Tấm Panel PU (Polyurethane) là sản phẩm cách nhiệt được thiết kế với lõi xốp PU (Polyurethane) để tạo độ bền và khả năng cách nhiệt cao. Tấm Panel PU được cấu thành bởi hai lớp tôn bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi xốp PU có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Các lớp tôn và lõi xốp được kết nối và bảo vệ bằng keo dán chuyên dụng, tạo ra một sản phẩm chắc chắn và ổn định.
Tấm Panel PU cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm tiếng ồn và nhiệt độ bên trong. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, nhà máy và các khu công nghiệp.
Đặc biệt, tấm Panel PU cũng dễ dàng lắp đặt và tháo dỡ, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình xây dựng. Ngoài ra, việc sử dụng tấm Panel PU cũng giúp tăng tính thẩm mỹ, tạo điểm nhấn cho các công trình kiến trúc.
Với những ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt và lợi ích kinh tế mà tấm Panel PU mang lại, không có gì ngạc nhiên khi nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng và công nghiệp.
Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel PU là gì?
- 2 Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR
- 3 Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR
- 4 Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt PU / PIR
- 5 Ưu điểm tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Bắc Ninh
- 6 Ứng dụng tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Bắc Ninh
- 7 Báo giá tấm Panel cách nhiệt PU / PIR hôm nay (22/09/2024)
- 8 Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt PU/PIR tại Triệu Hổ.
Tấm Panel PU là gì?
Panel PU/PIR là một loại tấm cách nhiệt được làm từ lõi xốp PU/PIR (Polyurethane/ Polyisocyanurate) được bao bọc bằng hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 và có tác dụng cách âm, cách nhiệt.
Để gia cố sự liên kết giữa các lớp, keo dán chuyên dụng được sử dụng để gắn kết chúng. Đây là một vật liệu rất phổ biến trong ngành xây dựng và được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các tường, khối xây dựng cách nhiệt, và các khu vực có nhiệt độ thay đổi.
Ngoài tên gọi Panel PU/PIR, nó còn được gọi với nhiều tên khác như panel pir, panel pu, tấm panel pu, vách ngăn panel pu, panel kho lạnh, panel cách nhiệt pu, panel cách nhiệt kho lạnh, panel pu cách nhiệt, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, cách nhiệt pu, panel pu chống cháy…
Được biết đến với khả năng cách nhiệt tốt, Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các công trình như kho lạnh, nhà xưởng, và các tòa nhà trung tâm thương mại. Với khả năng cách âm cũng như cách nhiệt, nó giúp giữ cho không gian bên trong ấm áp trong những ngày lạnh và mát mẻ trong những ngày nóng. Panel PU/PIR cũng có khả năng chống cháy, tăng thêm tính an toàn cho công trình xây dựng. Đồng thời, với cấu trúc nhẹ và dễ dàng lắp đặt, nó giúp tiết kiệm thời gian và chi phí xây dựng.
Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR
Công nghệ PU/PIR là một trong những công nghệ tiên tiến nhất trong lĩnh vực xây dựng hiện nay, đặc biệt là đối với việc thiết kế và sản xuất các tấm panel. Có ba loại chính của tấm panel PU/PIR mà ta nên biết đến: panel PU/PIR vách trong, panel PU/PIR vách ngoài và panel PU/PIR chuyên dụng cho kho lạnh.
Panel PU/PIR vách trong là loại panel được sử dụng để tạo ra các vách ngăn trong trong các hệ thống xây dựng. Đặc điểm nổi bật của loại panel này là mức độ cách âm và cách nhiệt tốt, giúp gia tăng hiệu suất năng lượng trong các công trình xây dựng. Cùng với đó, panel PU/PIR vách trong còn được thiết kế với tính năng chống cháy cao và khả năng chịu nước tốt, đảm bảo sự an toàn và ổn định cho công trình.
Panel PU/PIR vách ngoài, như tên gọi đã đề cập, là loại panel được sử dụng cho vách ngăn bên ngoài trong các hệ thống xây dựng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel PU/PIR vách ngoài giúp giữ nhiệt cho các công trình và đồng thời giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Panel này cũng có khả năng chống cháy và chống thấm rất tốt, đảm bảo sự an toàn và bền vững cho công trình.
Cuối cùng, panel PU/PIR chuyên dụng cho kho lạnh được sử dụng trong việc xây dựng và lắp đặt hệ thống kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel PU/PIR này giúp duy trì nhiệt độ lạnh ổn định và giảm tiêu thụ năng lượng. Đồng thời, panel này cũng đáp ứng được tiêu chuẩn về chất lượng và vệ sinh trong lĩnh vực lưu trữ và vận chuyển hàng hóa lạnh.
Tóm lại, panel PU/PIR vách trong, vách ngoài và chuyên dụng cho kho lạnh là những giải pháp hiệu quả và tiên tiến trong xây dựng. Với tính năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy và chống thấm tốt, các loại panel này đáng được sử dụng trong nhiều công trình xây dựng để tạo ra môi trường an toàn và tiết kiệm năng lượng.
Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR
Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một vật liệu được sử dụng trong ngành xây dựng để cách nhiệt và cách âm cho các công trình. Cấu tạo của tấm Panel này gồm các lớp tôn mặt ngoài, lớp lõi xốp PU/PIR và lớp tôn mặt trong.
Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý chống oxy hóa để không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm và gân chạy theo chiều ngang, lớp này giúp tấm panel thoát nước tốt hơn vào trời mưa và chịu được lực tác động cũng như các điều kiện thời tiết khác nhau.
Lớp lõi xốp PU/PIR là loại nhựa dạng bọt xốp được tạo từ hai loại chất lỏng là Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Khi hai thành phần này phản ứng với nhau, foam polyurethane (PU foam) hoặc foam polyisocyanurate (PIR foam) được tạo thành. PIR foam có ưu thế hơn PU foam về độ bền, cách nhiệt, chống nóng, chống cháy.
Lớp tôn mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, nhưng không có đường gân sâu như tôn mặt ngoài. Điều này giúp lớp tôn mặt trong có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và dễ dàng kết dính với các chất liệu khác.
Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một giải pháp hiệu quả trong việc cách nhiệt và cách âm cho các công trình xây dựng. Sự kết hợp của các lớp tôn mặt ngoài, lõi xốp PU/PIR và tôn mặt trong tạo nên một hệ thống cách nhiệt chắc chắn, giúp giảm thiểu nhiệt độ và âm thanh từ môi trường bên ngoài.
Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt PU / PIR
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Theo hình dạng, kích thước:
- Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
- Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
- Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
- Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
- Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
- Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
- Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
- Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
- Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
- Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
- Chỉ số oxy ≥ % 30
- Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
- Hệ số truyền nhiệt ổn định: 0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
- Lực kéo nén: Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
- Lực chịu uốn: Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
- Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
- Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
- Độ kín của tế bào : 90 ÷ 95 %
- Khả năng chịu nhiệt: -60oC ÷ + 80oC (+120oC).
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Ưu điểm tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Bắc Ninh
Tấm Panel cách nhiệt PU / PIR là một giải pháp lý tưởng để chống nóng cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc đặc biệt, tấm Panel này giúp giữ nhiệt độ phòng ổn định trong suốt quá trình sử dụng. Khả năng cách âm của tấm Panel PU / PIR cũng là một ưu điểm quan trọng. Bởi vì tấm Panel này có khả năng giảm tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra một môi trường yên tĩnh và thoải mái cho xây dựng.
Một lợi ích thứ ba của tấm Panel cách nhiệt PU / PIR là khả năng tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel này giúp giảm cần sử dụng máy điều hòa không khí và máy sưởi trong suốt năm. Điều này không chỉ tạo ra môi trường sống thoải mái hơn mà còn giảm chi phí năng lượng cho người dùng.
Ngoài ra, tấm Panel cách nhiệt PU / PIR có thể tái sử dụng sau khi sử dụng. Điều này giúp giảm lượng rác thải và bảo vệ môi trường. Khả năng chống cháy tốt của tấm Panel này cũng là một ưu điểm vượt trội, giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và bảo vệ an toàn cho công trình.
Với độ bền cao, tấm Panel PU / PIR không bị ảnh hưởng bởi môi trường ngoại vi như mưa, gió hay nhiệt độ khắc nghiệt. Việc thi công và vận chuyển cũng rất dễ dàng, mang lại sự thuận tiện cho nhà thầu và chủ đầu tư. Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt PU / PIR là một lựa chọn tuyệt vời cho các công trình xây dựng, mang lại nhiều lợi ích từ khả năng cách nhiệt, cách âm tốt đến tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
Ứng dụng tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Bắc Ninh
Panel cách nhiệt PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến được sử dụng rộng rãi tại Bắc Ninh và nhiều địa điểm khác trên toàn quốc. Đặc tính chống nóng cách nhiệt của panel góp phần quan trọng vào việc giảm tiêu thụ năng lượng điện. Với khả năng cách âm và chống ồn tối ưu, panel giúp tạo ra môi trường sống và làm việc êm ái, không bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn bên ngoài.
Một điểm đáng chú ý khác của panel cách nhiệt PU/PIR là khả năng tiết kiệm năng lượng, giúp tiết kiệm chi phí hoạt động. Với việc sử dụng panel này, tiêu thụ năng lượng điện của tòa nhà giảm xuống đáng kể, đồng thời giảm thiểu lượng khí thải carbon từ việc sản xuất và vận hành nhà xưởng. Điều này không chỉ có lợi cho môi trường mà còn giúp giảm chi phí vận hành.
Panel cách nhiệt PU/PIR còn có khả năng tái sử dụng, đảm bảo tính bền và không gây ô nhiễm môi trường. Độ bền cao của panel giúp bảo đảm tuổi thọ lâu dài và giảm tần suất cần thay thế. Thi công và vận chuyển panel này cũng rất dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
Cuối cùng, panel cách nhiệt PU/PIR còn có khả năng chống cháy tốt, giúp giữ an toàn cho tòa nhà và người sử dụng. Với những ưu điểm nổi trội trên, panel cách nhiệt PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng tại Bắc Ninh và nhiều nơi khác trên toàn quốc.
Báo giá tấm Panel cách nhiệt PU / PIR hôm nay (22/09/2024)
Stt
|
Tên sản phẩm
|
Đơn giá
(Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt PU/PIR tại Triệu Hổ.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.