, Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy

Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)

Panel kho lạnh là một giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản và lưu trữ các hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ. Với hiệu suất cách nhiệt cực kỳ ấn tượng, đáp ứng các tiêu chuẩn Châu Âu, panel kho lạnh có thể đảm bảo nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng.

Panel kho lạnh được làm từ hai bộ phận chính gồm lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày dặn và lớp tôn lạnh mạ màu. Thiết kế này giúp gia tăng khả năng cách nhiệt và chống thấm nước của panel. Thêm vào đó, với vỏ bên ngoài bằng tôn hoặc inox 304 đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, panel kho lạnh không chỉ đảm bảo sự an toàn của hàng hóa mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo quản.

Với tính linh hoạt và đa dạng trong việc thi công, loại panel kho lạnh này thích hợp cho các công trình như kho mát, hầm trữ đông và kho lạnh. Đặc biệt, với lõi xốp là lõi giữ nhiệt, panel kho lạnh PU/PIR được ứng dụng cho những kho lạnh có nhiệt độ âm sâu và kho có nhiệt độ dương. Vì vậy, không chỉ các doanh nghiệp thực phẩm mà cả các cơ sở y tế và công nghiệp cũng ưu tiên sử dụng dòng sản phẩm PU/PIR để bảo quản vaccine, thực phẩm và thuốc.

Xem thêm Báo giá Panel kho lạnh

Panel Lò sấy

Panel Lò sấy là một loại tấm Panel cách nhiệt được thiết kế đặc biệt với cấu trúc cao hơn so với các loại Panel cách nhiệt khác. Panel Lò sấy gồm có ba lớp: lớp tôn ngoài cùng, lớp Rockwool ở giữa và lớp tôn bên trong.

Lớp tôn ngoài cùng của Panel Lò sấy được coi là lớp ngoại vi và bị chiếu tác động từ môi trường bên ngoài. Vì vậy, rất quan trọng để chọn một loại tôn chất lượng cao để sử dụng cho lớp này. Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam và Tôn Đông Á là những lựa chọn tốt cho lớp tôn ngoại cùng của Panel Lò sấy.

Đối với lớp tôn ngoài cùng này, nên chọn loại tôn có độ dày từ 0,55mm vì đây là độ dày phù hợp nhất. Tôn có độ dày này không chỉ có độ bền cao, chịu lực tốt mà còn có khả năng chịu nhiệt tốt và có sẵn các màu sắc phong phú để lựa chọn.

Lớp Rockwool, lớp ở giữa của Panel Lò sấy, là một vật liệu bảo ôn với độ đàn hồi, độ bền và khả năng chống cháy tốt. Với lớp này, Panel Lò sấy có khả năng cách nhiệt tốt và chống cháy hiệu quả.

Rockwool được làm từ đá vôi và đá bazan, nên nó là một vật liệu an toàn khi sử dụng, không chứa hóa chất độc hại và không sinh ra khí độc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Tùy thuộc vào yêu cầu của công trình, mọi người có thể lựa chọn tấm Panel với độ dày và trọng lượng Rockwool phù hợp.

Lớp tôn bên trong của Panel Lò sấy tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ bên trong lò sấy. Do đó, cũng cần chọn một hãng tôn tương tự như lớp tôn bên ngoài để tạo sự đồng nhất cho sản phẩm Panel cách nhiệt. Độ dày tôn phù hợp để chọn cho lớp này là từ 0,7 – 0,75mm.

Như vậy, Panel Lò sấy là một giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt lò sấy. Với cấu trúc cao gồm lớp tôn ngoài cùng, lớp Rockwool và lớp tôn bên trong, Panel Lò sấy mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả và độ bền cao. Chúng tôi khuyến khích mọi người lựa chọn Panel Lò sấy có chất lượng cao và đáng tin cậy để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho công trình.

Xem thêm: sản phẩm Panel lò sấy chống cháy, Báo giá Panel lò sấy

Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt là vật liệu được người tiêu dùng đánh giá cao vì có nhiều ứng dụng hữu ích trong các công trình. Đầu tiên, tấm Panel có thể được sử dụng để làm tường, vách ngăn trong các công trình như nhà tạm, phòng sạch, giúp tạo ra không gian riêng tư và an toàn. Thứ hai, tấm Panel rất thích hợp để làm vỏ kho lạnh, kho dự trữ hay phòng thí nghiệm, nhờ vào tính năng cách nhiệt tuyệt vời. Ngoài ra, tấm Panel còn có thể được sử dụng để làm ốp trần, la phông, giúp tạo ra không gian sáng và thoáng mát cho ngôi nhà.

Bên cạnh đó, tấm Panel cũng có công dụng đặc biệt trong việc cách âm trong các phòng karaoke, quán bar, studio, rạp chiếu phim, giúp hạn chế tiếng ồn và tạo ra không gian yên tĩnh cho khách hàng. Ngoài ra, tấm Panel cũng có thể được sử dụng như một phần chống cháy cho các hệ thống máy móc, nhà xưởng sản xuất linh kiện.

Tấm Panel cũng thích hợp để lót tôn cho các công trình nhà ở thông thường, khu công nghiệp, khu chế xuất, nhà máy, siêu thị. Ngoài ra, tấm Panel còn có thể được sử dụng để làm nhà tiền chế, nhà lắp ghép, nhà điều hành tại công trình, nhờ vào tính linh hoạt và tiện lợi.

Tấm Panel cách nhiệt còn có thể được sử dụng để làm kho lạnh, kho sạch, kho bảo quản thực phẩm, nhà xưởng công nghiệp. Nó cũng có thể được sử dụng trong các công trình y tế như phòng khám, bệnh viện dã chiến, nhà máy sản xuất dược phẩm. Bên cạnh đó, tấm Panel còn có khả năng chống nóng, giúp giữ nhiệt độ trong nhà ổn định và thoải mái.

Cuối cùng, tấm Panel còn có thể được sử dụng để làm vách ngăn trong từng gian phòng, giúp tạo ra không gian riêng tư và chức năng trong công trình. Tấm Panel cách nhiệt đa dạng về ứng dụng, mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng trong cả công nghiệp và các ngành dịch vụ.

Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi Glasswool với lõi rockwool

Sản phẩm Panel Glasswool Panel Rockwool
Cấu tạo Lõi bông  thủy tinh glasswool, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi bông  khoáng rockwool, 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 50 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.3 – 0.75 0.3 – 0.75
Tỷ trọng (kg/m3) 48 – 64 80 – 100 – 120
Khả năng chống cháy Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt
Khả năng cách âm Tốt Tốt
Nhận biết Màu vàng nhạt Màu nâu hoặc vàng đậm
Ứng dụng Làm trần, vách Làm trần, vách
Giá thành Trung bình Trung bình

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi PU/PIR với lõi EPS

Sản phẩm Panel PU/PIR Panel EPS
Cấu tạo Lõi xốp Polyurethane, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi xốp EPS (polystyrene), 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 40 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.35 – 0.55 0.2 – 0.55
Tỷ trọng (kg/m3) 40 – 42 8 – 30
Khả năng chống cháy Chống cháy lan tốt Không chống cháy (xốp thường) và chống cháy lan (xốp eps chống cháy)
Khả năng cách nhiệt Rất tốt Trung bình
Khả năng cách âm Rất tốt Trung bình
Nhận biết Màu vàng trắng Màu trắng hoặc trắng đen
Ứng dụng Làm trần, vách, sàn Làm trần, vách
Giá thành Cao Rẻ

Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Thái Nguyên

Hướng dẫn thi công tấm Panel cách nhiệt là quá trình phức tạp nhưng có thể được thực hiện nhanh chóng và dễ dàng với những bước sau đây. Đầu tiên, bạn cần xác định và đánh dấu vị trí cần thi công. Tiếp theo là lắp khung sườn theo chuẩn thiết kế, bao gồm thanh đứng, thanh ngang và lắp đặt bắt vít chắc chắn. Quan trọng nhất là gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng hàng ngày. Sau đó, lắp đặt tấm Panel vào khung, đảm bảo góc và vị trí bằng những thanh bao để tăng khả năng bảo vệ. Cuối cùng, quan trọng nhất là đảm bảo tất cả các tấm Panel sau khi gắn phải được kín khít, để đảm bảo chất lượng sau này.

Những hướng dẫn trên đây mang tính chất chung và thông tin cần thiết để thực hiện việc thi công tấm Panel cách nhiệt một cách hiệu quả. Tuy nhiên, trong mỗi dự án, có thể có các chi tiết cụ thể khác nhau và yêu cầu chuyên môn cao hơn. Do đó, trước khi bắt đầu công việc, bạn nên tìm hiểu thêm và tham khảo ý kiến từ các chuyên gia trong lĩnh vực để đảm bảo kết quả tốt nhất cho dự án của mình. Với sự cẩn thận, kiên nhẫn và kỹ năng thích hợp, bạn có thể hoàn thành việc thi công tấm Panel cách nhiệt một cách thành công và hiệu quả.

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (29/04/2024) tại Thái Nguyên

Cty Triệu Hổ cung cấp các loại tấm Panel cách nhiệt chất lượng tại Thái Nguyên với mức giá linh hoạt. Việc báo giá tấm Panel cách nhiệt có sự thay đổi rõ rệt do nhiều yếu tố ảnh hưởng như chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày và màu sắc. Mỗi lựa chọn sẽ có mức giá khác nhau. Đơn vị chúng tôi, Triệu Hổ, đã trở thành địa chỉ tin cậy và chuyên cung cấp tấm Panel cách nhiệt hàng đầu tại Thái Nguyên. Với lòng nhiệt tình và am hiểu sâu sắc về sản phẩm, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sự hài lòng về chất lượng và giá cả. Quý khách có thể liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá tấm Panel cách nhiệt chi tiết và tư vấn một cách chuyên nghiệp.

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ 29/04/2024 Mới Nhất tại Thái Nguyên – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,28mm193.200
2Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,3mm196.000
3Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm217.000
4Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm252.000
5Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm284.200
6Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm308.000
7Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,28mm214.200
8Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,3mm217.000
9Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm238.000
10Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm273.000
11Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm303.800
12Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm330.400
13Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,28mm235.200
14Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,3mm238.000
15Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm259.000
16Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm294.000
17Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm322.000
18Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm348.600
19Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm316.400
20Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm334.600
21Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm357.000
22Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm385.000
23Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm358.400
24Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm354.200
25Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm376.600
26Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm404.600
27Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm361.200
28Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm375.200
29Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm397.600
30Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm425.600
31Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.003.800
32Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm716.800
33Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.040.200
34Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm753.200
35Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.085.000
36Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm798.000
37Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.174.600
38Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm887.600

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt, và Báo giá Phụ kiện Panel

Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Thái Nguyên

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Thái Nguyên

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.