Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel EPS Tại Hà Giang |Hài lòng vượt trội| CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel EPS tại Hà Giang
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel EPS tại Hà Giang
- 4 Cấu tạo của Tấm Panel EPS
- 5 Ưu điểm Tấm Panel EPS
- 5.1 Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
- 5.2 Khả năng cách âm hiệu quả
- 5.3 Tiết kiệm điện năng tiêu thụ
- 5.4 Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
- 5.5 Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
- 5.6 Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
- 5.7 Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt
- 5.8 Tính kinh tế cao
- 6 Ứng dụng đa dạng của Tấm Panel EPS
- 7 Phân loại Tấm Panel EPS
- 8 Khám phá thông số kỹ thuật của Tấm Panel EPS
- 9 Báo giá Tấm Panel EPS Triệu Hổ
- 10 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 11 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 12 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 13 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 14 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Hà Giang
- 15 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel EPS
- 15.1 Tấm Panel EPS có cách nhiệt tốt không?
- 15.2 Tấm Panel EPS có cách âm được không?
- 15.3 Tấm Panel EPS có chống cháy không?
- 15.4 Có thể sử dụng Tấm Panel EPS cho phòng sạch hoặc kho lạnh âm sâu không?
- 15.5 Tỷ trọng của lõi EPS trong Tấm Panel EPS thường nằm trong khoảng bao nhiêu kg/m³?
- 15.6 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel EPS về Hà Giang không?
Tấm Panel EPS Tại Hà Giang |Hài lòng vượt trội| CK 5% – 10%
Tấm Panel EPS ngày càng trở thành sự lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng cách nhiệt hiệu quả, khả năng cách âm tốt, quá trình thi công nhanh chóng và chi phí hợp lý. Trong số các vật liệu xây dựng hiện đại, Tấm Panel EPS nổi bật như một giải pháp toàn diện cho các dự án yêu cầu tiết kiệm năng lượng, rút ngắn thời gian thi công nhưng vẫn đảm bảo độ bền vững và tính thẩm mỹ cao. Nếu bạn đang tìm kiếm một loại vật liệu vừa nhẹ, bền bỉ lại tối ưu về chi phí, thì Tấm Panel EPS chính là sự lựa chọn phù hợp mà bạn không nên bỏ qua.
Tìm hiểu Tấm Panel EPS tại Hà Giang
Tấm Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại nhờ vào cấu trúc đặc biệt và ứng dụng đa dạng. Được tạo thành từ lõi xốp EPS (polystyrene) cao cấp, bao bọc bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox, sản phẩm không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ vượt trội. Trong bối cảnh xây dựng và cải tạo công trình tại Hà Giang, Tấm Panel EPS trở thành lựa chọn phổ biến để nâng cao hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
Hình ảnh minh họa cấu tạo của Tấm Panel EPS:
Với khả năng cách nhiệt, cách âm, chống ẩm và thi công nhanh chóng, Tấm Panel EPS phù hợp để xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, nhà dân dụng hay các công trình công nghiệp khác. Sản phẩm không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật mà còn góp phần tạo nên không gian sống và làm việc hiện đại, tiện nghi.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel EPS tại Hà Giang
Tại Hà Giang, Tấm Panel EPS còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh đa dạng về mục đích sử dụng và đặc tính kỹ thuật của sản phẩm. Người dùng thường gọi là:
- Tấm Panel EPS
- Tấm Panel cách nhiệt EPS
- Vách Panel EPS
- Tấm Panel EPS cách nhiệt
- Vách ngăn Panel EPS
- Tấm Panel chống cháy EPS
- Tấm Panel tôn xốp
- Tấm Panel trần EPS
- Tấm Panel tôn mạ kẽm
- Tấm Panel tôn inox
- Tấm Panel cách nhiệt dày 50mm (ví dụ: Tấm Panel EPS 50mm)
- Panel EPS chống cháy Class B1
Các tên gọi này phản ánh rõ ràng tính năng, cấu tạo và mục đích sử dụng của sản phẩm, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn phù hợp với từng dự án cụ thể.
Cấu tạo của Tấm Panel EPS
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt của Tấm Panel EPS thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu cao cấp, có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Vật liệu này giữ cho ngoại thất của tấm luôn mới, sáng bóng và bền bỉ theo thời gian.
Lớp sơn phủ chất lượng cao như HDP hoặc PVDF giúp bảo vệ lớp kim loại khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt, chống tia UV, giữ màu sắc tươi sáng và độ bóng lâu dài.
Hình ảnh minh họa:
Đặc điểm nổi bật của lớp mặt ngoài là độ dày từ 0.2 – 0.7mm, có gân chạy theo chiều ngang để giúp thoát nước nhanh, tránh đọng nước gây rỉ sét và giữ cho bề mặt luôn khô ráo, sạch sẽ.
Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của Tấm Panel EPS được chế tạo từ polystyrene dạng xốp, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt và cách âm cực tốt. Khi gia nhiệt, các hạt EPS nở ra tạo thành mạng lưới các bọt khí nhỏ li ti, giúp hình thành lớp bọt khí kín, đều đặn trong lõi tấm. Chính hệ thống bọt khí này là yếu tố quyết định khả năng cách nhiệt và cách âm của sản phẩm.
Lớp lõi EPS có trọng lượng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo chịu lực nén tốt, phù hợp với nhiều loại công trình từ nhà dân dụng đến dự án công nghiệp lớn. Với khả năng ngăn chặn truyền nhiệt hiệu quả, Tấm Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong không gian xây dựng, góp phần giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và chi phí vận hành.
Hình ảnh minh họa:
Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Phần mặt trong của tấm panel thường là tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm chống rỉ sét, chống thấm và chống ẩm hiệu quả. Ưu điểm của lớp tôn mặt trong là bề mặt phẳng hoặc nhẹ có gân, phù hợp để dán hoặc liên kết với các vật liệu khác như thạch cao, tường gạch hoặc bê tông.
Lớp tôn này không chỉ bảo vệ cấu trúc bên trong mà còn tạo ra lớp cách nhiệt và chống ẩm, giúp sản phẩm duy trì độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng chống chịu thời tiết trong thời gian dài.
Ưu điểm Tấm Panel EPS
Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi EPS sở hữu hệ số truyền nhiệt cực thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, giúp giảm thiểu tối đa sự truyền nhiệt giữa ngoài trời và trong không gian xây dựng. Nhờ vậy, nhiệt độ trong phòng luôn ổn định, mát mẻ vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông, giảm đáng kể việc sử dụng điều hòa, quạt làm mát hay hệ thống sưởi ấm.
Lớp xốp kín khí, không tạo ra khe hở hoặc khoảng trống giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, giữ cho không khí bên trong sạch sẽ hơn và bảo vệ sức khỏe người dùng. Chịu được nhiệt độ cao lên đến 120°C trong vòng 15-20 phút, tấm panel EPS còn có khả năng chống cháy nhẹ, an toàn cho công trình.
Hình ảnh minh họa:
Khả năng cách âm hiệu quả
Với cấu trúc bọt khí kín, Tấm Panel EPS có khả năng hấp thụ tiếng ồn và giảm thiểu âm thanh truyền qua bề mặt tới 60% so với tần số thực. Điều này giúp tạo ra không gian yên tĩnh, phù hợp cho các công trình yêu cầu độ cách âm cao như nhà xưởng, văn phòng, trung tâm đào tạo, bệnh viện, phòng thu âm, phòng họp hay các khu vực giải trí như quán karaoke, quán bar.
Hình ảnh minh họa:
Tiết kiệm điện năng tiêu thụ
Khả năng chống nóng, cách nhiệt tối ưu giúp giảm thiểu việc sử dụng các thiết bị làm mát hoặc sưởi ấm, từ đó tiết kiệm đáng kể năng lượng tiêu thụ. Các hệ thống như điều hòa, chiller, quạt công nghiệp hoạt động với công suất thấp hơn do môi trường đã được kiểm soát tốt hơn, góp phần giảm chi phí vận hành.
Hình ảnh minh họa:
Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Vật liệu EPS siêu nhẹ giúp giảm tải trọng đáng kể cho toàn bộ kết cấu công trình, phù hợp với các dự án nhà tiền chế hoặc nhà cao tầng. Đồng thời, trọng lượng nhẹ này còn giúp quá trình vận chuyển, lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
Hình ảnh minh họa:
Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
EPS không chứa các chất độc hại, không sinh bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng. Một số loại panel EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong thi công và vận hành.
Khả năng tái chế cao, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, phù hợp với xu hướng xây dựng xanh, bền vững. Panel EPS có thể sử dụng lại nhiều lần, tối đa đến 20 năm, nhưng cần chú ý đến yếu tố thẩm mỹ và chức năng sau thời gian dài sử dụng.
Hình ảnh minh họa:
Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Lớp phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp bảo vệ tấm panel khỏi tác nhân gây rỉ sét, nấm mốc và ẩm mốc. Dù trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, ẩm thấp hay mưa nắng thất thường, sản phẩm vẫn giữ được độ bền cao, không bị biến dạng hay cong vênh.
Hình ảnh minh họa:
Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt
Với cấu trúc dạng sandwich cùng khóa liên kết thông minh, việc ghép nối các tấm panel trở nên đơn giản, nhanh chóng và thuận tiện. Trọng lượng nhẹ giúp vận chuyển, nâng đỡ dễ dàng, giảm thời gian thi công, tối ưu hóa chi phí.
Tuy nhiên, do vỏ panel là tôn, cần chú ý bảo hộ trong quá trình lắp đặt để tránh trầy xước hoặc hư hỏng không mong muốn.
Hình ảnh minh họa:
Tính kinh tế cao
So với các vật liệu cách nhiệt khác, Tấm Panel EPS có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao trên từng đơn vị chi phí đầu tư. Tuổi thọ sản phẩm có thể lên đến hàng chục năm, giảm thiểu chi phí bảo trì, thay thế và sửa chữa, giúp các dự án xây dựng tối ưu về ngân sách.
Hình ảnh minh họa:
Ứng dụng đa dạng của Tấm Panel EPS
Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình dân dụng
Vách ngăn phân chia văn phòng cho các tòa nhà
Với khả năng thi công nhanh, dễ dàng tháo lắp, Tấm Panel EPS là lựa chọn tối ưu để tạo vách ngăn phân chia không gian trong các tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại hay chung cư cao cấp. Không những thế, sản phẩm còn giúp tối ưu diện tích, giảm thiểu tiếng ồn, mang lại không gian làm việc chuyên nghiệp và hiện đại.
Vách ngăn cách nhiệt và các tấm trần chống nóng
Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, trường học, Tấm Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt, trần chống nóng. Nhờ trọng lượng nhẹ, dễ thi công, sản phẩm này giúp giảm tải trọng của toàn bộ công trình và mang lại không gian thoáng đãng, mát mẻ.
Vách ngăn cách âm
Thay thế các loại vách thạch cao truyền thống, panel EPS phù hợp để xây dựng các vách ngăn cách âm trong các địa điểm yêu cầu độ yên tĩnh cao như quán karaoke, phòng thu âm, vũ trường hoặc các khu vực phòng họp, hội nghị.
Thi công trong công trình yêu cầu hệ thống cách âm cao
Kết hợp panel EPS với các vật liệu cách âm như bông khoáng, bông thủy tinh, giúp nâng cao khả năng cách âm của toàn bộ hệ thống, phù hợp cho các phòng họp, phòng thu, thư viện, hoặc trung tâm bảo dưỡng âm thanh.
Công trình ngắn hạn
Với tính linh hoạt, nhẹ và dễ tháo lắp, panel EPS là vật liệu lý tưởng để làm vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong các dự án nâng cấp, sửa chữa, cải tạo nhanh chóng như văn phòng tạm, showroom, khu trưng bày hay khu vực dự án phát triển ngắn hạn.
Hình ảnh minh họa:
Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình công nghiệp
Vách ngăn và tấm trần cho các loại phòng sạch
Trong các nhà máy, xí nghiệp, phòng sạch, phòng thí nghiệm, Tấm Panel EPS giúp tạo ra môi trường kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và chống bụi hiệu quả. Thay thế các vật liệu truyền thống như thạch cao, panel EPS có độ bền cao hơn, ít bị rã hoặc cong vênh do tác động của môi trường.
Ứng dụng trong kho lạnh, kho bảo quản thực phẩm
Kho lạnh là nơi yêu cầu cao về khả năng cách nhiệt. Nhờ lõi EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, Tấm Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt, tiết kiệm tới 30% chi phí điện năng so với các vật liệu truyền thống. Sản phẩm phù hợp để xây dựng kho mát, kho lạnh di động, kho bảo quản thực phẩm, hay các container vận chuyển hàng hóa cần kiểm soát nhiệt độ.
Hình ảnh minh họa:
Lắp nền trong các công trình công nghiệp
Ngoài chức năng cách nhiệt, panel EPS còn được dùng để lắp đặt nền trong các nhà xưởng, kho hàng, phòng sản xuất, giúp giảm tiếng ồn, chống rung xóc và dễ dàng vệ sinh. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình đòi hỏi môi trường sạch sẽ, kiểm soát tốt về nhiệt độ và độ ẩm.
Ứng dụng trong bệnh viện, phòng sạch, phòng thí nghiệm
Trong các môi trường y tế, phòng thí nghiệm, Tấm Panel EPS đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm, chống thấm tốt, đồng thời dễ vệ sinh và hạn chế vi khuẩn, nấm mốc phát triển. Nhờ đó, sản phẩm phù hợp để làm vách ngăn, trần, nền trong các phòng phẫu thuật, phòng xét nghiệm, sản xuất dược phẩm hay thực phẩm sạch.
Hình ảnh minh họa:
Phân loại Tấm Panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
Tấm Panel EPS xốp thường
Lõi xốp EPS được chế tạo từ các hạt nhựa Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình nở nhiệt ở 90 – 100°C, với tần suất từ 20 đến 50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo thành tấm panel hoàn chỉnh. Sản phẩm có đặc điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, cách âm vượt trội, lại nhẹ, dễ vận chuyển và có mức giá phù hợp.
Tấm Panel EPS xốp chống cháy lan
Lõi xốp EPS chống cháy lan cũng được làm từ các hạt nhựa mở rộng, nhưng đã được bổ sung phụ gia chống cháy. Nhờ đó, tấm panel không chỉ có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt mà còn hạn chế khả năng cháy lan, đảm bảo an toàn cao hơn. Tuy giá thành cao hơn so với loại thường, nhưng mang lại nhiều lợi ích về an toàn.
Phân loại theo vị trí sử dụng
Tấm Panel EPS vách trong
Các tấm EPS được sử dụng phổ biến để làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Nhờ đặc tính cách nhiệt tốt, chúng giúp duy trì nhiệt độ trong không gian bên trong, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn gây ô nhiễm, tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt yên tĩnh hơn tại các nhà máy và nhà xưởng.
Tấm Panel EPS vách ngoài
Tấm Panel EPS dùng làm lớp vách ngoài cho các công trình, có khả năng chống nhiệt hiệu quả, giảm thiểu sự truyền nhiệt vào bên trong. Ngoài ra, sản phẩm còn giúp phân tán âm thanh tốt, góp phần mang lại môi trường yên tĩnh hơn. Đồng thời, nó còn bảo vệ bức tường khỏi các tác nhân gây hại như vi khuẩn và nấm mốc, giữ cho kết cấu luôn bền vững và sạch sẽ.

Khám phá thông số kỹ thuật của Tấm Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Báo giá Tấm Panel EPS Triệu Hổ
Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách trong
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách ngoài
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Xem thêm Báo giá các loại Tấm Panel cách nhiệt
- Báo giá Panel AZ100
- Báo giá Panel PU 3 lớp
- Báo giá Vách ngăn Tấm Panel EPS
- Báo giá Panel Glasswool bông thuỷ tinh
- Báo giá Panel Rockwool
- Báo giá Panel kho lạnh
- Báo giá Panel lò sấy
- Báo giá Panel soi lỗ tiêu âm
- Báo giá Phụ Kiện Nhôm Panel
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng của các loại Panel, phân loại theo từng ứng dụng thực tế, nhằm hỗ trợ bạn dễ dàng lựa chọn phù hợp cho từng hạng mục công trình. Từ các loại vách ngoài đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống thấm tốt, đến các loại vách trong cần đảm bảo tính thẩm mỹ và thuận tiện trong quá trình lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dạng mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ cùng các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết để đưa ra quyết định chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần được chế tạo từ hợp kim nhôm, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và liên kết giữa các tấm Panel cũng như kết nối Panel với các phần của công trình như trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công và lắp đặt xây dựng. Những phụ kiện này không chỉ góp phần nâng cao độ ổn định của hệ thống mà còn giúp bảo vệ các Panel khỏi tác động từ môi trường bên ngoài, đồng thời tăng thêm yếu tố thẩm mỹ cho toàn bộ công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, tất cả đều góp phần đảm bảo sự chắc chắn và hài hòa trong thiết kế xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc:
- Thanh nhôm đế phào:


- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì độ bền, tính thẩm mỹ và hoạt động trơn tru của cửa Panel. Các bộ phận này được gia cố chắc chắn bằng thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy, góp phần tăng cường độ cứng cáp và giữ cho toàn bộ cánh cửa duy trì hình dáng chính xác. Bên cạnh đó, các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su trơn bao quanh khung và gioăng cao su đáy cửa có chức năng ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Hệ thống bản lề tự nâng hai bên giúp cửa đóng mở nhẹ nhàng, tự điều chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh và tăng cường liên kết giữa các bộ phận, từ đó giảm chấn và kéo dài tuổi thọ cho cửa. Tất cả các phụ kiện này phối hợp đồng bộ để đảm bảo cửa đi hoạt động ổn định, bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa

- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Khác với kiểu cửa đi truyền thống mở ra mở vào nhờ bản lề, cửa trượt hoạt động theo phương thức trượt ngang trên hệ ray dẫn hướng, giúp tối ưu không gian và mang lại sự linh hoạt trong thiết kế nội thất. Để lắp đặt một hệ cửa trượt hoàn chỉnh, người dùng cần chuẩn bị hai loại phụ kiện chủ đạo: các linh kiện thanh nhôm và các phụ kiện hỗ trợ khác để đảm bảo hoạt động trơn tru và bền bỉ.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo


- Bộ con lăn dẫn hướng


- Bộ chặn góc dưới


- Bộ chặn góc trên


- Bộ chặn giữa


- Tay nắm nhựa âm cửa


- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi


- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

- Bộ con lăn điều chỉnh trên
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
- Ốp khung cửa lùa
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn

- Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Hà Giang
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Hà Giang sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ nét về chất lượng thi công cũng như khả năng ứng dụng đa dạng của loại vật liệu này. Từ các dự án nhà xưởng, kho lạnh đến các công trình dân dụng, sản phẩm Tấm Panel EPS do Triệu Hổ cung cấp luôn đảm bảo đạt tiêu chuẩn cao về độ hoàn thiện, thẩm mỹ và khả năng cách nhiệt vượt trội. Dưới đây là những hình ảnh minh họa thực tế, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hiệu quả mà sản phẩm mang lại trong các công trình khác nhau. []
[]
[]
[]
[]
[]
[]
[]
[]
[]
Hy vọng những hình ảnh này sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về tính năng và ứng dụng của Tấm Panel EPS trong các dự án xây dựng thực tế.
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel EPS
Tấm Panel EPS có cách nhiệt tốt không?
Nhờ vào lõi xốp EPS siêu nhẹ và bền bỉ, tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt lý tưởng, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho không gian của bạn. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể chi phí làm mát mà còn giữ nhiệt hiệu quả, phù hợp với nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh hoặc văn phòng.
Tấm Panel EPS có cách âm được không?
Dù không hoàn toàn thay thế các vật liệu chuyên dụng về cách âm, nhưng với đặc tính bọt xốp nhẹ, tấm Panel EPS vẫn giúp giảm tiếng ồn khá hiệu quả, đặc biệt phù hợp cho các không gian công nghiệp, nhà xưởng hoặc văn phòng cần hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài.
Tấm Panel EPS có chống cháy không?
Thông thường, tấm Panel EPS dễ bắt lửa nếu tiếp xúc trực tiếp với nguồn nhiệt. Tuy nhiên, để nâng cao độ an toàn, có thể chọn loại EPS chống cháy lan (EPS chống cháy B2/B1), giúp hạn chế khả năng lan truyền lửa, phù hợp cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao.
Có thể sử dụng Tấm Panel EPS cho phòng sạch hoặc kho lạnh âm sâu không?
Tấm Panel EPS thích hợp cho các kho lạnh nhiệt độ trên -10°C, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Tuy nhiên, với kho lạnh âm sâu dưới -25°C, bạn nên chọn các loại panel như PU hoặc PIR để đảm bảo khả năng cách nhiệt lâu dài và hạn chế ngưng tụ hơi nước, giúp bảo vệ tốt hơn cho thiết bị và sản phẩm của bạn.
Tỷ trọng của lõi EPS trong Tấm Panel EPS thường nằm trong khoảng bao nhiêu kg/m³?
Tùy theo mục đích sử dụng, lõi EPS có thể có tỷ trọng từ 8 đến 40 kg/m³. Mật độ cao hơn mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm tốt hơn và khả năng chịu lực cao, phù hợp cho các dự án cần độ bền và hiệu quả tối ưu.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel EPS về Hà Giang không?
Triệu Hổ cung cấp dịch vụ vận chuyển Tấm Panel EPS đến nhiều tỉnh thành trên khắp cả nước, bao gồm cả Hà Giang. Để nhận được thông tin chi tiết về dịch vụ vận chuyển đến địa phương của bạn, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn và nhận báo giá phù hợp. Đội ngũ của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và phục vụ nhu cầu của bạn một cách tốt nhất.

Triệu Hổ xin gửi đến quý khách hàng những thông tin về sản phẩm Tấm Panel EPS Hà Giang chính hãng hiện nay. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ quý khách trong việc lựa chọn giải pháp vật liệu phù hợp một cách nhanh chóng và chính xác nhất cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ ngay với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tình, chuyên nghiệp và chi tiết, giúp dự án của bạn tiến gần hơn đến thành công viên mãn.