Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel EPS Tại Sóc Trăng “Lợi ích không ngờ tới”

5/5 - (3769 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel EPS Tại Sóc Trăng |Hữu ích| CK 5% – 10%

Trong lĩnh vực xây dựng hiện nay, Tấm Panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến nhờ những ưu điểm nổi bật của nó. Sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, khả năng cách âm tốt, quá trình thi công nhanh chóng và chi phí hợp lý. Giữa vô số vật liệu hiện đại trên thị trường, Tấm Panel EPS chứng tỏ vị thế của mình như một giải pháp toàn diện, phù hợp cho các dự án yêu cầu tiết kiệm năng lượng, rút ngắn thời gian thi công mà vẫn đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao. Nếu bạn đang tìm kiếm một loại vật liệu vừa nhẹ, bền chắc lại tối ưu về chi phí, thì Tấm Panel EPS chính là sự lựa chọn lý tưởng không thể bỏ qua.

Tìm hiểu Tấm Panel EPS tại Sóc Trăng

Tấm Panel EPS là một giải pháp xây dựng tối ưu, mang lại sự tiện lợi, tiết kiệm và hiệu quả trong nhiều công trình. Được cấu thành từ lõi xốp EPS (polystyrene) cao cấp, bao bọc bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox sáng bóng, sản phẩm này không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn về cách nhiệt, cách âm, chống ẩm mà còn mang lại khả năng lắp đặt nhanh chóng, linh hoạt cho các dự án xây dựng tại Sóc Trăng. Với tính năng vượt trội, Tấm Panel EPS đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, hay nhà ở dân dụng.

Hình ảnh Tấm Panel EPS

Tên gọi phổ biến Tấm Panel EPS tại Sóc Trăng

Tại thị trường Sóc Trăng, sản phẩm này còn được biết đến với nhiều tên gọi thân quen như: Tấm Panel EPS, tấm panel cách nhiệt, vách ngăn EPS, tấm tôn xốp, tấm trần EPS, hay thậm chí gọi theo chức năng như tấm cách nhiệt, vách chống cháy. Một số tên gọi phổ biến khác gồm: tấm panel tôn xốp, tấm panel chống cháy, tấm EPS dày 50mm, hay tấm vách ngăn cách nhiệt EPS. Các tên gọi này phản ánh đa dạng ứng dụng và tính năng của sản phẩm, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn phù hợp theo mục đích sử dụng.

Hình ảnh Tấm Panel EPS

Cấu tạo của Tấm Panel EPS

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Phần mặt ngoài của tấm panel thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu cao cấp, có khả năng chống ăn mòn, chống oxi hóa vượt trội. Lớp sơn phủ như HDP hoặc PVDF giúp duy trì màu sắc tươi sáng, bóng bẩy và chống chịu tác động của thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài thường dao động từ 0.2 – 0.7mm, có gân chạy ngang để thoát nước dễ dàng, góp phần bảo vệ lớp tôn khỏi bụi bẩn, rêu mốc và duy trì vẻ đẹp bền lâu cho công trình.

Hình ảnh lớp bề mặt kim loại

Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel là phần đặc biệt, được chế tạo từ hạt nhựa polystyrene (EPS). Khi gia nhiệt, các hạt nhựa này nở ra tạo thành các bọt khí nhỏ, phân bố đều khắp lõi tấm. Chính lớp bọt khí này giúp ngăn cản truyền nhiệt, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Nhờ đặc tính cách nhiệt tốt, lõi EPS còn giúp giảm tiêu thụ năng lượng đáng kể, giảm tải cho hệ thống điều hòa, sưởi ấm của các công trình. Trọng lượng của tấm panel khá nhẹ, dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp với nhiều loại công trình đa dạng.

Hình ảnh lõi EPS

Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Phần tôn mặt trong của tấm panel cũng được mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện để chống ẩm, chống rỉ sét hiệu quả. Không giống như mặt ngoài, lớp mặt trong thường có bề mặt phẳng hoặc nhẹ gân, nhằm đảm bảo độ nhẵn mịn, dễ dàng liên kết với các bề mặt khác như tường gạch, thạch cao hoặc xi măng. Ngoài ra, lớp mặt trong còn giúp hạn chế bụi bẩn, dễ vệ sinh và phù hợp với các môi trường yêu cầu vệ sinh cao như phòng sạch, phòng thí nghiệm.

Hình ảnh lớp trong của panel

Ưu điểm Tấm Panel EPS

Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong và ngược lại. Nhờ đó, không gian trong nhà luôn mát mẻ vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm năng lượng đáng kể cho hệ thống làm lạnh hoặc sưởi ấm. Đặc biệt, khả năng chịu nhiệt của EPS lên đến 120°C trong 15-20 phút mà không gây cháy hoặc biến dạng, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho công trình.

Hình ảnh khả năng chống nhiệt của panel

Khả năng cách âm hiệu quả

Với cấu trúc bọt khí kín, tấm panel EPS có thể giảm tới 60% âm thanh truyền qua, tạo ra không gian yên tĩnh, phù hợp cho các công trình yêu cầu giảm tiếng ồn như nhà xưởng, phòng họp, phòng thu hoặc quán karaoke. Đặc điểm này giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu quả làm việc trong môi trường công nghiệp hoặc dân dụng.

Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Nhờ khả năng chống nóng, cách nhiệt tốt, sử dụng tấm panel EPS giúp giảm tối đa lượng điện năng tiêu thụ cho các hệ thống điều hòa, quạt hơi, hệ thống làm mát. Công trình sử dụng panel này sẽ duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì các thiết bị làm mát, góp phần tiết kiệm ngân sách hiệu quả.

Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Vật liệu EPS siêu nhẹ, giúp giảm trọng lượng toàn bộ công trình xây dựng, đặc biệt phù hợp với các dự án nhà tiền chế, cao ốc hoặc xây dựng trên nền đất yếu. Trọng lượng nhẹ còn giúp quá trình vận chuyển, lắp đặt nhanh chóng, giảm thiểu chi phí và rút ngắn thời gian thi công.

Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Tấm panel EPS không chứa chất độc hại, không sinh bụi hoặc khí gây hại. Một số sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cho công trình công cộng. Bên cạnh đó, khả năng tái chế cao giúp giảm thiểu rác thải công nghiệp, phù hợp với xu hướng xây dựng xanh, bền vững.

Hình ảnh panel EPS tái chế

Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Lớp phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp tấm panel chống lại tác nhân gây rỉ sét, chống ẩm mốc, nấm mốc hiệu quả. Dù trong môi trường ẩm ướt, mưa gió, sản phẩm vẫn giữ được độ bền, không bị biến dạng hay cong vênh, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.

Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt

Với cấu trúc dạng sandwich và khóa liên kết thông minh, tấm panel dễ dàng ghép nối, tháo rời, giúp rút ngắn thời gian thi công. Trọng lượng nhẹ còn thuận tiện trong quá trình vận chuyển và lắp đặt, phù hợp với các công trình có tiến độ gấp rút hoặc thi công ngoài trời.

Tính kinh tế cao

So với các vật liệu cách nhiệt truyền thống, Tấm Panel EPS có mức giá hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao, tuổi thọ lâu dài từ 20 năm trở lên. Đầu tư ban đầu phù hợp, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì, thay thế trong tương lai.

Ứng dụng đa dạng của Tấm Panel EPS

Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình dân dụng

Vách ngăn phân chia văn phòng cho các tòa nhà

Sản phẩm giúp tạo không gian riêng tư, chuyên nghiệp mà không mất nhiều thời gian thi công. Tấm panel dễ dàng cắt ghép, kết nối linh hoạt, phù hợp với các tòa nhà cao tầng hoặc các văn phòng muốn tối ưu diện tích.

Vách ngăn cách nhiệt và các tấm trần chống nóng

Là lựa chọn lý tưởng cho các trung tâm thương mại, bệnh viện, trường học, các khu vực có nhu cầu cách nhiệt cao. Nhờ trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt, giúp giảm tải trọng công trình, tiết kiệm chi phí xây dựng.

Vách ngăn cách âm

Thay thế các loại thạch cao truyền thống, tấm panel EPS phù hợp cho các không gian yêu cầu xử lý âm học tốt như phòng thu, quán bar, karaoke hoặc studio. Giúp hạn chế tiếng ồn, bảo vệ không gian riêng tư.

Hình ảnh vách ngăn cách âm

Thi công trong công trình yêu cầu hệ thống cách âm cao

Kết hợp tấm panel EPS với vật liệu bông khoáng hoặc cao su đặc biệt để tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện, phòng làm việc yên tĩnh, tránh tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập.

Công trình ngắn hạn

Vì tính linh hoạt và dễ tháo lắp, panel EPS thích hợp để làm vách ngăn tạm thời, vách di động trong các dự án sửa chữa, cải tạo hoặc sự kiện tạm thời. Vừa đảm bảo thẩm mỹ, vừa tiết kiệm thời gian và chi phí.

Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình công nghiệp

Vách ngăn và tấm trần cho các loại phòng sạch

Trong môi trường yêu cầu vệ sinh cao như bệnh viện, phòng thí nghiệm, nhà máy chế biến thực phẩm, tấm panel EPS giúp tạo ra không gian sạch sẽ, chống bụi, dễ vệ sinh, đồng thời duy trì nhiệt độ ổn định.

Ứng dụng trong kho lạnh, kho bảo quản thực phẩm

Là vật liệu lý tưởng để làm thành các kho lạnh, kho mát, giúp duy trì nhiệt độ mong muốn và giảm tiêu hao năng lượng đến 30%. Nhờ hệ số truyền nhiệt thấp, tấm panel EPS giúp tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài.

Lắp nền trong các công trình công nghiệp

Ngoài chức năng cách nhiệt, tấm panel EPS còn dùng để làm lớp lót nền trong các nhà xưởng, nhà máy, giúp giảm tiếng ồn, giảm rung lắc và nâng cao độ bền của sàn nhà.

Ứng dụng trong bệnh viện, phòng sạch, phòng thí nghiệm

Với khả năng chống ẩm, chống thấm, dễ vệ sinh và không sinh bụi, tấm panel EPS phù hợp làm vách ngăn, trần hoặc nền trong các phòng vô trùng, khu sản xuất dược phẩm hoặc thực phẩm, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao nhất.

Hình ảnh kho lạnh sử dụng panel EPS

Phân loại Tấm Panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

Tấm Panel EPS xốp thường

Lõi xốp EPS được tạo thành từ các hạt mở rộng PolyStyrene, qua quá trình nhiệt độ 90 – 100°C, nhiệt độ cao giúp các hạt phình to gấp nhiều lần, sau đó được ép khuôn để hình thành sản phẩm cuối cùng. Tấm Panel EPS loại này nổi bật với khả năng chống nhiệt tốt, cách âm vượt trội, nhẹ, dễ dàng vận chuyển và có chi phí hợp lý.
Hình ảnh tấm Panel EPS

Tấm Panel EPS xốp chống cháy lan

Loại này cũng sử dụng lõi EPS mở rộng như bình thường, nhưng được bổ sung phụ gia chống cháy lan, giúp tăng khả năng phòng cháy, chống cháy hiệu quả. Ngoài khả năng cách nhiệt, cách âm, nó còn bảo vệ an toàn tuyệt đối trước nguy cơ cháy lan. Giá thành của loại này cao hơn so với EPS thông thường do bổ sung công nghệ chống cháy.
Hình ảnh tấm Panel EPS chống cháy

Phân loại theo vị trí sử dụng

Tấm Panel EPS vách trong

Các tấm EPS được sử dụng phổ biến làm vách ngăn chia phòng hoặc làm trần trong các dự án dân dụng cũng như công nghiệp. Nhờ đặc tính cách nhiệt tốt, chúng giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng bên trong không gian, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh hơn tại các nhà máy và nhà xưởng.

Tấm Panel EPS vách ngoài

Tấm Panel EPS dùng làm lớp vách bên ngoài của các công trình không chỉ có tác dụng tạo thành hàng rào chắc chắn mà còn hỗ trợ kiểm soát nhiệt độ, giảm thiểu tiếng ồn xung quanh. Ngoài ra, sản phẩm còn đóng vai trò bảo vệ bức tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần duy trì môi trường sống và làm việc sạch sẽ, an toàn.


Khám phá thông số kỹ thuật của Tấm Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Báo giá Tấm Panel EPS Triệu Hổ

Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách trong

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách ngoài

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Xem thêm Báo giá các loại Tấm Panel cách nhiệt

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn chọn lựa chính xác loại Panel phù hợp với từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh minh họa các biên dạng Panel được phân loại theo các ứng dụng thực tế. Từ những loại vách ngoài cần độ bền cao, khả năng chống thấm tốt, cho đến các loại vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ cao và dễ thi công lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều rõ ràng thể hiện hình dạng mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ cũng như các đặc tính nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin chỉ trong tích tắc.

Biên dạng Panel vách trong

 

Biên dạng Panel vách ngoài

 

 

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần được chế tạo từ hợp kim nhôm, có vai trò quan trọng trong quá trình thi công và lắp đặt các công trình xây dựng. Chúng giúp kết nối và hỗ trợ các tấm Panel một cách chắc chắn, đồng thời liên kết giữa Panel với các phần khác như trần hoặc sàn bê tông. Nhờ vào đặc tính bền nhẹ và khả năng chống chịu tốt, các phụ kiện này không chỉ nâng cao độ ổn định của hệ thống mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài. Ngoài ra, chúng còn góp phần tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho công trình, gồm các loại như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, cũng như các thanh nhôm bo góc, mang lại sự chắc chắn và tính thẩm mỹ cao trong thiết kế.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

  • Thanh nhôm U38x75x38

  • Thanh nhôm U38x100x38

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc:

  • Thanh nhôm đế phào:

Thanh nhôm đế phào vuông góc
Thanh nhôm đế phào vát góc
  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

 

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

Thanh nhôm U50 cánh đôi sử dụng cho vách Panel dày 50mm

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

 

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong 

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ bền, nâng cao tính thẩm mỹ và đảm bảo hoạt động trơn tru của cửa Panel. Hệ thống cửa được gia cố chắc chắn nhờ các thành phần như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng cáp và giữ cho cấu trúc của cánh cửa luôn giữ được hình dạng chính xác. Bên cạnh đó, các phụ kiện hỗ trợ như gioăng cao su trơn bao quanh khung và gioăng cao su đáy cửa giúp ngăn chặn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Các bộ bản lề tự nâng hai bên trái và phải không những hỗ trợ quá trình đóng mở nhẹ nhàng mà còn tự điều chỉnh góc đóng, giảm thiểu tình trạng xệ cánh. Sự phối hợp của các phụ kiện này không chỉ tăng cường liên kết giữa các thành phần mà còn giảm chấn và giúp cửa vận hành một cách bền bỉ, dễ dàng theo thời gian.

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

Thanh nhôm đố cửa U52x59 dùng cho cửa đi panel giúp cửa panel có tính thẩm mỹ cao và bền vững

 

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

Nhờ có Roong su đơn dùng cho cửa đi Panel mà cửa có độ êm nhẹ khi mở ra và đóng cửa vào

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa
Roong su đáy cửa dùng cho cửa đi panel sử dụng cho các loại cửa Panel có tính chất mềm dẻo và có tính đàn hồi cao, phù hợp cho mọi công trình
Roong su đáy cửa dùng cho cửa đi panel
  • Bản lề tự nâng

Bản lề lá inox chéo tự nâng phải có nhiệm vụ nối cánh cửa bên phải với khung lại với nhau

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

 

Khóa cửa nắm tròn sử dụng cho cửa đi bản lề Panel dày 50mm ở mọi không gian

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Khác biệt so với loại cửa đi truyền thống sử dụng bản lề, cửa trượt hoạt động dựa trên cơ chế trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho không gian sử dụng. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, người ta cần chuẩn bị hai nhóm phụ kiện chủ đạo gồm phụ kiện thanh nhôm và các phụ kiện phụ trợ hỗ trợ.

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

 

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

Thanh nhôm U47x51x1,1mm dẫn hướng dưới cửa trượt panel

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

 

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
  •  Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng mẫu Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng mẫu Việt Nam
  • Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn dưới cửa lùa panel chính hãng
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới mẫu Việt Nam
  • Bộ chặn góc trên
Bộ chặn dưới cửa lùa panel chính hãng
Bộ chặn dưới – trên cửa lùa panel
Bộ chặn góc trên Việt Nam
  • Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa cửa lùa panel tăng khả năng chống ăn mòn
Bộ chặn giữa cửa lùa panel mẫu Hàn Quốc
Bộ chặn giữa cửa lùa panel mẫu Việt Nam
  • Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa mẫu Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa mẫu Việt Nam
  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi mẫu Hàn Quốc
Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi mẫu Việt Nam
  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn mẫu Hàn Quốc
  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

  • Ốp khung cửa lùa

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp bịt đầu tay nắm cửa trượt Panel phù hợp cho tất cả các tấm panel, độ bền cao, tăng tính thẩm mỹ cho công trình
Nắp bịt đầu tay nắm cửa trượt Panel mẫu Hàn Quốc
  • Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

Vít bắn tôn dài 75mm giá tốt tại Triệu Hổ

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng

 

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

 

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

 

 

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Triệu Hổ chuyên cung cấp giải pháp cách nhiệt chống cháy

 

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Sóc Trăng

Hình ảnh thực tế về Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Sóc Trăng sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ nét hơn về chất lượng thi công cũng như sự đa dạng trong ứng dụng của loại vật liệu này. Tấm Panel EPS của Triệu Hổ phù hợp với nhiều công trình, từ nhà xưởng, kho lạnh đến các dự án dân dụng, luôn đảm bảo tiêu chuẩn về độ hoàn thiện, tính thẩm mỹ cao và khả năng cách nhiệt vượt trội. Dưới đây là bộ sưu tập hình ảnh minh họa, thể hiện rõ hiệu quả thực tế mà sản phẩm mang lại. Bạn có thể xem qua các hình ảnh này để hiểu rõ hơn về khả năng ứng dụng và chất lượng của Tấm Panel EPS trong các công trình khác nhau.

Hình ảnh 1

Bộ khung cảnh công trình tại Sóc Trăng cho thấy sự phù hợp và độ bền của các tấm panel trong các môi trường khác nhau. Các hình ảnh tiếp theo thể hiện rõ các chi tiết thi công, từ việc lắp đặt đến hoàn thiện, giúp bạn hình dung rõ hơn về quy trình thi công chuyên nghiệp của Triệu Hổ.

Hình ảnh 2

Các kho lạnh được xây dựng bằng Tấm Panel EPS của Triệu Hổ không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu mà còn thể hiện tính thẩm mỹ cao, phù hợp với các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và vệ sinh.

Hình ảnh 3

Trong các công trình dân dụng, tấm panel này giúp giảm thiểu tối đa hao phí năng lượng, góp phần tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài. Các hình ảnh sau đây minh họa rõ nét sự đa dạng trong ứng dụng của sản phẩm.

Hình ảnh 4

Chất lượng thi công của các tấm panel còn thể hiện qua các chi tiết lắp ghép chắc chắn, mối nối liền mạch, mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cao cho công trình. Bộ sưu tập hình ảnh này sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về khả năng thi công và tính năng của sản phẩm.

Hình ảnh 5

Không chỉ dừng lại ở khả năng cách nhiệt, Tấm Panel EPS còn mang lại khả năng chống ẩm mốc, chống cháy và độ bền cao theo thời gian, phù hợp với nhiều loại hình công trình khác nhau.

Hình ảnh 6

Chất lượng thi công và tính thẩm mỹ của tấm panel còn thể hiện rõ qua các chi tiết trang trí ngoại thất, giúp nâng cao giá trị thẩm mỹ của toàn bộ công trình.

Hình ảnh 7

Sản phẩm còn phù hợp với các dự án yêu cầu cao về cách nhiệt, cách âm, giúp nâng cao hiệu quả công việc và sinh hoạt của người sử dụng.

Hình ảnh 8

Các hình ảnh này là minh chứng rõ nét về khả năng thích nghi và độ bền của Tấm Panel EPS trong môi trường thực tế tại Sóc Trăng, góp phần nâng cao hiệu quả thi công và chất lượng công trình.

Hình ảnh 9

Cuối cùng, loạt hình ảnh này hy vọng sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về các tính năng ưu việt của sản phẩm, từ đó đưa ra quyết định phù hợp cho dự án của mình.

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel EPS

Tấm Panel EPS có cách nhiệt tốt không?

Với lõi xốp EPS đặc trưng, tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho không gian của bạn. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm đáng kể chi phí làm mát hoặc giữ nhiệt, phù hợp với nhiều công trình xây dựng như nhà xưởng, kho chứa hàng hoặc nhà ở. Hình ảnh Panel EPS cách nhiệt

Tấm Panel EPS có cách âm được không?

Mặc dù không phải vật liệu chuyên dụng để cách âm, nhưng tấm Panel EPS vẫn có khả năng giảm tiếng ồn khá tốt, giúp tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh hơn trong nhà xưởng hoặc văn phòng. Đặc tính cách âm này sẽ góp phần nâng cao hiệu quả làm việc và sinh hoạt của bạn. Hình ảnh Panel EPS giảm âm

Tấm Panel EPS có chống cháy không?

Thường thì, Panel EPS dễ bắt lửa nếu tiếp xúc trực tiếp với nguồn nhiệt cao. Tuy nhiên, để nâng cao an toàn, có thể chọn loại EPS chống cháy lan (EPS B2 hoặc B1), giúp giảm nguy cơ cháy nổ và tăng khả năng phòng cháy chữa cháy cho công trình của bạn. Hình ảnh Panel EPS chống cháy

Có thể sử dụng Tấm Panel EPS cho phòng sạch hoặc kho lạnh âm sâu không?

Tấm Panel EPS phù hợp để lắp đặt trong kho lạnh có nhiệt độ trên -10°C. Tuy nhiên, đối với kho lạnh âm sâu dưới -25°C, bạn nên chọn các loại panel như PU hoặc PIR để đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt nhất, tránh hiện tượng ngưng tụ và giữ nhiệt lâu dài. Hình ảnh Kho lạnh sử dụng Panel EPS

Tỷ trọng của lõi EPS trong Tấm Panel EPS thường nằm trong khoảng bao nhiêu kg/m³?

Tùy theo mục đích sử dụng, lõi EPS trong tấm panel có thể có mật độ từ 8 đến 40 kg/m³. Mật độ cao sẽ giúp tăng khả năng cách nhiệt, cách âm và độ chịu lực, phù hợp với những công trình yêu cầu khắt khe hơn về độ bền và hiệu quả cách nhiệt. Hình ảnh Panel EPS mật độ cao

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel EPS về Sóc Trăng không?

Triệu Hổ chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển Tấm Panel EPS đến nhiều địa phương tại Sóc Trăng cũng như các tỉnh thành khác trên toàn quốc. Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về các dịch vụ vận chuyển phù hợp với khu vực của mình, đừng ngần ngại liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận được tư vấn tận tình và báo giá chính xác. Chúng tôi cam kết luôn sẵn sàng hỗ trợ và đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.

Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.
Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.

Triệu Hổ chân thành gửi tới quý khách hàng những thông tin về sản phẩm Tấm Panel EPS Sóc Trăng chính hãng hiện nay. Mong rằng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ quý khách dễ dàng lựa chọn giải pháp phù hợp, giúp xác định loại vật liệu xây dựng một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Đừng ngần ngại liên hệ ngay với Triệu Hổ để nhận được tư vấn tận tình, nhanh chóng và chi tiết, góp phần đưa dự án của bạn tiến gần hơn đến thành công.

 

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.