Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel EPS Tại Thanh Hóa |Phục vụ tận tâm| CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel EPS tại Thanh Hóa
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel EPS tại Thanh Hóa
- 4 Cấu tạo của Tấm Panel EPS
- 5 Ưu điểm Tấm Panel EPS
- 5.1 Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
- 5.2 Khả năng cách âm hiệu quả
- 5.3 Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
- 5.4 Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
- 5.5 Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
- 5.6 Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
- 5.7 Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt
- 5.8 Tính kinh tế cao
- 6 Ứng dụng đa dạng của Tấm Panel EPS
- 7 Phân loại Tấm Panel EPS
- 8 Khám phá thông số kỹ thuật của Tấm Panel EPS
- 9 Báo giá Tấm Panel EPS Triệu Hổ
- 10 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 11 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 12 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 13 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 14 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Thanh Hóa
- 15 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel EPS
- 15.1 Tấm Panel EPS có cách nhiệt tốt không?
- 15.2 Tấm Panel EPS có cách âm được không?
- 15.3 Tấm Panel EPS có chống cháy không?
- 15.4 Có thể sử dụng Tấm Panel EPS cho phòng sạch hoặc kho lạnh âm sâu không?
- 15.5 Tỷ trọng của lõi EPS trong Tấm Panel EPS thường nằm trong khoảng bao nhiêu kg/m³?
- 15.6 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel EPS về Thanh Hóa không?
Tấm Panel EPS Tại Thanh Hóa |Phục vụ tận tâm| CK 5% – 10%
Trong ngành xây dựng ngày càng phổ biến, Tấm Panel EPS được đánh giá cao bởi nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng cách nhiệt hiệu quả, khả năng cách âm tốt, quá trình thi công nhanh chóng và chi phí phù hợp. Giữa vô số vật liệu hiện đại, loại panel này nổi bật như một giải pháp toàn diện dành cho các dự án cần tiết kiệm năng lượng, rút ngắn thời gian xây dựng mà vẫn đảm bảo về mặt độ bền và thẩm mỹ. Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu vừa nhẹ, bền bỉ, lại tiết kiệm chi phí, thì Tấm Panel EPS chính là lựa chọn lý tưởng mà bạn không thể bỏ qua.
Tìm hiểu Tấm Panel EPS tại Thanh Hóa
Tấm Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại tại Thanh Hóa, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm, chống ẩm và thi công nhanh chóng. Được cấu thành từ lõi xốp EPS (polystyrene) đặc trưng, bọc ngoài bằng lớp tôn mạ kẽm hoặc inox, sản phẩm ngày càng trở thành lựa chọn ưa thích của các nhà thầu, kiến trúc sư và chủ đầu tư trong nhiều dự án xây dựng dân dụng và công nghiệp. Tấm Panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả về mặt kỹ thuật mà còn góp phần tiết kiệm chi phí, giảm thiểu thời gian thi công, giúp dự án của bạn đạt tiến độ nhanh chóng và bền vững.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel EPS tại Thanh Hóa
Tại thị trường Thanh Hóa, Tấm Panel EPS còn được gọi dưới nhiều cái tên thân quen, phản ánh đa dạng về cách gọi và sử dụng trong từng lĩnh vực khác nhau. Một số tên thông dụng như: Tấm Panel EPS, tấm panel cách nhiệt, vách ngăn EPS, tấm cách nhiệt EPS, tấm tôn xốp, tấm trần EPS, hay các dòng sản phẩm liên quan như bê tông siêu nhẹ EPS, tấm Panel tôn xốp, tấm tôn EPS, tấm EPS dày 50mm, và các loại tấm chống cháy EPS. Mỗi tên gọi đều hướng tới những đặc điểm nổi bật của sản phẩm, phù hợp với từng yêu cầu kỹ thuật và mục đích sử dụng cụ thể trong các công trình xây dựng tại Thanh Hóa.
Cấu tạo của Tấm Panel EPS
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Phần mặt ngoài của tấm panel thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu cao cấp, có khả năng chống ăn mòn, oxi hóa và chịu lực tốt. Đặc biệt, lớp sơn phủ như HDP hoặc PVDF giúp bảo vệ lớp kim loại khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt, duy trì màu sắc tươi sáng, bóng bẩy qua thời gian dài. Độ dày của lớp mặt ngoài này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy ngang giúp thoát nước nhanh, chống trượt và giữ cho bề mặt luôn khô ráo, sạch sẽ dù trong điều kiện mưa gió.
Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm Panel EPS chính là thành phần cốt lõi, làm từ hạt xốp EPS (polystyrene) – loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt cực kỳ hiệu quả. Khi gia nhiệt, các hạt EPS nở ra tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ li ti, phân bố đều khắp lõi. Chính cấu trúc này giúp hạn chế tối đa sự truyền nhiệt giữa hai mặt của tấm, đồng thời giảm tiếng ồn, mang lại không gian yên tĩnh, mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Dù trọng lượng nhẹ, từ 8 đến 40kg/m3, lõi EPS vẫn có độ bền cơ học tốt, chịu lực nén phù hợp cho nhiều loại công trình.
Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp tôn mạ phía trong được xử lý oxy hóa, giúp chống ẩm, chống thấm, giảm thiểu khả năng rỉ sét và phát triển nấm mốc. Với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, lớp này giúp liên kết tốt với các vật liệu xây dựng khác như tường gạch, thạch cao hoặc xi măng. Đồng thời, bề mặt nội thất này cũng đảm bảo an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với người sử dụng, tránh gây trầy xước hoặc khó khăn trong quá trình lắp đặt các vật liệu trang trí nội thất.
Ưu điểm Tấm Panel EPS
Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi EPS mang lại khả năng cách nhiệt cực kỳ hiệu quả với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Nhờ đó, tấm panel giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong, giữ nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa, quạt gió. Đặc biệt, khả năng chịu nhiệt của EPS có thể lên tới 120°C trong khoảng 15-20 phút mà không gây cháy hoặc biến dạng, đảm bảo an toàn tối đa trong quá trình sử dụng. Mật độ cao của lớp xốp giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc, giữ cho không gian luôn sạch sẽ, thoáng đãng.
Khả năng cách âm hiệu quả
Bằng cấu trúc kín, các bọt khí nhỏ trong lõi EPS còn đóng vai trò như lớp cách âm tự nhiên, giúp giảm thiểu tối đa tiếng ồn truyền qua tường, trần, vách ngăn. Đặc điểm này phù hợp để xây dựng các không gian yên tĩnh như phòng thu âm, phòng họp, nhà xưởng, phòng khám hoặc các khu vực đòi hỏi sự riêng tư cao. Hiệu quả cách âm đạt khoảng 60% so với tần số thực, giúp tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn, giảm thiểu tiếng ồn xung quanh.
Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Nhờ khả năng cách nhiệt tối ưu, Tấm Panel EPS giúp giảm thiểu đáng kể lượng điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh hoặc sưởi ấm. Việc giữ nhiệt độ ổn định, hạn chế sự thất thoát nhiệt từ bên trong ra ngoài hay ngược lại, giúp các thiết bị như điều hòa, máy làm lạnh hoạt động ít hơn, kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí vận hành. Trong các dự án quy mô lớn, hiệu quả này mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt cho chủ đầu tư.
Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Với đặc tính siêu nhẹ, EPS giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình, phù hợp với các dự án nhà tiền chế, nhà cao tầng hoặc các công trình yêu cầu giảm tải trọng. Trọng lượng nhẹ còn giúp quá trình vận chuyển, lắp đặt trở nên dễ dàng, nhanh chóng, tiết kiệm chi phí nhân công và thời gian thi công.
Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Sản phẩm EPS không chứa chất độc hại, không sinh bụi hoặc khí gây hại, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người dùng. Một số loại panel còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan, phù hợp với tiêu chuẩn an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần hướng tới xây dựng bền vững, thân thiện với môi trường. Tấm Panel EPS có thể sử dụng lại nhiều lần, tối đa đến 20 năm, tuy nhiên, cần cân nhắc khi sử dụng lâu dài để duy trì tính thẩm mỹ và hiệu quả kỹ thuật.
Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Lớp tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện phủ bên ngoài giúp chống thấm nước, rỉ sét và nấm mốc một cách tối ưu. Trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, mưa nắng thất thường, Tấm Panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị biến dạng hoặc mục nát theo thời gian. Điều này giúp công trình của bạn luôn giữ được vẻ đẹp và chất lượng vượt trội trong suốt quá trình sử dụng.
Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt
Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel có khóa liên kết thông minh, dễ dàng ghép nối, tháo rời mà không cần dụng cụ phức tạp. Trọng lượng nhẹ giúp vận chuyển, nâng đỡ, lắp đặt nhanh chóng, phù hợp với các dự án yêu cầu tiến độ gấp. Tính linh hoạt của sản phẩm còn giúp xử lý các tình huống phát sinh tại công trường, giảm thiểu thời gian và chi phí thi công. Tuy nhiên, cần chú ý bảo vệ bề mặt panel khỏi trầy xước trong quá trình thi công để đảm bảo thẩm mỹ.
Tính kinh tế cao
So với các loại vật liệu cách nhiệt khác, Tấm Panel EPS có mức giá hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao trên từng đồng chi phí đầu tư. Tuổi thọ có thể lên đến hàng chục năm, giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa, thay thế. Chính vì vậy, đây là giải pháp kinh tế, bền vững cho các dự án xây dựng quy mô lớn nhỏ tại Thanh Hóa.
Ứng dụng đa dạng của Tấm Panel EPS
Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình dân dụng
Vách ngăn phân chia văn phòng cho các tòa nhà
Trong các tòa nhà cao tầng, việc tạo ra các không gian làm việc linh hoạt, hiện đại là điều cần thiết. Tấm Panel EPS là lựa chọn lý tưởng để làm vách ngăn văn phòng, giúp phân chia không gian một cách nhanh chóng, sạch sẽ và tiết kiệm thời gian thi công. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt và cách âm của panel còn giúp tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh, tập trung cao, nâng cao năng suất làm việc của nhân viên.
Vách ngăn cách nhiệt và các tấm trần chống nóng
Các khu vực công cộng như siêu thị, bệnh viện, trung tâm thương mại hay trường học đều cần các giải pháp chống nóng, cách nhiệt hiệu quả. Tấm Panel EPS giúp giảm tải trọng của công trình, dễ dàng thi công và mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Đồng thời, các tấm trần EPS còn giúp hạn chế sự hấp thụ nhiệt vào trong, giữ cho không gian luôn mát mẻ, dễ chịu.
Vách ngăn cách âm
Trong các công trình đòi hỏi độ yên tĩnh cao như quán karaoke, nhà hát, studio, phòng thu âm hoặc phòng họp, tấm panel EPS là vật liệu lý tưởng để thay thế các loại vách thạch cao truyền thống. Cấu trúc kín của EPS giúp hấp thụ âm thanh hiệu quả, tạo ra không gian yên tĩnh, hạn chế tiếng ồn lan truyền giữa các phòng.
Thi công trong công trình yêu cầu hệ thống cách âm cao
Kết hợp tấm panel EPS với các vật liệu cách âm khác như bông khoáng hoặc cao su chống rung để xây dựng hệ thống cách âm chuyên sâu cho các công trình yêu cầu độ riêng tư, như nhà nghỉ, khách sạn, thư viện hoặc phòng họp lớn. Giải pháp này giúp tối ưu hiệu quả cách âm, bảo vệ môi trường làm việc và sinh hoạt.
Công trình ngắn hạn
Với đặc tính nhẹ, dễ tháo lắp và di chuyển, tấm panel EPS phù hợp để thi công vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong các dự án cải tạo, sửa chữa nhanh chóng như văn phòng, showroom, nhà xưởng tạm thời hay các khu vực cần thay đổi linh hoạt. Vách ngăn EPS không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giữ được khả năng cách âm, chống bụi và chống ẩm tốt.
Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình công nghiệp
Vách ngăn và tấm trần cho các loại phòng sạch
Trong các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, điện tử hoặc phòng sạch, yêu cầu về độ sạch sẽ, kiểm soát môi trường là tối quan trọng. Tấm Panel EPS được sử dụng để làm vách ngăn hoặc trần trong các phòng sạch, giúp duy trì điều kiện môi trường lý tưởng, dễ vệ sinh, không sinh bụi hoặc khí độc hại. So với các vật liệu truyền thống như thạch cao hay tấm trần kim loại, EPS có độ bền cao hơn, chịu được ẩm và nhiệt tốt hơn.
Ứng dụng trong kho lạnh, kho bảo quản thực phẩm
Kho lạnh là nơi cần giữ nhiệt độ ổn định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm hoặc các sản phẩm dễ hỏng. Nhờ lõi EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát hơi lạnh và tối ưu hóa chi phí vận hành. Kho lạnh sử dụng panel EPS giúp tiết kiệm năng lượng đến 30% so với các loại vật liệu truyền thống, đồng thời đảm bảo an toàn thực phẩm, hạn chế rủi ro nhiễm khuẩn.
Lắp nền trong các công trình công nghiệp
Ngoài ứng dụng làm vách, trần, tấm panel EPS còn được dùng để lắp đặt nền trong các nhà xưởng, nhà máy, giúp giảm tiếng ồn, chống rung và cách nhiệt tốt. Giải pháp này phù hợp trong các khu vực hoạt động đòi hỏi môi trường sạch sẽ, yên tĩnh và ổn định nhiệt độ.
Ứng dụng trong bệnh viện, phòng sạch, phòng thí nghiệm
Trong các lĩnh vực y tế, phòng thí nghiệm và nghiên cứu, tiêu chuẩn vệ sinh và kiểm soát môi trường rất cao. Tấm panel EPS là vật liệu lý tưởng nhờ khả năng chống ẩm, cách nhiệt, dễ vệ sinh và chống vi khuẩn. Bề mặt nhẵn của panel giúp hạn chế tích tụ bụi bẩn, nấm mốc, đồng thời dễ dàng vệ sinh định kỳ để đảm bảo tiêu chuẩn vô trùng cao nhất.
Chọn lựa Tấm Panel EPS tại Thanh Hóa không chỉ là quyết định về kỹ thuật, mà còn là bước đi chiến lược giúp nâng cao hiệu quả, tiết kiệm chi phí và hướng tới sự phát triển bền vững cho dự án của bạn.
Phân loại Tấm Panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
Tấm Panel EPS xốp thường
Lõi xốp EPS được chế tạo từ các hạt PolyStyrene mở rộng, qua quá trình nhiệt độ 90 – 100°C cùng tần suất 20 – 50 lần nở ra, sau đó được ép khuôn để tạo thành sản phẩm cuối cùng. Loại panel này nổi bật với khả năng chịu nhiệt, cách âm vượt trội, đồng thời nhẹ, dễ vận chuyển và có giá thành hợp lý.
Tấm Panel EPS xốp chống cháy lan
Lõi EPS chống cháy lan có cấu tạo tương tự loại thường, nhưng được bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn quá trình lan truyền cháy. Sản phẩm này không chỉ giữ vai trò cách nhiệt, cách âm mà còn tăng cường khả năng chống cháy, phù hợp cho các công trình yêu cầu cao về an toàn. Giá thành sẽ cao hơn so với loại thường.
Phân loại theo vị trí sử dụng
Tấm Panel EPS vách trong
Tấm EPS được sử dụng phổ biến để làm vách ngăn phòng cũng như trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Chúng có khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ trong không gian bên trong ổn định. Ngoài ra, các tấm này còn góp phần giảm thiểu tiếng ồn, tạo môi trường làm việc yên tĩnh hơn tại các nhà máy và nhà xưởng.
Tấm Panel EPS vách ngoài
Tấm Panel EPS dùng để làm lớp vách bao bên ngoài các công trình xây dựng, có khả năng chống nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định. Ngoài ra, loại tấm này còn có tác dụng giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường yên tĩnh hơn. Đồng thời, nó còn bảo vệ bức tường khỏi các tác nhân gây hại như vi khuẩn và nấm mốc, góp phần kéo dài tuổi thọ cho kết cấu công trình.

Khám phá thông số kỹ thuật của Tấm Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Báo giá Tấm Panel EPS Triệu Hổ
Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách trong
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách ngoài
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Xem thêm Báo giá các loại Tấm Panel cách nhiệt
- Báo giá Panel AZ100
- Báo giá Panel PU 3 lớp
- Báo giá Vách ngăn Tấm Panel EPS
- Báo giá Panel Glasswool bông thuỷ tinh
- Báo giá Panel Rockwool
- Báo giá Panel kho lạnh
- Báo giá Panel lò sấy
- Báo giá Panel soi lỗ tiêu âm
- Báo giá Phụ Kiện Nhôm Panel
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn chọn lựa loại Panel phù hợp với từng dự án cụ thể, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh minh họa biên dạng Panel theo từng ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này thể hiện rõ ràng các loại vách từ ngoài trời, đòi hỏi độ bền và khả năng chống thấm cao, đến các loại vách trong nội thất, yêu cầu về tính thẩm mỹ và dễ thi công. Mỗi hình ảnh đều trình bày chi tiết về hình dạng mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ cùng các đặc điểm nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần được chế tạo từ hợp kim nhôm, đóng vai trò hỗ trợ và liên kết các tấm Panel với nhau hoặc kết nối Panel với các phần của công trình như trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công và lắp đặt. Chúng góp phần nâng cao tính ổn định của hệ thống, đồng thời bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, giúp công trình trở nên bền vững và an toàn hơn. Ngoài ra, các phụ kiện này còn giúp tăng tính thẩm mỹ cho công trình nhờ vào thiết kế hợp lý và đẹp mắt. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, thanh nhôm bo góc và nhiều loại khác, tất cả đều góp phần hoàn thiện hệ thống kiến trúc một cách chuyên nghiệp và bền vững.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc:
- Thanh nhôm đế phào:


- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì độ bền, thẩm mỹ và hoạt động trơn tru của cửa đi Panel. Hệ cấu thành của cửa được gia cố vững chắc nhờ vào các bộ phận như thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng và giữ cho toàn bộ cánh cửa giữ hình dạng chính xác. Bên cạnh đó, các chi tiết phụ kiện hỗ trợ như gioăng cao su trơn bao quanh khung và gioăng cao su đáy cửa không những ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, chống ồn mà còn góp phần nâng cao hiệu quả cách âm. Bộ bản lề tự nâng hai bên trái và phải giúp việc đóng mở cửa trở nên nhẹ nhàng hơn, tự điều chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh và tăng độ liên kết giữa các bộ phận. Nhờ đó, các phụ kiện này không chỉ giúp cửa hoạt động bền bỉ, ổn định qua thời gian mà còn giảm thiểu tiếng ồn, mang lại trải nghiệm đóng mở dễ dàng và êm ái.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa

- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Khác với những loại cửa đi thông thường mở bằng bản lề, cửa trượt hoạt động theo cơ chế trượt ngang trên hệ ray, giúp tối ưu hóa diện tích và mang lại sự linh hoạt cho không gian sử dụng. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, người dùng cần chuẩn bị hai nhóm phụ kiện chủ đạo, gồm phụ kiện thanh nhôm dùng để cấu thành khung cửa và các phụ kiện phụ trợ hỗ trợ quá trình vận hành cũng như lắp đặt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo


- Bộ con lăn dẫn hướng


- Bộ chặn góc dưới


- Bộ chặn góc trên


- Bộ chặn giữa


- Tay nắm nhựa âm cửa


- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi


- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

- Bộ con lăn điều chỉnh trên
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
- Ốp khung cửa lùa
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn

- Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Thanh Hóa
Hình ảnh thực tế về Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Thanh Hóa sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ nét hơn về chất lượng thi công và sự đa dạng trong ứng dụng của vật liệu này. Từ các nhà xưởng công nghiệp, kho lạnh cho đến các công trình dân dụng, các tấm panel do Triệu Hổ cung cấp đều thể hiện độ hoàn thiện cao, tính thẩm mỹ tinh tế cùng khả năng cách nhiệt vượt trội. Bạn có thể tham khảo bộ sưu tập hình ảnh dưới đây để nhận thấy rõ hơn hiệu quả và giá trị mà sản phẩm mang lại trong các công trình thực tế.
[Hình ảnh 1: https://www.tranvach.com/wp-content/uploads/2024/01/tam-panel-eps-cach-nhiet-ctr-tq-83.jpg]
Tấm Panel EPS không chỉ đáp ứng yêu cầu về độ bền mà còn giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, phù hợp với tiêu chuẩn xây dựng hiện đại. Các hình ảnh minh họa dưới đây cho thấy quá trình thi công chuyên nghiệp cùng kết quả cuối cùng, mang lại không gian nội thất và ngoại thất ấn tượng. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt của vật liệu này giúp giữ nhiệt tốt trong các công trình kho lạnh hay nhà xưởng, góp phần nâng cao hiệu quả vận hành và tiết kiệm năng lượng.
[Hình ảnh 2: https://www.tranvach.com/wp-content/uploads/2024/01/tam-panel-eps-cach-nhiet-ctr-tq-124.jpg]
Chất lượng của Tấm Panel EPS còn thể hiện qua các mối nối, lớp phủ bề mặt đều phẳng mịn, không có vết nứt hay bong tróc, đảm bảo tính thẩm mỹ lâu dài. Trong các dự án dân dụng, vật liệu này còn giúp tạo ra không gian nội thất sáng sủa, hiện đại, phù hợp phong cách kiến trúc đa dạng. Các hình ảnh sau đây mô tả quy trình lắp đặt, kiểm tra chất lượng và thành quả cuối cùng của các công trình đã sử dụng panel của Triệu Hổ.
[Hình ảnh 3: https://www.tranvach.com/wp-content/uploads/2024/01/tam-panel-eps-cach-nhiet-ctr-tq-45.jpg]
Với khả năng chống chịu tốt trước các tác động của thời tiết như mưa, nắng, gió, Tấm Panel EPS còn giúp bảo vệ cấu trúc công trình lâu dài, duy trì tính thẩm mỹ và công năng sử dụng. Các hình ảnh minh họa này sẽ giúp bạn dễ dàng hình dung hơn về các công trình đã được thi công thành công và những lợi ích mà vật liệu này mang lại trong thực tế.
[Hình ảnh 4: https://www.tranvach.com/wp-content/uploads/2024/01/tam-panel-eps-cach-nhiet-ctr-tq-78.jpg]
Chứng kiến qua các hình ảnh thực tế, có thể thấy Tấm Panel EPS của Triệu Hổ không chỉ là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và uy tín của nhà cung cấp trong từng chi tiết thi công. Hãy dành thời gian tham khảo các hình ảnh này để có thêm thông tin và cảm nhận rõ hơn về chất lượng sản phẩm cũng như khả năng ứng dụng đa dạng của tấm panel trong các dự án xây dựng của bạn.
[Hình ảnh 5: https://www.tranvach.com/wp-content/uploads/2024/01/tam-panel-eps-cach-nhiet-ctr-tq-102.jpg]
Sử dụng Tấm Panel EPS của Triệu Hổ, khách hàng không chỉ nhận được sản phẩm chất lượng cao mà còn yên tâm về tiến độ thi công, tính thẩm mỹ và khả năng cách nhiệt tối ưu. Các hình ảnh trong bài viết là minh chứng rõ ràng cho hiệu quả thực tế của vật liệu này trong các công trình đã hoàn thiện, góp phần nâng cao giá trị xây dựng và tối ưu hóa chi phí đầu tư.
[Hình ảnh 6: https://www.tranvach.com/wp-content/uploads/2024/01/tam-panel-eps-cach-nhiet-ctr-tq-156.jpg]
Hãy cùng khám phá các hình ảnh này để có cái nhìn toàn diện hơn về các dự án đã thành công và khả năng ứng dụng linh hoạt của Tấm Panel EPS trong nhiều loại hình công trình khác nhau. Việc lựa chọn vật liệu phù hợp sẽ quyết định đến chất lượng, độ bền và tính thẩm mỹ của công trình trong dài hạn.
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel EPS
Tấm Panel EPS có cách nhiệt tốt không?
Nhờ vào lõi xốp EPS đặc biệt, loại panel này mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian xây dựng. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát mà còn giữ nhiệt hiệu quả, phù hợp cho các công trình cần điều chỉnh nhiệt độ như nhà kho, xưởng sản xuất hoặc văn phòng.
Tấm Panel EPS có cách âm được không?
Dù không phải vật liệu chuyên dụng để cách âm, nhưng Tấm Panel EPS vẫn có khả năng giảm tiếng ồn đáng kể, giúp tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh hơn trong nhà xưởng hoặc văn phòng. Độ đàn hồi của lõi xốp giúp hấp thụ âm thanh, mang lại cảm giác dễ chịu và thoải mái hơn khi sử dụng.
Tấm Panel EPS có chống cháy không?
Thông thường, EPS dễ bắt lửa, nhưng hiện nay có các loại EPS chống cháy lan như B2 hoặc B1, giúp nâng cao độ an toàn cho công trình. Việc sử dụng loại panel này hạn chế nguy cơ cháy nổ, bảo vệ tài sản và người sử dụng hiệu quả hơn.
Có thể sử dụng Tấm Panel EPS cho phòng sạch hoặc kho lạnh âm sâu không?
Tấm Panel EPS phù hợp cho kho lạnh có nhiệt độ từ -10°C trở lên, đáp ứng tốt yêu cầu cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Tuy nhiên, đối với kho lạnh âm sâu dưới -25°C, bạn nên chọn các loại panel PU hoặc PIR để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt lâu dài và hạn chế ngưng tụ hơi nước gây hư hỏng.
Tỷ trọng của lõi EPS trong Tấm Panel EPS thường nằm trong khoảng bao nhiêu kg/m³?
Tùy theo mục đích sử dụng, lõi EPS thường có tỷ trọng từ 8 đến 40 kg/m³. Mật độ càng cao thì khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực càng tốt, phù hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao và hiệu quả cách nhiệt tối ưu.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel EPS về Thanh Hóa không?
Triệu Hổ chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển Tấm Panel EPS đến nhiều khu vực tại Thanh Hóa cũng như các tỉnh thành khác trên toàn quốc. Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về các dịch vụ vận chuyển đến địa phương của mình, đừng ngần ngại liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận được tư vấn chi tiết cũng như báo giá phù hợp. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Triệu Hổ trân trọng gửi đến quý khách hàng những thông tin về sản phẩm Tấm Panel EPS chính hãng tại Thanh Hóa. Chúng tôi hy vọng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ quý khách trong việc chọn lựa vật liệu xây dựng phù hợp một cách dễ dàng và chính xác nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình, nhanh chóng và chi tiết, giúp dự án của bạn tiến gần hơn đến thành công rực rỡ.