Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Báo Giá Tấm Panel PU Hôm Nay (27/07/2024) Tại Điện Biên

Rate this post

Tấm panel PU tại Điện Biên là một loại tấm cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và xây dựng. Tấm panel này được cấu thành từ lõi xốp PU/PIR bao bọc bởi hai lớp tôn với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3, giúp tấm panel có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả.

Sự kết hợp giữa các lớp tôn và lõi xốp được thực hiện thông qua việc sử dụng keo dán chuyên dụng, tạo thành một tấm panel chắc chắn và ổn định. Đặc điểm này giúp tấm panel PU trở nên dễ dàng sử dụng và lắp đặt trong quá trình xây dựng.

Tấm panel PU còn được biết đến với khả năng chịu nước tốt, chịu được ánh nắng mặt trời và hạn chế tối đa truyền nhiệt vào trong không gian bên trong. Đây là những ưu điểm quan trọng khi sử dụng tấm panel PU để xây dựng các công trình như nhà kho, nhà xưởng, hệ thống lò hơi và tủ điện.

Với những ưu điểm vượt trội như vậy, tấm panel PU tại Điện Biên là lựa chọn tốt cho việc cải thiện khả năng cách nhiệt và cách âm của các công trình xây dựng.

Tấm Panel PU là gì?

Panel PU/PIR, còn được biết đến với tên gọi panel pir, panel pu, tấm panel pu, vách ngăn panel pu, panel kho lạnh, panel cách nhiệt pu, panel cách nhiệt kho lạnh, panel pu cách nhiệt, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, cách nhiệt pu, panel pu chống cháy, là một loại tấm cách nhiệt đảm bảo hiệu quả.

Panel PU/PIR là sản phẩm được cấu thành từ một lõi xốp PU/PIR (Polyurethane/ Polyisocyanurate) được bọc bên ngoài bởi hai lớp tôn có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi xốp PU/PIR này có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời.

Các lớp tấm panel PU/PIR được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, đảm bảo tính chắc chắn và bền bỉ của sản phẩm. Với những đặc tính này, tấm panel PU/PIR thường được sử dụng rộng rãi trong công trình xây dựng, đặc biệt là trong việc lắp đặt vách ngăn, kho lạnh hay những khu vực cần đảm bảo cách nhiệt.

Tấm panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn phát sinh từ bên ngoài mà còn có khả năng chống cháy, tạo ra một môi trường an toàn và ổn định.

Với ưu điểm vượt trội về tính cách nhiệt, cách âm và khả năng tiết kiệm năng lượng, tấm panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến cho việc xây dựng và cải tạo công trình. Nhờ vào những tính năng này, sản phẩm này đáng được coi là một giải pháp đáng tin cậy cho việc cung cấp giải pháp cách nhiệt tối ưu trong môi trường xây dựng.

Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR

Panel PU/PIR là một loại tấm tiến bộ được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng hiện nay. Chúng được phân loại thành ba loại chính: Panel PU/PIR vách trong, Panel PU/PIR vách ngoài và Panel PU/PIR chuyên kho lạnh.

Panel PU/PIR vách trong thường được sử dụng để xây dựng các tòa nhà, nhà máy hay kho lưu trữ. Với khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy, loại tấm này giúp duy trì sự ổn định nhiệt độ và độ ẩm bên trong tòa nhà.

Panel PU/PIR vách ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm cho các công trình xây dựng, bảo vệ tốt hơn khỏi các yếu tố môi trường bên ngoài như nắng, mưa hay gió lạnh. Đồng thời, chúng còn cung cấp khả năng chống cháy hiệu quả, đảm bảo an toàn cho tòa nhà.

Panel PU/PIR chuyên kho lạnh được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu bảo quản dược phẩm, thực phẩm hoặc hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, chúng giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định và không bị tổn hại.

Với những ưu điểm nổi trội về cách nhiệt, cách âm và khả năng chống cháy, những loại tấm Panel PU/PIR này đã được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng. Chúng đảm bảo cung cấp môi trường sống và làm việc tốt nhất cho con người.

Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR

Panel cách nhiệt PU/PIR là một loại vật liệu được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng nhằm mục đích cách nhiệt và giảm nhiệt. Tấm panel này được cấu tạo từ ba lớp chính: lớp tôn mặt ngoài, lớp lõi xốp PU/PIR và lớp tôn mặt trong. Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, và đã được xử lý chống oxy hóa để không bị ăn mòn theo thời gian. Độ dày của lớp này thường dao động từ 0.35 đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để làm thoát nước tốt hơn.

Lớp lõi xốp PU/PIR là thành phần chính của tấm panel, được làm từ Foam Polyurethane hoặc Foam Polyisocyanurate. Cả hai loại đều là nhựa dạng bọt xốp, được tạo ra thông qua phản ứng hóa học giữa hai chất Polyol và hỗn hợp các chất isocyanate. Tốc độ phản ứng của các loại nhựa này có thể khác nhau, từ nhanh đến chậm. Foam Polyisocyanurate (PIR) có ưu điểm vượt trội so với Foam Polyurethane (PU foam) về độ cách nhiệt, chống nóng và chống cháy.

Lớp tôn mặt trong cũng có cấu trúc tương tự lớp ngoài, nhưng không có các đường gân sâu và rõ như lớp ngoài. Lớp này thường có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm đảm bảo không gây xước da người khi sử dụng hoặc khi kết dính với các chất liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng. Tấm panel cách nhiệt PU/PIR với cấu trúc và thành phần chất liệu thông minh này đang trở nên phổ biến trong ngành xây dựng, nhờ khả năng cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt PU / PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:

  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR

Thông số theo tính chất vật lý:

Panel lõi xốp PIR

  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC

Panel lõi xốp PU:

  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ưu điểm tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Điện Biên

Panel cách nhiệt PU (polyurethane) / PIR (polyisocyanurate) đã trở thành vật liệu xây dựng phổ biến và được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện nay nhờ những ưu điểm vượt trội của nó.

Đầu tiên, tính chất cách nhiệt và khả năng chống nóng của tấm panel này rất tốt, giúp giữ cho không gian bên trong mát mẻ và thoải mái. Panel cách nhiệt PU/PIR còn có khả năng cách âm tốt, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài và tăng tính riêng tư cho không gian sử dụng..

Khả năng tiết kiệm điện năng tiêu dùng cũng là một ưu điểm khác của tấm panel cách nhiệt PU/PIR. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel này giúp giảm nhu cầu sử dụng hệ thống làm lạnh và máy sưởi, từ đó tiết kiệm năng lượng tiêu thụ.

Một ưu điểm quan trọng khác của panel cách nhiệt PU/PIR đó là khả năng tái sử dụng. Khi công trình hoàn thành, nếu cần thay đổi cấu trúc hoặc di dời, panel này có thể tháo lắp và sử dụng lại, giúp tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa tài nguyên.

Ngoài ra, khả năng chống cháy tốt và độ bền cao cũng là những ưu điểm nổi trội của panel cách nhiệt PU/PIR. Panel này được làm từ vật liệu không gây cháy và có khả năng chịu lực tốt, giúp tăng độ bền và an toàn cho công trình.

Không chỉ có những ưu điểm về chức năng, panel cách nhiệt PU/PIR còn có thiết kế đơn giản và dễ thi công. Với cấu trúc nhẹ nhàng và định hình chính xác, panel này giảm thiểu thời gian và công sức trong quá trình thi công và vận chuyển.

Ứng dụng tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Điện Biên

Ứng dụng tấm Panel cách nhiệt PU / PIR tại Điện Biên mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với khả năng chống nóng cách nhiệt, Panel cách nhiệt là giải pháp hiệu quả để giảm sự xâm nhập của nhiệt độ từ môi trường bên ngoài vào trong không gian bên trong. Đồng thời, panel còn có khả năng cách âm, chống ồn tối ưu giúp giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra một không gian yên tĩnh, thoải mái.

Sản phẩm còn giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng, giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ trong quá trình điều hòa không khí và cung cấp hệ thống cách nhiệt tối ưu. Điều này giúp giảm tiêu tốn chi phí điện năng và làm cho hệ thống hoạt động một cách hiệu quả.

Ngoài ra, Panel cách nhiệt PU / PIR có khả năng tái sử dụng, giúp tiết kiệm nguồn tài nguyên và bảo vệ môi trường. Với khả năng chống cháy tốt, Panel cách nhiệt PU / PIR đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người sử dụng.

Độ bền cao của panel cách nhiệt PU / PIR cũng là một ưu điểm nổi bật. Chúng có thể chịu lực, chống chịu được môi trường khắc nghiệt như kiềm, axít và khí hóa chất.

Việc thi công và vận chuyển panel cũng rất dễ dàng, tiết kiệm thời gian và công sức. Panel được sản xuất và từng thanh panel rời rạc giúp dễ dàng lắp ráp và vận chuyển từ nơi này sang nơi khác. Overall, việc áp dụng tấm Panel cách nhiệt PU / PIR tại Điện Biên sẽ mang lại nhiều lợi ích cũng như đảm bảo hiệu quả, an toàn và tiện lợi cho người sử dụng.

Báo giá tấm Panel cách nhiệt PU / PIR hôm nay (27/07/2024)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm 554.900
2 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm 581.900
3 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm 612.900
4 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm 599.400
5 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm 626.400
6 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm 657.500
7 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm 735.800
8 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm 762.800
9 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm 801.900
10 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm 855.900
11 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm 882.900
12 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm 907.200
13 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm 981.500
14 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm 1.009.800
15 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm 1.047.600
16 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm 1.100.300
17 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm 1.128.600
18 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm 1.151.600
19 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm 1.298.700
20 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm 1.327.100
21 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm 1.364.900

Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt PU/PIR tại Triệu Hổ.

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.