Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel EPS Tại Ninh Bình |Đa năng| CK 5% – 10%
- 2 Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
- 3 Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
- 4 Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
- 5 Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
- 6 Khả năng cách âm hiệu quả
- 7 Tiết kiệm điện năng tiêu thụ
- 8 Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
- 9 Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
- 10 Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
- 11 Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt
- 12 Tính kinh tế cao
- 13 Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình dân dụng
- 14 Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình công nghiệp
- 15 Phân loại Tấm Panel EPS
- 16 Khám phá thông số kỹ thuật của Tấm Panel EPS
- 17 Báo giá Tấm Panel EPS Triệu Hổ
- 18 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 19 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 20 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 21 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 22 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Ninh Bình
- 23 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel EPS
- 23.1 Tấm Panel EPS có cách nhiệt tốt không?
- 23.2 Tấm Panel EPS có cách âm được không?
- 23.3 Tấm Panel EPS có chống cháy không?
- 23.4 Có thể sử dụng Tấm Panel EPS cho phòng sạch hoặc kho lạnh âm sâu không?
- 23.5 Tỷ trọng của lõi EPS trong Tấm Panel EPS thường nằm trong khoảng bao nhiêu kg/m³?
- 23.6 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel EPS về Ninh Bình không?
Tấm Panel EPS Tại Ninh Bình |Đa năng| CK 5% – 10%
Tấm Panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng nhờ những ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt hiệu quả, khả năng cách âm tốt, dễ thi công và chi phí phù hợp. Trong bối cảnh thị trường vật liệu xây dựng đa dạng, Tấm Panel EPS nổi bật như một giải pháp toàn diện dành cho các dự án cần tiết kiệm năng lượng, rút ngắn thời gian thi công mà vẫn đảm bảo độ bền cao cùng tính thẩm mỹ tinh tế. Nếu bạn đang tìm kiếm một loại vật liệu vừa nhẹ, bền bỉ, lại tối ưu về chi phí, thì Tấm Panel EPS chính là sự lựa chọn đáng cân nhắc hàng đầu.
Tìm hiểu Tấm Panel EPS tại Ninh Bình
Tấm Panel EPS là giải pháp xây dựng tối ưu cho mọi công trình, mang lại sự bền vững, tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường. Được cấu thành từ lõi xốp EPS (polystyrene) kết hợp cùng lớp tôn mạ kẽm hoặc inox, sản phẩm này đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực xây dựng tại Ninh Bình và nhiều địa phương khác. Nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời, cách âm hiệu quả, chống ẩm và thi công nhanh chóng, Tấm Panel EPS phù hợp để lắp đặt cho các công trình nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, nhà ở dân dụng, và nhiều ứng dụng khác.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel EPS tại Ninh Bình
Tại Ninh Bình, sản phẩm này còn được biết đến dưới nhiều tên gọi thân thuộc và phổ biến, phản ánh đa dạng trong cách gọi của người dùng và các nhà thầu xây dựng. Các tên gọi thường gặp gồm:
- Tấm Panel EPS
- Tấm Panel cách nhiệt EPS
- Vách Panel EPS
- Tấm EPS cách nhiệt
- Vách ngăn EPS
- Tấm tôn EPS
- Tấm Panel EPS 50mm hoặc dày 50mm
- Tấm Panel chống cháy EPS
- Tấm Panel tôn xốp
- Panel tôn mạ kẽm cách nhiệt
- Tấm Panel trần EPS
- Tấm Panel tôn EPS
Những tên gọi này phản ánh đa dạng tính năng, kích thước và ứng dụng của sản phẩm, giúp khách hàng dễ dàng phân biệt và lựa chọn phù hợp với mục đích sử dụng của mình.
Cấu tạo của Tấm Panel EPS
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Bề mặt ngoài của Tấm Panel EPS thường được chế tác từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu cao cấp, đảm bảo khả năng chống oxi hóa, ăn mòn trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn phủ như HDP hoặc PVDF giúp giữ màu sắc tươi sáng, độ bóng sáng lâu dài, đồng thời bảo vệ lớp kim loại khỏi mưa nắng, bụi bẩn. Với độ dày từ 0.2 – 0.7mm, lớp mặt này có các gân chạy ngang để thoát nước tốt hơn, giúp công trình luôn khô ráo, sạch sẽ và bền bỉ theo thời gian.
Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của Tấm Panel EPS là phần quan trọng nhất, được làm từ hạt polystyrene nở ra dưới nhiệt độ cao, tạo thành mạng lưới các bọt khí nhỏ li ti. Những bọt khí này là “bức tường” cách nhiệt tự nhiên, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong và ngược lại. Nhờ cấu trúc này, tấm panel có khả năng cách nhiệt vượt trội, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông, đồng thời giảm thiểu tiêu thụ năng lượng đáng kể. Trọng lượng của lõi EPS rất nhẹ, chỉ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, song vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau.
Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Phần mặt trong của tấm panel thường được làm từ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, có đặc điểm chống thấm, chống ẩm và chống rỉ sét hiệu quả. Tôn mặt trong thường có bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ, giúp hạn chế trầy xước khi thi công và dễ dàng kết dính với các vật liệu khác như tường gạch, thạch cao hoặc xi măng. Lớp này cũng góp phần tăng độ bền cho toàn bộ cấu trúc, đồng thời tạo cảm giác sạch sẽ, chuyên nghiệp cho không gian nội thất.
Ưu điểm Tấm Panel EPS
Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt rất thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/°C, giúp hiệu quả cách nhiệt đạt mức tối ưu. Nhờ đó, các công trình sử dụng Tấm Panel EPS luôn giữ được nhiệt độ ổn định, giảm thiểu sự thất thoát nhiệt trong mùa đông và tránh hấp thụ nhiệt quá mức vào mùa hè. Lớp xốp kín, không có khe hở, hạn chế tối đa sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, giúp duy trì không khí trong lành, vệ sinh cho môi trường sống và làm việc. Đặc biệt, khả năng chịu nhiệt của EPS có thể lên đến 120°C trong khoảng 15 – 20 phút mà không gây cháy lan, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho công trình.
Khả năng cách âm hiệu quả
Với cấu trúc bọt khí kín, Tấm Panel EPS có khả năng hấp thụ và giảm thiểu âm thanh khá tốt, giảm khoảng 60% các tần số truyền qua bề mặt so với các loại vật liệu khác. Điều này giúp tạo ra không gian yên tĩnh, riêng tư, phù hợp cho các công trình cần kiểm soát tiếng ồn như nhà xưởng, phòng họp, phòng thu âm, quán karaoke hay studio thu âm. Ngoài ra, vách ngăn cách âm từ EPS còn là giải pháp lý tưởng thay thế thạch cao hay các loại vách nhẹ thông thường, giảm thiểu tiếng ồn đột ngột, hạn chế sự lan truyền âm thanh giữa các phòng.
Tiết kiệm điện năng tiêu thụ
Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, Tấm Panel EPS giúp giảm thiểu tối đa lượng nhiệt thất thoát ra ngoài hoặc xâm nhập vào trong, từ đó giảm thiểu việc sử dụng hệ thống điều hòa, quạt mát, máy sưởi. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí điện năng hàng tháng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, hạn chế khí nhà kính. Trong các công trình lớn như nhà xưởng, kho lạnh, trung tâm thương mại, việc lắp đặt panel EPS mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng rõ rệt, đồng thời nâng cao hiệu quả vận hành của hệ thống làm mát – sưởi.
Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Một trong những ưu điểm nổi bật của EPS là trọng lượng siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng cho móng, khung kết cấu của công trình. Điều này đặc biệt hữu ích trong xây dựng nhà tiền chế, nhà cao tầng hoặc các dự án cần thi công nhanh, tiết kiệm thời gian và chi phí vận chuyển, lắp đặt. Trọng lượng nhẹ của panel còn giúp giảm thiểu các rủi ro trong quá trình thi công, đảm bảo an toàn cho đội ngũ nhân công và thiết bị thi công.
Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
EPS là vật liệu có khả năng tái chế cao, không chứa các chất độc hại, không sinh bụi hoặc khí gây hại trong quá trình sử dụng. Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đáp ứng yêu cầu an toàn cháy nổ trong các công trình công cộng, khu dân cư. Việc tái sử dụng panel nhiều lần giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng, góp phần hướng tới xây dựng bền vững và thân thiện môi trường. Tuy nhiên, sau thời gian dài sử dụng hoặc trong quá trình tháo dỡ, một số panel có thể bị giảm thẩm mỹ hoặc khả năng cách nhiệt, cần cân nhắc thay mới để đảm bảo hiệu quả tối ưu.
Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Lớp bề mặt của panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện cao cấp, giúp chống thấm nước, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Trong điều kiện môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel vẫn duy trì được độ bền cao, không bị biến dạng hoặc mục nát theo thời gian. Chính đặc điểm này giúp sản phẩm phù hợp để thi công ngoài trời, các công trình công nghiệp, kho lạnh hoặc công trình cần độ bền cao trong điều kiện khắc nghiệt.
Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt
Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel có khóa liên kết thông minh, giúp quá trình ghép nối và tháo rời trở nên đơn giản, nhanh chóng. Trọng lượng nhẹ của panel giúp công nhân dễ vận chuyển, lắp đặt mà không cần đến các thiết bị nặng, giảm thiểu thời gian thi công và chi phí nhân công. Hệ thống liên kết khớp chặt chẽ còn giúp đảm bảo độ chính xác, liền khối cho toàn bộ công trình. Tuy nhiên, trong quá trình lắp đặt, cần trang bị đồ bảo hộ để tránh trầy xước hoặc tổn thương từ lớp tôn và các cạnh panel.
Tính kinh tế cao
So với các vật liệu cách nhiệt truyền thống như bê tông nhẹ, thạch cao, hay các loại cách nhiệt khác, Tấm Panel EPS có mức giá cạnh tranh, mang lại giá trị sử dụng lớn trên mỗi đồng chi phí bỏ ra. Tuổi thọ của panel có thể lên tới 20 năm hoặc hơn nếu được bảo trì đúng cách, giảm thiểu chi phí sửa chữa, thay thế và vận hành. Nhờ vậy, đầu tư vào panel EPS luôn đem lại lợi ích tối đa về mặt kinh tế – kỹ thuật cho các dự án xây dựng, cải tạo.
Ứng dụng đa dạng của Tấm Panel EPS
Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình dân dụng
Vách ngăn phân chia văn phòng cho các tòa nhà
Với khả năng thi công nhanh, dễ dàng tháo lắp, Tấm Panel EPS là giải pháp tối ưu để tạo các vách ngăn chia không gian văn phòng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí xây dựng. Sản phẩm còn mang lại môi trường làm việc yên tĩnh, cách âm tốt, phù hợp cho các không gian đòi hỏi sự riêng tư cao.
Vách ngăn cách nhiệt và các tấm trần chống nóng
Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, trường học, Tấm Panel EPS thường được dùng làm vách ngăn cách nhiệt hoặc trần chống nóng. Trọng lượng nhẹ giúp giảm tải trọng cho toàn bộ kết cấu, đồng thời đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp không gian luôn mát mẻ, dễ chịu.
Vách ngăn cách âm
Thay thế các loại thạch cao truyền thống, vách ngăn EPS thích hợp cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như quán bar, karaoke, phòng thu âm, vũ trường. Đặc điểm cấu trúc kín khí của EPS giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả, tạo không gian riêng tư, thoải mái.
Thi công trong công trình yêu cầu hệ thống cách âm cao
Kết hợp panel EPS với bông khoáng hoặc vật liệu cách âm cao cấp khác để xây dựng hệ thống phòng họp, phòng nghỉ, thư viện, phòng máy chủ… giúp đảm bảo tính riêng tư, giảm tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định.
Công trình ngắn hạn
Là vật liệu nhẹ, dễ tháo lắp, Tấm Panel EPS phù hợp để làm vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong các dự án cải tạo, sửa chữa nhanh chóng. Sản phẩm còn giúp tăng tính thẩm mỹ, đồng thời đảm bảo khả năng cách âm tốt, phù hợp cho các văn phòng, showroom, trung tâm triển lãm.
Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình công nghiệp
Vách ngăn và tấm trần cho các loại phòng sạch
Trong các nhà máy, xí nghiệp, phòng sạch hoặc phòng thí nghiệm, Tấm Panel EPS được sử dụng làm trần hoặc vách ngăn để kiểm soát tốt môi trường, giữ nhiệt độ ổn định, chống bụi và vi khuẩn xâm nhập. Ưu điểm của vật liệu này là độ bền cao, khả năng vệ sinh dễ dàng, giúp duy trì tiêu chuẩn môi trường sạch sẽ.
Ứng dụng trong kho lạnh, kho bảo quản thực phẩm
Trong lĩnh vực bảo quản thực phẩm và dược phẩm, kho lạnh là yếu tố quyết định. Nhờ lõi EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt đến 30% so với vật liệu truyền thống. Điều này giúp giảm chi phí vận hành, nâng cao hiệu quả bảo quản và tiết kiệm năng lượng tiêu thụ.
Lắp nền trong các công trình công nghiệp
Ngoài chức năng cách nhiệt, panel EPS còn được dùng để lót nền trong các khu công nghiệp, nhà xưởng, giúp giảm tiếng ồn, chống rung, chống va đập. Bề mặt nhẵn, dễ vệ sinh còn giúp duy trì môi trường làm việc sạch sẽ, an toàn.
Ứng dụng trong bệnh viện, phòng sạch, phòng thí nghiệm
Với khả năng chống ẩm, cách nhiệt, chống thấm, Tấm Panel EPS phù hợp để xây dựng các phòng vô trùng như phòng phẫu thuật, phòng xét nghiệm, khu sản xuất thực phẩm, dược phẩm. Bề mặt nhẵn, dễ vệ sinh còn hạn chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc, đảm bảo môi trường sạch sẽ, an toàn cho sức khỏe.
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Tấm Panel EPS, từ cấu tạo, ưu điểm đến các ứng dụng thực tế, giúp các dự án xây dựng của bạn trở nên hiệu quả và bền vững hơn.
Phân loại Tấm Panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
Tấm Panel EPS xốp thường
Lõi xốp EPS được tạo thành từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình nhiệt độ 90 – 100°C, tạo ra nhiều bọt khí nhỏ, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để hoàn thiện. Sản phẩm này nhẹ, dễ thi công, có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, đồng thời có chi phí hợp lý, phù hợp nhiều ứng dụng xây dựng.
Tấm Panel EPS xốp chống cháy lan
Loại này cũng sử dụng lõi EPS như bình thường, nhưng được pha trộn thêm phụ gia chống cháy, giúp hạn chế khả năng lan truyền lửa khi có sự cố. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm mà còn nâng cao tính an toàn về phòng cháy chữa cháy. Giá thành của loại này sẽ cao hơn so với dòng thông thường.
Phân loại theo vị trí sử dụng
Tấm Panel EPS vách trong
Các tấm EPS được sử dụng phổ biến để tạo thành vách ngăn phòng hoặc làm trần trong các dự án xây dựng dân dụng và công nghiệp. Nhờ đặc tính cách nhiệt tốt, chúng giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn, góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc trong các nhà máy, xưởng sản xuất.
Tấm Panel EPS vách ngoài
Các tấm Panel EPS dùng để làm lớp bao che bên ngoài công trình mang lại khả năng chống nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong. Ngoài ra, chúng còn có khả năng giảm thiểu tiếng ồn, tăng cường sự yên tĩnh cho không gian. Đồng thời, những tấm panel này còn bảo vệ bề mặt tường khỏi các tác nhân gây hại như vi khuẩn và nấm mốc, góp phần giữ cho công trình luôn sạch sẽ và bền đẹp.

Khám phá thông số kỹ thuật của Tấm Panel EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
| Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Báo giá Tấm Panel EPS Triệu Hổ
Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách trong
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
| 3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
| 29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
| 30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
| 31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
| 32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
| 33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
| 34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
| 35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
| 36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
| 37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
| 38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách ngoài
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Xem thêm Báo giá các loại Tấm Panel cách nhiệt
- Báo giá Panel AZ100
- Báo giá Panel PU 3 lớp
- Báo giá Vách ngăn Tấm Panel EPS
- Báo giá Panel Glasswool bông thuỷ tinh
- Báo giá Panel Rockwool
- Báo giá Panel kho lạnh
- Báo giá Panel lò sấy
- Báo giá Panel soi lỗ tiêu âm
- Báo giá Phụ Kiện Nhôm Panel
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo từng ứng dụng thực tế nhằm hỗ trợ bạn dễ dàng lựa chọn loại phù hợp cho từng công trình. Bộ sưu tập này bao gồm các loại Panel từ vách ngoài cần độ bền cao và khả năng chống thấm tốt đến vách trong yêu cầu về tính thẩm mỹ và dễ thi công. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ cũng như các đặc điểm nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết để đưa ra quyết định chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần được sản xuất từ hợp kim nhôm, có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc giữa Panel và các phần như trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công và lắp đặt công trình xây dựng. Nhờ vào các phụ kiện này, công trình trở nên vững chắc hơn, đồng thời giúp bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, nâng cao tính thẩm mỹ và độ bền cho toàn bộ hệ thống. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc,… đều góp phần tạo nên sự ổn định và thẩm mỹ cho công trình xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc:
- Thanh nhôm đế phào:


- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện của cửa đi đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì độ bền, nâng cao tính thẩm mỹ và đảm bảo hoạt động trơn tru của cửa Panel. Hệ cửa đi được gia cố chắc chắn nhờ vào các thành phần như thanh nhôm làm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng cáp và duy trì hình dạng chính xác cho toàn bộ cánh cửa. Bên cạnh đó, các phụ kiện hỗ trợ như gioăng cao su trơn bao quanh khung và gioăng cao su đơn đáy giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hai bên trái phải giúp cửa vận hành êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh và nâng cao độ liên kết của các bộ phận khác, từ đó giảm chấn và hỗ trợ quá trình đóng mở nhẹ nhàng, bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa

- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Khác biệt với loại cửa đi thông thường mở bằng bản lề, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm không gian và mang lại sự linh hoạt cho không gian sống hoặc làm việc. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, bạn cần chuẩn bị hai nhóm phụ kiện chủ yếu là thanh nhôm và các phụ kiện hỗ trợ đi kèm.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo


- Bộ con lăn dẫn hướng


- Bộ chặn góc dưới


- Bộ chặn góc trên


- Bộ chặn giữa


- Tay nắm nhựa âm cửa


- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi


- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

- Bộ con lăn điều chỉnh trên
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
- Ốp khung cửa lùa
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn

- Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Ninh Bình
Hình ảnh thực tế về Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Ninh Bình sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về chất lượng thi công và sự đa dạng trong ứng dụng của vật liệu này. Từ các nhà xưởng, kho lạnh đến các công trình dân dụng, các Tấm Panel EPS do công ty cung cấp luôn thể hiện độ hoàn thiện cao, tính thẩm mỹ bắt mắt và khả năng cách nhiệt vượt trội. Dưới đây là bộ sưu tập hình ảnh minh họa thực tế, giúp bạn dễ dàng hình dung về hiệu quả và ứng dụng của sản phẩm trong các dự án khác nhau.
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel EPS
Tấm Panel EPS có cách nhiệt tốt không?
Với lõi xốp EPS đặc biệt, tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian của bạn. Nhờ đó, bạn có thể tiết kiệm đáng kể chi phí làm mát hay giữ nhiệt, phù hợp với nhiều công trình xây dựng, kho chứa, nhà xưởng hoặc các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ.

Tấm Panel EPS có cách âm được không?
Dù không hoàn toàn thay thế các vật liệu cách âm chuyên dụng, nhưng tấm Panel EPS vẫn có khả năng giảm tiếng ồn khá hiệu quả, giúp mang lại môi trường làm việc yên tĩnh hơn trong nhà xưởng, văn phòng hoặc các khu vực cần hạn chế tiếng ồn. Đây là lựa chọn tối ưu cho những không gian đòi hỏi sự yên tĩnh mà vẫn tiết kiệm chi phí và thi công nhanh chóng.

Tấm Panel EPS có chống cháy không?
Thông thường, EPS dễ bắt lửa khi gặp nhiệt độ cao, nhưng hiện nay có các loại EPS chống cháy lan như B2 hoặc B1, giúp tăng cường khả năng chịu nhiệt và an toàn cho công trình của bạn. Việc sử dụng loại panel này giúp đảm bảo tiêu chuẩn phòng cháy chữa cháy và giảm thiểu nguy cơ rủi ro cháy nổ.

Có thể sử dụng Tấm Panel EPS cho phòng sạch hoặc kho lạnh âm sâu không?
Tấm Panel EPS phù hợp để sử dụng trong các kho lạnh có nhiệt độ trên -10°C. Tuy nhiên, với các kho lạnh âm sâu dưới -25°C, bạn nên chọn các loại panel PU hoặc PIR để đảm bảo khả năng cách nhiệt lâu dài và tránh hiện tượng ngưng tụ hơi ẩm gây hư hại.

Tỷ trọng của lõi EPS trong Tấm Panel EPS thường nằm trong khoảng bao nhiêu kg/m³?
Tùy theo mục đích sử dụng, lõi EPS có thể có mật độ từ 8 đến 40 kg/m³. Mật độ cao hơn mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực tốt hơn, phù hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao và hiệu quả cách nhiệt tối ưu.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel EPS về Ninh Bình không?
Triệu Hổ chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển Tấm Panel EPS đến nhiều địa phương tại Ninh Bình cũng như các tỉnh thành khác trên toàn quốc. Để nắm rõ hơn về các dịch vụ vận chuyển phù hợp với khu vực bạn sinh sống, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận tư vấn tận tình và báo giá chi tiết. Đội ngũ của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và đáp ứng mọi nhu cầu của bạn.

Triệu Hổ xin gửi đến quý khách hàng những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Panel EPS Ninh Bình chính hãng hiện nay. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp quý khách dễ dàng lựa chọn giải pháp vật liệu phù hợp, nhanh chóng và chính xác cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình, nhanh chóng và chi tiết, từ đó đưa dự án của bạn tiến gần hơn tới thành công.
































































































































