Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel EPS Tại Hải Phòng “Bền vững”

5/5 - (3422 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel EPS Tại Hải Phòng |Tuyệt đỉnh| CK 5% – 10%

Tấm Panel EPS ngày càng trở thành sự lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng nhờ những đặc điểm ưu việt của nó. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả và cách âm tốt, loại vật liệu này giúp tối ưu hóa công trình về mặt năng lượng và môi trường. Đồng thời, quá trình thi công nhanh chóng và chi phí hợp lý là những lợi thế nổi bật, giúp tiết kiệm thời gian và ngân sách. Trong bối cảnh có nhiều vật liệu hiện đại trên thị trường, Tấm Panel EPS vẫn giữ vị trí đặc biệt như một giải pháp toàn diện dành cho các dự án yêu cầu tiết kiệm năng lượng, rút ngắn thời gian thi công nhưng vẫn đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao. Nếu bạn cần một vật liệu vừa nhẹ, bền, lại phù hợp với ngân sách, thì Tấm Panel EPS chính là sự lựa chọn lý tưởng không thể bỏ qua.

Tìm hiểu Tấm Panel EPS tại Hải Phòng

Tấm Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng cách nhiệt, cách âm và khả năng thi công nhanh chóng. Được cấu tạo từ lõi xốp EPS (polystyrene) bọc bên ngoài bằng lớp tôn mạ kẽm hoặc inox, sản phẩm ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các dự án xây dựng tại Hải Phòng và nhiều khu vực khác. Tấm Panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường.

Hình ảnh Tấm Panel EPS

Tấm Panel EPS thường được ứng dụng trong nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, nhà ở dân dụng hay các dự án công nghiệp lớn. Nhờ vào cấu trúc sandwich đặc biệt, sản phẩm mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu, giúp không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Không chỉ vậy, khả năng chống ẩm, chống thấm và độ bền cao còn giúp chúng phù hợp với mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt tại thành phố cảng Hải Phòng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel EPS tại Hải Phòng

Tại thị trường Hải Phòng, Tấm Panel EPS còn có nhiều tên gọi quen thuộc, phản ánh đa dạng về mục đích sử dụng và đặc điểm kỹ thuật của sản phẩm. Một số tên gọi phổ biến bao gồm:

  • Tấm Panel EPS
  • Tấm Panel cách nhiệt
  • Vách Tấm Panel EPS
  • Tấm EPS chống cháy
  • Tấm Panel tôn xốp
  • Vách ngăn cách nhiệt bằng EPS
  • Tấm Panel trần EPS
  • Tấm Panel tôn mạ kẽm
  • Tấm Panel cách nhiệt dày 50mm
  • Các loại tấm EPS, tấm cách nhiệt EPS, vách ngăn EPS
  • Các dòng tấm Panel EPS có khả năng chống cháy và chịu lực cao

Những tên gọi này thể hiện rõ đặc điểm kỹ thuật, công năng và ứng dụng của sản phẩm, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình.

Cấu tạo của Tấm Panel EPS

Cấu trúc của Tấm Panel EPS được thiết kế theo dạng sandwich, gồm ba lớp chính tạo nên độ bền, khả năng cách nhiệt và chống chịu tốt trước các tác nhân môi trường.

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Phần trên cùng của tấm panel là lớp kim loại bền chắc, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu cao cấp như sơn HDP hoặc PVDF. Vật liệu này có khả năng chống rỉ sét, oxi hóa, giúp duy trì vẻ ngoại thất sáng bóng, đẹp mắt theo thời gian. Lớp phủ sơn cao cấp còn bảo vệ bề mặt khỏi tác động của thời tiết, chống tia UV, giữ cho màu sắc luôn tươi mới. Độ dày của lớp kim loại này thường từ 0.2 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước nhanh, hạn chế đọng lại và ngăn ngừa sự tích tụ của bụi bẩn.

Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel chính là phần quan trọng nhất, làm từ lõi xốp EPS (polystyrene). Đây là loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng tạo bọt khí nhỏ li ti, giúp hình thành mạng lưới bọt khí kín, phân bố đều trong toàn bộ lõi. Nhờ đó, khả năng cách nhiệt của panel đạt mức tối ưu, ngăn chặn sự truyền nhiệt từ ngoài vào trong và ngược lại. Các bọt khí trong lõi EPS còn giúp giảm tiếng ồn, mang lại không gian yên tĩnh, thích hợp cho các công trình cần cách âm như phòng họp, phòng thu, nhà hát hay studio. Trọng lượng của lớp lõi này khá nhẹ, từ 8 đến 40kg/m3, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực tương đối tốt, phù hợp cho các công trình cao tầng hoặc nhà xưởng lớn.

Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Phần mặt trong của tấm panel thường là tôn mạ hoặc tôn sơn tĩnh điện, có bề mặt phẳng hoặc nhẹ gân để dễ dàng liên kết với các vật liệu khác như tường gạch, thạch cao hoặc xi măng. Lớp tôn này có chức năng chống thấm, chống ẩm và bảo vệ lõi EPS khỏi tác nhân xâm nhập. Trong quá trình thi công, lớp tôn trong giúp tạo sự liên kết vững chắc, đồng thời duy trì tính thẩm mỹ cho công trình.

Ưu điểm Tấm Panel EPS

Tấm Panel EPS không chỉ nổi bật về mặt kỹ thuật mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho các dự án xây dựng. Dưới đây là những ưu điểm vượt trội của sản phẩm này:

Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt rất thấp, chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, giúp giảm thiểu tối đa nhiệt lượng truyền qua tấm panel. Điều này có nghĩa là không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và giữ ấm vào mùa đông, giảm thiểu việc tiêu thụ điện năng cho các thiết bị làm mát hoặc sưởi ấm. Lớp xốp kín khít, không có khe hở, hạn chế tối đa sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, giúp duy trì môi trường sạch sẽ, an toàn. Đặc biệt, khả năng chịu nhiệt của EPS còn lên tới 120°C trong khoảng thời gian 15-20 phút, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu cao về chống nhiệt.

Khả năng cách âm hiệu quả

Nhờ cấu trúc bọt khí kín, Tấm Panel EPS có khả năng hấp thụ âm thanh tốt, giảm thiểu tối đa các tiếng ồn truyền qua tường hoặc trần nhà. Tỉ lệ giảm âm lên tới 60% so với âm thanh ban đầu, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, phù hợp cho các công trình yêu cầu cách âm tốt như studio, phòng thu, nhà hát, quán karaoke hay bệnh viện. Điều này mang lại môi trường sinh hoạt, làm việc và giải trí trong lành, thoải mái hơn.

Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Với khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội, Tấm Panel EPS giúp hạn chế tối đa lượng nhiệt xâm nhập vào trong công trình. Nhờ đó, hệ thống điều hòa, quạt mát tiêu thụ ít điện hơn, giảm bớt chi phí vận hành và bảo trì. Công trình sử dụng panel EPS sẽ duy trì nhiệt độ lý tưởng trong thời gian dài, góp phần giảm hóa đơn tiền điện hàng tháng, đồng thời giảm tác động tiêu cực đến môi trường.

Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Vật liệu EPS siêu nhẹ giúp giảm trọng lượng công trình, đặc biệt phù hợp với các dự án nhà tiền chế, nhà cao tầng hoặc các công trình cần tối ưu về tải trọng. Trọng lượng nhẹ còn giúp quá trình vận chuyển, lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm chi phí và thời gian thi công, giúp dự án hoàn thành đúng tiến độ hơn.

Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

EPS là vật liệu không chứa chất độc hại, thân thiện với môi trường và có khả năng tái chế cao. Một số loại panel đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong quá trình thi công và sử dụng. Sau thời gian sử dụng, panel có thể tái chế nhiều lần, giảm lượng chất thải và phù hợp xu hướng xây dựng xanh, bền vững. Tuy nhiên, cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng của panel sau nhiều lần tái sử dụng.

Hình ảnh Tấm Panel EPS

Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Lớp kim loại phủ bên ngoài tấm panel được xử lý chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc, giúp sản phẩm duy trì độ bền cao trong môi trường ẩm ướt, mưa gió. Bề mặt tấm panel không bị cong vênh hay mục nát theo thời gian, phù hợp cho các công trình ngoài trời hoặc trong nhà có điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt

Thiết kế dạng sandwich với các khóa liên kết thông minh giúp tấm panel dễ dàng ghép nối, tháo rời, giúp quá trình thi công nhanh chóng, tiết kiệm công sức và thời gian. Trọng lượng nhẹ cũng giúp việc vận chuyển và lắp đặt trở nên đơn giản hơn, phù hợp với các công trình có quy mô lớn hoặc yêu cầu thi công linh hoạt. Tuy nhiên, trong quá trình lắp đặt cần chú ý xử lý cẩn thận để tránh trầy xước bề mặt tôn.

Tính kinh tế cao

So với các vật liệu cách nhiệt khác, Tấm Panel EPS có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả kinh tế cao trong dài hạn. Tuổi thọ của sản phẩm có thể lên đến hàng chục năm, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Chính vì vậy, nó trở thành giải pháp tối ưu về mặt chi phí cho các dự án xây dựng quy mô lớn tại Hải Phòng.

Ứng dụng đa dạng của Tấm Panel EPS

Tấm Panel EPS phù hợp để sử dụng trong nhiều loại công trình, từ dân dụng đến công nghiệp, mang lại hiệu quả tối ưu trong mọi điều kiện.

Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình dân dụng

Vách ngăn phân chia văn phòng cho các tòa nhà

Với khả năng thi công nhanh, dễ dàng tháo lắp, tấm panel EPS là lựa chọn lý tưởng để tạo vách ngăn phân chia không gian trong các tòa nhà cao tầng hoặc chung cư. Không chỉ giúp tiết kiệm thời gian, sản phẩm còn mang lại vẻ đẹp hiện đại, thẩm mỹ cao, góp phần tối ưu hóa diện tích sử dụng.

Vách ngăn cách nhiệt và các tấm trần chống nóng

Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, trường học, việc sử dụng panel EPS làm vách cách nhiệt hoặc trần chống nóng giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, duy trì điều kiện môi trường lý tưởng. Trọng lượng nhẹ của panel còn giúp giảm tải trọng kết cấu, giảm thiểu chi phí xây dựng.

Vách ngăn cách âm

Thay thế các loại vách thạch cao truyền thống, panel EPS có khả năng cách âm tốt, phù hợp cho các không gian yêu cầu độ yên tĩnh cao như phòng thu, phòng họp, phòng học, bệnh viện. Các ứng dụng này giúp hạn chế tiếng ồn, tạo không gian sinh hoạt, làm việc thoải mái hơn.

Thi công trong công trình yêu cầu hệ thống cách âm cao

Kết hợp panel EPS với vật liệu cách âm như bông khoáng giúp nâng cao khả năng cách âm, phù hợp cho các công trình đòi hỏi tính riêng tư và chống ồn như nhà hát, studio, quán karaoke. Đây là giải pháp tối ưu vừa tiết kiệm chi phí vừa đạt hiệu quả cao.

Công trình ngắn hạn

Với đặc điểm nhẹ, dễ tháo lắp, panel EPS là vật liệu lý tưởng cho các dự án tạm thời như vách ngăn di động, khu vực cần cải tạo linh hoạt hay dự án ngắn hạn. Sản phẩm còn giúp đảm bảo tính thẩm mỹ, đồng thời cung cấp khả năng cách âm tốt cho không gian tạm thời.

Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình công nghiệp

Vách ngăn và tấm trần cho các loại phòng sạch

Trong các nhà máy, phòng thí nghiệm, tấm panel EPS thường được dùng làm vách ngăn hoặc trần để duy trì môi trường vô trùng, kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Đặc điểm dễ vệ sinh, chống bụi, chống vi khuẩn giúp đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao nhất.

Ứng dụng trong kho lạnh, kho bảo quản thực phẩm

Kho lạnh yêu cầu khả năng cách nhiệt cực cao để giữ nhiệt độ trong phạm vi yêu cầu. Nhờ hệ số truyền nhiệt thấp, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tiêu thụ điện năng của các thiết bị làm lạnh lên đến 30%. Đây là giải pháp tiết kiệm chi phí vận hành tối đa, phù hợp cho các kho bảo quản thực phẩm, thuốc, dược phẩm.

Lắp nền trong các công trình công nghiệp

Ngoài khả năng cách nhiệt, panel EPS còn được dùng để lắp đặt nền trong các nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu chống rung, cách âm hiệu quả. Đặc điểm nhẹ, dễ thi công giúp quá trình lắp đặt nhanh chóng, giảm thiểu thời gian và chi phí.

Ứng dụng trong bệnh viện, phòng sạch, phòng thí nghiệm

Với khả năng chống thấm, cách nhiệt và chống vi khuẩn, panel EPS phù hợp để xây dựng các khu vực y tế, bệnh viện, phòng xét nghiệm. Bề mặt nhẵn, dễ vệ sinh giúp hạn chế sự phát triển của vi khuẩn, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao nhất trong môi trường yêu cầu vô trùng.

Phân loại Tấm Panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

Tấm Panel EPS xốp thường

Lõi xốp EPS được tạo ra từ các hạt mở rộng PolyStyrene, qua quá trình nhiệt độ 90 – 100°C, giúp các hạt phình nở gấp 20 – 50 lần. Sau đó, chúng được đưa vào khuôn để gia nhiệt và tạo thành tấm panel hoàn chỉnh. Với đặc tính nhẹ, dễ vận chuyển, khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, cùng mức giá hợp lý, loại tấm panel này phù hợp cho nhiều công trình xây dựng.
Hình ảnh Tấm Panel EPS xốp thường

Tấm Panel EPS xốp chống cháy lan

Loại panel này có cấu tạo tương tự như EPS thường, nhưng được bổ sung phụ gia chống cháy. Nhờ đó, ngoài khả năng cách nhiệt và cách âm, nó còn có khả năng chống cháy lan hiệu quả hơn. Tuy giá thành cao hơn, nhưng đảm bảo an toàn tuyệt đối cho các dự án yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao.
Hình ảnh Tấm Panel EPS xốp chống cháy lan

Phân loại theo vị trí sử dụng

Tấm Panel EPS vách trong

Các sản phẩm này thường được sử dụng để tạo vách ngăn phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp, đồng thời cũng dùng làm trần cho các dự án xây dựng. Nhờ vào đặc tính của các tấm EPS, chúng giúp duy trì nhiệt độ bên trong phòng ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn, góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc tại nhà máy và nhà xưởng.

Tấm Panel EPS vách ngoài

Tấm Panel EPS dùng để xây dựng lớp vách ngoài của các công trình, có khả năng chống nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Đồng thời, nó cung cấp lớp bảo vệ vững chắc cho tường, chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, giữ cho công trình luôn sạch sẽ và bền vững.


Khám phá thông số kỹ thuật của Tấm Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Báo giá Tấm Panel EPS Triệu Hổ

Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách trong

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách ngoài

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Xem thêm Báo giá các loại Tấm Panel cách nhiệt

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng các loại Panel, phân loại theo từng ứng dụng thực tế nhằm hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp một cách dễ dàng hơn. Các hình ảnh này thể hiện rõ ràng các dạng mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ cùng những đặc điểm nổi bật của từng loại Panel, từ các loại vách ngoài cần độ bền cao và khả năng chống thấm vượt trội đến các loại vách trong yêu cầu về tính thẩm mỹ và dễ thi công. Nhờ đó, người dùng có thể nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác để đưa ra quyết định phù hợp với từng hạng mục công trình.

Biên dạng Panel vách trong

 

Biên dạng Panel vách ngoài

 

 

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các bộ phận được chế tạo từ hợp kim nhôm, đóng vai trò hỗ trợ và liên kết giữa các tấm Panel hoặc kết nối Panel với các phần như trần hay sàn bê tông trong quá trình thi công và lắp đặt công trình xây dựng. Các phụ kiện này không chỉ giúp tăng cường độ ổn định cho hệ thống mà còn bảo vệ các Panel khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài, đồng thời góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, cũng như các thanh nhôm bo góc, tất cả đều góp phần tạo nên hệ thống thi công chắc chắn và đẹp mắt.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

  • Thanh nhôm U38x75x38

  • Thanh nhôm U38x100x38

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc:

  • Thanh nhôm đế phào:

Thanh nhôm đế phào vuông góc
Thanh nhôm đế phào vát góc
  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

 

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

Thanh nhôm U50 cánh đôi sử dụng cho vách Panel dày 50mm

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

 

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong 

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì độ bền, nâng cao tính thẩm mỹ và đảm bảo hoạt động trơn tru của cửa đi Panel. Hệ thống cửa được gia cố vững chắc nhờ các thành phần như thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng cáp và giữ cho toàn bộ cánh cửa giữ được hình dạng chính xác. Bên cạnh đó, các phụ kiện hỗ trợ như gioăng cao su trơn bao quanh khung và gioăng cao su đơn đáy cửa có công dụng ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Các bộ phụ kiện như bản lề tự nâng ở cả bên trái và phải giúp cửa đóng mở nhẹ nhàng, tự điều chỉnh góc đóng, giảm thiểu tình trạng xệ cánh, từ đó tăng cường liên kết giữa các phần của cửa, giảm chấn và nâng cao tuổi thọ của toàn bộ hệ thống.

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

Thanh nhôm đố cửa U52x59 dùng cho cửa đi panel giúp cửa panel có tính thẩm mỹ cao và bền vững

 

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

Nhờ có Roong su đơn dùng cho cửa đi Panel mà cửa có độ êm nhẹ khi mở ra và đóng cửa vào

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa
Roong su đáy cửa dùng cho cửa đi panel sử dụng cho các loại cửa Panel có tính chất mềm dẻo và có tính đàn hồi cao, phù hợp cho mọi công trình
Roong su đáy cửa dùng cho cửa đi panel
  • Bản lề tự nâng

Bản lề lá inox chéo tự nâng phải có nhiệm vụ nối cánh cửa bên phải với khung lại với nhau

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

 

Khóa cửa nắm tròn sử dụng cho cửa đi bản lề Panel dày 50mm ở mọi không gian

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Khác với kiểu cửa đi truyền thống mở theo hướng mở bằng bản lề, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho không gian sống. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, người ta cần chuẩn bị hai loại phụ kiện chính gồm các bộ phận thanh nhôm và các linh kiện phụ trợ hỗ trợ.

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

 

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

Thanh nhôm U47x51x1,1mm dẫn hướng dưới cửa trượt panel

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

 

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
  •  Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng mẫu Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng mẫu Việt Nam
  • Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn dưới cửa lùa panel chính hãng
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới mẫu Việt Nam
  • Bộ chặn góc trên
Bộ chặn dưới cửa lùa panel chính hãng
Bộ chặn dưới – trên cửa lùa panel
Bộ chặn góc trên Việt Nam
  • Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa cửa lùa panel tăng khả năng chống ăn mòn
Bộ chặn giữa cửa lùa panel mẫu Hàn Quốc
Bộ chặn giữa cửa lùa panel mẫu Việt Nam
  • Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa mẫu Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa mẫu Việt Nam
  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi mẫu Hàn Quốc
Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi mẫu Việt Nam
  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn mẫu Hàn Quốc
  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

  • Ốp khung cửa lùa

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp bịt đầu tay nắm cửa trượt Panel phù hợp cho tất cả các tấm panel, độ bền cao, tăng tính thẩm mỹ cho công trình
Nắp bịt đầu tay nắm cửa trượt Panel mẫu Hàn Quốc
  • Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

Vít bắn tôn dài 75mm giá tốt tại Triệu Hổ

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng

 

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

 

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

 

 

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Triệu Hổ chuyên cung cấp giải pháp cách nhiệt chống cháy

 

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Hải Phòng

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Hải Phòng sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về chất lượng thi công cũng như tính đa dạng trong ứng dụng của vật liệu này. Từ các dự án nhà xưởng, kho lạnh cho đến các công trình dân dụng, các sản phẩm Tấm Panel EPS do Triệu Hổ cung cấp luôn đạt tiêu chuẩn về độ hoàn thiện, thẩm mỹ cao và khả năng cách nhiệt vượt trội. Dưới đây là bộ sưu tập hình ảnh minh họa, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hiệu quả thực tế mà sản phẩm mang lại. Hình ảnh 1 Hình ảnh 2 Hình ảnh 3 Hình ảnh 4 Hình ảnh 5 Hình ảnh 6 Hình ảnh 7 Hình ảnh 8 Hình ảnh 9 Hình ảnh 10

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel EPS

Tấm Panel EPS có cách nhiệt tốt không?

Với lõi xốp EPS đặc trưng, loại panel này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giữ nhiệt ổn định và giảm thiểu tiêu thụ năng lượng làm mát. Nhờ đó, bạn có thể tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành và duy trì môi trường bên trong luôn thoáng mát, dễ chịu.
Hình ảnh tấm panel EPS cách nhiệt

Tấm Panel EPS có cách âm được không?

Mặc dù không hoàn toàn thay thế các vật liệu cách âm chuyên dụng, nhưng Tấm Panel EPS vẫn giúp giảm tiếng ồn khá hiệu quả, phù hợp sử dụng trong nhà xưởng, văn phòng hoặc các khu vực cần hạn chế tiếng ồn. Điều này góp phần tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh, thoải mái hơn.
Hình ảnh tấm panel EPS cách âm

Tấm Panel EPS có chống cháy không?

Thông thường, EPS dễ bắt lửa khi tiếp xúc trực tiếp với nguồn nhiệt. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể chọn loại EPS chống cháy lan (EPS chống cháy B2/B1) để nâng cao độ an toàn cho công trình, hạn chế rủi ro cháy nổ.
Hình ảnh tấm panel EPS chống cháy

Có thể sử dụng Tấm Panel EPS cho phòng sạch hoặc kho lạnh âm sâu không?

Tấm Panel EPS phù hợp cho kho lạnh có nhiệt độ trên -10°C, giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt. Tuy nhiên, đối với kho lạnh âm sâu dưới -25°C, bạn nên chọn các loại panel như PU hoặc PIR để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt lâu dài và tránh hiện tượng ngưng tụ gây hư hỏng.
Hình ảnh kho lạnh sử dụng panel EPS

Tỷ trọng của lõi EPS trong Tấm Panel EPS thường nằm trong khoảng bao nhiêu kg/m³?

Tùy theo yêu cầu của từng công trình, lõi EPS có mật độ từ 8 đến 40 kg/m³. Mật độ cao hơn không chỉ nâng cao khả năng cách nhiệt, cách âm, mà còn giúp panel chịu lực tốt hơn, phù hợp với các công trình đòi hỏi độ bền cao.
Hình ảnh tấm panel EPS với lõi mật độ cao

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel EPS về Hải Phòng không?

Triệu Hổ đảm nhận dịch vụ vận chuyển Tấm Panel EPS đến nhiều địa phương tại Hải Phòng cũng như các tỉnh thành khác trên toàn quốc. Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về các dịch vụ vận chuyển đến khu vực cụ thể của mình, đừng ngần ngại liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận tư vấn và báo giá phù hợp. Đội ngũ của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và đáp ứng mọi nhu cầu của bạn một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.

Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.
Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.

Triệu Hổ xin gửi tới quý khách hàng những thông tin về sản phẩm Tấm Panel EPS chính hãng tại Hải Phòng. Chúng tôi hy vọng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn phương án phù hợp, giúp xác định loại vật liệu xây dựng một cách dễ dàng và chính xác nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, góp phần đưa dự án của bạn tiến gần hơn đến thành công.

 

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ.
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.