Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel EPS Tại Hòa Bình “Siêu rẻ”

5/5 - (3337 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel EPS Tại Hòa Bình |Tốt hàng đầu| CK 5% – 10%

Tấm Panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng nhờ những lợi ích nổi bật như khả năng cách nhiệt hiệu quả, khả năng cách âm tốt, quá trình thi công nhanh chóng và chi phí hợp lý. Trong số các vật liệu xây dựng hiện đại, Tấm Panel EPS ghi dấu ấn như một giải pháp toàn diện dành cho các công trình yêu cầu tiết kiệm năng lượng, rút ngắn thời gian thi công mà vẫn đảm bảo độ bền cùng tính thẩm mỹ cao. Nếu bạn đang cần một loại vật liệu vừa bền, nhẹ, lại tối ưu về chi phí, thì Tấm Panel EPS chính là sự lựa chọn không thể bỏ qua.

Tìm hiểu Tấm Panel EPS tại Hòa Bình

Tấm Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiện đại, tối ưu cho các công trình yêu cầu về cách nhiệt, cách âm và chống ẩm mốc. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi xốp EPS (polystyrene) được bao bọc bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox, sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả về công năng mà còn góp phần tạo nên vẻ đẹp bền vững cho công trình của bạn. Được sử dụng phổ biến trong nhiều dự án như nhà xưởng công nghiệp, kho lạnh, văn phòng, hay nhà ở dân dụng, Tấm Panel EPS là sự lựa chọn tối ưu giúp tiết kiệm thời gian, nhân lực và chi phí xây dựng.

Hình ảnh Tấm Panel EPS cấu tạo

Tên gọi phổ biến Tấm Panel EPS tại Hòa Bình

Tại Hòa Bình, dòng sản phẩm Tấm Panel EPS còn được biết đến qua nhiều tên gọi thân thuộc, phản ánh đa dạng về mục đích sử dụng cũng như đặc điểm kỹ thuật của chúng:

  • Tấm Panel EPS
  • Tấm Panel cách nhiệt
  • Tấm vách EPS
  • Tấm panel chống nhiệt
  • Vách ngăn EPS
  • Tấm Panel cách âm
  • Tấm Panel tôn xốp
  • Tấm panel trần EPS
  • Tấm EPS dày 50mm (Tấm Panel EPS 50mm)
  • Tấm Panel chống cháy EPS
  • Tấm Panel tôn mạ kẽm hoặc inox
  • Các loại tấm panel phù hợp cho xây dựng công nghiệp và dân dụng

Những cái tên này thể hiện rõ tính năng chống nóng, cách âm, chống ẩm cũng như tính linh hoạt trong thi công của sản phẩm, phù hợp với nhiều loại hình công trình khác nhau tại địa phương.

Hình ảnh Tấm Panel EPS đa dạng

Cấu tạo của Tấm Panel EPS

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt bên ngoài của Tấm Panel EPS thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu cao cấp như sơn HDP hoặc PVDF. Vật liệu này không chỉ mang lại vẻ ngoài sáng bóng, thẩm mỹ mà còn có khả năng chống ăn mòn, chống oxi hóa dưới tác động của thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp kim loại này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, tùy theo yêu cầu kỹ thuật và mục đích sử dụng. Gân chạy dọc theo chiều ngang của tấm giúp tăng khả năng thoát nước, giảm thiểu tích tụ nước mưa và tránh tình trạng đọng nước trên bề mặt, từ đó giữ cho tấm luôn khô ráo và bền đẹp.

Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của Tấm Panel EPS là phần trung tâm, được cấu tạo từ nhựa polystyrene, một loại vật liệu cách nhiệt cực kỳ hiệu quả. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ li ti, phân bố đều khắp lõi. Những bọt khí này có khả năng giữ nhiệt, chống truyền nhiệt tối đa, giúp ngăn chặn sự thất thoát nhiệt ra bên ngoài hoặc hấp thụ nhiệt từ môi trường bên ngoài. Chính nhờ cấu trúc bọt khí đặc biệt này, tấm panel trở thành lớp cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong không gian bên trong, đồng thời giảm tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa hoặc sưởi ấm. Trọng lượng của lõi EPS khá nhẹ, chỉ từ 8 đến 40kg/m3, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều loại công trình xây dựng.

Hình ảnh lõi EPS trong tấm panel

Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Mặt trong của Tấm Panel EPS thường sử dụng tôn mạ hoặc tôn sơn tĩnh điện, có bề mặt phẳng hoặc nhẹ gân để thuận tiện cho quá trình liên kết và thi công. Lớp này có tác dụng chống thấm, chống ẩm, bảo vệ lõi EPS khỏi tác nhân gây hại từ môi trường. Ngoài ra, lớp tôn trong còn tạo điều kiện dễ dàng khi kết dính hoặc liên kết với các vật liệu xây dựng khác như gạch, thạch cao, vữa xi măng, giúp mang lại độ bền vững tối đa cho cấu trúc.

Ưu điểm Tấm Panel EPS

Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/°C, là thành phần chủ đạo tạo nên khả năng cách nhiệt xuất sắc của tấm panel. Nhờ đó, sản phẩm có thể chịu đựng nhiệt độ lên đến 120°C trong vòng 15-20 phút mà không bị biến dạng hay mất đi tính năng. Đặc biệt, cấu trúc kín khít của lõi EPS giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc và các tác nhân gây hư hại, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn giúp giảm đáng kể chi phí điều hòa, làm mát hay sưởi ấm trong mỗi công trình.

Hình ảnh khả năng cách nhiệt của Tấm Panel EPS

Khả năng cách âm hiệu quả

Cấu trúc xốp kín của Tấm Panel EPS giúp giảm thiểu tối đa các tần số âm thanh truyền qua tường, giúp giảm tiếng ồn khoảng 60% so với tần số ban đầu. Nhờ đó, không gian bên trong luôn giữ được sự yên tĩnh, thích hợp cho các công trình yêu cầu độ cách âm cao như phòng thu âm, studio, quán karaoke, nhà hát, quán bar hay bệnh viện. Ngoài ra, sản phẩm còn phù hợp để làm tường ngăn cách trong nhà xưởng, văn phòng hoặc các khu vực cần cách âm nhằm đảm bảo sự riêng tư, tránh tiếng ồn xung quanh gây ảnh hưởng đến hoạt động của các không gian bên trong.

Tiết kiệm điện năng tiêu thụ

Với khả năng chống nóng, cách nhiệt tốt, Tấm Panel EPS giúp giảm thiểu tối đa lượng nhiệt vào trong không gian, từ đó giảm tải cho hệ thống điều hòa, quạt gió, chiller hoặc các thiết bị làm mát khác. Nhờ đó, chi phí vận hành và bảo trì giảm rõ rệt, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường nhờ giảm tiêu thụ năng lượng. Các công trình sử dụng panel này sẽ luôn duy trì nhiệt độ phù hợp, tiết kiệm điện năng trong suốt quá trình vận hành.

Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Lõi EPS siêu nhẹ giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình, đặc biệt phù hợp với các dự án nhà tiền chế, cao tầng hoặc những nơi cần hạn chế tải trọng. Trọng lượng nhẹ còn giúp quá trình vận chuyển, nâng đỡ, lắp đặt trở nên dễ dàng, nhanh chóng hơn, giảm thiểu thời gian thi công và chi phí nhân công. Đặc biệt, phù hợp với các công trình yêu cầu tính linh hoạt cao trong quá trình xây dựng hoặc sửa chữa, di dời.

Hình ảnh lắp đặt Tấm Panel EPS

Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

EPS là vật liệu không chứa độc tố, không sinh ra bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Một số loại tấm panel EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế của EPS cao, giúp giảm lượng rác thải xây dựng, phù hợp với xu hướng xây dựng xanh, bền vững. Người dùng có thể tái sử dụng tấm panel nhiều lần, tối đa đến 20 năm, tuy nhiên cần lưu ý đánh giá về độ thẩm mỹ và khả năng duy trì chức năng theo thời gian để quyết định thay mới đúng lúc.

Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Bề mặt ngoài của tấm panel được phủ lớp hợp kim mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống rỉ sét, chống thấm nước và hạn chế nấm mốc phát triển. Dù trong môi trường ẩm ướt, mưa nắng hay khí hậu khắc nghiệt, sản phẩm vẫn giữ được độ bền cao, không biến dạng hay bị cong vênh, giúp duy trì hình dáng và tính năng lâu dài theo thời gian.

Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt

Với cấu trúc dạng sandwich cùng hệ khóa liên kết thông minh, Tấm Panel EPS dễ dàng ghép nối, tháo lắp mà không tốn nhiều công sức. Trọng lượng nhẹ giúp vận chuyển và lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và nhân lực. Hệ thống liên kết chắc chắn, giúp đảm bảo tính ổn định của kết cấu. Tuy nhiên, trong quá trình thi công, cần cẩn thận tránh làm trầy xước bề mặt tôn, đồng thời trang bị đồ bảo hộ phù hợp để đảm bảo an toàn.

Tính kinh tế cao

So với các vật liệu cách nhiệt truyền thống, Tấm Panel EPS có mức giá hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên từng chi phí bỏ ra. Tuổi thọ của sản phẩm có thể lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu các chi phí bảo trì, sửa chữa, thay thế trong quá trình sử dụng. Đây chính là lựa chọn kinh tế và bền vững cho các dự án xây dựng quy mô lớn hay nhỏ.

Ứng dụng đa dạng của Tấm Panel EPS

Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình dân dụng

Vách ngăn phân chia văn phòng cho các tòa nhà

Tấm Panel EPS giúp tạo ra các không gian riêng tư, phân chia khu vực làm việc một cách linh hoạt và nhanh chóng. Với khả năng lắp đặt dễ dàng, tiết kiệm thời gian thi công, sản phẩm phù hợp cho các dự án cải tạo, mở rộng văn phòng, trung tâm thương mại hay căn hộ cao cấp. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt và cách âm giúp mang lại môi trường làm việc thoải mái, yên tĩnh.

Vách ngăn cách nhiệt và các tấm trần chống nóng

Trong các công trình có diện tích lớn như siêu thị, bệnh viện, trường học, Tấm Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, trần chống nóng. Nhờ trọng lượng nhẹ, dễ thi công và khả năng chống chịu thời tiết, sản phẩm giúp giảm tải trọng công trình, đồng thời duy trì môi trường bên trong mát mẻ, thoáng đãng.

Vách ngăn cách âm

Thay thế thạch cao hoặc các vật liệu truyền thống khác, tấm panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu cao về cách âm như quán karaoke, studio âm nhạc, nhà hát, quán bar. Cấu trúc kín khí và độ dày phù hợp giúp hấp thụ và giảm tiếng ồn hiệu quả, tạo không gian yên tĩnh, riêng tư.

Thi công trong công trình yêu cầu hệ thống cách âm cao

Kết hợp panel EPS với các vật liệu cách âm khác như bông khoáng giúp xây dựng hệ thống phòng cách âm đạt tiêu chuẩn cao. Các không gian như phòng họp, thư viện, nhà nghỉ hay phòng nghiên cứu đều có thể tận dụng giải pháp này để đảm bảo tính riêng tư, hạn chế tiếng ồn và tối ưu hóa môi trường làm việc.

Công trình ngắn hạn

Với đặc điểm nhẹ, dễ tháo lắp và di chuyển, Tấm Panel EPS thích hợp để làm vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong các dự án thi công nhanh, như văn phòng tạm, showroom, khu vực cải tạo linh hoạt. Sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao khả năng cách âm, chống nóng, phù hợp với các dự án yêu cầu ngắn hạn.

Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình công nghiệp

Vách ngăn và tấm trần cho các loại phòng sạch

Trong các phòng sạch, bệnh viện, phòng xét nghiệm, yêu cầu về độ sạch sẽ, chống ẩm và khả năng vệ sinh cao, Tấm Panel EPS là lựa chọn tối ưu. Thay thế các loại trần bằng thạch cao có tuổi thọ ngắn, panel EPS giúp duy trì độ bền, chống ẩm mốc, dễ vệ sinh và duy trì vệ sinh môi trường.

Ứng dụng trong kho lạnh, kho bảo quản thực phẩm

Kho lạnh đòi hỏi khả năng cách nhiệt tối ưu để duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt. Nhờ hệ số truyền nhiệt thấp, tấm panel EPS giúp giảm tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh đến 30%, đồng thời duy trì hiệu quả bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Hình ảnh kho lạnh sử dụng Panel EPS

Lắp nền trong các công trình công nghiệp

Ngoài công dụng cách nhiệt, panel EPS còn được dùng làm nền trong các nhà xưởng, nhà máy, giúp giảm tiếng ồn, chống rung và chịu lực tốt. Đặc biệt phù hợp với các môi trường cần vệ sinh, dễ vệ sinh và chống ẩm mốc.

Ứng dụng trong bệnh viện, phòng sạch, phòng thí nghiệm

Với khả năng chống ẩm, cách nhiệt, chống thấm và vệ sinh dễ dàng, Tấm Panel EPS phù hợp để xây dựng các phòng phẫu thuật, phòng xét nghiệm, khu sản xuất thực phẩm hay dược phẩm. Bề mặt nhẵn của panel giúp hạn chế vi khuẩn, nấm mốc phát triển, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao nhất.


Hy vọng nội dung này giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về các lợi ích và ứng dụng của Tấm Panel EPS tại Hòa Bình, đồng thời truyền cảm hứng cho các dự án xây dựng của bạn!

Phân loại Tấm Panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

Tấm Panel EPS xốp thường

Lõi xốp EPS được tạo thành từ các hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình nở ra ở nhiệt độ 90 – 100°C, đạt mức 20 – 50 lần thể tích ban đầu, sau đó được gia nhiệt trong khuôn để định hình thành sản phẩm cuối cùng. Tấm Panel EPS xốp có đặc điểm nổi bật là khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, nhẹ nhàng, dễ dàng vận chuyển và có mức giá rất phải chăng.
Hình ảnh tấm panel EPS

Tấm Panel EPS xốp chống cháy lan

Loại tấm này có cấu tạo tương tự như EPS thường nhưng được bổ sung phụ gia chống cháy lan, giúp nâng cao khả năng phòng cháy, chống cháy hiệu quả. Không chỉ cách âm, cách nhiệt tốt, mà còn đảm bảo an toàn hơn trong các công trình. Tuy nhiên, giá thành của loại này sẽ cao hơn so với tấm EPS thông thường.
Hình ảnh tấm panel chống cháy

Phân loại theo vị trí sử dụng

Tấm Panel EPS vách trong

Các tấm EPS được sử dụng phổ biến để làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Chúng có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn và ô nhiễm âm thanh trong các nhà máy, nhà xưởng.

Tấm Panel EPS vách ngoài

Tấm Panel EPS dùng để làm lớp vách bên ngoài cho các công trình xây dựng, có tác dụng giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn và bảo vệ bề mặt tường khỏi các tác nhân gây hại như vi khuẩn và nấm mốc.


Khám phá thông số kỹ thuật của Tấm Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Báo giá Tấm Panel EPS Triệu Hổ

Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách trong

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách ngoài

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Xem thêm Báo giá các loại Tấm Panel cách nhiệt

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh minh họa các loại Panel theo từng ứng dụng thực tế nhằm hỗ trợ bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp cho các công trình khác nhau. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh thể hiện rõ mặt cắt của từng loại Panel, từ những loại dùng cho vách ngoài đòi hỏi độ bền và khả năng chống thấm cao, đến các loại vách trong yêu cầu về tính thẩm mỹ và dễ thi công. Mỗi hình ảnh cung cấp thông tin chi tiết về kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng đặc trưng, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và đưa ra quyết định chính xác chỉ trong tích tắc.

Biên dạng Panel vách trong

 

Biên dạng Panel vách ngoài

 

 

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm bao gồm các thành phần được chế tạo từ hợp kim nhôm, đóng vai trò quan trọng trong quá trình thi công và lắp đặt công trình xây dựng. Chúng giúp kết nối và hỗ trợ các tấm Panel với nhau hoặc với các phần như trần hoặc sàn bê tông, đảm bảo tính ổn định và bền vững cho toàn bộ cấu trúc. Ngoài ra, các phụ kiện này còn đóng vai trò bảo vệ Panel khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài, đồng thời góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến gồm có thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, thanh nhôm bo góc và nhiều loại khác, tất cả đều góp phần tạo nên sự chắc chắn và hoàn thiện cho công trình xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

  • Thanh nhôm U38x75x38

  • Thanh nhôm U38x100x38

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc:

  • Thanh nhôm đế phào:

Thanh nhôm đế phào vuông góc
Thanh nhôm đế phào vát góc
  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

 

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

Thanh nhôm U50 cánh đôi sử dụng cho vách Panel dày 50mm

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

 

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong 

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện của cửa đi đóng vai trò thiết yếu nhằm duy trì độ bền vững, nâng cao tính thẩm mỹ và đảm bảo hoạt động trơn tru cho hệ cửa Panel. Cửa đi được gia cố chắc chắn nhờ vào các thành phần như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng độ cứng cáp và giữ cho toàn bộ cánh cửa được định hình chính xác. Bên cạnh đó, các phụ kiện hỗ trợ như gioăng cao su trơn bao quanh khung và gioăng cao su đáy cửa có tác dụng ngăn ngừa bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hai bên giúp cửa đóng mở nhẹ nhàng, tự điều chỉnh góc đóng để hạn chế xệ cánh, đồng thời các phụ kiện khác góp phần gia tăng liên kết, giảm chấn và hỗ trợ quá trình vận hành của cửa trở nên dễ dàng, bền bỉ theo thời gian.

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

Thanh nhôm đố cửa U52x59 dùng cho cửa đi panel giúp cửa panel có tính thẩm mỹ cao và bền vững

 

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

Nhờ có Roong su đơn dùng cho cửa đi Panel mà cửa có độ êm nhẹ khi mở ra và đóng cửa vào

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa
Roong su đáy cửa dùng cho cửa đi panel sử dụng cho các loại cửa Panel có tính chất mềm dẻo và có tính đàn hồi cao, phù hợp cho mọi công trình
Roong su đáy cửa dùng cho cửa đi panel
  • Bản lề tự nâng

Bản lề lá inox chéo tự nâng phải có nhiệm vụ nối cánh cửa bên phải với khung lại với nhau

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

 

Khóa cửa nắm tròn sử dụng cho cửa đi bản lề Panel dày 50mm ở mọi không gian

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Khác với loại cửa đi thông thường mở bằng bản lề, cửa trượt hoạt động theo phương thức trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho không gian. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần chuẩn bị hai nhóm phụ kiện chủ đạo gồm phụ kiện thanh nhôm và các phụ kiện hỗ trợ.

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

 

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

Thanh nhôm U47x51x1,1mm dẫn hướng dưới cửa trượt panel

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

 

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
  •  Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng mẫu Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng mẫu Việt Nam
  • Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn dưới cửa lùa panel chính hãng
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới mẫu Việt Nam
  • Bộ chặn góc trên
Bộ chặn dưới cửa lùa panel chính hãng
Bộ chặn dưới – trên cửa lùa panel
Bộ chặn góc trên Việt Nam
  • Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa cửa lùa panel tăng khả năng chống ăn mòn
Bộ chặn giữa cửa lùa panel mẫu Hàn Quốc
Bộ chặn giữa cửa lùa panel mẫu Việt Nam
  • Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa mẫu Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa mẫu Việt Nam
  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi mẫu Hàn Quốc
Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi mẫu Việt Nam
  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn mẫu Hàn Quốc
  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

  • Ốp khung cửa lùa

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp bịt đầu tay nắm cửa trượt Panel phù hợp cho tất cả các tấm panel, độ bền cao, tăng tính thẩm mỹ cho công trình
Nắp bịt đầu tay nắm cửa trượt Panel mẫu Hàn Quốc
  • Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

Vít bắn tôn dài 75mm giá tốt tại Triệu Hổ

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng

 

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

 

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

 

 

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Triệu Hổ chuyên cung cấp giải pháp cách nhiệt chống cháy

 

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Hòa Bình

Các hình ảnh thực tế về Tấm Panel EPS do Triệu Hổ cung cấp tại Hòa Bình sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về chất lượng thi công cũng như sự đa dạng trong ứng dụng của loại vật liệu này. Tấm Panel EPS phù hợp để xây dựng nhiều công trình khác nhau, từ nhà xưởng, kho lạnh đến các dự án dân dụng, đều thể hiện sự hoàn thiện cao, tính thẩm mỹ tốt và khả năng cách nhiệt vượt trội. Dưới đây là bộ sưu tập hình ảnh minh họa, giúp bạn hiểu rõ hơn về hiệu quả thực tế mà sản phẩm mang lại. Hình ảnh 1, Hình ảnh 2, Hình ảnh 3, Hình ảnh 4, Hình ảnh 5, Hình ảnh 6, Hình ảnh 7, Hình ảnh 8, Hình ảnh 9, Hình ảnh 10.

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel EPS

Tấm Panel EPS có cách nhiệt tốt không?

Nhờ vào lõi xốp EPS đặc biệt, loại panel này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu đáng kể lượng nhiệt thoát ra ngoài hoặc thấm vào trong. Điều này mang lại lợi ích lớn trong việc tiết kiệm năng lượng làm mát hoặc giữ nhiệt, góp phần giảm chi phí vận hành và tạo môi trường sống hoặc làm việc thoải mái hơn.
Hình ảnh Tấm Panel EPS cách nhiệt

Tấm Panel EPS có cách âm được không?

Dù không thể sánh bằng các vật liệu chuyên dụng về khả năng cách âm, Tấm Panel EPS vẫn có khả năng giảm tiếng ồn khá hiệu quả, phù hợp để sử dụng trong các nhà xưởng, văn phòng hoặc các khu vực cần hạn chế tiếng ồn, giúp tạo môi trường làm việc yên tĩnh, thoải mái hơn.
Hình ảnh Tấm Panel EPS chống ồn

Tấm Panel EPS có chống cháy không?

Thông thường, EPS dễ bắt lửa, tuy nhiên, hiện nay có các loại EPS chống cháy lan như EPS chống cháy B2 hoặc B1, giúp tăng cường tính an toàn cho công trình khi sử dụng trong các môi trường yêu cầu cao về phòng cháy chữa cháy.
Hình ảnh Tấm Panel EPS chống cháy

Có thể sử dụng Tấm Panel EPS cho phòng sạch hoặc kho lạnh âm sâu không?

Tấm Panel EPS phù hợp để sử dụng trong các kho lạnh có nhiệt độ trên -10°C. Tuy nhiên, đối với kho lạnh âm sâu dưới -25°C, các vật liệu như PU hoặc PIR sẽ tối ưu hơn về khả năng cách nhiệt lâu dài và hạn chế ngưng tụ hơi nước.
Hình ảnh kho lạnh sử dụng Panel EPS

Tỷ trọng của lõi EPS trong Tấm Panel EPS thường nằm trong khoảng bao nhiêu kg/m³?

Tùy theo mục đích sử dụng, lõi EPS có thể có tỷ trọng từ 8 đến 40 kg/m³. Mật độ cao hơn sẽ giúp tăng cường khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực, phù hợp cho những công trình yêu cầu độ bền và hiệu quả cao.
Hình ảnh Tấm Panel EPS tỷ trọng cao

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel EPS về Hòa Bình không?

Triệu Hổ chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển Tấm Panel EPS đến nhiều khu vực tại Hòa Bình và các tỉnh thành khác trên toàn quốc. Để nhận thông tin chi tiết về dịch vụ vận chuyển dành riêng cho địa phương của bạn, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn tận tình và nhận báo giá phù hợp. Đội ngũ của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và đáp ứng mọi nhu cầu của bạn.

Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.
Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.

Triệu Hổ xin gửi đến quý khách hàng những thông tin về sản phẩm Tấm Panel EPS Hòa Bình chính hãng hiện nay. Chúng tôi hy vọng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ quý khách hàng lựa chọn giải pháp phù hợp, giúp xác định loại vật liệu xây dựng một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tình, nhanh chóng và chi tiết, nhằm đưa dự án của bạn tiến gần hơn đến thành công.

 

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ.
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.