Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel EPS Tại Hưng Yên |Bất ngờ lớn| CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel EPS tại Hưng Yên
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel EPS tại Hưng Yên
- 4 Cấu tạo của Tấm Panel EPS
- 5 Ưu điểm Tấm Panel EPS
- 5.1 Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
- 5.2
- 5.3 Khả năng cách âm hiệu quả
- 5.4
- 5.5 Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
- 5.6
- 5.7 Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
- 5.8
- 5.9 Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
- 5.10
- 5.11 Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
- 5.12
- 5.13 Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt
- 5.14
- 5.15 Tính kinh tế cao
- 6 Ứng dụng đa dạng của Tấm Panel EPS
- 7 Phân loại Tấm Panel EPS
- 8 Khám phá thông số kỹ thuật của Tấm Panel EPS
- 9 Báo giá Tấm Panel EPS Triệu Hổ
- 10 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 11 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 12 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 13 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 14 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Hưng Yên
- 15 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel EPS
- 15.1 Tấm Panel EPS có cách nhiệt tốt không?
- 15.2 Tấm Panel EPS có cách âm được không?
- 15.3 Tấm Panel EPS có chống cháy không?
- 15.4 Có thể sử dụng Tấm Panel EPS cho phòng sạch hoặc kho lạnh âm sâu không?
- 15.5 Tỷ trọng của lõi EPS trong Tấm Panel EPS thường nằm trong khoảng bao nhiêu kg/m³?
- 15.6 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel EPS về Hưng Yên không?
Tấm Panel EPS Tại Hưng Yên |Bất ngờ lớn| CK 5% – 10%
Tấm Panel EPS ngày càng trở thành sự lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng nhờ những đặc điểm ưu việt của mình. Với khả năng cách nhiệt tốt, giảm nhiệt hiệu quả, cùng khả năng cách âm vượt trội, loại vật liệu này giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ quá trình lắp đặt nhanh chóng và mang lại chi phí hợp lý. Trong bối cảnh thị trường vật liệu xây dựng đa dạng, Tấm Panel EPS nổi bật như một giải pháp tổng thể dành cho các công trình yêu cầu tiết kiệm năng lượng, đồng thời đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao. Nếu bạn đang tìm kiếm một loại vật liệu vừa nhẹ, bền bỉ, lại tối ưu về chi phí, thì Tấm Panel EPS chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua.
Tìm hiểu Tấm Panel EPS tại Hưng Yên
Tấm Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền vượt trội. Được cấu thành từ lõi xốp EPS (polystyrene) nổi bật, sản phẩm được bao phủ bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox cao cấp, tạo nên một bức tường vững chắc, linh hoạt trong thiết kế và thi công. Tấm Panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, nhà ở dân dụng tại Hưng Yên – nơi hội tụ những công trình đòi hỏi sự tiện lợi, tiết kiệm và bền vững.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel EPS tại Hưng Yên
Tại thị trường Hưng Yên, Tấm Panel EPS còn được biết đến với nhiều tên gọi quen thuộc và đa dạng, phản ánh phạm vi ứng dụng rộng rãi của sản phẩm:
- Tấm Panel EPS
- Tấm Panel cách nhiệt
- Tấm Panel cách âm
- Vách ngăn Panel EPS
- Tấm EPS cách nhiệt
- Tấm Panel tôn xốp
- Tấm Panel trần EPS
- Tấm Panel chống cháy
- Tấm Panel siêu nhẹ EPS
- Các dạng tấm Panel dày 50mm, 75mm, 100mm phù hợp từng mục đích sử dụng
- Các loại tấm Panel có khả năng chống cháy, chống ẩm, chống mốc cao
Với sự đa dạng về tên gọi này, khách hàng dễ dàng lựa chọn phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và phong cách thi công của từng dự án.
Cấu tạo của Tấm Panel EPS
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Phần bề mặt của tấm panel thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu cao cấp, có khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa, giúp duy trì tính thẩm mỹ lâu dài. Lớp sơn phủ phía ngoài thường là HDP hoặc PVDF, bảo vệ bề mặt khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt như mưa, nắng, gió và ô nhiễm môi trường. Đặc biệt, lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.2 đến 0.7mm, gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước nhanh, hạn chế đọng nước gây rỉ sét hoặc hư hỏng cấu trúc.
Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm Panel EPS là phần trung tâm, làm từ polystyrene – loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt cực kỳ hiệu quả. Khi gia nhiệt, các hạt nhựa này nở ra thành dạng bọt khí siêu nhỏ, tạo thành một mạng lưới bọt khí kín, đồng đều. Chính cấu trúc bọt khí này giúp hạn chế tối đa sự truyền nhiệt, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Nhờ đó, hệ thống điều hòa, sưởi ấm hoạt động hiệu quả hơn, tiết kiệm điện năng đáng kể. Trọng lượng của lõi EPS thường dao động từ 8 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp với nhiều loại công trình xây dựng khác nhau.
Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Phần tôn mạ phía trong của tấm panel có nhiệm vụ chống ẩm, chống thấm và bảo vệ khỏi các tác nhân gây oxi hóa. Lớp này thường có bề mặt phẳng hoặc nhẹ gân nhằm hạn chế trầy xước trong quá trình thi công. Đồng thời, bề mặt này cũng dễ dàng kết dính với các vật liệu xây dựng khác như tường gạch, thạch cao, xi măng, giúp quá trình thi công trở nên nhanh chóng và thuận tiện hơn.
Ưu điểm Tấm Panel EPS
Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi EPS sở hữu hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong, giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp trong mùa đông. Nhờ cấu trúc bọt khí kín, mật độ cao, tấm Panel EPS không tạo ra khe hở hay khoảng trống, hạn chế tối đa sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc. Điều này không chỉ nâng cao khả năng cách nhiệt mà còn góp phần giữ gìn vệ sinh, môi trường sống trong lành. Trong các công trình thương mại, công nghiệp, hệ thống điều hòa hoạt động hiệu quả hơn, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí vận hành.
Khả năng cách âm hiệu quả
Với cấu trúc xốp kín, tấm Panel EPS giảm thiểu tối đa sự truyền âm thanh qua các tần số khác nhau. Phần lớn âm thanh đều bị hấp thụ hoặc phản xạ lại, giúp không gian bên trong yên tĩnh, thoải mái, hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài. Đây là lý do vì sao Panel EPS thường được dùng trong các công trình như quán bar, phòng thu âm, studio, bệnh viện, hoặc các không gian yêu cầu độ cách âm cao. Sản phẩm còn giúp kiểm soát tốt tiếng ồn trong các nhà xưởng, văn phòng, góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc và sinh hoạt.
Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Nhờ khả năng chống nóng, cách nhiệt hiệu quả, Tấm Panel EPS giúp giảm thiểu đáng kể nhu cầu sử dụng điều hòa hoặc hệ thống làm mát, sưởi ấm. Nhiệt lượng không bị thất thoát qua vách hoặc trần, từ đó giảm tiêu thụ điện năng, kéo dài tuổi thọ của các thiết bị điện tử, tiết kiệm chi phí vận hành. Đối với các dự án xây dựng quy mô lớn hoặc công trình công nghiệp, việc lắp đặt Panel EPS giúp giảm gánh nặng về chi phí năng lượng hàng tháng, góp phần bảo vệ môi trường và hướng tới xây dựng xanh, bền vững.
Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
EPS là vật liệu siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng cho móng, khung chịu lực của toàn bộ công trình. Đây là lợi thế lớn trong xây dựng nhà tiền chế, nhà cao tầng, hoặc các dự án yêu cầu thi công nhanh, tiết kiệm thời gian vận chuyển và lắp đặt. Trọng lượng nhẹ còn giúp giảm chi phí vận chuyển, giảm thiểu rủi ro trong quá trình thi công, đảm bảo an toàn và hiệu quả cao.
Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Tấm Panel EPS không chứa chất độc hại, không sinh bụi hoặc khí gây hại trong quá trình sử dụng. Đặc biệt, nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp với yêu cầu an toàn trong các công trình công cộng, bệnh viện, trường học. Với khả năng tái chế cao, Panel EPS trở thành vật liệu xây dựng xanh, góp phần giảm thiểu rác thải môi trường. Người dùng có thể tái sử dụng nhiều lần trong các dự án khác nhau, giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao tính bền vững của công trình.
Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Lớp tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện phủ phía ngoài giúp tấm Panel EPS chống thấm nước, chống rỉ sét, chống nấm mốc hiệu quả. Dù trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, ẩm ướt hay mưa nắng thất thường, sản phẩm vẫn giữ được độ bền, không bị biến dạng hay cong vênh. Chính nhờ khả năng này, Panel EPS phù hợp để thi công trong các môi trường đòi hỏi độ bền cao, như nhà xưởng công nghiệp, kho lạnh, bệnh viện, các công trình ngoài trời.
Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt
Cấu trúc dạng sandwich kết hợp khóa liên kết thông minh giúp các tấm panel dễ dàng ghép nối, tháo rời mà không mất nhiều thời gian. Trọng lượng nhẹ của vật liệu còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển, lắp đặt tại công trường. Đặc biệt, tính linh hoạt cao của hệ thống giúp xử lý các tình huống phát sinh nhanh chóng, giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Tuy nhiên, trong quá trình thi công, nên trang bị đồ bảo hộ để tránh trầy xước hoặc tổn thương do các cạnh sắc của tôn.
Tính kinh tế cao
So với các vật liệu cách nhiệt truyền thống như bông khoáng, xi măng thạch cao hay gạch nung, Panel EPS có mức giá hợp lý, phù hợp với ngân sách của nhiều dự án. Kết hợp với tuổi thọ kéo dài lên đến hàng chục năm, sản phẩm giúp giảm thiểu các chi phí bảo trì, sửa chữa, thay thế trong tương lai. Chính vì vậy, đầu tư vào Panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả về mặt kỹ thuật mà còn tối ưu về mặt kinh tế cho khách hàng.
Ứng dụng đa dạng của Tấm Panel EPS
Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình dân dụng
Vách ngăn phân chia văn phòng cho các tòa nhà
Tấm Panel EPS là lựa chọn lý tưởng để tạo vách ngăn phân chia không gian trong các tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại. Không chỉ dễ dàng tháo lắp, di chuyển, sản phẩm còn giúp tiết kiệm thời gian thi công hơn nhiều so với các phương pháp truyền thống. Vách ngăn từ EPS còn có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, mang lại môi trường làm việc yên tĩnh, chuyên nghiệp.
Vách ngăn cách nhiệt và các tấm trần chống nóng
Trong các tòa nhà cao tầng, siêu thị, bệnh viện, trường học, việc sử dụng Panel EPS để làm vách cách nhiệt hoặc trần chống nóng giúp giảm thiểu lượng nhiệt truyền qua các bức tường, trần nhà. Nhờ trọng lượng nhẹ, dễ thi công, sản phẩm còn góp phần giảm tải kết cấu tổng thể của công trình, tiết kiệm chi phí xây dựng và vận hành.
Vách ngăn cách âm
Thay thế các loại vách thạch cao truyền thống, Panel EPS phù hợp để làm vách ngăn chống ồn trong các không gian yêu cầu cao về âm học như quán karaoke, phòng thu âm, quán bar hoặc studio âm nhạc. Cấu trúc kín của EPS giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, nâng cao chất lượng môi trường sống và làm việc.
Thi công trong công trình yêu cầu hệ thống cách âm cao
Kết hợp Panel EPS với các vật liệu cách âm khác như bông khoáng, bông thủy tinh để xây dựng hệ thống tường, trần cách âm chuyên dụng cho các phòng họp, nhà nghỉ, thư viện, nơi cần đảm bảo sự yên tĩnh tuyệt đối.
Công trình ngắn hạn
Trong các dự án cần thi công nhanh, tấm Panel EPS là vật liệu lý tưởng để làm vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định. Không chỉ giúp tiết kiệm thời gian, sản phẩm còn dễ tháo lắp, di chuyển phù hợp cho các hoạt động cải tạo, mở rộng hoặc thay đổi không gian linh hoạt. Đồng thời, vách ngăn EPS còn đảm bảo tính thẩm mỹ, đa dạng về màu sắc, kiểu dáng, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế.
Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình công nghiệp
Vách ngăn và tấm trần cho các loại phòng sạch
Trong các nhà máy sản xuất, phòng thí nghiệm hoặc khu vực chế biến thực phẩm, yêu cầu cao về vệ sinh và kiểm soát môi trường. Panel EPS giúp tạo các vách ngăn, trần, nền có khả năng chống ẩm, chống bụi, dễ vệ sinh, duy trì môi trường sạch sẽ, ổn định nhiệt độ.
Ứng dụng trong kho lạnh, kho bảo quản thực phẩm
Kho lạnh, kho đông, kho bảo quản thực phẩm cần giữ nhiệt độ ổn định, ngăn thất thoát nhiệt. Nhờ lõi EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong, giảm tối đa tiêu thụ điện năng của các thiết bị làm lạnh. Đặc biệt, giúp giảm chi phí vận hành lên đến 30%, nâng cao hiệu quả bảo quản, an toàn thực phẩm.
Lắp nền trong các công trình công nghiệp
Trong các nhà xưởng, nhà máy, nền trong các công trình cũng cần có khả năng cách âm, chống thấm, chống ẩm. Panel EPS là vật liệu lý tưởng để làm nền, giúp giảm tiếng ồn, chống ẩm mốc, đảm bảo môi trường làm việc an toàn, sạch sẽ.
Ứng dụng trong bệnh viện, phòng sạch, phòng thí nghiệm
Với đặc tính cách nhiệt, cách âm, chống thấm tốt, Panel EPS phù hợp để xây dựng các khu vực yêu cầu chuẩn vô trùng và kiểm soát môi trường chặt chẽ như phòng phẫu thuật, phòng xét nghiệm, khu sản xuất thuốc, thực phẩm chức năng. Bề mặt nhẵn, dễ vệ sinh giúp hạn chế vi khuẩn, nấm mốc phát triển, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh y tế cao nhất.
Với khả năng đa dạng về ứng dụng, tính năng ưu việt cùng chi phí hợp lý, Tấm Panel EPS không chỉ là giải pháp xây dựng tiện lợi mà còn góp phần thúc đẩy các dự án của bạn trở nên chuyên nghiệp, bền vững và tiết kiệm hơn.
Phân loại Tấm Panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
Tấm Panel EPS xốp thường
Lõi xốp EPS được làm từ các hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, tạo ra các bọt khí nhỏ, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để hoàn thiện. Loại tấm này nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, nhẹ nhàng, dễ vận chuyển và có mức giá phải chăng.

Tấm Panel EPS xốp chống cháy lan
Loại xốp EPS chống cháy lan có cấu trúc tương tự như loại thường, nhưng được bổ sung phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn cháy lan. Nhờ vậy, tấm Panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt, cách âm mà còn đảm bảo an toàn chống cháy hiệu quả hơn. Giá thành của sản phẩm này sẽ cao hơn so với loại phổ thông.
Phân loại theo vị trí sử dụng
Tấm Panel EPS vách trong
Các tấm EPS được sử dụng rộng rãi để làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Chúng có khả năng giữ nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn và ô nhiễm âm thanh trong các nhà máy, xưởng sản xuất.
Tấm Panel EPS vách ngoài
Tấm Panel EPS dùng để làm vách ngăn bên ngoài các công trình, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, giảm thiểu nhiệt độ truyền qua tường. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng phân tán âm thanh tốt, giúp không gian bên trong yên tĩnh hơn. Đặc biệt, tấm Panel EPS còn bảo vệ bức tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần duy trì môi trường sạch sẽ và bền vững cho công trình.

Khám phá thông số kỹ thuật của Tấm Panel EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
| Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Báo giá Tấm Panel EPS Triệu Hổ
Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách trong
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
| 3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
| 29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
| 30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
| 31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
| 32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
| 33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
| 34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
| 35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
| 36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
| 37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
| 38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách ngoài
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Xem thêm Báo giá các loại Tấm Panel cách nhiệt
- Báo giá Panel AZ100
- Báo giá Panel PU 3 lớp
- Báo giá Vách ngăn Tấm Panel EPS
- Báo giá Panel Glasswool bông thuỷ tinh
- Báo giá Panel Rockwool
- Báo giá Panel kho lạnh
- Báo giá Panel lò sấy
- Báo giá Panel soi lỗ tiêu âm
- Báo giá Phụ Kiện Nhôm Panel
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng của các loại Panel, phân loại theo từng mục đích sử dụng thực tế nhằm giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp cho từng công trình. Bộ sưu tập này gồm các hình ảnh thể hiện rõ nét các loại Panel từ vách ngoài với độ bền cao, khả năng chống thấm tốt đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ cao và dễ thi công. Mỗi hình ảnh đều mô tả chi tiết về hình dạng mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ cũng như các đặc tính nổi bật của từng loại Panel, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết để đưa ra quyết định chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện làm từ nhôm là các thành phần được thiết kế để hỗ trợ và liên kết các tấm Panel với nhau hoặc kết nối Panel với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công và lắp đặt công trình xây dựng. Những phụ kiện này đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường tính ổn định của hệ thống, bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời góp phần nâng cao vẻ đẹp thẩm mỹ cho công trình. Trong số các loại phụ kiện nhôm phổ biến có thể kể đến như các thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và các thanh nhôm bo góc, tất cả đều góp phần tạo nên hệ thống chắc chắn và đẹp mắt cho công trình xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc:
- Thanh nhôm đế phào:


- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi đóng vai trò không thể thiếu trong việc duy trì độ bền, nâng cao tính thẩm mỹ và đảm bảo hoạt động trơn tru của cửa Panel. Hệ cửa đi được gia cố vững chắc nhờ các thành phần như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng và giữ cho cấu trúc của cửa luôn giữ được hình dạng chính xác. Ngoài ra, các phụ kiện hỗ trợ như gioăng cao su trơn bao quanh khung và gioăng cao su đáy cửa có tác dụng ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng hai bên hỗ trợ quá trình đóng mở dễ dàng, tự điều chỉnh góc đóng và hạn chế xệ cánh, góp phần nâng cao độ liên kết giữa các bộ phận, giảm chấn và giúp cửa vận hành nhẹ nhàng, bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa

- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Khác với cửa đi thông thường mở bằng bản lề, cửa trượt hoạt động theo phương thức trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho không gian sống. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần chuẩn bị hai loại phụ kiện chủ yếu là các thành phần thanh nhôm và các phụ kiện hỗ trợ khác.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo


- Bộ con lăn dẫn hướng


- Bộ chặn góc dưới


- Bộ chặn góc trên


- Bộ chặn giữa


- Tay nắm nhựa âm cửa


- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi


- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

- Bộ con lăn điều chỉnh trên
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
- Ốp khung cửa lùa
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn

- Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Hưng Yên
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Hưng Yên sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về chất lượng thi công cũng như sự đa dạng trong ứng dụng của vật liệu này. Từ các công trình nhà xưởng, kho lạnh đến các dự án dân dụng, các tấm Panel EPS do Triệu Hổ cung cấp luôn thể hiện độ hoàn thiện cao, tính thẩm mỹ tinh tế và khả năng cách nhiệt vượt trội. Bạn có thể tham khảo các hình ảnh dưới đây để hiểu rõ hơn về hiệu quả thực tế mà sản phẩm mang lại.
Các công trình nhà xưởng sử dụng tấm Panel EPS của Triệu Hổ cho thấy sự chắc chắn và đồng bộ trong thi công, giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
Trong các kho lạnh, panel này không chỉ đảm bảo độ kín khí mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, phù hợp với yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.
Các công trình dân dụng như nhà ở, văn phòng cũng nhận được sự đánh giá cao về tính thẩm mỹ và khả năng chống nhiệt, giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn.
Chất lượng thi công của các tấm panel còn thể hiện rõ qua các công đoạn lắp đặt nhanh chóng, dễ dàng, giảm thiểu thời gian thi công và chi phí xây dựng.
Ngoài ra, các công trình sử dụng panel còn tôn lên vẻ đẹp hiện đại, đồng bộ và bền vững theo thời gian, góp phần nâng cao giá trị công trình.
Chất lượng vượt trội của Tấm Panel EPS từ Triệu Hổ thể hiện rõ qua khả năng chống cháy, cách nhiệt tốt và tính năng cách âm hiệu quả, phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau.
Hình ảnh thực tế này còn giúp khách hàng dễ dàng hình dung về quy trình thi công, từ chuẩn bị nguyên vật liệu đến lắp đặt hoàn chỉnh và nghiệm thu.
Với các tính năng nổi bật, Tấm Panel EPS của Triệu Hổ là giải pháp tối ưu cho các dự án xây dựng đòi hỏi tiêu chuẩn cao về cách nhiệt, thẩm mỹ và độ bền.
Bạn có thể dễ dàng nhận thấy qua các hình ảnh này rằng sản phẩm không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật mà còn góp phần nâng cao giá trị và vẻ đẹp của công trình.
Hy vọng những hình ảnh thực tế này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về hiệu quả và ứng dụng của Tấm Panel EPS do Triệu Hổ cung cấp, từ đó đưa ra quyết định phù hợp cho dự án của mình.
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel EPS
Tấm Panel EPS có cách nhiệt tốt không?
Nhờ vào lõi xốp EPS siêu nhẹ, loại panel này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giữ nhiệt ổn định trong không gian của bạn. Điều này không chỉ góp phần tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm mát mà còn giữ cho môi trường luôn mát mẻ hoặc ấm áp tùy theo nhu cầu sử dụng. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, Tấm Panel EPS là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Tấm Panel EPS có cách âm được không?
Dù không phải vật liệu chuyên dụng cho mục đích cách âm, Tấm Panel EPS vẫn có khả năng giảm tiếng ồn đáng kể, thích hợp cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng hoặc nhà kho cần hạn chế tiếng ồn. Nhờ khả năng hấp thụ âm thanh tương đối, sản phẩm này giúp môi trường làm việc trở nên yên tĩnh và thoải mái hơn.
Tấm Panel EPS có chống cháy không?
Thông thường, EPS dễ bắt lửa, tuy nhiên, hiện nay có các loại EPS chống cháy lan như B2 hoặc B1, giúp tăng cường tính an toàn cho công trình. Việc lựa chọn loại EPS chống cháy phù hợp sẽ hạn chế tối đa rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho người và tài sản của bạn.
Có thể sử dụng Tấm Panel EPS cho phòng sạch hoặc kho lạnh âm sâu không?
Tấm Panel EPS phù hợp để làm kho lạnh có nhiệt độ trên -10°C, mang lại khả năng cách nhiệt tốt trong phạm vi này. Tuy nhiên, đối với kho lạnh âm sâu dưới -25°C, các loại panel như PU hoặc PIR sẽ là lựa chọn tối ưu hơn để duy trì hiệu quả cách nhiệt lâu dài và tránh hiện tượng ngưng tụ gây hư hỏng.
Tỷ trọng của lõi EPS trong Tấm Panel EPS thường nằm trong khoảng bao nhiêu kg/m³?
Tùy theo nhu cầu sử dụng và tính chất công trình, lõi EPS có thể có tỷ trọng từ 8 đến 40 kg/m³. Mật độ cao hơn sẽ mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực tốt hơn, phù hợp cho các công trình đòi hỏi độ bền cao.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel EPS về Hưng Yên không?
Triệu Hổ chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển Tấm Panel EPS đến nhiều khu vực tại Hưng Yên và các tỉnh thành trên toàn quốc. Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về dịch vụ vận chuyển đến địa phương của mình, đừng ngần ngại liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận tư vấn và báo giá cụ thể. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ và đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Triệu Hổ xin gửi tới quý khách hàng những thông tin về sản phẩm Tấm Panel EPS chính hãng tại Hưng Yên. Mong rằng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ khách hàng trong việc chọn lựa giải pháp vật liệu phù hợp một cách nhanh chóng và chính xác nhất cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình, nhanh chóng và chi tiết, từ đó giúp dự án của bạn tiến gần hơn đến thành công.









































































































































