Mục lục bài viết
- 1 Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Kiên Giang (06/2025) |Đa dạng| CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Panel cách nhiệt Kiên Giang
- 3 Tên gọi phổ biến Panel cách nhiệt tại Kiên Giang
- 4 Ưu điểm của Panel Cách Nhiệt
- 4.1 Khả năng cách nhiệt vượt trội
- 4.2 Khả năng cách âm hiệu quả
- 4.3 Khả năng chống cháy cao
- 4.4 Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
- 4.5 Chống thấm và chống ẩm mốc
- 4.6 Bền vững và thân thiện với môi trường
- 4.7 Tính kinh tế cao
- 4.8 Độ bền cao và khả năng chịu lực tốt
- 4.9 Thẩm mỹ cao và dễ bảo trì
- 4.10 Khả năng chịu ẩm, chống mối mọt và độ bền lâu dài
- 5 Ứng dụng của Panel Cách Nhiệt
- 6 Tổng hợp Giá Tấm Panel Cách Nhiệt ưu đãi nhất Kiên Giang
- 6.1 Báo giá Panel EPS (06/2025) Kiên Giang
- 6.2 Báo giá Panel PU/PIR (06/2025) Kiên Giang
- 6.3 Báo giá Panel Rockwool (06/2025) Kiên Giang
- 6.4 Báo giá Panel Glasswool (06/2025) Kiên Giang
- 6.5 Báo giá Panel kho lạnh (06/2025) Kiên Giang
- 6.6 Báo giá Panel lò sấy (06/2025) Kiên Giang
- 6.7 Báo giá Tấm ốp tường kim loại (06/2025) Kiên Giang
- 7 Các yếu tố ảnh hưởng đến Giá Tấm Panel Cách Nhiệt
- 8 Cam kết của Triệu Hổ đối với khách hàng
- 9 Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Panel cách nhiệt tại Kiên Giang
- 10 Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ
- 11 Một số hình ảnh thực tế tại Kiên Giang của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
- 12 Một số câu hỏi về Giá Tấm Panel Cách Nhiệt
- 12.1 Giá Tấm Panel Cách Nhiệt phụ thuộc vào những yếu tố nào?
- 12.2 Giá Tấm Panel Cách Nhiệt có đắt hơn so với các vật liệu truyền thống như tấm xi măng hay gạch không?
- 12.3 Giá Tấm Panel Cách Nhiệt có thay đổi theo khu vực không?
- 12.4 Giá Tấm Panel Cách Nhiệt được đề xuất hợp lý cho các dự án lớn không?
- 12.5 Giá của Panel cách nhiệt có thay đổi theo mùa không?
- 12.6 Triệu Hổ có vận chuyển Panel cách nhiệt về Kiên Giang không?
Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Kiên Giang (06/2025) |Đa dạng| CK 5% – 10%
Giá Tấm Panel Cách Nhiệt là một yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo chi phí hợp lý và tối ưu cho công trình của bạn. Các tấm panel này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả, bảo vệ không gian sống khỏi sự thay đổi nhiệt độ, mà còn mang lại lợi ích lớn trong việc tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sử dụng điện trong dài hạn. Khi lựa chọn tấm panel, bạn cần cân nhắc giữa chất lượng và giá cả để đảm bảo rằng số tiền đầu tư sẽ mang lại giá trị xứng đáng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các loại tấm panel cách nhiệt, so sánh giá trên toàn quốc và hướng dẫn bạn cách lựa chọn sản phẩm phù hợp, giúp bạn đưa ra quyết định thông minh cho dự án xây dựng của mình.
Tìm hiểu Panel cách nhiệt Kiên Giang
Panel cách nhiệt là một loại vật liệu xây dựng được thiết kế dạng tấm, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt nằm ở giữa. Lõi này thường được làm từ các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm không chỉ giảm thiểu tải trọng của công trình mà còn rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, panel cách nhiệt đã trở thành một giải pháp vượt trội so với tường gạch truyền thống, vốn có nhược điểm về thời gian thi công lâu dài, khối lượng nặng và khả năng cách nhiệt kém. Nhờ vào những ưu điểm này, panel cách nhiệt đang dần chiếm lĩnh thị trường trong các lĩnh vực kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả trong nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Panel cách nhiệt tại Kiên Giang
Tại Kiên Giang, Panel cách nhiệt là một loại vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi với nhiều tên gọi thực tế, phụ thuộc vào ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel và các biến thể khác như tấm cách âm, tấm nhôm, hay tấm lợp panel. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn cải thiện khả năng cách âm, phù hợp cho nhiều công trình như nhà ở, nhà xưởng hay kho lạnh. Panel cách nhiệt đang trở thành lựa chọn ưu tiên trong ngành xây dựng hiện đại.
Ưu điểm của Panel Cách Nhiệt
Dưới đây là tổng hợp các ưu điểm chung của các loại tấm panel cách nhiệt (EPS, PU, PIR, Rockwool, Glasswool, và các loại panel chuyên dụng như cho kho lạnh và lò sấy):
Khả năng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel cách nhiệt mang lại ưu điểm vượt trội trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho công trình. Với hệ số truyền nhiệt thấp, đặc biệt ở tấm EPS và PU/PIR, sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng, hiệu quả cho kho lạnh, nhà xưởng và công trình dân dụng.
Khả năng cách âm hiệu quả
Panel cách nhiệt như EPS và PU/PIR với cấu trúc xốp kín giúp giảm tần số âm thanh hiệu quả, tạo không gian yên tĩnh cho phòng học, bệnh viện, quán karaoke, hay nhà hát. Vật liệu Rockwool và Glasswool cũng có khả năng cách âm xuất sắc, hạn chế tiếng ồn bên ngoài.
Khả năng chống cháy cao
Tấm panel PU/PIR và Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ an toàn cho công trình. Rockwool chịu được nhiệt độ lên đến 1000°C, trong khi PU/PIR tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, mang lại sự yên tâm cho người sử dụng.
Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Các tấm panel EPS, PU, PIR và Glasswool nhẹ, giảm tải cho kết cấu công trình, phù hợp cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Với cấu trúc ghép nối thông minh, chúng dễ dàng vận chuyển, lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
Chống thấm và chống ẩm mốc
Panel cách nhiệt như EPS, PU, PIR và Glasswool sở hữu khả năng chống thấm và không hấp thụ nước, giúp giữ độ bền cao trong môi trường ẩm ướt. Điều này không chỉ nâng cao tuổi thọ công trình mà còn ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Bền vững và thân thiện với môi trường
Các tấm panel EPS, PU, PIR và Glasswool có khả năng tái chế cao, giúp giảm thiểu rác thải. Rockwool, từ đá và khoáng chất tự nhiên, không chỉ thân thiện với môi trường mà còn tiết kiệm năng lượng, nên trở thành lựa chọn bền vững cho xây dựng hiện đại.
Tính kinh tế cao
Tấm panel cách nhiệt như EPS có chi phí hợp lý, mang lại hiệu quả cao. Mặc dù PU và PIR đắt hơn, nhưng chúng vượt trội về cách nhiệt và chống cháy, tiết kiệm năng lượng. Glasswool là lựa chọn tối ưu, giá cả hợp lý, đáp ứng yêu cầu cách âm và cách nhiệt.
Độ bền cao và khả năng chịu lực tốt
Các tấm panel với lõi EPS, PU, PIR, Rockwool và Glasswool nổi bật với độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Chúng tạo nên sự ổn định cho công trình, đảm bảo tuổi thọ lâu dài ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt nhất, là lựa chọn hoàn hảo cho xây dựng hiện đại.
Thẩm mỹ cao và dễ bảo trì
Tấm panel cách nhiệt không chỉ sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét mang lại vẻ đẹp hiện đại mà còn có màu sắc đa dạng, dễ dàng tùy chỉnh với phim giả gỗ hay hoa văn. Đặc biệt, chúng cần ít bảo trì, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho công trình.
Khả năng chịu ẩm, chống mối mọt và độ bền lâu dài
Panel cách nhiệt với vật liệu Glasswool và Rockwool có ưu điểm vượt trội về khả năng chịu ẩm, chống mối mọt, và độ bền lâu dài. Chúng giữ cấu trúc ổn định theo thời gian, lý tưởng cho kho lạnh và nhà máy thực phẩm, bảo vệ sản phẩm và duy trì chất lượng công trình.
Ứng dụng của Panel Cách Nhiệt
Ứng dụng trong dân dụng
Công trình nhà ở và biệt thự
Panel cách nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhà ở và biệt thự, duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng. Chúng ngăn nhiệt mùa hè, giữ ấm mùa đông, giảm chi phí điều hòa. Ngoài ra, khả năng cách âm tốt và tính năng chống cháy đảm bảo an toàn và thoải mái cho không gian sống.
Công trình trường học, bệnh viện, văn phòng
Panel cách nhiệt là giải pháp hiệu quả cho các công trình trường học, bệnh viện và văn phòng. Không chỉ tạo không gian thoáng mát, panel còn cách âm tốt, giảm tiếng ồn, đồng thời ngăn ngừa nấm mốc, bảo vệ sức khỏe giáo viên, học sinh và nhân viên y tế.
Tầng hầm và mái nhà
Panel cách nhiệt là giải pháp lý tưởng cho tầng hầm và mái nhà. Tại tầng hầm, panel duy trì nhiệt độ ổn định, chống ẩm hiệu quả, bảo vệ công trình khỏi thấm nước. Trên mái, chúng hạn chế hấp thụ nhiệt, tiết kiệm chi phí điều hòa trong cả hai mùa.
Thiết kế thẩm mỹ và tiết kiệm chi phí
Panel cách nhiệt không chỉ bảo vệ công trình mà còn nâng cao tính thẩm mỹ nhờ đa dạng màu sắc và mẫu mã. Bên cạnh đó, tính bền vững và ít bảo trì giúp tiết kiệm đáng kể chi phí trong dài hạn, là lựa chọn lý tưởng cho thiết kế hiện đại.
Ứng dụng trong công nghiệp
Nhà máy sản xuất và kho lưu trữ
Trong nhà máy sản xuất và kho lưu trữ, panel cách nhiệt đóng vai trò thiết yếu, đặc biệt trong kho lạnh bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Chúng duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ chất lượng sản phẩm. Các tấm panel EPS, PU và Rockwool rất phổ biến nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội.
Công trình công nghiệp yêu cầu độ bền cao
Trong các công trình công nghiệp yêu cầu độ bền cao, panel cách nhiệt là lựa chọn tối ưu. Với vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn chống cháy, bảo vệ an toàn cho nhà máy trong các ngành công nghiệp có nguy cơ cháy nổ.
Cấu trúc nhà xưởng, kho bãi
Ứng dụng panel cách nhiệt trong các nhà xưởng và kho bãi mang lại nhiều lợi ích. Nó giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ hàng hóa và giảm chi phí điều hòa không khí. Đồng thời, tính dễ lắp đặt của panel tiết kiệm thời gian thi công, đảm bảo môi trường làm việc an toàn cho công nhân.
Các công trình công nghiệp đặc thù
Trong các công trình công nghiệp đặc thù như phòng sạch, panel cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện lý tưởng về nhiệt độ và độ ẩm. Với khả năng chống cháy, panel không chỉ đảm bảo sự kín, sạch mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ tiềm ẩn.
Tổng hợp Giá Tấm Panel Cách Nhiệt ưu đãi nhất Kiên Giang
Báo giá Panel EPS (06/2025) Kiên Giang
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cách nhiệt chất lượng cao, bao gồm lõi xốp EPS được bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox có độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp có tỷ trọng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống ẩm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và chi phí hợp lý, tấm panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, kho lạnh và nhà xưởng. Tấm EPS có thể phân loại theo lõi xốp (thường hoặc chống cháy) và vị trí sử dụng.
Thông số kỹ thuật
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Kiên Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Kiên Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Báo giá Panel PU/PIR (06/2025) Kiên Giang
Tấm panel PU/PIR là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, bao gồm cấu trúc sandwich với 2 lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, chứa lõi cách nhiệt PU hoặc PIR. Với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, sản phẩm này không chỉ cách nhiệt mà còn cách âm, chịu lực tốt và đảm bảo an toàn cháy nổ. Lớp bề mặt hợp kim nhôm kẽm hoặc inox được xử lý chống oxy hóa, tăng cường khả năng bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết. Tấm còn có gân ngang giúp thoát nước hiệu quả, phân loại theo vị trí như vách trong, vách ngoài và kho lạnh.
Thông số kỹ thuật của Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Kiên Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Báo giá Panel Rockwool (06/2025) Kiên Giang
Tấm panel cách nhiệt Rockwool được cấu tạo từ 3 lớp: hai lớp ngoài bằng inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 120kg/m³. Sản phẩm này nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao, chống cháy và giảm tiếng ồn, giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của nhiệt độ và âm thanh. Tấm panel Rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng, cùng với vị trí sử dụng, như vách trong hoặc vách ngoài.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool vách trong Kiên Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Kiên Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Báo giá Panel Glasswool (06/2025) Kiên Giang
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho nhiều công trình hiện đại. Được cấu thành từ hai lớp ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm và lõi bông thủy tinh có tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³, tấm panel này không chỉ giảm thiểu truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, sản phẩm này rất thích hợp cho các ứng dụng như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Tấm Glasswool được phân loại theo tỷ trọng và vị trí sử dụng, đảm bảo đáp ứng được yêu cầu đa dạng của khách hàng.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool vách trong Kiên Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Kiên Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Báo giá Panel kho lạnh (06/2025) Kiên Giang
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, được cấu tạo từ 3 lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phục vụ hiệu quả cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo kết nối chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS được cấu tạo từ ba lớp, với bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm bền chắc và lõi EPS có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, chống ẩm, tiết kiệm năng lượng, phù hợp cho kho lạnh và phòng bảo quản.
- Panel kho lạnh PU/PIR
Panel kho lạnh PU/PIR có cấu tạo từ lõi PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Cấu trúc bọt khí kín giúp cách nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Kiên Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Báo giá Panel lò sấy (06/2025) Kiên Giang
Panel lò sấy là một giải pháp hoàn hảo cho việc duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy khô. Với lớp ngoài được làm từ tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool) có mật độ từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, panel đảm bảo cách nhiệt hiệu quả. Lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm không chỉ tăng cường khả năng chịu nhiệt mà còn giảm thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel có khả năng chịu nhiệt lên đến 850°C và có ưu điểm chống cháy, bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt, nên được ứng dụng rộng rãi trong các ngành chế biến thực phẩm, thủy sản và dược phẩm.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ |
CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Kiên Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Báo giá Tấm ốp tường kim loại (06/2025) Kiên Giang
Tấm ốp tường panel kim loại ngoài trời là một giải pháp hoàn hảo cho các công trình xây dựng hiện đại, kết hợp giữa tính thẩm mỹ và khả năng bảo vệ hiệu quả. Được chế tạo từ các loại kim loại như nhôm hoặc thép, tấm ốp này có khả năng chịu đựng mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Cấu trúc đa lớp của chúng bao gồm lớp sơn chất lượng cao, lớp kim loại chống ăn mòn, cùng với lớp cách nhiệt và chống cháy, kết hợp với giấy bạc và sợi thủy tinh để tạo ra sản phẩm bền bỉ. Tấm panel ngoài trời không chỉ nâng cao vẻ đẹp cho các công trình với nhiều lựa chọn như vân gỗ, vân đá hay kiểu dáng 3D, mà còn đảm bảo hiệu suất cao và độ bền vượt trội trong thời gian dài sử dụng, trở thành lựa chọn tối ưu cho các kiến trúc sư và nhà thầu.
Thông số kỹ thuật của tấm ốp tường Panel kim loại
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Kích thước | Rộng 390mm x Dài 2900mm |
Độ dày | 16mm |
Trọng lượng | 3.2 kg/m2 |
Bề mặt | Nhôm hợp kim |
Lớp ngoài cùng | Sơn tỉnh điện |
Lõi | Lớp PU Foam chống nóng, chống ồn |
Công dụng | Chống nóng – chống ồn – chống thấm |
Ứng dụng | Ốp tường nội ngoại thất |
Bảng giá tấm ốp tường Panel kim loại ngoài trời Kiên Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá (Vnđ) |
---|---|---|---|
1 | Tấm ốp panel tường ngoài cách nhiệt 390x16x2900mm | m² | 274.100 |
2 | Thanh góc ngoài panel 50x50x2900mm | thanh | 88.000 |
3 | Thanh kết thúc panel 50x25x2900mm | thanh | 78.400 |
4 | Thanh h nối panel 30x40x2900mm | thanh | 147.200 |
5 | Thanh góc trong panel 50x50x2900mm | thanh | 88.000 |
6 | Thanh góc cửa panel 100x7x2900mm | thanh | 124.800 |
Triệu Hổ cung cấp vách ngăn kim loại chống ăn mòn hiệu quả
Các yếu tố ảnh hưởng đến Giá Tấm Panel Cách Nhiệt
Chất liệu lõi cách nhiệt
Chất liệu lõi cách nhiệt như PU, PIR, EPS, Rockwool, và Glasswool ảnh hưởng đáng kể đến giá tấm panel cách nhiệt. Tấm PU/PIR có giá cao hơn nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội và khả năng chống cháy tốt, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu cao về hiệu suất.
Độ dày và tỷ trọng lõi
Độ dày và tỷ trọng lõi cách nhiệt như EPS, PU, PIR đóng vai trò quyết định trong hiệu quả cách nhiệt và khả năng chịu lực của tấm panel. Những tấm panel có lõi dày và tỷ trọng cao thường có giá thành cao hơn nhờ khả năng cách nhiệt tốt và độ bền ưu việt.
Loại bề mặt (tôn, inox)
Yếu tố loại bề mặt tôn/inox tác động mạnh đến giá tấm panel cách nhiệt. Inox thường có giá cao hơn tôn mạ kẽm nhờ vào độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tính thẩm mỹ vượt trội, làm tăng giá trị cốt lõi của sản phẩm.
Kích thước và yêu cầu thi công
Kích thước tấm panel và yêu cầu thi công đặc biệt, chẳng hạn như tấm chống cháy, chịu lực cao hoặc phù hợp với môi trường kho lạnh, đều ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm. Chi phí sẽ tăng lên để đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe cho từng công trình cụ thể.
Số lượng đặt hàng
Số lượng tấm panel cách nhiệt mà khách hàng đặt hàng có ảnh hưởng lớn đến giá cả. Khi mua số lượng lớn, khách hàng thường nhận được ưu đãi hoặc giảm giá do chi phí sản xuất và vận chuyển được tối ưu hóa, từ đó giúp tiết kiệm chi phí tổng thể.
Vị trí và điều kiện vận chuyển
Yếu tố vị trí và điều kiện vận chuyển đóng vai trò quan trọng trong giá tấm panel cách nhiệt. Địa điểm thi công xa, khoảng cách vận chuyển lớn và yêu cầu bảo quản đặc biệt trong quá trình vận chuyển có thể làm tăng chi phí cuối cùng, ảnh hưởng đến ngân sách dự án.
Thương hiệu và nhà cung cấp
Yếu tố thương hiệu và nhà cung cấp đóng vai trò quan trọng trong giá tấm panel cách nhiệt. Các nhà sản xuất uy tín thường cung cấp sản phẩm chất lượng cao, trong khi những nhà cung cấp dịch vụ thi công trọn gói có thể có giá cao hơn nhưng giúp tiết kiệm chi phí cho khách hàng.
Tiêu chuẩn và chứng nhận
Giá tấm panel cách nhiệt phụ thuộc vào các yếu tố tiêu chuẩn và chứng nhận. Các sản phẩm có chứng nhận quốc tế về an toàn, chất lượng và khả năng chống cháy thường có chi phí cao hơn, đặc biệt cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cao về an toàn và hiệu quả năng lượng.
Tính năng bổ sung
Các tính năng bổ sung như khả năng chống ẩm, chống ăn mòn, chống cháy và cách âm làm tăng giá của tấm panel cách nhiệt. Những sản phẩm tích hợp những đặc điểm này sẽ có chi phí cao hơn so với các loại tiêu chuẩn, mang lại giá trị sử dụng vượt trội.
Cam kết của Triệu Hổ đối với khách hàng
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Panel cách nhiệt tại Kiên Giang
Đến ngay Triệu Hổ tại Kiên Giang để trải nghiệm ưu đãi hấp dẫn về sản phẩm Panel cách nhiệt chất lượng cao. Chúng tôi cung cấp mức giá siêu tiết kiệm cùng nhiều chương trình khuyến mãi đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm tối đa chi phí cho công trình. Với chất lượng vượt trội, khả năng chịu lực tốt và chống tia UV hiệu quả, Panel cách nhiệt của Triệu Hổ là lựa chọn lý tưởng cho cả những khách hàng khó tính nhất. Hãy nhanh tay sở hữu để không bỏ lỡ cơ hội tuyệt vời này!
Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ
Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với Panel cách nhiệt ưu đãi:
Bước 1: Liên hệ đặt hàng
Sau khi chọn sản phẩm trên Website Triệu Hổ, bạn có thể gọi hotline để nhận tư vấn và đặt hàng ngay. Nếu không tiện, bạn hãy để lại thông tin, chúng tôi sẽ nhanh chóng liên hệ lại để hỗ trợ bạn trong thời gian sớm nhất.
Bước 2: Xác nhận đơn hàng
Khi gọi điện, nhân viên của chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn xác nhận đơn hàng. Quá trình này bao gồm việc kiểm tra số lượng sản phẩm, giá cả và địa chỉ giao hàng để đảm bảo thông tin chính xác, giúp đơn hàng của bạn được xử lý nhanh chóng và hiệu quả.
Bước 3: Thanh toán
Sau khi xác nhận đơn hàng, bạn sẽ nhận thông báo về phương thức thanh toán. Triệu Hổ cung cấp nhiều hình thức thanh toán linh hoạt, bao gồm chuyển khoản ngân hàng, thanh toán trực tuyến và thanh toán khi giao hàng, giúp bạn dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu của mình.
Bước 4: Nhận hàng
Cuối cùng, hàng đã đến tay bạn! Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và an toàn tới địa chỉ bạn cung cấp. Với quy trình đặt hàng đơn giản, hãy liên hệ hotline hoặc email của chúng tôi nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ.
Một số hình ảnh thực tế tại Kiên Giang của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
Triệu Hổ với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, tự hào giới thiệu hình ảnh thực tế về vật liệu Panel cách nhiệt. Sản phẩm của chúng tôi không chỉ đạt tiêu chuẩn cao về chất lượng mà còn có giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường. Đội ngũ chuyên gia luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn chọn lựa sản phẩm phù hợp với yêu cầu cụ thể. Hình ảnh thực tế này sẽ giúp bạn dễ dàng tham khảo và đưa ra quyết định hợp lý cho dự án của mình, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm cho công trình của bạn.
Một số câu hỏi về Giá Tấm Panel Cách Nhiệt
Giá Tấm Panel Cách Nhiệt phụ thuộc vào những yếu tố nào?
Giá panel cách nhiệt phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng. Đầu tiên, chất liệu cấu thành panel như EPS, PU, Rockwool, Glasswool hay PIR có ảnh hưởng lớn đến giá thành; các loại như PU và PIR thường đắt hơn do hiệu suất cách nhiệt tốt. Kích thước và độ dày cũng là yếu tố quyết định, tấm panel lớn và dày hơn sẽ tốn nhiều vật liệu hơn. Ngoài ra, loại hình sử dụng như công trình dân dụng hay công nghiệp có mức giá khác nhau do yêu cầu về tính năng và độ bền. Cuối cùng, các tính năng đặc biệt như chống cháy hay khả năng cách âm sẽ làm tăng giá sản phẩm.
Giá Tấm Panel Cách Nhiệt có đắt hơn so với các vật liệu truyền thống như tấm xi măng hay gạch không?
Giá của panel cách nhiệt thường cao hơn so với các vật liệu truyền thống như tấm xi măng hay gạch. Tuy nhiên, khi xem xét hiệu quả lâu dài, chi phí đầu tư ban đầu này có thể được bù đắp bởi việc tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng, như chi phí điều hòa nhiệt độ và sưởi ấm. Bên cạnh đó, panel cách nhiệt còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thời gian thi công nhanh chóng. Nhìn chung, khi tính toán tổng chi phí sở hữu (TCO), việc sử dụng panel cách nhiệt sẽ mang lại lợi ích kinh tế hơn trong dài hạn.
Giá Tấm Panel Cách Nhiệt có thay đổi theo khu vực không?
Giá panel cách nhiệt có sự chênh lệch đáng kể giữa các khu vực do yếu tố vận chuyển. Tại những vùng sâu, vùng xa với hạ tầng kém, việc giao hàng trở nên khó khăn hơn, yêu cầu nhiều phương tiện khác nhau để vận chuyển. Sự cần thiết phải ghép hàng hoặc sử dụng xe chuyên dụng làm gia tăng chi phí vận chuyển. Điều này dẫn đến việc giá thành sản phẩm cuối cùng cũng không ngừng tăng lên. Như vậy, sự chênh lệch về giá panel là điều đáng lưu ý, phản ánh thực trạng cơ sở hạ tầng và chi phí logistics tại từng địa phương.
Giá Tấm Panel Cách Nhiệt được đề xuất hợp lý cho các dự án lớn không?
Trong lĩnh vực xây dựng, mức giá panel cách nhiệt của Triệu Hổ luôn cạnh tranh và hợp lý, đặc biệt cho các dự án lớn như nhà máy và kho bãi. Khi khách hàng đặt hàng với số lượng lớn, Triệu Hổ áp dụng chính sách giảm giá hấp dẫn nhằm hỗ trợ tối đa cho các dự án dài hạn. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí cho doanh nghiệp mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm. Chính nhờ những chiến lược này, Triệu Hổ khẳng định được vị thế trên thị trường và đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng.
Giá của Panel cách nhiệt có thay đổi theo mùa không?
Mức giá panel cách nhiệt có thể thay đổi theo mùa, hiện tượng này thường xảy ra vào những tháng có nhu cầu xây dựng cao hoặc trong các dịp lễ tết. Cụ thể, vào mùa hè, khi nhu cầu sử dụng điều hòa không khí và bảo quản hàng hóa trong kho lạnh gia tăng, giá panel cách nhiệt có thể tăng nhẹ. Tuy nhiên, sự tăng giá này thường không đáng kể và chỉ xảy ra trong khoảng thời gian ngắn. Nắm bắt được xu hướng này giúp người tiêu dùng và các nhà đầu tư có thể lên kế hoạch mua sắm hợp lý hơn.
Triệu Hổ có vận chuyển Panel cách nhiệt về Kiên Giang không?
Triệu Hổ triển khai chính sách vận chuyển panel cách nhiệt đến Kiên Giang, cam kết cung cấp dịch vụ nhanh chóng và hiệu quả cho khách hàng. Chúng tôi nhận vận chuyển đến nhiều tỉnh thành, bao gồm những vị trí khó tiếp cận. Chi phí vận chuyển sẽ được điều chỉnh tùy theo từng khu vực, nhằm đảm bảo hợp lý và phù hợp với điều kiện thực tế. Với các phương thức vận chuyển linh hoạt, chúng tôi ưu tiên bảo đảm an toàn và đúng tiến độ giao hàng. Đặc biệt, với các đơn hàng lớn, Triệu Hổ cung cấp giảm giá để tiết kiệm chi phí cho khách hàng.
Kết thúc bài viết về Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Kiên Giang, Triệu Hổ rất mong những thông tin được chia sẻ sẽ hỗ trợ quý Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Sự chính xác và nhanh chóng trong quyết định sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả công trình và nâng cao chất lượng xây dựng. Để có thêm thông tin chi tiết và tư vấn chuyên nghiệp, đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường hướng tới thành công!