Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel EPS Tại Sóc Trăng |Hữu ích| CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel EPS tại Sóc Trăng
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel EPS tại Sóc Trăng
- 4 Cấu tạo của Tấm Panel EPS
- 5 Ưu điểm Tấm Panel EPS
- 5.1 Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
- 5.2 Khả năng cách âm hiệu quả
- 5.3 Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
- 5.4 Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
- 5.5 Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
- 5.6 Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
- 5.7 Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt
- 5.8 Tính kinh tế cao
- 6 Ứng dụng đa dạng của Tấm Panel EPS
- 7 Phân loại Tấm Panel EPS
- 8 Khám phá thông số kỹ thuật của Tấm Panel EPS
- 9 Báo giá Tấm Panel EPS Triệu Hổ
- 10 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 11 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 12 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 13 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 14 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Sóc Trăng
- 15 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel EPS
- 15.1 Tấm Panel EPS có cách nhiệt tốt không?
- 15.2 Tấm Panel EPS có cách âm được không?
- 15.3 Tấm Panel EPS có chống cháy không?
- 15.4 Có thể sử dụng Tấm Panel EPS cho phòng sạch hoặc kho lạnh âm sâu không?
- 15.5 Tỷ trọng của lõi EPS trong Tấm Panel EPS thường nằm trong khoảng bao nhiêu kg/m³?
- 15.6 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel EPS về Sóc Trăng không?
Tấm Panel EPS Tại Sóc Trăng |Hữu ích| CK 5% – 10%
Trong lĩnh vực xây dựng hiện nay, Tấm Panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến nhờ những ưu điểm nổi bật của nó. Sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, khả năng cách âm tốt, quá trình thi công nhanh chóng và chi phí hợp lý. Giữa vô số vật liệu hiện đại trên thị trường, Tấm Panel EPS chứng tỏ vị thế của mình như một giải pháp toàn diện, phù hợp cho các dự án yêu cầu tiết kiệm năng lượng, rút ngắn thời gian thi công mà vẫn đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao. Nếu bạn đang tìm kiếm một loại vật liệu vừa nhẹ, bền chắc lại tối ưu về chi phí, thì Tấm Panel EPS chính là sự lựa chọn lý tưởng không thể bỏ qua.
Tìm hiểu Tấm Panel EPS tại Sóc Trăng
Tấm Panel EPS là một giải pháp xây dựng tối ưu, mang lại sự tiện lợi, tiết kiệm và hiệu quả trong nhiều công trình. Được cấu thành từ lõi xốp EPS (polystyrene) cao cấp, bao bọc bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox sáng bóng, sản phẩm này không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn về cách nhiệt, cách âm, chống ẩm mà còn mang lại khả năng lắp đặt nhanh chóng, linh hoạt cho các dự án xây dựng tại Sóc Trăng. Với tính năng vượt trội, Tấm Panel EPS đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, hay nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel EPS tại Sóc Trăng
Tại thị trường Sóc Trăng, sản phẩm này còn được biết đến với nhiều tên gọi thân quen như: Tấm Panel EPS, tấm panel cách nhiệt, vách ngăn EPS, tấm tôn xốp, tấm trần EPS, hay thậm chí gọi theo chức năng như tấm cách nhiệt, vách chống cháy. Một số tên gọi phổ biến khác gồm: tấm panel tôn xốp, tấm panel chống cháy, tấm EPS dày 50mm, hay tấm vách ngăn cách nhiệt EPS. Các tên gọi này phản ánh đa dạng ứng dụng và tính năng của sản phẩm, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn phù hợp theo mục đích sử dụng.
Cấu tạo của Tấm Panel EPS
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Phần mặt ngoài của tấm panel thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu cao cấp, có khả năng chống ăn mòn, chống oxi hóa vượt trội. Lớp sơn phủ như HDP hoặc PVDF giúp duy trì màu sắc tươi sáng, bóng bẩy và chống chịu tác động của thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài thường dao động từ 0.2 – 0.7mm, có gân chạy ngang để thoát nước dễ dàng, góp phần bảo vệ lớp tôn khỏi bụi bẩn, rêu mốc và duy trì vẻ đẹp bền lâu cho công trình.
Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel là phần đặc biệt, được chế tạo từ hạt nhựa polystyrene (EPS). Khi gia nhiệt, các hạt nhựa này nở ra tạo thành các bọt khí nhỏ, phân bố đều khắp lõi tấm. Chính lớp bọt khí này giúp ngăn cản truyền nhiệt, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Nhờ đặc tính cách nhiệt tốt, lõi EPS còn giúp giảm tiêu thụ năng lượng đáng kể, giảm tải cho hệ thống điều hòa, sưởi ấm của các công trình. Trọng lượng của tấm panel khá nhẹ, dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp với nhiều loại công trình đa dạng.
Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Phần tôn mặt trong của tấm panel cũng được mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện để chống ẩm, chống rỉ sét hiệu quả. Không giống như mặt ngoài, lớp mặt trong thường có bề mặt phẳng hoặc nhẹ gân, nhằm đảm bảo độ nhẵn mịn, dễ dàng liên kết với các bề mặt khác như tường gạch, thạch cao hoặc xi măng. Ngoài ra, lớp mặt trong còn giúp hạn chế bụi bẩn, dễ vệ sinh và phù hợp với các môi trường yêu cầu vệ sinh cao như phòng sạch, phòng thí nghiệm.
Ưu điểm Tấm Panel EPS
Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong và ngược lại. Nhờ đó, không gian trong nhà luôn mát mẻ vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm năng lượng đáng kể cho hệ thống làm lạnh hoặc sưởi ấm. Đặc biệt, khả năng chịu nhiệt của EPS lên đến 120°C trong 15-20 phút mà không gây cháy hoặc biến dạng, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho công trình.
Khả năng cách âm hiệu quả
Với cấu trúc bọt khí kín, tấm panel EPS có thể giảm tới 60% âm thanh truyền qua, tạo ra không gian yên tĩnh, phù hợp cho các công trình yêu cầu giảm tiếng ồn như nhà xưởng, phòng họp, phòng thu hoặc quán karaoke. Đặc điểm này giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu quả làm việc trong môi trường công nghiệp hoặc dân dụng.
Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Nhờ khả năng chống nóng, cách nhiệt tốt, sử dụng tấm panel EPS giúp giảm tối đa lượng điện năng tiêu thụ cho các hệ thống điều hòa, quạt hơi, hệ thống làm mát. Công trình sử dụng panel này sẽ duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì các thiết bị làm mát, góp phần tiết kiệm ngân sách hiệu quả.
Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Vật liệu EPS siêu nhẹ, giúp giảm trọng lượng toàn bộ công trình xây dựng, đặc biệt phù hợp với các dự án nhà tiền chế, cao ốc hoặc xây dựng trên nền đất yếu. Trọng lượng nhẹ còn giúp quá trình vận chuyển, lắp đặt nhanh chóng, giảm thiểu chi phí và rút ngắn thời gian thi công.
Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Tấm panel EPS không chứa chất độc hại, không sinh bụi hoặc khí gây hại. Một số sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cho công trình công cộng. Bên cạnh đó, khả năng tái chế cao giúp giảm thiểu rác thải công nghiệp, phù hợp với xu hướng xây dựng xanh, bền vững.
Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Lớp phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp tấm panel chống lại tác nhân gây rỉ sét, chống ẩm mốc, nấm mốc hiệu quả. Dù trong môi trường ẩm ướt, mưa gió, sản phẩm vẫn giữ được độ bền, không bị biến dạng hay cong vênh, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt
Với cấu trúc dạng sandwich và khóa liên kết thông minh, tấm panel dễ dàng ghép nối, tháo rời, giúp rút ngắn thời gian thi công. Trọng lượng nhẹ còn thuận tiện trong quá trình vận chuyển và lắp đặt, phù hợp với các công trình có tiến độ gấp rút hoặc thi công ngoài trời.
Tính kinh tế cao
So với các vật liệu cách nhiệt truyền thống, Tấm Panel EPS có mức giá hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao, tuổi thọ lâu dài từ 20 năm trở lên. Đầu tư ban đầu phù hợp, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì, thay thế trong tương lai.
Ứng dụng đa dạng của Tấm Panel EPS
Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình dân dụng
Vách ngăn phân chia văn phòng cho các tòa nhà
Sản phẩm giúp tạo không gian riêng tư, chuyên nghiệp mà không mất nhiều thời gian thi công. Tấm panel dễ dàng cắt ghép, kết nối linh hoạt, phù hợp với các tòa nhà cao tầng hoặc các văn phòng muốn tối ưu diện tích.
Vách ngăn cách nhiệt và các tấm trần chống nóng
Là lựa chọn lý tưởng cho các trung tâm thương mại, bệnh viện, trường học, các khu vực có nhu cầu cách nhiệt cao. Nhờ trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt, giúp giảm tải trọng công trình, tiết kiệm chi phí xây dựng.
Vách ngăn cách âm
Thay thế các loại thạch cao truyền thống, tấm panel EPS phù hợp cho các không gian yêu cầu xử lý âm học tốt như phòng thu, quán bar, karaoke hoặc studio. Giúp hạn chế tiếng ồn, bảo vệ không gian riêng tư.
Thi công trong công trình yêu cầu hệ thống cách âm cao
Kết hợp tấm panel EPS với vật liệu bông khoáng hoặc cao su đặc biệt để tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện, phòng làm việc yên tĩnh, tránh tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập.
Công trình ngắn hạn
Vì tính linh hoạt và dễ tháo lắp, panel EPS thích hợp để làm vách ngăn tạm thời, vách di động trong các dự án sửa chữa, cải tạo hoặc sự kiện tạm thời. Vừa đảm bảo thẩm mỹ, vừa tiết kiệm thời gian và chi phí.
Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình công nghiệp
Vách ngăn và tấm trần cho các loại phòng sạch
Trong môi trường yêu cầu vệ sinh cao như bệnh viện, phòng thí nghiệm, nhà máy chế biến thực phẩm, tấm panel EPS giúp tạo ra không gian sạch sẽ, chống bụi, dễ vệ sinh, đồng thời duy trì nhiệt độ ổn định.
Ứng dụng trong kho lạnh, kho bảo quản thực phẩm
Là vật liệu lý tưởng để làm thành các kho lạnh, kho mát, giúp duy trì nhiệt độ mong muốn và giảm tiêu hao năng lượng đến 30%. Nhờ hệ số truyền nhiệt thấp, tấm panel EPS giúp tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài.
Lắp nền trong các công trình công nghiệp
Ngoài chức năng cách nhiệt, tấm panel EPS còn dùng để làm lớp lót nền trong các nhà xưởng, nhà máy, giúp giảm tiếng ồn, giảm rung lắc và nâng cao độ bền của sàn nhà.
Ứng dụng trong bệnh viện, phòng sạch, phòng thí nghiệm
Với khả năng chống ẩm, chống thấm, dễ vệ sinh và không sinh bụi, tấm panel EPS phù hợp làm vách ngăn, trần hoặc nền trong các phòng vô trùng, khu sản xuất dược phẩm hoặc thực phẩm, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao nhất.
Phân loại Tấm Panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
Tấm Panel EPS xốp thường
Lõi xốp EPS được tạo thành từ các hạt mở rộng PolyStyrene, qua quá trình nhiệt độ 90 – 100°C, nhiệt độ cao giúp các hạt phình to gấp nhiều lần, sau đó được ép khuôn để hình thành sản phẩm cuối cùng. Tấm Panel EPS loại này nổi bật với khả năng chống nhiệt tốt, cách âm vượt trội, nhẹ, dễ dàng vận chuyển và có chi phí hợp lý.
Tấm Panel EPS xốp chống cháy lan
Loại này cũng sử dụng lõi EPS mở rộng như bình thường, nhưng được bổ sung phụ gia chống cháy lan, giúp tăng khả năng phòng cháy, chống cháy hiệu quả. Ngoài khả năng cách nhiệt, cách âm, nó còn bảo vệ an toàn tuyệt đối trước nguy cơ cháy lan. Giá thành của loại này cao hơn so với EPS thông thường do bổ sung công nghệ chống cháy.
Phân loại theo vị trí sử dụng
Tấm Panel EPS vách trong
Các tấm EPS được sử dụng phổ biến làm vách ngăn chia phòng hoặc làm trần trong các dự án dân dụng cũng như công nghiệp. Nhờ đặc tính cách nhiệt tốt, chúng giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng bên trong không gian, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh hơn tại các nhà máy và nhà xưởng.
Tấm Panel EPS vách ngoài
Tấm Panel EPS dùng làm lớp vách bên ngoài của các công trình không chỉ có tác dụng tạo thành hàng rào chắc chắn mà còn hỗ trợ kiểm soát nhiệt độ, giảm thiểu tiếng ồn xung quanh. Ngoài ra, sản phẩm còn đóng vai trò bảo vệ bức tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần duy trì môi trường sống và làm việc sạch sẽ, an toàn.

Khám phá thông số kỹ thuật của Tấm Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Báo giá Tấm Panel EPS Triệu Hổ
Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách trong
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách ngoài
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Xem thêm Báo giá các loại Tấm Panel cách nhiệt
- Báo giá Panel AZ100
- Báo giá Panel PU 3 lớp
- Báo giá Vách ngăn Tấm Panel EPS
- Báo giá Panel Glasswool bông thuỷ tinh
- Báo giá Panel Rockwool
- Báo giá Panel kho lạnh
- Báo giá Panel lò sấy
- Báo giá Panel soi lỗ tiêu âm
- Báo giá Phụ Kiện Nhôm Panel
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn chọn lựa chính xác loại Panel phù hợp với từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh minh họa các biên dạng Panel được phân loại theo các ứng dụng thực tế. Từ những loại vách ngoài cần độ bền cao, khả năng chống thấm tốt, cho đến các loại vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ cao và dễ thi công lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều rõ ràng thể hiện hình dạng mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ cũng như các đặc tính nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin chỉ trong tích tắc.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần được chế tạo từ hợp kim nhôm, có vai trò quan trọng trong quá trình thi công và lắp đặt các công trình xây dựng. Chúng giúp kết nối và hỗ trợ các tấm Panel một cách chắc chắn, đồng thời liên kết giữa Panel với các phần khác như trần hoặc sàn bê tông. Nhờ vào đặc tính bền nhẹ và khả năng chống chịu tốt, các phụ kiện này không chỉ nâng cao độ ổn định của hệ thống mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài. Ngoài ra, chúng còn góp phần tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho công trình, gồm các loại như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, cũng như các thanh nhôm bo góc, mang lại sự chắc chắn và tính thẩm mỹ cao trong thiết kế.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc:
- Thanh nhôm đế phào:


- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ bền, nâng cao tính thẩm mỹ và đảm bảo hoạt động trơn tru của cửa Panel. Hệ thống cửa được gia cố chắc chắn nhờ các thành phần như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng cáp và giữ cho cấu trúc của cánh cửa luôn giữ được hình dạng chính xác. Bên cạnh đó, các phụ kiện hỗ trợ như gioăng cao su trơn bao quanh khung và gioăng cao su đáy cửa giúp ngăn chặn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Các bộ bản lề tự nâng hai bên trái và phải không những hỗ trợ quá trình đóng mở nhẹ nhàng mà còn tự điều chỉnh góc đóng, giảm thiểu tình trạng xệ cánh. Sự phối hợp của các phụ kiện này không chỉ tăng cường liên kết giữa các thành phần mà còn giảm chấn và giúp cửa vận hành một cách bền bỉ, dễ dàng theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa

- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Khác biệt so với loại cửa đi truyền thống sử dụng bản lề, cửa trượt hoạt động dựa trên cơ chế trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho không gian sử dụng. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, người ta cần chuẩn bị hai nhóm phụ kiện chủ đạo gồm phụ kiện thanh nhôm và các phụ kiện phụ trợ hỗ trợ.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo


- Bộ con lăn dẫn hướng


- Bộ chặn góc dưới


- Bộ chặn góc trên


- Bộ chặn giữa


- Tay nắm nhựa âm cửa


- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi


- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

- Bộ con lăn điều chỉnh trên
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
- Ốp khung cửa lùa
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn

- Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Sóc Trăng
Hình ảnh thực tế về Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Sóc Trăng sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ nét hơn về chất lượng thi công cũng như sự đa dạng trong ứng dụng của loại vật liệu này. Tấm Panel EPS của Triệu Hổ phù hợp với nhiều công trình, từ nhà xưởng, kho lạnh đến các dự án dân dụng, luôn đảm bảo tiêu chuẩn về độ hoàn thiện, tính thẩm mỹ cao và khả năng cách nhiệt vượt trội. Dưới đây là bộ sưu tập hình ảnh minh họa, thể hiện rõ hiệu quả thực tế mà sản phẩm mang lại. Bạn có thể xem qua các hình ảnh này để hiểu rõ hơn về khả năng ứng dụng và chất lượng của Tấm Panel EPS trong các công trình khác nhau.
Bộ khung cảnh công trình tại Sóc Trăng cho thấy sự phù hợp và độ bền của các tấm panel trong các môi trường khác nhau. Các hình ảnh tiếp theo thể hiện rõ các chi tiết thi công, từ việc lắp đặt đến hoàn thiện, giúp bạn hình dung rõ hơn về quy trình thi công chuyên nghiệp của Triệu Hổ.
Các kho lạnh được xây dựng bằng Tấm Panel EPS của Triệu Hổ không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu mà còn thể hiện tính thẩm mỹ cao, phù hợp với các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và vệ sinh.
Trong các công trình dân dụng, tấm panel này giúp giảm thiểu tối đa hao phí năng lượng, góp phần tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài. Các hình ảnh sau đây minh họa rõ nét sự đa dạng trong ứng dụng của sản phẩm.
Chất lượng thi công của các tấm panel còn thể hiện qua các chi tiết lắp ghép chắc chắn, mối nối liền mạch, mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cao cho công trình. Bộ sưu tập hình ảnh này sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về khả năng thi công và tính năng của sản phẩm.
Không chỉ dừng lại ở khả năng cách nhiệt, Tấm Panel EPS còn mang lại khả năng chống ẩm mốc, chống cháy và độ bền cao theo thời gian, phù hợp với nhiều loại hình công trình khác nhau.
Chất lượng thi công và tính thẩm mỹ của tấm panel còn thể hiện rõ qua các chi tiết trang trí ngoại thất, giúp nâng cao giá trị thẩm mỹ của toàn bộ công trình.
Sản phẩm còn phù hợp với các dự án yêu cầu cao về cách nhiệt, cách âm, giúp nâng cao hiệu quả công việc và sinh hoạt của người sử dụng.
Các hình ảnh này là minh chứng rõ nét về khả năng thích nghi và độ bền của Tấm Panel EPS trong môi trường thực tế tại Sóc Trăng, góp phần nâng cao hiệu quả thi công và chất lượng công trình.
Cuối cùng, loạt hình ảnh này hy vọng sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về các tính năng ưu việt của sản phẩm, từ đó đưa ra quyết định phù hợp cho dự án của mình.
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel EPS
Tấm Panel EPS có cách nhiệt tốt không?
Với lõi xốp EPS đặc trưng, tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho không gian của bạn. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm đáng kể chi phí làm mát hoặc giữ nhiệt, phù hợp với nhiều công trình xây dựng như nhà xưởng, kho chứa hàng hoặc nhà ở.
Tấm Panel EPS có cách âm được không?
Mặc dù không phải vật liệu chuyên dụng để cách âm, nhưng tấm Panel EPS vẫn có khả năng giảm tiếng ồn khá tốt, giúp tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh hơn trong nhà xưởng hoặc văn phòng. Đặc tính cách âm này sẽ góp phần nâng cao hiệu quả làm việc và sinh hoạt của bạn.
Tấm Panel EPS có chống cháy không?
Thường thì, Panel EPS dễ bắt lửa nếu tiếp xúc trực tiếp với nguồn nhiệt cao. Tuy nhiên, để nâng cao an toàn, có thể chọn loại EPS chống cháy lan (EPS B2 hoặc B1), giúp giảm nguy cơ cháy nổ và tăng khả năng phòng cháy chữa cháy cho công trình của bạn.
Có thể sử dụng Tấm Panel EPS cho phòng sạch hoặc kho lạnh âm sâu không?
Tấm Panel EPS phù hợp để lắp đặt trong kho lạnh có nhiệt độ trên -10°C. Tuy nhiên, đối với kho lạnh âm sâu dưới -25°C, bạn nên chọn các loại panel như PU hoặc PIR để đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt nhất, tránh hiện tượng ngưng tụ và giữ nhiệt lâu dài.
Tỷ trọng của lõi EPS trong Tấm Panel EPS thường nằm trong khoảng bao nhiêu kg/m³?
Tùy theo mục đích sử dụng, lõi EPS trong tấm panel có thể có mật độ từ 8 đến 40 kg/m³. Mật độ cao sẽ giúp tăng khả năng cách nhiệt, cách âm và độ chịu lực, phù hợp với những công trình yêu cầu khắt khe hơn về độ bền và hiệu quả cách nhiệt.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel EPS về Sóc Trăng không?
Triệu Hổ chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển Tấm Panel EPS đến nhiều địa phương tại Sóc Trăng cũng như các tỉnh thành khác trên toàn quốc. Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về các dịch vụ vận chuyển phù hợp với khu vực của mình, đừng ngần ngại liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận được tư vấn tận tình và báo giá chính xác. Chúng tôi cam kết luôn sẵn sàng hỗ trợ và đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.

Triệu Hổ chân thành gửi tới quý khách hàng những thông tin về sản phẩm Tấm Panel EPS Sóc Trăng chính hãng hiện nay. Mong rằng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ quý khách dễ dàng lựa chọn giải pháp phù hợp, giúp xác định loại vật liệu xây dựng một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Đừng ngần ngại liên hệ ngay với Triệu Hổ để nhận được tư vấn tận tình, nhanh chóng và chi tiết, góp phần đưa dự án của bạn tiến gần hơn đến thành công.