Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel EPS Tại Tuyên Quang |Sát giá| CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel EPS tại Tuyên Quang
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel EPS tại Tuyên Quang
- 4 Cấu tạo của Tấm Panel EPS
- 5 Ưu điểm Tấm Panel EPS
- 5.1 Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
- 5.2 Khả năng cách âm hiệu quả
- 5.3 Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
- 5.4 Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
- 5.5 Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
- 5.6 Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
- 5.7 Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt
- 5.8 Tính kinh tế cao
- 6 Ứng dụng đa dạng của Tấm Panel EPS
- 7 Phân loại Tấm Panel EPS
- 8 Khám phá thông số kỹ thuật của Tấm Panel EPS
- 9 Báo giá Tấm Panel EPS Triệu Hổ
- 10 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 11 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 12 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 13 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 14 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Tuyên Quang
- 15 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel EPS
- 15.1 Tấm Panel EPS có cách nhiệt tốt không?
- 15.2 Tấm Panel EPS có cách âm được không?
- 15.3 Tấm Panel EPS có chống cháy không?
- 15.4 Có thể sử dụng Tấm Panel EPS cho phòng sạch hoặc kho lạnh âm sâu không?
- 15.5 Tỷ trọng của lõi EPS trong Tấm Panel EPS thường nằm trong khoảng bao nhiêu kg/m³?
- 15.6 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel EPS về Tuyên Quang không?
Tấm Panel EPS Tại Tuyên Quang |Sát giá| CK 5% – 10%
Tấm Panel EPS ngày càng trở nên phổ biến trong ngành xây dựng nhờ những lợi thế vượt trội như khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời thi công nhanh chóng với chi phí hợp lý. Trong số các vật liệu hiện đại hiện có trên thị trường, Tấm Panel EPS nổi bật như một giải pháp toàn diện, lý tưởng cho các dự án yêu cầu tiết kiệm năng lượng, rút ngắn thời gian thi công mà vẫn đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao. Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu vừa nhẹ, bền vững, lại tối ưu về chi phí, thì Tấm Panel EPS chính là lựa chọn không thể bỏ qua để đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại và hiệu quả.
Tìm hiểu Tấm Panel EPS tại Tuyên Quang
Tấm Panel EPS là một giải pháp xây dựng tối ưu, mang đến sự an tâm về chất lượng, độ bền và tính ứng dụng cao cho các công trình tại Tuyên Quang. Được cấu thành từ lõi xốp EPS (polystyrene) kết hợp cùng hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox sáng bóng, sản phẩm không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội mà còn giúp quá trình thi công nhanh chóng, dễ dàng. Nhờ đó, các nhà thầu, chủ đầu tư có thể tiết kiệm thời gian và chi phí, nâng cao hiệu quả xây dựng cho các dự án nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, nhà ở dân dụng và nhiều công trình khác.
Hình ảnh minh họa cấu trúc tiêu biểu của Tấm Panel EPS:
Tên gọi phổ biến Tấm Panel EPS tại Tuyên Quang
Ở thị trường Tuyên Quang, Tấm Panel EPS được biết đến dưới nhiều tên gọi thân thuộc, phù hợp với từng mục đích sử dụng và đặc điểm kỹ thuật của sản phẩm, bao gồm:
- Tấm Panel EPS
- Tấm Panel cách nhiệt
- Vách Panel EPS
- Tấm EPS cách âm, cách nhiệt
- Vách ngăn EPS
- Tấm Panel tôn xốp
- Tấm Panel trần EPS
- Tấm Panel chống cháy EPS
- Tấm Panel 50mm dày, phù hợp cho các công trình đòi hỏi độ dày cao
- Các loại tấm tôn mạ kẽm, inox, sơn tĩnh điện đi kèm
Việc hiểu rõ các tên gọi này giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp với nhu cầu xây dựng của mình, đồng thời thuận tiện trong quá trình trao đổi, ký kết hợp đồng.
Cấu tạo của Tấm Panel EPS
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bên ngoài của tấm panel thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu cao cấp, có khả năng chống ăn mòn, chống oxi hóa hiệu quả. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF giúp bảo vệ lớp kim loại khỏi tác động của mưa nắng, bụi bẩn, đồng thời giữ cho màu sắc luôn tươi sáng, bóng đẹp theo thời gian. Độ dày của lớp kim loại thường từ 0.2 đến 0.7mm, các gân chạy ngang giúp thoát nước tốt, tránh tích tụ nước đọng trên bề mặt khi mưa lớn.
Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel là phần quan trọng nhất, được làm từ polystyrene (EPS) – loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Khi gia nhiệt, các hạt EPS nở ra tạo thành mạng lưới bọt khí siêu nhỏ, phân tán đều khắp lõi. Chính mạng lưới bọt khí này giúp hạn chế sự truyền nhiệt, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Đặc biệt, lõi EPS còn giúp giảm thiểu tiếng ồn, mang lại không gian yên tĩnh, phù hợp cho các công trình cần độ cách âm cao như văn phòng, phòng thu, nhà xưởng, kho lạnh.
Trọng lượng của tấm panel dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ hơn nhiều so với các vật liệu xây dựng truyền thống nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp để thi công trong nhiều loại công trình khác nhau.
Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Phần mặt trong của tấm panel thường là tôn mạ hoặc tôn sơn tĩnh điện, không có các đường gân sâu như mặt ngoài nhằm tạo cảm giác phẳng, dễ dàng khi liên kết với các vật liệu khác như tường gạch, thạch cao hoặc xi măng. Lớp tôn này có tác dụng chống ẩm, chống thấm, bảo vệ lõi EPS khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường, góp phần nâng cao tuổi thọ của tấm panel.
Ưu điểm Tấm Panel EPS
Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi EPS sở hữu hệ số truyền nhiệt cực thấp (khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), giúp giảm thiểu tối đa nhiệt lượng truyền vào trong không gian xây dựng. Nhờ đó, các công trình sử dụng tấm panel EPS luôn giữ được nhiệt độ lý tưởng, tiết kiệm năng lượng tiêu thụ cho hệ thống điều hòa, sưởi ấm. Đặc biệt, khả năng chịu nhiệt của EPS có thể lên đến 120°C trong khoảng 15-20 phút, đảm bảo an toàn trong các điều kiện khắc nghiệt.
Lớp xốp kín khí, không tạo khe hở, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của bụi, vi khuẩn, nấm mốc, giữ cho không gian trong lành và sạch sẽ hơn. Chính những đặc điểm này giúp giảm đáng kể chi phí vận hành và bảo trì, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường.
Khả năng cách âm hiệu quả
Với cấu trúc bọt khí kín, Tấm Panel EPS có thể giảm thiểu tới 60% tần số âm truyền qua, giúp giảm tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh, phù hợp với các công trình yêu cầu cao về cách âm như phòng thu, quán karaoke, nhà hát, studio, bệnh viện, trường học, hay các không gian cần sự riêng tư tuyệt đối.
Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Nhờ khả năng chống nóng, cách nhiệt tốt, tấm panel EPS giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt trong mùa đông và chống nóng hiệu quả trong mùa hè. Điều này đồng nghĩa với việc tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng, giảm tải cho các hệ thống điều hòa, máy sưởi. Trong thực tế, các công trình sử dụng panel EPS thường giảm đến 30% chi phí vận hành hệ thống làm mát, sưởi ấm so với các vật liệu truyền thống.
Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
EPS là vật liệu siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng cho móng, khung thép và toàn bộ kết cấu công trình. Điều này đặc biệt có ích trong xây dựng nhà tiền chế, công trình cao tầng hoặc các dự án yêu cầu tháo lắp nhanh chóng. Trọng lượng nhẹ còn giúp dễ dàng vận chuyển, nâng hạ, lắp đặt, giảm thiểu thời gian thi công và chi phí nhân công.
Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
EPS không chứa các chất độc hại, không sinh bụi hoặc khí gây hại trong quá trình sử dụng. Một số loại panel còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp sản phẩm trở thành vật liệu xanh, góp phần xây dựng bền vững.
Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Lớp tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện phủ bên ngoài giúp bảo vệ tấm panel khỏi tác nhân môi trường như ẩm ướt, rỉ sét, nấm mốc. Nhờ đó, dù tiếp xúc trực tiếp với mưa, nắng hay khí hậu khắc nghiệt, sản phẩm vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh, biến dạng.
Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt
Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel có khóa liên kết thông minh giúp việc ghép nối nhanh chóng, dễ dàng tháo lắp, phù hợp cho các công trình yêu cầu linh hoạt thay đổi thiết kế hoặc mở rộng sau này. Trọng lượng nhẹ của panel còn giúp giảm thiểu thời gian thi công, giảm thiểu chi phí nhân công và vật tư.
Tính kinh tế cao
So với các vật liệu cách nhiệt truyền thống, Tấm Panel EPS có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Tuổi thọ sản phẩm từ 15 đến 20 năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì, thay thế, mang lại lợi ích lâu dài cho nhà đầu tư và chủ sở hữu công trình.
Ứng dụng đa dạng của Tấm Panel EPS
Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình dân dụng
Vách ngăn phân chia không gian văn phòng
Là giải pháp tối ưu giúp phân chia các khu vực làm việc một cách nhanh chóng, thẩm mỹ, tiết kiệm thời gian thi công. Sản phẩm dễ dàng tùy chỉnh theo yêu cầu thiết kế, mang lại không gian làm việc chuyên nghiệp, hiện đại.
Vách ngăn cách nhiệt và các tấm trần chống nóng
Phù hợp cho các dự án diện tích lớn như siêu thị, bệnh viện, trường học,… Nhờ trọng lượng nhẹ, dễ thi công, các tấm panel EPS giúp giảm tải trọng cho móng và khung nhà, đồng thời giữ nhiệt, chống nóng hiệu quả.
Vách ngăn cách âm
Thay thế các loại thạch cao truyền thống, vách EPS chống ồn tối ưu, phù hợp cho các không gian yêu cầu độ tĩnh lặng cao như phòng thu, phòng họp, nhà hát, quán karaoke, quán bar, studio.
Hệ thống cách âm cao
Kết hợp panel EPS với vật liệu bông khoáng hoặc cao su đặc biệt để tạo thành hệ thống cách âm tối ưu, đảm bảo không gian riêng tư, yên tĩnh trong các công trình như nhà nghỉ, thư viện, phòng họp.
Vách ngăn tạm thời trong công trình
Nhờ tính dễ tháo lắp, nhẹ, Tấm Panel EPS lý tưởng để làm vách ngăn tạm thời, di dời dễ dàng cho các dự án cải tạo, sửa chữa nhanh chóng, không gây mất thẩm mỹ hay ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất.
Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình công nghiệp
Vách ngăn và trần cho phòng sạch
Thay thế các loại la phong thạch cao, panel EPS có độ bền cao, không bị cong vênh dưới tác động của độ ẩm hoặc nhiệt độ cao, phù hợp để xây dựng phòng sạch, phòng thí nghiệm, khu sản xuất thực phẩm, dược phẩm.
Kho lạnh, kho bảo quản thực phẩm
Nhờ hệ số truyền nhiệt thấp, tấm panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng đến 30%. Sản phẩm lý tưởng cho kho mát, kho đông, kho bảo quản thực phẩm tươi sống, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
Lắp nền trong các công trình công nghiệp
Ngoài khả năng cách nhiệt, panel EPS còn dùng làm lớp nền trong các nhà xưởng, kho bãi, giúp giảm tiếng ồn, chống ẩm mốc, dễ dàng vệ sinh và bảo trì, nâng cao hiệu quả sản xuất.
Phòng sạch, phòng thí nghiệm và khu vực đòi hỏi vô trùng
Với khả năng cách nhiệt, chống thấm tốt, bề mặt nhẵn dễ vệ sinh, panel EPS phù hợp cho các môi trường yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao như phòng phẫu thuật, phòng xét nghiệm, trung tâm nghiên cứu, khu sản xuất thuốc, thực phẩm.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn toàn diện và rõ ràng về Tấm Panel EPS tại Tuyên Quang – giải pháp xây dựng tối ưu, bền vững, mang lại hiệu quả kinh tế và chất lượng vượt trội cho mọi công trình.
Phân loại Tấm Panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
Tấm Panel EPS xốp thường
Lõi xốp EPS được tạo ra từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình mở rộng tại nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất từ 20 đến 50 lần. Sau đó, vật liệu được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo thành sản phẩm cuối cùng. Tấm Panel EPS lõi xốp nổi bật với khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Đồng thời, vật liệu này còn có chi phí hợp lý, phù hợp với nhiều dự án xây dựng.
Tấm Panel EPS xốp chống cháy lan
Loại tấm này có cấu tạo tương tự như EPS thường, nhưng được bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp chống cháy lan hiệu quả. Nhờ đó, ngoài khả năng cách nhiệt và cách âm, sản phẩm còn đảm bảo an toàn cháy nổ trong quá trình sử dụng. Tuy giá thành cao hơn so với loại thường, nhưng mang lại sự an tâm và độ an toàn tối đa cho công trình của bạn.
Phân loại theo vị trí sử dụng
Tấm Panel EPS vách trong
Các tấm EPS được sử dụng phổ biến để làm vách ngăn phòng và trần cho các dự án dân dụng cũng như công nghiệp. Chúng có khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định và giảm thiểu sự mất nhiệt. Ngoài ra, sản phẩm còn góp phần hạn chế tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh hơn tại các nhà máy và xưởng sản xuất.
Tấm Panel EPS vách ngoài
Tấm Panel EPS dùng làm lớp vách bên ngoài cho các công trình xây dựng có khả năng chống nhiệt, giảm thiểu tiếng ồn, đồng thời bảo vệ bề mặt tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc.

Khám phá thông số kỹ thuật của Tấm Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Báo giá Tấm Panel EPS Triệu Hổ
Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách trong
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách ngoài
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Xem thêm Báo giá các loại Tấm Panel cách nhiệt
- Báo giá Panel AZ100
- Báo giá Panel PU 3 lớp
- Báo giá Vách ngăn Tấm Panel EPS
- Báo giá Panel Glasswool bông thuỷ tinh
- Báo giá Panel Rockwool
- Báo giá Panel kho lạnh
- Báo giá Panel lò sấy
- Báo giá Panel soi lỗ tiêu âm
- Báo giá Phụ Kiện Nhôm Panel
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn lựa chọn chính xác loại Panel phù hợp cho từng công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh minh họa dạng biên dạng của các loại Panel theo từng ứng dụng thực tế. Từ các loại vách ngoài cần độ bền cao, khả năng chống thấm tốt đến các loại vách trong đòi hỏi yếu tố thẩm mỹ và dễ thi công, tất cả đều được thể hiện rõ ràng qua hình ảnh. Mỗi hình ảnh thể hiện chi tiết mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ cùng các đặc tính nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết để đưa ra quyết định chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần được chế tạo từ hợp kim nhôm, có vai trò hỗ trợ và liên kết các tấm panel trong quá trình thi công xây dựng. Chúng giúp kết nối giữa các tấm panel với nhau hoặc với các phần như trần và sàn bê tông, góp phần nâng cao sự ổn định của toàn bộ cấu trúc. Ngoài ra, các phụ kiện này còn có chức năng bảo vệ panel khỏi các tác động từ bên ngoài và cải thiện tính thẩm mỹ của công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, khung nhôm cửa đi, thanh nhôm T treo, và các thanh nhôm bo góc, mang lại sự linh hoạt và độ bền cao trong quá trình thi công.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc:
- Thanh nhôm đế phào:


- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ bền, nâng cao tính thẩm mỹ và đảm bảo hoạt động trơn tru của cửa đi Panel. Cửa được gia cố vững chắc nhờ vào các thành phần như thanh nhôm tạo khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng cáp và giữ cho hình dạng của toàn bộ cánh cửa luôn chính xác. Bên cạnh đó, các phụ kiện phụ trợ như gioăng cao su trơn bao quanh khung và gioăng cao su đơn đáy giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Hệ thống bản lề tự nâng hai bên trái và phải không những hỗ trợ việc đóng mở nhẹ nhàng mà còn tự điều chỉnh góc cửa, giảm thiểu hiện tượng xệ cánh. Các phụ kiện này liên kết chặt chẽ, giảm chấn và giúp cửa hoạt động bền bỉ theo thời gian, mang lại sự tiện lợi và độ ổn định cao trong quá trình sử dụng.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa

- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Khác với kiểu cửa đi truyền thống mở rộng nhờ bản lề, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tối ưu hóa diện tích và mang lại sự linh hoạt cho không gian. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần chuẩn bị hai nhóm phụ kiện chủ đạo gồm phụ kiện thanh nhôm và các phụ kiện phụ trợ hỗ trợ.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo


- Bộ con lăn dẫn hướng


- Bộ chặn góc dưới


- Bộ chặn góc trên


- Bộ chặn giữa


- Tay nắm nhựa âm cửa


- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi


- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

- Bộ con lăn điều chỉnh trên
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
- Ốp khung cửa lùa
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn

- Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Tuyên Quang
Các hình ảnh thực tế của Tấm Panel EPS do Triệu Hổ cung cấp tại Tuyên Quang sẽ giúp bạn hình dung rõ nét hơn về chất lượng thi công cũng như sự đa dạng trong ứng dụng của loại vật liệu này. Tấm Panel EPS phù hợp để sử dụng trong nhiều công trình khác nhau, từ nhà xưởng, kho lạnh đến các công trình dân dụng, luôn đảm bảo tính hoàn thiện cao cấp, thẩm mỹ hài hòa và khả năng cách nhiệt vượt trội. Những hình ảnh dưới đây sẽ minh chứng rõ ràng về hiệu quả thực tế mà sản phẩm mang lại. Bạn có thể thấy rõ các ứng dụng đa dạng của Tấm Panel EPS, từ các công trình công nghiệp đến những không gian sinh hoạt hàng ngày, đều thể hiện được độ bền và tính thẩm mỹ của vật liệu này.
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel EPS
Tấm Panel EPS có cách nhiệt tốt không?
Nhờ vào lõi xốp EPS đặc biệt, loại panel này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu lượng nhiệt thoát ra ngoài và giữ nhiệt hiệu quả trong không gian của bạn. Điều này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí điều hòa, làm mát cho công trình của bạn.
Tấm Panel EPS có cách âm được không?
Dù không phải là vật liệu chuyên dụng về cách âm, nhưng Tấm Panel EPS vẫn có khả năng giảm tiếng ồn khá tốt, phù hợp để sử dụng trong các nhà xưởng, văn phòng hoặc các không gian cần hạn chế tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc yên tĩnh hơn.
Tấm Panel EPS có chống cháy không?
Thông thường, EPS dễ bắt lửa nếu không được xử lý đặc biệt. Tuy nhiên, hiện nay có loại EPS chống cháy lan (EPS chống cháy B2/B1) giúp nâng cao an toàn cho công trình của bạn, giảm thiểu rủi ro cháy nổ đáng kể.
Có thể sử dụng Tấm Panel EPS cho phòng sạch hoặc kho lạnh âm sâu không?
Tấm Panel EPS phù hợp để làm kho lạnh có nhiệt độ trên -10°C. Tuy nhiên, đối với các kho lạnh âm sâu dưới -25°C, bạn nên lựa chọn các loại panel như PU hoặc PIR để đảm bảo khả năng cách nhiệt lâu dài và tránh hiện tượng ngưng tụ gây hư hỏng.
Tỷ trọng của lõi EPS trong Tấm Panel EPS thường nằm trong khoảng bao nhiêu kg/m³?
Tùy theo mục đích sử dụng, lõi EPS có thể có tỷ trọng từ 8 đến 40 kg/m³. Mật độ cao hơn sẽ giúp tăng khả năng cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu lực, phù hợp cho các công trình yêu cầu cao về hiệu suất và độ bền.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel EPS về Tuyên Quang không?
Triệu Hổ cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển Tấm Panel EPS đến nhiều tỉnh thành của Tuyên Quang trên toàn quốc. Để nhận thêm thông tin về các dịch vụ vận chuyển phù hợp với địa phương của bạn, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn tận tình và nhận báo giá chính xác. Đội ngũ của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và đáp ứng mọi nhu cầu của bạn.

Triệu Hổ xin gửi đến quý khách hàng những thông tin về sản phẩm Tấm Panel EPS Tuyên Quang chính hãng mà chúng tôi cung cấp. Mong rằng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn giải pháp vật liệu phù hợp một cách nhanh chóng và chính xác, giúp quá trình thi công diễn ra thuận lợi hơn. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, tận tình và nhanh chóng, góp phần đưa dự án của bạn tiến gần hơn tới thành công rực rỡ.