Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS Giá Rẻ Tại Nam Định (11/10/2024) Mới Nhất Hôm Nay
- 2 Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS là gì?
- 3 Các tên gọi thường gọi Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS
- 4 Cấu tạo Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS
- 5 Quy trình sản xuất Mút xốp EPS
- 6 Phân loại Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS
- 7 Thông số kỹ thuật của Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS
- 8 Ưu điểm của Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS
- 9 Ứng dụng của Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS
- 10 Báo Giá Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS tại Nam Định Mới Nhất Hôm Nay (11/10/2024)
- 11 10 lý do vì sao nên mua Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS Cty Triệu Hổ tại Nam Định
Báo Giá Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS Giá Rẻ Tại Nam Định (11/10/2024) Mới Nhất Hôm Nay
Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS là gì?
Xốp EPS là một loại nhựa dùng để sản xuất các sản phẩm xốp như khay đựng thực phẩm, hộp đựng điện tử và bọc bảo vệ cho các sản phẩm nhạy cảm. EPS là viết tắt của Expanded Polystyrene, nghĩa là polystyrene giãn nở.
Quá trình sản xuất xốp EPS bắt đầu bằng việc tạo ra nhựa polystyrene. Sau đó, hạt nhựa polystyrene được kết hợp với chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide để tạo ra bọt khí trong quá trình giãn nở. Khi nhựa polystyrene được nung chảy, chất tạo khí sẽ biến thành khí và tạo ra các lỗ thông hơi bên trong khối xốp, giúp tăng tính chất cách nhiệt và chắc chắn của xốp EPS.
Ưu điểm lớn nhất của xốp EPS là khả năng cách nhiệt tốt và độ bền cao. Xốp EPS cũng rất nhẹ, giúp giảm thiểu trọng lượng và tăng độ linh hoạt trong quá trình vận chuyển và lắp đặt. Ngoài ra, xốp EPS còn có khả năng chống cháy, chống thấm nước và chống mối mọt.
Tuy nhiên, xốp EPS cũng gây ra một số vấn đề môi trường. Do độ bền cao của nó, xốp EPS không phân hủy dễ dàng và tạo thành chất thải lâu dài. Do đó, việc tái chế và sử dụng lại xốp EPS đã được đưa ra để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Các tên gọi thường gọi Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS
Mút xốp, xốp eps, mốp xốp eps, xốp khối, xốp lót sàn, xốp đỗ bê tông, tấm xốp lót sàn, miếng xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn, tấm xốp trải sàn, mút xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn nhà, xốp lót nền, xop lot san, tấm mút lót sàn, mút xốp trải sàn, xốp lát sàn, lót sàn xốp, tấm lót sàn bằng xốp, xốp lót sàn nhà, mut xop cach am, mut cach am, xốp cách nhiệt eps, mút chống nóng, mut cach nhiet, xốp eps cách nhiệt, mút xốp chống nóng, tấm xốp cách nhiệt eps, mut xop cach nhiet, xốp tấm chống nóng, mút xốp cứng, xốp foam, xốp tấm, mút xốp mềm, mut xop, mút xốp trắng, mua mút xốp, tấm xốp eps, mút xốp eps, mút xốp chống va đập, xốp lót, mut xốp, mốp xốp tấm, xop eps, mút xốp chèn khe, mút xốp dày, mút xốp 5cm, mút foam, mút xốp khối, mút chống va đập, mút xôp, mút xốp 10mm.
Cấu tạo Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS
Mút xốp EPS là một vật liệu cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Mút xốp EPS được tạo thành từ các hạt EPS có liên kết với nhau trong một cấu trúc tổ ong kín khít. Mỗi hạt EPS kết dính với khoảng từ 3.000.000 đến 6.000.000 phân tử, tạo ra một mạng lưới chắc chắn và ổn định.
Với cấu trúc này, hạt EPS sau khi nở chứa khoảng 98% không khí bên trong. Đây là lợi thế quan trọng giúp mút xốp EPS có đặc tính cách nhiệt tốt. Không khí bên trong các hạt giữ nhiệt và ngăn chặn sự truyền nhiệt qua vật liệu, giúp bảo vệ được nhiệt độ trong không gian bên trong.
Ngoài tính năng cách nhiệt, mút xốp EPS còn có khả năng chống cháy lan và cách âm hiệu quả. Cấu trúc tổ ong kín khít của mút xốp EPS giúp ngăn cháy lan, bảo vệ không gian xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Đồng thời, chất liệu mút xốp có khả năng hấp thụ sóng âm, giúp hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài.
Với những tính năng vượt trội này, mút xốp EPS là một lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng và cách nhiệt trong các công trình. Sản phẩm này không chỉ giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ mà còn đảm bảo môi trường sống khỏe mạnh và thoải mái cho con người.
Quy trình sản xuất Mút xốp EPS
Quy trình sản xuất xốp EPS gồm hai giai đoạn chính. Trước hết, hạt nhựa Polystyrene được tiếp xúc với nhiệt độ 90 độ C để kích nở. Khi tiếp xúc với nhiệt, hạt nhựa này sẽ giãn nở từ 20 đến 50 lần so với kích thước ban đầu. Sau giai đoạn kích nở, hỗn hợp được đưa vào khuôn và gia nhiệt với nhiệt độ 100 độ C trong khoảng thời gian thích hợp. Quá trình này giúp các hạt nhựa dính liền với nhau tạo thành một khối đồng nhất. Kết quả là, xốp EPS đã được sản xuất thành công.
Quy trình sản xuất xốp EPS đòi hỏi sự chính xác và hiệu quả. Việc đảm bảo các thông số nhiệt độ và thời gian phù hợp là cực kỳ quan trọng để đạt được chất lượng sản phẩm tốt nhất. Ngoài ra, sự chăm chỉ và kỹ lưỡng trong việc chuẩn bị vật liệu và quản lý quy trình sản xuất cũng đảm bảo khối lượng và chất lượng sản phẩm ổn định.
Xốp EPS có rất nhiều ứng dụng trong đời sống hiện đại, từ việc cách nhiệt cho tòa nhà, vật liệu đóng gói bảo vệ hàng hóa, cho đến thiết kế sản phẩm công nghiệp. Quy trình sản xuất xốp EPS đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng để đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Tóm lại, quy trình sản xuất xốp EPS là một quy trình kỹ thuật phức tạp và cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Qua hai giai đoạn chính là kích nở hạt nhựa và tạo hình xốp, xốp EPS được sản xuất thành công và sẵn sàng để được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau trong cuộc sống hàng ngày.
Phân loại Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS
Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Để có thể sử dụng hiệu quả, người ta đã phân loại xốp EPS theo tỷ trọng và màu sắc.
Phân loại đầu tiên dựa trên tỷ trọng của sản phẩm. Xốp EPS có tỷ trọng từ 4 – 5kg/m3 được sử dụng chủ yếu để đóng gói hàng hóa và bảo quản đồ dễ bị va đập mạnh. Xốp EPS có tỷ trọng từ 8 – 20kg/m3 được sử dụng trong xây dựng như làm việc liệu chống nóng, cách âm, đóng thùng xe tải. Xốp EPS có tỷ trọng cao từ 20 – 35kg/m3 được sử dụng trong lót nền kho lạnh, lót sàn đổ bê tông và để cách nhiệt, cách âm cho các nhà cao tầng.
Phân loại thứ hai dựa trên màu sắc của sản phẩm. Xốp EPS hạt trắng được sử dụng để làm xốp chống nóng mái, xốp chống nóng cho trần và lớp lót chống nóng cho tường. Xốp EPS hạt đen, dòng sản phẩm cao cấp hơn, được sử dụng để làm lớp lót chống nóng cho mái, vách ngăn tường và lõi giữa cho các tấm Panel EPS.
Cả hai loại xốp EPS đều có nhiều ưu điểm như khả năng chống nóng, cách nhiệt và cách âm tốt. Bên cạnh đó, chúng cũng có khả năng chống cháy và giá thành hợp lý.
Tóm lại, việc phân loại xốp EPS theo tỷ trọng và màu sắc giúp người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với mục đích sử dụng. Xốp EPS đã trở thành một vật liệu không thể thiếu trong các công trình xây dựng và đóng gói hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS
Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 15kg/m3
Thông số | Đơn vị | Cấp I |
Tỷ trọng | Kg / m3 | 15 |
Độ bền nén | KPA | > 60 |
Hệ số dẫn nhiệt | W / mk | <0,040 |
Tính ổn định kích thước | % | 5 |
Hệ số | Ng/Pa m-s | <9.5 |
Tính hút ẩm | % (V / v) | 6 |
Độ bền uốn | N | 15 |
Biến dạng uốn | Mm | <20 |
Chỉ số Oxy | % | <30 |
Kích thước block | m | 1×1.2×2, 1×1.2×4 |
Độ dày | mm | theo yêu cầu |
Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 20kg/m3
Thông số | Đơn vị | Cấp II |
Tỷ trọng | Kg / m3 | 20 |
Độ bền nén | KPA | > 100 |
Hệ số dẫn nhiệt | W / mk | <0,040 |
Tính ổn định kích thước | % | 5 |
Hệ số | Ng/Pa m-s | <4.5 |
Tính hút ẩm | % (V / v) | 4 |
Độ bền uốn | N | 25 |
Biến dạng uốn | Mm | <20 |
Chỉ số Oxy | % | <30 |
Kích thước block | m | 1×1.2×2, 1×1.2×4 |
Độ dày | mm | theo yêu cầu |
Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 30kg/m3
Thông số | Đơn vị | Cấp III |
Tỷ trọng | Kg / m3 | 30 |
Độ bền nén | KPA | > 150 |
Hệ số dẫn nhiệt | W / mk | <0,039 |
Tính ổn định kích thước | % | 5 |
Hệ số | Ng/Pa m-s | <4.5 |
Tính hút ẩm | % (V / v) | 2 |
Độ bền uốn | N | 35 |
Biến dạng uốn | Mm | <20 |
Chỉ số Oxy | % | <30 |
Kích thước block | m | 1×1.2×2, 1×1.2×4 |
Độ dày | mm | theo yêu cầu |
Ngoài ra Mút xốp EPS còn có các tỷ trọng từ 6kg/m3, 8kg/m3, 10kg/m3, 12kg/m3, 14kg/m3, 16kg/m3, 18kg/m3, 20kg/m3, 22kg/m3, 24kg/m3, 26kg/m3, 28kg/m3, 30kg/m3, 32kg/m3, 34kg/m3, 36kg/m3, 38kg/m3, 40kg/m3.
Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.
Chứng chỉ Mút xốp EPS
Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.
Ưu điểm của Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS
Xốp EPS là một vật liệu với những đặc tính đáng kinh ngạc. Đầu tiên là khả năng chịu lực tuyệt vời. Xốp EPS có khả năng hấp thụ xung đột và chịu lực nén tốt, vì vậy nó được sử dụng để làm bao bì bảo vệ các hàng hóa, thiết bị và vật liệu dễ vỡ hoặc dễ trầy xước. Nó cũng được sử dụng để sản xuất mũ bảo hiểm với độ bền cao, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Độ bền cao là một điểm mạnh khác của xốp EPS. Việc sử dụng loại vật liệu này để tạo ra nón bảo hiểm cho xe đạp giúp người sử dụng cảm thấy thoải mái trong bất kỳ điều kiện thời tiết nào mà không lo hỏng hóc. Điều này chứng tỏ tính ổn định và khả năng chịu được các tác động mạnh.
Bên cạnh đó, xốp EPS còn có khả năng cách nhiệt tốt. Nó không chỉ chịu được tác động của ẩm mốc, nhiệt độ và bụi bẩn, mà còn giữ cho thực phẩm được bảo quản trong những thùng xốp cách nhiệt. Điều này giúp đảm bảo tính tươi ngon và an toàn của thực phẩm trong suốt quá trình vận chuyển và bảo quản.
Cuối cùng, không thể không nhắc đến trọng lượng nhẹ của xốp EPS. Với trọng lượng chỉ chiếm tỷ lệ 2% so với khối lượng tổng, nó là một trong những vật liệu bao bì nhẹ nhất hiện nay. Nhờ tính nhẹ nhàng này, việc sử dụng nón bảo hiểm được làm từ xốp EPS giúp đầu người khi đeo trở nên thoải mái mà vẫn đảm bảo sự an toàn cao.
Ứng dụng của Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS
Xốp EPS, với các ứng dụng của nó, đã trở thành một vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và đời sống hàng ngày. Trong lĩnh vực xây dựng, xốp EPS được sử dụng rộng rãi làm lớp lót, ốp tường và trần cho các công trình xây dựng. Những loại xốp có tỷ trọng cao thường được ưu tiên sử dụng trong xây dựng nhà 3D cao cấp, ốp tường chống nóng, cũng như lót làm phông trần cách nhiệt. Xốp cứng EPS cũng được sử dụng để chống nóng mái tôn và vách tôn trong các nhà xưởng, nhà máy và các công trình dân dụng.
Ngoài ra, xốp EPS cũng được ứng dụng trong việc đổ sàn bê tông cho các công trình lớn như nhà cao tầng, cao ốc và khách sạn. Nó cung cấp những lợi ích vượt trội trong việc cách âm và cách nhiệt cho các công trình này.
Trong đời sống hàng ngày, xốp EPS được sử dụng trong quá trình đóng gói và chèn hàng. Sản phẩm mút xốp này được sử dụng để đóng gói hàng hóa và cố định sản phẩm trong thùng carton. Nó cũng được sử dụng để chèn đồ gỗ nội thất, giúp chống va đập khi di chuyển. Bên cạnh đó, xốp EPS còn được sử dụng trong các tàu và xe có trang bị bảo ôn, như xe đông lạnh. Đặc biệt, nó còn được sử dụng để làm thùng đá bảo quản thực phẩm.
Tổng hợp lại, xốp EPS không chỉ có ứng dụng trong ngành xây dựng mà còn trong đời sống hàng ngày. Với tính chất cách nhiệt, cách âm và độ bền cao, xốp EPS đã trở thành một vật liệu không thể thiếu đối với nhiều ngành công nghiệp.
Báo Giá Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS tại Nam Định Mới Nhất Hôm Nay (11/10/2024)
Công ty Triệu Hổ là một trong những nhà cung cấp hàng đầu về mút xốp Eps tại Nam Định. Chúng tôi cung cấp các sản phẩm mút xốp eps với chất lượng hàng đầu và giá cả hợp lý.
Giá của mút xốp eps thường có sự thay đổi đáng kể, từ 665.000đ/m3 đến 3.200.000đ/m3. Điều này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tỷ trọng xốp, độ dày xốp, khối lượng và khu vực địa lý. Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm mút xốp eps với mức giá phù hợp và cạnh tranh trên thị trường.
Với những năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi không chỉ cung cấp mút xốp eps với chất lượng cao mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và tính ứng dụng của sản phẩm. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và tận tâm sẽ luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ quý khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
Không những vậy, chúng tôi còn cam kết giao hàng đúng tiến độ và đảm bảo sản phẩm được đóng gói cẩn thận để đến tay khách hàng một cách an toàn.
Nếu bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp tin cậy về mút xốp eps tại Nam Định, hãy đến với Công ty Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá thành hợp lý. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết.
Báo Giá Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS Triệu Hổ tại Nam Định 11/10/2024 Mới Nhất
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m3) |
---|---|---|
1 | Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy | 665.000 |
2 | Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy | 851.000 |
3 | Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy | 1.059.600 |
4 | Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy | 1.268.300 |
5 | Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy | 1.476.900 |
6 | Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy | 1.685.500 |
7 | Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy | 1.894.100 |
8 | Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy | 2.200.100 |
9 | Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy | 2.418.500 |
10 | Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy | 2.636.800 |
11 | Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy | 2.855.200 |
12 | Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy | 3.073.600 |
13 | Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy | 3.291.900 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trừng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
10 lý do vì sao nên mua Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS Cty Triệu Hổ tại Nam Định
- Sản phẩm chính hãng 100%.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
- Sản phẩm đạt chất lượng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
- Chính sách đổi trả minh bạch.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
- Vận chuyển hàng toàn quốc.
Công ty Triệu Hổ tại Nam Định hiện đang cung cấp Mút xốp EPS chính hãng với nhiều thông tin hữu ích cho khách hàng. Mút xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng công trình, đặc biệt là các công trình cao tầng. Đặc tính cách nhiệt, cách âm, và chịu lực tốt của Mút xốp EPS giúp cải thiện hiệu suất năng lượng và đảm bảo sự an toàn cho công trình.
Triệu Hổ cung cấp Mút xốp EPS đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, đảm bảo tính bền vững, đáng tin cậy và an toàn cho môi trường. Với mục tiêu đem đến sự hài lòng cho quý khách hàng, công ty luôn cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng và dịch vụ tận tâm.
Hãy nhanh tay liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh chóng. Quý chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư hay đội thầu thợ đều có thể tìm thấy giải pháp phù hợp trong việc xây dựng công trình của mình. Đừng ngần ngại và hãy đặt niềm tin vào Triệu Hổ – đơn vị cung cấp Mút xốp EPS chất lượng hàng đầu.