Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel EPS Tại TP. Hồ Chí Minh – Sài Gòn “Bền bỉ”

5/5 - (3488 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel EPS Tại TP. Hồ Chí Minh – Sài Gòn |Sản phẩm hoàn hảo| CK 5% – 10%

Trong lĩnh vực xây dựng, Tấm Panel EPS ngày càng trở thành sự lựa chọn phổ biến nhờ những ưu điểm nổi bật của nó. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, chống ồn tốt, quá trình thi công nhanh chóng và chi phí hợp lý, sản phẩm này đáp ứng được nhiều tiêu chí khắt khe của các công trình hiện đại. Giữa vô số vật liệu mới xuất hiện, Tấm Panel EPS nổi bật như một giải pháp toàn diện dành cho các dự án yêu cầu tiết kiệm năng lượng, rút ngắn thời gian thi công mà vẫn đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ cao. Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu vừa nhẹ, vừa bền, lại giúp tối ưu hóa chi phí xây dựng, thì Tấm Panel EPS chính là lựa chọn lý tưởng không thể bỏ qua.

Tìm hiểu Tấm Panel EPS tại TP. Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Bạn đang tìm kiếm giải pháp cách nhiệt, cách âm và chống ẩm hiệu quả cho các công trình xây dựng tại TP. Hồ Chí Minh – Sài Gòn? Hãy khám phá Tấm Panel EPS – dòng vật liệu tiên tiến, đa năng, phù hợp với mọi nhu cầu của bạn. Được cấu tạo từ lõi xốp EPS (polystyrene) kết hợp cùng lớp vỏ kim loại mạ kẽm hoặc inox, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính năng kỹ thuật vượt trội mà còn mang lại sự tiện lợi trong thi công, độ bền cao và thân thiện với môi trường. Tấm Panel EPS là lựa chọn hàng đầu cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, nhà ở dân dụng và nhiều dự án xây dựng khác tại khu vực thành phố năng động này.

Hình ảnh Tấm Panel EPS

Tên gọi phổ biến Tấm Panel EPS tại TP. Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tại TP. Hồ Chí Minh – Sài Gòn, dòng vật liệu Tấm Panel EPS còn được biết đến qua nhiều tên gọi thân thuộc, phản ánh tính đa dạng và ứng dụng phong phú của sản phẩm. Dưới đây là một số cách gọi phổ biến mà người dùng thường gặp:

  • Tấm Panel EPS
  • Tấm Panel cách nhiệt
  • Vách ngăn EPS
  • Tấm vách cách nhiệt
  • Tấm Panel EPS cách âm
  • Tấm Panel EPS chống cháy
  • Tấm EPS tôn xốp
  • Tấm Panel chống cháy EPS
  • Tấm Panel EPS dày 50mm
  • Tấm Panel EPS siêu nhẹ
  • Tấm Panel EPS làm trần, vách ngăn
  • Tấm Panel EPS tôn mạ kẽm, sơn tĩnh điện

Sở dĩ có nhiều tên gọi như vậy là do sản phẩm phù hợp với nhiều mục đích, tiêu chuẩn kỹ thuật và sở thích của từng khách hàng, giúp dễ dàng phân biệt và lựa chọn phù hợp nhất với dự án của mình.

Hình ảnh Tấm Panel EPS

Cấu tạo của Tấm Panel EPS

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Phần bề mặt của tấm panel thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu cao cấp, có khả năng chống ăn mòn, chống oxi hóa vượt trội. Nhờ lớp sơn phủ như HDP hoặc PVDF, bề mặt không chỉ giữ được màu sắc tươi sáng, bóng đẹp theo thời gian mà còn chống chịu tốt trước tác động của môi trường khắc nghiệt như mưa, nắng, gió. Đặc biệt, lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.2 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang để thoát nước nhanh, hạn chế hiện tượng đọng nước, giảm thiểu nguy cơ rỉ sét và giữ cho bề mặt luôn sạch sẽ, thẩm mỹ.

Hình ảnh lớp mặt kim loại

Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của Tấm Panel EPS là phần quan trọng nhất, quyết định khả năng cách nhiệt, cách âm của toàn bộ sản phẩm. Được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng nở ra tạo thành các bọt khí nhỏ li ti bên trong, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn hiệu quả. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, liên kết chặt chẽ tạo thành mạng lưới bọt khí kín, đều đặn, giúp giữ nhiệt tốt hơn, giảm thất thoát nhiệt trong mùa đông và hạn chế nhiệt lượng xâm nhập từ bên ngoài vào mùa hè.

Trọng lượng của tấm panel thường dao động từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, phù hợp với từng quy mô công trình và yêu cầu kỹ thuật. Dù nhẹ, lõi EPS vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén khá tốt, giúp tăng độ bền và độ ổn định trong sử dụng.

Hình ảnh lõi EPS

Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Phần mặt trong của tấm panel thường được phủ tôn mạ hoặc sơn tĩnh điện, có tác dụng chống ẩm, chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Với thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, lớp này không chỉ giúp dễ dàng liên kết với các vật liệu xây dựng khác như tường gạch, thạch cao, xi măng mà còn tạo cảm giác mịn màng, an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với người dùng. Việc chọn lớp mặt trong phù hợp còn giúp tối ưu hóa quá trình thi công, lắp đặt nhanh chóng và thuận tiện hơn.

Hình ảnh lớp trong của Panel

Ưu điểm Tấm Panel EPS

Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi EPS là trung tâm tạo ra khả năng cách nhiệt cực kỳ hiệu quả cho sản phẩm. Với hệ số truyền nhiệt thấp khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel giúp hạn chế tối đa sự truyền nhiệt giữa các mặt, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông. Đồng thời, khả năng chịu nhiệt của lõi EPS cao, có thể lên đến 120°C trong vòng 15-20 phút, giúp bảo vệ tốt các thiết bị và vật dụng bên trong công trình. Chất liệu này còn có khả năng chống bắt lửa, hạn chế tối đa nguy cơ cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Khả năng cách âm hiệu quả

Với cấu trúc bọt khí kín, Tấm Panel EPS có khả năng hấp thụ âm thanh tốt, giảm thiểu tối đa các tần số truyền qua tường, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, riêng tư. Hiệu quả này rất phù hợp cho các công trình cần hạn chế tiếng ồn như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, bệnh viện, phòng thu âm hoặc các khu vực giải trí như quán karaoke, quán bar, studio âm nhạc…

Tiết kiệm điện năng tiêu thụ

Nhờ khả năng cách nhiệt và chống nóng hiệu quả, Tấm Panel EPS giúp giảm lượng nhiệt truyền vào trong không gian, từ đó giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa, quạt mấy, hệ thống làm lạnh hoặc sưởi ấm. Điều này mang lại lợi ích lớn về mặt tiết kiệm chi phí điện năng, giảm tải cho hệ thống điều hòa, kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm thiểu khí thải ra môi trường.

Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Vật liệu EPS siêu nhẹ, giúp giảm trọng lượng chung của toàn bộ công trình, đặc biệt phù hợp với các dự án nhà tiền chế, cao tầng hoặc công trình hạn chế tải trọng. Trọng lượng nhẹ còn giúp quá trình vận chuyển, lắp đặt trở nên dễ dàng, nhanh chóng hơn, giảm thiểu thời gian thi công và chi phí nhân công.

Hình ảnh tấm panel nhẹ

Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

EPS là vật liệu không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng. Một số dòng sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cháy nổ trong các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, Tấm Panel EPS phù hợp xu hướng xây dựng xanh, phát triển bền vững, có thể dùng lại nhiều lần trong quá trình sửa chữa, nâng cấp công trình, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng và bảo vệ môi trường.

Hình ảnh tái chế EPS

Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Lớp phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp bảo vệ panel khỏi tác nhân ẩm, rỉ sét, mốc mọc và các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Dù trong môi trường ẩm ướt, mưa nhiều hay nắng gắt, Tấm Panel EPS vẫn giữ được độ bền, hình dáng và tính năng của mình, không bị biến dạng hay xuống cấp theo thời gian.

Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt

Thiết kế dạng sandwich với các khóa liên kết thông minh giúp tấm panel ghép nối dễ dàng, tháo lắp nhanh chóng, tiết kiệm thời gian thi công. Trọng lượng nhẹ của tấm giúp vận chuyển, nâng đỡ và lắp đặt thuận tiện hơn, phù hợp với các công trình đòi hỏi tiến độ nhanh hoặc các dự án linh hoạt, tạm thời. Tuy nhiên, trong quá trình thi công cần chú ý bảo vệ bề mặt để tránh trầy xước, đồng thời trang bị đồ bảo hộ phù hợp.

Hình ảnh thi công tấm panel

Tính kinh tế cao

Với mức giá cạnh tranh so với các vật liệu cách nhiệt khác, Tấm Panel EPS mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội qua khả năng sử dụng lâu dài, độ bền cao, ít cần bảo trì và sửa chữa. Tuổi thọ của sản phẩm có thể lên đến 20 năm, giúp giảm thiểu chi phí phát sinh trong quá trình vận hành và duy trì công trình.

Ứng dụng đa dạng của Tấm Panel EPS

Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình dân dụng

Vách ngăn phân chia không gian văn phòng

Trong các tòa nhà cao tầng hay chung cư, vách ngăn từ Tấm Panel EPS giúp tạo ra các không gian riêng biệt, độc lập, vừa dễ thi công vừa tiết kiệm thời gian. Sản phẩm có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, đảm bảo sự riêng tư và yên tĩnh cho từng phòng ban hoặc phòng họp.

Vách cách nhiệt và trần chống nóng

Các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, trường học thường yêu cầu giải pháp chống nóng hiệu quả. Tấm Panel EPS là lựa chọn phù hợp để làm vách ngăn, trần nhà, giúp giảm nhiệt, giữ ổn định nhiệt độ trong không gian, đồng thời giảm tải trọng công trình nhờ trọng lượng nhẹ.

Vách ngăn cách âm

Thay thế các loại vách thạch cao truyền thống, Panel EPS giúp hạn chế tiếng ồn, tạo môi trường yên tĩnh cho các không gian cần xử lý âm thanh như quán bar, karaoke, phòng thu âm, vũ trường, studio. Kết hợp với các vật liệu cách âm khác như bông khoáng, sản phẩm này mang lại hiệu quả tối ưu cho hệ thống cách âm.

Công trình tạm thời, linh hoạt

Nhờ đặc tính dễ tháo lắp và di chuyển, Panel EPS lý tưởng để làm vách ngăn tạm thời trong các dự án sửa chữa, nâng cấp, cải tạo không gian như văn phòng, showroom, các khu vực linh hoạt cần thay đổi vị trí. Vách ngăn từ EPS không chỉ đảm bảo thẩm mỹ, mà còn giúp hạn chế tiếng ồn, tạo không gian thoải mái.

Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình công nghiệp

Vách ngăn và trần cho phòng sạch, khu kiểm soát môi trường

Trong các nhà máy, phòng thí nghiệm, trung tâm y tế hoặc nhà máy chế biến thực phẩm, việc duy trì môi trường vô trùng, kiểm soát nhiệt độ là yếu tố then chốt. Tấm Panel EPS làm trần, vách ngăn giúp chống ẩm, chống vi khuẩn, giữ nhiệt ổn định, đồng thời dễ vệ sinh, hạn chế bụi bẩn tích tụ.

Kho lạnh và lưu trữ thực phẩm

Trong các kho lạnh, yêu cầu cao về cách nhiệt và giữ nhiệt độ ổn định. Nhờ lõi EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ phù hợp, giảm tiêu hao năng lượng từ hệ thống làm mát đến 30%. Đây là lựa chọn tối ưu để tiết kiệm chi phí vận hành trong dài hạn.

Hình ảnh kho lạnh sử dụng Panel EPS

Lắp đặt nền trong các nhà xưởng, nhà máy

Ngoài công dụng làm vách ngăn, Panel EPS còn phù hợp để làm nền trong các công trình công nghiệp. Với khả năng chống rung, cách âm và trọng lượng nhẹ, vật liệu này giúp giảm tải trọng, tạo môi trường làm việc ổn định, an toàn và dễ bảo trì.

Phòng sạch, phòng thí nghiệm, khu chế biến thực phẩm

Trong các không gian yêu cầu độ sạch cao như bệnh viện, phòng xét nghiệm, khu sản xuất thực phẩm, dược phẩm, Tấm Panel EPS đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh, dễ vệ sinh, hạn chế vi khuẩn phát triển. Bề mặt nhẵn, không chứa bụi bẩn, giúp duy trì môi trường sạch sẽ, an toàn.


Bạn đã rõ hơn về dòng sản phẩm Tấm Panel EPS và những ứng dụng đa dạng của nó trong các công trình xây dựng tại TP. Hồ Chí Minh – Sài Gòn chưa? Với tính năng vượt trội, độ bền cao cùng khả năng thân thiện môi trường, đây chính là giải pháp tối ưu cho các dự án của bạn, từ nhà ở, văn phòng đến công nghiệp, thương mại.

Phân loại Tấm Panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

Tấm Panel EPS xốp thường

Lõi xốp EPS được làm từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, rồi đem vào khuôn gia nhiệt để hình thành sản phẩm cuối cùng. Loại tấm panel này nổi bật với khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, nhẹ và dễ thi công, đồng thời có chi phí phù hợp, phù hợp với nhiều dự án xây dựng.

Hình ảnh tấm Panel EPS

Tấm Panel EPS xốp chống cháy lan

Loại panel này được chế tạo từ lõi EPS chống cháy lan, có bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp hạn chế sự lan truyền cháy. Nhờ đó, ngoài khả năng cách nhiệt, cách âm, nó còn mang lại tính năng chống cháy hiệu quả, phù hợp cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn cao hơn. Giá thành của loại panel này cũng cao hơn so với dòng thường.

Phân loại theo vị trí sử dụng

Tấm Panel EPS vách trong

Các tấm EPS được sử dụng phổ biến để tạo vách ngăn phòng và làm trần trong các dự án xây dựng dân dụng cũng như công nghiệp. Chúng có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong không gian. Bên cạnh đó, vật liệu này còn đóng vai trò trong việc giảm thiểu tiếng ồn, góp phần nâng cao môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái tại các nhà máy và nhà xưởng.

Tấm Panel EPS vách ngoài

Panel EPS dùng để tạo thành lớp tường bên ngoài cho các công trình xây dựng. Sản phẩm này có khả năng chống nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong và giảm thiểu sự truyền nhiệt ra bên ngoài. Ngoài ra, Panel còn có khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Đồng thời, nó còn bảo vệ bức tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, góp phần giữ gìn độ bền và vẻ đẹp lâu dài của công trình.


Khám phá thông số kỹ thuật của Tấm Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Báo giá Tấm Panel EPS Triệu Hổ

Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách trong

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách ngoài

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Xem thêm Báo giá các loại Tấm Panel cách nhiệt

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh minh họa các loại Panel, giúp bạn dễ dàng lựa chọn phù hợp cho từng hạng mục công trình. Bộ sưu tập này phân loại dựa trên ứng dụng thực tế, từ các loại vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao, đến các loại vách trong yêu cầu thẩm mỹ và dễ thi công. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ cùng các đặc điểm nổi bật, mang đến cho bạn thông tin nhanh chóng và chính xác để đưa ra quyết định phù hợp.

Biên dạng Panel vách trong

 

Biên dạng Panel vách ngoài

 

 

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần được chế tạo từ hợp kim nhôm, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và liên kết các tấm Panel với nhau hoặc kết nối Panel với các phần của trần, sàn bê tông trong quá trình thi công và lắp đặt công trình xây dựng. Những chi tiết này không chỉ giúp tăng cường tính ổn định cho cấu trúc mà còn bảo vệ các Panel khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài, đồng thời góp phần nâng cao vẻ đẹp thẩm mỹ của toàn bộ công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh phào lõm, thanh khung cửa đi, thanh T treo, thanh bo góc và nhiều loại khác, mang lại sự chắc chắn và tinh tế cho dự án xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

  • Thanh nhôm U38x75x38

  • Thanh nhôm U38x100x38

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc:

  • Thanh nhôm đế phào:

Thanh nhôm đế phào vuông góc
Thanh nhôm đế phào vát góc
  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

 

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

Thanh nhôm U50 cánh đôi sử dụng cho vách Panel dày 50mm

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

 

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong 

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ bền, tính thẩm mỹ và sự vận hành trơn tru của cửa đi Panel. Hệ cửa được gia cố chắc chắn nhờ vào các bộ phận như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng cáp và giữ cho toàn bộ cánh cửa giữ được hình dạng chính xác. Bên cạnh đó, các phụ kiện hỗ trợ như gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy cửa có nhiệm vụ ngăn chặn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng cũng như tuổi thọ của cửa. Bộ bản lề tự nâng bên trái và bên phải không chỉ giúp cửa đóng mở nhẹ nhàng mà còn tự điều chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh, từ đó nâng cao độ liên kết giữa các thành phần, giảm chấn và hỗ trợ quá trình vận hành của cửa trở nên bền bỉ qua thời gian.

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

Thanh nhôm đố cửa U52x59 dùng cho cửa đi panel giúp cửa panel có tính thẩm mỹ cao và bền vững

 

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

Nhờ có Roong su đơn dùng cho cửa đi Panel mà cửa có độ êm nhẹ khi mở ra và đóng cửa vào

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa
Roong su đáy cửa dùng cho cửa đi panel sử dụng cho các loại cửa Panel có tính chất mềm dẻo và có tính đàn hồi cao, phù hợp cho mọi công trình
Roong su đáy cửa dùng cho cửa đi panel
  • Bản lề tự nâng

Bản lề lá inox chéo tự nâng phải có nhiệm vụ nối cánh cửa bên phải với khung lại với nhau

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

 

Khóa cửa nắm tròn sử dụng cho cửa đi bản lề Panel dày 50mm ở mọi không gian

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Khác với loại cửa đi thông thường mở bằng bản lề, cửa trượt hoạt động theo cơ chế trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm không gian và mang lại sự linh hoạt cho khu vực sử dụng. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, người ta thường sử dụng hai nhóm phụ kiện chủ yếu: các phụ kiện làm từ thanh nhôm và các phụ kiện phụ trợ đi kèm.

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

 

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

Thanh nhôm U47x51x1,1mm dẫn hướng dưới cửa trượt panel

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

 

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
  •  Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng mẫu Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng mẫu Việt Nam
  • Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn dưới cửa lùa panel chính hãng
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới mẫu Việt Nam
  • Bộ chặn góc trên
Bộ chặn dưới cửa lùa panel chính hãng
Bộ chặn dưới – trên cửa lùa panel
Bộ chặn góc trên Việt Nam
  • Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa cửa lùa panel tăng khả năng chống ăn mòn
Bộ chặn giữa cửa lùa panel mẫu Hàn Quốc
Bộ chặn giữa cửa lùa panel mẫu Việt Nam
  • Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa mẫu Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa mẫu Việt Nam
  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi mẫu Hàn Quốc
Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi mẫu Việt Nam
  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn mẫu Hàn Quốc
  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

  • Ốp khung cửa lùa

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp bịt đầu tay nắm cửa trượt Panel phù hợp cho tất cả các tấm panel, độ bền cao, tăng tính thẩm mỹ cho công trình
Nắp bịt đầu tay nắm cửa trượt Panel mẫu Hàn Quốc
  • Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

Vít bắn tôn dài 75mm giá tốt tại Triệu Hổ

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng

 

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

 

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

 

 

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Triệu Hổ chuyên cung cấp giải pháp cách nhiệt chống cháy

 

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại TP. Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Trong bộ sưu tập hình ảnh thực tế về Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại TP. Hồ Chí Minh – Sài Gòn, bạn sẽ có cơ hội quan sát rõ hơn về chất lượng thi công cũng như tính ứng dụng đa dạng của vật liệu này. Những hình ảnh này minh họa cho các công trình từ nhà xưởng, kho lạnh đến các dự án dân dụng, đều thể hiện sự hoàn thiện cao, tính thẩm mỹ nổi bật và khả năng cách nhiệt vượt trội của Tấm Panel EPS do Triệu Hổ cung cấp. Qua các hình ảnh này, bạn có thể dễ dàng nhận thấy hiệu quả thực tế và lợi ích mà sản phẩm mang lại cho các công trình xây dựng. Dưới đây là các hình ảnh minh họa rõ nét về sản phẩm, mời bạn cùng tham khảo để có cái nhìn toàn diện hơn về ứng dụng và chất lượng của Tấm Panel EPS.
Hình ảnh 1
Hình ảnh 2
Hình ảnh 3
Hình ảnh 4
Hình ảnh 5
Hình ảnh 6
Hình ảnh 7
Hình ảnh 8
Hình ảnh 9
Hình ảnh 10

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel EPS

Tấm Panel EPS có cách nhiệt tốt không?

Nhờ vào lõi xốp EPS đặc biệt, tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho không gian của bạn. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể chi phí làm mát trong mùa hè mà còn giữ ấm hiệu quả vào mùa đông, tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn.
Hình ảnh về tấm panel EPS cách nhiệt

Tấm Panel EPS có cách âm được không?

Dù không phải là vật liệu chuyên dụng để chống ồn, nhưng nhờ cấu trúc xốp nhẹ, tấm panel EPS vẫn mang lại khả năng giảm âm hiệu quả, giúp hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài hoặc trong không gian nhà xưởng, văn phòng. Đây là lựa chọn tối ưu để tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh, thoải mái.
Hình ảnh về tấm panel EPS cách âm

Tấm Panel EPS có chống cháy không?

Thông thường, EPS dễ bắt lửa nếu không được xử lý đặc biệt. Tuy nhiên, hiện nay có các loại EPS chống cháy lan (EPS chống cháy B2/B1), giúp tăng khả năng chịu nhiệt và giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình của bạn.
Hình ảnh về tấm panel EPS chống cháy

Có thể sử dụng Tấm Panel EPS cho phòng sạch hoặc kho lạnh âm sâu không?

Tấm Panel EPS phù hợp để làm kho lạnh có nhiệt độ trên -10°C. Tuy nhiên, đối với kho lạnh âm sâu dưới -25°C, bạn nên chọn các loại panel như PU hoặc PIR để đảm bảo khả năng cách nhiệt lâu dài và tránh hiện tượng ngưng tụ hơi nước, giữ cho sản phẩm luôn trong điều kiện tốt nhất.
Hình ảnh về tấm panel EPS dùng trong kho lạnh

Tỷ trọng của lõi EPS trong Tấm Panel EPS thường nằm trong khoảng bao nhiêu kg/m³?

Tùy theo mục đích sử dụng, lõi EPS trong panel thường có mật độ từ 8 đến 40 kg/m³. Mật độ cao hơn sẽ giúp nâng cao khả năng cách nhiệt, chống ồn và chịu lực tốt hơn, phù hợp với những công trình cần độ bền cao hoặc yêu cầu cách nhiệt khắt khe.
Hình ảnh về lõi EPS trong tấm panel

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel EPS về TP. Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?

Triệu Hổ cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển Tấm Panel EPS đến nhiều thành phố lớn như TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh thành trên toàn quốc. Để nhận thông tin chi tiết về dịch vụ vận chuyển đến địa phương của bạn, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn và nhận báo giá phù hợp. Đội ngũ của chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ bạn trong mọi yêu cầu.

Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.
Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.

Triệu Hổ xin gửi đến quý khách hàng những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Panel EPS chính hãng tại TP. Hồ Chí Minh và Sài Gòn. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ quý khách nhanh chóng lựa chọn được loại vật liệu phù hợp nhất cho công trình của mình, đảm bảo độ chính xác và hiệu quả cao. Đừng ngần ngại liên hệ ngay với Triệu Hổ để nhận được dịch vụ tư vấn tận tình, nhanh chóng và chi tiết, giúp dự án của bạn tiến gần hơn tới thành công.

 

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ.
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.