Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel EPS Tại Hậu Giang |Nhanh rẻ| CK 5% – 10%
- 1.1 Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
- 1.2 Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
- 1.3 Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
- 1.4 Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
- 1.5 Khả năng cách âm hiệu quả
- 1.6 Tiết kiệm điện năng tiêu thụ
- 1.7 Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
- 1.8 Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
- 1.9 Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
- 1.10 Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt
- 1.11 Tính kinh tế cao
- 1.12 Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình dân dụng
- 1.13 Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình công nghiệp
- 2 Phân loại Tấm Panel EPS
- 3 Khám phá thông số kỹ thuật của Tấm Panel EPS
- 4 Báo giá Tấm Panel EPS Triệu Hổ
- 5 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 6 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 7 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 8 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 9 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Hậu Giang
- 10 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel EPS
- 10.1 Tấm Panel EPS có cách nhiệt tốt không?
- 10.2 Tấm Panel EPS có cách âm được không?
- 10.3 Tấm Panel EPS có chống cháy không?
- 10.4 Có thể sử dụng Tấm Panel EPS cho phòng sạch hoặc kho lạnh âm sâu không?
- 10.5 Tỷ trọng của lõi EPS trong Tấm Panel EPS thường nằm trong khoảng bao nhiêu kg/m³?
- 10.6 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel EPS về Hậu Giang không?
Tấm Panel EPS Tại Hậu Giang |Nhanh rẻ| CK 5% – 10%
Trong ngành xây dựng hiện nay, Tấm Panel EPS ngày càng được ưa chuộng bởi những lợi thế nổi bật của nó. Sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, giảm tiếng ồn tốt, đồng thời giúp quá trình thi công diễn ra nhanh chóng và tiết kiệm chi phí. Trong bối cảnh có nhiều vật liệu hiện đại trên thị trường, Tấm Panel EPS nổi bật như một giải pháp toàn diện cho các công trình yêu cầu tiết kiệm năng lượng, rút ngắn thời gian xây dựng nhưng vẫn đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ cao. Nếu bạn đang tìm kiếm một loại vật liệu vừa nhẹ, chắc chắn, lại tối ưu về mặt kinh phí, thì Tấm Panel EPS chính là sự lựa chọn lý tưởng không thể bỏ qua.
Tìm hiểu Tấm Panel EPS tại Hậu Giang
Tấm Panel EPS là một trong những giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại, mang lại sự tiện lợi, tiết kiệm năng lượng và bền bỉ theo thời gian. Sản phẩm này được cấu tạo từ lõi xốp EPS (polystyrene) được bao bọc bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox cao cấp, tạo thành một hệ thống vững chắc và linh hoạt. Với khả năng cách nhiệt, cách âm, chống ẩm và thi công nhanh chóng, Tấm Panel EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, nhà ở dân dụng tại Hậu Giang và nhiều khu vực lân cận.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel EPS tại Hậu Giang
Tại Hậu Giang, sản phẩm Tấm Panel EPS còn được biết đến dưới nhiều tên gọi quen thuộc phù hợp với từng mục đích sử dụng và đặc điểm kỹ thuật như:
- Tấm Panel EPS
- Tấm vách cách nhiệt EPS
- Tấm vách ngăn EPS
- Tấm Panel cách nhiệt
- Tấm EPS
- Vách ngăn EPS
- Tấm tôn xốp EPS
- Tấm Panel trần EPS
- Tấm tôn EPS cách nhiệt
- Tấm Panel EPS dày 50mm
- Tấm chống cháy EPS
Các tên gọi này phản ánh đa dạng các loại panel phù hợp với từng yêu cầu của khách hàng từ công nghiệp, dân dụng đến thương mại, giúp dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với dự án của mình.
Cấu tạo của Tấm Panel EPS
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Phần mặt ngoài của tấm panel thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu cao cấp như sơn HDP hoặc PVDF. Những vật liệu này có khả năng chống ăn mòn, oxi hóa, giúp giữ cho ngoại hình của tấm luôn mới, bền đẹp theo thời gian. Độ dày của lớp kim loại này thường từ 0.2 đến 0.7mm, có thiết kế gân dọc theo chiều ngang để thoát nước tốt hơn khi trời mưa, đảm bảo bề mặt luôn khô ráo, sạch sẽ.
Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel là phần quan trọng nhất, được làm từ polystyrene (EPS) – một loại nhựa nhiệt dẻo phủ bọt khí nhỏ li ti. Các bọt khí này tạo thành mạng lưới kín, giúp hạn chế truyền nhiệt, cách âm hiệu quả. Khi gia nhiệt, các hạt EPS nở ra, tạo thành lớp bọt khí có khả năng giữ nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian nội thất. Nhờ cấu trúc này, tấm panel EPS có khả năng cách nhiệt vượt trội, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa, sưởi ấm.
Trọng lượng của lõi EPS thường dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.
Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Bề mặt bên trong của tấm panel thường được phủ lớp tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống ẩm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Khác với mặt ngoài, lớp trong thường có bề mặt phẳng hoặc nhẹ gân để dễ dàng liên kết với các vật liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng. Đồng thời, lớp này cũng đảm bảo tính thẩm mỹ, dễ dàng vệ sinh và thi công trong các công trình nội thất, giúp nâng cao độ bền của toàn bộ hệ thống tôn vách.
Ưu điểm Tấm Panel EPS
Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), giúp hạn chế tối đa sự truyền nhiệt qua vách tường hoặc trần. Nhờ đó, các không gian sử dụng panel luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm năng lượng đáng kể cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.
Lớp bọt khí kín trong lõi EPS còn giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, đảm bảo không khí trong lành, vệ sinh cho không gian bên trong. Nhờ tính năng này, các công trình thi công bằng panel EPS thường có hiệu quả cách nhiệt nhanh chóng và bền bỉ qua thời gian.
Khả năng cách âm hiệu quả
Với cấu trúc kín khí và bọt khí nhỏ li ti, panel EPS giúp giảm thiểu tối đa các tần số âm truyền qua bề mặt, đạt mức giảm khoảng 60%. Điều này cực kỳ phù hợp cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà xưởng, văn phòng, phòng họp, phòng thu âm, hay các không gian giải trí như quán karaoke, nhà hát.
Hệ thống vách ngăn từ panel EPS không chỉ hạn chế tiếng ồn mà còn tạo ra môi trường yên tĩnh, thoải mái, nâng cao chất lượng cuộc sống và công việc của người sử dụng.
Tiết kiệm điện năng tiêu thụ
Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian, giảm thiểu tối đa việc tiêu thụ điện năng cho các thiết bị làm mát hoặc sưởi ấm. Các công trình sử dụng panel EPS sẽ giảm đáng kể chi phí vận hành hệ thống điều hòa, quạt máy, cũng như giảm tải cho hệ thống làm lạnh trong kho lạnh hoặc nhà xưởng.
Chính vì vậy, đầu tư vào panel EPS không chỉ là lựa chọn tiết kiệm mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giảm lượng khí thải carbon.
Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Vật liệu EPS siêu nhẹ, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình, phù hợp với các dự án nhà tiền chế, cao tầng, hoặc những nơi yêu cầu giảm tải tối đa. Trọng lượng nhẹ còn giúp quá trình vận chuyển, nâng hạ, lắp đặt trở nên dễ dàng, rút ngắn thời gian thi công, giảm chi phí nhân công.
Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
EPS là vật liệu không chứa độc tố, không sinh bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng. Một số sản phẩm panel đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng.
Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu xây dựng xanh, phù hợp xu hướng phát triển bền vững. Các tấm panel có thể được tái sử dụng nhiều lần, tối đa đến 20 năm nếu còn trong điều kiện sử dụng tốt. Tuy nhiên, sau thời gian dài, khả năng thẩm mỹ có thể giảm, cần xem xét việc thay mới để đảm bảo chất lượng và tính thẩm mỹ cho công trình.
Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Lớp bề mặt tấm panel được phủ lớp tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Dù trong môi trường ẩm ướt, mưa nắng thất thường, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị biến dạng, cong vênh hay mục nát theo thời gian.
Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt
Với cấu trúc dạng sandwich và hệ khóa liên kết thông minh, panel EPS dễ dàng ghép nối, tháo lắp, giúp tiết kiệm thời gian thi công đáng kể. Trọng lượng nhẹ của tấm panel còn thuận tiện trong quá trình vận chuyển và lắp đặt, giảm thiểu rủi ro và công sức lao động.
Tuy nhiên, trong quá trình thi công, cần trang bị dụng cụ bảo hộ để tránh trầy xước hoặc hư hỏng bề mặt panel do tác động của vật cứng hoặc quá trình xử lý không cẩn thận.
Tính kinh tế cao
So với các vật liệu cách nhiệt truyền thống, panel EPS có mức giá hợp lý, phù hợp với ngân sách dự án mà vẫn đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài. Tuổi thọ của sản phẩm có thể lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì, thay thế và sửa chữa.
Ứng dụng đa dạng của Tấm Panel EPS
Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình dân dụng
Vách ngăn phân chia văn phòng cho các tòa nhà
Panel EPS là lựa chọn phổ biến để tạo các vách ngăn nội thất trong các tòa nhà văn phòng. Ưu điểm chính là dễ lắp đặt, tháo dỡ, đồng thời tiết kiệm thời gian thi công so với các phương pháp truyền thống. Các tấm panel giúp phân chia không gian một cách linh hoạt, tạo ra môi trường làm việc chuyên nghiệp, kín đáo và thoải mái.
Vách ngăn cách nhiệt và các tấm trần chống nóng
Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, trường học, việc sử dụng panel EPS làm vách cách nhiệt hoặc trần treo giúp giảm thiểu nhiệt lượng thất thoát, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng. Nhờ trọng lượng nhẹ, chúng còn giảm tải cho kết cấu móng và khung xương của toàn bộ công trình.
Vách ngăn cách âm
Thay thế các loại vách thạch cao truyền thống, panel EPS phù hợp để xây dựng các vách ngăn cách âm cho các không gian đòi hỏi độ yên tĩnh cao như quán bar, karaoke, phòng thu âm hoặc studio nghệ thuật. Với khả năng hấp thụ âm tốt, chúng giúp tạo ra môi trường thoải mái, giảm tiếng ồn ảnh hưởng đến các khu vực khác.
Thi công trong công trình yêu cầu hệ thống cách âm cao
Kết hợp panel EPS với vật liệu cách âm như bông khoáng giúp nâng cao khả năng chống ồn và cách nhiệt của hệ thống tường, phù hợp cho các phòng họp, nhà nghỉ, thư viện hoặc trung tâm đào tạo có yêu cầu cao về môi trường yên tĩnh.
Công trình ngắn hạn
Nhờ tính linh hoạt, nhẹ và dễ tháo lắp, panel EPS là vật liệu lý tưởng cho các dự án xây dựng tạm thời hoặc cải tạo linh hoạt như văn phòng tạm, showroom, các khu vực cần tháo dỡ và di chuyển thường xuyên. Vách ngăn từ panel còn giúp tạo không gian thẩm mỹ, đồng thời cách âm hiệu quả.
Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình công nghiệp
Vách ngăn và tấm trần cho các loại phòng sạch
Trong các phòng sạch, phòng thí nghiệm hoặc khu sản xuất yêu cầu độ vô trùng cao, panel EPS giúp tạo ra các hàng rào vững chắc, đồng thời duy trì môi trường ổn định về nhiệt độ, độ ẩm. Các tấm trần EPS có khả năng chống ẩm, chống nấm mốc và dễ vệ sinh, giúp duy trì tiêu chuẩn vệ sinh trong quá trình vận hành.
Ứng dụng trong kho lạnh, kho bảo quản thực phẩm
Kho lạnh, kho đông, kho mát yêu cầu khả năng cách nhiệt tối ưu để giữ nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng. Panel EPS là vật liệu lý tưởng bởi hệ số truyền nhiệt thấp, giúp duy trì nhiệt độ phù hợp, giảm tiêu thụ điện năng đến 30% so với các loại vật liệu truyền thống.
Lắp nền trong các công trình công nghiệp
Ngoài khả năng cách nhiệt, panel EPS còn dùng để lắp đặt nền trong các nhà xưởng hoặc nhà máy. Với tính năng giảm tiếng ồn, chống rung và cách nhiệt, chúng giúp bảo vệ hiệu quả các thiết bị và nâng cao chất lượng môi trường làm việc.
Ứng dụng trong bệnh viện, phòng sạch, phòng thí nghiệm
Trong các cơ sở y tế, phòng thí nghiệm hoặc nhà máy sản xuất thực phẩm, panel EPS giúp tạo ra môi trường kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, hạn chế vi khuẩn xâm nhập nhờ bề mặt nhẵn, dễ vệ sinh. Khả năng chống thấm và chống ẩm còn giúp duy trì độ bền của các thiết bị, đảm bảo tiêu chuẩn vô trùng và an toàn vệ sinh thực phẩm.
Bạn đã có cái nhìn toàn diện về Tấm Panel EPS tại Hậu Giang, một giải pháp xây dựng tối ưu, thân thiện môi trường và mang lại hiệu quả vượt trội cho mọi công trình.
Phân loại Tấm Panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
Tấm Panel EPS xốp thường
Lõi xốp EPS được tạo ra từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần, rồi cho vào khuôn để gia nhiệt và thành phẩm cuối cùng. Loại panel này nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm vượt trội, nhẹ nhàng, dễ vận chuyển và có chi phí hợp lý.
Tấm Panel EPS xốp chống cháy lan
Loại panel này tương tự như EPS thường nhưng được bổ sung phụ gia chống cháy lan, giúp nâng cao khả năng chống cháy, bên cạnh các ưu điểm về cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này có giá thành cao hơn do công thức đặc biệt và tính năng vượt trội.
Phân loại theo vị trí sử dụng
Tấm Panel EPS vách trong
Các tấm EPS được ứng dụng rộng rãi để làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Chúng có khả năng giữ nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định và giảm thiểu sự truyền nhiệt không mong muốn. Ngoài ra, các tấm này còn góp phần giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh hơn tại các nhà máy và nhà xưởng.
Tấm Panel EPS vách ngoài
Các tấm Panel EPS dùng để làm lớp bao quanh bên ngoài của các công trình xây dựng, đóng vai trò quan trọng trong việc giữ nhiệt và giảm tiếng ồn. Chúng giúp hạn chế sự truyền nhiệt, đồng thời phân tán âm thanh hiệu quả, mang lại môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Bên cạnh đó, các tấm panel này còn có khả năng bảo vệ bề mặt tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần duy trì độ bền và vệ sinh cho công trình.

Khám phá thông số kỹ thuật của Tấm Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Báo giá Tấm Panel EPS Triệu Hổ
Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách trong
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách ngoài
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Xem thêm Báo giá các loại Tấm Panel cách nhiệt
- Báo giá Panel AZ100
- Báo giá Panel PU 3 lớp
- Báo giá Vách ngăn Tấm Panel EPS
- Báo giá Panel Glasswool bông thuỷ tinh
- Báo giá Panel Rockwool
- Báo giá Panel kho lạnh
- Báo giá Panel lò sấy
- Báo giá Panel soi lỗ tiêu âm
- Báo giá Phụ Kiện Nhôm Panel
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng của các Panel, phân loại theo từng ứng dụng thực tế nhằm hỗ trợ bạn chọn lựa loại phù hợp cho từng công trình. Bộ sưu tập này bao gồm các loại Panel dành cho vách ngoài đòi hỏi độ bền cao, khả năng chống thấm tốt, cũng như các loại vách trong chú trọng yếu tố thẩm mỹ và dễ thi công. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ nét mặt cắt của sản phẩm, cấu tạo lõi, lớp phủ cùng các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin chính xác và đầy đủ để đưa ra quyết định phù hợp.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần được sản xuất từ hợp kim nhôm, đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết và hỗ trợ các tấm Panel trong quá trình thi công xây dựng. Chúng giúp kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với các phần như trần, sàn bê tông, đảm bảo sự ổn định cho toàn bộ công trình. Ngoài ra, các phụ kiện này còn góp phần bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, nâng cao tính bền vững và thẩm mỹ cho công trình xây dựng. Một số loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm các thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và các thanh nhôm bo góc, tất cả đều góp phần hoàn thiện hệ thống lắp đặt một cách chắc chắn và tinh tế.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc:
- Thanh nhôm đế phào:


- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì độ bền, nâng cao vẻ đẹp thẩm mỹ và đảm bảo hoạt động trơn tru của cửa đi Panel. Hệ cửa được gia cố chắc chắn nhờ các thanh nhôm tạo khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng cáp và giữ cho cấu trúc của cửa luôn chính xác. Bên cạnh đó, các thành phần phụ kiện như gioăng cao su trơn bao quanh khung và gioăng cao su đáy cửa có tác dụng ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Các bộ bản lề tự nâng bên trái và phải giúp cửa đóng mở nhẹ nhàng, tự điều chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh và nâng cao độ liên kết của các bộ phận khác. Nhờ đó, quá trình vận hành của cửa trở nên bền bỉ, êm ái hơn theo thời gian, góp phần nâng cao chất lượng tổng thể của hệ cửa đi Panel.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa

- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Khác biệt so với cửa đi truyền thống sử dụng bản lề, cửa trượt hoạt động bằng cách chuyển động ngang qua hệ ray trượt, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho không gian sống. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, bạn sẽ cần hai nhóm phụ kiện chủ đạo: bao gồm phụ kiện thanh nhôm để đảm bảo độ bền và chắc chắn, cùng các phụ kiện phụ trợ hỗ trợ cho quá trình vận hành và lắp đặt dễ dàng hơn.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo


- Bộ con lăn dẫn hướng


- Bộ chặn góc dưới


- Bộ chặn góc trên


- Bộ chặn giữa


- Tay nắm nhựa âm cửa


- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi


- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

- Bộ con lăn điều chỉnh trên
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
- Ốp khung cửa lùa
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn

- Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Hậu Giang
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Hậu Giang sẽ giúp bạn hình dung rõ nét hơn về chất lượng thi công cũng như sự đa dạng trong ứng dụng của loại vật liệu này. Tấm Panel EPS của Triệu Hổ phù hợp để lắp đặt trong nhiều công trình, từ nhà xưởng, kho lạnh đến các công trình dân dụng, luôn đảm bảo độ hoàn thiện cao, tính thẩm mỹ tinh tế và khả năng cách nhiệt vượt trội. Dưới đây là bộ sưu tập hình ảnh minh họa, giúp bạn nhận thấy rõ hơn hiệu quả vượt trội mà sản phẩm mang lại trong thực tế.
Hãy dành thời gian xem qua các hình ảnh này để có cái nhìn rõ hơn về khả năng thi công và hiệu quả thực tế của Tấm Panel EPS do Triệu Hổ cung cấp.
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel EPS
Tấm Panel EPS có cách nhiệt tốt không?
Với lõi xốp EPS đặc trưng, loại panel này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu tối đa lượng nhiệt thất thoát và tiết kiệm chi phí làm mát cho công trình của bạn. Nhờ cấu trúc bông xốp nhẹ, khả năng giữ nhiệt của Tấm Panel EPS luôn ở mức tối ưu, phù hợp cho các dự án cần duy trì nhiệt độ ổn định.
Tấm Panel EPS có cách âm được không?
Dù không phải vật liệu cách âm chuyên dụng, nhưng Tấm Panel EPS vẫn mang lại khả năng giảm tiếng ồn khá hiệu quả, đặc biệt phù hợp cho các nhà xưởng, văn phòng hoặc khu vực cần hạn chế tiếng ồn. Nhờ cấu trúc bông xốp, panel giúp giảm thiểu âm thanh truyền qua lại, tạo không gian yên tĩnh hơn.
Tấm Panel EPS có chống cháy không?
Thông thường, panel EPS có khả năng bắt lửa khá cao, dễ bén lửa nếu không có biện pháp phòng cháy. Tuy nhiên, hiện nay đã có loại EPS chống cháy lan (EPS chống cháy B2/B1), giúp tăng cường an toàn cho công trình, giảm nguy cơ cháy nổ và đảm bảo sự an tâm khi thi công.
Có thể sử dụng Tấm Panel EPS cho phòng sạch hoặc kho lạnh âm sâu không?
Tấm Panel EPS thích hợp cho các kho lạnh có nhiệt độ trên -10°C, mang lại khả năng cách nhiệt phù hợp. Tuy nhiên, với kho lạnh âm sâu dưới -25°C, bạn nên lựa chọn các loại panel khác như PU hoặc PIR để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt lâu dài và hạn chế hiện tượng ngưng tụ.
Tỷ trọng của lõi EPS trong Tấm Panel EPS thường nằm trong khoảng bao nhiêu kg/m³?
Thông thường, lõi EPS trong panel có trọng lượng từ 8 đến 40 kg/m³, tùy thuộc vào yêu cầu của từng dự án. Mật độ cao hơn giúp tăng khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực, phù hợp cho các công trình đòi hỏi độ bền cao và hiệu quả cách nhiệt tối ưu.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel EPS về Hậu Giang không?
Triệu Hổ chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển Tấm Panel EPS đến nhiều khu vực tại Hậu Giang cũng như các tỉnh thành khác trên toàn quốc. Để nắm bắt thông tin chi tiết về dịch vụ vận chuyển đến địa phương của bạn, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn và nhận báo giá phù hợp. Đội ngũ của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và đáp ứng nhu cầu của bạn một cách tốt nhất.

Triệu Hổ xin gửi đến quý khách hàng những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Panel EPS Hậu Giang chính hãng hiện nay. Chúng tôi hy vọng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ quý khách nhanh chóng và chính xác trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được dịch vụ tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, giúp dự án của bạn tiến gần hơn tới thành công viên mãn.