Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bắc Ninh | Siêu tiết kiệm | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Bắc Ninh
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Bắc Ninh
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Bắc Ninh
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bắc Ninh
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bắc Ninh | Siêu tiết kiệm | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Bắc Ninh đại diện cho bước tiến mới trong công nghệ xây dựng hiện đại, mang lại giải pháp tối ưu cho các công trình. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể so với các phương pháp xây dựng truyền thống như tường gạch. Việc sử dụng Panel không chỉ nâng cao hiệu quả xây dựng mà còn góp phần vào việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự bền vững trong công nghiệp. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ là một xu hướng, mà là cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, nơi mà những phương pháp cũ kỹ dần nhường chỗ cho các giải pháp tinh gọn, thông minh hơn, đáp ứng nhu cầu phát triển nhanh chóng của xã hội hiện đại.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Bắc Ninh
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm trọng lượng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, tấm panel trở thành giải pháp lý tưởng khi mà các phương pháp truyền thống như tường gạch ngày càng bộc lộ nhiều nhược điểm như thi công chậm và kém hiệu quả. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ được ứng dụng rộng rãi trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng và kho lạnh, mà còn phù hợp cho các công trình dân dụng, mở ra hướng đi mới cho thiết kế và xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Bắc Ninh
Tại Bắc Ninh, Tấm Panel Cách Nhiệt là sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và cách âm, với nhiều tên gọi quen thuộc. Những tên phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tấm panel cách nhiệt, tôn panel, tấm sandwich panel, và tấm 3D panel. Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, sản phẩm còn được gọi là tấm panel cách âm, tấm lợp panel, hay tấm panel nhôm. Chất liệu này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ, đáp ứng đa dạng nhu cầu của người sử dụng.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Bắc Ninh
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm composite được cấu thành từ lõi xốp EPS, bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp tấm panel này sở hữu khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong các kho lạnh và nhà xưởng cần duy trì nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của vật liệu thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền lâu. Bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo thành lớp bảo vệ tối ưu trước tác động thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng lâu dài. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, kèm theo gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả vào những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo ra mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí này không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình, giảm chi phí sử dụng hệ thống điều hòa. Trọng lượng của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, với khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền trong nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm nổi bật là tôn mặt trong không có các đường gân sâu, rõ như ở tôn mặt ngoài, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, tôn mặt trong thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tránh gây ra các vết xước ngoài da, đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được cho vào khuôn gia nhiệt để tạo thành sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS lõi xốp thường có nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và giá thành cạnh tranh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng cần tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo chất lượng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp tiên tiến trong xây dựng và thiết kế nội thất. Lõi xốp EPS của loại panel này được cải tiến với các phụ gia đặc biệt, giúp ngăn chặn tình trạng cháy lan hiệu quả hơn so với xốp thông thường. Không chỉ mang lại tính năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, panel EPS chống cháy còn đảm bảo an toàn cho công trình trong các tình huống khẩn cấp. Tuy nhiên, giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng xứng đáng với lợi ích mà nó mang lại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với thiết kế nhẹ và tính năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn của sản phẩm cũng góp phần tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh tại các nhà máy, nhà xưởng. Panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài cho các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì môi trường bên trong thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, Panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm tiếng ồn từ bên ngoài, mang lại không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Đặc biệt, tính năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc giúp nâng cao tuổi thọ công trình và bảo vệ sức khỏe cho cư dân.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu nhiệt độ bên ngoài, ngay cả khi tiếp xúc với nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp này có độ khít cao, không tạo ra khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Với các ưu điểm này, panel EPS đảm bảo không gian bên trong luôn dễ chịu, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm tới 60% tần số âm thanh khi truyền qua. Điều này cho phép hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Đặc điểm vượt trội này không chỉ phù hợp cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện cần hạn chế tiếng ồn, mà còn thích hợp cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Tấm panel EPS là giải pháp hiệu quả giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt ưu việt. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS giảm thiểu sự tiêu thụ năng lượng của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Khi được lắp đặt vào công trình, panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và hạn chế tối đa chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một trong những giải pháp tối ưu cho việc giảm tải trọng công trình nhờ vào tính năng siêu nhẹ của vật liệu. Điều này đặc biệt quan trọng khi áp dụng vào các thiết kế nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng, nơi tải trọng lớn có thể gây ra những vấn đề về kết cấu. Trọng lượng nhẹ của EPS không chỉ giúp giảm áp lực lên các thành phần cấu trúc mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí và thời gian thi công.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc. Đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), sản phẩm đáp ứng các yêu cầu an toàn trong công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS mang lại lợi ích cho xu hướng xây dựng bền vững, có thể tái sử dụng trong tối đa 20 năm. Tuy vậy, người sử dụng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng, nên thay mới khi cần thiết để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS là sản phẩm thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng an toàn. Bề mặt của tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Điều này giúp tấm panel duy trì độ bền cao, ngay cả trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Với những ưu điểm vượt trội này, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường trong xây dựng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS được đánh giá cao về tính kinh tế nhờ vào giá thành hợp lý so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với hiệu quả sử dụng nổi bật trên mỗi đơn vị chi phí, sản phẩm này giúp tối ưu hóa ngân sách cho các công trình xây dựng. Đặc biệt, tuổi thọ lên đến hàng chục năm của panel EPS không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn tiết kiệm chi phí thay thế trong dài hạn. Nhờ những ưu điểm này, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần sự kết hợp giữa hiệu quả và tiết kiệm.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là một giải pháp tiên tiến cho các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Ứng dụng phổ biến nhất là trong các văn phòng tòa nhà, nơi Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, giúp dễ dàng lắp đặt và rút ngắn thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, panel còn có thể đảm nhiệm vai trò làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm tải trọng cho toàn bộ cấu trúc. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng thay thế vách thạch cao trong các không gian đòi hỏi tính cách âm cao như quán bar, phòng karaoke và phòng thu âm. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo ra giải pháp cách âm tối ưu cho các phòng họp và thư viện. Tính linh động và dễ tháo lắp của nó cũng làm cho Panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, loại vật liệu này giữ nhiệt tốt, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, Panel EPS còn được tận dụng để lắp đặt nền trong các công trình công nghiệp, nhờ khả năng cách âm ưu việt. Đặc biệt, trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
| Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Bắc Ninh (12/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bắc Ninh (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
| 3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
| 29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
| 30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
| 31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
| 32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
| 33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
| 34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
| 35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
| 36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
| 37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
| 38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bắc Ninh (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu sandwich hiện đại, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, kết hợp với lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, và công trình dân dụng. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, giúp giảm thiểu nguy cơ về hỏa hoạn và bảo vệ cơ sở vật chất. Nhờ vào những tính năng vượt trội, panel PU/PIR đã trở thành sự lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng và giảm chi phí vận hành.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền và tính năng vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp kim loại này không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu được các lực tác động và thích ứng tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa lớn.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả trong việc duy trì nhiệt độ trong các công trình xây dựng. Chúng được chế tạo từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU được hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội. PIR không chỉ có khả năng chịu nhiệt tốt hơn mà còn cung cấp tính năng chống cháy hiệu quả hơn so với PU. Điều này làm cho lớp cách nhiệt Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như lớp tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chủ yếu nằm ở mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc mịn màng, nhẹ nhàng cho con người khi sử dụng. Thông thường, bề mặt trong được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước da, đồng thời vẫn giữ được tính năng cách nhiệt hiệu quả cho sản phẩm.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với bề mặt tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Bên cạnh đó, tấm panel còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm thiểu sự mất nhiệt, đáp ứng các tiêu chuẩn kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại, bảo vệ công trình khỏi các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này không chỉ chống oxi hóa mà còn gia tăng độ bền cho tường ngoài. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa. Thường được sử dụng trong các công trình như nhà máy, kho bãi và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài thực sự là lựa chọn hoàn hảo cho sự bền bỉ và thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Nhờ cấu trúc này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm đòi hỏi bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, bảo vệ hàng hóa một cách tối ưu.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Chúng hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, đặc biệt hữu ích trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ vào khả năng duy trì nền nhiệt ổn định, Panel PU/PIR giúp giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Vì thế, sản phẩm này trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng cần tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, khả năng giảm thiểu các loại tần số âm thanh từ 60% đến 80%. Điều này giúp tạo ra môi trường yên tĩnh trong các không gian như nhà xưởng, văn phòng, và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Sản phẩm đặc biệt phù hợp cho các dự án cần chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Việc ứng dụng Panel PU/PIR không chỉ nâng cao sự thoải mái mà còn tăng cường chất lượng âm thanh trong những không gian này.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có tính năng tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, giúp ngăn chặn nguy cơ lây lan ngọn lửa. Cấu trúc phân tử của sản phẩm không chỉ hạn chế sự phát triển của lửa mà còn giảm thiểu khói độc hại phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận đạt tiêu chuẩn chống cháy như EN 13501-1 và ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi an toàn cao như bệnh viện và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là đặc điểm đáng chú ý. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ nhẹ hơn tường gạch hay bê tông mà còn đảm bảo độ cứng chắc, khả năng chịu lực tốt. Điều này góp phần giảm tải trọng cho công trình, giúp việc thi công trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ vậy, nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí đáng kể.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc được phủ sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét, kháng axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR cũng có tính năng không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình, đặc biệt là trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, chất gây hại cho tầng ozone. Đặc biệt, panel này có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng mà còn hỗ trợ các công trình đạt tiêu chuẩn xanh và phát triển bền vững. Sự đa dạng trong ứng dụng của panel PU/PIR làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong thi công nhờ thiết kế tiêu chuẩn và khả năng tùy chỉnh kích thước. Quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, không yêu cầu quá nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này giúp rút ngắn thời gian hoàn thành công trình, đồng thời giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, tối ưu hóa hiệu quả kinh tế. Với chất lượng cách nhiệt tốt và khả năng chống cháy, tấm panel PU/PIR là sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại cho công trình. Với sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm này có thể đáp ứng mọi yêu cầu kiến trúc khác nhau. Thêm vào đó, bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, với thiết kế thông minh, panel không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, như căn hộ, biệt thự và khu dân cư, nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với khả năng tiết kiệm điện năng, loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tạo không gian sống thoải mái và yên tĩnh. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ứng dụng làm vách ngăn và mái, chống chịu tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Nó hỗ trợ giảm truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt, như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao hiệu quả sử dụng không gian.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường nhờ khả năng tiết kiệm năng lượng, độ bền cao và dễ dàng bảo dưỡng. Đối với kho bãi, panel bảo đảm điều kiện lưu trữ lý tưởng, bảo vệ hàng hóa khỏi nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
| PANEL LÕI XỐP PIR | |
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
| Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
|
PANEL LÕI XỐP PU |
|
| CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Bắc Ninh (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
| 2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
| 3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
| 4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
| 5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
| 6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
| 7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
| 8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
| 9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
| 10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
| 11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
| 12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
| 13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
| 14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
| 15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
| 16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
| 17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
| 18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
| 19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
| 20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
| 21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại được cấu tạo từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp ở giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với thiết kế như vậy, tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, chịu được nhiệt độ cao, đồng thời có khả năng chống cháy hiệu quả. Ngoài ra, sản phẩm còn giúp giảm thiểu tiếng ồn, góp phần bảo vệ công trình khỏi tác động của nhiệt độ và âm thanh từ môi trường bên ngoài. Nhờ vào những đặc tính vượt trội, panel Rockwool thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các khu công nghiệp, nhà máy và toà nhà cao tầng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp mặt ngoài này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn đáp ứng tốt trong mọi điều kiện thời tiết. Thiết kế gân ngang trên bề mặt tấm panel hỗ trợ thoát nước hiệu quả, đặc biệt khi gặp trời mưa, đảm bảo độ bền và ổn định cho công trình sử dụng Panel Rockwool.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được cấu tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quá trình nấu chảy và kéo sợi thành các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lớp cách nhiệt này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu tối đa trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và liên kết chặt chẽ với nhau, đảm bảo tính đồng nhất và hiệu quả cách nhiệt cao. Các tấm bông khoáng được kết nối với nhau và với các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối đồng nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp cải thiện độ bám dính giữa lớp bông khoáng và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở chỗ tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này là do bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Việc này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn hạn chế nguy cơ gây vết xước cho người sử dụng, mang lại sự an toàn và thoải mái trong quá trình sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo các tỷ trọng lõi khác nhau, bao gồm 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại đặc tính cách âm, cách nhiệt và khả năng chịu nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, giúp tối ưu hiệu quả sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi cách nhiệt từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ và nhiệt độ cao. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, tấm Panel Rockwool rất phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng, nơi cần sự yên tĩnh và ấm áp. Lõi Rockwool xốp giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, nâng cao không gian sống và làm việc.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình hiện đại. Sản phẩm này thường được áp dụng cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, đáp ứng những yêu cầu về độ bền cũng như khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với khả năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn bảo vệ người sử dụng khỏi rủi ro cháy nổ, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và mang lại giá trị bền vững cho kiến trúc.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool là giải pháp hoàn hảo cho các công trình yêu cầu khả năng chống cháy xuất sắc. Với tính năng không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, tấm panel này đảm bảo an toàn cho các khu vực như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Việc ứng dụng Rockwool không chỉ nâng cao độ bền mà còn bảo vệ tài sản và tính mạng trong những tình huống khẩn cấp. Sự lựa chọn hợp lý cho an toàn xây dựng.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong công trình, duy trì nhiệt độ ổn định cho các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực đòi hỏi điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ đó, việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho người sử dụng mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, góp phần vào sự phát triển bền vững.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả, là giải pháp lý tưởng cho những công trình cần giữ yên tĩnh. Với cấu trúc lõi Rockwool đặc biệt, vật liệu này không chỉ giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài mà còn hạn chế âm thanh lan tỏa trong không gian nội thất. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi yên tĩnh tạo điều kiện làm việc và sinh sống tốt hơn. Sử dụng Panel Rockwool giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool là giải pháp vượt trội cho vấn đề ẩm ướt và thấm nước trong xây dựng. Với lõi Rockwool, khả năng hấp thụ và giữ nước cực thấp giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, đảm bảo không khí trong nhà luôn khô thoáng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường dễ bị thấm nước, như khu vực ven biển hay những nơi có khí hậu ẩm ướt. Nhờ đó, độ bền của công trình được nâng cao và tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa cho chủ đầu tư.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả nhờ cấu trúc từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất. Điều này không chỉ giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước mà còn bảo vệ các công trình khỏi các tác động của thời tiết. Bên cạnh đó, tấm panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường, vì có khả năng tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng. Việc lựa chọn Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn thể hiện cam kết bảo vệ môi trường.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool được biết đến với khả năng chống chịu va đập xuất sắc nhờ vào cấu trúc bền vững của lõi Rockwool. Sản phẩm này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn nâng cao độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Với khả năng chịu đựng lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu sự bền bỉ và an toàn cao. Sự kết hợp giữa tính năng chịu lực và ổn định cơ học làm cho sản phẩm này trở nên ưu việt trong ngành xây dựng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù yêu cầu đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, loại panel này không chỉ giảm thiểu chi phí vận hành mà còn giảm chi phí bảo trì cho công trình. Khả năng giữ nhiệt tốt giúp tiết kiệm năng lượng, giảm hóa đơn điện, trong khi tính năng chống cháy kéo dài tuổi thọ của công trình. Do đó, lựa chọn Panel Rockwool là quyết định thông minh cho những ai quan tâm đến hiệu quả kinh tế bền vững.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang trở thành một giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng hiện nay, đặc biệt là trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, panel này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc, tối ưu hóa diện tích sử dụng. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm này giúp giảm tải trọng móng, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn chống cháy, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Nhờ những ưu điểm này, Panel Rockwool phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại và góp phần tiết kiệm năng lượng, đảm bảo một môi trường sống tốt hơn cho cộng đồng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp ưu việt cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu khả năng chống cháy vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này phù hợp cho các nhà máy, kho xưởng nơi nguy cơ cháy nổ cao. Ngoài ra, panel Rockwool cũng rất lý tưởng cho việc cách âm, đặc biệt trong các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra một môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Sự đa năng của sản phẩm này giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng và nâng cao chất lượng công trình.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
| 60 | 50 | 1.5 |
| 80 | 50 | 1.5 |
| 100 | 50 | 1.6 |
| 120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
| 60 | 0.034 | 0.235 |
| 80 | 0.034 | 0.235 |
| 100 | 0.034 | 0.235 |
| 120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Bắc Ninh (12/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bắc Ninh (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
| 28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
| 29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
| 30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
| 31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
| 32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
| 33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
| 34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
| 35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
| 36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
| 37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
| 38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bắc Ninh (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
| 2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
| 7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
| 8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
| 13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
| 14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng và công nghiệp. Tấm này được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tạo sự bền bỉ và khả năng chống ăn mòn. Bên trong, lõi Bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3 được cấu thành từ các sợi thủy tinh mịn và rỗng. Cấu trúc đặc biệt này cho phép tấm Panel Glasswool giảm thiểu khả năng truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả. Do đó, sản phẩm này rất thích hợp cho các không gian như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa, mang lại sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool được thiết kế với chất liệu hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa cao. Điều này giúp bề ngoài sản phẩm duy trì vẻ đẹp và độ bền theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường được trang trí bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tăng cường khả năng bảo vệ cho tấm ốp khỏi các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Bên cạnh đó, lớp sơn này cũng giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn được tươi sáng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng trong các vật liệu như panel hoặc tấm cách âm, nổi bật với sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình cần cách âm và cách nhiệt, bao gồm nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc cải thiện môi trường sống và làm việc, mà còn đảm bảo an toàn và bền vững. Glasswool là một lựa chọn thân thiện với môi trường, góp phần bảo vệ sức khỏe con người và tiết kiệm năng lượng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Nhờ vào lớp bảo vệ này, sản phẩm không chỉ ngăn chặn sự biến dạng và ăn mòn mà còn gia tăng độ bền theo thời gian. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài có khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì hiệu suất và an toàn cho các công trình xây dựng. Điều này biến tấm Panel Glasswool thành giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng cách nhiệt.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, thường là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại có đặc điểm riêng, phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày với các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày phù hợp với những ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp đảm bảo hiệu quả và hiệu suất tối ưu trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm và lõi giữa bằng sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Thường được sử dụng trong các môi trường như nhà máy, văn phòng hoặc phòng sạch, tấm panel này không chỉ giúp nâng cao chất lượng không gian mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng. Tính năng bền bỉ và dễ lắp đặt cũng góp phần làm tăng giá trị sử dụng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao bên trong, panel này đảm bảo độ bền và khả năng chịu đựng các tác động của môi trường. Sản phẩm thích hợp cho nhiều ứng dụng như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng không gian.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, có thể chịu nhiệt lên đến 300°C mà không biến dạng hay sinh ra khí độc. So với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool đảm bảo an toàn hơn cho người sử dụng. Mặc dù PU có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng tính an toàn tự nhiên của Glasswool vẫn vượt trội. Ngoài ra, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các không gian kín, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool với lõi được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh mang lại ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc rỗng đặc biệt. Những khoang rỗng li ti này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool cao hơn rõ rệt. Đặc biệt, sản phẩm này nhẹ hơn và ít sinh bụi hơn so với Rockwool, tạo điều kiện thi công thuận tiện trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, hiệu quả ngăn nước rất cao. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm, không bị mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định theo thời gian, ngay cả trong môi trường ẩm ướt. So với PU dễ xẹp lún và EPS có thể giòn vỡ, Glasswool không chỉ bền vững mà còn duy trì tính năng cách nhiệt ổn định suốt vòng đời sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào việc cấu tạo từ các vật liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh hiểm nghèo. Hơn nữa, với thành phần hoàn toàn không gây ra hiệu ứng nhà kính, glasswool góp phần bảo vệ môi trường, ngăn chặn hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt và an toàn cho sức khỏe làm cho panel glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình một cách hiệu quả. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn đáng kể, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời thuận tiện hơn trong quá trình vận chuyển và lắp đặt. Bên cạnh đó, tấm Glasswool còn vượt trội hơn PU và EPS về khả năng cách âm và chống cháy, mang lại hiệu quả tối ưu mà không gia tăng chi phí thi công. Đây thực sự là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool đã trở thành lựa chọn phổ biến trong lĩnh vực xây dựng nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Điều này khiến nó trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng và công nghiệp, đảm bảo độ an toàn và chất lượng bền vững theo thời gian.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ ưu điểm vượt trội về cách nhiệt và cách âm. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao và khả năng lắp đặt dễ dàng, sản phẩm này phù hợp cho các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà trong nội thất, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là sản phẩm được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là tại nhà máy và xưởng sản xuất. Với tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, Panel Glasswool giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ thiết bị, tạo môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Đặc biệt, nhờ cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, sản phẩm này cũng rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
| Loại lõi | Glasswool chống cháy |
| Chống ẩm | 98.5% |
| Độ hút ẩm thấp | 5% |
| Kiềm tính | nhỏ |
| Màu sắc | Màu vàng nhạt |
| Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
| Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
| Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
| Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Bắc Ninh (12/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bắc Ninh (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
| 28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
| 29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
| 30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bắc Ninh (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
| 2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
| 3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
| 7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
| 8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
| 9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
| 13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
| 14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
| 15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
| 19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
| 23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
| 27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương của panel đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Với trọng lượng nhẹ, khả năng chống ẩm và tiết kiệm năng lượng, panel EPS là lựa chọn tối ưu cho xây dựng kho lạnh, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế dành riêng cho kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Với cấu trúc bao gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi bên trong là xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, panel này cung cấp khả năng cách nhiệt ưu việt. Cấu trúc bọt khí kín của PU/PIR hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ của hệ thống làm lạnh, mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR sở hữu hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng tiêu chuẩn 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, bám dính tốt và dễ lắp đặt, mang lại hiệu quả tối ưu cho kho lạnh.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn đảm bảo tính đồng nhất của cấu trúc. Lớp này còn có khả năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, tăng cường độ bền trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel cũng có thể được phân loại theo chất liệu như tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Với độ dày từ 75mm trở lên, loại panel này đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả, thích hợp cho việc bảo quản hàng hóa trong môi trường lạnh, tăng cường hiệu suất sử dụng.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh có ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt nhờ vào việc sử dụng chất liệu EPS và PU. Với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, sản phẩm này giúp giữ nhiệt độ ổn định, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh, đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ này không chỉ bảo quản tốt thực phẩm mà còn đảm bảo chất lượng dược phẩm và sản phẩm y tế.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh, được làm từ EPS và PU, có khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội. EPS không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của nước vào không gian kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn giúp duy trì tính ổn định. Nhờ vào những đặc tính này, panel kho lạnh không bị mốc, không phồng rộp, khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho môi trường kho lạnh ẩm ướt và thường xuyên có nước đọng. Điều này rất quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm bảo quản trong điều kiện độ ẩm cao.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Nhờ vào thiết kế se khít và đồng đều, tấm panel này có thể giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt đến khoảng 60% so với tần số thực. Điều này không chỉ giúp tấm panel trở thành giải pháp cách nhiệt hiệu quả mà còn lý tưởng cho những công trình cần khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hoặc studio. Sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu quả cách âm mà còn đảm bảo sự yên tĩnh trong không gian sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Sự nhẹ nhàng của các tấm panel không chỉ giúp giảm bớt sức lực trong quá trình lắp đặt mà còn góp phần tiết kiệm chi phí lao động đáng kể. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel kho lạnh có thể được lắp đặt nhanh chóng, tối ưu hóa thời gian thi công. Điều này làm cho việc xây dựng kho lạnh trở nên hiệu quả và kinh tế hơn, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có thể tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tới môi trường. Với khả năng sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, tấm panel này không chỉ tiết kiệm tài nguyên mà còn thúc đẩy việc bảo vệ môi trường. Sản phẩm cũng được làm từ các vật liệu xanh như PU và PIR, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội mà còn thể hiện cam kết của doanh nghiệp đối với sự phát triển bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Với khả năng giữ nhiệt ổn định hơn so với panel EPS, panel PU giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả, giảm tiêu thụ điện và chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường mất nhiệt hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến khả năng tổn thất nhiệt cao và hóa đơn điện tăng. Do đó, việc lựa chọn panel PU là quyết định thông minh cho kho lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc duy trì môi trường bảo quản ổn định là rất quan trọng. Tấm panel PU, với cấu trúc kín, không hút ẩm và không ngấm nước, là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh. Nó đảm bảo môi trường khô ráo, sạch sẽ, giúp bảo vệ dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm khỏi sự hư hỏng do độ ẩm. Ngược lại, tấm panel EPS dễ thấm nước, dễ bị xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không đáp ứng được yêu cầu khắt khe về độ sạch trong các kho lạnh y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là tấm Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho các kho trung chuyển thực phẩm và rau quả trong siêu thị. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel PU không chỉ giúp bảo quản thực phẩm tươi sống hiệu quả mà còn đảm bảo kết cấu kho vững chắc nhờ vào độ bền và khả năng chịu tải tốt. Trong khi đó, tấm Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hỏng nếu hoạt động liên tục với tần suất cao.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel kho lạnh PU là sự lựa chọn tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module linh hoạt và khả năng tháo lắp dễ dàng bằng khớp nối camlock. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính kín khí tốt mà còn giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt khi di chuyển, nhờ vào độ bền cơ học cao. Ngược lại, tấm EPS thường gặp vấn đề nứt, vỡ cạnh trong quá trình tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau. Do vậy, Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU mang lại giải pháp an toàn và hiệu quả vượt trội so với tấm EPS. Tấm panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, không bị lão hóa sớm hay xuống cấp theo thời gian. Đây là yếu tố quan trọng giúp tiết kiệm năng lượng và duy trì môi trường nhiệt độ lý tưởng cho hàng hóa. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể xem xét sử dụng panel PU để dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, từ đó bảo quản thực phẩm tươi ngon hiệu quả mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc áp dụng panel này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng thực phẩm, đem lại sự an tâm cho người tiêu dùng trong việc bảo quản thực phẩm tại gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường yêu cầu môi trường bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng để xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, chúng giữ cho sản phẩm ở điều kiện lý tưởng mà không tiêu tốn nhiều chi phí đầu tư ban đầu. Sử dụng panel kho lạnh không chỉ giúp bảo quản chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao trải nghiệm thưởng thức cho người tiêu dùng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt PU kho lạnh trở thành giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt cho tường và trần nhà. Đặc biệt hiệu quả với những ngôi nhà có mái tôn, sản phẩm này giúp giảm nhiệt độ bên trong, từ đó tiết kiệm điện năng sử dụng điều hòa. Với khả năng thi công nhanh chóng và chi phí hợp lý, Tấm Panel Cách Nhiệt là lựa chọn tối ưu cho các gia đình, thay thế cho những phương pháp cách nhiệt tốn kém khác, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong các khu vực có khí hậu nhiệt đới như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm đáng kể sự tỏa nhiệt từ bên ngoài, từ đó giảm thiểu sự phụ thuộc vào hệ thống điều hòa không khí. Điều này không chỉ góp phần tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho cư dân. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và tính thẩm mỹ của panel PU cũng nâng cao giá trị sử dụng cho không gian nội thất.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tấm Panel PU kho lạnh đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc trong việc bảo quản dược phẩm. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của tấm panel này cũng đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn giảm thiểu rủi ro cho sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Bắc Ninh (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
| 2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
| 3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
| 4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
| 5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
| 6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
| 7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
| 8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
| 9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
| 10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
| 11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
| 12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
| 13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
| 14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
| 15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
| 16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
| 17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
| 18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
| 19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
| 20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
| 21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
| 22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
| 23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
| 24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
| 25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
| 26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
| 27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
| 28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
| 29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
| 30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
| 31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
| 32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
| 33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
| 34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
| 35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
| 36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
| 37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
| 38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
| 39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
| 40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
| 41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
| 42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
| 43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
| 44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
| 45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
| 46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
| 47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
| 48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
| 49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
| 50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
| 51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
| 52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
| 55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
| 56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
| 57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
| 58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
| 59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
| 60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
| 61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
| 62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
| 63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
| 64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
| 65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
| 66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
| 67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
| 68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
| 69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
| 70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
| 71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
| 72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
| 73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
| 74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
| 75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
| 76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
| 77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
| 78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một loại vật liệu ứng dụng trong các hệ thống sấy, thường có lớp ngoài cùng làm bằng tôn mạ kẽm. Cấu trúc của panel bao gồm lõi bông khoáng (rockwool) được bảo vệ bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi bông khoáng là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào vật liệu lõi. Ngoài tính năng cách nhiệt vượt trội, chúng còn chống cháy và chịu đựng môi trường khắc nghiệt, giúp dễ dàng thi công và lắp đặt. Do đó, panel lò sấy được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền cao và tính năng chống oxy hóa vượt trội. Với độ dày dao động từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu lực tốt và có khả năng thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Gân chạy theo chiều ngang trên bề mặt giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa, đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy luôn ổn định và hiệu quả.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, với cấu trúc sợi bông xếp đan xen và chạy vuông góc với bề mặt. Các tấm bông khoáng được kết nối chặt chẽ và chèn vào nhau theo cả chiều dọc và ngang, tạo thành khối thống nhất. Ngoài ra, giữa các tấm bông khoáng và các tấm kim loại bên trên, dưới cũng được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Quy trình sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, giúp tấm Panel có độ cứng cao và chất lượng vượt trội.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt bên ngoài. Điều này là do bề mặt trong phải chịu nhiệt độ cao, vì vậy, thông thường, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng. Việc lựa chọn tôn mạ kẽm đảm bảo rằng bề mặt không bị tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao trong quá trình hoạt động.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với nhiều tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi tỷ trọng này cung cấp các đặc điểm cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho những khu vực có yêu cầu cách nhiệt cơ bản. Lõi 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho các môi trường cần hiệu suất cao hơn trong việc giảm thiểu nhiệt độ và tiếng ồn, đảm bảo hiệu quả hoạt động cho lò sấy.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và chống cháy khác nhau, phù hợp với các nhu cầu và tiêu chuẩn khác nhau trong ngành công nghiệp. Tấm 75mm thường được sử dụng cho các ứng dụng nhẹ, trong khi tấm dày 200mm thích hợp cho các hệ thống yêu cầu cách nhiệt cao hơn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả và tiết kiệm năng lượng cho quá trình vận hành.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool, và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng giữ nhiệt lâu giúp nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, góp phần nâng cao tuổi thọ và hiệu quả cho hệ thống sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để chịu được nhiệt độ cao, từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Nhờ vào các vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool, panel có khả năng duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp ngăn ngừa sự biến dạng và giữ cho hệ thống hoạt động hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ các thành phần bên trong khỏi hư hỏng. Sự bền bỉ và khả năng chịu nhiệt tốt của panel làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Tấm panel lò sấy chống cháy tốt được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại ưu điểm vượt trội trong việc ngăn chặn và kiểm soát nguy cơ cháy nổ. Với tính năng không cháy và khả năng ngừng lan truyền lửa, sản phẩm này bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh, giảm thiểu rủi ro trong môi trường công nghiệp, nơi mà lửa có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Sử dụng tấm panel này không chỉ đảm bảo an toàn cho con người mà còn bảo vệ tài sản và duy trì hoạt động sản xuất ổn định.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các ứng dụng công nghiệp. Với cấu trúc đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm cao, giữ cho môi trường bên trong luôn khô ráo. Điều này là cực kỳ quan trọng trong việc bảo quản nông sản và thực phẩm, nơi độ ẩm có thể gây hại. Ngoài ra, tính năng chống ăn mòn giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm, nâng cao hiệu suất hoạt động và giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Khả năng giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm bớt lượng năng lượng tiêu thụ cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy mà còn rút ngắn thời gian vận hành. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, giúp họ tối ưu hóa chi phí sản xuất và cải thiện hiệu quả kinh tế. Việc áp dụng công nghệ panel lò sấy tiết kiệm năng lượng không chỉ góp phần vào việc bảo vệ môi trường mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại như tôn và thép mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, trong đó khả năng chịu tải tốt là điểm nổi bật. Số lượng panel này cho phép phân phối tải trọng đồng đều trên các vị trí như sàn hoặc mái lò sấy, giúp gia tăng tính bền vững của cấu trúc. Nhờ vào khả năng chịu lực cao, hệ thống lò sấy trở nên an toàn hơn trong quá trình vận hành, giảm thiểu rủi ro hư hỏng hay sự cố. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng mà còn kéo dài tuổi thọ của hệ thống.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội với khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời đảm bảo độ chắc chắn, giảm thiểu rủi ro mất nhiệt từ các khe hở. Cấu trúc mô-đun của các panel này cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo trì và thay thế, giúp tiết kiệm thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất hoạt động. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể duy trì hiệu quả công việc một cách liên tục.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng cung cấp nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm tối ưu, rất cần thiết cho các sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt sấy khô. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ vào những đặc tính này, chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm được bảo toàn tốt hơn, nâng cao giá trị sử dụng và trải nghiệm của người tiêu dùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi hệ thống lò sấy hiệu quả để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel lò sấy không chỉ giúp giảm thất thoát nhiệt mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel lò sấy cải thiện hiệu suất và giảm chi phí năng lượng, từ đó tối ưu hóa quy trình chế biến. Sự phát triển của công nghệ này góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là rất quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra các không gian làm việc ổn định. Nhờ vào việc hạn chế sự ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, tấm Panel lò sấy bảo vệ dược liệu một cách hiệu quả. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn cho sản phẩm cuối cùng, phục vụ sức khỏe người tiêu dùng.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp đảm bảo rằng các tấm gỗ được sấy khô hiệu quả. Sử dụng hệ thống panel giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Ngoài ra, công nghệ này còn tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, góp phần tiết kiệm chi phí sản xuất. Việc ứng dụng các tấm panel sấy gỗ không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn cải thiện hiệu quả kinh doanh cho các cơ sở chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành dệt may và sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và sản phẩm hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel bảo vệ vải khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy không chỉ giảm thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Ứng dụng công nghệ này giúp các nhà máy tối ưu hóa quy trình làm việc, đáp ứng nhu cầu thị trường một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau quá trình đông lạnh. Quá trình sấy này cần phải được thực hiện trong môi trường khô ráo và với nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì những điều kiện cần thiết này, từ đó tối ưu hóa hiệu suất sản xuất và bảo quản thực phẩm. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng là vô cùng quan trọng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, tối ưu hóa hiệu suất sản xuất, đồng thời tiết kiệm năng lượng. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ tăng cường hiệu quả làm việc mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Nhờ đó, ngành xây dựng có thể sản xuất vật liệu chất lượng cao một cách hiệu quả hơn.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chặt chẽ. Ứng dụng của tấm panel lò sấy trở nên quan trọng trong quy trình sấy này, giúp loại bỏ ẩm thừa, ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả làm khô mà còn đảm bảo độ bền cho các linh kiện, từ đó giúp duy trì chất lượng sản phẩm điện tử. Sự phát triển của công nghệ lò sấy góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất trong ngành.
- Sấy hóa chất:
Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp điện tử, đặc biệt trong các cơ sở sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt cùng tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và đảm bảo sự an toàn cho các hóa chất trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng trong ngành điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ tối ưu là cực kỳ quan trọng. Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc này, nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Sử dụng panel lò sấy giúp quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn, giảm thiểu tiêu hao năng lượng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc tiết kiệm năng lượng.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
| THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Bắc Ninh (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
| 2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
| 3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
| 4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
| TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
| Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
| Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
| Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
| Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
| Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này chi tiết từ vách ngoài cần độ bền, khả năng chống thấm cao, cho đến vách trong với yêu cầu về tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện rõ hình dáng mặt cắt mà còn cung cấp thông tin về kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, cũng như giữa Panel và trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho cấu trúc, mà còn bảo vệ Panel khỏi tác động môi trường bên ngoài. Bên cạnh đó, chúng còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, cùng các thanh nhôm khác như phào lõm và khung cửa đi.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Các bộ phận chính như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy giúp gia cố chắc chắn, tạo nên khung cửa cứng cáp, định hình chuẩn xác. Hệ thống phụ kiện bao gồm gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn có khả năng ngăn bụi bẩn và cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa vận hành êm ái, giúp cân chỉnh góc đóng, duy trì độ bền bỉ lâu dài.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp hiện đại, tiết kiệm diện tích và tối ưu hóa không gian sống, trái ngược với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề. Để lắp đặt cửa trượt, hai nhóm phụ kiện chính là rất quan trọng: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm khung và ray trượt, đảm bảo sự vận hành êm ái. Trong khi đó, phụ kiện phụ trợ như bộ bánh xe và chốt an toàn giúp tăng cường độ bền và tính linh hoạt cho hệ thống. Việc lựa chọn phụ kiện chất lượng sẽ nâng cao hiệu suất sử dụng và thẩm mỹ cho không gian.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bắc Ninh
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Bắc Ninh thể hiện rõ rệt chất lượng và uy tín của sản phẩm. Từ các khu công nghiệp modern đến công trình dân dụng, từng tấm panel không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật mà còn mang lại giá trị thẩm mỹ cao. Chúng được thiết kế với độ bền vững, khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Sự hiện diện của Tấm Panel Triệu Hổ tại Bắc Ninh khẳng định cam kết của hãng trong việc cung cấp giải pháp xây dựng tối ưu.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Sản phẩm này được ứng dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel còn thường được sử dụng trong những công trình yêu cầu sự ổn định nhiệt độ cao như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật hơn tường truyền thống nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel có lớp cách nhiệt ở giữa, ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Hơn nữa, chúng nhẹ hơn và dễ dàng trong lắp đặt cũng như bảo trì. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt giúp tấm panel cung cấp sự bảo vệ vững chắc cho công trình, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt. Các vật liệu này không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Sự an toàn tuyệt đối trong các khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay công trình công nghiệp là yếu tố quan trọng không thể bỏ qua. Do đó, việc sử dụng tấm panel cách nhiệt có khả năng chống cháy là rất cần thiết cho mọi công trình hiện đại.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn vượt trội trong việc cách âm. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh tốt, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này cực kỳ quan trọng trong các công trình cần không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hoặc khu dân cư, nơi cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy. Sử dụng tấm panel cách nhiệt, không gian sống và làm việc sẽ thoải mái và yên tĩnh hơn.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Bắc Ninh không?
Công ty Triệu Hổ là đơn vị uy tín trong lĩnh vực cung cấp Tấm Panel Cách Nhiệt, bao gồm các loại như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Bắc Ninh, đảm bảo hàng hóa đến tay khách hàng một cách nhanh chóng và an toàn. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn dịch vụ của Triệu Hổ.
Trên đây là những thông tin quan trọng liên quan đến sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Bắc Ninh mà Triệu Hổ đã cung cấp. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp quý Khách hàng đưa ra quyết định chính xác và nhanh chóng trong việc lựa chọn vật liệu cho công trình của mình. Với sự cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng và dịch vụ tư vấn tận tâm, Triệu Hổ luôn sẵn sàng đồng hành cùng quý Khách hàng, đảm bảo công trình của bạn đạt được hiệu quả tối ưu và thành công vượt trội. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi!
































































































































































































































