Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel EPS Tại Trà Vinh “Tốt vượt trội”

5/5 - (4273 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel EPS Tại Trà Vinh |Ưu đãi lớn| CK 5% – 10%

Tấm Panel EPS ngày càng trở thành sự lựa chọn phổ biến trong lĩnh vực xây dựng nhờ nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng cách nhiệt hiệu quả, khả năng cách âm tốt, quá trình thi công nhanh chóng cùng với chi phí hợp lý. Trong số các vật liệu hiện đại hiện có, Tấm Panel EPS nổi bật như một giải pháp toàn diện, phù hợp cho các dự án yêu cầu tiết kiệm năng lượng, rút ngắn thời gian thi công mà vẫn đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao. Nếu bạn đang tìm kiếm một loại vật liệu vừa nhẹ, bền vững, lại giúp tối ưu chi phí, thì Tấm Panel EPS chính là lựa chọn không thể bỏ qua.

Tìm hiểu Tấm Panel EPS tại Trà Vinh

Tấm Panel EPS là một giải pháp xây dựng đa năng, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách nhiệt, cách âm, chống ẩm mốc và thi công nhanh chóng. Được cấu tạo từ lõi xốp EPS (polystyrene) đẳng cấp, bọc ngoài bằng lớp tôn mạ kẽm hoặc inox, sản phẩm này đã trở thành lựa chọn phổ biến của các nhà thầu, nhà đầu tư và kiến trúc sư tại Trà Vinh. Với khả năng phù hợp trong nhiều loại hình công trình như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng hay nhà dân dụng, Tấm Panel EPS góp phần nâng cao chất lượng, tiết kiệm thời gian và chi phí cho mỗi dự án xây dựng.

Hình ảnh Tấm Panel EPS

Tên gọi phổ biến Tấm Panel EPS tại Trà Vinh

Tại thị trường Trà Vinh, Tấm Panel EPS không chỉ được gọi bằng tên phổ biến mà còn xuất hiện dưới nhiều thuật ngữ khác nhau, phản ánh đa dạng về ứng dụng và đặc tính của sản phẩm. Một số tên gọi quen thuộc bao gồm:

  • Tấm Panel EPS
  • Tấm Panel cách nhiệt EPS
  • Vách ngăn EPS
  • Tấm EPS cách nhiệt
  • Vách ngăn cách âm EPS
  • Tấm Panel tôn xốp
  • Tấm Panel trần tôn EPS
  • Tấm Panel chống cháy EPS
  • Tấm Panel dày 50mm EPS
  • Tấm bê tông siêu nhẹ EPS
  • Các cụm từ như: tam EPS, tam eps panel, vách eps, tôn eps, tôn eps cách nhiệt

Việc đa dạng tên gọi giúp khách hàng dễ dàng nhận biết, lựa chọn phù hợp với nhu cầu của từng dự án, từ các công trình dân dụng đến công nghiệp, thương mại.

Cấu tạo của Tấm Panel EPS

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Phần lớp phía ngoài cùng của tấm panel thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu cao cấp. Vật liệu này không chỉ mang lại khả năng chống ăn mòn, chống oxi hóa vượt trội mà còn giữ cho ngoại hình luôn sáng bóng, đẹp mắt qua thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ như HDP hoặc PVDF giúp bảo vệ bề mặt khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt, duy trì màu sắc tươi sáng và độ bóng mịn lâu dài. Độ dày của lớp sơn này thường dao động từ 0.2 đến 0.7mm, phù hợp với từng mục đích sử dụng. Gân chạy theo chiều ngang của lớp kim loại không chỉ tăng cường độ cứng chắc mà còn giúp thoát nước tốt hơn khi trời mưa, hạn chế tích tụ nước đọng gây hư hỏng bề mặt.

Hình ảnh lớp bề mặt kim loại

Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của Tấm Panel EPS là phần trung tâm, làm từ polystyrene – một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt tốt nhất hiện nay. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra tạo thành những bọt khí nhỏ li ti, phân bố đều khắp lõi tấm. Những bọt khí này chính là yếu tố quyết định khả năng cách nhiệt và cách âm của panel. Nhờ hệ thống bọt khí kín, mật độ không khí cao, lõi EPS ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên này qua bên kia, giúp giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp trong mùa đông. Trọng lượng của tấm panel thường dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực tốt để phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau.

Hình ảnh lõi EPS

Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Phần tôn bên trong của tấm panel được gia công với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp chống thấm, chống ẩm và chống rỉ sét hiệu quả. Bề mặt này cũng là nơi tiếp xúc trực tiếp với người dùng hoặc các vật liệu nội thất, do đó, yêu cầu về độ mịn và khả năng kết dính cao. Việc lựa chọn tôn có bề mặt phù hợp còn giúp quá trình thi công, dán ghép trở nên dễ dàng, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cho toàn bộ hệ thống vách ngăn hoặc trần nhà.


Ưu điểm Tấm Panel EPS

Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi EPS sở hữu hệ số truyền nhiệt thấp, khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt qua tấm panel một cách tối ưu. Nhờ đó, các công trình sử dụng panel EPS có thể duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho các hệ thống điều hòa, làm mát hoặc sưởi ấm. Hệ thống bọt khí trong lõi không chỉ tạo ra lớp cách nhiệt vững chắc mà còn hạn chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc bên trong, kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Ngoài ra, khả năng chịu nhiệt lên tới 120°C trong vòng 15-20 phút giúp sản phẩm an toàn trong nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Hình ảnh khả năng cách nhiệt của panel

Khả năng cách âm hiệu quả

Với cấu trúc kín khí đặc trưng, Tấm Panel EPS có khả năng hấp thụ âm thanh tốt, giảm thiểu truyền tiếng ồn từ bên ngoài vào trong hoặc ngược lại. Các tần số truyền qua panel thường bị giảm xuống khoảng 60%, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, lý tưởng cho các khu vực cần sự riêng tư cao như phòng thu âm, studio, quán karaoke, bệnh viện hoặc nhà xưởng có yêu cầu chống ồn. Điều này giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và công việc trong không gian sử dụng panel.

Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Nhờ khả năng cách nhiệt tối ưu, Tấm Panel EPS giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra bên ngoài, nhờ đó giảm tải cho các thiết bị làm mát, sưởi ấm. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng hàng tháng mà còn giảm bớt gánh nặng cho hệ thống điều hòa, kéo dài tuổi thọ của các thiết bị này. Trong các dự án xây dựng, sử dụng panel EPS mang lại hiệu quả bảo ôn cao, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng một cách dễ dàng và tiết kiệm.

Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Vật liệu EPS siêu nhẹ giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình, phù hợp với các dự án nhà tiền chế, công trình cao tầng hoặc các cấu trúc cần giảm tải trọng tối đa. Đồng thời, việc vận chuyển, lắp đặt cũng trở nên thuận tiện hơn, rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí nhân công. Trọng lượng nhỏ gọn cùng tính năng dễ thi công giúp các kỹ thuật viên dễ dàng xử lý tại công trường, hạn chế rủi ro trong quá trình xây dựng.

Hình ảnh panel nhẹ

Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Tấm Panel EPS không chứa các chất độc hại, an toàn với sức khỏe và thân thiện với môi trường. Một số loại panel đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp trong các công trình công cộng, nhà ở, trung tâm thương mại. Bên cạnh đó, khả năng tái chế cao giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần bảo vệ môi trường. Sản phẩm có thể được tái sử dụng nhiều lần, tối đa đến 20 năm, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

Hình ảnh panel tái chế

Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Lớp tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện phủ ngoài giúp bảo vệ panel khỏi tác nhân gây rỉ sét, nấm mốc hoặc ẩm mốc trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Dù tiếp xúc với mưa, nắng hoặc độ ẩm cao, Tấm Panel EPS vẫn giữ được độ bền, không bị biến dạng hoặc xuống cấp nhanh chóng. Nhờ đó, tuổi thọ của sản phẩm có thể lên đến nhiều năm, đảm bảo tính kinh tế và an toàn trong quá trình sử dụng.

Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt

Với thiết kế dạng sandwich và các khóa liên kết thông minh, panel EPS dễ dàng ghép nối, tháo lắp, phù hợp với nhiều kiểu dáng công trình khác nhau. Trọng lượng nhẹ giúp quá trình vận chuyển và lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu thời gian thi công. Cấu trúc dễ dàng kết hợp với các vật liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng… giúp tối ưu hóa quá trình thi công và tiết kiệm chi phí nhân công. Tuy nhiên, trong quá trình thi công, cần trang bị đồ bảo hộ để tránh trầy xước hoặc tổn thương do vật liệu tôn gây ra.

Hình ảnh thi công panel

Tính kinh tế cao

So với các vật liệu cách nhiệt truyền thống khác, Tấm Panel EPS có mức giá hợp lý, mang lại giá trị sử dụng cao trên mỗi đồng chi phí bỏ ra. Tuổi thọ cao, khả năng chống chịu thời tiết tốt cùng khả năng tái sử dụng giúp giảm thiểu tối đa các khoản chi phí bảo trì, sửa chữa lâu dài. Đây chính là lựa chọn kinh tế lý tưởng, phù hợp với các dự án xây dựng quy mô lớn nhỏ, từ công nghiệp đến dân dụng.


Ứng dụng đa dạng của Tấm Panel EPS

Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình dân dụng

Vách ngăn phân chia không gian văn phòng

Trong các tòa nhà cao tầng hoặc trung tâm thương mại, vách ngăn EPS giúp tạo ra các khu vực riêng biệt nhanh chóng, dễ dàng tháo lắp và di chuyển. Không chỉ tiết kiệm thời gian thi công, sản phẩm còn mang lại tính thẩm mỹ cao, dễ vệ sinh và đảm bảo môi trường làm việc yên tĩnh, chuyên nghiệp.

Vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng

Các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, trường học thường yêu cầu hệ thống cách nhiệt hiệu quả để tối ưu hóa chi phí năng lượng. Panel EPS phù hợp để làm vách ngăn cách nhiệt, trần trần chống nóng, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Nhờ trọng lượng nhẹ, quá trình thi công diễn ra nhanh chóng, giảm tải trọng cho kết cấu chung của công trình.

Hình ảnh vách ngăn trong công trình

Vách ngăn cách âm cho các không gian đặc thù

Trong các địa điểm yêu cầu kiểm soát tiếng ồn cao như quán bar, phòng thu âm, studio hay nhà hát, panel EPS đóng vai trò như lớp vách ngăn cách âm hiệu quả. Kết hợp cùng các vật liệu cách âm khác như bông khoáng, nó giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, đảm bảo chất lượng âm thanh và sự riêng tư.

Công trình tạm thời, linh hoạt

Với đặc điểm nhẹ, dễ tháo lắp, panel EPS là vật liệu lý tưởng để xây dựng vách ngăn tạm thời trong các dự án chuyển đổi nhanh như văn phòng, showroom hoặc các công trình cần linh hoạt di chuyển. Không chỉ đảm bảo thẩm mỹ, sản phẩm còn giúp cách âm tốt, mang lại không gian thoải mái trong thời gian sử dụng ngắn hạn.

Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình công nghiệp

Vách ngăn, trần trong các phòng sạch

Trong các nhà máy, phòng sạch hoặc phòng thí nghiệm, độ bền và khả năng chống ẩm của panel EPS giúp duy trì môi trường vô trùng, kiểm soát nhiệt độ tối ưu. Các tấm trần EPS có thể thay thế các loại la phông thạch cao truyền thống, đảm bảo tuổi thọ lâu dài, ít bị rã hoặc cong vênh do tác động của độ ẩm cao.

Kho lạnh, bảo quản thực phẩm

Trong ngành thực phẩm, kho lạnh đòi hỏi độ cách nhiệt cực kỳ cao để duy trì nhiệt độ phù hợp, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng. Nhờ lõi EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, các tấm panel EPS giúp kho lạnh tiết kiệm đến 30% năng lượng tiêu thụ so với vật liệu truyền thống. Đồng thời, khả năng chống ẩm và chống thấm giúp duy trì độ bền của kho, hạn chế rủi ro mất mát hàng hóa.

Hình ảnh kho lạnh

Lắp nền trong các công trình công nghiệp

Ngoài ứng dụng trong vách ngăn, panel EPS còn được dùng để làm nền trong các nhà xưởng, kho hoặc các khu vực yêu cầu cách âm, cách nhiệt tốt. Trọng lượng nhẹ, thi công nhanh, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí đáng kể.

Phòng bệnh viện, phòng thí nghiệm, khu sản xuất

Trong các môi trường yêu cầu vệ sinh cao, khả năng chống ẩm, chống thấm và dễ vệ sinh của panel EPS giúp duy trì tiêu chuẩn vô trùng, kiểm soát môi trường một cách tối ưu. Các bề mặt nhẵn, không có các đường gân sâu giúp hạn chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc, đảm bảo an toàn sức khỏe và chất lượng sản phẩm.


Hy vọng bài viết đã cung cấp đầy đủ thông tin hữu ích, giúp quý khách hàng tại Trà Vinh hiểu rõ hơn về Tấm Panel EPS và ứng dụng đa dạng của nó trong các công trình xây dựng.

Phân loại Tấm Panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

Tấm Panel EPS xốp thường

Lõi xốp EPS được làm từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C, với tần suất 20 đến 50 lần, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo thành sản phẩm cuối cùng. Tấm panel EPS xốp mang lại nhiều lợi ích như khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, đồng thời nhẹ nhàng, dễ vận chuyển và có chi phí phù hợp.
Hình ảnh tấm panel EPS

Tấm Panel EPS xốp chống cháy lan

Loại chống cháy lan được bổ sung phụ gia đặc biệt nhằm ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bên cạnh các tính năng cách nhiệt và cách âm vốn có. Nhờ đó, vách panel EPS chống cháy lan không chỉ bảo vệ an toàn mà còn nâng cao độ bền cho công trình. Sản phẩm này có mức giá cao hơn so với loại thường.

Phân loại theo vị trí sử dụng

Tấm Panel EPS vách trong

Các loại tấm EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn cho các không gian phòng, cũng như làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Nhờ đặc tính cách nhiệt tốt, chúng giúp duy trì nhiệt độ trong phòng ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh, góp phần tạo ra không gian làm việc yên tĩnh, thoải mái hơn tại các nhà máy và nhà xưởng.

Tấm Panel EPS vách ngoài

Tấm Panel EPS dùng để làm lớp tường bao bên ngoài các công trình, góp phần kiểm soát nhiệt độ, giảm thiểu tiếng ồn xung quanh và bảo vệ bề mặt tường khỏi tác nhân gây nấm mốc cũng như vi khuẩn.


Khám phá thông số kỹ thuật của Tấm Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Báo giá Tấm Panel EPS Triệu Hổ

Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách trong

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách ngoài

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Xem thêm Báo giá các loại Tấm Panel cách nhiệt

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh minh họa các loại Panel theo từng ứng dụng thực tế nhằm hỗ trợ bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp cho mỗi công trình. Từ các loại vách ngoài yêu cầu độ bền cao, khả năng chống thấm tốt đến các vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ thi công, mọi chi tiết đều được thể hiện rõ nét. Mỗi hình ảnh cung cấp hình dạng mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ cùng những đặc điểm nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

 

Biên dạng Panel vách ngoài

 

 

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần được chế tạo từ hợp kim nhôm, có vai trò hỗ trợ và liên kết các tấm Panel với nhau cũng như với các kết cấu như trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công và lắp đặt công trình xây dựng. Nhờ vào những phụ kiện này, tính ổn định của công trình được nâng cao, đồng thời giúp bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài và góp phần tăng giá trị thẩm mỹ cho toàn bộ dự án. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến gồm có thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, cùng các thanh nhôm bo góc,… đều góp phần hoàn thiện hệ thống và đảm bảo tính chắc chắn, bền vững cho công trình.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

  • Thanh nhôm U38x75x38

  • Thanh nhôm U38x100x38

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc:

  • Thanh nhôm đế phào:

Thanh nhôm đế phào vuông góc
Thanh nhôm đế phào vát góc
  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

 

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

Thanh nhôm U50 cánh đôi sử dụng cho vách Panel dày 50mm

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

 

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong 

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ bền, tính thẩm mỹ và hoạt động trơn tru của cửa đi Panel. Hệ cửa được gia cố vững chắc nhờ thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, góp phần nâng cao độ cứng cáp và duy trì hình dạng chính xác cho toàn bộ cửa. Bên cạnh đó, các bộ phận phụ kiện hỗ trợ như gioăng cao su trơn bao quanh khung và gioăng cao su đơn đáy giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Các bộ bản lề tự nâng hai bên trái và phải giúp cửa vận hành nhẹ nhàng, tự điều chỉnh góc mở, giảm thiểu xệ cánh và nâng cao độ liên kết của các thành phần khác. Nhờ đó, việc đóng mở trở nên dễ dàng hơn, bền bỉ theo thời gian và giữ cho cửa luôn hoạt động ổn định, mượt mà.

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

Thanh nhôm đố cửa U52x59 dùng cho cửa đi panel giúp cửa panel có tính thẩm mỹ cao và bền vững

 

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

Nhờ có Roong su đơn dùng cho cửa đi Panel mà cửa có độ êm nhẹ khi mở ra và đóng cửa vào

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa
Roong su đáy cửa dùng cho cửa đi panel sử dụng cho các loại cửa Panel có tính chất mềm dẻo và có tính đàn hồi cao, phù hợp cho mọi công trình
Roong su đáy cửa dùng cho cửa đi panel
  • Bản lề tự nâng

Bản lề lá inox chéo tự nâng phải có nhiệm vụ nối cánh cửa bên phải với khung lại với nhau

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

 

Khóa cửa nắm tròn sử dụng cho cửa đi bản lề Panel dày 50mm ở mọi không gian

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Khác với loại cửa đi truyền thống mở bằng bản lề, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang theo hệ ray, giúp tối ưu hóa không gian và mang lại sự linh hoạt cho căn phòng. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, người dùng cần chuẩn bị hai nhóm phụ kiện chính là phụ kiện làm từ thanh nhôm và các phụ kiện hỗ trợ đi kèm.

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

 

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

Thanh nhôm U47x51x1,1mm dẫn hướng dưới cửa trượt panel

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

 

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
  •  Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng mẫu Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng mẫu Việt Nam
  • Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn dưới cửa lùa panel chính hãng
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới mẫu Việt Nam
  • Bộ chặn góc trên
Bộ chặn dưới cửa lùa panel chính hãng
Bộ chặn dưới – trên cửa lùa panel
Bộ chặn góc trên Việt Nam
  • Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa cửa lùa panel tăng khả năng chống ăn mòn
Bộ chặn giữa cửa lùa panel mẫu Hàn Quốc
Bộ chặn giữa cửa lùa panel mẫu Việt Nam
  • Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa mẫu Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa mẫu Việt Nam
  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi mẫu Hàn Quốc
Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi mẫu Việt Nam
  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn mẫu Hàn Quốc
  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

  • Ốp khung cửa lùa

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp bịt đầu tay nắm cửa trượt Panel phù hợp cho tất cả các tấm panel, độ bền cao, tăng tính thẩm mỹ cho công trình
Nắp bịt đầu tay nắm cửa trượt Panel mẫu Hàn Quốc
  • Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

Vít bắn tôn dài 75mm giá tốt tại Triệu Hổ

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng

 

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

 

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

 

 

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Triệu Hổ chuyên cung cấp giải pháp cách nhiệt chống cháy

 

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Trà Vinh

Các hình ảnh thực tế về Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Trà Vinh sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về chất lượng thi công cũng như tính ứng dụng đa dạng của loại vật liệu này. Tấm Panel EPS do công ty cung cấp phù hợp với nhiều công trình khác nhau, từ nhà xưởng, kho lạnh đến các công trình dân dụng, luôn đảm bảo độ hoàn thiện cao, mang lại vẻ thẩm mỹ tinh tế và khả năng cách nhiệt tối ưu. Hãy cùng xem qua bộ sưu tập hình ảnh dưới đây để nhận biết rõ hơn về hiệu quả thực tế mà sản phẩm mang lại.

Tấm Panel EPS tại Trà Vinh

Trong các dự án xây dựng, Tấm Panel EPS của Triệu Hổ đã thể hiện rõ khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành. Bề mặt tấm panel có độ hoàn thiện cao, mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cho công trình, đồng thời dễ dàng thi công và lắp đặt. Các hình ảnh thực tế từ các công trình tại Trà Vinh cho thấy rõ sự đa dạng trong cách sử dụng, từ các nhà kho công nghiệp đến các dự án dân dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ cao.

Lắp đặt Tấm Panel EPS trong kho lạnh

Chất lượng thi công của Tấm Panel EPS do Triệu Hổ cung cấp còn thể hiện qua các mối ghép kết chắc chắn, đảm bảo tính bền vững theo thời gian và khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, vật liệu này còn giúp giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt yên tĩnh hơn. Các hình ảnh dưới đây sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về quy trình thi công và thành phẩm cuối cùng của sản phẩm.

Công trình dân dụng sử dụng Tấm Panel EPS

Không chỉ đa dạng về ứng dụng, Tấm Panel EPS còn nổi bật với khả năng cách nhiệt đặc biệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình có yêu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh, nhà xưởng công nghiệp hoặc các khu vực thương mại. Với các hình ảnh thực tế từ các dự án tại Trà Vinh, bạn có thể thấy rõ sự lựa chọn tối ưu cho các giải pháp xây dựng hiện đại, thân thiện với môi trường và tiết kiệm năng lượng.

Tấm Panel EPS trong nhà xưởng

Với độ hoàn thiện cao, khả năng cách nhiệt lớn và tính thẩm mỹ, Tấm Panel EPS của Triệu Hổ là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Các hình ảnh thực tế tại Trà Vinh chứng minh rõ thế mạnh của vật liệu này trong việc đáp ứng các yêu cầu khắt khe về chất lượng, độ bền và tính ứng dụng đa dạng. Hy vọng bộ sưu tập hình ảnh này sẽ giúp bạn có thêm góc nhìn rõ nét hơn về hiệu quả của sản phẩm trong thực tế.

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel EPS

Tấm Panel EPS có cách nhiệt tốt không?

Với lõi xốp EPS đặc trưng, loại panel này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian xây dựng. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm đáng kể chi phí làm mát hoặc giữ nhiệt, góp phần nâng cao hiệu quả vận hành của công trình.
Hình ảnh Tấm Panel EPS

Tấm Panel EPS có cách âm được không?

Dù không thể sánh bằng các vật liệu chuyên dụng về khả năng cách âm, nhưng Tấm Panel EPS vẫn ghi điểm với khả năng giảm tiếng ồn khá tốt, phù hợp cho các nhà xưởng, văn phòng hoặc không gian cần hạn chế âm thanh truyền qua. Điều này giúp môi trường làm việc trở nên yên tĩnh và thoải mái hơn.
Hình ảnh Tấm Panel EPS

Tấm Panel EPS có chống cháy không?

Thông thường, EPS dễ bắt lửa nếu không có lớp chống cháy đi kèm. Tuy nhiên, hiện nay có các loại EPS chống cháy lan (B2/B1), giúp tăng cường độ an toàn cho công trình, giảm nguy cơ cháy nổ và bảo vệ tài sản của bạn hiệu quả hơn.
Hình ảnh Tấm Panel EPS

Có thể sử dụng Tấm Panel EPS cho phòng sạch hoặc kho lạnh âm sâu không?

Tấm Panel EPS phù hợp để làm kho lạnh ở nhiệt độ thường (trên -10°C). Tuy nhiên, với kho lạnh âm sâu dưới -25°C, bạn nên chọn các loại panel PIR hoặc PU để đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu và hạn chế hiện tượng ngưng tụ hơi nước, giữ cho thực phẩm hoặc hàng hóa luôn tươi ngon, an toàn.
Hình ảnh Tấm Panel EPS

Tỷ trọng của lõi EPS trong Tấm Panel EPS thường nằm trong khoảng bao nhiêu kg/m³?

Lõi EPS của tấm panel có trọng lượng từ 8 đến 40 kg/m³, tùy theo mục đích sử dụng và yêu cầu của từng công trình. Mật độ cao hơn giúp tăng khả năng cách nhiệt, cách âm tốt hơn và khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho các công trình đòi hỏi độ bền cao.
Hình ảnh Tấm Panel EPS

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel EPS về Trà Vinh không?

Triệu Hổ cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển Tấm Panel EPS đến nhiều địa phương tại Trà Vinh và khắp các tỉnh thành trong cả nước. Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về các tuyến vận chuyển hoặc nhận báo giá phù hợp với nhu cầu của mình, đừng ngần ngại liên hệ trực tiếp với chúng tôi. Đội ngũ tư vấn của Triệu Hổ luôn sẵn sàng hỗ trợ và đồng hành cùng bạn trong mọi bước thực hiện.

Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.
Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.

Triệu Hổ gửi đến quý khách hàng những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Panel EPS Trà Vinh chính hãng hiện nay. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ quý khách trong việc lựa chọn giải pháp vật liệu phù hợp nhất cho công trình của mình, giúp quá trình xác định loại vật liệu diễn ra dễ dàng và chính xác hơn. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình, nhanh chóng và chi tiết, nhằm đưa dự án của bạn tiến gần hơn đến thành công.

 

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.