Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Cao Bằng “Cực khủng”

5/5 - (4763 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Cao Bằng | Phổ biến | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Cao Bằng đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Trong khi các phương pháp truyền thống như tường gạch vẫn rườm rà với lớp vữa và quy trình xây dựng dài ngày, Tấm Panel mang đến giải pháp hiệu quả và bền vững hơn. Sự chuyển mình này không chỉ phản ánh xu hướng ứng dụng công nghệ trong xây dựng mà còn là cuộc cách mạng, khẳng định vị thế của những công nghệ mới. Tấm Panel Cách Nhiệt thực sự là lựa chọn lý tưởng cho các dự án hiện đại, nơi yêu cầu về tốc độ và hiệu quả ngày càng cao là điều không thể xem nhẹ.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Cao Bằng

Tấm Panel Cách Nhiệt là một vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa. Các loại lõi thường được sử dụng bao gồm PU (Polyurethane), EPS (Polystyrene mở), Rockwool và Glasswool. Được thiết kế nhằm tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm, tấm panel không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn làm giảm tải trọng cho công trình. Với lợi thế thi công nhanh chóng và dễ dàng, sản phẩm này đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn tốn nhiều thời gian, công sức và chi phí. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh mà còn thích hợp cho văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho kiến trúc hiện đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Cao Bằng

Tấm Panel Cách Nhiệt là sản phẩm quan trọng trong ngành xây dựng và cách nhiệt, đặc biệt tại Cao Bằng. Với đa dạng tên gọi như panel, tấm panel, tôn panel và tấm 3D panel, sản phẩm này phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Các loại tấm panel còn được phân loại theo chức năng, bao gồm tấm cách âm, tấm cách nhiệt phòng lạnh, và tấm panel nhôm. Sự linh hoạt và tính năng vượt trội của tấm panel cung cấp giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng và ngăn cách không gian, nâng cao hiệu suất năng lượng.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Cao Bằng

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại, cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox. Với độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm và tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Ưu điểm của tấm EPS bao gồm trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, khiến nó trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và bảo quản nhiệt độ ổn định cho kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giữ cho ngoại thất luôn bền đẹp theo thời gian. Lớp sơn phủ được sử dụng thường là HDP hoặc PVDF, có tác dụng bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài thường dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

Cấu tạo tám Panel EPS cách nhiệt cách âm chống ồn

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được thiết kế từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có tính cách nhiệt xuất sắc. Qua quá trình gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng cách âm tốt. Hệ thống bọt khí này làm giảm đáng kể sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, đồng thời tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng cho các công trình, giúp tiết kiệm chi phí điều hòa không khí. Trọng lượng panel EPS chỉ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng vẫn đảm bảo độ bền cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa mặt trong và mặt ngoài của tôn là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này là bởi vì mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường được thiết kế bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm hạn chế các vết xước và đảm bảo an toàn khi sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được làm từ lõi xốp EPS, được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quy trình sản xuất diễn ra bằng cách kích nở hạt EPS ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, với tần suất từ 20 đến 50 lần, sau đó được định hình trong khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS xốp thường nổi bật với nhiều ưu điểm, bao gồm khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển và đặc biệt là giá thành hợp lý. Sản phẩm này thường được sử dụng trong xây dựng và cách nhiệt.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm đột phá trong xây dựng, giúp nâng cao an toàn cho công trình. Lõi xốp EPS của panel này được cải tiến với các phụ gia chống cháy, mang lại khả năng chống cháy hiệu quả hơn so với xốp thông thường. Không chỉ có tác dụng cách âm, cách nhiệt tối ưu, panel EPS xốp chống cháy lan còn giúp giảm thiểu rủi ro do cháy nổ. Tuy giá thành có cao hơn, nhưng đây là một khoản đầu tư đáng giá cho sự an toàn và bền vững của công trình.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Được sản xuất từ chất liệu EPS (Expanded Polystyrene), các tấm này không chỉ nhẹ mà còn có khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định. Đồng thời, chúng còn giảm thiểu đáng kể ô nhiễm tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc thoải mái hơn cho công nhân tại các nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng nhờ vào tính năng vượt trội và tính kinh tế.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng, được sử dụng làm tường bao ngoài. Với cấu trúc đặc biệt, panel này có khả năng ngăn cản nhiệt độ, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Ngoài ra, tính năng phân tán âm thanh của nó giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, mang lại không gian sống yên tĩnh hơn. Panel EPS còn bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS có ưu điểm vượt trội về khả năng chống nóng và cách nhiệt nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này giúp giảm thiểu nhiệt độ trong không gian bên trong, hạn chế sự xâm nhập của hơi nóng. Bên cạnh đó, EPS không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, ngăn ngừa vi khuẩn và nấm mốc, giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, qua đó tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu hiệu quả các tần số âm thanh lên đến 60% so với tần số thực. Nhờ khả năng hấp thụ âm thanh này, panel EPS tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, tấm panel còn được ứng dụng trong việc làm tường ốp cách âm cho các cơ sở giải trí như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi yêu cầu khả năng chống ồn cao.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ trong các hệ thống điều hòa, chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, tấm panel EPS giảm thiểu đáng kể lượng điện năng tiêu thụ, từ đó giảm chi phí điện hàng tháng. Hơn nữa, khi được lắp đặt vào công trình, panel EPS không chỉ đảm bảo hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt mà còn giảm thiểu chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho chủ đầu tư.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ. Vật liệu này không chỉ giúp giảm tải trọng cho kết cấu công trình, mà còn rất hữu ích trong thiết kế nhà tiền chế và công trình cao tầng. Sự nhẹ nhàng của Panel EPS còn góp phần thúc đẩy quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Việc ứng dụng Panel EPS trong xây dựng không những nâng cao hiệu quả công trình mà còn đảm bảo độ bền vững lâu dài.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Với thành phần không chứa chất độc hại, sản phẩm không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), bảo đảm an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của panel EPS giúp hình thành vật liệu xanh cho xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng nên cân nhắc việc thay mới khi sản phẩm không còn đảm bảo thẩm mỹ và chức năng tối ưu sau nhiều lần sử dụng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Dù dưới môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh. Việc sử dụng các tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm tài nguyên mà còn góp phần bảo vệ môi trường, đồng thời đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Giá thành hợp lý cùng với hiệu quả sử dụng vượt trội giúp tiết kiệm chi phí cho mỗi đơn vị diện tích. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm tạo ra lợi ích lâu dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Sự kết hợp giữa giá trị kinh tế và hiệu suất cách nhiệt giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng và cải tạo công trình.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tại các văn phòng, panel này thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Trong những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS được áp dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, từ đó giảm tải trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, panel cũng là lựa chọn hàng đầu thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, Panel EPS tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp, thư viện hay nhà nghỉ. Tính linh động và dễ tháo lắp của nó còn rất phù hợp cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng, showroom và các khu vực cải tạo, mang lại sự linh hoạt tối đa.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội so với vật liệu truyền thống. Được ứng dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục được nhược điểm cong vênh và mục rã của la phông thạch cao. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền trong công trình công nghiệp, nhờ vào khả năng cách âm tốt, tạo không gian làm việc yên tĩnh. Đặc biệt, trong các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh, đồng thời ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Cao Bằng (12/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Cao Bằng (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Cao Bằng (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, được thiết kế để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ. Ở giữa là lõi cách nhiệt được chế tạo từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, tấm panel PU/PIR không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng cho các công trình mà còn đảm bảo an toàn trong việc sử dụng, nhất là trong các môi trường yêu cầu chống cháy nổ. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cao về cách nhiệt và cách âm.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống oxy hóa nhằm ngăn ngừa sự ăn mòn theo thời gian. Độ dày của lớp này dao động từ 0.35 đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực tác động. Thiết kế gân chạy ngang tấm panel không chỉ tạo điểm nhấn về mặt thẩm mỹ mà còn tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, đảm bảo hiệu suất và độ bền lâu dài cho sản phẩm trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng hiện đại. Với lõi cách nhiệt làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), lớp panel này có trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, với tỉ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn cải thiện tính năng chịu lửa, giúp bảo vệ công trình tốt hơn trước các nguy cơ cháy nổ. Với những đặc điểm ưu việt này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Bề mặt bên trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để hạn chế tối đa việc gây ra vết xước cho con người khi sử dụng. Điều này đảm bảo an toàn và thoải mái cho người tiếp xúc, đồng thời vẫn giữ được hiệu quả cách nhiệt và bảo vệ cho lớp bên ngoài.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được chế tạo để phục vụ các không gian dân dụng với nhiều ưu điểm nổi bật. Với lớp ngoài bằng tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, tấm panel không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống trong lành và thoải mái. Đặc biệt, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, phù hợp cho những khu vực đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế phù hợp với các điều kiện khắc nghiệt của môi trường bên ngoài. Với lớp tôn mạ cao cấp và phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường khỏi sự oxi hóa và ăn mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí, qua đó tiết kiệm năng lượng. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình như nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, mang lại độ bền và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh, nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) có khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài, tạo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Không chỉ được sử dụng làm tường, trần, mà còn là nền cho các công trình kho lạnh và hầm đông, panel PU/PIR mang đến hiệu quả bảo vệ hàng hóa, nâng cao chất lượng và độ bền lâu dài.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, nó ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa bên trong và bên ngoài. Khi môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Đặc biệt, Panel PU/PIR rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần quan trọng vào việc tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR nổi bật với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt. Khả năng cách âm của panel này đạt tới 60% – 80% so với tần số thực, mang lại không gian yên tĩnh cho các công trình. Ứng dụng của nó rất phù hợp cho nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR cũng thường được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho nhà hát, quán karaoke hay studio, đáp ứng nhu cầu chống ồn cao.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động ngừng bùng phát lửa khi ngọn lửa bị loại bỏ, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy ưu việt. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ lây lan của ngọn lửa và hạn chế phát sinh khói độc, tạo điều kiện an toàn tối đa cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo cứng chắc, nhờ cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, tạo điều kiện thuận lợi cho thi công, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần máy móc phức tạp. Nhờ vậy, việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, nâng cao giá trị dự án.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Với bề mặt được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, panel này có khả năng chống gỉ sét, đồng thời kháng axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát, mang lại sự bền vững lâu dài cho công trình. Đặc biệt, trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, panel PU/PIR chứng minh được ưu điểm vượt trội của mình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại, sản phẩm không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Việc panel có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần không chỉ giảm thiểu rác thải xây dựng mà còn tiết kiệm chi phí cho các dự án. Đặc biệt, đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, góp phần vào quá trình phát triển bền vững và tiết kiệm năng lượng. Nhờ đó, panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, nhất là trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, giảm thiểu nhu cầu về lao động và thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm thời gian, mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng và sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với đa dạng màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, tấm panel này có thể đáp ứng nhu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt panel không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện tối đa cho chủ đầu tư.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội về cách nhiệt và cách âm. Với khả năng tiết kiệm điện năng, sản phẩm này giúp giảm thiểu chi phí sinh hoạt cho người tiêu dùng. Ngoài ra, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt hiệu quả. Nhờ vậy, nó tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái, đồng thời tạo nên các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR đóng vai trò quan trọng trong việc giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, ứng dụng trong các công trình xanh góp phần bảo vệ môi trường nhờ độ bền cao và dễ bảo dưỡng, duy trì điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Cao Bằng (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp cách nhiệt ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào cấu trúc này, tấm Panel Rockwool có khả năng cách nhiệt xuất sắc, chịu được nhiệt độ cao và đặc biệt là có khả năng chống cháy hiệu quả. Hơn nữa, sản phẩm còn giúp giảm tiếng ồn, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Với những ưu điểm vượt trội, tấm Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu bảo vệ công trình khỏi tác động của nhiệt độ và âm thanh.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp duy trì độ bền cao dưới các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, thiết kế gân chạy ngang tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong mùa mưa, giảm thiểu nguy cơ tích tụ nước. Những đặc tính này làm cho Panel Rockwool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, trải qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để hình thành các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này có khả năng cách nhiệt ưu việt nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, được kết nối chặt chẽ với nhau và chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Giữa các tấm bông khoáng và tấm kim loại bên trên, dưới, việc liên kết được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính lý tưởng. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng Rockwool không chỉ cách nhiệt tốt mà còn có độ cứng cao, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong được thiết kế không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường là phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh gây trầy xước da khi tiếp xúc. Việc chọn lựa vật liệu này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả, góp phần nâng cao độ bền và sự thoải mái cho người sử dụng trong môi trường làm việc.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Tỷ trọng khác nhau giúp đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm cho các công trình xây dựng. Sự đa dạng này đảm bảo tính linh hoạt và hiệu quả trong ứng dụng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, cách âm và bảo vệ cháy nổ khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình đòi hỏi cách nhiệt và cách âm tốt. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, bảo vệ công trình trước nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế phù hợp cho vách ngăn trong nhà, tấm panel này lý tưởng cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian cần tiêu chuẩn cách âm cao. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu khắt khe về độ bền, cách nhiệt và cách âm. Chúng thường được ứng dụng tại các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ giúp bảo vệ công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Sản phẩm mang lại hiệu quả kinh tế cao và nâng cao chất lượng công trình, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường xây dựng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào đặc tính không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, tấm panel Rockwool mang lại độ an toàn cao cho các công trình, đặc biệt là tại những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cháy nổ nghiêm ngặt như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp khác. Lõi Rockwool góp phần hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tính mạng và tài sản hiệu quả.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool sở hữu lõi với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, đảm bảo giữ nhiệt độ ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Hơn nữa, việc ứng dụng Panel Rockwool trong xây dựng còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, làm tăng hiệu quả kinh tế cho các dự án.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu cách âm vượt trội, mang lại hiệu quả giảm thiểu tiếng ồn tối ưu cho các công trình xây dựng. Khả năng này giúp ánh xạ và ngăn cản âm thanh từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc, rất cần thiết cho những nơi yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Bằng cách sử dụng lõi Rockwool, không gian nội thất trở nên thoải mái và dễ chịu hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho năng suất làm việc và sức khỏe tinh thần của người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vậy, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho các nhà đầu tư và người sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ đảm bảo độ bền mà còn hỗ trợ khả năng cách nhiệt hiệu quả, giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Vật liệu này còn có khả năng hấp thụ độ ẩm, ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc, giúp bảo vệ sức khỏe con người. Đặc biệt, tấm panel Rockwool dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool được biết đến với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng nổi bật và độ bền vượt trội của panel Rockwool làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu chất lượng và an toàn cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu xây dựng khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel Rockwool không chỉ giúp tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Hơn nữa, khả năng chống cháy vượt trội của vật liệu này giúp bảo đảm an toàn cho công trình và kéo dài tuổi thọ, qua đó giảm thiểu chi phí sửa chữa hoặc thay thế trong tương lai. Kết quả, chi phí tổng thể sẽ được tối ưu hóa.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đã trở thành một giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng hiện đại, đặc biệt là trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ cải thiện chất lượng không gian sống mà còn giảm tải trọng lên móng, góp phần gia tăng độ bền của công trình. Trọng lượng nhẹ và dễ dàng lắp đặt giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình thi công. Ngoài ra, Panel Rockwool còn được ưa chuộng nhờ tính thẩm mỹ cao, phù hợp với nhiều thiết kế nội thất khác nhau. Đặc biệt, khả năng chống cháy của sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn xây dựng, phù hợp với xu hướng kiến trúc hiện đại và tiết kiệm năng lượng. Sử dụng Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các dự án xây dựng hiện nay.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần chống cháy như nhà máy, kho xưởng. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng rất hữu ích trong việc cách âm, đặc biệt trong các môi trường như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp kết hợp với khả năng chống ẩm tốt giúp panel Rockwool trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Đặc biệt, sản phẩm cũng phù hợp cho các khu vực ngoài trời, mang lại hiệu quả cao trong việc giữ cho không gian bên trong luôn ổn định.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Cao Bằng (12/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Cao Bằng (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Cao Bằng (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo với lõi là bông thủy tinh (glasswool) có mật độ từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài tấm panel được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool không chỉ góp phần giảm truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả. Do đó, sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Tính năng vượt trội của tấm Panel Glasswool giúp nâng cao chất lượng môi trường làm việc, đồng thời tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành cho các công trình xây dựng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp cho bề ngoại thất của sản phẩm duy trì vẻ đẹp lâu dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi những tác động khắc nghiệt của thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng hoàn hảo cho bề mặt. Sự kết hợp này mang lại tính thẩm mỹ cao và sự bền vững cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chủ chốt trong các tấm panel hoặc vật liệu cách âm. Được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng nổi bật, lõi này có cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc biệt, Glasswool không chỉ có khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn không cháy, không thấm nước và có trọng lượng nhẹ, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình. Từ nhà xưởng, tòa nhà thương mại đến phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí, sản phẩm này được ưa chuộng nhờ vào tính an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường. Nhờ vậy, lõi cách nhiệt Glasswool góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng và cải thiện chất lượng sống trong các không gian sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lớp vật liệu này không chỉ bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn được trang bị lớp lá nhôm, giúp tăng cường khả năng chống cháy. Ngoài ra, tấm Panel Glasswool còn có đặc tính cách âm và cách nhiệt, góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc. Với những ưu điểm nổi bật này, sản phẩm là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Loại tấm này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, phù hợp cho nhiều công trình xây dựng khác nhau.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước chính như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với mục đích sử dụng khác nhau, từ cách âm đến cách nhiệt, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này vừa đảm bảo tính thẩm mỹ, vừa mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội. Với khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, tấm panel này thích hợp lắp đặt tại các không gian như nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ cũng như tiếng ồn, góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ thống tường bao che bên ngoài, mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy cao. Sản phẩm được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng, cùng với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Nhờ vào khả năng bền bỉ và khả năng chịu đựng tốt trước các tác động của môi trường, loại panel này được ưa chuộng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và nhiều dự án công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. So với vật liệu EPS dễ cháy, Glasswool là sự lựa chọn an toàn hơn trong nguy cơ hỏa hoạn khi không thải ra khói độc. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không bằng tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và thân thiện hơn với thi công trong môi trường kín, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên rất nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này không chỉ giúp hấp thụ mà còn phân tán sóng âm hiệu quả, góp phần giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Bên cạnh đó, tấm Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, thuận tiện cho thi công trong các không gian nội thất.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn hoàn toàn không bị mối mọt hay mục nát, duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Dù ở môi trường có độ ẩm cao, sản phẩm này vẫn giữ nguyên tính năng cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp lún và EPS có thể giòn vỡ, Glasswool cung cấp sự bền vững, lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Tấm Panel Glasswool được coi là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ các thành phần thân thiện với môi trường. Khác với nhiều loại vật liệu khác, Panel Glasswool không chứa các chất gây ung thư như Amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, sản phẩm này hoàn toàn không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Với khả năng cách nhiệt và tiêu âm tốt, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại và bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn đáng kể, giúp giảm áp lực lên cấu trúc tổng thể. Tâm lý nhẹ nhàng cũng tạo thuận lợi trong vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. Đặc biệt, Glasswool vượt trội hơn PU và EPS về khả năng cách âm và chống cháy, từ đó tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công. Sự lựa chọn thông minh cho công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với giá thành hợp lý, là lựa chọn phổ biến cho nhiều chủ đầu tư. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách mà vẫn đảm bảo hiệu quả. Chất liệu này không chỉ cung cấp khả năng chống cháy mà còn cách âm tốt hơn, tạo ra môi trường an toàn cho người dùng. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng về tổng thể, Glasswool lại mang đến sự bền vững và an toàn, xứng đáng là giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, Panel Glasswool không chỉ mang lại không gian thoải mái mà còn tạo vẻ đẹp cho công trình. Sản phẩm nhẹ, bền và dễ lắp đặt, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu. Thêm vào đó, nó còn được sử dụng hiệu quả làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về sự riêng tư và chống cháy trong môi trường làm việc và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn thích hợp cho các khu vực đòi hỏi tiêu chuẩn cao như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ thiết kế kín, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng một cách hiệu quả.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Cao Bằng (12/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Cao Bằng (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Cao Bằng (12/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Tính năng cách nhiệt vượt trội giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho kho đông, kho mát, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Bên cạnh đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài khả năng chống ẩm, chống thấm, panel này còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho các kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Với cấu trúc bao gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, panel này có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Đặc điểm nổi bật của tấm panel này là khả năng cách nhiệt vượt trội, nhờ vào cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế tối đa truyền dẫn nhiệt. Điều này bảo đảm nhiệt độ ổn định lâu dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm cung cấp độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, đảm bảo hiệu suất lâu dài.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt, tiết kiệm năng lượng đáng kể.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu tốn điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và thuận tiện trong lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, giống như lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó bảo vệ lớp lõi, tạo nên sự đồng nhất cho cấu trúc tấm panel. Lớp này có chức năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, gia tăng độ bền trong môi trường ẩm thấp.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Ngoài ra, còn có thể phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày khác nhau từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng sử dụng. Cụ thể, panel vách trong chuyên dùng cho không gian bên trong kho, còn panel vách ngoài được thiết kế để chống chịu điều kiện môi trường bên ngoài hiệu quả.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho EPS và 0.022 W/m.K cho PU. Nhờ vào đặc điểm này, chúng giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tình trạng thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các kho đông sâu, góp phần duy trì ổn định nhiệt độ, bảo quản an toàn các sản phẩm cần điều kiện lạnh như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU, nổi bật với khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn cũng không thấm nước. Nhờ vậy, panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, đặc biệt phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, thường xuyên có nước đọng. Điều này rất quan trọng để bảo vệ sản phẩm, ngăn ngừa hư hỏng và duy trì chất lượng tối ưu trong kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với lớp xốp EPS và PU/PIR có cấu trúc khít chặt giúp giảm 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm, chống ồn tối ưu như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Với tính năng vượt trội này, panel kho lạnh không chỉ bảo vệ môi trường bên trong khỏi sự suy giảm nhiệt độ mà còn tạo ra không gian yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại sự thuận tiện trong quá trình vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí lao động cũng như thời gian thi công. Sự dễ dàng trong việc thi công không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn đảm bảo chất lượng công trình, phục vụ tốt nhất cho nhu cầu bảo quản hàng hóa trong môi trường lạnh. Panel kho lạnh thật sự là giải pháp tối ưu cho các kho bãi hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS và vật liệu PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác, giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động xấu đến môi trường. Hơn nữa, các vật liệu xanh được sử dụng trong sản xuất tấm panel này an toàn cho sức khỏe con người. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và thân thiện với môi trường của các tấm panel kho lạnh góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và bền vững cho ngành công nghiệp.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp ưu việt cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với dải nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Nhờ khả năng giữ nhiệt tốt hơn so với panel EPS, PU giúp hệ thống máy lạnh hoạt động hiệu quả, giảm tải công suất và tối ưu hóa chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện năng. Việc lựa chọn panel thích hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản sản phẩm như dược phẩm và vaccine rất quan trọng. Ứng dụng tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, mang lại giải pháp tối ưu nhờ vào cấu trúc kín, không hút ẩm và không ngấm nước. Điều này giúp duy trì một môi trường kho lạnh hoàn toàn khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng các tiêu chuẩn cao về vệ sinh và bảo quản. Trong khi đó, tấm EPS dễ thấm nước và không phù hợp với yêu cầu sạch sẽ trong kho lạnh, làm hạn chế khả năng bảo quản sản phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, ứng dụng tấm Panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng. Tấm Panel PU với khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Khả năng chống biến dạng của lớp PU giúp kho chịu tải tốt, thích hợp cho môi trường có lưu lượng di chuyển cao. Ngược lại, tấm Panel EPS chỉ phù hợp với kho mát nhỏ và có nguy cơ hư hỏng nếu hoạt động liên tục trong thời gian dài.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU được ưa chuộng trong xây dựng kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module linh hoạt, dễ dàng lắp đặt và tháo dỡ thông qua khớp nối camlock. Với khả năng duy trì hiệu suất cách nhiệt cao, Panel PU còn vượt trội hơn EPS, vốn có khả năng nứt vỡ khi tháo lắp, gây ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt trong các lần sử dụng tiếp theo. Độ bền cơ học của PU đảm bảo rằng kho lạnh di động vẫn giữ được sự kín khí và hiệu suất tối ưu, phục vụ nhu cầu bảo quản hàng hóa lạnh một cách hiệu quả.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và vận hành liên tục, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt là vô cùng quan trọng. Panel PU (Polyurethane) là giải pháp tối ưu hơn hẳn so với panel EPS (Expanded Polystyrene). Với khả năng cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cao mà còn tránh tình trạng lão hóa sớm và xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt, không đáp ứng được yêu cầu khắt khe của kho lạnh công nghiệp lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ muốn bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, duy trì nhiệt độ ổn định. Điều này không chỉ giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà còn giảm thiểu chi phí điện năng so với hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc sử dụng panel PU không chỉ tối ưu hóa quá trình bảo quản thực phẩm mà còn mang lại lợi ích kinh tế cho người tiêu dùng.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê sản xuất rượu vang và bia thủ công tại nhà thường cần một môi trường lý tưởng để bảo quản sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh trong việc xây dựng phòng bảo quản mang đến giải pháp hoàn hảo với khả năng giữ nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với thiết kế đa dạng và hiệu quả cách nhiệt cao, tấm panel giúp tiết kiệm diện tích và chi phí đầu tư cho người sử dụng. Nhờ đó, rượu vang, bia và thực phẩm được bảo quản trong điều kiện tối ưu, nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam, việc sử dụng tấm panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho nhà ở là một giải pháp tối ưu. Tấm panel này có thể được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt hữu ích cho những căn nhà mái tôn. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm giúp giảm nhiệt độ bên trong nhà, từ đó giảm thiểu sự tiêu tốn năng lượng cho điều hòa không khí. Đây là lựa chọn tiết kiệm hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, đảm bảo hiệu quả và chi phí hợp lý cho người tiêu dùng.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở miền Trung, nơi có khí hậu cực kỳ nóng, ứng dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ đang trở thành giải pháp hiệu quả. Với khả năng giảm thiểu nhiệt độ, panel PU giúp duy trì không gian sống thoải mái, dễ chịu mà không cần phải sử dụng điều hòa thường xuyên. Việc này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn bảo vệ môi trường. Bằng cách sử dụng panel cách nhiệt, người dân có thể nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm bớt áp lực từ nắng nóng, góp phần tạo nên không gian sinh hoạt lý tưởng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần được duy trì ở nhiệt độ thấp. Với đặc tính cách nhiệt ưu việt và khả năng chống cháy, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Sử dụng panel PU sẽ nâng cao hiệu quả bảo quản, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại các cơ sở nhỏ.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Cao Bằng (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu kiện quan trọng trong hệ thống lò sấy, thường được làm bằng tôn mạ kẽm với lõi bông khoáng (rockwool) bên trong. Lớp ngoài có thể được bao bọc bởi inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được liên kết bằng keo dán chuyên dụng, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động trong môi trường có nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy vào chất liệu lõi. Ngoài khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm còn chống cháy và chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt, đồng thời dễ dàng thi công và lắp đặt. Điều này khiến panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng chống ăn mòn hiệu quả. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài đảm bảo không bị ảnh hưởng bởi thời gian, chịu được các tác động lực và tương thích với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang để tăng cường khả năng thoát nước, đặc biệt hữu ích trong những ngày mưa.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen một cách khoa học. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt panel, kết nối chặt chẽ và chèn kín theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Giữa các tấm bông khoáng và giữa bông khoáng với các tấm tôn được liên kết bằng keo tạo bọt cao cấp, tạo nên khối cấu trúc đồng nhất. Với công nghệ sản xuất hiện đại, panel đạt độ cứng cao và khả năng cách nhiệt tốt, nhờ vào việc sử dụng bông khoáng chế tạo từ các quặng đá Dolomit và Bazan.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có điểm khác biệt quan trọng. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo tính bền vững và hiệu quả, thường sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, bảo vệ tấm panel và tăng tuổi thọ sản phẩm.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường nhẹ hơn, dễ lắp đặt nhưng khả năng chịu nhiệt hạn chế hơn. Ngược lại, tấm có tỷ trọng 120kg/m3 mang lại hiệu suất cách nhiệt tối ưu hơn, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu cao về an toàn và hiệu quả năng lượng. Việc lựa chọn loại tấm phù hợp là rất quan trọng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy thường được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước từ 75mm đến 200mm. Mỗi độ dày có đặc điểm và ứng dụng riêng, từ 75mm phù hợp cho các khu vực cần cách nhiệt nhẹ, đến 200mm cho những không gian yêu cầu cách nhiệt cao hơn. Các tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần nâng cao hiệu quả vận hành của hệ thống lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp nhau với nhu cầu thực tế sẽ tối ưu hóa chi phí và hiệu suất cho người sử dụng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy, thường được chế tạo từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, giữ nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt lâu dài, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Qua đó, sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn bảo vệ môi trường.

  • Chịu nhiệt tốt

Tấm Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và ứng dụng cụ thể. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng để gia tăng khả năng cách nhiệt, giúp panel duy trì hiệu suất ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Sự bền bỉ này không chỉ ngăn chặn biến dạng mà còn bảo đảm tính năng cách nhiệt không bị suy giảm theo thời gian, tạo ra giải pháp lý tưởng cho các hệ thống sấy công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được chế tạo với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang đến khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt thiết yếu trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố do hỏa hoạn có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản và an toàn con người. Sử dụng panel lò sấy chính là một giải pháp an toàn và hiệu quả cho các doanh nghiệp.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, loại panel này cung cấp khả năng kháng ẩm tuyệt vời, đảm bảo độ bền lâu dài trong các môi trường có độ ẩm cao. Bên cạnh đó, panel còn chống lại sự ăn mòn khi phải chịu tác động của nhiệt độ biến đổi lớn. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc bảo quản và chế biến nông sản, thực phẩm, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí bảo trì.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật là khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ tính năng giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, từ đó giảm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp khi tối ưu hóa chi phí sản xuất. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ giảm phát thải khí carbon.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những loại được gia công từ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải cực tốt. Nhờ vào tính chất vật liệu bền bỉ và thiết kế chắc chắn, các panel này có thể hoạt động hiệu quả ở những vị trí chịu tải cao như sàn hoặc mái lò sấy. Điều này không chỉ nâng cao độ an toàn cho hệ thống, mà còn gia tăng tuổi thọ và hiệu suất làm việc của lò sấy. Với sự phát triển công nghệ, các panel lò sấy ngày càng đáp ứng tốt hơn yêu cầu khắt khe trong ngành công nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của chúng thường đi kèm với hệ thống liên kết đơn giản, giúp cho quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống ghép nối chắc chắn góp phần giảm thiểu rủi ro mất nhiệt từ những khe hở không mong muốn. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế được thực hiện một cách dễ dàng, tiết kiệm thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quy trình chế biến và bảo quản thực phẩm. Được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, các tấm panel này giúp sản xuất các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt với chất lượng cao. Với khả năng cách nhiệt tốt, chúng giảm thiểu tổn thất năng lượng trong quá trình sấy và đảm bảo bảo toàn chất dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ đó, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần vào việc bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc hay gỗ đòi hỏi sự đầu tư vào hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm panel sấy mang lại nhiều lợi ích nổi bật, như giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc hay hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa chi phí năng lượng, tấm panel sấy không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản mà còn cải thiện hiệu quả sản xuất. Đây là giải pháp cần thiết cho mọi cơ sở chế biến nông sản hiện đại.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu yêu cầu môi trường làm việc được kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm là giải pháp hiệu quả giúp tạo ra không gian làm việc ổn định. Tấm panel này đảm bảo giữ nhiệt độ và độ ẩm trong giới hạn cho phép, bảo vệ dược liệu khỏi các ảnh hưởng tiêu cực từ môi trường bên ngoài. Nhờ đó, quá trình sấy diễn ra đồng đều và an toàn, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và bảo đảm chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Thiết bị này giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định trong quá trình sấy, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy của gỗ. Bằng cách bảo vệ chất lượng của nguyên liệu thông qua xử lý nhiệt hợp lý, panel không chỉ cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn nâng cao giá trị sản phẩm cuối cùng. Ngoài ra, hệ thống panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm Panel lò sấy đang trở thành công cụ quan trọng trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này không chỉ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn tối ưu hóa quy trình sấy khô. Việc sử dụng tấm Panel lò sấy giúp giảm thiểu thời gian sấy, giảm chi phí năng lượng, đồng thời nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào công nghệ hiện đại, sản phẩm vải và quần áo được xử lý nhanh chóng, đảm bảo chất lượng cao và đáp ứng nhu cầu thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi được đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để bảo toàn chất lượng sản phẩm. Các panel lò sấy giúp duy trì điều kiện tối ưu, đảm bảo sự đồng nhất và hiệu quả trong suốt quá trình. Việc sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao năng suất mà còn giảm thiểu lãng phí nguyên liệu, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các cơ sở chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ giúp tối ưu hóa nhiệt năng, mà còn giảm thiểu thất thoát nhiệt. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt hiệu quả, sản phẩm được sấy khô đồng đều, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Điều này cũng góp phần giảm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là cực kỳ quan trọng, yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy trong quy trình sấy giúp loại bỏ độ ẩm một cách hiệu quả, ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Các tấm panel này được thiết kế với công nghệ tiên tiến, đảm bảo hiệu suất sấy tối ưu, duy trì chất lượng linh kiện điện tử và kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Nhờ đó, ngành công nghiệp điện tử có thể hoạt động bền vững và hiệu quả hơn.

  • Sấy hóa chất:

Tấm Panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong ngành công nghiệp điện tử, nhất là trong sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp chuyển đổi nguyên liệu thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt vượt trội, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Sự ứng dụng này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm, góp phần quan trọng vào thành công của ngành công nghiệp điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh hiện nay ngày càng dựa vào panel lò sấy để duy trì các điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sử dụng panel lò sấy góp phần quan trọng vào việc đáp ứng những tiêu chuẩn khắt khe trong ngành công nghiệp vật liệu.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Cao Bằng (12/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel với phân loại theo ứng dụng thực tế. Từ các vách ngoài cần đạt độ bền cao và khả năng chống thấm tốt, đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh được thiết kế rõ nét, thể hiện hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, nhằm giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và hỗ trợ các tấm Panel. Chế tạo từ nhôm, những phụ kiện này bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc. Chúng không chỉ giúp gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Việc sử dụng phụ kiện nhôm chất lượng góp phần cải thiện hiệu suất và độ bền của hệ thống.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm nhiều bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và sự vận hành mượt mà. Hệ cửa được gia cố bởi thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, nâng cao độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn có chức năng ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, giúp tăng độ liên kết và kéo dài tuổi thọ sử dụng của cửa.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray thay vì mở ra như cửa truyền thống. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp tạo khung vững chắc, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm bánh xe, bộ khóa, và các phụ kiện khác nhằm đảm bảo tính linh hoạt và độ bền cho cửa. Việc lựa chọn đúng phụ kiện không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn góp phần tạo nên tính thẩm mỹ cho không gian sống.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Cao Bằng

Những hình ảnh thực tế về tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ tại Cao Bằng phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Được ứng dụng rộng rãi trong các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng, mỗi tấm panel không chỉ thể hiện sự vững chãi mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel giúp tiết kiệm năng lượng và đảm bảo môi trường sống thoải mái. Những công trình sử dụng tấm panel Triệu Hổ ngày càng khẳng định vị thế trên thị trường xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Bên cạnh đó, tấm panel còn phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, cũng như mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt ưu việt, chúng rất cần thiết trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc sandwich và lớp cách nhiệt ở giữa, tấm panel giúp cách nhiệt hiệu quả, hạn chế sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó giảm chi phí sử dụng điều hòa không khí. Ngoài ra, trọng lượng nhẹ của tấm panel dễ dàng trong việc lắp đặt và bảo trì. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt của chúng cũng đảm bảo an toàn và bảo vệ công trình lâu dài. Tóm lại, tấm panel là giải pháp hiện đại cho xây dựng hiện nay.

Màu sắc tấm panel eps cách nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều được thiết kế với khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, góp phần làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Đặc biệt, điều này rất quan trọng đối với những khu vực yêu cầu an toàn tối đa như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn bảo vệ cộng đồng khỏi nguy cơ hỏa hoạn.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh tốt, các loại tấm panel này giúp làm giảm tiếng ồn từ bên ngoài, mang lại không gian yên tĩnh lý tưởng. Điều này rất quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu chung cư, nơi cần giảm tiếng ồn từ giao thông và các hoạt động khác. Nhờ vậy, tấm panel cách nhiệt trở thành giải pháp tối ưu cho nhiều công trình hiện đại.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Cao Bằng không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cùng với các sản phẩm như panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển tận nơi đến các công trình tại Cao Bằng, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Với hệ thống kho hàng được phân phối toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, đảm bảo Tấm Panel không bị bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.

Trên đây là những thông tin cơ bản về Tấm Panel Cách Nhiệt Cao Bằng mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Với những lợi ích vượt trội về khả năng cách nhiệt và độ bền, sản phẩm này chính là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng hiện đại. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ Khách hàng trong việc quyết định vật liệu tối ưu nhất cho dự án của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chi tiết và chăm sóc tận tình, đảm bảo công trình của bạn đạt được thành công như mong đợi.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ.
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.