Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel EPS Tại Thái Nguyên “Chưa từng thấy”

5/5 - (4689 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel EPS Tại Thái Nguyên |Hấp dẫn hàng đầu| CK 5% – 10%

Trong lĩnh vực xây dựng, Tấm Panel EPS ngày càng trở thành sự lựa chọn phổ biến nhờ những lợi ích nổi bật của nó. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, chống ồn tốt, quá trình thi công nhanh chóng và chi phí hợp lý, loại vật liệu này đã chứng minh được vị trí của mình trong các dự án hiện đại. Giữa vô số các vật liệu tiên tiến, Tấm Panel EPS nổi bật như một giải pháp toàn diện, phù hợp cho những công trình yêu cầu tiết kiệm năng lượng, rút ngắn thời gian thi công mà vẫn đảm bảo độ bền chắc và tính thẩm mỹ cao. Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu vừa nhẹ, bền, lại tối ưu về chi phí, thì Tấm Panel EPS chính là sự lựa chọn không thể bỏ qua.

Tìm hiểu Tấm Panel EPS tại Thái Nguyên

Tấm Panel EPS là giải pháp xây dựng hiện đại, tiên tiến, mang lại sự an toàn và tiện lợi tối đa cho các công trình xây dựng tại Thái Nguyên. Được cấu tạo từ lõi xốp EPS (polystyrene) kết hợp cùng hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox cao cấp, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt, cách âm, chống ẩm mà còn dễ dàng thi công, vận chuyển và tái sử dụng nhiều lần. Với khả năng thích ứng đa dạng các kiểu công trình như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng hay nhà ở dân dụng, Tấm Panel EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu của các nhà thầu và kiến trúc sư tại khu vực này.

Hình ảnh minh họa cấu tạo Tấm Panel EPS

Cấu tạo Tấm Panel EPS

Tên gọi phổ biến Tấm Panel EPS tại Thái Nguyên

Tại Thái Nguyên, Tấm Panel EPS không chỉ được gọi theo tên chính thức mà còn xuất hiện dưới nhiều thuật ngữ khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong cách gọi của thị trường và khách hàng. Một số tên phổ biến bao gồm:

  • Tấm Panel EPS
  • Tấm Panel cách nhiệt
  • Tấm EPS
  • Vách ngăn EPS
  • Tấm Panel cách nhiệt, chống cháy
  • Vách ngăn cách nhiệt EPS
  • Panel tôn xốp, tấm tôn EPS
  • Trần tấm Panel EPS
  • Tấm tôn EPS
  • Các loại tấm dày 50mm, 100mm hoặc có khả năng chống cháy…

Điều này thể hiện sự phong phú và linh hoạt trong lựa chọn, phù hợp với từng mục đích và yêu cầu riêng của khách hàng tại Thái Nguyên.

Cấu tạo của Tấm Panel EPS

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Phần mặt ngoài của Tấm Panel EPS thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu cao cấp như sơn HDP hoặc PVDF. Những vật liệu này có khả năng chống ăn mòn, oxy hóa cực tốt, giữ cho bề mặt luôn sáng bóng và mới mẻ qua thời gian dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp giúp bảo vệ khỏi các tác nhân thời tiết như mưa, nắng, gió, hạn chế phai màu và bong tróc.
Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.2 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy ngang giúp thoát nước tốt hơn khi trời mưa, giữ cho bề mặt luôn khô ráo, hạn chế tình trạng đọng nước gây rỉ sét.
Hình ảnh lớp bề mặt kim loại của tấm panel

Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm Tấm Panel EPS chính là điểm nhấn về khả năng cách nhiệt. Được chế tạo từ hạt nhựa polystyrene nhiệt dẻo, lõi xốp này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt giữa các mặt của tấm. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới các bọt khí nhỏ li ti, phân bố đều trong lõi. Các bọt khí này là các “ổ cấm nhiệt”, giúp hạn chế tối đa sự truyền nhiệt, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông.
Chất liệu EPS có hệ số truyền nhiệt rất thấp, chỉ khoảng 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong quá trình vận hành điều hòa, sưởi ấm. Trọng lượng của tấm thường từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, rất nhẹ nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp với nhiều loại công trình xây dựng khác nhau.
Hình ảnh lõi EPS trong tấm panel

Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Phần mặt trong của tấm panel được làm từ tôn mạ đã qua quy trình oxy hóa nhằm tăng khả năng chống ẩm, chống thấm và chống rỉ sét. Phần bề mặt này thường không có các gân gợn sâu như mặt ngoài, thay vào đó là bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để đảm bảo tính thẩm mỹ, dễ dàng kết dính với các vật liệu khác như sơn, vữa hay thạch cao.
Ngoài ra, lớp tôn mặt trong còn có tác dụng bảo vệ lõi EPS khỏi tiếp xúc trực tiếp với môi trường, đồng thời giúp tạo ra không gian nội thất sạch sẽ, an toàn khi sử dụng.

Ưu điểm Tấm Panel EPS

Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi xốp EPS trong Tấm Panel EPS chính là “bảo bối” giúp kiểm soát nhiệt độ tối ưu cho không gian xây dựng. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm có khả năng ngăn chặn nhiệt lượng truyền qua lại một cách hiệu quả.
Chất liệu EPS không bắt lửa, chịu nhiệt tốt lên đến 120°C trong vòng 15-20 phút, giúp đảm bảo an toàn tuyệt đối cho công trình. Đặc biệt, các bọt khí nhỏ trong lõi giúp loại bỏ các khe hở, giảm thiểu tối đa sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, từ đó giữ cho không gian luôn trong lành, sạch sẽ.
Việc sử dụng Tấm Panel EPS giúp giảm đáng kể tiêu thụ năng lượng điều hòa, giúp không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì hệ thống làm lạnh, sưởi ấm.

Khả năng cách âm hiệu quả

Với cấu trúc xốp kín, Tấm Panel EPS có khả năng hấp thụ và giảm thiểu âm thanh cực tốt. Khi âm thanh truyền qua tấm, mức độ giảm giảm đến khoảng 60% so với tần số ban đầu, tạo ra môi trường yên tĩnh, thoải mái.
Điều này phù hợp đặc biệt trong các công trình yêu cầu cao về khả năng cách âm như nhà xưởng, văn phòng, phòng thu âm, bệnh viện, phòng họp, phòng học hoặc các không gian giải trí như quán bar, karaoke, studio…
Hình ảnh ứng dụng tấm panel cách âm

Tiết kiệm điện năng tiêu thụ

Nhờ khả năng chống nóng, cách nhiệt tối ưu, Tấm Panel EPS giúp giảm thiểu tối đa lượng điện năng tiêu thụ cho các thiết bị làm mát hoặc sưởi ấm. Bởi vì, sản phẩm hạn chế nhiệt lượng xâm nhập từ bên ngoài vào trong, giảm tải cho hệ thống điều hòa, quạt công nghiệp hoặc máy lạnh.
Điều này không chỉ giúp giảm chi phí vận hành mà còn kéo dài tuổi thọ của các thiết bị, hạn chế hao mòn và giảm thiểu chi phí sửa chữa, thay thế trong tương lai.

Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

EPS là vật liệu siêu nhẹ, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt phù hợp trong xây dựng nhà tiền chế, nhà cao tầng hoặc các công trình cần hạn chế tải trọng.
Việc sử dụng Tấm Panel EPS còn giúp rút ngắn thời gian thi công, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, giảm thiểu chi phí nhân công, tăng năng suất xây dựng.

Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Tấm Panel EPS là vật liệu xanh, không chứa chất độc hại, không sinh bụi hoặc khí gây hại trong quá trình sử dụng. Một số loại còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho người dùng và công trình.
Khả năng tái chế cao của EPS giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững và bảo vệ môi trường. Sản phẩm có thể dùng lại nhiều lần trong vòng đời từ 10 đến 20 năm, giúp tối ưu chi phí đầu tư.
Hình ảnh vật liệu EPS thân thiện môi trường

Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Lớp tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện phủ bên ngoài giúp Tấm Panel EPS chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Dù trong môi trường ẩm ướt, tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng hoặc trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt, sản phẩm vẫn giữ được độ bền, không bị cong vênh hay mục nát theo thời gian.

Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt

Với cấu trúc dạng sandwich cùng khóa liên kết thông minh, Tấm Panel EPS dễ dàng ghép nối, tháo lắp, giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trọng lượng nhẹ dễ vận chuyển, dễ xử lý tại công trường, giảm thiểu các công đoạn phức tạp và phát sinh lỗi kỹ thuật.
Tuy nhiên, trong quá trình thi công, cần chú ý bảo vệ lớp tôn khỏi trầy xước, sử dụng đồ bảo hộ phù hợp để đảm bảo an toàn cho kỹ thuật viên.

Tính kinh tế cao

So với các vật liệu cách nhiệt truyền thống, Tấm Panel EPS có mức giá hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên số tiền bỏ ra. Tuổi thọ của sản phẩm kéo dài từ 10 đến 20 năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa hoặc thay mới, nâng cao hiệu quả đầu tư lâu dài.

Ứng dụng đa dạng của Tấm Panel EPS

Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình dân dụng

Vách ngăn phân chia văn phòng cho các tòa nhà

Tấm Panel EPS là vật liệu lý tưởng để tạo vách ngăn trong các tòa nhà cao tầng, mang lại không gian riêng tư, chuyên nghiệp mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ. Nhờ dễ thi công, tiết kiệm thời gian, sản phẩm giúp các doanh nghiệp nhanh chóng hoàn thiện nội thất, tối ưu hóa diện tích sử dụng.

Vách ngăn cách nhiệt và các tấm trần chống nóng

Trong các công trình như siêu thị, bệnh viện, trường học, Tấm Panel EPS thường được dùng làm vách ngăn hoặc trần giả để kiểm soát nhiệt độ, chống nóng hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ, giảm tải trọng công trình, sản phẩm phù hợp để làm các hệ trần cách nhiệt, giúp không gian luôn mát mẻ, dễ chịu.

Vách ngăn cách âm

Thay thế các loại vách thạch cao truyền thống, Tấm Panel EPS phù hợp để xây dựng các vách ngăn cách âm trong các công trình yêu cầu cao về chống ồn như quán karaoke, studio, phòng thu âm hoặc các khu vực giải trí như nhà hát, quán bar.
Hình ảnh vách ngăn cách âm từ panel EPS

Thi công trong công trình yêu cầu hệ thống cách âm cao

Kết hợp Tấm Panel EPS với bông khoáng hoặc các vật liệu cách âm khác, các công trình như phòng họp, nhà nghỉ, thư viện sẽ đảm bảo tối đa tính riêng tư, hạn chế truyền âm, nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.

Công trình ngắn hạn

Trong các dự án cần thi công nhanh, tấm panel EPS là lựa chọn tối ưu nhờ khả năng tháo lắp dễ dàng, di chuyển linh hoạt. Sản phẩm phù hợp để làm vách ngăn tạm thời, vách chia trong các trung tâm thương mại, showroom hay các khu vực cần cải tạo nhanh mà vẫn đảm bảo thẩm mỹ và công năng.

Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình công nghiệp

Vách ngăn và tấm trần cho các loại phòng sạch

Trong các nhà máy, xí nghiệp sản xuất thực phẩm, dược phẩm, Tấm Panel EPS được sử dụng làm trần hoặc vách ngăn nhằm duy trì môi trường vô trùng, kiểm soát khí sạch, hạn chế bụi bẩn. Với độ bền cao, khả năng chống ẩm và dễ vệ sinh, sản phẩm đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh trong các khu vực đặc thù.

Ứng dụng trong kho lạnh, kho bảo quản thực phẩm

Kho lạnh yêu cầu khả năng cách nhiệt cực cao để giữ nguyên nhiệt độ và giảm thiểu tiêu thụ điện năng. Với lõi EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, Tấm Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm chi phí vận hành đến 30%. Đặc biệt phù hợp cho kho đông, kho mát, xe đông lạnh hoặc các khu vực lưu trữ thực phẩm tươi sống.
Hình ảnh kho lạnh sử dụng panel EPS

Lắp nền trong các công trình công nghiệp

Ngoài chức năng cách nhiệt, Tấm Panel EPS còn có thể dùng làm nền trong các nhà xưởng, nhà kho hoặc các khu vực sản xuất, giúp giảm tiếng ồn, chống rung, chống thấm tốt hơn so với các vật liệu truyền thống.

Ứng dụng trong bệnh viện, phòng sạch, phòng thí nghiệm

Trong các môi trường yêu cầu vô trùng, kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ như phòng khám, phòng phẫu thuật, xét nghiệm hay phòng thí nghiệm, Tấm Panel EPS đảm bảo tiêu chuẩn về vệ sinh, dễ vệ sinh, chống vi khuẩn và nấm mốc phát triển. Bề mặt nhẵn, không gồ ghề giúp duy trì môi trường sạch sẽ, an toàn cho các hoạt động y tế và nghiên cứu.

Phân loại Tấm Panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

Tấm Panel EPS xốp thường

Lõi xốp EPS được tạo thành từ các hạt mở rộng PolyStyrene qua quá trình nhiệt độ 90 – 100°C, với độ nở gấp 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được đúc khuôn và gia nhiệt để thành phẩm cuối cùng. Tấm Panel EPS lõi xốp nổi bật với khả năng chịu nhiệt, cách âm vượt trội, nhẹ, dễ di chuyển và có chi phí hợp lý.
Hình ảnh tấm panel EPS xốp

Tấm Panel EPS xốp chống cháy lan

Loại này cũng sử dụng lõi EPS giống như loại thường, nhưng có thêm phụ gia chống cháy lan, giúp tăng khả năng chống lửa và bảo vệ an toàn. Không chỉ cách nhiệt, cách âm tốt, tấm panel này còn nâng cao khả năng chống cháy, phù hợp cho các công trình cần tiêu chuẩn an toàn cao hơn. Giá thành sẽ cao hơn so với loại thường.

Phân loại theo vị trí sử dụng

Tấm Panel EPS vách trong

Các tấm EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn phòng hoặc trần trong các dự án dân dụng và công nghiệp. Chúng có khả năng giữ nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn, góp phần tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh hơn tại các nhà máy và nhà xưởng.

Tấm Panel EPS vách ngoài

Tấm Panel EPS dùng làm lớp vách bên ngoài cho các công trình xây dựng mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Chúng có khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Ngoài ra, vật liệu này còn bảo vệ bề mặt tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần duy trì sự bền vững và sạch sẽ cho công trình.


Khám phá thông số kỹ thuật của Tấm Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Báo giá Tấm Panel EPS Triệu Hổ

Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách trong

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách ngoài

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Xem thêm Báo giá các loại Tấm Panel cách nhiệt

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo từng mục đích sử dụng thực tế nhằm hỗ trợ bạn dễ dàng lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng công trình. Từ những loại vách ngoài cần độ bền cao, khả năng chống thấm tốt, đến các loại vách trong yêu cầu về thẩm mỹ và dễ thi công, tất cả đều được trình bày rõ ràng. Mỗi hình ảnh thể hiện chi tiết hình dạng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng những tính năng đặc trưng, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết một cách dễ dàng và chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

 

Biên dạng Panel vách ngoài

 

 

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các bộ phận được chế tạo từ hợp kim nhôm, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và liên kết các tấm Panel với nhau hoặc kết nối Panel với các phần như trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công và lắp đặt công trình xây dựng. Nhờ có các phụ kiện này, công trình không những trở nên vững chãi hơn mà còn được bảo vệ khỏi tác động từ môi trường bên ngoài, đồng thời góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho tổng thể. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, tất cả đều góp phần tối ưu hóa quá trình thi công và mang lại sự hoàn thiện cho công trình.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

  • Thanh nhôm U38x75x38

  • Thanh nhôm U38x100x38

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc:

  • Thanh nhôm đế phào:

Thanh nhôm đế phào vuông góc
Thanh nhôm đế phào vát góc
  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

 

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

Thanh nhôm U50 cánh đôi sử dụng cho vách Panel dày 50mm

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

 

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong 

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cho cửa đi đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ bền, thẩm mỹ và sự vận hành trơn tru của hệ thống cửa panel. Các bộ phận này được thiết kế để gia cố chắc chắn, trong đó thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy giúp củng cố cấu trúc, giữ cho cánh cửa luôn định hình chính xác và vững chắc hơn. Ngoài ra, các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su trơn bao quanh khung và gioăng cao su đáy cửa có tác dụng ngăn chặn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời bộ bản lề tự nâng trái phải giúp cửa hoạt động nhẹ nhàng, tự điều chỉnh góc mở, giảm thiểu hiện tượng xệ cánh. Các phụ kiện khác cũng góp phần tăng cường độ liên kết, giảm chấn, mang lại khả năng đóng mở dễ dàng, bền bỉ theo thời gian.

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

Thanh nhôm đố cửa U52x59 dùng cho cửa đi panel giúp cửa panel có tính thẩm mỹ cao và bền vững

 

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

Nhờ có Roong su đơn dùng cho cửa đi Panel mà cửa có độ êm nhẹ khi mở ra và đóng cửa vào

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa
Roong su đáy cửa dùng cho cửa đi panel sử dụng cho các loại cửa Panel có tính chất mềm dẻo và có tính đàn hồi cao, phù hợp cho mọi công trình
Roong su đáy cửa dùng cho cửa đi panel
  • Bản lề tự nâng

Bản lề lá inox chéo tự nâng phải có nhiệm vụ nối cánh cửa bên phải với khung lại với nhau

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

 

Khóa cửa nắm tròn sử dụng cho cửa đi bản lề Panel dày 50mm ở mọi không gian

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Khác với loại cửa đi thông thường mở bằng bản lề, cửa trượt hoạt động bằng cách chuyển động ngang trên hệ ray, giúp tối ưu hóa diện tích và mang lại sự linh hoạt cho không gian sống. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, ta cần chuẩn bị hai nhóm phụ kiện chủ đạo gồm phụ kiện làm từ thanh nhôm và các phụ kiện hỗ trợ khác.

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

 

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

Thanh nhôm U47x51x1,1mm dẫn hướng dưới cửa trượt panel

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

 

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
  •  Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng mẫu Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng mẫu Việt Nam
  • Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn dưới cửa lùa panel chính hãng
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới mẫu Việt Nam
  • Bộ chặn góc trên
Bộ chặn dưới cửa lùa panel chính hãng
Bộ chặn dưới – trên cửa lùa panel
Bộ chặn góc trên Việt Nam
  • Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa cửa lùa panel tăng khả năng chống ăn mòn
Bộ chặn giữa cửa lùa panel mẫu Hàn Quốc
Bộ chặn giữa cửa lùa panel mẫu Việt Nam
  • Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa mẫu Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa mẫu Việt Nam
  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi mẫu Hàn Quốc
Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi mẫu Việt Nam
  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn mẫu Hàn Quốc
  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

  • Ốp khung cửa lùa

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp bịt đầu tay nắm cửa trượt Panel phù hợp cho tất cả các tấm panel, độ bền cao, tăng tính thẩm mỹ cho công trình
Nắp bịt đầu tay nắm cửa trượt Panel mẫu Hàn Quốc
  • Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

Vít bắn tôn dài 75mm giá tốt tại Triệu Hổ

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng

 

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

 

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

 

 

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Triệu Hổ chuyên cung cấp giải pháp cách nhiệt chống cháy

 

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Thái Nguyên

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Thái Nguyên sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về chất lượng thi công cũng như đa dạng ứng dụng của vật liệu này trong các công trình. Từ các nhà xưởng, kho lạnh cho đến các công trình dân dụng, sản phẩm Tấm Panel EPS do Triệu Hổ cung cấp luôn đạt tiêu chuẩn cao về độ hoàn thiện, tính thẩm mỹ và khả năng cách nhiệt vượt trội. Dưới đây là bộ sưu tập hình ảnh minh họa để bạn có thể thấy rõ hơn những lợi ích mà sản phẩm mang lại trong thực tế.
Hình ảnh 1
Hình ảnh 2
Hình ảnh 3
Hình ảnh 4
Hình ảnh 5
Hình ảnh 6
Hình ảnh 7
Hình ảnh 8
Hình ảnh 9
Hình ảnh 10

Hãy dành chút thời gian để xem qua các hình ảnh này, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy sự khác biệt rõ rệt về chất lượng và tính thẩm mỹ của Tấm Panel EPS trong các ứng dụng thực tế.

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel EPS

Tấm Panel EPS có cách nhiệt tốt không?

Nhờ vào lõi xốp EPS đặc biệt, loại panel này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giữ nhiệt ổn định trong công trình và giảm thiểu chi phí làm mát hiệu quả. Chính vì vậy, sử dụng Tấm Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các dự án cần kiểm soát nhiệt độ tốt, từ nhà xưởng đến nhà kho.
Hình ảnh Tấm Panel EPS cách nhiệt

Tấm Panel EPS có cách âm được không?

Dù không phải vật liệu chuyên dụng để cách âm như cao su hay mút, nhưng Tấm Panel EPS vẫn mang lại khả năng giảm âm khá rõ rệt, phù hợp để sử dụng trong nhà xưởng, văn phòng hoặc các không gian cần hạn chế tiếng ồn, nâng cao môi trường làm việc yên tĩnh hơn.
Hình ảnh Tấm Panel EPS cách âm

Tấm Panel EPS có chống cháy không?

Thông thường, Tấm Panel EPS dễ bắt lửa và dễ cháy lan, gây nguy hiểm cho công trình. Tuy nhiên, hiện nay có loại EPS chống cháy lan B2 hoặc B1, giúp tăng khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn tối đa cho không gian sử dụng.
Hình ảnh Panel EPS chống cháy

Có thể sử dụng Tấm Panel EPS cho phòng sạch hoặc kho lạnh âm sâu không?

Tấm Panel EPS phù hợp cho kho lạnh có nhiệt độ trên -10°C, mang lại khả năng cách nhiệt ổn định và tiết kiệm năng lượng. Tuy nhiên, đối với kho lạnh âm sâu dưới -25°C, bạn nên chọn các loại panel PU hoặc PIR để đảm bảo khả năng cách nhiệt lâu dài, hạn chế ngưng tụ và duy trì chất lượng hàng hóa.
Hình ảnh kho lạnh sử dụng Panel EPS

Tỷ trọng của lõi EPS trong Tấm Panel EPS thường nằm trong khoảng bao nhiêu kg/m³?

Tùy theo mục đích sử dụng, lõi EPS trong panel thường có trọng lượng từ 8 đến 40 kg/m³. Mật độ cao hơn giúp tăng khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực tốt hơn, phù hợp cho những công trình cần độ bền vững và hiệu quả cao.
Hình ảnh Tấm Panel EPS tỷ trọng cao

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel EPS về Thái Nguyên không?

Triệu Hổ chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển Tấm Panel EPS đến nhiều địa phương tại Thái Nguyên cũng như các tỉnh thành khác trên toàn quốc. Nếu bạn cần thông tin chi tiết về dịch vụ vận chuyển đến khu vực cụ thể của mình, đừng ngần ngại liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận tư vấn và báo giá chính xác. Chúng tôi cam kết luôn sẵn lòng hỗ trợ và đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.
Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.

Triệu Hổ xin gửi tới quý khách hàng những thông tin về sản phẩm Tấm Panel EPS Thái Nguyên chính hãng hiện tại. Mong rằng các chia sẻ này sẽ hỗ trợ quý khách trong việc lựa chọn giải pháp vật liệu phù hợp một cách nhanh chóng và chính xác nhất cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được dịch vụ tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, giúp dự án của bạn tiến gần hơn tới thành công vượt mong đợi.

 

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.