Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bình Dương “Đáng giá tiền”

5/5 - (3574 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bình Dương | Tính năng độc đáo | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Bình Dương là giải pháp lý tưởng cho sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể. Trong khi các phương pháp truyền thống như tường gạch thường gặp phải nhiều khó khăn và tốn thời gian, Tấm Panel Cách Nhiệt đem lại sự nhanh chóng và hiệu quả cho các công trình. Đứng trước những thách thức của môi trường và nhu cầu ngày càng cao về hiệu suất, Panel thể hiện được vai trò tiên phong trong cuộc cách mạng xây dựng, nơi những công nghệ tiên tiến thay thế những phương pháp cũ kỹ. Sản phẩm không chỉ đáp ứng nhu cầu về độ bền mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Bình Dương

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được hình thành từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt nằm ở giữa, thường làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ thi công, hiệu quả và tính bền vững ngày càng trở nên quan trọng, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành một giải pháp đáng chú ý. So với tường gạch truyền thống, sản phẩm này khắc phục nhược điểm như thi công chậm, tốn kém và cách nhiệt kém, mở ra hướng đi mới cho nhiều lĩnh vực, từ kiến trúc công nghiệp đến nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Bình Dương

Tấm Panel Cách Nhiệt là sản phẩm vật liệu xây dựng phổ biến tại Bình Dương, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau theo từng ứng dụng và đặc điểm. Một số tên gọi thông dụng bao gồm: tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm sandwich panel, và tấm 3D panel. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn cách âm hiệu quả, thích hợp cho nhiều lĩnh vực như xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, hay ngăn phòng. Nhờ vào tính năng vượt trội, tấm panel đang ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Bình Dương

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lõi EPS xốp, bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn chống ẩm tốt. Ưu điểm nổi bật của tấm EPS là trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công và chi phí hợp lý. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và kho lạnh, góp phần duy trì nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Nhờ vào lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, bề mặt này được bảo vệ hiệu quả khỏi tác động của thời tiết, đồng thời duy trì sắc màu và độ bóng lâu dài. Độ dày của lớp ngoài này dao động từ 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel, giúp cải thiện khả năng thoát nước trong điều kiện mưa, đảm bảo độ bền và thẩm mỹ cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có tính năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene sẽ nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, tạo điều kiện cho việc cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Nhờ hệ thống bọt khí này, tấm panel EPS có khả năng giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, góp phần tiết kiệm năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS vừa nhẹ vừa bền, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường được ưu tiên thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, chúng được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel này sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, bao gồm khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt và trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường rất hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và trang trí nội thất.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tiên tiến trong xây dựng, được thiết kế với lõi xốp EPS nhưng được bổ sung các phụ gia chức năng nhằm ngăn chặn sự lan rộng của lửa. Không chỉ đảm bảo khả năng cách âm, cách nhiệt, loại panel này còn mang lại mức độ an toàn cao hơn cho các công trình. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy lan cao hơn so với các loại xốp thông thường, nhưng đầu tư vào sản phẩm này sẽ giúp bảo vệ tài sản và tính mạng con người, đặc biệt trong các khu vực có nguy cơ cháy nổ cao.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là sản phẩm tiết kiệm năng lượng, được sử dụng phổ biến trong việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm này được chế tạo từ nguyên liệu EPS, có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Với tính chất nhẹ, dễ thi công và độ bền cao, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho không gian làm việc hiện đại, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc đặc biệt, panel này không chỉ giúp ngăn cản hiệu quả sự biến đổi nhiệt độ mà còn phân tán âm thanh, tạo nên không gian sống thoải mái và yên tĩnh. Bên cạnh đó, panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn, nấm mốc, góp phần nâng cao tuổi thọ công trình và đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Sản phẩm này đang được ưa chuộng trong nhiều dự án xây dựng hiện đại.

Tấm panel eps cách nhiệt

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Với khả năng chịu nhiệt cao (lên đến 120oC) trong 15-20 phút, sản phẩm này không chỉ ngăn chặn hơi nóng mà còn không bắt lửa, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Lớp xốp khít, độ ẩm thấp, không chứa khoảng trống, giúp ngăn chặn vi khuẩn, nấm mốc xâm nhập. Nhờ đó, tấm panel EPS giúp giữ cho không gian bên trong luôn thoáng mát vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm âm thanh truyền qua bề mặt tới 60%. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh, lý tưởng cho các địa điểm như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Hơn nữa, panel EPS còn được ứng dụng trong các công trình cần cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sự đáng tin cậy và hiệu quả trong việc hấp thụ âm thanh của tấm panel EPS góp phần tạo ra môi trường làm việc và giải trí thoải mái hơn.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Nhờ vào khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, tấm panel EPS không chỉ giảm thiểu lượng điện tiêu thụ mà còn nâng cao hiệu quả bảo ôn, tiết kiệm chi phí điện và chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu trong xây dựng nhờ vào ưu điểm trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho các công trình. Với tính năng này, panel EPS đặc biệt phù hợp cho nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi yêu cầu khắt khe về tải trọng kết cấu. Hơn nữa, việc sử dụng vật liệu siêu nhẹ này còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ, và lắp đặt diễn ra nhanh chóng, từ đó tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Nhờ vậy, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc hại khi sử dụng. Với tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), sản phẩm đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Điểm nổi bật nữa là khả năng tái chế cao, giúp panel EPS phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững. Có thể tái sử dụng nhiều lần trong thời gian tối đa 20 năm, tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm, nên thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng hiệu quả. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc tối ưu. Điều này đảm bảo rằng ngay cả trong những điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa nắng hay độ ẩm cao, tấm panel EPS vẫn giữ được độ bền cao mà không bị cong vênh. Việc sử dụng panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm tài nguyên.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt được ưa chuộng nhờ ưu điểm kinh tế vượt trội. Với giá thành hợp lý, panel EPS cung cấp hiệu quả sử dụng cao, giúp tiết kiệm chi phí cho mỗi đơn vị đầu tư. Hơn nữa, tuổi thọ của sản phẩm có thể lên đến hàng chục năm, từ đó giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong thời gian dài. Sự bền bỉ và hiệu suất của panel EPS không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường, là lựa chọn tốt cho các công trình xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như tính nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, nhờ vào khả năng lắp đặt nhanh chóng và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này không chỉ dùng làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được áp dụng cho trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng thay thế cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo nên hệ thống cách âm ưu việt cho phòng họp và thư viện, phù hợp với yêu cầu về sự linh hoạt trong cải tạo không gian.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm nổi bật của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng đến 30%. Không chỉ vậy, Panel EPS còn được lắp đặt làm nền cho các công trình, trong đó khả năng cách âm tốt là một lợi thế lớn so với vật liệu truyền thống. Đối với các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Bình Dương (12/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bình Dương (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bình Dương (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một sản phẩm vật liệu xây dựng hiện đại, được chế tạo thành dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, lõi tấm được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Vật liệu này không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, mà còn có độ bền cao, chịu lực tốt, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình thương mại. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR còn được thiết kế để đảm bảo an toàn cháy nổ, phù hợp với tiêu chuẩn xây dựng hiện đại. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính năng bảo vệ đã làm cho tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo khả năng chống ăn mòn suốt thời gian sử dụng. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp mặt ngoài này không chỉ bền bỉ mà còn có khả năng chịu đựng tốt trước các lực tác động và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Hơn nữa, thiết kế các gân chạy ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả ngay cả trong những ngày mưa, giữ cho tấm panel luôn khô ráo.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho việc giữ nhiệt trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt được làm từ hai loại hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp cách nhiệt này mang lại hiệu quả tối ưu. Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho ra một bọt xốp có hệ số dẫn nhiệt thấp, từ đó giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR không chỉ giữ được những đặc tính của PU mà còn cải thiện khả năng chịu lửa và cách nhiệt, nhờ vào tỷ lệ isocyanurate cao. Điều này làm cho PIR có khả năng chống cháy và chịu nhiệt vượt trội hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng yêu cầu an toàn cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa làm lớp bề mặt ngoài. Khác với tôn mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ, tôn mặt trong được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt này không chỉ giảm thiểu nguy cơ gây xước da mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cao cho sản phẩm. Điều này giúp tăng cường hiệu quả cách nhiệt và bảo vệ sức khỏe người dùng trong quá trình sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế dành cho không gian dân dụng và các công trình xây dựng, nổi bật với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài. Không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ, sản phẩm còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm tối ưu, đem lại môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ, yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, phù hợp cho các khu vực yêu cầu quản lý nhiệt độ và độ ẩm chặt chẽ.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho các công trình xây dựng có khả năng chịu đựng các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp, chúng bảo vệ tường ngoài khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel này thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự, nhờ vào tính bền bỉ và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ đó, panel đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, bao gồm thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Sản phẩm này được ứng dụng làm tường, trần và nền cho kho lạnh, kho đông và hầm đông, bảo vệ hàng hóa hiệu quả.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, việc giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm trở nên dễ dàng hơn, rất phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng cần tiết kiệm năng lượng. Panel PU/PIR thực sự là sự lựa chọn thông minh cho những công trình hiện đại.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80%. Điều này tạo ra một môi trường yên tĩnh hơn, rất cần thiết cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng nằm gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo trải nghiệm âm thanh tốt nhất cho người sử dụng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có khả năng tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc. Nhiều sản phẩm panel PIR đã được chứng nhận chất lượng chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, cho thấy độ tin cậy trong việc bảo vệ an toàn cho các công trình đòi hỏi sự nghiêm ngặt, như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn giữ độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp – hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này giảm đáng kể tải trọng lên kết cấu công trình. Điều này không chỉ giúp dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà còn không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ vào khả năng chịu lực tốt và trọng lượng nhẹ, panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét, chống lại axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR có khả năng chống thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ khác. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình, đặc biệt trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, ven biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, mang lại sự an tâm cho người sử dụng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xanh tối ưu trong xây dựng nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozon. Sản phẩm này không chỉ thân thiện với môi trường mà còn có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải trong quá trình thi công. Sử dụng panel PU/PIR là lựa chọn thông minh cho các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh, vừa tiết kiệm năng lượng vừa bảo vệ môi trường, góp phần vào sự phát triển bền vững của xã hội.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc thiết kế tùy chỉnh, sản phẩm giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt trở nên nhanh chóng, dễ dàng mà không cần đến nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm thời gian hoàn thành dự án mà còn giúp tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các công trình xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và tinh tế cho mọi công trình. Với màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm dễ dàng đáp ứng các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo thêm điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, việc lắp đặt nhanh chóng mà không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm thời gian và chi phí hoàn thiện, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và giữ cho không gian sống luôn thoải mái. Đặc biệt, khả năng cách âm của Panel PU/PIR tạo ra một môi trường yên tĩnh, lý tưởng cho cuộc sống. Được sử dụng làm vách ngăn và mái, panel này không chỉ chống chịu tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm thiểu việc truyền nhiệt, tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Nhờ tính năng giữ nhiệt hiệu quả, panel bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, panel PU/PIR cũng phù hợp cho các công trình xanh, bền bỉ, dễ bảo trì, góp phần bảo vệ môi trường và tạo điều kiện lưu trữ hàng hóa an toàn.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Bình Dương (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và khả năng chịu lực cao. Lớp ở giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, cho khả năng cách nhiệt tối ưu. Với tính năng vượt trội, tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu nhiệt độ cao và chống cháy hiệu quả. Đặc biệt, sản phẩm này còn giúp giảm thiểu tiếng ồn, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Nhờ những ưu điểm nổi bật, tấm Panel Rockwool đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với khả năng chống ăn mòn cao nhờ quy trình xử lý chống oxy hóa. Độ dày của lớp bề mặt này từ 0.3 – 0.7mm, mang lại độ bền chắc và kháng lực tốt trước các tác động bên ngoài. Hơn nữa, các gân chạy theo chiều ngang trên tấm panel không chỉ chức năng tăng cường tính chịu lực mà còn giúp thoát nước hiệu quả, bảo đảm sản phẩm hoạt động tốt trong các điều kiện thời tiết khác nhau, đặc biệt khi gặp mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là giải pháp hoàn hảo cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được tạo ra từ sợi đá bazan tự nhiên. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, Rockwool hình thành các sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc xốp của lõi giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình, nâng cao hiệu quả năng lượng. Quá trình lắp ráp và liên kết giữa các sợi bông khoáng diễn ra theo chiều dọc và chiều ngang, tạo nên một khối thống nhất thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính giữa bông khoáng và bề mặt các tấm kim loại, từ đó tăng cường độ cứng cho toàn bộ tấm panel. Điều này không chỉ cải thiện tính năng cách nhiệt mà còn gia tăng độ bền cho các công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như ở bề mặt ngoài. Điều này do bề mặt trong là nơi tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy nó thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Sự an toàn và tiện ích trong thiết kế là tiêu chí hàng đầu khi lựa chọn vật liệu này.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng đáp ứng các yêu cầu cách âm, cách nhiệt và chịu lực khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, giúp đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và cách âm tối ưu cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng cần sự bảo vệ an toàn và hiệu quả về cách nhiệt, cách âm. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này cung cấp khả năng chống cháy xuất sắc, bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ về hỏa hoạn. Sản phẩm được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, đặc biệt phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian yêu cầu cách âm, cách nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, nâng cao chất lượng sống và làm việc.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu cao về cách nhiệt và cách âm, thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và các khu công nghiệp. Với cấu tạo từ vật liệu Rockwool có khả năng chống cháy tốt, sản phẩm không chỉ đảm bảo độ bền lâu dài mà còn góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho con người và tài sản. Nhờ vào hiệu suất vượt trội, tấm panel này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình dân dụng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào đặc tính không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool đảm bảo an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong các khu vực có yêu cầu cao về chống cháy như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, tạo ra một môi trường làm việc an toàn hơn. Sự lựa chọn này mang lại lợi ích lớn cho việc bảo vệ tài sản và con người.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Nhờ vào đặc tính này, nhiệt độ bên trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt luôn được duy trì ổn định. Hơn nữa, việc sử dụng panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho các chủ đầu tư.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng. Với khả năng hấp thụ tiếng ồn vượt trội, vật liệu này ngăn chặn sự xâm nhập của âm thanh bên ngoài, từ đó tạo ra môi trường yên tĩnh cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn mang lại sự thoải mái cho người sử dụng, giúp nâng cao hiệu suất làm việc và chất lượng cuộc sống. Sử dụng Panel Rockwool là lựa chọn thông minh cho mọi công trình đòi hỏi sự yên tĩnh.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool với lõi Rockwool sở hữu ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Nhờ vào khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt thích hợp cho những môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực của độ ẩm mà còn đảm bảo độ bền và kéo dài tuổi thọ cho tấm panel, làm tăng giá trị sử dụng trong xây dựng và thiết kế kiến trúc.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các nguyên liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Nhờ cấu trúc sợi đặc biệt, Rockwool có khả năng hút ẩm thấp, giữ cho không gian luôn khô ráo, đồng thời ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn là lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường, dễ dàng tái chế sau khi sử dụng. Sử dụng panel Rockwool không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ sức khỏe cho con người và môi trường.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool được trang bị lõi có cấu trúc bền vững, mang đến khả năng chống chịu va đập vượt trội. Với độ cứng chắc, sản phẩm này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mạnh mà còn duy trì độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng chống va đập và ổn định cơ học cao của Rockwool làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng, đảm bảo an toàn và độ bền cho các công trình.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm này giúp giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó giảm chi phí vận hành cho công trình. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của lõi Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Nhờ vào độ bền cao, tuổi thọ của công trình được kéo dài, mang lại giá trị đầu tư bền vững cho người sử dụng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool được ưa chuộng trong các công trình dân dụng hiện đại nhờ nhiều ưu điểm vượt trội. Đặc biệt, chúng thường được ứng dụng tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng do khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, cùng với tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel Rockwool không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian, phù hợp với các dự án nhà lắp ghép và cao tầng. Việc sử dụng panel này giúp giảm tải trọng cho móng công trình, tăng khả năng chống cháy, đồng thời tạo ra một môi trường sống và làm việc thoải mái, an toàn. Khả năng tiết kiệm năng lượng mà Panel Rockwool mang lại cũng góp phần thúc đẩy xu hướng xây dựng bền vững trong bối cảnh hiện nay.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng chịu nhiệt đặc biệt lên tới 1000°C. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các nhà máy, kho xưởng, nơi yêu cầu tính năng chống cháy cao. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả, thích hợp cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt cũng là những ưu điểm nổi bật của panel này, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ những tính năng vượt trội, Panel Rockwool đang dần khẳng định vị thế của mình trên thị trường vật liệu xây dựng.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Bình Dương (12/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bình Dương (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bình Dương (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được bao bọc bởi lớp inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa, lõi Bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được cấu tạo từ sợi thủy tinh siêu mịn và rỗng, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và cách âm. Với cấu trúc này, tấm Panel Glasswool phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ nhà xưởng, kho lạnh đến phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng thông qua việc giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh hơn, góp phần nâng cao hiệu quả công việc và tạo sự thoải mái cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được tạo ra từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bảo vệ ngoại thất khỏi các yếu tố bên ngoài. Bề mặt này thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại hiệu suất bảo vệ tối ưu. Những lớp sơn này không chỉ làm tăng khả năng chống thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng, giữ cho sản phẩm luôn mới mẻ và bền đẹp theo thời gian. Lựa chọn này đảm bảo tính thẩm mỹ lâu dài cho các công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool, nằm ở giữa các tấm panel hoặc tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng trong các công trình đòi hỏi cách âm và cách nhiệt cao như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Ngoài ra, việc ứng dụng glasswool còn giúp gia tăng tính bền vững cho công trình, vì nó thân thiện với môi trường. Cùng với khả năng cách nhiệt vượt trội, lõi glasswool chứng tỏ là một giải pháp an toàn, hiệu quả và tiết kiệm cho nhu cầu xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp vật liệu này không chỉ bảo vệ tấm khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn sở hữu lớp lá nhôm, giúp chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt. Với tính năng vượt trội, tấm Panel Glasswool thường được sử dụng trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc duy trì môi trường bên trong, đồng thời giảm thiểu chi phí năng lượng trong quá trình vận hành.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự lựa chọn tỷ trọng phù hợp ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm trong các ứng dụng xây dựng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu suất cách nhiệt, cách âm khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, tấm panel này giúp tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh, dễ chịu. Đặc biệt, khả năng cách âm và cách nhiệt nổi trội của tấm panel làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhà máy, văn phòng, phòng sạch, hay những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn hiệu quả.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài được thiết kế đặc biệt cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, mang lại hiệu suất cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Cấu trúc của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở mặt ngoài, trong khi lõi giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ tính năng bền bỉ và khả năng chịu được tác động từ môi trường, tấm Panel Glasswool Vách Ngoài thường được sử dụng tại các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và nhiều công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy hiệu quả, là lựa chọn an toàn cho các công trình xây dựng. Sợi thủy tinh không bắt lửa, không duy trì cháy và có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc, điều này giúp giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn và bảo vệ sức khỏe con người. So với EPS, một loại vật liệu dễ bắt lửa, Glasswool tỏ ra vượt trội. Dù Rockwool cũng có tính chống cháy, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và thân thiện hơn trong quá trình thi công, đặc biệt trong môi trường kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội trong việc cách âm nhờ vào cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với các loại lõi như EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool có khả năng cách âm nổi bật hơn hẳn. Bên cạnh đó, nó còn nhẹ hơn và ít sinh bụi, giúp việc thi công trở nên thuận tiện hơn, đặc biệt trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, hiệu quả ngăn nước mạnh mẽ. Lõi Glasswool không chỉ an toàn trước ẩm mốc mà còn không bị mối mọt, đảm bảo độ bền cao. Khả năng giữ hình dạng ổn định theo thời gian, ngay cả trong môi trường ẩm ướt, là điểm mạnh khác của nó. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool duy trì tính năng cách nhiệt và độ bền tốt, là lựa chọn lý tưởng cho công trình lâu dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những vật liệu thân thiện với môi trường. Khác với nhiều loại vật liệu khác, glasswool không chứa Amiang – một chất gây ung thư, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Đặc biệt, sản phẩm này không phát thải các khí gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự an toàn và tính bền vững của panel glasswool đã khiến nó trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình xây dựng hiện đại, thể hiện sự cam kết với môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool được thiết kế với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn rõ rệt so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo thuận lợi trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ ưu điểm nhẹ nhưng nổi bật hơn về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ vậy, tấm Glasswool giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt lý tưởng nhờ vào sự kết hợp giữa giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với nhiều ngân sách. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng nó vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn, mang lại sự an toàn cho người sử dụng. Hơn nữa, dù không phải là lựa chọn rẻ nhất, nhưng với độ bền và chất lượng cao, Glasswool thực sự là khoản đầu tư “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp xây dựng hiện đại, phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và tạo không gian sạch đẹp, sản phẩm trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt, di dời, thích hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, sản phẩm còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ đặc tính cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định, mà còn giảm tiếng ồn hiệu quả từ máy móc, tạo nên môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool rất thích hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm. Việc sử dụng sản phẩm này còn giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Bình Dương (12/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bình Dương (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bình Dương (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Tấm Panel kho lạnh EPS là sản phẩm cách nhiệt đặc biệt, gồm ba lớp: hai mặt ngoài làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện lạnh. Ngoài ra, panel EPS còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thường được sử dụng trong thi công kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này được bảo bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa. Khả năng cách nhiệt xuất sắc của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh. Sản phẩm này góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng trong các ứng dụng cần kiểm soát nhiệt độ.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ hiệu quả khỏi tác động cơ học và môi trường. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn tối ưu.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ của lõi PU đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt, tối ưu hóa hiệu suất năng lượng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này có khả năng chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền tối ưu trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Bên cạnh đó, chúng còn được phân loại theo vỏ tôn ốp 2 mặt hoặc Inox, với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có công năng và ứng dụng riêng, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và giữ lạnh tối ưu cho kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh là giải pháp tối ưu cho việc giữ nhiệt với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Panel EPS với hệ số truyền nhiệt từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU đạt 0.022 W/m.K giúp hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh. Nhờ vậy, các kho lạnh có thể hoạt động hiệu quả hơn, đặc biệt là trong các kho đông sâu, nơi việc duy trì nhiệt độ ổn định là rất quan trọng. Điều này không chỉ đảm bảo chất lượng của thực phẩm, dược phẩm mà còn bảo vệ các sản phẩm y tế khỏi bị hư hỏng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS, sản phẩm giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Đồng thời, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giữ cho panel luôn ổn định. Điều này đảm bảo rằng panel không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt và thường xuyên có nước đọng, từ đó bảo vệ chất lượng sản phẩm bảo quản một cách hiệu quả.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm, chống ồn tối ưu. Các loại tần số khi truyền qua bề mặt này được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp ngăn chặn hiệu quả tiếng ồn từ bên ngoài. Nhờ tính năng vượt trội này, sản phẩm không chỉ được sử dụng cho tường, vách cách nhiệt mà còn phù hợp cho các công trình yêu cầu cách âm như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Việc ứng dụng panel PU/PIR góp phần nâng cao chất lượng môi trường âm thanh.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với tính năng này, các tấm panel có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp giảm thiểu chi phí lao động cũng như thời gian thi công. Sự dễ dàng trong việc thi công không chỉ tiết kiệm nguồn lực mà còn tăng cường hiệu suất làm việc. Do đó, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS có ưu điểm nổi bật là khả năng tái chế và sử dụng lại, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR kho lạnh được sản xuất từ các vật liệu xanh, không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn thân thiện với môi trường. Việc sử dụng các tấm panel này không chỉ giúp nâng cao hiệu suất nhiệt mà còn hỗ trợ trong việc xây dựng những công trình xanh, bền vững, và đáp ứng tiêu chuẩn bảo vệ môi trường hiện nay.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU đang ngày càng trở thành lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt từ -18°C đến -40°C, panel PU cung cấp hiệu suất tốt hơn hẳn so với panel EPS. Điều này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm tải cho hệ thống máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS có hiệu suất kém hơn ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng chi phí điện năng.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm trong điều kiện tối ưu là vô cùng quan trọng. Tấm Panel PU với kết cấu kín giúp ngăn ngừa độ ẩm và nước xâm nhập, tạo ra môi trường khô ráo, sạch sẽ, phù hợp với tiêu chuẩn bảo quản y tế. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và dễ bị xuống cấp khi gặp ẩm, không đáp ứng được yêu cầu độ sạch cao trong kho lạnh dược phẩm. Do đó, việc lựa chọn panel phù hợp là yếu tố quyết định trong công tác bảo quản.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này rất quan trọng để bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Với thiết kế bền bỉ và không biến dạng, Panel PU chịu tải tốt, thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS có thể sử dụng cho các kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi phải hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module tiện lợi. Với khớp nối camlock, tấm panel có thể dễ dàng tháo lắp, đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tối ưu. Khi cần di chuyển kho, PU vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt xuất sắc nhờ độ bền cơ học cao. Ngược lại, tấm EPS thường gặp phải tình trạng nứt, vỡ khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần sử dụng sau. Điều này làm cho Panel PU trở thành giải pháp ưu việt cho kho lạnh di động.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong ngành công nghiệp kho lạnh, ứng dụng tấm panel PU cho các dự án quy mô lớn là một giải pháp ưu việt. So với panel EPS, panel PU mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội và ổn định trong nhiều năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Điều này đặc biệt quan trọng cho các kho lạnh hoạt động liên tục, nơi yêu cầu khắt khe về hiệu quả nhiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, khối lượng ít và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Việc lựa chọn đúng panel sẽ quyết định hiệu quả kinh tế lâu dài cho dự án.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể sử dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tạo môi trường lý tưởng để thực phẩm luôn tươi ngon. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng, thay thế cho những hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền, trở thành giải pháp hoàn hảo cho việc bảo quản thực phẩm tại gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường tìm kiếm một môi trường lý tưởng để bảo quản sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này hỗ trợ tạo ra phòng bảo quản lý tưởng cho rượu vang và bia, đảm bảo giữ được hương vị và chất lượng sản phẩm. Hơn nữa, việc lắp đặt panel kho lạnh không tốn nhiều chi phí đầu tư, mang lại lợi ích lâu dài cho người dùng.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam, ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là panel PU kho lạnh, đã trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong các ngôi nhà. Chúng có thể được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt là các căn nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong và tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ mang lại hiệu quả đáng kể trong việc giảm nhiệt mà còn là giải pháp tiết kiệm chi phí hơn so với các phương pháp cách nhiệt khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt PU là giải pháp lý tưởng cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm tải tình trạng nóng bức và tiết kiệm năng lượng sử dụng điều hòa. Việc lắp đặt panel PU không chỉ tạo ra môi trường sống thoải mái, dễ chịu mà còn mang lại lợi ích kinh tế lâu dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt ưu việt, người sử dụng có thể tận hưởng không gian mát mẻ hơn ngay cả trong những ngày hè oi ả.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Trong lĩnh vực y tế, việc bảo quản dược phẩm là rất quan trọng, đặc biệt đối với các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám hay hiệu thuốc. Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và tính năng chống cháy, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Nhờ đó, các cơ sở y tế có thể đảm bảo chất lượng và hiệu quả điều trị cho bệnh nhân.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Bình Dương (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Tấm panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được thiết kế với lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm và được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được kết dính bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy mà còn giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 850°C, panel lò sấy dễ dàng đối phó với những điều kiện khắc nghiệt. Ngoài ra, nó còn có tính năng chống cháy, bền bỉ trong môi trường khó khăn và dễ dàng thi công, lắp đặt. Nhờ vào những đặc điểm vượt trội này, panel lò sấy được ưa chuộng trong các lĩnh vực như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền bỉ cao. Bề mặt được xử lý qua quy trình chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự ăn mòn theo thời gian. Tấm panel có khả năng chịu đựng các lực tác động và thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài từ 0.45 đến 0.7mm, tạo sự vững chắc cho cấu trúc. Hơn nữa, thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được tạo thành từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, chèn chặt theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng và tôn bên trên, dưới liên kết với nhau bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh với khả năng cách nhiệt tối ưu. Chế tạo từ đá Dolomit và Bazan, bông khoáng được nung nóng ở 1600 độ C, sau đó xay thành sợi nhỏ và ép thành các sản phẩm khác nhau, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt quan trọng là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt ngoài. Bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm đảm bảo không bị tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo tính bền vững và hiệu quả cho quá trình sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng Rockwool được phân loại theo tỷ trọng, phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau. Các cấp tỷ trọng phổ biến bao gồm 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Tấm với tỷ trọng 80kg/m³ thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt nhẹ và dễ thi công. Trong khi đó, tấm 100kg/m³ và 120kg/m³ cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các lò sấy công nghiệp và môi trường đòi hỏi độ bền cao. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hiệu suất làm việc của lò sấy.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có tính năng cách nhiệt và cách âm riêng, phù hợp với các nhu cầu khác nhau trong xây dựng và công nghiệp. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giảm thiểu tổn thất năng lượng, trong khi tấm mỏng lại dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm không gian. Việc chọn lựa độ dày phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào hiệu suất cách nhiệt cao, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, giữ cho nhiệt độ trong lò sấy luôn ổn định. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành một cách đáng kể. Bên cạnh đó, khả năng giữ nhiệt lâu giúp bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu quả cho thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, đáp ứng được yêu cầu khắt khe từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng. Với các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ cung cấp hiệu suất cách nhiệt ổn định trong những môi trường nhiệt độ cao mà còn đảm bảo không bị biến dạng hay mất đi tính năng cách nhiệt theo thời gian. Điều này giúp tăng cường hiệu quả hoạt động của lò sấy, giảm thiểu hao tổn năng lượng và kéo dài tuổi thọ của thiết bị, là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy, với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ hỏa hoạn có thể gây ra những thiệt hại nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ nâng cao an toàn mà còn đảm bảo hiệu suất làm việc ổn định.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong ngành chế biến nông sản và thực phẩm. Với cấu tạo đặc biệt gồm lõi bền vững và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các tấm panel này có khả năng kháng ẩm xuất sắc, giúp duy trì hiệu quả sấy khô trong môi trường có độ ẩm cao. Sự bền bỉ này còn giúp panel chịu được những biến động nhiệt độ lớn, từ đó kéo dài tuổi thọ sử dụng và giảm thiểu chi phí bảo trì. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các lò sấy hiện đại.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ đó, thời gian vận hành được rút ngắn, góp phần tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Việc sử dụng panel này không chỉ tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn nâng cao hiệu quả vận hành, từ đó cải thiện lợi nhuận. Sự kết hợp giữa hiệu suất cao và tiết kiệm chi phí làm cho panel lò sấy trở thành giải pháp tối ưu cho các ngành công nghiệp hiện đại.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Nhờ vào thiết kế chắc chắn, chúng có thể được sử dụng hiệu quả ở các vị trí quan trọng như sàn hoặc mái của lò sấy. Điều này không chỉ cải thiện tính bền vững của hệ thống mà còn tăng cường độ an toàn trong quá trình vận hành. Việc lựa chọn các panel này đảm bảo rằng lò sấy hoạt động ổn định, giảm thiểu rủi ro hư hỏng và nâng cao hiệu suất làm việc trong ngành công nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn làm giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra một cách dễ dàng, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy, đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định cho lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm, đặc biệt là trong quy trình chế biến trái cây sấy, rau củ sấy và các loại hạt. Chúng đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, từ đó bảo quản thực phẩm một cách hiệu quả trong thời gian dài. Với tính năng cách nhiệt xuất sắc, panel lò sấy duy trì được nhiệt độ cần thiết, giúp giảm thiểu lãng phí năng lượng và giữ nguyên giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Việc áp dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tăng cường hiệu suất sản xuất.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy. Việc sấy hạt, ngũ cốc, hoặc gỗ cần một hệ thống lò sấy tối ưu, trong đó panel lò sấy giúp giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc. Nhờ duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel giảm thiểu chi phí năng lượng và tăng cường chất lượng sản phẩm. Điều này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn an toàn và chất lượng cao cho người tiêu dùng.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc bảo quản và sấy dược liệu là yếu tố then chốt đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn cho sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra môi trường hoạt động ổn định với khả năng kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố tác động tiêu cực như nhiệt độ quá cao hay quá thấp, mà còn duy trì chất lượng và hiệu quả của sản phẩm cuối cùng. Việc áp dụng công nghệ hiện đại này mang lại nhiều lợi ích cho ngành dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đang ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ, nhờ vào hiệu quả vượt trội trong việc sấy khô các tấm gỗ. Hệ thống này giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó hạn chế hiện tượng cong vênh, nứt gãy của gỗ trong quá trình sử dụng. Bên cạnh việc bảo vệ chất lượng gỗ, tấm panel còn tối ưu hóa việc tiêu thụ năng lượng, giúp giảm chi phí sản xuất. Ưu điểm này đã tạo nên sự tin tưởng cho các doanh nghiệp trong ngành chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong ngành dệt may và sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải hoặc sản phẩm hoàn thiện một cách hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này bảo vệ các sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, tránh hư hỏng và giữ cho chất lượng vải luôn tốt nhất. Hệ thống sấy bằng panel không chỉ rút ngắn thời gian sấy, mà còn giảm chi phí năng lượng, từ đó cải thiện hiệu quả sản xuất. Nhờ đó, các nhà máy có thể nâng cao năng suất và tiết kiệm chi phí vận hành một cách đáng kể.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng của panel lò sấy rất quan trọng. Sau khi các sản phẩm được đông lạnh, chúng cần trải qua quá trình sấy để loại bỏ độ ẩm thừa, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm. Panel lò sấy được thiết kế để duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, đảm bảo các điều kiện lý tưởng cho quá trình sấy. Điều này không chỉ giúp bảo quản hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm mà còn tăng cường hiệu quả sản xuất, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm Panel sấy gỗ không chỉ đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất gỗ mà còn được ứng dụng rộng rãi trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, duy trì hiệu suất sấy, từ đó cải thiện năng suất sản xuất. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần tăng cường hiệu quả kinh tế cho các doanh nghiệp trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chặt chẽ. Ứng dụng tấm panel lò sấy trong quy trình sấy giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, đảm bảo độ bền và ổn định cho sản phẩm. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy ngăn ngừa các vấn đề về oxy hóa và hư hại, từ đó nâng cao chất lượng linh kiện điện tử. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ cải thiện quy trình sản xuất mà còn tăng cường độ tin cậy của sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy hóa chất:

Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong ngành công nghiệp điện tử đóng vai trò quan trọng trong quá trình tạo ra các sản phẩm bột hoặc chất lỏng có độ ổn định cao. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt vượt trội, tấm Panel giúp duy trì môi trường sấy ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ cải thiện hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng ưa chuộng sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này không chỉ tăng cường hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Điều này không những giúp tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc ứng dụng panel lò sấy trở thành một giải pháp hiệu quả, thúc đẩy sự phát triển bền vững cho ngành công nghiệp chế biến vật liệu.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Bình Dương (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn chính xác loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Hình ảnh bao gồm các loại Panel dành cho vách ngoài với độ bền, khả năng chống thấm cao, và vách trong cần tính thẩm mỹ, dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ, cùng các tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin cần thiết trong thời gian nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là những thành phần quan trọng được chế tạo từ nhôm, phục vụ cho việc kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel và giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho cấu trúc mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi những tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ của công trình. Các loại phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, mỗi loại đều có chức năng riêng biệt trong thi công.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là những thành phần thiết yếu, đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ cho sản phẩm. Nhờ vào khung nhôm cửa đi và thanh bo đáy chắc chắn, hệ thống cửa được gia cố vững chãi, tạo hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su và bộ bản lề tự nâng không chỉ giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn đảm bảo cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này giúp nâng cao độ bền và hiệu suất sử dụng cho cửa đi Panel.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt trong hệ thống Panel mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với cửa đi truyền thống. Với cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, cửa trượt giúp tiết kiệm diện tích và tối ưu hóa không gian sống. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần phải sử dụng hai nhóm phụ kiện chính. Thứ nhất, phụ kiện thanh nhôm, đóng vai trò khung chính, đảm bảo tính chắc chắn cho cửa. Thứ hai, phụ kiện phụ trợ, bao gồm các chi tiết như bánh xe, tay nắm, giúp cải thiện khả năng vận hành và tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bình Dương

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Bình Dương thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Được lắp đặt tại các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng, từng tấm panel không chỉ mang đến vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự vững chãi và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sự hiện diện của Tấm Panel Triệu Hổ không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng mà còn khẳng định vị thế của thương hiệu trong ngành xây dựng tại địa phương.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, và khu công nghiệp. Ngoài ra, các công trình nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách cũng thường áp dụng tấm này để nâng cao hiệu suất cách nhiệt. Đặc biệt, tấm panel còn được ưa chuộng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, nơi mà sự ổn định nhiệt độ là rất cần thiết.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt thể hiện nhiều ưu điểm vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ cho điều hòa không khí. Đặc biệt, chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, giảm thiểu thời gian và chi phí xây dựng. Độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy tốt của tấm panel đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình. Tổng thể, tấm panel là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy rất tốt. Các vật liệu này được thiết kế với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không sinh ra khói độc hại khi gặp lửa. Việc sử dụng tấm panel này góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là ở những khu vực yêu cầu độ an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Điều này làm cho lựa chọn panel cách nhiệt vừa đảm bảo hiệu quả cách nhiệt, vừa nâng cao an toàn cho người sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có tác dụng cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Điều này rất quan trọng trong những công trình yêu cầu yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay những khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc các nhà máy. Sự kết hợp này giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc.

Tấm panel eps cách nhiệt

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Bình Dương không?

Công ty Triệu Hổ hiện đang cung cấp đa dạng các loại Tấm Panel Cách Nhiệt, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Bình Dương, đảm bảo sự tiện lợi cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn sản phẩm và dịch vụ của Triệu Hổ.

Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.

Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Panel Cách Nhiệt Bình Dương nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội. Triệu Hổ cam kết mang đến sản phẩm chính hãng, chất lượng tốt nhất cho khách hàng. Hy vọng thông tin mà chúng tôi cung cấp sẽ giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp, tối ưu cho công trình của mình. Để nhận tư vấn chi tiết và tận tâm, đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn, đồng hành cùng bạn trong từng bước để giúp công trình đạt được thành công như mong đợi.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ.
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.