Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel EPS Tại Tây Ninh |Nhanh rẻ| CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel EPS tại Tây Ninh
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel EPS tại Tây Ninh
- 4 Cấu tạo của Tấm Panel EPS
- 5 Ưu điểm Tấm Panel EPS
- 5.1 Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
- 5.2 Khả năng cách âm hiệu quả
- 5.3 Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
- 5.4 Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
- 5.5 Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
- 5.6 Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
- 5.7 Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt
- 5.8 Tính kinh tế cao
- 6 Ứng dụng đa dạng của Tấm Panel EPS
- 7 Phân loại Tấm Panel EPS
- 8 Khám phá thông số kỹ thuật của Tấm Panel EPS
- 9 Báo giá Tấm Panel EPS Triệu Hổ
- 10 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 11 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 12 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 13 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 14 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Tây Ninh
- 15 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel EPS
- 15.1 Tấm Panel EPS có cách nhiệt tốt không?
- 15.2 Tấm Panel EPS có cách âm được không?
- 15.3 Tấm Panel EPS có chống cháy không?
- 15.4 Có thể sử dụng Tấm Panel EPS cho phòng sạch hoặc kho lạnh âm sâu không?
- 15.5 Tỷ trọng của lõi EPS trong Tấm Panel EPS thường nằm trong khoảng bao nhiêu kg/m³?
- 15.6 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel EPS về Tây Ninh không?
Tấm Panel EPS Tại Tây Ninh |Nhanh rẻ| CK 5% – 10%
Tấm Panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng cách nhiệt hiệu quả, khả năng cách âm tốt, quá trình thi công nhanh chóng và chi phí hợp lý. Trong số các vật liệu xây dựng hiện đại, Tấm Panel EPS nổi bật như một giải pháp toàn diện, phù hợp cho các công trình yêu cầu tiết kiệm năng lượng, rút ngắn thời gian thi công mà vẫn đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ cao. Nếu đang tìm kiếm một loại vật liệu vừa nhẹ vừa bền, đồng thời tối ưu hóa chi phí, thì Tấm Panel EPS chính là lựa chọn mà bạn không nên bỏ qua.
Tìm hiểu Tấm Panel EPS tại Tây Ninh
Tấm Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiện đại, vượt trội trong việc cách nhiệt và cách âm, phù hợp với nhiều loại công trình từ dân dụng đến công nghiệp. Được cấu thành từ lõi xốp EPS (polystyrene) cao cấp, bọc bên ngoài bằng lớp tôn mạ kẽm hoặc inox, sản phẩm mang lại hiệu quả vượt mong đợi trong việc bảo vệ không gian khỏi nhiệt, ẩm ướt và tiếng ồn. Nhờ khả năng lắp đặt nhanh chóng và tính linh hoạt cao, Tấm Panel EPS đã trở thành lựa chọn hàng đầu của các nhà thầu, kiến trúc sư và chủ đầu tư tại Tây Ninh.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel EPS tại Tây Ninh
Tại thị trường Tây Ninh, Tấm Panel EPS thường được gọi bằng nhiều tên khác nhau để phù hợp với từng mục đích sử dụng cũng như đặc tính kỹ thuật:
- Tấm Panel EPS
- Tấm Panel cách nhiệt
- Vách Panel EPS
- Tấm EPS cách nhiệt
- Vách ngăn EPS
- Tấm Panel chống cháy EPS
- Tấm Panel tôn xốp
- Trần Panel EPS
- Tấm Panel tôn mạ kẽm
- Panel EPS dày 50mm
- Panel EPS chống cháy, chịu nhiệt cao
Các tên gọi này phản ánh sự đa dạng và linh hoạt của sản phẩm, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn phù hợp với nhu cầu xây dựng của mình.
Cấu tạo của Tấm Panel EPS
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Phần phía ngoài cùng của tấm panel là lớp kim loại, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu cao cấp. Vật liệu này có khả năng chống ăn mòn, chống oxi hóa vượt trội, giúp bề mặt luôn giữ được vẻ đẹp sáng bóng và bền bỉ qua thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ như HDP hoặc PVDF được tráng đều giúp tăng khả năng chống tia UV, chống tia cực tím, và ngăn ngừa các vết xước do tác động của môi trường. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các đường gân chạy ngang giúp thoát nước nhanh, tránh đọng nước trên bề mặt trong điều kiện mưa lớn.
Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel là phần trung tâm, được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng tạo ra bọt khí nhỏ li ti dưới quá trình gia nhiệt. Những bọt khí này đóng vai trò như những viên đá nhỏ trong lòng tấm, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt tối đa. Nhờ đó, khả năng cách nhiệt của tấm panel EPS rất cao, giúp giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng điều hòa và sưởi ấm. Trọng lượng của lõi EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau.
Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Phần bên trong của tấm panel là lớp tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện đã qua xử lý oxy hóa, giúp chống rỉ sét, chống ẩm và nấm mốc hiệu quả. Tôn mặt trong thường có bề mặt phẳng hoặc nhẹ gân để dễ dàng liên kết với các vật liệu xây dựng khác như tường gạch, thạch cao hoặc xi măng. Bề mặt này cũng tạo điều kiện thuận lợi cho các công đoạn thi công, thuận tiện cho việc dán keo hoặc liên kết các phần khác của công trình.
Ưu điểm Tấm Panel EPS
Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS chính là thành phần quyết định khả năng cách nhiệt của tấm panel. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm giúp hạn chế tối đa sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong và ngược lại. Đặc biệt, EPS có khả năng chịu nhiệt lên đến 120°C trong vòng 15-20 phút mà không bị biến dạng hoặc cháy chập. Hệ thống bọt khí kín, đều giúp ngăn chặn các khe hở, không cho vi khuẩn, nấm mốc xâm nhập gây hư hại, đảm bảo không gian sống và làm việc luôn trong lành, mát mẻ vào mùa hè và ấm áp trong mùa đông.
Khả năng cách âm hiệu quả
Với cấu trúc kín khí, tấm Panel EPS có khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội. Các tần số âm thanh truyền qua bề mặt panel sẽ giảm tới 60%, tạo ra môi trường yên tĩnh, thích hợp cho các không gian cần hạn chế tiếng ồn như phòng họp, phòng thu âm, quán karaoke, studio, hoặc các khu vực công nghiệp yêu cầu cách âm cao. Sản phẩm giúp giảm thiểu tiếng ồn, nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.
Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, Tấm Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà, giảm thiểu việc sử dụng các thiết bị làm mát hoặc sưởi ấm. Việc này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm tải cho hệ thống điều hòa, quạt công nghiệp, chiller. Đặc biệt, trong các công trình lớn như kho lạnh, nhà xưởng, tấm panel còn giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng, giảm thiểu hao phí năng lượng đáng kể.
Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Nhờ lõi EPS siêu nhẹ, tấm panel giúp giảm tải trọng của toàn bộ công trình. Điều này rất hữu ích khi thi công nhà tiền chế, nhà cao tầng hoặc các dự án cần thiết kế nhẹ nhàng, tiết kiệm vật liệu móng và cấu trúc chịu lực. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ còn giúp quá trình vận chuyển, lắp đặt nhanh chóng, giảm thiểu chi phí nhân công và thời gian thi công.
Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
EPS là vật liệu không chứa chất độc hại, không sinh bụi hoặc khí độc hại trong quá trình thi công và sử dụng. Sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Ngoài ra, khả năng tái chế cao giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững và bảo vệ môi trường. Tấm Panel EPS có thể sử dụng lại nhiều lần trong vòng tối đa 20 năm, giúp tối ưu hóa chi phí đầu tư ban đầu.
Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Bề mặt tấm panel được phủ lớp tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện có khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Trong điều kiện môi trường ẩm ướt, mưa gió, sản phẩm vẫn giữ được độ bền, không bị biến dạng hoặc mục nát, giúp công trình luôn vững chắc, lâu dài.
Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt
Cấu trúc dạng sandwich cùng hệ khóa liên kết thông minh giúp việc ghép nối và tháo rời trở nên dễ dàng, tiết kiệm thời gian và nhân lực thi công. Với trọng lượng nhẹ, tấm panel dễ vận chuyển và lắp đặt tại các vị trí khác nhau. Tuy nhiên, trong quá trình thi công, cần trang bị đồ bảo hộ để tránh trầy xước do bề mặt tôn dễ bị tổn thương.
Tính kinh tế cao
So với các vật liệu cách nhiệt truyền thống như bê tông nhẹ, bông khoáng hay xi măng trần, Tấm Panel EPS có giá thành cạnh tranh, mang lại hiệu quả cao trong sử dụng. Tuổi thọ của sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa, mang lại lợi ích lâu dài cho chủ đầu tư.
Ứng dụng đa dạng của Tấm Panel EPS
Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình dân dụng
Vách ngăn phân chia không gian văn phòng
Trong các tòa nhà cao tầng hoặc trung tâm thương mại, việc sử dụng vách ngăn Panel EPS giúp dễ dàng phân chia không gian một cách linh hoạt. Không những vậy, khả năng thi công nhanh, giảm thiểu tiếng ồn và chống nhiệt tốt giúp tạo môi trường làm việc chuyên nghiệp, thoải mái.
Vách cách nhiệt và trần chống nóng
Các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, trường học thường yêu cầu vách ngăn và trần chống nóng hiệu quả. Tấm Panel EPS nhẹ, dễ lắp đặt và có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm tải trọng công trình và duy trì nhiệt độ phù hợp cho không gian nội thất.
Vách ngăn cách âm
Trong các khu vực cần hạn chế tiếng ồn như quán karaoke, phòng thu, nhà hát, quán bar, hoặc các trung tâm đào tạo, sản phẩm này góp phần làm giảm tiếng ồn từ bên ngoài, mang lại không gian yên tĩnh, riêng tư cần thiết. Thường được kết hợp cùng các vật liệu cách âm khác như bông khoáng để nâng cao hiệu quả.
Thi công trong công trình yêu cầu hệ thống cách âm cao
Hệ thống kết hợp Panel EPS với bông khoáng, thạch cao hoặc other vật liệu cách âm chuyên dụng giúp tạo ra các công trình có khả năng chống ồn, cách nhiệt cao, phù hợp với các không gian đòi hỏi tiêu chuẩn khắt khe như phòng họp, thư viện, nhà nghỉ cao cấp, hoặc khu vực y tế.
Công trình ngắn hạn
Với tính linh hoạt và dễ tháo lắp, Panel EPS lý tưởng để làm vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong các dự án cần thay đổi nhanh như văn phòng tạm, showroom, các khu vực cải tạo linh hoạt. Không chỉ đảm bảo thẩm mỹ, sản phẩm còn giúp giảm tiếng ồn hiệu quả.
Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình công nghiệp
Vách ngăn và trần cho phòng sạch
Trong các nhà máy, phòng sạch, phòng thí nghiệm, yêu cầu cao về vệ sinh và kiểm soát môi trường, Panel EPS giúp tạo ra các hệ thống vách ngăn và trần bền bỉ, dễ vệ sinh, hạn chế vi khuẩn phát triển. Thay thế các vật liệu truyền thống như thạch cao dễ bị hư hỏng do ẩm.
Ứng dụng trong kho lạnh, kho bảo quản thực phẩm
Kho lạnh là nơi đòi hỏi khả năng cách nhiệt tối ưu để giữ nhiệt độ luôn ổn định, tránh thất thoát nhiệt. Panel EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho thực phẩm, dược phẩm, hạn chế tiêu thụ điện năng trong quá trình vận hành. Đặc biệt, giúp giảm chi phí vận hành đến 30% so với vật liệu truyền thống.
Lắp nền trong các công trình công nghiệp
Ngoài khả năng cách nhiệt, Panel EPS còn phù hợp để làm nền trong các nhà xưởng, nhà máy, giúp giảm tiếng ồn, giảm rung lắc, đồng thời dễ dàng tháo lắp khi cần di chuyển hoặc mở rộng quy mô.
Ứng dụng trong bệnh viện, phòng sạch, phòng thí nghiệm
Trong các môi trường y tế, yêu cầu cao về vệ sinh, độ trơ, ổn định nhiệt và chống ẩm là bắt buộc. Panel EPS đáp ứng tốt các tiêu chuẩn này, với bề mặt dễ vệ sinh, khả năng chống vi khuẩn, nấm mốc, phù hợp để xây dựng phòng phẫu thuật, phòng xét nghiệm, khu sản xuất dược phẩm, thực phẩm sạch.
Lựa chọn Tấm Panel EPS tại Tây Ninh chính là bước đi thông minh để nâng cao chất lượng công trình, tối ưu chi phí và đảm bảo môi trường sống, làm việc lý tưởng.
Phân loại Tấm Panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
Tấm Panel EPS xốp thường
Lõi xốp EPS được tạo thành từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, với tần suất 20-50 lần. Sau đó, chúng được đưa vào khuôn gia nhiệt và thành phẩm cuối cùng hình thành. Loại tấm này nổi bật với khả năng chịu nhiệt, cách âm vượt trội, nhẹ, dễ vận chuyển và có mức giá rất phải chăng.
Tấm Panel EPS xốp chống cháy lan
Lõi EPS chống cháy lan cũng dựa trên công thức xốp thường, nhưng đã được bổ sung phụ gia chống cháy, giúp hạn chế khả năng lan truyền lửa. Ngoài công năng cách nhiệt, cách âm, sản phẩm còn đảm bảo an toàn cháy nổ. Tuy nhiên, giá thành của loại này sẽ cao hơn so với tấm EPS xốp thông thường.
Phân loại theo vị trí sử dụng
Tấm Panel EPS vách trong
Các tấm EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn phòng hoặc trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Nhờ đặc tính cách nhiệt tốt, chúng giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn và ô nhiễm âm thanh tại các khu vực nhà máy, nhà xưởng, góp phần tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái hơn.
Tấm Panel EPS vách ngoài
Tấm Panel EPS dùng để làm lớp tường bao bên ngoài của các công trình, mang lại khả năng chống nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm tiếng ồn xung quanh, đồng thời bảo vệ bề mặt tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao độ bền và sự an toàn cho công trình.

Khám phá thông số kỹ thuật của Tấm Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Báo giá Tấm Panel EPS Triệu Hổ
Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách trong
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách ngoài
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Xem thêm Báo giá các loại Tấm Panel cách nhiệt
- Báo giá Panel AZ100
- Báo giá Panel PU 3 lớp
- Báo giá Vách ngăn Tấm Panel EPS
- Báo giá Panel Glasswool bông thuỷ tinh
- Báo giá Panel Rockwool
- Báo giá Panel kho lạnh
- Báo giá Panel lò sấy
- Báo giá Panel soi lỗ tiêu âm
- Báo giá Phụ Kiện Nhôm Panel
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh mô tả các loại Panel theo từng ứng dụng thực tế nhằm hỗ trợ bạn dễ dàng lựa chọn phù hợp cho mỗi công trình. Từ các loại vách ngoài đòi hỏi độ bền cao, khả năng chống thấm tốt, đến các loại vách trong yêu cầu về yếu tố thẩm mỹ và dễ thi công, mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ mặt cắt, cấu tạo lõi, lớp phủ và các đặc điểm nổi bật của từng loại. Điều này giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết để đưa ra quyết định chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần được chế tạo từ hợp kim nhôm, nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như giữa Panel và các phần kết cấu như trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công và lắp đặt công trình xây dựng. Những phụ kiện này không chỉ giúp tăng cường độ ổn định cho toàn bộ hệ thống mà còn bảo vệ các Panel khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài, đồng thời góp phần nâng cao tính thẩm mỹ của công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm các thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, thanh nhôm bo góc và nhiều loại khác, đều đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện hệ thống xây dựng một cách chắc chắn và đẹp mắt.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc:
- Thanh nhôm đế phào:


- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ bền, nâng cao tính thẩm mỹ và đảm bảo hoạt động trơn tru của cửa đi Panel. Hệ cửa được gia cố chắc chắn nhờ vào các thành phần như thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cứng cáp và giữ cho toàn bộ cánh cửa duy trì hình dạng chính xác. Bên cạnh đó, các phụ kiện hỗ trợ như gioăng cao su trơn bao quanh khung và gioăng cao su đáy cửa có chức năng ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng, được thiết kế cho cả phía trái và phải, giúp cửa đóng mở nhẹ nhàng, tự điều chỉnh góc đóng và hạn chế xệ cánh, từ đó gia tăng độ liên kết giữa các bộ phận, giảm chấn và kéo dài tuổi thọ của các phụ kiện. Tất cả những thành phần này phối hợp nhịp nhàng để mang lại một hệ cửa đi vận hành ổn định, bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa

- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Khác với kiểu cửa đi thông thường mở theo dạng bản lề, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tối ưu hóa diện tích sử dụng và mang lại sự linh hoạt cho không gian. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, người dùng cần chuẩn bị hai nhóm phụ kiện chủ đạo: các phụ kiện liên quan đến thanh nhôm và các phụ kiện hỗ trợ khác.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo


- Bộ con lăn dẫn hướng


- Bộ chặn góc dưới


- Bộ chặn góc trên


- Bộ chặn giữa


- Tay nắm nhựa âm cửa


- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi


- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

- Bộ con lăn điều chỉnh trên
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
- Ốp khung cửa lùa
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn

- Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Tây Ninh
Dưới đây là một bộ sưu tập hình ảnh thực tế về Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Tây Ninh, giúp bạn hình dung rõ hơn về chất lượng thi công cũng như khả năng ứng dụng đa dạng của sản phẩm này. Tấm Panel EPS phù hợp với nhiều công trình khác nhau từ nhà xưởng, kho lạnh đến các công trình dân dụng, luôn đảm bảo độ hoàn thiện cao, tính thẩm mỹ cùng khả năng cách nhiệt vượt trội. Những hình ảnh dưới đây thể hiện rõ nét về hiệu quả thực tế mà sản phẩm mang lại, từ việc thi công chuẩn xác đến các ứng dụng đa dạng trong đời sống và công nghiệp. Mời bạn cùng xem qua các hình ảnh để có cái nhìn toàn diện về chất lượng và tính năng của Tấm Panel EPS do Triệu Hổ cung cấp.
Trong các công trình xây dựng, Tấm Panel EPS của Triệu Hổ luôn thể hiện khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì môi trường bên trong ổn định và tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, độ hoàn thiện cao của vật liệu còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho các công trình.
Chất lượng thi công của sản phẩm được thể hiện rõ qua từng chi tiết, từ việc lắp đặt chắc chắn, đồng bộ đến khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho các công trình có yêu cầu cao về độ bền và ổn định.
Ngoài ra, tính thẩm mỹ của Tấm Panel EPS còn giúp nâng cao giá trị cho công trình, mang lại vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau.
Trong các kho lạnh, khả năng cách nhiệt của vật liệu này là yếu tố quyết định giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng, đảm bảo thực phẩm và hàng hóa luôn trong trạng thái tốt nhất.
Không chỉ dừng lại ở đó, Tấm Panel EPS còn phù hợp với các công trình dân dụng như nhà ở, văn phòng, giúp tối ưu hóa chi phí xây dựng và mang lại hiệu quả lâu dài.
Chất lượng thi công và ứng dụng của sản phẩm còn thể hiện qua khả năng lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và giảm thiểu rủi ro trong quá trình xây dựng.
Với độ bền cao, khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, Tấm Panel EPS của Triệu Hổ là lựa chọn tối ưu cho các công trình cần độ ổn định lâu dài và hiệu quả kinh tế cao.
Chúng tôi hy vọng các hình ảnh này sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về những lợi ích mà sản phẩm mang lại, từ đó có thể đưa ra quyết định phù hợp cho dự án của mình.
Hãy để Tấm Panel EPS của Triệu Hổ trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình của bạn, đảm bảo chất lượng, thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng lâu dài.
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel EPS
Tấm Panel EPS có cách nhiệt tốt không?
Nhờ vào lõi xốp EPS đặc biệt, loại panel này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giữ nhiệt ổn định và giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng cho hệ thống làm mát. Đây là giải pháp lý tưởng để xây dựng các công trình cần kiểm soát nhiệt độ hiệu quả, từ nhà xưởng đến văn phòng.
Tấm Panel EPS có cách âm được không?
Dù không chuyên dụng để chống ồn như các vật liệu cách âm cao cấp, Tấm Panel EPS vẫn có khả năng giảm âm khá tốt, phù hợp cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng hoặc nhà kho cần hạn chế tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Việc sử dụng panel này giúp tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái hơn.
Tấm Panel EPS có chống cháy không?
Thường thì Tấm Panel EPS dễ bắt lửa, tuy nhiên, để nâng cao độ an toàn, người ta có thể chọn loại EPS chống cháy lan (EPS chống cháy B2 hoặc B1). Loại này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, phù hợp cho các công trình yêu cầu cao về an toàn phòng cháy chữa cháy.
Có thể sử dụng Tấm Panel EPS cho phòng sạch hoặc kho lạnh âm sâu không?
Panel EPS phù hợp để dùng trong kho lạnh tiêu chuẩn, nhiệt độ từ trên -10°C trở lên. Đối với kho lạnh âm sâu dưới -25°C, nên chọn các loại panel như PU hoặc PIR để đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu và tránh hiện tượng ngưng tụ gây hư hỏng.
Tỷ trọng của lõi EPS trong Tấm Panel EPS thường nằm trong khoảng bao nhiêu kg/m³?
Tùy theo mục đích sử dụng, lõi EPS có thể có trọng lượng từ 8 đến 40 kg/m³. Mật độ cao hơn giúp tăng khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực tốt hơn, phù hợp cho các công trình đòi hỏi sự bền bỉ và hiệu quả lâu dài.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel EPS về Tây Ninh không?
Triệu Hổ chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển Tấm Panel EPS đến nhiều địa phương tại Tây Ninh và các khu vực khác trên toàn quốc. Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về các dịch vụ vận chuyển đến tỉnh thành của mình, đừng ngần ngại liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận tư vấn và báo giá chi tiết. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn trong mọi nhu cầu.

Triệu Hổ xin gửi đến quý khách hàng những thông tin về sản phẩm Tấm Panel EPS chính hãng tại Tây Ninh. Chúng tôi hy vọng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ quý khách trong việc lựa chọn giải pháp phù hợp, giúp xác định loại vật liệu xây dựng một cách dễ dàng và chính xác nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được dịch vụ tư vấn tận tình, nhanh chóng và chi tiết, nhằm đưa dự án của bạn tiến gần hơn tới thành công.