Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel EPS Tại Long An “Cực khủng”

5/5 - (3014 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel EPS Tại Long An |Cải tiến mới| CK 5% – 10%

Ngày càng được ưa chuộng trong lĩnh vực xây dựng, Tấm Panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt hiệu quả, cách âm tốt, thi công nhanh chóng và chi phí phù hợp. Trong số các vật liệu hiện đại hiện nay, loại vật liệu này nổi bật như một giải pháp toàn diện cho các dự án yêu cầu tiết kiệm năng lượng, rút ngắn thời gian thi công mà vẫn đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao. Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu vừa nhẹ, bền vững, lại tối ưu về chi phí, thì Tấm Panel EPS chính là sự lựa chọn lý tưởng không thể bỏ qua.

Tìm hiểu Tấm Panel EPS tại Long An

Tấm Panel EPS là giải pháp tối ưu với cấu trúc độc đáo, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách nhiệt, cách âm, chống ẩm và thi công nhanh chóng. Được tạo thành từ lõi xốp EPS (polystyrene) bền chắc, bao phủ bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox, sản phẩm này đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại tại Long An. Tấm Panel EPS phù hợp để xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, nhà ở dân dụng hay các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ và hiệu quả về công năng.

Hình ảnh minh họa Tấm Panel EPS


Tên gọi phổ biến Tấm Panel EPS tại Long An

Ở Long An, Tấm Panel EPS có nhiều tên gọi quen thuộc phản ánh đa dạng về ứng dụng và đặc tính của sản phẩm. Trong đó, người dùng thường gọi là:

  • Tấm Panel EPS
  • Tấm Panel cách nhiệt
  • Vách Panel EPS
  • Tấm Panel chống cháy
  • Tấm Panel cách âm
  • Tấm eps
  • Vách ngăn EPS
  • Tấm Panel tôn xốp
  • Tấm Panel trần EPS
  • Các loại tấm Panel dày 50mm, 100mm phù hợp với từng nhu cầu cụ thể

Đây đều là những thuật ngữ phổ biến, giúp khách hàng dễ dàng nhận diện và phân biệt sản phẩm phù hợp nhất với dự án của mình.


Cấu tạo của Tấm Panel EPS

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Phần bề mặt bên ngoài của tấm Panel EPS được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu cao cấp, có khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn hiệu quả. Đặc biệt, lớp sơn phủ như HDP hoặc PVDF giúp bảo vệ lớp kim loại khỏi tác động của khí hậu, duy trì màu sắc tươi sáng và độ bóng sáng lâu dài. Chiều dày của lớp phủ này từ 0.2 đến 0.7mm, thiết kế có các gân chạy ngang giúp thoát nước nhanh, giữ cho bề mặt luôn khô ráo ngay cả trong điều kiện thời tiết mưa phùn.

Hình ảnh mặt ngoài tấm Panel EPS

Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm Panel EPS chính là phần xốp polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt cực tốt. Khi gia nhiệt, các hạt EPS nở ra, tạo thành mạng lưới các bọt khí nhỏ li ti, phân bố đều trong lõi. Chính nhờ hệ thống bọt khí kín này, tấm Panel EPS có thể hạn chế tối đa sự truyền nhiệt, giữ không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Trọng lượng của lõi EPS khá nhẹ, dao động từ 8 đến 40kg/m3, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau.

Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Phần mặt trong của tấm Panel được phủ lớp tôn mạ hoặc sơn tĩnh điện, có khả năng chống ẩm, chống thấm nước và chống rỉ sét hiệu quả. Mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để dễ dàng liên kết với các vật liệu khác như tường gạch, thạch cao hoặc xi măng. Đặc điểm này giúp quá trình thi công trở nên thuận tiện, đồng thời tăng tính thẩm mỹ cho không gian nội thất.


Hình ảnh cấu tạo tấm Panel EPS


Ưu điểm Tấm Panel EPS

Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi EPS là trung tâm mang lại khả năng cách nhiệt cực kỳ hiệu quả, với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC. Nhờ đó, sản phẩm có thể chịu đựng nhiệt độ cao đến 120°C trong vòng 15-20 phút mà không bị biến dạng hay cháy chập. Mật độ của lõi EPS đồng đều, kín khí, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc và các tác nhân gây hư hỏng từ bên trong. Nhờ khả năng cách nhiệt này, không gian bên trong công trình luôn dễ chịu, giảm thiểu đáng kể chi phí điện năng tiêu thụ cho hệ thống điều hòa, làm mát hay sưởi ấm.

Hình ảnh khả năng chống nóng của Panel EPS

Khả năng cách âm hiệu quả

Với cấu trúc xốp kín, tấm Panel EPS có khả năng hấp thụ âm thanh tốt, giảm thiểu tối đa các loại tiếng ồn gây phiền hà. Các tần số âm thanh truyền qua bề mặt sản phẩm đều giảm khoảng 60% so với tần số thực tế, đem lại không gian yên tĩnh, thích hợp cho các công trình yêu cầu cao về âm học như phòng thu, quán karaoke, studio, bệnh viện, hoặc các khu vực cần cách âm tốt như nhà xưởng, văn phòng.

Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Khả năng chống nóng và cách nhiệt của Panel EPS giúp giảm thiểu lượng điện năng tiêu thụ cho các thiết bị làm mát, sưởi như điều hòa, quạt, hệ thống chiller. Bởi vì, sản phẩm hạn chế tối đa sự truyền nhiệt vào bên trong, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tải cho hệ thống làm lạnh. Nhờ đó, các công trình xây dựng sử dụng Panel EPS sẽ giảm đáng kể chi phí vận hành và bảo trì hệ thống điều hòa.

Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Nhờ đặc tính siêu nhẹ, lõi EPS giúp giảm trọng lượng của toàn bộ cấu trúc, phù hợp với các dự án cao tầng, nhà tiền chế hoặc các công trình cần tối ưu hóa tải trọng. Trọng lượng nhẹ còn giúp quá trình vận chuyển, lắp đặt nhanh chóng, giảm thiểu chi phí vận chuyển và thi công, rút ngắn thời gian hoàn thiện công trình.

Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Tấm Panel EPS không chứa các chất độc hại, không sinh bụi hoặc khí độc trong quá trình sử dụng. Đặc biệt, sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, đảm bảo an toàn cho người dùng và môi trường. Khả năng tái chế cao của EPS giúp vật liệu này trở thành lựa chọn xây dựng bền vững, thân thiện với môi trường, góp phần giảm thiểu lượng rác thải xây dựng.

Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Lớp tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện phủ bên ngoài giúp tấm Panel EPS chống thấm, chống rỉ sét và hạn chế sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn. Trong điều kiện khí hậu ẩm ướt như Việt Nam, sản phẩm vẫn giữ được độ bền cao, không bị biến dạng hay cong vênh theo thời gian.

Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt

Thiết kế dạng sandwich với các khóa liên kết thông minh giúp quá trình ghép nối nhanh chóng, dễ dàng tháo lắp và vận chuyển. Trọng lượng nhẹ của tấm Panel giúp công nhân dễ xử lý, giảm thiểu các rủi ro trong thi công. Tuy nhiên, cần cẩn thận khi thi công để tránh trầy xước hoặc làm hỏng lớp tôn bên ngoài, vì vậy cần trang bị đồ bảo hộ phù hợp.

Tính kinh tế cao

So với các vật liệu cách nhiệt khác, Panel EPS có giá thành cạnh tranh, mang lại hiệu quả sử dụng cao, tuổi thọ kéo dài đến hàng chục năm mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và chức năng. Điều này giúp các nhà đầu tư tối ưu hóa chi phí xây dựng, giảm thiểu các khoản phí bảo trì và thay thế trong tương lai.


Hình ảnh minh họa cấu tạo và ứng dụng của Panel EPS

Hình ảnh cấu tạo Panel EPS


Ứng dụng đa dạng của Tấm Panel EPS

Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình dân dụng

Vách ngăn phân chia không gian văn phòng

Với khả năng thi công nhanh, nhẹ và thẩm mỹ, Panel EPS thường được sử dụng để tạo vách ngăn phân chia các phòng ban trong các tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại. Sản phẩm giúp tiết kiệm thời gian thi công, nâng cao tính linh hoạt trong bố trí không gian.

Vách cách nhiệt và trần chống nóng

Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, trung tâm đào tạo, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng để làm vách cách nhiệt hoặc trần chống nóng. Nhờ đặc tính nhẹ, dễ thi công, sản phẩm giúp giảm tải trọng xây dựng và đảm bảo không gian bên trong luôn mát mẻ.

Vách ngăn cách âm

Thay thế tường thạch cao truyền thống, Panel EPS giúp giảm thiểu tiếng ồn, phù hợp cho các không gian cần sự yên tĩnh như quán bar, karaoke, phòng thu âm, phòng họp hoặc phòng xử lý âm thanh chuyên nghiệp.

Thi công trong các dự án yêu cầu cách âm cao

Kết hợp Panel EPS với vật liệu cách âm như bông khoáng, giúp tạo thành hệ thống vách ngăn có khả năng cách âm tối ưu, phù hợp cho các công trình như phòng họp, nhà nghỉ, khu thư viện, khu đọc sách yên tĩnh.

Dự án tạm thời hoặc linh hoạt

Với tính năng dễ tháo lắp, Panel EPS phù hợp để làm vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong các dự án ngắn hạn như cải tạo văn phòng, showroom, hội chợ, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí di chuyển.


Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình công nghiệp

Vách ngăn và trần cho phòng sạch, phòng chống bụi

Trong các nhà máy, phòng sạch, phòng thí nghiệm, Panel EPS giúp tạo hệ thống vách ngăn và trần có độ bền cao, không bị rã hoặc cong vênh do tác động của độ ẩm hoặc nhiệt độ cao, góp phần duy trì môi trường vô trùng, sạch sẽ.

Kho lạnh, kho bảo quản thực phẩm

Là vật liệu lý tưởng cho kho lạnh, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt lượng, tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ so với các vật liệu truyền thống. Sản phẩm phù hợp cho kho mát, kho lạnh tạm, vận chuyển thực phẩm, hay kho bảo quản trong siêu thị.

Hình ảnh kho lạnh sử dụng Panel EPS

Lắp đặt nền trong các công trình công nghiệp

Ngoài chức năng cách nhiệt, Panel EPS còn được dùng để làm nền trong các nhà xưởng, nhà máy, giúp giảm tiếng ồn, hạn chế rung động và tạo môi trường làm việc an toàn, vệ sinh.

Phòng bệnh viện, phòng thí nghiệm, khu sản xuất dược phẩm

Với tính năng chống thấm, chống ẩm, dễ vệ sinh và khả năng duy trì môi trường sạch sẽ, Panel EPS phù hợp để xây dựng các khu phòng mổ, phòng xét nghiệm, khu sản xuất thực phẩm, đảm bảo tiêu chuẩn vô trùng, an toàn và vệ sinh.


Bạn có thể tham khảo thêm các ứng dụng và hình ảnh thực tế của Tấm Panel EPS tại các dự án của chúng tôi để có cái nhìn chi tiết hơn về tính năng và lợi ích của sản phẩm.


Chọn Tấm Panel EPS tại Long An, bạn đang lựa chọn giải pháp tối ưu cho mọi công trình bền vững, tiết kiệm và chất lượng cao!

Phân loại Tấm Panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

Tấm Panel EPS xốp thường

Lõi xốp EPS được tạo thành từ các hạt nhựa mở rộng, sau đó qua quá trình nhiệt độ từ 90-100°C, chúng nở ra gấp 20-50 lần để tạo thành khối foam nhẹ, chắc chắn. Quá trình gia nhiệt trong khuôn giúp hình thành tấm panel với đặc tính chống nhiệt, cách âm tốt, đồng thời dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. Sản phẩm này phù hợp với nhiều công trình nhờ giá thành hợp lý và độ bền cao.
Tấm Panel EPS cách nhiệt

Tấm Panel EPS xốp chống cháy lan

Loại panel này có lõi EPS chống cháy lan, được bổ sung phụ gia đặc biệt giúp hạn chế nguy cơ cháy lan lan rộng. Ngoài khả năng cách nhiệt, cách âm, sản phẩm còn nâng cao khả năng chống cháy hiệu quả, đảm bảo an toàn tối đa cho công trình. Giá thành của loại panel này cao hơn so với phiên bản thường do công nghệ chống cháy đặc biệt.
Tấm Panel EPS chống cháy

Phân loại theo vị trí sử dụng

Tấm Panel EPS vách trong

Chất liệu EPS thường được sử dụng để tạo thành các vách ngăn phòng hoặc làm trần cho các dự án dân dụng và công nghiệp. Nhờ đặc tính cách nhiệt tốt, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong không gian, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn và hạn chế ô nhiễm âm thanh, góp phần nâng cao môi trường làm việc và sinh hoạt trong các nhà máy, xưởng sản xuất.

Tấm Panel EPS vách ngoài

Tấm Panel EPS dùng để làm lớp phủ bên ngoài các công trình xây dựng, mang lại hiệu quả cách nhiệt cao, giúp kiểm soát nhiệt độ bên trong. Ngoài ra, nó còn có khả năng giảm thiểu tiếng ồn, tạo môi trường yên tĩnh hơn, đồng thời bảo vệ bức tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần duy trì độ bền và vẻ đẹp lâu dài cho công trình.


Khám phá thông số kỹ thuật của Tấm Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Báo giá Tấm Panel EPS Triệu Hổ

Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách trong

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách ngoài

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Xem thêm Báo giá các loại Tấm Panel cách nhiệt

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng của các loại Panel, phân loại theo từng ứng dụng thực tế nhằm hỗ trợ bạn chọn lựa sản phẩm phù hợp cho mỗi hạng mục công trình. Từ những loại vách ngoài cần độ bền cao và khả năng chống thấm tốt, đến các loại vách trong yêu cầu về mặt thẩm mỹ và dễ thi công, tất cả đều được thể hiện rõ nét qua hình ảnh. Mỗi hình ảnh đều mô tả chi tiết về hình dạng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng các tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ thông tin chỉ trong chốc lát.

Biên dạng Panel vách trong

 

Biên dạng Panel vách ngoài

 

 

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần được làm từ hợp kim nhôm, có chức năng hỗ trợ và liên kết các tấm Panel với nhau hoặc kết nối Panel với các phần như trần và sàn bê tông trong quá trình thi công và lắp đặt công trình xây dựng. Nhờ vào các phụ kiện này, công trình không chỉ đảm bảo sự ổn định vững chắc mà còn được bảo vệ trước các tác động từ môi trường bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ tổng thể. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, khung nhôm cửa đi, thanh nhôm T treo, cùng với các phụ kiện bo góc và nhiều loại khác, góp phần hoàn thiện và nâng cao chất lượng công trình xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

  • Thanh nhôm U38x75x38

  • Thanh nhôm U38x100x38

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc:

  • Thanh nhôm đế phào:

Thanh nhôm đế phào vuông góc
Thanh nhôm đế phào vát góc
  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

 

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

Thanh nhôm U50 cánh đôi sử dụng cho vách Panel dày 50mm

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

 

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong 

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì độ bền, tính thẩm mỹ và sự hoạt động mượt mà của hệ cửa Panel. Hệ cửa được gia cố chắc chắn nhờ vào các thành phần như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, góp phần tăng cường độ cứng cáp và giữ cho toàn bộ cánh cửa giữ được hình dạng chính xác. Bên cạnh đó, các phụ kiện hỗ trợ như gioăng cao su trơn bao quanh khung và gioăng cao su đáy cửa giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Các bộ phận bản lề tự nâng hai bên giúp cửa đóng mở nhẹ nhàng, tự điều chỉnh góc mở và hạn chế xệ cánh, từ đó tăng cường liên kết giữa các bộ phận, giảm chấn và kéo dài tuổi thọ cho hệ cửa. Tất cả những phụ kiện này cùng nhau đảm bảo hoạt động ổn định, bền bỉ theo thời gian và mang lại trải nghiệm sử dụng tối ưu.

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

Thanh nhôm đố cửa U52x59 dùng cho cửa đi panel giúp cửa panel có tính thẩm mỹ cao và bền vững

 

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

Nhờ có Roong su đơn dùng cho cửa đi Panel mà cửa có độ êm nhẹ khi mở ra và đóng cửa vào

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa
Roong su đáy cửa dùng cho cửa đi panel sử dụng cho các loại cửa Panel có tính chất mềm dẻo và có tính đàn hồi cao, phù hợp cho mọi công trình
Roong su đáy cửa dùng cho cửa đi panel
  • Bản lề tự nâng

Bản lề lá inox chéo tự nâng phải có nhiệm vụ nối cánh cửa bên phải với khung lại với nhau

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

 

Khóa cửa nắm tròn sử dụng cho cửa đi bản lề Panel dày 50mm ở mọi không gian

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Khác với cửa đi thông thường mở bằng bản lề, cửa trượt hoạt động bằng cách di chuyển ngang trên hệ ray, giúp tối ưu hóa không gian và mang lại sự linh hoạt cho khu vực sử dụng. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, bạn cần chuẩn bị hai loại phụ kiện chủ yếu là thanh nhôm và các phụ kiện hỗ trợ khác.

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

 

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

Thanh nhôm U47x51x1,1mm dẫn hướng dưới cửa trượt panel

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

 

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
  •  Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng mẫu Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng mẫu Việt Nam
  • Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn dưới cửa lùa panel chính hãng
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới mẫu Việt Nam
  • Bộ chặn góc trên
Bộ chặn dưới cửa lùa panel chính hãng
Bộ chặn dưới – trên cửa lùa panel
Bộ chặn góc trên Việt Nam
  • Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa cửa lùa panel tăng khả năng chống ăn mòn
Bộ chặn giữa cửa lùa panel mẫu Hàn Quốc
Bộ chặn giữa cửa lùa panel mẫu Việt Nam
  • Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa mẫu Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa mẫu Việt Nam
  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi mẫu Hàn Quốc
Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi mẫu Việt Nam
  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn mẫu Hàn Quốc
  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

  • Ốp khung cửa lùa

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp bịt đầu tay nắm cửa trượt Panel phù hợp cho tất cả các tấm panel, độ bền cao, tăng tính thẩm mỹ cho công trình
Nắp bịt đầu tay nắm cửa trượt Panel mẫu Hàn Quốc
  • Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

Vít bắn tôn dài 75mm giá tốt tại Triệu Hổ

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng

 

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

 

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

 

 

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Triệu Hổ chuyên cung cấp giải pháp cách nhiệt chống cháy

 

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Long An

Các hình ảnh thực tế về Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Long An sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về chất lượng thi công cũng như tính ứng dụng đa dạng của loại vật liệu này. Từ các nhà xưởng công nghiệp, kho lạnh đến các công trình dân dụng, những tấm panel do Triệu Hổ cung cấp luôn thể hiện độ hoàn thiện cao, mang lại vẻ thẩm mỹ tinh tế và khả năng cách nhiệt vượt trội. Dưới đây là bộ sưu tập hình ảnh minh họa từ các dự án thực tế, giúp bạn thấy rõ hiệu quả và giá trị mà sản phẩm mang lại.
Hình ảnh 1
Hình ảnh 2
Hình ảnh 3
Hình ảnh 4
Hình ảnh 5
Hình ảnh 6
Hình ảnh 7
Hình ảnh 8
Hình ảnh 9
Hình ảnh 10

Hy vọng qua những hình ảnh này, bạn sẽ có cái nhìn rõ nét hơn về khả năng và hiệu quả của Tấm Panel EPS trong các công trình thực tế, đồng thời dễ dàng đưa ra quyết định phù hợp cho dự án của mình.

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel EPS

Tấm Panel EPS có cách nhiệt tốt không?

Nhờ vào lõi xốp EPS đặc biệt, loại panel này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho không gian của bạn. Việc sử dụng panel EPS không chỉ giảm thiểu chi phí điều hòa mà còn giữ nhiệt hiệu quả, thích hợp cho các công trình cần kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh, nhà xưởng hoặc văn phòng.
Hình ảnh về Tấm Panel EPS cách nhiệt

Tấm Panel EPS có cách âm được không?

Dù không phải vật liệu chuyên dụng cách âm, nhưng panel EPS vẫn có khả năng giảm ồn đáng kể, phù hợp để sử dụng trong nhà xưởng, văn phòng hoặc các khu vực cần hạn chế tiếng ồn. Sản phẩm giúp tạo ra môi trường yên tĩnh hơn, nâng cao hiệu quả làm việc và sinh hoạt.
Hình ảnh về Tấm Panel EPS cách âm

Tấm Panel EPS có chống cháy không?

Thông thường, EPS dễ bắt lửa nếu tiếp xúc trực tiếp với lửa. Tuy nhiên, hiện nay có các loại EPS chống cháy lan như EPS chống cháy B2 hoặc B1, giúp nâng cao độ an toàn khi thi công, giảm nguy cơ cháy nổ đáng kể.
Hình ảnh về Tấm Panel EPS chống cháy

Có thể sử dụng Tấm Panel EPS cho phòng sạch hoặc kho lạnh âm sâu không?

Panel EPS phù hợp để lắp đặt trong kho lạnh có nhiệt độ trên -10°C, mang lại khả năng cách nhiệt tốt và tiết kiệm năng lượng. Tuy nhiên, đối với kho lạnh âm sâu dưới -25°C, nên chọn các loại panel cao cấp như PU hoặc PIR để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt lâu dài và tránh hiện tượng ngưng tụ gây hư hỏng thiết bị.
Hình ảnh về Tấm Panel EPS trong kho lạnh

Tỷ trọng của lõi EPS trong Tấm Panel EPS thường nằm trong khoảng bao nhiêu kg/m³?

Lõi EPS trong panel thường có tỷ trọng từ 8 đến 40 kg/m³, tùy theo mục đích sử dụng. Mật độ cao hơn sẽ mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực tốt hơn, phù hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao và hiệu quả cách nhiệt tối ưu.
Hình ảnh về Tỷ trọng của lõi EPS

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel EPS về Long An không?

Triệu Hổ chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển Tấm Panel EPS đến nhiều khu vực tại Long An và các tỉnh thành khác trên toàn quốc. Để nhận thêm thông tin về dịch vụ vận chuyển phù hợp với địa phương của bạn, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết. Đội ngũ của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.
Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.

Triệu Hổ muốn gửi đến quý khách hàng những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Panel EPS Long An chính hãng hiện nay. Mong rằng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn giải pháp phù hợp, giúp xác định loại vật liệu xây dựng một cách nhanh chóng và chính xác nhất có thể. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tình, chuyên nghiệp và chi tiết, từ đó đưa dự án của bạn tiến gần hơn tới thành công.

 

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ.
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.