Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel EPS Tại Vĩnh Long |Khuyến mãi lớn| CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel EPS tại Vĩnh Long
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel EPS tại Vĩnh Long
- 4 Cấu tạo của Tấm Panel EPS
- 5 Ưu điểm Tấm Panel EPS
- 5.1 Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
- 5.2 Khả năng cách âm hiệu quả
- 5.3 Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
- 5.4 Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
- 5.5 Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
- 5.6 Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
- 5.7 Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt
- 5.8 Tính kinh tế cao
- 6 Ứng dụng đa dạng của Tấm Panel EPS
- 7 Phân loại Tấm Panel EPS
- 8 Khám phá thông số kỹ thuật của Tấm Panel EPS
- 9 Báo giá Tấm Panel EPS Triệu Hổ
- 10 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 11 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 12 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 13 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 14 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Vĩnh Long
- 15 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel EPS
- 15.1 Tấm Panel EPS có cách nhiệt tốt không?
- 15.2 Tấm Panel EPS có cách âm được không?
- 15.3 Tấm Panel EPS có chống cháy không?
- 15.4 Có thể sử dụng Tấm Panel EPS cho phòng sạch hoặc kho lạnh âm sâu không?
- 15.5 Tỷ trọng của lõi EPS trong Tấm Panel EPS thường nằm trong khoảng bao nhiêu kg/m³?
- 15.6 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel EPS về Vĩnh Long không?
Tấm Panel EPS Tại Vĩnh Long |Khuyến mãi lớn| CK 5% – 10%
Tấm Panel EPS ngày càng trở thành sự lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng nhờ những đặc điểm nổi bật của mình. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, chống ồn hiệu quả và dễ dàng thi công nhanh chóng, sản phẩm này còn có chi phí phù hợp với nhiều dự án khác nhau. Trong số các vật liệu xây dựng hiện đại, Tấm Panel EPS nổi bật như một giải pháp toàn diện dành cho các công trình hướng tới tiết kiệm năng lượng, rút ngắn thời gian thi công mà vẫn đảm bảo độ bền cao và tính thẩm mỹ hấp dẫn. Nếu bạn đang cần một loại vật liệu vừa nhẹ, chắc chắn lại tối ưu về chi phí, thì Tấm Panel EPS chính là sự lựa chọn lý tưởng không thể bỏ qua.
Tìm hiểu Tấm Panel EPS tại Vĩnh Long
Khám phá Tấm Panel EPS – giải pháp tối ưu cho không gian của bạn tại Vĩnh Long. Sản phẩm này được cấu tạo từ lõi xốp EPS (polystyrene) siêu nhẹ, bền bỉ, được bọc kín bằng lớp tôn mạ kẽm hoặc inox cao cấp. Nhờ đặc tính cách nhiệt, cách âm, chống ẩm và khả năng thi công nhanh chóng, Tấm Panel EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, hay nhà ở dân dụng. Với sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng vượt trội, sản phẩm này giúp nâng tầm không gian sống và làm việc của bạn một cách an toàn, tiện lợi và tiết kiệm chi phí.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel EPS tại Vĩnh Long
Ở Vĩnh Long, sản phẩm Tấm Panel EPS còn được biết đến qua nhiều tên gọi thân thuộc và phổ biến khác nhau, phản ánh đa dạng về cách gọi và mục đích sử dụng:
- Tấm Panel EPS
- Tấm Panel cách nhiệt
- Tấm Panel chống nóng
- Vách ngăn Panel EPS
- Tấm EPS cách nhiệt
- Vách ngăn EPS
- Tấm Panel tôn xốp
- Tấm Panel trần EPS
- Tôn Panel EPS
- Tấm Panel cách nhiệt 50mm
- Tấm Panel chống cháy EPS
Các tên gọi này giúp người dùng dễ dàng nhận biết và lựa chọn phù hợp với từng mục đích sử dụng, từ việc phân chia không gian nội thất đến bảo vệ nhiệt độ trong các công trình công nghiệp. Đặc biệt, các thuật ngữ như “tấm EPS”, “vách ngăn EPS” hay “tấm cách nhiệt” trở thành những từ khóa quen thuộc trong ngành xây dựng tại địa phương.
Cấu tạo của Tấm Panel EPS
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt ngoài cùng của Tấm Panel EPS thường được chế tác từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu cao cấp, có khả năng chống oxi hóa và ăn mòn vượt trội. Vật liệu này không chỉ giữ cho ngoại hình luôn mới mà còn đảm bảo độ bền theo thời gian, chống lại tác động của thời tiết khắc nghiệt.
Lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF giúp lớp mặt ngoài giữ màu sắc tươi sáng, bóng bẩy lâu dài, chống tia UV, mưa nắng và các ảnh hưởng xấu từ môi trường. Đặc điểm nổi bật của lớp mặt này là độ dày từ 0.2 đến 0.7mm, cùng các gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước nhanh, hạn chế tình trạng đọng nước gây rỉ sét hoặc bong tróc lớp sơn.
Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của Tấm Panel EPS là phần trung tâm, làm từ chất liệu polystyrene – một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt cực kỳ hiệu quả. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới các bọt khí siêu nhỏ li ti, phân bố đều trong lõi tấm. Chính cấu trúc này giúp hạn chế tối đa sự truyền nhiệt, đồng thời giảm thiểu truyền âm, mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt.
Hệ số truyền nhiệt của lõi EPS chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, giúp giữ không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Trọng lượng của tấm giao động từ 8kg đến 40kg/m³, tùy theo độ dày, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp với đa dạng công trình từ nhỏ đến lớn.
Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Phần mặt trong của tấm panel thường là tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm, chống thấm và chống rỉ sét hiệu quả. Đặc biệt, lớp tôn mặt trong thường có bề mặt phẳng hoặc nhẹ gân để không gây trầy xước da khi thi công, đồng thời dễ dàng kết dính với các vật liệu khác như gạch, thạch cao, hoặc xi măng.
Tùy theo mục đích sử dụng, lớp mặt trong có thể lựa chọn các loại bề mặt phù hợp để tối ưu hóa tính thẩm mỹ và tính năng kỹ thuật của công trình.
Ưu điểm Tấm Panel EPS
Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS chính là “trái tim” của khả năng cách nhiệt của tấm panel. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, giúp hạn chế tối đa sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào trong hoặc ngược lại. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa, làm mát hoặc sưởi ấm.
Chất liệu EPS không bắt lửa, chịu nhiệt cao lên đến 120°C trong vòng 15-20 phút, giúp tăng cường tính an toàn cho công trình, đặc biệt trong các khu vực nhạy cảm về cháy nổ. Bọt khí khít kín trong lõi còn hạn chế sự xâm nhập của nấm mốc, vi khuẩn hay côn trùng, giữ cho không gian luôn sạch sẽ, an toàn.
Khả năng cách âm hiệu quả
Cấu trúc xốp kín của Tấm Panel EPS giúp hấp thụ tốt các âm thanh truyền qua bề mặt, làm giảm khả năng truyền âm lên đến 60%. Nhờ đó, không gian sử dụng tấm panel trở nên yên tĩnh, hạn chế tối đa tiếng ồn xung quanh, phù hợp cho các nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh như phòng thu âm, studio, nhà hát, quán karaoke hay các trung tâm y tế.
Chất liệu này còn giúp hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Với khả năng chống nóng, cách nhiệt cực tốt, Tấm Panel EPS góp phần giảm thiểu tối đa việc sử dụng thiết bị làm mát như máy điều hòa hoặc quạt, giúp tiết kiệm điện năng đáng kể. Việc duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà hay kho lạnh giúp hạn chế tiêu thụ năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo trì hệ thống làm mát.
Chính vì thế, các doanh nghiệp và gia đình đều có thể yên tâm về mặt tài chính khi lựa chọn sản phẩm này cho công trình của mình.
Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Lõi EPS siêu nhẹ giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình, đặc biệt phù hợp với các dự án nhà tiền chế hoặc các tòa nhà cao tầng. Trọng lượng nhẹ còn giúp quá trình vận chuyển, lắp đặt nhanh chóng, giảm thiểu chi phí nhân công và thời gian thi công.
Điều này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả xây dựng mà còn làm tăng tính linh hoạt trong quá trình thi công, dễ dàng thay đổi hoặc mở rộng không gian sau này.
Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Tấm Panel EPS không chứa các chất độc hại, an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, khả năng tái chế của EPS giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng, góp phần xây dựng môi trường xanh, bền vững.
Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn khi sử dụng trong các công trình công cộng hoặc nơi đông người. Khi hết tuổi thọ, sản phẩm có thể tái chế để sử dụng cho các mục đích khác, giảm thiểu tác động đến môi trường.
Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Lớp bề mặt tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp bảo vệ chống lại nước, ẩm mốc, rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Nhờ vậy, dù trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt hay môi trường ẩm thấp, Tấm Panel EPS vẫn giữ được độ bền lâu dài, không bị biến dạng hay xuống cấp.
Chính đặc tính này giúp sản phẩm phù hợp để thi công ngoài trời, trong nhà xưởng, hay các khu vực yêu cầu độ bền cao và khả năng chống chịu tốt.
Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt
Với thiết kế dạng sandwich và khóa liên kết thông minh, việc ghép nối các tấm panel trở nên nhanh chóng, dễ dàng, giảm tối đa thời gian thi công. Trọng lượng nhẹ giúp vận chuyển và lắp đặt thuận tiện, phù hợp với các công trình có quy mô lớn hoặc cần thi công gấp.
Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, người thi công cần trang bị đồ bảo hộ để tránh trầy xước hoặc tổn thương trong quá trình lắp đặt.
Tính kinh tế cao
So với các vật liệu cách nhiệt khác, Tấm Panel EPS có chi phí phù hợp, mang lại hiệu quả lâu dài vượt trội. Tuổi thọ của sản phẩm có thể lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu các khoản chi phí bảo trì, thay thế định kỳ.
Chính vì vậy, đầu tư vào Tấm Panel EPS không chỉ mang lại lợi ích về mặt kỹ thuật mà còn giúp tối ưu ngân sách xây dựng của bạn.
Ứng dụng đa dạng của Tấm Panel EPS
Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình dân dụng
Vách ngăn phân chia văn phòng cho các tòa nhà
Trong các tòa nhà cao tầng, việc sử dụng vách ngăn bằng Tấm Panel EPS giúp phân chia không gian một cách linh hoạt, tiết kiệm thời gian thi công và chi phí. Sản phẩm dễ dàng tháo lắp, di chuyển, phù hợp để tạo không gian làm việc, phòng họp hoặc các khu vực riêng tư mà vẫn đảm bảo độ thẩm mỹ cao.
Vách ngăn cách nhiệt và các tấm trần chống nóng
Các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, trường học thường cần hệ thống cách nhiệt và trần chống nóng để duy trì nhiệt độ ổn định. Tấm Panel EPS nhẹ, dễ thi công, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tạo môi trường thoải mái, dễ chịu.
Vách ngăn cách âm
Trong các không gian yêu cầu sự yên tĩnh như quán bar, karaoke, phòng thu âm hay nhà hát, Tấm Panel EPS là giải pháp tối ưu để thay thế tường thạch cao, giảm thiểu tiếng ồn xung quanh. Cấu trúc kín khí của lõi EPS giúp hấp thụ âm thanh, mang lại không gian riêng tư, thoải mái.
Thi công trong công trình yêu cầu hệ thống cách âm cao
Kết hợp Tấm Panel EPS với các vật liệu cách âm khác như bông khoáng để xây dựng hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, nhà nghỉ, thư viện. Sản phẩm giúp đảm bảo độ riêng tư và giảm thiểu tiếng ồn trong môi trường công nghiệp hoặc dân dụng.
Công trình ngắn hạn
Với tính linh hoạt cao, nhẹ nhàng, dễ tháo lắp, Tấm Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong các dự án cải tạo hoặc mở rộng không gian như showroom, trung tâm triển lãm, văn phòng tạm thời. Không chỉ đảm bảo thẩm mỹ mà còn có khả năng cách âm tốt, phù hợp cho các dự án cần linh hoạt trong thời gian ngắn.
Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình công nghiệp
Vách ngăn và tấm trần cho các loại phòng sạch
Trong các phòng sạch, phòng thí nghiệm, nơi yêu cầu kiểm soát môi trường nghiêm ngặt, Tấm Panel EPS được sử dụng làm tấm trần hoặc vách ngăn để đảm bảo khả năng chống ẩm, chống bụi và duy trì nhiệt độ ổn định. Sản phẩm có độ bền cao, dễ vệ sinh, phù hợp để duy trì tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn.
Ứng dụng trong kho lạnh, kho bảo quản thực phẩm
Kho lạnh là nơi cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Nhờ lõi EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, Tấm Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành hệ thống làm lạnh. Đặc biệt, kho lạnh dùng trong thực phẩm, dược phẩm hay hàng đông lạnh thường ưu tiên sử dụng loại panel này để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Lắp nền trong các công trình công nghiệp
Ngoài ứng dụng làm vách ngăn, Tấm Panel EPS còn được dùng làm nền trong các nhà xưởng, nhà máy sản xuất. Cấu trúc nhẹ, cách nhiệt tốt giúp giảm rung động, chống ẩm, phù hợp để lắp đặt nền móng cho các thiết bị, máy móc công nghiệp.
Ứng dụng trong bệnh viện, phòng sạch, phòng thí nghiệm
Với khả năng cách nhiệt, cách âm, chống thấm và chống vi khuẩn, Tấm Panel EPS phù hợp để xây dựng các phòng phẫu thuật, phòng xét nghiệm, khu sản xuất thực phẩm và dược phẩm. Bề mặt nhẵn giúp vệ sinh dễ dàng, hạn chế vi khuẩn, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn cao nhất.
Bạn có thể tham khảo thêm các hình ảnh và công trình thực tế tại TranVach. Sản phẩm Tấm Panel EPS không chỉ là giải pháp tối ưu cho kiến trúc hiện đại mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống, an toàn và thân thiện môi trường cho cộng đồng.
Phân loại Tấm Panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
Tấm Panel EPS xốp thường
Lõi xốp EPS được tạo thành từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình nở rộng ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần, rồi được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo thành sản phẩm cuối cùng. Tấm Panel EPS xốp thường nổi bật với khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, nhẹ nhàng dễ vận chuyển và có chi phí hợp lý, phù hợp nhiều dự án xây dựng.
Tấm Panel EPS xốp chống cháy lan
Loại tấm này cũng được làm từ lõi xốp EPS, nhưng bổ sung phụ gia đặc biệt giúp chống cháy lan hiệu quả. Nhờ đó, ngoài khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, sản phẩm còn nâng cao khả năng chống cháy, phù hợp với tiêu chuẩn an toàn cao hơn. Tuy nhiên, chi phí của loại này sẽ cao hơn so với tấm EPS xốp thông thường.
Phân loại theo vị trí sử dụng
Tấm Panel EPS vách trong
Các tấm EPS được sử dụng phổ biến để tạo thành vách ngăn phòng hoặc làm trần trong các dự án xây dựng dân dụng và công nghiệp. Chúng có khả năng giữ nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn phát ra từ các nhà máy hay nhà xưởng, góp phần nâng cao chất lượng không gian làm việc và sinh hoạt.
Tấm Panel EPS vách ngoài
Tấm panel EPS cho vách ngoại thất được sử dụng để tạo thành lớp chắn bên ngoài các công trình. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giảm thiểu sự truyền nhiệt và giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong. Ngoài ra, nó còn giúp phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn xung quanh. Đồng thời, tấm panel còn bảo vệ bức tường khỏi các tác nhân gây hại như vi khuẩn và nấm mốc, góp phần duy trì độ bền và vẻ đẹp lâu dài cho công trình.

Khám phá thông số kỹ thuật của Tấm Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Báo giá Tấm Panel EPS Triệu Hổ
Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách trong
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách ngoài
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Xem thêm Báo giá các loại Tấm Panel cách nhiệt
- Báo giá Panel AZ100
- Báo giá Panel PU 3 lớp
- Báo giá Vách ngăn Tấm Panel EPS
- Báo giá Panel Glasswool bông thuỷ tinh
- Báo giá Panel Rockwool
- Báo giá Panel kho lạnh
- Báo giá Panel lò sấy
- Báo giá Panel soi lỗ tiêu âm
- Báo giá Phụ Kiện Nhôm Panel
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng của các loại Panel, phân chia theo từng ứng dụng thực tế nhằm hỗ trợ bạn dễ dàng lựa chọn loại phù hợp cho từng hạng mục công trình. Các hình ảnh này thể hiện rõ ràng đặc điểm của từng loại Panel, từ các loại vách ngoài cần độ bền cao và khả năng chống thấm tốt đến các loại vách trong yêu cầu về tính thẩm mỹ và dễ thi công. Mỗi hình ảnh cung cấp thông tin chi tiết về hình dạng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng những tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và so sánh thông tin chỉ trong tích tắc.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện làm từ nhôm đóng vai trò quan trọng trong quá trình thi công và lắp đặt các công trình xây dựng. Chúng được thiết kế để kết nối và hỗ trợ các tấm Panel, đồng thời liên kết giữa Panel và các phần như trần hoặc sàn bê tông. Nhờ có các phụ kiện này, công trình không chỉ đảm bảo về mặt ổn định mà còn được bảo vệ khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ tổng thể. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến gồm có thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh phào lõm, khung nhôm cho cửa đi, thanh T treo, và các thanh bo góc, giúp tạo nên một hệ thống chắc chắn và đẹp mắt cho công trình xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc:
- Thanh nhôm đế phào:


- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ bền, tính thẩm mỹ và sự vận hành trơn tru của cửa Panel. Các bộ phận này được gia cố chắc chắn bằng thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy, góp phần nâng cao độ cứng chắc và định hình chính xác cho toàn bộ cánh cửa. Bên cạnh đó, các chi tiết phụ kiện hỗ trợ như gioăng cao su trơn bao quanh khung và gioăng cao su đáy cửa giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả hơn. Bộ bản lề tự nâng hai bên trái và phải không những giúp cửa đóng mở một cách nhẹ nhàng, êm ái mà còn tự điều chỉnh góc đóng, giảm thiểu hiện tượng xệ cánh. Các phụ kiện này còn tăng cường liên kết giữa các bộ phận, giảm chấn và kéo dài tuổi thọ của cửa, đảm bảo quá trình vận hành luôn mượt mà và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa

- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Khác với kiểu cửa truyền thống mở bằng bản lề, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm không gian và mang lại sự linh hoạt cho không gian sử dụng. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai loại phụ kiện chính gồm thanh nhôm để cấu thành khung cửa và các phụ kiện hỗ trợ khác giúp đảm bảo hoạt động trơn tru và ổn định của hệ thống cửa.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo


- Bộ con lăn dẫn hướng


- Bộ chặn góc dưới


- Bộ chặn góc trên


- Bộ chặn giữa


- Tay nắm nhựa âm cửa


- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi


- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

- Bộ con lăn điều chỉnh trên
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
- Ốp khung cửa lùa
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn

- Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Vĩnh Long
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Vĩnh Long sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về chất lượng thi công và khả năng ứng dụng đa dạng của loại vật liệu này. Từ các nhà xưởng, kho lạnh đến các công trình dân dụng, các sản phẩm Tấm Panel EPS do Triệu Hổ cung cấp luôn đạt tiêu chuẩn cao về độ hoàn thiện, tính thẩm mỹ và khả năng cách nhiệt vượt trội. Dưới đây là bộ sưu tập hình ảnh minh họa để bạn có thể thấy rõ hơn về hiệu quả thực tế mà sản phẩm mang lại.
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel EPS
Tấm Panel EPS có cách nhiệt tốt không?
Nhờ vào lõi xốp EPS đặc biệt, loại panel này sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giữ nhiệt hiệu quả và giảm thiểu năng lượng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh hoặc sưởi ấm. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận hành mà còn mang lại môi trường thoải mái, ổn định hơn cho không gian của bạn.
Tấm Panel EPS có cách âm được không?
Dù không phải là vật liệu chuyên dụng về cách âm, nhưng Tấm Panel EPS vẫn mang lại khả năng giảm tiếng ồn khá tốt, phù hợp để sử dụng trong các nhà xưởng, văn phòng hay công trình cần hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài. Nhờ lớp lõi xốp nhẹ, tiếng ồn sẽ được hấp thụ và giảm thiểu tối đa, tạo không gian yên tĩnh hơn.
Tấm Panel EPS có chống cháy không?
Thông thường, EPS dễ bắt lửa nếu không có biện pháp phòng cháy phù hợp. Tuy nhiên, hiện nay có loại EPS chống cháy lan (EPS chống cháy B2 hoặc B1) giúp nâng cao khả năng an toàn cho công trình. Khi sử dụng loại này, nguy cơ cháy lan sẽ giảm đáng kể, đảm bảo an toàn cho người và tài sản trong quá trình sử dụng.
Có thể sử dụng Tấm Panel EPS cho phòng sạch hoặc kho lạnh âm sâu không?
Tấm Panel EPS phù hợp cho kho lạnh có nhiệt độ trên -10°C, giúp duy trì môi trường ổn định, tiết kiệm năng lượng. Tuy nhiên, đối với kho lạnh âm sâu dưới -25°C, nên chọn các loại panel như PU hoặc PIR để đảm bảo khả năng cách nhiệt lâu dài, hạn chế ngưng tụ hơi nước và duy trì nhiệt độ ổn định.
Tỷ trọng của lõi EPS trong Tấm Panel EPS thường nằm trong khoảng bao nhiêu kg/m³?
Tùy theo mục đích sử dụng, lõi EPS trong panel có thể có mật độ từ 8 đến 40 kg/m³. Mật độ cao hơn giúp tăng khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực tốt hơn, phù hợp cho các công trình đòi hỏi độ bền cao và hiệu quả cách nhiệt tối ưu.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel EPS về Vĩnh Long không?
Triệu Hổ chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển Tấm Panel EPS đến nhiều khu vực tại Vĩnh Long cũng như các địa điểm khác trên toàn quốc. Để nhận thêm thông tin về các dịch vụ vận chuyển đến tỉnh thành bạn quan tâm, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn và nhận báo giá phù hợp. Đội ngũ của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Triệu Hổ xin gửi đến quý khách hàng những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Panel EPS chính hãng tại Vĩnh Long hiện nay. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ quý khách trong việc lựa chọn giải pháp vật liệu phù hợp, giúp xác định loại vật liệu thi công một cách hiệu quả và chính xác nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được dịch vụ tư vấn tận tình, nhanh chóng và chi tiết, từ đó đưa dự án của bạn tiến gần hơn với thành công.