Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Báo Giá Tấm Panel PU Hôm Nay (08/12/2024) Tại Quảng Trị

Rate this post

Tấm Panel PU là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong công trình xây dựng tại Quảng Trị. Tấm Panel PU là tấm cách nhiệt chất lượng cao được cấu thành bởi lõi xốp PU/PIR (Polyurethane/ Polyisocyanurate) bọc bởi 2 lớp tôn bên ngoài dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3, giới hạn sự truyền nhiệt, cùng khả năng giảm tiếng ồn. Các lớp tôn và lõi xốp được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, giúp tạo ra một vật liệu cách nhiệt hoàn hảo và có độ bền cao. Tấm Panel PU cũng có khả năng chống cháy, chống thấm tốt, giúp đảm bảo an toàn cho công trình xây dựng. Với những ưu điểm vượt trội, tấm Panel PU đang trở thành sự lựa chọn số 1 cho việc xây dựng các nhà xưởng, nhà kho, nhà máy, khu công nghiệp tại Quảng Trị. Tấm Panel PU không chỉ đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm mà còn giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình thi công.

Tấm Panel PU là gì?

Panel PU/PIR là tấm cách nhiệt được cấu thành bởi lõi xốp PU/PIR (Polyurethane/ Polyisocyanurate) được bao bọc bởi 2 lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Trung tâm của tấm panel là lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3, và có khả năng cách âm và cách nhiệt. Để gắn kết các lớp với nhau, keo dán chuyên dụng được sử dụng.

Panel PU/PIR còn có nhiều tên gọi khác nhau như panel pir, panel pu, tấm panel pu, vách ngăn panel pu, panel kho lạnh, panel cách nhiệt pu, panel cách nhiệt kho lạnh, panel pu cách nhiệt, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh và cách nhiệt pu, panel pu chống cháy.

Với tấm panel PU/PIR, ta có thể sử dụng chúng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Chẳng hạn, chúng có thể được sử dụng để xây dựng vách ngăn trong các công trình kho lạnh, nhà xưởng, nhà máy, và các khu công nghiệp khác. Tấm panel PU/PIR cũng được sử dụng để làm cách nhiệt cho các hệ thống đường ống và hệ thống điện. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel PU/PIR giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và giữ cho không gian bên trong thoáng mát hoặc ấm áp, tùy thuộc vào nhu cầu. Đồng thời, tấm panel PU/PIR cũng có khả năng chống cháy và an toàn cho việc sử dụng trong các môi trường công nghiệp.

Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR

Panel PU/PIR là một vật liệu xây dựng tiên tiến được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng. Có ba loại chính của Panel PU/PIR, bao gồm Panel PU/PIR vách trong, Panel PU/PIR vách ngoài và Panel PU/PIR chuyên kho lạnh, mỗi loại đều có ứng dụng và đặc điểm riêng biệt.

Panel PU/PIR vách trong có cấu trúc bề mặt chống trầy xước và chịu được ánh sáng mạnh, là hệ thống tấm lợp tiên tiến với khả năng cách nhiệt tốt. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng nhà ở, như nhà máy, xưởng sản xuất và các tòa nhà văn phòng. Panel PU/PIR vách ngoài có khả năng chống thấm nước tốt và độ bền cao, thích hợp cho việc xây dựng các tòa nhà cao tầng, nhà tiêu chuẩn và các công trình đòi hỏi tính thẩm mỹ cao.

Panel PU/PIR chuyên kho lạnh là loại panel có khả năng cách nhiệt ưu việt và chịu được nhiệt độ cực đoan, thích hợp cho việc xây dựng nhà kho lạnh, nhà máy chế biến thực phẩm và cảng lạnh. Panel PU/PIR chuyên kho lạnh được sản xuất với chất lượng cao và tuân thủ các tiêu chuẩn cả trong nước và quốc tế.

Tóm lại, Panel PU/PIR có 3 loại chính là vách trong, vách ngoài và chuyên kho lạnh. Mỗi loại đều có ứng dụng riêng và đáp ứng được yêu cầu về tính năng và hiệu suất. Với khả năng cách nhiệt tốt, chịu lực tốt và tuổi thọ cao, Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng trong ngành công nghiệp hiện đại.

Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng. Lớp tôn mặt ngoài của tấm panel được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã trải qua quá trình chống oxy hóa. Lớp này có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang để thoát nước tốt hơn vào trời mưa. Lớp lõi xốp PU/PIR là loại nhựa dạng bọt xốp, được tạo thành từ việc trộn polyol và các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Phản ứng hóa học giữa hai thành phần này tạo ra lõi xốp, với tốc độ phản ứng khác nhau. Foam Polyisocyanurate (PIR) có nồng độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn Foam Polyurethane (PU), vì vậy PIR có ưu điểm về độ bền, cách nhiệt, chống nóng và chống cháy hơn PU. Lớp tôn mặt trong của tấm panel cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, nhưng không có các gân sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoài để tránh gây tổn thương cho con người khi tiếp xúc trực tiếp hoặc khi kết dính với các chất liệu khác. Tấm panel cách nhiệt PU/PIR là sản phẩm hiệu quả trong việc cách nhiệt và làm mát trong ngành xây dựng.

Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt PU / PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:

  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR

Thông số theo tính chất vật lý:

Panel lõi xốp PIR

  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC

Panel lõi xốp PU:

  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ưu điểm tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Quảng Trị

Panel cách nhiệt PU / PIR là một chất liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng do có nhiều ưu điểm. Đầu tiên, tấm Panel cách nhiệt PU / PIR có khả năng chống nóng cách nhiệt hiệu quả. Với cấu trúc của nó, tấm Panel này giúp điều chỉnh nhiệt độ trong nhà và ngăn không cho nhiệt độ ngoại vi xâm nhập vào. Điều này đồng nghĩa với việc tiết kiệm chi phí làm mát và làm ấm trong cả mùa đông và mùa hè.

Thứ hai, khả năng cách âm của tấm Panel cách nhiệt PU / PIR cũng vô cùng ấn tượng. Cấu trúc của nó giúp chặn tiếng ồn từ bên ngoài và giữ cho không gian bên trong yên tĩnh, giúp tạo ra một môi trường làm việc và sống thoải mái.

Ba, tấm Panel này còn giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, người sử dụng có thể giảm sự ảnh hưởng của nhiệt độ bên ngoài lên hệ thống làm mát và sưởi ấm, làm giảm chi phí điện năng tiêu thụ.

Bốn, một lợi ích khác của tấm Panel cách nhiệt PU / PIR là khả năng tái sử dụng. Nhờ vào cấu trúc và chất liệu của nó, tấm Panel này có thể tái sử dụng sau khi tháo dỡ và di chuyển từ một dự án đến dự án khác, góp phần giảm thiểu lượng chất thải xây dựng.

Năm, tấm Panel cách nhiệt PU / PIR có khả năng chống cháy tốt, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người sử dụng. Độ bền cao của tấm Panel này cũng đáng kể, giúp kéo dài tuổi thọ của công trình.

Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt PU / PIR cũng rất dễ dàng trong việc thi công và vận chuyển. Kích thước nhỏ gọn và khả năng lắp ráp nhanh chóng giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho nhà thầu và các nhà phát triển dự án.

Ứng dụng tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Quảng Trị

Ứng dụng tấm Panel cách nhiệt PU/PIR đã mang lại nhiều lợi ích cho ngành xây dựng tại Quảng Trị. Với khả năng chống nóng cách nhiệt, tấm Panel này giúp giữ nhiệt độ trong nhà ổn định và không bị nóng quá mức trong mùa hè nắng nóng. Bên cạnh đó, khả năng cách âm, chống ồn tối ưu của tấm Panel giúp ngăn động và tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống. Điều này tạo ra môi trường sống yên tĩnh và thoải mái cho cư dân.

Không chỉ mang lại lợi ích về tiện ích, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR còn giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng giảm sử dụng máy lạnh và bảng điều khiển nhiệt độ, tấm Panel giúp giữ mức nhiệt độ trong nhà ổn định và cân nhắc việc tiêu thụ điện năng. Bên cạnh đó, tấm Panel này có khả năng tái sử dụng, giúp giảm tác động đến môi trường và tạo ra một ngôi nhà bền vững.

Về tính chất an toàn, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR có khả năng chống cháy tốt, tạo ra một hệ thống an toàn trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Độ bền cao của tấm Panel này cũng đảm bảo cho độ ổn định và cấu trúc của công trình trong thời gian dài.

Việc thi công và vận chuyển tấm Panel cũng rất dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức của các nhà thầu. Tổng hợp lại, sự ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt PU/PIR tại Quảng Trị đã tạo ra nhiều lợi ích vượt trội về khả năng chống nóng cách nhiệt, cách âm, tiết kiệm điện năng, độ bền cao và tính chất an toàn, đồng thời còn mang lại sự tiện lợi và dễ dàng trong việc thi công và vận chuyển.

Báo giá tấm Panel cách nhiệt PU / PIR hôm nay (08/12/2024)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm 575.400
2 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm 603.400
3 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm 635.600
4 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm 621.600
5 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm 649.600
6 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm 681.800
7 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm 763.000
8 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm 791.000
9 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm 831.600
10 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm 887.600
11 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm 915.600
12 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm 940.800
13 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm 1.017.800
14 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm 1.047.200
15 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm 1.086.400
16 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm 1.141.000
17 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm 1.170.400
18 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm 1.194.200
19 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm 1.346.800
20 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm 1.376.200
21 Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm 1.415.400

Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt PU/PIR tại Triệu Hổ.

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.