Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel EPS Tại Thái Bình “Phục vụ tận tâm”

5/5 - (5033 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel EPS Tại Thái Bình |Giá hời| CK 5% – 10%

Tấm Panel EPS ngày càng trở nên phổ biến trong lĩnh vực xây dựng nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng cách nhiệt xuất sắc, khả năng cách âm tốt, quá trình thi công nhanh chóng và chi phí phù hợp. Trong số các vật liệu hiện đại hiện có trên thị trường, Tấm Panel EPS nổi bật như một giải pháp toàn diện cho những dự án yêu cầu tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu thời gian thi công mà vẫn đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao. Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu vừa nhẹ, bền chắc, lại giúp tối ưu hóa chi phí, thì Tấm Panel EPS chính là sự lựa chọn không thể bỏ qua.

Tìm hiểu Tấm Panel EPS tại Thái Bình

Tấm Panel EPS là giải pháp xây dựng tối ưu, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách nhiệt, cách âm, chống ẩm và thi công nhanh chóng cho các công trình đa dạng như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng hay nhà ở dân dụng. Khám phá ngay những đặc điểm nổi bật của sản phẩm này tại Thái Bình để hiểu rõ về ứng dụng cũng như lợi ích mà nó mang lại trong từng dự án xây dựng của bạn.

Hình ảnh Tấm Panel EPS

Tên gọi phổ biến Tấm Panel EPS tại Thái Bình

Tại Thái Bình, Tấm Panel EPS đã trở thành vật liệu quen thuộc trong ngành xây dựng với nhiều tên gọi đa dạng, phản ánh tính đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Bạn có thể nghe thấy chúng được gọi là: Tấm Panel EPS, tấm Panel cách nhiệt, tấm EPS, vách Panel EPS, tấm cách nhiệt EPS, vách ngăn EPS, hay các biến thể như bê tông siêu nhẹ EPS, tấm tôn xốp tôn, trần Panel EPS, tôn EPS hay tam EPS panel. Ngoài ra, còn có các loại tấm Panel EPS dày 50mm, chống cháy, phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau tùy theo yêu cầu kỹ thuật và mục đích sử dụng.

Hình ảnh Tấm Panel EPS

Cấu tạo của Tấm Panel EPS

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Phần bề mặt bên ngoài của Tấm Panel EPS thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu cao cấp, có khả năng chống ăn mòn, chống oxi hóa và duy trì vẻ đẹp lâu dài theo thời gian. Lớp sơn phủ như HDP hoặc PVDF giúp tấm panel không chỉ bền màu mà còn bảo vệ khỏi tác động của thời tiết như nắng, mưa, gió, đồng thời giữ cho bề mặt luôn bóng đẹp, sang trọng. Độ dày của lớp mặt kim loại thường từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang giúp thoát nước nhanh, tránh đọng lại gây rỉ sét hay ẩm ướt trong điều kiện mưa gió.

Hình ảnh cấu tạo lớp bề mặt kim loại

Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của Tấm Panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nhẹ, có khả năng cách nhiệt cực kỳ cao. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ li ti, giúp hạn chế truyền nhiệt qua lại giữa hai mặt của tấm. Nhờ đó, sản phẩm mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, đồng thời giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng của tấm panel thường dao động từ 8 đến 40kg/m3, nhẹ hơn nhiều so với các vật liệu truyền thống, nhưng vẫn đảm bảo chịu lực tốt, phù hợp với nhiều loại công trình.

Hình ảnh lõi EPS

Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Phần phía trong của tấm panel là lớp tôn đã qua xử lý oxy hóa, giúp chống ẩm, chống thấm và chống rỉ sét hiệu quả. Bề mặt này thường có dạng phẳng hoặc gân nhẹ, giúp dễ dàng liên kết với các vật liệu khác như tường gạch, thạch cao hoặc xi măng. Vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, nên lớp tôn trong thường có độ nhẵn, tránh gây trầy xước da và thuận tiện trong quá trình thi công, lắp đặt các hệ thống nội thất hoặc trang trí nội thất.

Hình ảnh cấu tạo lớp trong của Panel

Ưu điểm Tấm Panel EPS

Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi xốp EPS là trung tâm mang lại khả năng cách nhiệt của tấm panel, với hệ số truyền nhiệt cực thấp khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ cao từ bên ngoài vào trong và ngược lại, tạo ra môi trường trong lành, mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Khả năng chịu nhiệt của EPS lên tới 120°C trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 phút, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong các điều kiện khắc nghiệt. Lớp xốp này còn hạn chế tối đa sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, làm tăng tuổi thọ và độ bền của tấm panel trong suốt quá trình sử dụng.

Hình ảnh khả năng cách nhiệt của Panel

Khả năng cách âm hiệu quả

Với cấu trúc kín khí, tấm Panel EPS có khả năng giảm thiểu truyền âm thanh tới 60% so với tần số thực, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, lý tưởng trong các công trình đòi hỏi độ cách âm cao như phòng thu âm, quán karaoke, nhà hát, studio hoặc các khu vực cần hạn chế tiếng ồn xung quanh. Đặc biệt phù hợp để làm vách ngăn phân chia không gian, tạo ra các khu vực riêng tư, thoải mái mà không gây ảnh hưởng đến môi trường xung quanh.

Hình ảnh giảm âm của Panel

Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Nhờ khả năng cách nhiệt tối ưu, Tấm Panel EPS giúp giảm thiểu tối đa sự thất thoát nhiệt lượng ra bên ngoài hay xâm nhập nhiệt độ bên trong, từ đó giảm thiểu đáng kể chi phí điện năng tiêu thụ cho hệ thống điều hòa, làm mát hay sưởi ấm. Việc lắp đặt panel trong các công trình giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho các thiết bị làm lạnh hoặc sưởi ấm, kéo dài tuổi thọ của các thiết bị này đồng thời giảm thiểu chi phí vận hành.

Hình ảnh tiết kiệm năng lượng

Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Vật liệu EPS siêu nhẹ giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình, đặc biệt phù hợp trong xây dựng nhà tiền chế, nhà cao tầng hoặc các dự án cần giảm tải trọng tối đa. Trọng lượng nhẹ còn giúp việc vận chuyển, nâng hạ, lắp đặt nhanh chóng, dễ dàng hơn, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực có địa hình khó khăn hoặc các dự án đòi hỏi tiến độ nhanh.

Hình ảnh nhẹ nhàng dễ thi công

Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

EPS là vật liệu không chứa chất độc hại, không phát sinh bụi hoặc khí gây hại trong quá trình thi công và sử dụng. Một số loại panel đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1) phù hợp với yêu cầu an toàn trong các công trình công cộng. Ngoài ra, khả năng tái chế cao giúp Tấm Panel EPS trở thành vật liệu xanh, thân thiện với môi trường trong xu hướng xây dựng bền vững. Bạn có thể tái sử dụng panel nhiều lần trong các dự án khác, miễn là còn trong tuổi thọ sử dụng (tối đa khoảng 20 năm), góp phần giảm thiểu lượng chất thải xây dựng ra môi trường.

Hình ảnh thân thiện môi trường

Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Lớp tôn phủ sơn tĩnh điện hoặc mạ kẽm giúp chống ẩm, chống gỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả, phù hợp mọi điều kiện khí hậu, kể cả môi trường ẩm ướt như ven biển hay khu vực có nhiều mưa. Dù thời tiết khắc nghiệt hay tiếp xúc lâu dài với yếu tố môi trường, Tấm Panel EPS vẫn giữ được độ bền, không bị cong vênh hay xuống cấp theo thời gian.

Hình ảnh chống ẩm và chống thấm

Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt

Cấu trúc dạng sandwich cùng khóa liên kết thông minh giúp các tấm panel dễ dàng ghép nối, tháo rời, thuận tiện cho việc lắp đặt hoặc tháo dỡ khi cần thiết. Trọng lượng nhẹ giúp vận chuyển nhanh chóng, giảm thiểu thời gian thi công và chi phí nhân công. Tuy nhiên, trong quá trình lắp đặt, cần trang bị đồ bảo hộ để tránh trầy xước do vỏ panel bằng tôn có thể gây trầy xước da nếu thi công không cẩn thận.

Hình ảnh thi công dễ dàng

Tính kinh tế cao

So với các vật liệu cách nhiệt truyền thống, Tấm Panel EPS có mức giá hợp lý, mang lại hiệu quả kinh tế cao nhờ tuổi thọ dài, ít cần bảo trì và thay thế. Đầu tư ban đầu phù hợp, nhưng lợi ích lâu dài giúp giảm chi phí vận hành và nâng cao hiệu quả công trình, phù hợp với các dự án thương mại, công nghiệp hay dân dụng.

Hình ảnh hiệu quả kinh tế

Ứng dụng đa dạng của Tấm Panel EPS

Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình dân dụng

Vách ngăn phân chia văn phòng cho các tòa nhà

Với khả năng thi công nhanh, trọng lượng nhẹ và tính thẩm mỹ cao, tấm Panel EPS là lựa chọn lý tưởng để tạo ra các vách ngăn nội thất trong văn phòng, giúp phân chia không gian linh hoạt, tiết kiệm thời gian và chi phí xây dựng.

Vách ngăn cách nhiệt và các tấm trần chống nóng

Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hoặc trường học, Tấm Panel EPS giúp giảm nhiệt, làm mát không gian một cách hiệu quả. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt cao giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và mang lại môi trường làm việc, học tập thoải mái hơn.

Vách ngăn cách âm

Thay thế các loại thạch cao hoặc vật liệu truyền thống khác, Panel EPS phù hợp để làm vách ngăn cách âm cho các không gian yêu cầu độ kín tiếng cao như quán bar, phòng thu âm, karaoke hay nhà hát. Tấm panel giúp hạn chế tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mang lại sự yên tĩnh tối đa cho không gian nội thất.

Thi công trong công trình yêu cầu hệ thống cách âm cao

Kết hợp Panel EPS với vật liệu bông khoáng, tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, nhà nghỉ, thư viện hoặc không gian đòi hỏi sự riêng tư cao. Sự kết hợp này giúp tối đa hóa khả năng cách âm, chống ồn, giữ cho không gian luôn yên tĩnh, thoải mái.

Công trình ngắn hạn

Với đặc tính nhẹ, dễ tháo lắp và di chuyển, Panel EPS phù hợp để làm vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong các dự án ngắn hạn như văn phòng tạm, showroom hoặc các khu vực cần linh hoạt trong thiết kế. Không chỉ dễ thi công, sản phẩm còn đảm bảo thẩm mỹ và khả năng cách âm tốt.

Hình ảnh ứng dụng trong dân dụng

Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình công nghiệp

Vách ngăn và tấm trần cho các loại phòng sạch

Trong các nhà máy, xưởng sản xuất, phòng sạch hoặc khu vực yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao, Panel EPS là giải pháp thay thế hoàn hảo cho các vật liệu truyền thống như thạch cao. Nó có khả năng chống ẩm, chống bụi, dễ vệ sinh, giúp duy trì môi trường sạch sẽ và đảm bảo an toàn cho hoạt động sản xuất.

Ứng dụng trong kho lạnh, kho bảo quản thực phẩm

Kho lạnh đòi hỏi khả năng cách nhiệt tối ưu để duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng. Nhờ lõi EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, tấm panel giúp giữ nhiệt tốt, giảm tiêu thụ điện năng làm lạnh đến 30%. Đây là giải pháp lý tưởng cho kho đông, kho mát, hoặc các phương tiện vận chuyển thực phẩm tươi sống.

Hình ảnh kho lạnh

Lắp nền trong các công trình công nghiệp

Ngoài tác dụng cách nhiệt, Panel EPS còn được ứng dụng làm nền trong các công trình công nghiệp như nhà xưởng, nhà máy sản xuất. Vật liệu nhẹ và khả năng chống rung, chống va đập giúp duy trì độ bền, đồng thời giảm tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc hiệu quả.

Ứng dụng trong bệnh viện, phòng sạch, phòng thí nghiệm

Trong các công trình y tế, phòng xét nghiệm hoặc khu vực yêu cầu kiểm soát môi trường vô trùng, Panel EPS đáp ứng tiêu chuẩn cao về cách nhiệt, cách âm, chống thấm và vệ sinh dễ dàng. Bề mặt phẳng mịn giúp hạn chế vi khuẩn, nấm mốc phát triển, đảm bảo an toàn tối đa cho hoạt động y tế.

Hình ảnh phòng thí nghiệm

Phân loại Tấm Panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

Tấm Panel EPS xốp thường

Lõi xốp EPS được tạo ra từ các hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình nở rộng ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất từ 20 đến 50 lần. Sau đó, hỗn hợp được đưa vào khuôn để gia nhiệt và định hình thành sản phẩm cuối cùng. Tấm Panel EPS lõi xốp nổi bật với khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, nhẹ, dễ vận chuyển và có giá thành hợp lý.
Hình ảnh tấm panel EPS

Tấm Panel EPS xốp chống cháy lan

Lõi xốp EPS chống cháy lan cũng dựa trên nguyên lý tương tự, nhưng được bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp hạn chế khả năng cháy lan. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ có khả năng cách nhiệt, cách âm mà còn đảm bảo an toàn cháy nổ. Giá thành của loại này sẽ cao hơn so với tấm EPS thông thường.

Phân loại theo vị trí sử dụng

Tấm Panel EPS vách trong

Các sản phẩm này thường được sử dụng để tạo thành vách ngăn phòng hoặc làm trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Nhờ vào đặc tính của các tấm EPS, chúng có khả năng duy trì nhiệt độ bên trong không gian, đồng thời giúp giảm thiểu tiếng ồn gây ô nhiễm, mang lại môi trường làm việc và sinh hoạt trong lành hơn tại các nhà máy và nhà xưởng.

Tấm Panel EPS vách ngoài

Tấm Panel EPS dùng để làm lớp bao bên ngoài của các công trình xây dựng, mang lại nhiều lợi ích vượt trội như cách nhiệt hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn và bảo vệ bề mặt tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn cùng nấm mốc. Nhờ đó, công trình không chỉ trở nên bền vững hơn mà còn đảm bảo môi trường sống trong lành và thoải mái.


Khám phá thông số kỹ thuật của Tấm Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Báo giá Tấm Panel EPS Triệu Hổ

Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách trong

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách ngoài

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Xem thêm Báo giá các loại Tấm Panel cách nhiệt

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng các loại Panel, phân chia theo từng ứng dụng thực tế nhằm hỗ trợ bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp cho từng hạng mục công trình. Từ các loại vách ngoài cần độ bền cao, khả năng chống thấm tốt đến các loại vách trong yêu cầu về mặt thẩm mỹ và dễ thi công, mỗi hình ảnh đều trình bày rõ nét mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ cùng những đặc điểm nổi bật. Điều này giúp bạn nhanh chóng nắm bắt được thông tin cần thiết để đưa ra quyết định chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

 

Biên dạng Panel vách ngoài

 

 

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần được làm từ hợp kim nhôm, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và liên kết các tấm Panel với nhau hoặc kết nối Panel với các phần như trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công và lắp đặt công trình xây dựng. Những phụ kiện này không chỉ giúp tăng cường độ ổn định của cấu trúc mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài, đồng thời góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho toàn bộ công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và các thanh nhôm bo góc,…

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

  • Thanh nhôm U38x75x38

  • Thanh nhôm U38x100x38

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc:

  • Thanh nhôm đế phào:

Thanh nhôm đế phào vuông góc
Thanh nhôm đế phào vát góc
  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

 

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

Thanh nhôm U50 cánh đôi sử dụng cho vách Panel dày 50mm

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

 

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong 

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ bền, nâng cao tính thẩm mỹ và đảm bảo hoạt động trơn tru của cửa Panel. Khung cửa được gia cố chắc chắn bằng các thanh nhôm, bao gồm thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng và giữ cho hình dạng của cửa luôn chính xác. Bên cạnh đó, các phụ kiện hỗ trợ như gioăng cao su trơn bao quanh khung và gioăng cao su đơn tại đáy cửa có chức năng ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Hệ thống bản lề tự nâng hai bên trái và phải giúp cửa mở đóng nhẹ nhàng, tự điều chỉnh góc đóng, giảm thiểu xệ cánh và tăng cường liên kết giữa các bộ phận. Nhờ đó, các phụ kiện này góp phần giữ cho cửa hoạt động bền bỉ, ổn định và dễ dàng thao tác qua thời gian dài sử dụng.

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

Thanh nhôm đố cửa U52x59 dùng cho cửa đi panel giúp cửa panel có tính thẩm mỹ cao và bền vững

 

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

Nhờ có Roong su đơn dùng cho cửa đi Panel mà cửa có độ êm nhẹ khi mở ra và đóng cửa vào

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa
Roong su đáy cửa dùng cho cửa đi panel sử dụng cho các loại cửa Panel có tính chất mềm dẻo và có tính đàn hồi cao, phù hợp cho mọi công trình
Roong su đáy cửa dùng cho cửa đi panel
  • Bản lề tự nâng

Bản lề lá inox chéo tự nâng phải có nhiệm vụ nối cánh cửa bên phải với khung lại với nhau

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

 

Khóa cửa nắm tròn sử dụng cho cửa đi bản lề Panel dày 50mm ở mọi không gian

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Khác với kiểu cửa đi truyền thống mở ra bằng bản lề, cửa trượt hoạt động theo phương pháp trượt ngang trên hệ ray, giúp tối ưu hóa diện tích và mang lại sự linh hoạt cho không gian nội thất. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, người dùng cần chuẩn bị hai loại phụ kiện chủ yếu gồm phụ kiện thanh nhôm và các phụ kiện hỗ trợ đi kèm.

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

 

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

Thanh nhôm U47x51x1,1mm dẫn hướng dưới cửa trượt panel

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

 

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
  •  Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng mẫu Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng mẫu Việt Nam
  • Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn dưới cửa lùa panel chính hãng
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới mẫu Việt Nam
  • Bộ chặn góc trên
Bộ chặn dưới cửa lùa panel chính hãng
Bộ chặn dưới – trên cửa lùa panel
Bộ chặn góc trên Việt Nam
  • Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa cửa lùa panel tăng khả năng chống ăn mòn
Bộ chặn giữa cửa lùa panel mẫu Hàn Quốc
Bộ chặn giữa cửa lùa panel mẫu Việt Nam
  • Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa mẫu Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa mẫu Việt Nam
  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi mẫu Hàn Quốc
Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi mẫu Việt Nam
  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn mẫu Hàn Quốc
  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

  • Ốp khung cửa lùa

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp bịt đầu tay nắm cửa trượt Panel phù hợp cho tất cả các tấm panel, độ bền cao, tăng tính thẩm mỹ cho công trình
Nắp bịt đầu tay nắm cửa trượt Panel mẫu Hàn Quốc
  • Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

Vít bắn tôn dài 75mm giá tốt tại Triệu Hổ

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng

 

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

 

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

 

 

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Triệu Hổ chuyên cung cấp giải pháp cách nhiệt chống cháy

 

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Thái Bình

Hình ảnh thực tế về Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Thái Bình sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ nét hơn về chất lượng thi công và đa dạng ứng dụng của sản phẩm này. Từ các công trình nhà xưởng, kho lạnh đến các dự án dân dụng, Tấm Panel EPS do Triệu Hổ cung cấp luôn thể hiện độ hoàn thiện cao, tính thẩm mỹ tinh tế và khả năng cách nhiệt vượt trội. Dưới đây là bộ sưu tập hình ảnh minh họa, mang đến cho bạn cái nhìn chân thực về hiệu quả mà sản phẩm này có thể đem lại trong các công trình thực tế.

Hình ảnh 1

Các hình ảnh này thể hiện rõ nét các bước thi công, từ công đoạn lắp đặt đến hoàn thiện, giúp bạn hình dung rõ hơn về quy trình làm việc chuyên nghiệp của Triệu Hổ.

Hình ảnh 2

Chất lượng các tấm panel cũng được thể hiện qua các bức ảnh, cho thấy độ chắc chắn, đồng đều và khả năng chống chịu tốt trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.

Hình ảnh 3

Các công trình kho lạnh sử dụng panel của Triệu Hổ thể hiện rõ hiệu quả về khả năng cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả vận hành.

Hình ảnh 4

Không chỉ vậy, các dự án dân dụng với thiết kế thẩm mỹ cao cũng đã ứng dụng thành công loại vật liệu này, thể hiện qua các hình ảnh về mặt ngoài, bền đẹp và phù hợp với kiến trúc hiện đại.

Hình ảnh 5

Tấm Panel EPS còn rất linh hoạt trong việc cắt gọt và thi công, dễ dàng tích hợp vào nhiều loại công trình khác nhau, như đã minh họa qua các hình ảnh của các dự án thực tế.

Hình ảnh 6

Chất lượng thi công của Triệu Hổ thể hiện rõ qua các mối nối chặt chẽ, không có dấu hiệu rò rỉ hay lỏng lẻo, đảm bảo độ bền vững dài lâu cho công trình.

Hình ảnh 7

Trong các dự án lớn, khả năng cách nhiệt của panel còn giúp giảm thiểu chi phí năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả vận hành và tiết kiệm chi phí dài hạn.

Hình ảnh 8

Các hình ảnh này còn cho thấy tính thẩm mỹ cao của các công trình sử dụng panel, phù hợp với các tiêu chuẩn kiến trúc hiện đại, mang lại vẻ đẹp hài hòa và chuyên nghiệp.

Hình ảnh 9

Cuối cùng, các công trình ứng dụng panel của Triệu Hổ đều bộc lộ tính bền vững, khả năng chịu lực tốt, phù hợp với mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt tại Thái Bình và các khu vực lân cận.

Hình ảnh 10

Qua các hình ảnh này, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về hiệu quả và ứng dụng đa dạng của Tấm Panel EPS mà Triệu Hổ cung cấp, góp phần giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp cho dự án của mình.

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel EPS

Tấm Panel EPS có cách nhiệt tốt không?

Với lõi xốp EPS đặc biệt, tấm panel này mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian của bạn. Nhờ vậy, bạn có thể tiết kiệm đáng kể chi phí làm mát hoặc giữ nhiệt, nâng cao hiệu quả năng lượng cho công trình.
Hình ảnh tấm panel EPS cách nhiệt

Tấm Panel EPS có cách âm được không?

Dù không phải vật liệu chuyên dụng về cách âm, nhưng panel EPS vẫn có khả năng giảm tiếng ồn khá hiệu quả. Điều này giúp không gian nhà xưởng, văn phòng của bạn trở nên yên tĩnh hơn, tăng cường sự tập trung và thoải mái trong công việc.
Hình ảnh tấm panel EPS cách âm

Tấm Panel EPS có chống cháy không?

Thông thường, EPS dễ bắt lửa, nhưng bạn hoàn toàn có thể lựa chọn loại EPS chống cháy lan (EPS chống cháy B2/B1) để nâng cao an toàn cho công trình. Sử dụng loại này giúp hạn chế tối đa nguy cơ cháy nổ và đảm bảo môi trường làm việc an toàn hơn.
Hình ảnh panel EPS chống cháy

Có thể sử dụng Tấm Panel EPS cho phòng sạch hoặc kho lạnh âm sâu không?

Tấm Panel EPS phù hợp để lắp đặt trong kho lạnh ở mức nhiệt trên -10°C. Tuy nhiên, đối với kho lạnh âm sâu dưới -25°C, bạn nên chọn panel PU hoặc PIR để đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu và hạn chế hiện tượng ngưng tụ khí.
Hình ảnh panel EPS cho kho lạnh

Tỷ trọng của lõi EPS trong Tấm Panel EPS thường nằm trong khoảng bao nhiêu kg/m³?

Tùy theo mục đích sử dụng, lõi EPS thường có tỷ trọng dao động từ 8 đến 40 kg/m³. Mật độ càng cao, khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực càng tốt, phù hợp cho các công trình đòi hỏi độ bền cao.
Hình ảnh tấm panel EPS tỷ trọng cao

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel EPS về Thái Bình không?

Triệu Hổ chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển Tấm Panel EPS đến nhiều khu vực tại Thái Bình cũng như các tỉnh thành khác trên toàn quốc. Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về các dịch vụ vận chuyển đến địa phương của mình, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận tư vấn và báo giá chi tiết. Đội ngũ của chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ và đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.
Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.

Triệu Hổ mong muốn gửi đến quý khách hàng những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Panel EPS Thái Bình chính hãng hiện nay. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ khách hàng nhanh chóng xác định được loại vật liệu phù hợp cho công trình của mình một cách chính xác và hiệu quả nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tình, nhanh chóng và chi tiết, giúp dự án của bạn tiến gần hơn tới thành công viên mãn.

 

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.