Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel EPS Tại Hưng Yên “Bất ngờ lớn”

5/5 - (4207 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel EPS Tại Hưng Yên |Bất ngờ lớn| CK 5% – 10%

Tấm Panel EPS ngày càng trở thành sự lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng nhờ những đặc điểm ưu việt của mình. Với khả năng cách nhiệt tốt, giảm nhiệt hiệu quả, cùng khả năng cách âm vượt trội, loại vật liệu này giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ quá trình lắp đặt nhanh chóng và mang lại chi phí hợp lý. Trong bối cảnh thị trường vật liệu xây dựng đa dạng, Tấm Panel EPS nổi bật như một giải pháp tổng thể dành cho các công trình yêu cầu tiết kiệm năng lượng, đồng thời đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao. Nếu bạn đang tìm kiếm một loại vật liệu vừa nhẹ, bền bỉ, lại tối ưu về chi phí, thì Tấm Panel EPS chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua.

Tìm hiểu Tấm Panel EPS tại Hưng Yên

Tấm Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền vượt trội. Được cấu thành từ lõi xốp EPS (polystyrene) nổi bật, sản phẩm được bao phủ bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox cao cấp, tạo nên một bức tường vững chắc, linh hoạt trong thiết kế và thi công. Tấm Panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, nhà ở dân dụng tại Hưng Yên – nơi hội tụ những công trình đòi hỏi sự tiện lợi, tiết kiệm và bền vững.

Hình ảnh 1

Tên gọi phổ biến Tấm Panel EPS tại Hưng Yên

Tại thị trường Hưng Yên, Tấm Panel EPS còn được biết đến với nhiều tên gọi quen thuộc và đa dạng, phản ánh phạm vi ứng dụng rộng rãi của sản phẩm:

  • Tấm Panel EPS
  • Tấm Panel cách nhiệt
  • Tấm Panel cách âm
  • Vách ngăn Panel EPS
  • Tấm EPS cách nhiệt
  • Tấm Panel tôn xốp
  • Tấm Panel trần EPS
  • Tấm Panel chống cháy
  • Tấm Panel siêu nhẹ EPS
  • Các dạng tấm Panel dày 50mm, 75mm, 100mm phù hợp từng mục đích sử dụng
  • Các loại tấm Panel có khả năng chống cháy, chống ẩm, chống mốc cao

Với sự đa dạng về tên gọi này, khách hàng dễ dàng lựa chọn phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và phong cách thi công của từng dự án.

Cấu tạo của Tấm Panel EPS

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Phần bề mặt của tấm panel thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu cao cấp, có khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa, giúp duy trì tính thẩm mỹ lâu dài. Lớp sơn phủ phía ngoài thường là HDP hoặc PVDF, bảo vệ bề mặt khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt như mưa, nắng, gió và ô nhiễm môi trường. Đặc biệt, lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.2 đến 0.7mm, gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước nhanh, hạn chế đọng nước gây rỉ sét hoặc hư hỏng cấu trúc.

Hình ảnh 2

Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm Panel EPS là phần trung tâm, làm từ polystyrene – loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt cực kỳ hiệu quả. Khi gia nhiệt, các hạt nhựa này nở ra thành dạng bọt khí siêu nhỏ, tạo thành một mạng lưới bọt khí kín, đồng đều. Chính cấu trúc bọt khí này giúp hạn chế tối đa sự truyền nhiệt, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Nhờ đó, hệ thống điều hòa, sưởi ấm hoạt động hiệu quả hơn, tiết kiệm điện năng đáng kể. Trọng lượng của lõi EPS thường dao động từ 8 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp với nhiều loại công trình xây dựng khác nhau.

Hình ảnh 3

Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Phần tôn mạ phía trong của tấm panel có nhiệm vụ chống ẩm, chống thấm và bảo vệ khỏi các tác nhân gây oxi hóa. Lớp này thường có bề mặt phẳng hoặc nhẹ gân nhằm hạn chế trầy xước trong quá trình thi công. Đồng thời, bề mặt này cũng dễ dàng kết dính với các vật liệu xây dựng khác như tường gạch, thạch cao, xi măng, giúp quá trình thi công trở nên nhanh chóng và thuận tiện hơn.


Ưu điểm Tấm Panel EPS

Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi EPS sở hữu hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong, giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp trong mùa đông. Nhờ cấu trúc bọt khí kín, mật độ cao, tấm Panel EPS không tạo ra khe hở hay khoảng trống, hạn chế tối đa sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc. Điều này không chỉ nâng cao khả năng cách nhiệt mà còn góp phần giữ gìn vệ sinh, môi trường sống trong lành. Trong các công trình thương mại, công nghiệp, hệ thống điều hòa hoạt động hiệu quả hơn, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí vận hành.

Hình ảnh 4

Khả năng cách âm hiệu quả

Với cấu trúc xốp kín, tấm Panel EPS giảm thiểu tối đa sự truyền âm thanh qua các tần số khác nhau. Phần lớn âm thanh đều bị hấp thụ hoặc phản xạ lại, giúp không gian bên trong yên tĩnh, thoải mái, hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài. Đây là lý do vì sao Panel EPS thường được dùng trong các công trình như quán bar, phòng thu âm, studio, bệnh viện, hoặc các không gian yêu cầu độ cách âm cao. Sản phẩm còn giúp kiểm soát tốt tiếng ồn trong các nhà xưởng, văn phòng, góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc và sinh hoạt.

Hình ảnh 5

Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Nhờ khả năng chống nóng, cách nhiệt hiệu quả, Tấm Panel EPS giúp giảm thiểu đáng kể nhu cầu sử dụng điều hòa hoặc hệ thống làm mát, sưởi ấm. Nhiệt lượng không bị thất thoát qua vách hoặc trần, từ đó giảm tiêu thụ điện năng, kéo dài tuổi thọ của các thiết bị điện tử, tiết kiệm chi phí vận hành. Đối với các dự án xây dựng quy mô lớn hoặc công trình công nghiệp, việc lắp đặt Panel EPS giúp giảm gánh nặng về chi phí năng lượng hàng tháng, góp phần bảo vệ môi trường và hướng tới xây dựng xanh, bền vững.

Hình ảnh 6

Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

EPS là vật liệu siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng cho móng, khung chịu lực của toàn bộ công trình. Đây là lợi thế lớn trong xây dựng nhà tiền chế, nhà cao tầng, hoặc các dự án yêu cầu thi công nhanh, tiết kiệm thời gian vận chuyển và lắp đặt. Trọng lượng nhẹ còn giúp giảm chi phí vận chuyển, giảm thiểu rủi ro trong quá trình thi công, đảm bảo an toàn và hiệu quả cao.

Hình ảnh 7

Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Tấm Panel EPS không chứa chất độc hại, không sinh bụi hoặc khí gây hại trong quá trình sử dụng. Đặc biệt, nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp với yêu cầu an toàn trong các công trình công cộng, bệnh viện, trường học. Với khả năng tái chế cao, Panel EPS trở thành vật liệu xây dựng xanh, góp phần giảm thiểu rác thải môi trường. Người dùng có thể tái sử dụng nhiều lần trong các dự án khác nhau, giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao tính bền vững của công trình.

Hình ảnh 8

Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Lớp tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện phủ phía ngoài giúp tấm Panel EPS chống thấm nước, chống rỉ sét, chống nấm mốc hiệu quả. Dù trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, ẩm ướt hay mưa nắng thất thường, sản phẩm vẫn giữ được độ bền, không bị biến dạng hay cong vênh. Chính nhờ khả năng này, Panel EPS phù hợp để thi công trong các môi trường đòi hỏi độ bền cao, như nhà xưởng công nghiệp, kho lạnh, bệnh viện, các công trình ngoài trời.

Hình ảnh 9

Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt

Cấu trúc dạng sandwich kết hợp khóa liên kết thông minh giúp các tấm panel dễ dàng ghép nối, tháo rời mà không mất nhiều thời gian. Trọng lượng nhẹ của vật liệu còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển, lắp đặt tại công trường. Đặc biệt, tính linh hoạt cao của hệ thống giúp xử lý các tình huống phát sinh nhanh chóng, giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Tuy nhiên, trong quá trình thi công, nên trang bị đồ bảo hộ để tránh trầy xước hoặc tổn thương do các cạnh sắc của tôn.

Hình ảnh 10

Tính kinh tế cao

So với các vật liệu cách nhiệt truyền thống như bông khoáng, xi măng thạch cao hay gạch nung, Panel EPS có mức giá hợp lý, phù hợp với ngân sách của nhiều dự án. Kết hợp với tuổi thọ kéo dài lên đến hàng chục năm, sản phẩm giúp giảm thiểu các chi phí bảo trì, sửa chữa, thay thế trong tương lai. Chính vì vậy, đầu tư vào Panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả về mặt kỹ thuật mà còn tối ưu về mặt kinh tế cho khách hàng.


Ứng dụng đa dạng của Tấm Panel EPS

Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình dân dụng

Vách ngăn phân chia văn phòng cho các tòa nhà

Tấm Panel EPS là lựa chọn lý tưởng để tạo vách ngăn phân chia không gian trong các tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại. Không chỉ dễ dàng tháo lắp, di chuyển, sản phẩm còn giúp tiết kiệm thời gian thi công hơn nhiều so với các phương pháp truyền thống. Vách ngăn từ EPS còn có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, mang lại môi trường làm việc yên tĩnh, chuyên nghiệp.

Vách ngăn cách nhiệt và các tấm trần chống nóng

Trong các tòa nhà cao tầng, siêu thị, bệnh viện, trường học, việc sử dụng Panel EPS để làm vách cách nhiệt hoặc trần chống nóng giúp giảm thiểu lượng nhiệt truyền qua các bức tường, trần nhà. Nhờ trọng lượng nhẹ, dễ thi công, sản phẩm còn góp phần giảm tải kết cấu tổng thể của công trình, tiết kiệm chi phí xây dựng và vận hành.

Vách ngăn cách âm

Thay thế các loại vách thạch cao truyền thống, Panel EPS phù hợp để làm vách ngăn chống ồn trong các không gian yêu cầu cao về âm học như quán karaoke, phòng thu âm, quán bar hoặc studio âm nhạc. Cấu trúc kín của EPS giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, nâng cao chất lượng môi trường sống và làm việc.

Thi công trong công trình yêu cầu hệ thống cách âm cao

Kết hợp Panel EPS với các vật liệu cách âm khác như bông khoáng, bông thủy tinh để xây dựng hệ thống tường, trần cách âm chuyên dụng cho các phòng họp, nhà nghỉ, thư viện, nơi cần đảm bảo sự yên tĩnh tuyệt đối.

Công trình ngắn hạn

Trong các dự án cần thi công nhanh, tấm Panel EPS là vật liệu lý tưởng để làm vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định. Không chỉ giúp tiết kiệm thời gian, sản phẩm còn dễ tháo lắp, di chuyển phù hợp cho các hoạt động cải tạo, mở rộng hoặc thay đổi không gian linh hoạt. Đồng thời, vách ngăn EPS còn đảm bảo tính thẩm mỹ, đa dạng về màu sắc, kiểu dáng, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế.

Hình ảnh 11

Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình công nghiệp

Vách ngăn và tấm trần cho các loại phòng sạch

Trong các nhà máy sản xuất, phòng thí nghiệm hoặc khu vực chế biến thực phẩm, yêu cầu cao về vệ sinh và kiểm soát môi trường. Panel EPS giúp tạo các vách ngăn, trần, nền có khả năng chống ẩm, chống bụi, dễ vệ sinh, duy trì môi trường sạch sẽ, ổn định nhiệt độ.

Ứng dụng trong kho lạnh, kho bảo quản thực phẩm

Kho lạnh, kho đông, kho bảo quản thực phẩm cần giữ nhiệt độ ổn định, ngăn thất thoát nhiệt. Nhờ lõi EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong, giảm tối đa tiêu thụ điện năng của các thiết bị làm lạnh. Đặc biệt, giúp giảm chi phí vận hành lên đến 30%, nâng cao hiệu quả bảo quản, an toàn thực phẩm.

Lắp nền trong các công trình công nghiệp

Trong các nhà xưởng, nhà máy, nền trong các công trình cũng cần có khả năng cách âm, chống thấm, chống ẩm. Panel EPS là vật liệu lý tưởng để làm nền, giúp giảm tiếng ồn, chống ẩm mốc, đảm bảo môi trường làm việc an toàn, sạch sẽ.

Ứng dụng trong bệnh viện, phòng sạch, phòng thí nghiệm

Với đặc tính cách nhiệt, cách âm, chống thấm tốt, Panel EPS phù hợp để xây dựng các khu vực yêu cầu chuẩn vô trùng và kiểm soát môi trường chặt chẽ như phòng phẫu thuật, phòng xét nghiệm, khu sản xuất thuốc, thực phẩm chức năng. Bề mặt nhẵn, dễ vệ sinh giúp hạn chế vi khuẩn, nấm mốc phát triển, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh y tế cao nhất.


Với khả năng đa dạng về ứng dụng, tính năng ưu việt cùng chi phí hợp lý, Tấm Panel EPS không chỉ là giải pháp xây dựng tiện lợi mà còn góp phần thúc đẩy các dự án của bạn trở nên chuyên nghiệp, bền vững và tiết kiệm hơn.

Phân loại Tấm Panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

Tấm Panel EPS xốp thường

Lõi xốp EPS được làm từ các hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, tạo ra các bọt khí nhỏ, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để hoàn thiện. Loại tấm này nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, nhẹ nhàng, dễ vận chuyển và có mức giá phải chăng.
Hình ảnh về Tấm Panel EPS xốp thường

Tấm Panel EPS xốp chống cháy lan

Loại xốp EPS chống cháy lan có cấu trúc tương tự như loại thường, nhưng được bổ sung phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn cháy lan. Nhờ vậy, tấm Panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt, cách âm mà còn đảm bảo an toàn chống cháy hiệu quả hơn. Giá thành của sản phẩm này sẽ cao hơn so với loại phổ thông.
Hình ảnh về Tấm Panel EPS chống cháy lan

Phân loại theo vị trí sử dụng

Tấm Panel EPS vách trong

Các tấm EPS được sử dụng rộng rãi để làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Chúng có khả năng giữ nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn và ô nhiễm âm thanh trong các nhà máy, xưởng sản xuất.

Tấm Panel EPS vách ngoài

Tấm Panel EPS dùng để làm vách ngăn bên ngoài các công trình, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, giảm thiểu nhiệt độ truyền qua tường. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng phân tán âm thanh tốt, giúp không gian bên trong yên tĩnh hơn. Đặc biệt, tấm Panel EPS còn bảo vệ bức tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần duy trì môi trường sạch sẽ và bền vững cho công trình.


Khám phá thông số kỹ thuật của Tấm Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Báo giá Tấm Panel EPS Triệu Hổ

Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách trong

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách ngoài

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Xem thêm Báo giá các loại Tấm Panel cách nhiệt

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng của các loại Panel, phân loại theo từng mục đích sử dụng thực tế nhằm giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp cho từng công trình. Bộ sưu tập này gồm các hình ảnh thể hiện rõ nét các loại Panel từ vách ngoài với độ bền cao, khả năng chống thấm tốt đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ cao và dễ thi công. Mỗi hình ảnh đều mô tả chi tiết về hình dạng mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ cũng như các đặc tính nổi bật của từng loại Panel, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết để đưa ra quyết định chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

 

Biên dạng Panel vách ngoài

 

 

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện làm từ nhôm là các thành phần được thiết kế để hỗ trợ và liên kết các tấm Panel với nhau hoặc kết nối Panel với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công và lắp đặt công trình xây dựng. Những phụ kiện này đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường tính ổn định của hệ thống, bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời góp phần nâng cao vẻ đẹp thẩm mỹ cho công trình. Trong số các loại phụ kiện nhôm phổ biến có thể kể đến như các thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và các thanh nhôm bo góc, tất cả đều góp phần tạo nên hệ thống chắc chắn và đẹp mắt cho công trình xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

  • Thanh nhôm U38x75x38

  • Thanh nhôm U38x100x38

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc:

  • Thanh nhôm đế phào:

Thanh nhôm đế phào vuông góc
Thanh nhôm đế phào vát góc
  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

 

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

Thanh nhôm U50 cánh đôi sử dụng cho vách Panel dày 50mm

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

 

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong 

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi đóng vai trò không thể thiếu trong việc duy trì độ bền, nâng cao tính thẩm mỹ và đảm bảo hoạt động trơn tru của cửa Panel. Hệ cửa đi được gia cố vững chắc nhờ các thành phần như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng và giữ cho cấu trúc của cửa luôn giữ được hình dạng chính xác. Ngoài ra, các phụ kiện hỗ trợ như gioăng cao su trơn bao quanh khung và gioăng cao su đáy cửa có tác dụng ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng hai bên hỗ trợ quá trình đóng mở dễ dàng, tự điều chỉnh góc đóng và hạn chế xệ cánh, góp phần nâng cao độ liên kết giữa các bộ phận, giảm chấn và giúp cửa vận hành nhẹ nhàng, bền bỉ theo thời gian.

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

Thanh nhôm đố cửa U52x59 dùng cho cửa đi panel giúp cửa panel có tính thẩm mỹ cao và bền vững

 

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

Nhờ có Roong su đơn dùng cho cửa đi Panel mà cửa có độ êm nhẹ khi mở ra và đóng cửa vào

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa
Roong su đáy cửa dùng cho cửa đi panel sử dụng cho các loại cửa Panel có tính chất mềm dẻo và có tính đàn hồi cao, phù hợp cho mọi công trình
Roong su đáy cửa dùng cho cửa đi panel
  • Bản lề tự nâng

Bản lề lá inox chéo tự nâng phải có nhiệm vụ nối cánh cửa bên phải với khung lại với nhau

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

 

Khóa cửa nắm tròn sử dụng cho cửa đi bản lề Panel dày 50mm ở mọi không gian

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Khác với cửa đi thông thường mở bằng bản lề, cửa trượt hoạt động theo phương thức trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho không gian sống. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần chuẩn bị hai loại phụ kiện chủ yếu là các thành phần thanh nhôm và các phụ kiện hỗ trợ khác.

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

 

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

Thanh nhôm U47x51x1,1mm dẫn hướng dưới cửa trượt panel

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

 

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
  •  Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng mẫu Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng mẫu Việt Nam
  • Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn dưới cửa lùa panel chính hãng
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới mẫu Việt Nam
  • Bộ chặn góc trên
Bộ chặn dưới cửa lùa panel chính hãng
Bộ chặn dưới – trên cửa lùa panel
Bộ chặn góc trên Việt Nam
  • Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa cửa lùa panel tăng khả năng chống ăn mòn
Bộ chặn giữa cửa lùa panel mẫu Hàn Quốc
Bộ chặn giữa cửa lùa panel mẫu Việt Nam
  • Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa mẫu Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa mẫu Việt Nam
  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi mẫu Hàn Quốc
Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi mẫu Việt Nam
  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn mẫu Hàn Quốc
  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

  • Ốp khung cửa lùa

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp bịt đầu tay nắm cửa trượt Panel phù hợp cho tất cả các tấm panel, độ bền cao, tăng tính thẩm mỹ cho công trình
Nắp bịt đầu tay nắm cửa trượt Panel mẫu Hàn Quốc
  • Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

Vít bắn tôn dài 75mm giá tốt tại Triệu Hổ

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng

 

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

 

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

 

 

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Triệu Hổ chuyên cung cấp giải pháp cách nhiệt chống cháy

 

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Hưng Yên

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Hưng Yên sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về chất lượng thi công cũng như sự đa dạng trong ứng dụng của vật liệu này. Từ các công trình nhà xưởng, kho lạnh đến các dự án dân dụng, các tấm Panel EPS do Triệu Hổ cung cấp luôn thể hiện độ hoàn thiện cao, tính thẩm mỹ tinh tế và khả năng cách nhiệt vượt trội. Bạn có thể tham khảo các hình ảnh dưới đây để hiểu rõ hơn về hiệu quả thực tế mà sản phẩm mang lại.

Hình ảnh 1

Các công trình nhà xưởng sử dụng tấm Panel EPS của Triệu Hổ cho thấy sự chắc chắn và đồng bộ trong thi công, giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

Hình ảnh 2

Trong các kho lạnh, panel này không chỉ đảm bảo độ kín khí mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, phù hợp với yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.

Hình ảnh 3

Các công trình dân dụng như nhà ở, văn phòng cũng nhận được sự đánh giá cao về tính thẩm mỹ và khả năng chống nhiệt, giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

Hình ảnh 4

Chất lượng thi công của các tấm panel còn thể hiện rõ qua các công đoạn lắp đặt nhanh chóng, dễ dàng, giảm thiểu thời gian thi công và chi phí xây dựng.

Hình ảnh 5

Ngoài ra, các công trình sử dụng panel còn tôn lên vẻ đẹp hiện đại, đồng bộ và bền vững theo thời gian, góp phần nâng cao giá trị công trình.

Hình ảnh 6

Chất lượng vượt trội của Tấm Panel EPS từ Triệu Hổ thể hiện rõ qua khả năng chống cháy, cách nhiệt tốt và tính năng cách âm hiệu quả, phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau.

Hình ảnh 7

Hình ảnh thực tế này còn giúp khách hàng dễ dàng hình dung về quy trình thi công, từ chuẩn bị nguyên vật liệu đến lắp đặt hoàn chỉnh và nghiệm thu.

Hình ảnh 8

Với các tính năng nổi bật, Tấm Panel EPS của Triệu Hổ là giải pháp tối ưu cho các dự án xây dựng đòi hỏi tiêu chuẩn cao về cách nhiệt, thẩm mỹ và độ bền.

Hình ảnh 9

Bạn có thể dễ dàng nhận thấy qua các hình ảnh này rằng sản phẩm không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật mà còn góp phần nâng cao giá trị và vẻ đẹp của công trình.

Hình ảnh 10

Hy vọng những hình ảnh thực tế này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về hiệu quả và ứng dụng của Tấm Panel EPS do Triệu Hổ cung cấp, từ đó đưa ra quyết định phù hợp cho dự án của mình.

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel EPS

Tấm Panel EPS có cách nhiệt tốt không?

Nhờ vào lõi xốp EPS siêu nhẹ, loại panel này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giữ nhiệt ổn định trong không gian của bạn. Điều này không chỉ góp phần tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm mát mà còn giữ cho môi trường luôn mát mẻ hoặc ấm áp tùy theo nhu cầu sử dụng. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, Tấm Panel EPS là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Hình ảnh 1

Tấm Panel EPS có cách âm được không?

Dù không phải vật liệu chuyên dụng cho mục đích cách âm, Tấm Panel EPS vẫn có khả năng giảm tiếng ồn đáng kể, thích hợp cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng hoặc nhà kho cần hạn chế tiếng ồn. Nhờ khả năng hấp thụ âm thanh tương đối, sản phẩm này giúp môi trường làm việc trở nên yên tĩnh và thoải mái hơn.
Hình ảnh 2

Tấm Panel EPS có chống cháy không?

Thông thường, EPS dễ bắt lửa, tuy nhiên, hiện nay có các loại EPS chống cháy lan như B2 hoặc B1, giúp tăng cường tính an toàn cho công trình. Việc lựa chọn loại EPS chống cháy phù hợp sẽ hạn chế tối đa rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho người và tài sản của bạn.
Hình ảnh 3

Có thể sử dụng Tấm Panel EPS cho phòng sạch hoặc kho lạnh âm sâu không?

Tấm Panel EPS phù hợp để làm kho lạnh có nhiệt độ trên -10°C, mang lại khả năng cách nhiệt tốt trong phạm vi này. Tuy nhiên, đối với kho lạnh âm sâu dưới -25°C, các loại panel như PU hoặc PIR sẽ là lựa chọn tối ưu hơn để duy trì hiệu quả cách nhiệt lâu dài và tránh hiện tượng ngưng tụ gây hư hỏng.
Hình ảnh 4

Tỷ trọng của lõi EPS trong Tấm Panel EPS thường nằm trong khoảng bao nhiêu kg/m³?

Tùy theo nhu cầu sử dụng và tính chất công trình, lõi EPS có thể có tỷ trọng từ 8 đến 40 kg/m³. Mật độ cao hơn sẽ mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực tốt hơn, phù hợp cho các công trình đòi hỏi độ bền cao.
Hình ảnh 5

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel EPS về Hưng Yên không?

Triệu Hổ chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển Tấm Panel EPS đến nhiều khu vực tại Hưng Yên và các tỉnh thành trên toàn quốc. Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về dịch vụ vận chuyển đến địa phương của mình, đừng ngần ngại liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận tư vấn và báo giá cụ thể. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ và đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.
Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.

Triệu Hổ xin gửi tới quý khách hàng những thông tin về sản phẩm Tấm Panel EPS chính hãng tại Hưng Yên. Mong rằng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ khách hàng trong việc chọn lựa giải pháp vật liệu phù hợp một cách nhanh chóng và chính xác nhất cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình, nhanh chóng và chi tiết, từ đó giúp dự án của bạn tiến gần hơn đến thành công.

 

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ.
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.