Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Báo Giá Tấm Panel EPS tại Cao Bằng

Rate this post

Báo Giá Tấm Panel EPS hôm nay tại Cao Bằng (27/07/2024)

Tấm Panel EPS là một trong những sản phẩm được tiêu thụ phổ biến trên thị trường với nhiều mẫu mã và loại khác nhau. So với những loại Panel khác, giá bán của tấm cách nhiệt này thường rẻ hơn rất nhiều. Hiện nay, tại Cao Bằng, giá của tấm Panel EPS dao động từ 189.000 vnđ đến 450.000 vnđ và điều này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chiều dày của xốp EPS, chiều dày của tôn 2 mặt, tỷ trọng của xốp EPS, màu sắc của tôn và khu vực tiêu thụ. Chẳng hạn, tấm Panel EPS với độ dày 50mm sẽ có giá rẻ hơn so với tấm Panel EPS độ dày 100mm. Tương tự, tấm Panel EPS có tấm tôn dày 0.3mm sẽ có giá rẻ hơn so với tấm tôn dày 0.4mm và tấm Panel EPS với mặt tôn có giá rẻ hơn so với mặt tôn inox.

Xem thêm: Tấm Panel EPS

Tìm hiểu về Tấm Cách Nhiệt Panel tại Cao Bằng:

Cấu tạo của Panel Cách Nhiệt:

Panel EPS, một loại vật liệu đặc biệt, đem lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt xuất sắc khi sử dụng trong việc xây dựng các công trình panel phòng sạch. Điều này xuất phát từ cấu tạo độc đáo của tấm panel, bao gồm hai lớp mặt ngoài và một lớp lõi xốp EPS đặc biệt.

1. Lớp Tôn Mặt Ngoài:

  • Chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, lớp này đã trải qua quá trình chống oxy hóa, giúp chống ăn mòn và đảm bảo sự bền bỉ.
  • Độ dày từ 0.2 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel, tăng khả năng thoát nước và chịu đựng lực tác động.
  • Chịu được các điều kiện thời tiết khác nhau, làm cho panel phù hợp với nhiều môi trường xây dựng.

2. Lớp Lõi EPS:

  • Sử dụng vật liệu xốp EPS (Expanded Polystyrene), loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả.
  • EPS là nhựa Polystyrene giãn nở, có chứa chất khí Bentan (C5H12), giúp cải thiện khả năng cách nhiệt.
  • Tổng hợp hạt EPS chứa 90 – 95% Polystyrene và 5 – 10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).

3. Lớp Tôn Mặt Trong:

  • Chất liệu giống với tôn mặt ngoài, nhưng không có các đường gân sâu và rõ.
  • Bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây vết xước ngoài da hoặc thuận tiện khi kết dính với các chất liệu khác.

Những lớp này được kết nối bằng vật liệu kết dính đặc biệt, tạo ra sản phẩm có trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3. Trọng lượng nhẹ này làm cho việc lắp đặt và di chuyển thuận lợi. Với hai lớp kim loại bên ngoài, panel EPS không chỉ đảm bảo độ nhẹ nhàng mà còn giữ hình dáng chắc chắn, không bị móp méo khi chịu lực tác động.

Phân loại Panel Cách Nhiệt:

Phân Loại Tấm Panel EPS Cho Người Tiêu Dùng: Tìm Hiểu Về Các Lựa Chọn Phù Hợp Với Nhu Cầu Cụ Thể

Trên thị trường đang xuất hiện nhiều loại tấm Panel EPS, tạo ra sự khó khăn cho người tiêu dùng khi muốn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại Panel EPS, bài viết này sẽ giới thiệu một số phân loại dựa trên lõi xốp và vị trí sử dụng.

1. Phân Loại Theo Lõi Xốp EPS:

a. Panel EPS Xốp Thường: Lõi xốp EPS thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Sau quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần, sản phẩm cuối cùng được hình thành thông qua khuôn gia nhiệt. Với ưu điểm chịu nhiệt, cách âm tốt, nhẹ, dễ vận chuyển, và giá thành hợp lý, Panel EPS xốp thường là lựa chọn phổ biến.

b. Panel EPS Xốp Chống Cháy Lan: Lõi xốp EPS chống cháy lan bổ sung một số phụ gia chống cháy. Với ưu điểm cách âm, cách nhiệt và khả năng chống cháy hiệu quả, tuy giá thành có thể cao hơn so với loại thường, nhưng đây là sự đầu tư an toàn cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống cháy.

2. Phân Loại Theo Vị Trí và Công Năng:

a. Panel EPS Vách Trong: Thích hợp sử dụng làm vách ngăn phòng và trần cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, đồng thời giảm tiếng ồn ở những nơi như nhà máy, nhà xưởng.

b. Panel EPS Vách Ngoài: Chủ yếu được sử dụng làm tường bao ngoài cho các công trình. Panel EPS vách ngoài không chỉ giúp ngăn chặn nhiệt độ mà còn phân tán âm thanh, bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc.

Việc hiểu rõ về các phân loại này sẽ giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định thông minh khi chọn mua Panel EPS phù hợp với yêu cầu cụ thể của họ. Hãy tìm hiểu kỹ về tính năng và ứng dụng để đảm bảo sự lựa chọn đúng đắn cho dự án của bạn.

Thông số kỹ thuật của Sandwich Panel:

Tấm panel cách nhiệt EPS là một giải pháp đa dạng và linh hoạt cho các công trình xây dựng và dự án. Thiết kế của chúng được tùy chỉnh theo yêu cầu cụ thể của từng công trình, đảm bảo độ dày, chiều dài, và mỏng đều tuân thủ theo tiêu chuẩn chất lượng cao.

Độ Dày và Mỏng:

  • Độ dày của tấm panel có sẵn trong nhiều lựa chọn: 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, và 200mm, cung cấp sự linh hoạt cho việc đáp ứng các yêu cầu khác nhau.

Độ Dày Tôn:

  • Tôn 2 mặt của panel có độ dày đa dạng từ 0.2mm đến 0.70mm, với sự lựa chọn từ các nhãn hiệu nổi tiếng như Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, hoặc có thể được sản xuất theo yêu cầu cụ thể.

Màu Sắc và Bề Mặt Tôn:

  • Các tùy chọn màu sắc bao gồm trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương, hoặc có thể tuân theo yêu cầu cụ thể.
  • Bề mặt tôn có thể được tạo thành dạng phẳng, sóng nhẹ, hoặc nhiều sóng, tùy thuộc vào sở thích và yêu cầu của khách hàng.

Kích Thước và Khối Lượng:

  • Khổ rộng hữu dụng đa dạng từ 950mm, 1000mm đến 1150mm, với khổ rộng thực tế là 970mm, 1020mm, hoặc 1170mm.
  • Chiều dài có thể điều chỉnh theo yêu cầu cụ thể của khách hàng, với giới hạn tối đa là 15m.
  • Tỷ trọng xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, cung cấp sự linh hoạt trong việc chọn lựa loại xốp phù hợp: xốp thường hoặc xốp chống cháy lan.

Hiệu Suất Kỹ Thuật:

  • Hệ số truyền nhiệt ổn định (λ) là 0,035 KCal/m.h.oC, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định.
  • Lực kéo nén P là 3,5 kg/cm2, lực chịu uốn P là 6,68 kg/cm2, và hệ số hấp thụ μ là 710 μg/m2.s, cung cấp độ bền và ổn định trong nhiều điều kiện sử dụng.

Để có thông tin chi tiết và chính xác nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi tại Triệu Hổ. Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn để đáp ứng mọi nhu cầu của bạn.

 

Ưu điểm của Sandwich Panel tại Cao Bằng:

Tấm Panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là trong việc cách nhiệt và chống nóng. Điều này đến từ cấu tạo đặc biệt của lõi EPS, với độ khít cao và khả năng kín không khí. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này loại bỏ được vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo sự bền vững cho tấm panel từ bên trong.

Không chỉ cách nhiệt tốt, tấm panel EPS còn có khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc chắc chắn và đồng nhất của lớp xốp EPS. Điều này giúp giảm tiếng ồn trong các công trình đòi hỏi khả năng cách âm, chống ồn như nhà hát, karaoke, quán bar.

Việc sử dụng tấm panel EPS giúp tiết kiệm điện năng, bởi nó ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập và giảm sự tiêu tốn điện năng từ máy điều hòa và hệ thống làm lạnh. Điều này còn giảm chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc.

Không chỉ tiết kiệm về điện, panel EPS còn tiết kiệm diện tích không gian và có khả năng tái sử dụng. Với trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển và thi công cũng trở nên dễ dàng hơn.

Một ưu điểm khác của panel EPS là về giá thành. So với các vật liệu xây truyền thống và các loại tấm panel khác, panel EPS có giá thành hợp lý hơn, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư.

Bên cạnh đó, panel EPS còn có nhiều đặc điểm khác như trọng lượng siêu nhẹ, không thấm nước, độ bền cao (trên 50 năm), và tính thẩm mỹ cao với màu sắc đa dạng.

Tóm lại, tấm Panel EPS là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần có khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng.

Xem thêm: Báo giá Tấm Panel

Ứng dụng của Panel EPS tại Cao Bằng:

Panel EPS, hay còn gọi là tấm polystyrene mở rộng, là vật liệu với nhiều ưu điểm hấp dẫn và ứng dụng rộng rãi tại Cao Bằng. Một trong những ưu điểm nổi bật của Panel EPS đó là khả năng dễ lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình thi công công trình xây dựng. Bên cạnh đó, Panel EPS còn có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp giữ nhiệt độ và âm thanh ổn định trong các công trình như văn phòng, nhà ở, và siêu thị.

Ngoài ra, Panel EPS còn được ứng dụng rộng rãi trong lắp nền cho các công trình xây dựng như nhà tạm, nhà nghỉ và trạm thu phí. Với tính năng cách nhiệt, cách âm và dễ dàng lắp đặt, Panel EPS đáng được lựa chọn và sử dụng trong việc xây dựng các công trình công nghiệp như kho lạnh, nơi cần giữ nhiệt độ ổn định và chống thấm nước.

Không chỉ sử dụng trong công trình xây dựng, Panel EPS còn có hiệu suất cao trong các lĩnh vực sản xuất điện tử và chế biến thực phẩm. Với tính năng cách nhiệt, cách âm và độ bền cao, sản phẩm này giúp bảo vệ thiết bị quan trọng và đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra một cách thuận lợi.

Với những ưu điểm vượt trội và tính năng độc đáo, Panel EPS đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu trong việc xây dựng và nâng cấp các công trình công nghiệp và dân dụng tại Cao Bằng. Việc sử dụng Panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, mà còn đảm bảo hiệu quả và mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái cho mọi người.

BẢNG BÁO GIÁ PANEL EPS VÁCH TRONG:

1.Bảng báo giá Panel EPS Vách trong Việt Pháp

2.Bảng báo giá Panel EPS Vách trong Đông Á:

Bảng báo giá Panel EPS Vách Ngoài:

Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt EPS tại Triệu Hổ.

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hổ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.