Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bến Tre | Lựa chọn hàng đầu | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Bến Tre
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Bến Tre
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Bến Tre
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bến Tre
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bến Tre | Lựa chọn hàng đầu | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Bến Tre là biểu tượng cho sự đổi mới trong ngành xây dựng, mang lại giải pháp hiệu quả và bền vững cho các công trình hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, tấm panel này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn tăng cường khả năng cách nhiệt vượt trội so với tường gạch truyền thống. Thay vì phải chờ đợi lâu với lớp vữa dày, các công trình sử dụng Panel sẽ nhanh chóng hoàn thiện, tiết kiệm chi phí và công sức. Sự ra đời của Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ phản ánh xu hướng hiện đại mà còn là cuộc cách mạng, thay thế những phương pháp cũ kỹ bằng những giải pháp thông minh và tiện lợi hơn. Chắc chắn rằng, Tấm Panel Cách Nhiệt Bến Tre sẽ còn tiếp tục phát triển và khẳng định vị thế trong ngành xây dựng Việt Nam.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Bến Tre
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được chế tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, sản phẩm này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh ngành xây dựng đang phát triển, tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp vượt trội so với tường gạch truyền thống, vốn có nhiều hạn chế như tốn thời gian thi công, nặng nề và kém hiệu quả cách nhiệt. Nhờ tính năng vượt trội, Panel đang từng bước mở ra hướng đi mới cho nhiều loại công trình như kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và cả nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Bến Tre
Tại Bến Tre, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến thông qua nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng của sản phẩm và ứng dụng của nó trong xây dựng và cách nhiệt. Các tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Ngoài ra, còn có các thuật ngữ như tấm cách âm panel, tấm panel nhôm và tấm lợp panel. Những sản phẩm này không chỉ hỗ trợ trong việc cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng cho các công trình xây dựng, đặc biệt trong các phòng lạnh và không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Bến Tre
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm hiện đại được cấu thành từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ, khả năng thi công dễ dàng và chi phí hợp lý, tấm Panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp lớp bảo vệ tối ưu trước tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả giữa các bề mặt. Các bọt khí này không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn hỗ trợ cách âm tốt. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nhẹ nhưng có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp này có điểm khác biệt so với lớp bên ngoài, đó là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ rệt. Điều này là cần thiết vì tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn ngăn ngừa các vết xước trên da trong quá trình sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được gia nhiệt trong khuôn, sản phẩm cuối cùng được hình thành với nhiều ưu điểm nổi bật. Vách panel EPS lõi xốp thường có khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đồng thời nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của sản phẩm này rất cạnh tranh, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng, đáp ứng nhu cầu của thị trường ngày nay.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp tiên tiến trong xây dựng, với lõi xốp EPS được gia cố bằng các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn cháy lan. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cháy nổ, phù hợp với các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cao về phòng cháy chữa cháy. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với xốp thông thường, nhưng tính năng vượt trội và khả năng bảo vệ an toàn trong kiến trúc đã khiến nó trở thành sự lựa chọn ưu việt cho nhiều dự án.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc làm vách ngăn phòng và trần tại các công trình dân dụng và công nghiệp. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ bên trong công trình, tạo ra không gian thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, các tấm EPS còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, rất hữu ích cho các nhà máy và nhà xưởng, nơi yêu cầu sự yên tĩnh để đảm bảo hiệu quả làm việc. Với sự kết hợp giữa tính năng cách âm và cách nhiệt, Panel EPS là sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng, đặc biệt trong việc làm tường bao. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, sản phẩm giúp duy trì môi trường bên trong thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, panel này còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh, lý tưởng cho sinh hoạt và làm việc. Đặc biệt, nó còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, giữ cho công trình bền vững và an toàn. Panel EPS là lựa chọn hoàn hảo cho mọi công trình hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Đặc biệt, hệ số truyền nhiệt thấp (chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu sự xâm nhập của hơi nóng, đồng thời tấm panel không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Độ khít cao và cấu trúc đồng nhất của lớp xốp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc, bảo vệ sản phẩm bên trong. Nhờ đó, không gian sống luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, hiệu quả trong việc tiết kiệm năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, cho khả năng cách âm hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tần số được giảm đến 60% so với thực tế, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Đặc điểm này làm cho tấm panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, sản phẩm cũng thích hợp cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo hiệu quả cách âm tốt nhất.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) được coi là giải pháp tối ưu trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp giảm thiểu điện năng sử dụng cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller, và quạt máy công nghiệp. Tấm panel này ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, từ đó không làm tiêu tốn điện năng. Nhờ vào khả năng bảo ôn cách nhiệt cao, việc lắp đặt panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng cho các công trình xây dựng, đặc biệt là nhà tiền chế và công trình cao tầng. Nhờ trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt các panel này diễn ra nhanh chóng và dễ dàng hơn, góp phần tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Hơn nữa, cấu trúc nhẹ giúp giảm áp lực lên nền móng, từ đó tối ưu hóa thiết kế và tăng độ bền cho công trình. Việc sử dụng panel EPS mang lại nhiều lợi ích cho ngành xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc hại khi sử dụng. Với tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), sản phẩm đáp ứng yêu cầu an toàn cháy nổ cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho xu hướng xây dựng bền vững, có thể tái sử dụng trong tối đa 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc về thẩm mỹ và chức năng giảm sút, nên thay mới khi cần thiết để đảm bảo hiệu quả sử dụng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, từ khả năng tái sử dụng an toàn đến tính thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Điều này đảm bảo panel EPS duy trì độ bền cao, ngay cả trong các điều kiện khắc nghiệt như ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Với trọng lượng nhẹ và khả năng lắp đặt nhanh chóng, panel EPS không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn góp phần bảo vệ môi trường trong xây dựng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng, nhờ vào ưu điểm về tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS hợp lý hơn, mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Điều này không chỉ giảm gánh nặng tài chính cho công trình, mà còn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS được sử dụng ngày càng phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với trọng lượng nhẹ và khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, panel này giúp tiết kiệm không gian và tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Trong các văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, dễ dàng lắp đặt và thi công nhanh chóng. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm tải trọng tổng thể của công trình. Đặc biệt, trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao, đồng thời kết hợp với bông khoáng để tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp hay thư viện.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp tối ưu trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc ứng dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục được nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó tiết kiệm đến 30% năng lượng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Đối với các công trình như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, nhiệt độ ổn định, đồng thời dễ dàng trong việc vệ sinh, góp phần hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, nâng cao hiệu quả công việc.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
| Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Bến Tre (12/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bến Tre (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
| 3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
| 29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
| 30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
| 31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
| 32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
| 33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
| 34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
| 35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
| 36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
| 37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
| 38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bến Tre (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo theo kiểu sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bền chắc, dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa các lớp tôn là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại panel này được thiết kế đặc biệt nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm, và chịu lực, rất phù hợp cho các công trình xây dựng hiện đại, nhất là trong lĩnh vực công nghiệp và dân dụng. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn đảm bảo yêu cầu về an toàn cháy nổ, giúp nâng cao độ bền và tính an toàn cho công trình. Điều này đã khiến cho tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng xây dựng ngày nay.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp nâng cao tuổi thọ sản phẩm. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp kim loại này có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh và ứng phó hiệu quả với các điều kiện thời tiết khác nhau. Gân chạy theo chiều ngang tấm panel còn hỗ trợ thoát nước tốt hơn trong những ngày mưa, đảm bảo tính năng và độ an toàn cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt làm từ hợp chất PU (Polyurethane) và PIR (Polyisocyanurate) đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng nhờ vào hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Lõi cách nhiệt PU được hình thành từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một chất xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi cách nhiệt PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn, đặc biệt thích hợp cho các công trình yêu cầu tính an toàn cao. Do đó, lựa chọn giữa PU và PIR sẽ phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của từng dự án xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Bề mặt ngoài có các đường gân sâu rõ nét, trong khi bề mặt trong lại phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ nhằm giảm nguy cơ gây trầy xước cho người sử dụng. Việc thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn mang lại sự an toàn cho người tiếp xúc. Panel PU/PIR nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng, mang đến nhiều lợi ích vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ có tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng trong việc vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm tối ưu, tạo nên môi trường sống và làm việc sạch sẽ, êm ái. Đặc biệt, tấm panel còn hỗ trợ giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, phù hợp cho các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng đòi hỏi sự bền bỉ và khả năng chống chịu thời tiết. Với thiết kế đặc biệt, panel này chống lại các yếu tố khắc nghiệt như mưa, nắng, gió và độ ẩm. Lớp tôn mạ cao cấp giúp ngăn ngừa sự ăn mòn và oxi hóa, trong khi lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Ứng dụng phổ biến của tấm panel PU vách ngoài bao gồm nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại vẻ đẹp và chất lượng lâu dài cho công trình.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR được phân loại dựa trên lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), hai vật liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ đó, panel PU/PIR đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel thường được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được thiết kế với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ vào tính năng này, tấm Panel PU/PIR rất phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch cũng như các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí làm mát hoặc sưởi ấm.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR nổi bật với cấu tạo ba lớp kín khít, mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với thực tế. Điều này giúp tạo ra môi trường yên tĩnh hơn cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Sản phẩm đặc biệt phù hợp để sử dụng làm tường ốp cách âm cho những công trình đòi hỏi khả năng chống ồn tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, tăng cường hiệu quả âm thanh cho các hoạt động nghệ thuật và giải trí.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR sở hữu khả năng chống cháy nổi bật, khả thi trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động ngừng cháy khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, mang lại sự an toàn vượt trội. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc hại. Nhiều dòng sản phẩm panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ, cho phép dễ dàng vận chuyển và thi công mà không cần phải sử dụng máy móc phức tạp. Lớp cấu trúc ba lớp với hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong không chỉ đảm bảo độ bền vững mà còn nâng cao khả năng chịu lực của tấm panel. Điều này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư. Sự kết hợp này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, trở thành giải pháp tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả, là lựa chọn lý tưởng cho những công trình ở môi trường khắc nghiệt. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét, axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội hơn so với các vật liệu hữu cơ. Những tính năng này cho phép công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt ở những khu vực có độ ẩm cao, gần biển hoặc môi trường ẩm ướt.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về tính thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone khỏi các hợp chất gây hại. Đặc biệt, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng của panel này cho phép giảm thiểu rác thải trong quá trình xây dựng, góp phần vào việc bảo vệ môi trường. Sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình có định hướng phát triển bền vững và tiêu chuẩn xanh, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả, đóng góp vào sự phát triển bền vững của xã hội.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ vào việc sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu số lượng lao động và thiết bị cần thiết. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Với quy trình thi công dễ dàng, tấm panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng, đáp ứng nhu cầu hiện đại và hiệu quả.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ có bề mặt phẳng, sắc nét mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình, mà còn đa dạng về màu sắc. Người dùng có thể tùy chọn từ những tông màu trung tính cho đến những sắc thái nổi bật, đáp ứng linh hoạt yêu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt tấm panel có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn độc đáo, tạo điểm nhấn thẩm mỹ. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm tối đa chi phí hoàn thiện cho công trình.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng trong suốt quá trình sử dụng. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn có khả năng cách âm tốt, tạo ra không gian sống yên tĩnh và dễ chịu. Khi được ứng dụng làm vách ngăn và mái, nó không chỉ chống chịu thời tiết khắc nghiệt mà còn giúp tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR giữ nhiệt tốt, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ độ bền cao, dễ bảo trì, và góp phần bảo vệ môi trường, duy trì điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
| PANEL LÕI XỐP PIR | |
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
| Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
|
PANEL LÕI XỐP PU |
|
| CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Bến Tre (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
| 2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
| 3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
| 4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
| 5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
| 6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
| 7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
| 8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
| 9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
| 10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
| 11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
| 12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
| 13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
| 14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
| 15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
| 16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
| 17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
| 18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
| 19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
| 20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
| 21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng. Với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp bên ngoài làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tấm panel này đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho công trình. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tấm Panel Rockwool không chỉ chịu được nhiệt độ cao mà còn chống cháy hiệu quả, bảo vệ an toàn cho các công trình xây dựng. Hơn nữa, sự hiệu quả trong việc giảm âm thanh của Rockwool giúp cải thiện đáng kể chất lượng môi trường sống và làm việc. Do đó, tấm Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ vào quy trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn, giữ nguyên độ bền theo thời gian. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp gia tăng khả năng thoát nước hiệu quả khi gặp trời mưa. Những đặc điểm này giúp Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel và liên kết chặt chẽ, được chèn vào toàn bộ panel theo chiều dọc và ngang. Quá trình sản xuất ứng dụng công nghệ hiện đại, trong đó các tấm bông khoáng được kết nối với nhau và với các tấm tôn bên trên, bên dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao, mang lại độ bám dính tốt. Điều này tạo ra sản phẩm panel bông khoáng có độ cứng cao, hiệu quả trong cách nhiệt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tiếp xúc với con người thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho người sử dụng trong các ứng dụng cách nhiệt.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, đáp ứng đa dạng yêu cầu của các công trình xây dựng hiện đại.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi chiều dày đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cải thiện hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này có khả năng chống cháy xuất sắc, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, sản phẩm này phù hợp với nhiều ứng dụng như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Lõi Rockwool cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tuyệt vời cho các công trình yêu cầu độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm cao. Chúng thường được sử dụng cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng. Với tính năng chống cháy vượt trội, panel Rockwool không chỉ cải thiện hiệu quả cách nhiệt mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng. Sự linh hoạt trong ứng dụng của sản phẩm này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool được biết đến với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Vật liệu này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn rất phù hợp cho những khu vực có yêu cầu cao về an toàn cháy nổ như nhà máy và kho chứa. Với lõi Rockwool, tấm panel giảm thiểu sự lan truyền của lửa, từ đó hạn chế rủi ro về cháy nổ. Sự kết hợp giữa tính năng nổi trội và tính an toàn, Rockwool trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, nó hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, nhà xưởng và những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, đồng thời giảm thiểu tác động đến môi trường.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một trong những vật liệu cách âm hiệu quả nhất hiện nay. Với khả năng cách âm vượt trội, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài vào trong các công trình và ngược lại. Điều này sẽ mang lại một môi trường yên tĩnh, giúp cho người sử dụng cảm thấy thoải mái hơn trong không gian sống và làm việc. Việc sử dụng panel Rockwool là vô cùng quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi mà sự yên tĩnh và tập trung là rất cần thiết.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc chống ẩm và chống thấm nhờ vào lõi Rockwool với khả năng hấp thụ nước thấp. Điều này đóng vai trò quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực có nguy cơ thấm nước cao. Việc này không chỉ ngăn chặn hiện tượng ẩm mốc mà còn giúp duy trì độ bền cho công trình, tránh hư hỏng do nước gây ra. Nhờ vào những ưu điểm đó, tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, tăng cường hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí bảo trì trong tương lai.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc đặc biệt, Rockwool không chỉ ngăn chặn sự thẩm thấu của nước, mà còn giữ cho không gian luôn khô ráo và thoáng mát. Điều này giúp cải thiện chất lượng không khí và tránh các vấn đề về nấm mốc. Hơn nữa, Rockwool là lựa chọn bền vững, dễ tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, góp phần bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm vượt trội về khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Khả năng này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn giúp duy trì độ ổn định, đảm bảo sự an toàn trong suốt thời gian sử dụng. Với những tính năng ưu việt, panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền và ổn định cao.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại nhiều lợi ích lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, sản phẩm này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho các công trình. Nhờ vào tính năng cách nhiệt, Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần làm giảm hóa đơn điện hàng tháng. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình cũng được kéo dài nhờ vào độ bền vượt trội của vật liệu này, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Sản phẩm này được ứng dụng linh hoạt trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc cùng tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền trải qua thời gian, panel Rockwool không chỉ dễ dàng trong việc lắp đặt mà còn cho phép tái cấu trúc không gian một cách hiệu quả. Trong các công trình dân dụng cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool giúp giảm tải trọng móng, đồng thời chống cháy và tăng cường khả năng cách nhiệt, cách âm. Sản phẩm này đáp ứng tốt xu hướng xây dựng hiện đại, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao chất lượng sống cho cư dân.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng ưu việt, đặc biệt được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp như nhà máy, kho xưởng nhờ vào khả năng chống cháy xuất sắc với nhiệt độ chịu đựng lên tới 1000°C. Đối với các công trình yêu cầu cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, sản phẩm này cũng chứng tỏ được hiệu quả tối ưu, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Bên cạnh đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool còn được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như trong các khu vực ngoài trời. Nhờ những tính năng vượt trội này, panel Rockwool không chỉ nâng cao an toàn mà còn cải thiện chất lượng không gian sống và làm việc.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
| 60 | 50 | 1.5 |
| 80 | 50 | 1.5 |
| 100 | 50 | 1.6 |
| 120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
| 60 | 0.034 | 0.235 |
| 80 | 0.034 | 0.235 |
| 100 | 0.034 | 0.235 |
| 120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Bến Tre (12/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bến Tre (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
| 28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
| 29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
| 30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
| 31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
| 32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
| 33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
| 34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
| 35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
| 36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
| 37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
| 38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bến Tre (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
| 2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
| 7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
| 8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
| 13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
| 14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel này được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường khả năng bảo vệ và độ bền. Nhờ vào cấu trúc sợi thủy tinh mịn và rỗng, Panel Glasswool không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng chống ăn mòn và oxy hóa hiệu quả. Điều này không chỉ bảo vệ độ bền mà còn giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Để tăng cường khả năng bảo vệ, lớp sơn phủ thường được áp dụng là sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Lớp sơn này không chỉ giúp tấm ốp chịu được tác động của thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn được rực rỡ, tạo điểm nhấn cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần trọng yếu trong các loại panel và tấm cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp tăng cường khả năng ngăn chặn truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Với tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng như trong các nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu mà còn đáp ứng được tiêu chuẩn an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần đáng kể vào việc nâng cao chất lượng sống và tiết kiệm năng lượng trong các công trình xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang đến khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Bên cạnh đó, lớp vật liệu này bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn, đồng thời gia tăng độ bền cho sản phẩm. Đặc biệt, lớp lá nhôm sử dụng trong cấu trúc cũng có chức năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt. Nhờ vào những tính năng ưu việt này, tấm Panel Glasswool trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng đa dạng từ 48 kg/m3 đến 64 kg/m3. Mỗi loại có tính năng cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng khác nhau trong cách âm, cách nhiệt và bảo vệ công trình, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này đáp ứng tốt nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Với khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch. Sự lựa chọn này không chỉ cải thiện hiệu suất làm việc mà còn đảm bảo một môi trường sống và làm việc lý tưởng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng hệ tường bao che bên ngoài. Được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Tính chất bền chắc cùng khả năng chịu đựng tốt các tác động môi trường khiến Panel Glasswool Vách Ngoài lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn tuyệt đối. Với cấu trúc sợi thủy tinh không bắt lửa và không duy trì cháy, Glasswool có thể chịu được nhiệt độ lên đến 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc, khác hẳn với EPS – loại vật liệu dễ bắt lửa và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể có phụ gia chống cháy, nhưng không đạt độ an toàn tự nhiên như Glasswool. So với Rockwool, Glasswool còn nhẹ hơn và thân thiện hơn trong thi công, đặc biệt trong các không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra những khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU, Glasswool cho khả năng cách âm tốt hơn rõ rệt. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng tương tự, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện tối đa trong thi công, đặc biệt là trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phảng cùng lớp tôn bọc ngoài chắc chắn. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm hiệu quả mà còn hoàn toàn không bị mối mọt, mục nát, duy trì hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, tính năng cách nhiệt của nó vẫn được bảo toàn, khác hoàn toàn với PU dễ xẹp lún và EPS giòn. Với độ bền cao, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Tấm panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Điều này khiến người tiêu dùng hoàn toàn an tâm khi chọn lựa material này cho công trình. Hơn nữa, với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, glasswool không chỉ góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính mà còn ngăn chặn hiện tượng nóng lên của trái đất, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời dễ dàng hơn trong việc vận chuyển, lắp đặt và thiết kế lại không gian. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ nhẹ mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, tấm Panel Glasswool mang lại hiệu quả cao mà không làm tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là một lựa chọn thông minh cho các chủ đầu tư nhờ vào giá thành hợp lý đi kèm với hiệu quả nổi bật. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với nhiều ngân sách. Dù chi phí thấp hơn PU, nhưng tấm Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không chỉ an toàn và chất lượng mà Glasswool còn mang lại sự bền vững, trở thành giải pháp “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool hiện đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Sản phẩm nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, đồng thời tạo ra không gian sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, việc lắp đặt và di dời Panel Glasswool trở nên dễ dàng, đặc biệt phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Hơn nữa, nó còn được ứng dụng để làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho các không gian làm việc, học tập và sinh hoạt.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà máy và xưởng sản xuất, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho nhân viên. Với cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
| Loại lõi | Glasswool chống cháy |
| Chống ẩm | 98.5% |
| Độ hút ẩm thấp | 5% |
| Kiềm tính | nhỏ |
| Màu sắc | Màu vàng nhạt |
| Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
| Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
| Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
| Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Bến Tre (12/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bến Tre (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
| 28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
| 29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
| 30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bến Tre (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
| 2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
| 3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
| 7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
| 8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
| 9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
| 13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
| 14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
| 15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
| 19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
| 23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
| 27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc 3 lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt bên trong, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, loại panel này duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, chống thất thoát nhiệt, ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ vận chuyển, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, tối ưu cho thi công kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này được bọc ngoài bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lớp lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ cấu trúc bọt khí kín bên trong, PU/PIR có khả năng cách nhiệt cao, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài. Điều này không chỉ bảo vệ sản phẩm mà còn giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS được sản xuất từ expanded polystyrene, nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả và trọng lượng nhẹ. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng tối ưu.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt thấp khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và dễ lắp đặt, giảm thiểu tiêu hao điện năng.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được cấu tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền cao trong môi trường có độ ẩm lớn.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu lực, cách nhiệt tốt, trong khi vách ngoài có khả năng chống lại tác động từ môi trường bên ngoài.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh với vật liệu EPS và PU đã chứng minh khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ hệ số truyền nhiệt rất thấp. Cụ thể, Panel EPS có hệ số 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K. Điều này giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh trong kho, góp phần nâng cao hiệu suất vận hành. Đặc biệt, tính ổn định này cực kỳ quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và độ an toàn.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được làm từ EPS và PU có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn ngăn nước. Các tấm panel này giữ tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, làm cho chúng rất thích hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên tồn tại nước đọng. Điều này rất quan trọng, bởi vì độ ẩm cao có thể gây hư hỏng và giảm chất lượng sản phẩm được bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh được chế tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, mang lại khả năng cách âm chống ồn tối ưu. Cấu trúc se khít của tấm panel giúp giảm thiểu tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt lên đến 60% so với tần số thực. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ được ứng dụng trong thiết kế tường và vách cách nhiệt cho kho lạnh mà còn thích hợp cho các công trình đòi hỏi hiệu suất cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo chất lượng âm thanh tốt và môi trường yên tĩnh.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này không chỉ giúp việc vận chuyển trở nên dễ dàng mà còn tối ưu hóa quy trình thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel có khả năng lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Sự linh hoạt trong việc di chuyển và lắp ghép tấm panel giúp các nhà thầu có thể hoàn thành công trình một cách hiệu quả, đồng thời nâng cao độ bền và tính năng cách nhiệt cho kho lạnh.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm đáng kể. Lõi EPS trong sản phẩm có thể tái chế và sử dụng lại, góp phần giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Đồng thời, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và hệ sinh thái. Việc ứng dụng tấm panel này không chỉ giúp cải thiện hiệu quả năng lượng mà còn giảm lượng khí thải độc hại, làm cho nó trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình cần bảo vệ môi trường.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn hẳn so với EPS nhờ khả năng giữ nhiệt ổn định. Điều này không chỉ làm giảm tải cho hệ thống máy lạnh mà còn tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện năng, gây ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với kết cấu kín và khả năng không hút ẩm, Panel PU đảm bảo môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ, phù hợp với yêu cầu khắt khe của các sản phẩm như dược phẩm và vaccine. Ngược lại, vật liệu EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi gặp ẩm, dẫn đến nguy cơ ô nhiễm trong kho lạnh. Do đó, việc chọn Panel PU là cần thiết để duy trì chất lượng và an toàn cho hàng hóa y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU được sử dụng rộng rãi trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ 0°C đến 10°C, panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lưu trữ rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền, không bị biến dạng giúp kho chịu tải tốt, đặc biệt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù panel EPS có thể phù hợp cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hư hỏng nếu sử dụng liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU được ưa chuộng trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module linh hoạt và khả năng tháo lắp dễ dàng qua khớp nối camlock. Với độ bền cơ học cao, panel PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt khi di chuyển, không bị vỡ vụn như EPS. Ngược lại, tấm EPS thường bị nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau. Do đó, lựa chọn panel PU không chỉ tăng cường tính linh hoạt mà còn đảm bảo hiệu suất nhiệt tối ưu cho các kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU nổi bật hơn so với tấm EPS nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả và độ bền vượt trội. Tấm PU giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định suốt hàng chục năm, không bị lão hóa hay giảm chất lượng theo thời gian. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường khắc nghiệt, nơi yêu cầu nhiệt độ thấp và ổn định. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn, làm giảm hiệu quả trong ứng dụng thực tế.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí, mà còn đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Sự tiện lợi và hiệu suất cao của panel PU làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho nhu cầu bảo quản thực phẩm trong gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường bảo quản phù hợp. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu, giúp tạo ra phòng bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Sản phẩm không chỉ giữ cho rượu vang và bia luôn trong điều kiện lý tưởng mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư cho người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel còn đảm bảo hiệu quả năng lượng cao, từ đó tăng cường chất lượng sản phẩm cuối cùng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng ở miền Nam, ứng dụng của panel PU kho lạnh trong việc cách nhiệt cho nhà ở ngày càng trở nên phổ biến. Những tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt phù hợp với các ngôi nhà có mái tôn. Sử dụng panel PU giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống, từ đó tiết kiệm điện năng cho hệ thống điều hòa không khí. Đây là giải pháp tối ưu và kinh tế, thay thế cho các phương pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ trở nên quan trọng. Panel PU giúp giảm thiểu việc làm mát không gian bằng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt phù hợp chính là giải pháp thông minh cho những khu vực năng nóng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế nhỏ trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định, giúp bảo vệ chất lượng và hiệu quả của các sản phẩm y tế quan trọng. Hơn nữa, khả năng chống cháy của panel PU cũng góp phần nâng cao mức độ an toàn cho cơ sở y tế, đảm bảo các dược phẩm được bảo quản tối ưu trong mọi tình huống.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Bến Tre (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
| 2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
| 3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
| 4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
| 5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
| 6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
| 7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
| 8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
| 9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
| 10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
| 11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
| 12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
| 13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
| 14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
| 15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
| 16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
| 17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
| 18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
| 19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
| 20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
| 21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
| 22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
| 23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
| 24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
| 25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
| 26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
| 27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
| 28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
| 29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
| 30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
| 31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
| 32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
| 33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
| 34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
| 35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
| 36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
| 37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
| 38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
| 39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
| 40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
| 41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
| 42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
| 43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
| 44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
| 45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
| 46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
| 47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
| 48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
| 49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
| 50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
| 51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
| 52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
| 55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
| 56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
| 57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
| 58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
| 59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
| 60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
| 61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
| 62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
| 63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
| 64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
| 65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
| 66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
| 67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
| 68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
| 69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
| 70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
| 71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
| 72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
| 73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
| 74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
| 75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
| 76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
| 77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
| 78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được tạo thành từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Lõi này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, và các lớp được liên kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi bông khoáng là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy theo chất liệu lõi, panel lò sấy không chỉ có hiệu suất cách nhiệt tuyệt vời mà còn chống cháy và có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt. Do đó, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với lớp mặt ngoài được xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Tấm panel này có độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, giúp gia tăng độ bền và khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang của tấm panel hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong điều kiện trời mưa, góp phần nâng cao độ bền và hiệu suất hoạt động của lò sấy trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, được kết nối chắc chắn, tạo nên sự liên kết hoàn hảo nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo tính cách nhiệt và độ bám dính tốt giữa bông khoáng và tôn kim loại. Bông khoáng, được chế tạo từ quặng Dolomit và Bazan, mang lại cho tấm Panel độ cứng cao, phù hợp cho môi trường lò sấy.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bên ngoài, do tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng cho lớp trong. Chất liệu này giúp đảm bảo không bị tróc sơn dưới tác động nhiệt độ, đồng thời nâng cao độ bền và hiệu suất hoạt động của lò sấy, góp phần vào quy trình sản xuất hiệu quả hơn.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có đặc điểm và ứng dụng riêng, từ cách âm, cách nhiệt cho đến khả năng chịu lửa. Tấm Panel với tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường được sử dụng cho những công trình yêu cầu nhẹ và tiết kiệm chi phí, trong khi tỷ trọng cao (120kg/m3) lại phù hợp cho những khu vực yêu cầu khả năng cách âm và chống cháy tốt hơn. Điều này cho phép các nhà thiết kế lựa chọn phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng dự án.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, một chất liệu cách nhiệt hiệu quả. Độ dày phổ biến của bông khoáng rockwool bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày có đặc điểm và ứng dụng riêng, phù hợp với nhu cầu cách nhiệt khác nhau trong các công trình công nghiệp. Tấm panel dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và cải thiện hiệu quả hoạt động của hệ thống sấy. Việc chọn độ dày phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu suất tối ưu.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt, thường làm từ vật liệu bông khoáng như Rockwool, Glasswool hoặc PU. Những vật liệu này cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt đáng kể. Nhờ đó, nhiệt độ bên trong lò sấy được duy trì ổn định, làm giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được thiết kế nhằm chịu đựng nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C, tùy vào loại vật liệu và yêu cầu cụ thể. Việc sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Những đặc tính này không chỉ ngăn chặn sự biến dạng mà còn bảo đảm tính năng cách nhiệt hiệu quả, góp phần nâng cao độ bền và an toàn trong quy trình sấy. Đây là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt và cách nhiệt tốt.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng bảo vệ ưu việt. Các vật liệu này không cháy, có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho con người và tài sản. Sự an toàn do panel lò sấy mang lại giúp các nhà máy hoạt động hiệu quả, giảm bớt lo lắng về vấn đề cháy nổ.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm rất tốt, giúp duy trì độ bền lâu dài trong môi trường có độ ẩm cao. Thêm vào đó, khả năng chống ăn mòn giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế thiết bị. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi sự ổn định nhiệt độ và độ ẩm quyết định chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các doanh nghiệp. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ giúp giữ nhiệt hiệu quả mà còn giảm thời gian vận hành, từ đó tối ưu hóa chi phí sản xuất. Việc tiết kiệm chi phí năng lượng không chỉ làm tăng lợi nhuận mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo nên một giải pháp bền vững cho ngành công nghiệp hiện đại.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Đặc tính này giúp chúng có thể được sử dụng an toàn ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, từ đó nâng cao độ bền vững của hệ thống. Khả năng chịu tải tốt không chỉ đảm bảo an toàn mà còn giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của lò sấy, giảm thiểu rủi ro hư hỏng. Hơn nữa, việc sử dụng panel có chất liệu kim loại cũng giúp tăng cường khả năng chống chịu với các yếu tố môi trường.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp cho quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ tối ưu hóa hiệu suất hoạt động mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do các khe hở giữa các panel. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, từ đó giúp giảm thiểu thời gian dừng máy trong quá trình sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là một ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm, được sử dụng để duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm trong quá trình sấy. Chúng đặc biệt phù hợp cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt, nơi mà nhiệt độ cao và bảo toàn chất dinh dưỡng là cần thiết. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình, giảm thiểu tổn thất năng lượng và đồng thời bảo vệ chất lượng thực phẩm, đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao nhất.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy là một giải pháp hiệu quả cho việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng tấm panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản mà còn tối ưu hóa chi phí năng lượng. Nhờ đó, công nghệ này đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững ngành chế biến nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là cực kỳ quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra những không gian làm việc ổn định, kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Nhờ vào khả năng ngăn chặn các yếu tố gây hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, panel này bảo vệ dược liệu một cách hiệu quả, từ đó duy trì chất lượng và độ an toàn của sản phẩm. Do đó, việc sử dụng tấm Panel sấy dược phẩm là giải pháp tối ưu cho ngành dược.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ là một giải pháp hiệu quả nhằm xử lý độ ẩm của gỗ. Tấm panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định trong suốt quá trình sấy, từ đó ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Việc này không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ của sản phẩm cuối cùng. Hơn nữa, hệ thống này còn tối ưu hóa hiệu suất sử dụng năng lượng, giúp giảm chi phí sản xuất, mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đang được ứng dụng phổ biến trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ sản phẩm khỏi các tác động nhiệt độ cao. Nhờ đó, thời gian sấy khô được rút ngắn, góp phần giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả công việc. Sử dụng panel lò sấy không chỉ tăng năng suất mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, việc sử dụng panel lò sấy là vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Panel lò sấy giúp sấy khô các sản phẩm sau khi được đông lạnh, đảm bảo môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác. Quá trình sấy này không chỉ giúp loại bỏ độ ẩm dư thừa mà còn duy trì hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ vào khả năng kiểm soát điều kiện nhiệt độ và độ ẩm hiệu quả, panel lò sấy đóng góp tích cực vào quy trình sản xuất thực phẩm an toàn và chất lượng cao.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ hạn chế trong ngành gỗ, mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần duy trì nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, tối ưu hóa hiệu quả sản xuất, từ đó nâng cao năng suất và giảm chi phí vận hành. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc giữ gìn chất lượng của linh kiện và chip mạch. Sản phẩm này giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác, bảo đảm các linh kiện được sấy khô hoàn toàn trước khi lắp ráp. Việc loại bỏ ẩm không chỉ ngăn ngừa các vấn đề oxy hóa mà còn giúp linh kiện không bị hư hỏng do nhiệt độ cao. Nhờ có tấm panel lò sấy, quy trình sản xuất điện tử trở nên hiệu quả hơn, góp phần nâng cao độ tin cậy của sản phẩm cuối cùng.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng cần thiết cho quá trình chế tạo linh kiện điện tử, đồng thời dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì các điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Thiết kế với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn góp phần giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Nhờ đó, sản phẩm cuối cùng đạt được chất lượng tốt hơn, đồng thời giảm thiểu chi phí vận hành. Ứng dụng của panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho ngành công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
| THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Bến Tre (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
| 2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
| 3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
| 4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
| TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
| Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
| Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
| Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
| Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
| Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn một bộ hình ảnh biên dạng Panel phong phú, phân loại theo ứng dụng thực tế. Bộ hình này bao gồm các loại Panel cho vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, cũng như các loại Panel dành cho vách trong với tiêu chí thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều rõ ràng về mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, mang đến cho bạn thông tin nhanh chóng và dễ hiểu.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần hoặc sàn bê tông. Trong quá trình thi công và lắp đặt, những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho cấu trúc mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi các tác động bên ngoài. Đồng thời, chúng nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm bo góc đều đóng vai trò thiết yếu.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện độ bền và tính thẩm mỹ của sản phẩm. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, mang lại độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa hoạt động êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh, từ đó nâng cao độ liên kết và giảm chấn, đảm bảo tính bền bỉ qua thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho những không gian hạn chế, hoạt động bằng cơ chế trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt. Để đảm bảo hiệu suất và độ bền cho bộ cửa trượt, không thể thiếu hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và nâng đỡ cửa, trong khi phụ kiện phụ trợ cung cấp các chức năng hỗ trợ như chốt khóa, bánh xe, giúp cửa vận hành êm ái và an toàn.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bến Tre
Những hình ảnh thực tế về tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ tại Bến Tre thể hiện rõ chất lượng và uy tín của sản phẩm này. Tại các khu công nghiệp hiện đại, tấm panel không chỉ mang lại sự vững chãi mà còn được thiết kế tinh tế, đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ của công trình. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel Triệu Hổ giúp tiết kiệm năng lượng và cải thiện môi trường làm việc. Mỗi công trình được lắp đặt đều chứng minh cho sự đầu tư hợp lý và hiệu quả trong xây dựng hiện đại.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình cần yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Tấm panel này đặc biệt phù hợp cho các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm. Với tính năng vượt trội, panel mang lại hiệu quả kinh tế và bền vững cho các công trình xây dựng.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài, từ đó giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, trọng lượng nhẹ của chúng còn làm cho việc lắp đặt và bảo trì trở nên dễ dàng hơn. Tấm panel cũng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo bảo vệ công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy rất tốt. Các vật liệu này được thiết kế để chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những khu vực yêu cầu an toàn cao, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Việc sử dụng các tấm panel cách nhiệt này không chỉ bảo vệ tài sản mà còn bảo vệ tính mạng con người trong các tình huống khẩn cấp.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là từ chất liệu Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang đến hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh tốt, những tấm panel này giúp hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra một không gian nội thất yên tĩnh và dễ chịu. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, và các khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh, góp phần nâng cao chất lượng sống.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Bến Tre không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều sản phẩm khác. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Bến Tre, đảm bảo rằng khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời. Với hệ thống kho hàng rộng khắp cả nước, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và an toàn. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang đến sự hài lòng tối đa cho khách hàng.
Kết luận, Tấm Panel Cách Nhiệt Bến Tre chính hãng là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại. Những thông tin mà Triệu Hổ cung cấp hy vọng sẽ giúp quý Khách hàng có cái nhìn toàn diện hơn về sản phẩm này. Để có được sự lựa chọn đúng đắn và phù hợp, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tận tình và chi tiết. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn, đưa công trình đến gần hơn với thành công và đảm bảo chất lượng tối ưu nhất. Cảm ơn quý vị đã quan tâm!


























































































































































































































