5/5 - (11 bình chọn)
Mục lục bài viết
- 0.1 Công ty Triệu Hổ gửi đến quý khách bảng báo giá Giá Tôn Cách Nhiệt, Giá Tôn Chống Nóng, Giá Tôn Xốp, Giá Tôn 3 Lớp như sau:
- 0.2 V/v: BẢNG BÁO GIÁ TÔN 3 LỚP, TÔN XỐP
- 0.2.1 1. TÔN CÁCH NHIỆT SSSC PHƯƠNG NAM – VIỆT NHẬT (Sử dụng tôn lạnh màu)
- 0.2.2 2. TÔN CÁCH NHIỆT SSSC PHƯƠNG NAM – VIỆT NHẬT AZ100 (Sử dụng tôn lạnh trắng)
- 0.2.3 3. TÔN CÁCH NHIỆT HOA SEN (Sử dụng tôn lạnh màu)
- 0.2.4 4. TÔN CÁCH NHIỆT ĐÔNG Á AZ50 (Sử dụng tôn lạnh màu)
- 0.2.5 5 . TÔN CÁCH NHIỆT ĐÔNG Á – LẠNH AZ70 (Sử dụng tôn lạnh trắng)
- 0.2.6 6. TÔN CÁCH NHIỆT FUJITON AZ50 (Sử dụng tôn lạnh màu)
- 0.2.7 7. TÔN CÁCH NHIỆT FUJITON AZ70 (Sử dụng tôn lạnh màu)
- 0.2.8 8. TÔN CÁCH NHIỆT FUJITON AZ70 DQ (Sử dụng tôn lạnh màu đá quý)
- 1 BẢNG GIÁ TẤM LỢP 1 LỚP
- 2 BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN (DIỀM – NÓC)
Công ty Triệu Hổ gửi đến quý khách bảng báo giá Giá Tôn Cách Nhiệt, Giá Tôn Chống Nóng, Giá Tôn Xốp, Giá Tôn 3 Lớp như sau:
Giá Tôn Cách Nhiệt, Giá Tôn Chống Nóng, Giá Tôn Xốp, Giá Tôn 3 Lớp
V/v: BẢNG BÁO GIÁ TÔN 3 LỚP, TÔN XỐP |
||||
Kính gửi: Quý khách hàng | ||||
Trước hết, công ty chúng tôi gửi lời cảm ơn chân thành vì sự tin dùng của quý khách dành cho TÔN 3 LỚP, TÔN XỐP | ||||
Chúng tôi gửi đến quý khách bảng giá Giá Tôn Cách Nhiệt, Giá Tôn Chống Nóng, Giá Tôn Xốp, Giá Tôn 3 Lớp | ||||
Bảng giá có hiệu lực từ ngày 09/05/2018, giá đã bao gồm thuế GTGT | ||||
Thông số | 06 sóng công nghiệp | 11 sóng dân dụng | ||
Khổ sản phẩm 1070mm/khổ hiệu dụng 1000mm | Khổ sản phẩm 1070mm/khổ hiệu dụng 1000mm | |||
Độ dày sản phẩm | Độ dày sản phẩm | |||
(sóng âm/ sóng dương) = 18mm/43mm (+-2) | (sóng âm/ sóng dương) = 18mm/36mm (+-2) | |||
Xốp dẽo | Xốp cứng | Xốp dẽo | Xốp cứng | |
Độ dày tôn (mm) | ĐƠN GIÁ: đồng/m2SP | |||
1. TÔN CÁCH NHIỆT SSSC PHƯƠNG NAM – VIỆT NHẬT (Sử dụng tôn lạnh màu) |
||||
0.30 | 176.400 | 176.400 | ||
0.35 | 186.200 | 186.200 | ||
0.40 | 193.100 | 193.100 | ||
0.45 | 200.900 | 200.900 | ||
0.50 | 211.800 | 211.800 | ||
0.55 | 218.200 | 218.200 | ||
2. TÔN CÁCH NHIỆT SSSC PHƯƠNG NAM – VIỆT NHẬT AZ100 (Sử dụng tôn lạnh trắng) |
||||
0.30 | 174.600 | 174.600 | ||
0.35 | 183.600 | 183.600 | ||
0.40 | 190.700 | 190.700 | ||
0.45 | 198.800 | 198.800 | ||
0.50 | 207.900 | 207.900 | ||
0.55 | 217.000 | 217.000 | ||
3. TÔN CÁCH NHIỆT HOA SEN (Sử dụng tôn lạnh màu) |
||||
0.30 | 182.000 | 182.000 | ||
0.35 | 190.800 | 190.800 | ||
0.40 | 198.700 | 198.700 | ||
0.45 | 207.600 | 207.600 | ||
0.50 | 217.000 | 217.000 | ||
0.55 | 229.000 | 229.000 | ||
4. TÔN CÁCH NHIỆT ĐÔNG Á AZ50 (Sử dụng tôn lạnh màu) |
||||
0.30 | 179.700 | 179.700 | ||
0.35 | 187.900 | 187.900 | ||
0.40 | 195.200 | 195.200 | ||
0.45 | 203.900 | 203.900 | ||
0.50 | 211.900 | 211.900 | ||
5 . TÔN CÁCH NHIỆT ĐÔNG Á – LẠNH AZ70 (Sử dụng tôn lạnh trắng) |
||||
0.40 | 218.000 | 218.000 | ||
0.45 | 228.000 | 228.000 | ||
6. TÔN CÁCH NHIỆT FUJITON AZ50 (Sử dụng tôn lạnh màu) |
||||
0.30 | 198.000 | 206.000 | 200.000 | 208.000 |
0.35 | 208.000 | 216.000 | 210.000 | 218.000 |
0.40 | 218.000 | 226.000 | 220.000 | 228.000 |
0.45 | 228.000 | 236.000 | 230.000 | 238.000 |
7. TÔN CÁCH NHIỆT FUJITON AZ70 (Sử dụng tôn lạnh màu) |
||||
0.30 | 204.000 | 212.000 | 206.000 | 214.000 |
0.35 | 214.000 | 222.000 | 216.000 | 224.000 |
0.40 | 224.000 | 232.000 | 226.000 | 234.000 |
0.45 | 234.000 | 242.000 | 236.000 | 244.000 |
8. TÔN CÁCH NHIỆT FUJITON AZ70 DQ (Sử dụng tôn lạnh màu đá quý) |
||||
0.40 | 226.000 | 232.000 | 228.000 | 234.000 |
0.45 | 236.000 | 242.000 | 238.000 | 244.000 |
0.50 | 246.000 | 252.000 | 248.000 | 254.000 |
BẢNG GIÁ TẤM LỢP 1 LỚP |
||||
Độ dày tôn | ĐƠN GIÁ: đồng /mét dài sản phẩm | |||
06 sóng công nghiệp / 11 sóng dân dụng | ||||
(Khổ sản phẩm 1.070mm/ khổ hiệu dụng 1.000mm) | ||||
AZKT | AZ50J | AZ70J | AZ70 DQ | |
0.30 | 86.000 | 86.000 | – | |
0.35 | 96.000 | 95.000 | 99.000 | – |
0.40 | 104.500 | 103.500 | 108.000 | 112.000 |
0.45 | 115.000 | 112.500 | 117.000 | 121.500 |
0.50 | – | – | 125.500 | 130.000 |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN (DIỀM – NÓC) |
||||
Khổ tôn | Độ dày tôn(mm) | |||
(mm) | 0.40 | |||
AZKT | AZ50J | AZ70J | AZ70DQ | |
150 | 19.000 | 19.500 | 20.000 | 20.000 |
240 | 26.500 | 27.500 | 28.500 | 29.500 |
300 | 31.000 | 32.500 | 33.500 | 34.500 |
400 | 39.000 | 41.500 | 42.500 | 43.500 |
600 | 50.000 | 59.000 | 60.500 | 62.000 |
800 | 62.500 | 76.000 | 78.000 | 79.500 |
900 | 70.000 | 85.000 | 87.000 | 89.000 |
1200 | 94.500 | 106.000 | 106.500 | 114.500 |
Khổ tôn | Độ dày tôn(mm) | |||
(mm) | 0.45 | |||
AZKT | AZ50J | AZ70J | AZ70DQ | |
150 | 19.500 | 20.500 | 20.500 | 22.500 |
240 | 29.000 | 29.000 | 29.500 | 33.000 |
300 | 34.000 | 34.000 | 35.500 | 39.500 |
400 | 42.000 | 43.000 | 47.000 | 52.500 |
600 | 54.500 | 62.000 | 69.000 | 77.000 |
800 | 70.500 | 79.000 | 89.500 | 100.000 |
900 | 78.500 | 87.500 | 99.500 | 111.000 |
1200 | 105.500 | 117.000 | 120.000 | 133.000 |
Khổ tôn | Độ dày tôn(mm) | |||
(mm) | 0.50 | |||
AZ70 | AZ70DQ | |||
150 | 22.000 | 24.000 | ||
240 | 31.500 | 35.000 | ||
300 | 38.000 | 42.000 | ||
400 | 50.500 | 56.000 | ||
600 | 74.000 | 82.000 | ||
800 | 96.000 | 106.500 | ||
900 | 107.000 | 118.500 | ||
1200 | 130.000 | 143.000 |
1. Đơn giá đã bao gồm thuế 10%VAT |
2. Miễn phí vận chuyển toàn quốc |
3. Đơn giá trên thay đổi theo số lượng đơn hàng. |
LIÊN HỆ NGAY để mua tôn Giá Tôn Cách Nhiệt, Giá Tôn Chống Nóng, Giá Tôn Xốp, Giá Tôn 3 Lớp :
Công ty TNHH Triệu Hổ
Tên tiếng anh: Tiger Million Company Limited
Tên viết tắt: Tiger Million Co .,Ltd
Điện thoại: (0236) 360 68 79 / 0908713689 Hotline: 090 55 888 79
Email: info@trieuho.vn Website: www.tranvach.com , www.trieuho.vn