Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel EPS Tại Huế |Phục vụ tận tâm| CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel EPS tại Huế
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel EPS tại Huế
- 4 Cấu tạo của Tấm Panel EPS
- 5 Ưu điểm Tấm Panel EPS
- 5.1 Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
- 5.2 Khả năng cách âm hiệu quả
- 5.3 Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
- 5.4 Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
- 5.5 Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
- 5.6 Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
- 5.7 Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt
- 5.8 Tính kinh tế cao
- 6 Ứng dụng đa dạng của Tấm Panel EPS
- 7 Phân loại Tấm Panel EPS
- 8 Khám phá thông số kỹ thuật của Tấm Panel EPS
- 9 Báo giá Tấm Panel EPS Triệu Hổ
- 10 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 11 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 12 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 13 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 14 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Huế
- 15 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel EPS
- 15.1 Tấm Panel EPS có cách nhiệt tốt không?
- 15.2 Tấm Panel EPS có cách âm được không?
- 15.3 Tấm Panel EPS có chống cháy không?
- 15.4 Có thể sử dụng Tấm Panel EPS cho phòng sạch hoặc kho lạnh âm sâu không?
- 15.5 Tỷ trọng của lõi EPS trong Tấm Panel EPS thường nằm trong khoảng bao nhiêu kg/m³?
- 15.6 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel EPS về Huế không?
Tấm Panel EPS Tại Huế |Phục vụ tận tâm| CK 5% – 10%
Tấm Panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong lĩnh vực xây dựng nhờ những ưu điểm nổi bật của nó. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả và cách âm tốt, loại vật liệu này giúp tạo ra không gian thoải mái đồng thời giảm thiểu tiếng ồn xung quanh. Thêm vào đó, quy trình thi công nhanh chóng cùng chi phí hợp lý khiến nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu tiết kiệm năng lượng, tiết giảm thời gian xây dựng mà vẫn đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ cao. Nếu bạn đang tìm kiếm một loại vật liệu vừa nhẹ, bền chắc, lại tối ưu về chi phí, Tấm Panel EPS chính là sự lựa chọn không thể bỏ qua để đáp ứng các yêu cầu của dự án xây dựng.
Tìm hiểu Tấm Panel EPS tại Huế
Khám phá Tấm Panel EPS – giải pháp hoàn hảo cho mọi công trình tại Huế và khu vực lân cận. Được cấu tạo từ lõi xốp EPS (polystyrene) siêu nhẹ, bọc bên ngoài bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox cao cấp, sản phẩm này không chỉ nổi bật về tính năng cách nhiệt, cách âm mà còn sở hữu khả năng chống ẩm vượt trội. Nhờ vào sự tiện lợi trong thi công và khả năng thích nghi linh hoạt, Tấm Panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng tại Huế.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel EPS tại Huế
Tại khu vực Huế, Tấm Panel EPS còn được biết đến với nhiều tên gọi thân quen, phản ánh đa dạng về mục đích sử dụng và đặc điểm kỹ thuật của sản phẩm. Một số cách gọi phổ biến bao gồm:
- Tấm Panel EPS
- Tấm Panel cách nhiệt
- Tấm panel cách âm
- Vách ngăn EPS
- Tấm EPS cách nhiệt
- Tấm tôn xốp EPS
- Tấm Panel chống cháy
- Tấm Panel tôn xốp
- Trần tấm Panel EPS
- Tấm eps dày 50mm
Các tên gọi này giúp khách hàng dễ dàng nhận biết và lựa chọn đúng loại sản phẩm phù hợp cho từng dự án xây dựng, cải tạo không gian tại Huế.
Cấu tạo của Tấm Panel EPS
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Phần mặt ngoài của Tấm Panel EPS thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu cao cấp, nhằm đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn theo thời gian. Vật liệu này không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn giúp bảo vệ khỏi các tác nhân thời tiết khắc nghiệt như mưa nắng, gió bụi. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng đều trên bề mặt giúp giữ màu sắc tươi sáng, bóng đẹp lâu dài, đồng thời chống tia UV và oxy hóa.
Lớp mặt trên có độ dày từ 0.2 đến 0.7mm, được thiết kế gân chạy ngang nhằm thoát nước nhanh chóng khi trời mưa, giúp hạn chế tích tụ nước đọng, giữ cho bề mặt luôn khô ráo sạch sẽ.
Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của Tấm Panel EPS là trái tim của toàn bộ hệ thống, được chế tạo từ polystyrene – một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt cực kỳ hiệu quả. Khi gia nhiệt, các hạt nhựa này nở ra tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ li ti, đóng vai trò như các hàng rào cách nhiệt tự nhiên. Nhờ đặc tính khít, mật độ cao của các bọt khí, lõi EPS giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong, giữ cho không khí trong nhà luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông.
Chất liệu này còn giúp giảm tiêu thụ năng lượng điều hòa, tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. Trọng lượng của panel nhẹ, dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực tốt, phù hợp nhiều loại công trình từ nhà xưởng công nghiệp đến nhà dân dụng.
Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Phần mặt trong của Tấm Panel thường là tôn mạ đã qua xử lý oxy hóa, có tác dụng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Thông thường, mặt trong không có các gân sâu như mặt ngoài, nhằm tạo bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ, giúp dễ dàng trong quá trình liên kết với các vật liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng.
Ngoài ra, lớp tôn bên trong còn giúp bảo vệ lõi EPS khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường, đồng thời tạo ra độ bền và khả năng chịu lực tốt hơn cho toàn bộ tấm panel.
Ưu điểm Tấm Panel EPS
Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS chứa các bọt khí nhỏ li ti, có hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, mang lại khả năng cách nhiệt cực tốt. Nhờ vậy, sản phẩm này có thể chịu nhiệt độ cao lên đến 120°C trong vòng 15 đến 20 phút mà không biến dạng hay mất tính năng.
Lớp xốp kín, đều và không tạo khe hở giúp hạn chế tối đa các luồng khí nóng, vi khuẩn, nấm mốc xâm nhập gây hư hỏng. Đặc biệt, việc sử dụng Tấm Panel EPS trong xây dựng giúp giữ không khí trong nhà luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp trong mùa đông, góp phần tiết kiệm năng lượng điều hòa và hệ thống sưởi ấm.
Khả năng cách âm hiệu quả
Cấu trúc bọt khí kín trong lõi EPS giúp giảm thiểu truyền âm thanh, đặc biệt là các tần số thấp, giảm tới 60% so với mức truyền âm tự nhiên. Nhờ đó, không gian bên trong trở nên yên tĩnh, phù hợp cho các công trình cần hạn chế tiếng ồn như phòng họp, phòng thu, quán karaoke, studio, bệnh viện, hoặc nhà xưởng sản xuất.
Không chỉ mang lại sự yên tĩnh, Tấm Panel EPS còn giúp giảm thiểu sự truyền âm giữa các không gian, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, tiện nghi hơn.
Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Với khả năng chống nóng, cách nhiệt tốt, Tấm Panel EPS giúp giảm thiểu tối đa lượng điện năng tiêu thụ cho hệ thống điều hòa, quạt mát, hệ thống làm lạnh. Ngăn chặn nhiệt lượng xâm nhập từ bên ngoài, sản phẩm này góp phần giữ nhiệt độ ổn định, giúp giảm tải cho các thiết bị làm mát, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì.
Ngoài ra, việc lắp đặt panel trong các công trình còn giúp giảm chi phí xây dựng, do giảm lượng vật liệu cách nhiệt truyền thống và thời gian thi công nhanh chóng.
Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Do đặc tính vật liệu EPS siêu nhẹ, Tấm Panel EPS giúp giảm trọng lượng toàn bộ công trình, phù hợp với các dự án nhà tiền chế, cao tầng, hoặc các công trình cần tối ưu hóa chi phí kết cấu. Trọng lượng nhẹ còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ, thi công nhanh chóng và thuận tiện hơn, tiết kiệm thời gian và nhân công.
Chính nhờ đặc điểm này, các nhà thầu, kiến trúc sư tại Huế thường lựa chọn Tấm Panel EPS để tối ưu hóa tiến độ thi công, giảm thiểu rủi ro và chi phí phát sinh.
Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
EPS là vật liệu không chứa chất độc hại, không phát sinh bụi hoặc khí gây hại trong quá trình sử dụng, đảm bảo an toàn cho người thi công và người dùng cuối. Một số loại panel còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp với các công trình công cộng, bệnh viện, trường học tại Huế.
Khả năng tái chế cao của EPS giúp giảm lượng rác thải xây dựng, góp phần bảo vệ môi trường, phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững. Tấm Panel EPS có thể được tái sử dụng nhiều lần, tối đa đến 20 năm, tuy nhiên, sau thời gian dài, khả năng thẩm mỹ và chức năng sẽ giảm dần, cần xem xét thay mới để đảm bảo chất lượng.
Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Lớp tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện phủ bên ngoài giúp panel chống thấm nước, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Dù trong điều kiện môi trường ẩm ướt, mưa nắng thất thường tại Huế, Tấm Panel EPS vẫn giữ vững độ bền, không bị biến dạng hay cong vênh.
Điều này giúp các công trình sử dụng panel duy trì chất lượng lâu dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa định kỳ.
Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt
Với cấu trúc sandwich và khóa liên kết thông minh, Tấm Panel EPS dễ dàng ghép nối, tháo rời, giúp rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu công đoạn lắp đặt phức tạp. Trọng lượng nhẹ của panel còn giúp quá trình vận chuyển và nâng đỡ dễ dàng hơn, phù hợp với nhiều loại hình công trình và địa hình.
Tuy nhiên, do vỏ panel là tôn mạ có thể gây trầy xước nếu thi công không cẩn thận, nên cần trang bị đồ bảo hộ và thực hiện đúng quy trình lắp đặt để đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm.
Tính kinh tế cao
So với các vật liệu cách nhiệt truyền thống như bông khoáng, xốp PU, hay xi măng dăm, Tấm Panel EPS có chi phí hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên từng đồng vốn đầu tư. Tuổi thọ của panel kéo dài từ 15 đến 20 năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa và thay thế theo thời gian.
Chính vì thế, đây là giải pháp tối ưu cho các dự án xây dựng muốn tối ưu hóa ngân sách mà vẫn đảm bảo tiêu chuẩn về chất lượng và hiệu quả sử dụng lâu dài.
Ứng dụng đa dạng của Tấm Panel EPS
Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình dân dụng
Vách ngăn phân chia văn phòng cho các tòa nhà
Trong các tòa nhà văn phòng cao tầng, việc phân chia không gian thành các phòng nhỏ gọn, linh hoạt là điều cần thiết. Tấm Panel EPS giúp tạo vách ngăn nhanh, dễ tháo rời, vừa tiết kiệm thời gian thi công, vừa đảm bảo tính thẩm mỹ và cách âm tối ưu.
Chất liệu nhẹ, dễ thi công còn giúp giảm tải trọng cho kết cấu chung, đồng thời thuận tiện trong việc di chuyển hoặc thay đổi bố trí không gian khi cần thiết.
Vách ngăn cách nhiệt và các tấm trần chống nóng
Các công trình như siêu thị, bệnh viện, trung tâm thương mại, hay trường học thường yêu cầu khả năng cách nhiệt cao để duy trì môi trường trong lành, mát mẻ. Tấm Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn chống nóng, trần giả, giúp giảm lượng nhiệt truyền qua tường và trần, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng điều hòa.
Với độ dày đa dạng từ 50mm trở lên, panel còn phù hợp để làm trần, vách ngăn cách nhiệt cho các không gian lớn, góp phần nâng cao hiệu quả tiết kiệm năng lượng của toàn bộ công trình.
Vách ngăn cách âm
Trong các công trình đòi hỏi sự riêng tư cao như quán karaoke, phòng thu âm, nhà hát, studio hay phòng họp, Tấm Panel EPS giúp giảm thiểu tiếng ồn một cách tối ưu. Bằng cách kết hợp panel với các vật liệu cách âm khác như bông khoáng, hệ thống vách ngăn từ EPS mang lại không gian yên tĩnh, thoải mái, đáp ứng nhu cầu nâng cao chất lượng cuộc sống và công việc.
Thi công trong công trình yêu cầu hệ thống cách âm cao
Trong các dự án đặc thù như phòng thí nghiệm, nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất dược phẩm, việc lắp đặt hệ thống vách ngăn cách âm, cách nhiệt kết hợp từ các loại panel EPS giúp duy trì môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời hạn chế tiếng ồn, bụi bẩn ảnh hưởng đến hiệu quả công việc.
Công trình ngắn hạn
Với tính linh hoạt cao, khả năng tháo lắp nhanh chóng, Tấm Panel EPS trở thành vật liệu lý tưởng cho các dự án tạm thời như hội chợ, sự kiện, hoặc các công trình cần linh hoạt di chuyển. Vách ngăn từ EPS không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giúp hạn chế truyền âm, cách nhiệt tốt, phù hợp cho các không gian cần thay đổi liên tục.
Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình công nghiệp
Vách ngăn và tấm trần cho các loại phòng sạch
Trong các lĩnh vực y tế, chế biến thực phẩm, hoặc sản xuất công nghiệp, phòng sạch yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao và khả năng chống ẩm, chống bụi. Tấm Panel EPS phù hợp để làm trần, vách ngăn giúp duy trì môi trường sạch sẽ, không phát sinh bụi hoặc vi khuẩn gây hại, đồng thời chống ẩm ướt hiệu quả.
Ứng dụng trong kho lạnh, kho bảo quản thực phẩm
Kho lạnh là nơi đặc thù yêu cầu khả năng cách nhiệt cực kỳ cao để giữ nhiệt độ ổn định, tránh thất thoát nhiệt lượng. Nhờ lõi EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, panel giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng, giảm tiêu thụ điện năng cho các thiết bị làm lạnh đến 30%.
Không chỉ phù hợp cho kho lạnh cố định, panel còn dùng trong kho tạm, kho di chuyển trên xe hoặc trong các khu vực cần làm mát nhanh, an toàn, hiệu quả và tiết kiệm chi phí vận hành.
Lắp nền trong các công trình công nghiệp
Trong các nhà xưởng, nhà máy, nền tảng từ panel EPS giúp cách âm, cách nhiệt tốt, hạn chế rung động và giảm tiếng ồn trong quá trình vận hành máy móc. Thiết kế nhẹ còn giúp giảm tải trọng kết cấu nền, phù hợp với các dự án mở rộng hoặc sửa chữa đồng bộ.
Ứng dụng trong bệnh viện, phòng sạch, phòng thí nghiệm
Trong các môi trường yêu cầu vô trùng, kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ như phòng phẫu thuật, phòng xét nghiệm, khu chế biến thực phẩm, Tấm Panel EPS là lựa chọn tối ưu. Bề mặt nhẵn dễ vệ sinh, chống vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn y tế và vệ sinh môi trường.
Hy vọng với những thông tin chi tiết và hình ảnh minh họa, bạn đã có cái nhìn toàn diện về Tấm Panel EPS – giải pháp xây dựng tối ưu, bền vững và tiết kiệm tại Huế.
Phân loại Tấm Panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
Tấm Panel EPS xốp thường
Lõi xốp EPS được tạo thành từ các hạt Expandable PolyStyrene, sau quá trình xử lý nhiệt độ 90 – 100°C, các hạt nở ra 20 – 50 lần rồi được ép vào khuôn để hình thành sản phẩm cuối cùng. Loại tấm này nổi bật với khả năng chịu nhiệt, cách âm vượt trội, nhẹ nhàng, dễ dàng vận chuyển và có chi phí phù hợp.
Tấm Panel EPS xốp chống cháy lan
Phiên bản chống cháy lan của EPS có cấu trúc tương tự, nhưng được bổ sung phụ gia giúp ngăn chặn sự lây lan của lửa. Nhờ đó, loại panel này không chỉ cách nhiệt và cách âm tốt mà còn tăng cường khả năng chống cháy, phù hợp với các công trình yêu cầu cao về an toàn. Giá thành của loại này sẽ cao hơn so với EPS thông thường.
Phân loại theo vị trí sử dụng
Tấm Panel EPS vách trong
Các tấm EPS được sử dụng phổ biến trong việc tạo vách ngăn cho các không gian phòng và làm trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Nhờ đặc tính cách nhiệt tốt, chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn xâm nhập, góp phần nâng cao môi trường làm việc và sinh hoạt yên tĩnh, thoải mái hơn trong các nhà máy, nhà xưởng và các công trình xây dựng khác.
Tấm Panel EPS vách ngoài
Tấm Panel EPS dùng để làm tường bao bên ngoài các công trình, có khả năng chống nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian. Ngoài ra, sản phẩm còn giúp giảm thiểu tiếng ồn, tạo môi trường yên tĩnh hơn, đồng thời bảo vệ bề mặt tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao độ bền và tuổi thọ của công trình.

Khám phá thông số kỹ thuật của Tấm Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Báo giá Tấm Panel EPS Triệu Hổ
Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách trong
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách ngoài
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Xem thêm Báo giá các loại Tấm Panel cách nhiệt
- Báo giá Panel AZ100
- Báo giá Panel PU 3 lớp
- Báo giá Vách ngăn Tấm Panel EPS
- Báo giá Panel Glasswool bông thuỷ tinh
- Báo giá Panel Rockwool
- Báo giá Panel kho lạnh
- Báo giá Panel lò sấy
- Báo giá Panel soi lỗ tiêu âm
- Báo giá Phụ Kiện Nhôm Panel
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel dựa trên các ứng dụng thực tế nhằm hỗ trợ bạn dễ dàng chọn lựa loại phù hợp cho từng công trình. Bộ sưu tập này bao gồm các loại Panel từ vách ngoài yêu cầu độ bền cao, khả năng chống thấm tốt, đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh được trình bày rõ ràng, thể hiện chi tiết mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ cùng các đặc tính nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết để đưa ra quyết định chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần được sản xuất từ hợp kim nhôm, đóng vai trò hỗ trợ và liên kết các tấm Panel với nhau hoặc kết nối Panel với trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công và lắp đặt công trình xây dựng. Những phụ kiện này không chỉ tăng cường độ ổn định cho cấu trúc mà còn giúp bảo vệ Panel khỏi những tác động từ môi trường bên ngoài, đồng thời góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho toàn bộ công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, cùng các loại thanh nhôm bo góc,… Tất cả đều góp phần đảm bảo sự chắc chắn và thẩm mỹ cho các dự án xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc:
- Thanh nhôm đế phào:


- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì độ bền, nâng cao tính thẩm mỹ và đảm bảo hoạt động suôn sẻ của hệ cửa Panel. Các bộ phận này bao gồm thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, được gia cố chắc chắn để tăng cường độ cứng cáp và giữ cho cánh cửa duy trì hình dạng chính xác. Bên cạnh đó, các phụ kiện hỗ trợ như gioăng cao su trơn trán khung và gioăng cao su đáy cửa giúp ngăn chặn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Hệ thống bản lề tự nâng hai bên trái phải giúp cửa đóng mở nhẹ nhàng, tự điều chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh và tăng cường liên kết các thành phần khác, qua đó giảm chấn và kéo dài tuổi thọ của cửa, mang lại trải nghiệm vận hành bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa

- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Khác biệt so với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm không gian và mang lại tính linh hoạt cao cho không gian sử dụng. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, người dùng cần chuẩn bị hai nhóm phụ kiện chủ yếu là phụ kiện thanh nhôm và các phụ kiện phụ trợ đi kèm.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo


- Bộ con lăn dẫn hướng


- Bộ chặn góc dưới


- Bộ chặn góc trên


- Bộ chặn giữa


- Tay nắm nhựa âm cửa


- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi


- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

- Bộ con lăn điều chỉnh trên
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
- Ốp khung cửa lùa
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn

- Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Huế
Các hình ảnh thực tế về Tấm Panel EPS do Triệu Hổ cung cấp tại Huế sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về chất lượng thi công cũng như khả năng ứng dụng đa dạng của loại vật liệu này. Tấm Panel EPS phù hợp với nhiều công trình khác nhau như nhà xưởng, kho lạnh hay các dự án dân dụng, luôn đảm bảo tiêu chuẩn về độ hoàn thiện cao, tính thẩm mỹ và khả năng cách nhiệt vượt trội. Dưới đây là bộ sưu tập hình ảnh minh họa cụ thể, giúp bạn nhận thấy rõ hiệu quả thực tế mà sản phẩm mang lại.
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel EPS
Tấm Panel EPS có cách nhiệt tốt không?
Với lõi xốp EPS đặc trưng, loại panel này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian của bạn. Nhờ đó, bạn tiết kiệm đáng kể chi phí làm mát và giữ nhiệt, phù hợp cho các công trình cần kiểm soát nhiệt độ như nhà xưởng, kho lạnh hoặc nhà ở.
Tấm Panel EPS có cách âm được không?
Dù không phải vật liệu chuyên dụng cho cách âm, nhưng Tấm Panel EPS vẫn giúp giảm thiểu tiếng ồn khá hiệu quả. Điều này đặc biệt phù hợp cho các không gian văn phòng, nhà xưởng hoặc cửa hàng, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài hoặc âm thanh nội bộ.
Tấm Panel EPS có chống cháy không?
Thông thường, EPS dễ bắt lửa, nhưng hiện nay có loại EPS chống cháy lan (EPS B2/B1) được tích hợp để nâng cao an toàn. Việc lựa chọn loại panel này sẽ giúp hạn chế rủi ro cháy nổ, phù hợp cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn phòng cháy chữa cháy cao.
Có thể sử dụng Tấm Panel EPS cho phòng sạch hoặc kho lạnh âm sâu không?
Tấm Panel EPS phù hợp để sử dụng trong các kho lạnh thường (trên -10°C). Tuy nhiên, đối với kho lạnh âm sâu dưới -25°C, bạn nên lựa chọn các loại panel như PU hoặc PIR để đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu và tránh hiện tượng ngưng tụ gây hỏng hóc hoặc giảm tuổi thọ của panel.
Tỷ trọng của lõi EPS trong Tấm Panel EPS thường nằm trong khoảng bao nhiêu kg/m³?
Tùy theo mục đích sử dụng, lõi EPS có thể có trọng lượng từ 8 đến 40 kg/m³. Mật độ cao hơn sẽ mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực tốt hơn, phù hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao và hiệu quả cách nhiệt tối đa.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel EPS về Huế không?
Triệu Hổ chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển Tấm Panel EPS đến nhiều địa phương tại Huế và khắp các tỉnh thành trong cả nước. Để nhận thông tin chi tiết về dịch vụ vận chuyển đến khu vực của bạn, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn tận tình và nhận báo giá phù hợp. Chúng tôi cam kết luôn sẵn sàng hỗ trợ và đáp ứng nhu cầu của quý khách hàng.

Triệu Hổ xin gửi đến quý khách hàng những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Panel EPS Huế chính hãng hiện tại. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được đội ngũ tư vấn tận tình, nhanh chóng và chi tiết, góp phần đưa dự án của bạn tiến gần hơn tới thành công.