Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel EPS Tại Vĩnh Phúc “Bảo đảm nhất”

5/5 - (3854 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel EPS Tại Vĩnh Phúc |Công nghệ cao| CK 5% – 10%

Tấm Panel EPS ngày càng trở thành sự lựa chọn phổ biến trong lĩnh vực xây dựng nhờ vào những ưu điểm nổi bật như khả năng cách nhiệt xuất sắc, khả năng cách âm tốt, quá trình thi công nhanh chóng và chi phí hợp lý. Trong số các vật liệu hiện đại hiện có trên thị trường, Tấm Panel EPS nổi bật như một giải pháp toàn diện phù hợp cho các dự án yêu cầu tiết kiệm năng lượng, giảm thời gian thi công mà vẫn đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ cao. Nếu bạn đang tìm kiếm một loại vật liệu vừa nhẹ, bền bỉ, lại giúp tối ưu hóa chi phí, thì Tấm Panel EPS chính là lựa chọn không thể bỏ qua.

Tìm hiểu Tấm Panel EPS tại Vĩnh Phúc

Tấm Panel EPS là giải pháp tối ưu cho xây dựng hiện đại, mang lại sự tiện lợi, hiệu quả và bền vững trong từng công trình. Được cấu thành từ lõi xốp EPS (polystyrene) cao cấp, bao bọc bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox sáng bóng, sản phẩm này không chỉ đơn thuần là vật liệu xây dựng mà còn là chìa khóa mở ra khả năng cách nhiệt, cách âm và chống ẩm vượt trội. Với khả năng thi công nhanh chóng, phù hợp với nhiều loại hình công trình như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng hay nhà ở dân dụng, Tấm Panel EPS đã trở thành lựa chọn hàng đầu của các nhà thầu và kiến trúc sư tại Vĩnh Phúc.

Hình ảnh về Tấm Panel EPS

Tên gọi phổ biến Tấm Panel EPS tại Vĩnh Phúc

Tại Vĩnh Phúc, Tấm Panel EPS còn được biết đến với nhiều tên gọi thân quen, phản ánh đa dạng về ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm:

  • Tấm Panel EPS
  • Tấm cách nhiệt EPS
  • Vách ngăn EPS
  • Tấm Panel cách nhiệt
  • Vách ngăn cách âm EPS
  • Tấm Panel tôn xốp
  • Trần tấm Panel EPS
  • Tôn EPS
  • Tấm EPS dày 50mm
  • Tấm chống cháy EPS

Ngoài ra, còn có những tên gọi thể hiện tính năng đặc biệt như tấm bê tông siêu nhẹ EPS, tấm cách nhiệt EPS, hoặc các phiên bản tấm Panel EPS phù hợp với các yêu cầu về chống cháy, chịu lực và thẩm mỹ cao. Các tên gọi này giúp khách hàng dễ dàng nhận biết và lựa chọn đúng loại vật liệu phù hợp với từng dự án.

Hình ảnh về Tấm Panel EPS

Cấu tạo của Tấm Panel EPS

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Phần bề mặt của tấm panel thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu cao cấp như sơn HDP hoặc PVDF. Vật liệu này có khả năng chống ăn mòn, chống oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp bền lâu theo thời gian. Bề mặt ngoài thường được phủ lớp sơn chất lượng cao, không chỉ bảo vệ khỏi tác động của thời tiết mà còn giữ cho màu sắc luôn tươi sáng, bóng bẩy. Độ dày của lớp kim loại này từ 0.2 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi mưa, giữ cho bề mặt luôn khô ráo và sạch sẽ.

Hình ảnh về bề mặt kim loại của Tấm Panel EPS

Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm Panel EPS chính là phần tạo nên khả năng cách nhiệt ưu việt của sản phẩm. Được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng nở ra khi gia nhiệt, tạo thành các bọt khí cực nhỏ và đều đặn bên trong tấm. Những bọt khí này đóng vai trò như những lớp cách nhiệt tự nhiên, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa hai mặt của tấm panel. Nhờ đó, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm năng lượng đáng kể.

Lõi EPS còn có trọng lượng nhẹ, dao động từ 8 đến 40kg/m3, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp với nhiều loại công trình xây dựng. Sự kết hợp giữa độ kín khí cao và khả năng cách nhiệt vượt trội giúp giảm thiểu tối đa các rò rỉ nhiệt, từ đó giảm tiêu thụ điện năng cho hệ thống điều hòa, sưởi ấm.

Hình ảnh về lõi EPS

Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Phần mặt trong của tấm panel thường là tôn mạ có lớp oxy hóa, giúp chống rỉ sét và chống ẩm hiệu quả. Do tiếp xúc trực tiếp với người sử dụng, lớp này thường có bề mặt phẳng hoặc nhẹ gân để tránh gây trầy xước khi vận hành hoặc lắp đặt. Đồng thời, lớp tôn nội thất này dễ dàng kết hợp với các vật liệu khác như tường gạch, thạch cao hoặc xi măng để đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền của toàn bộ hệ thống xây dựng.

Hình ảnh về mặt trong của Tấm Panel EPS

Ưu điểm Tấm Panel EPS

Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi xốp EPS là trung tâm mang lại khả năng cách nhiệt đỉnh cao. Với hệ số truyền nhiệt thấp khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm có thể giảm thiểu tối đa sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho không gian bên trong. Đặc biệt, lõi EPS còn chịu được nhiệt độ cao lên đến 120°C trong khoảng 15-20 phút mà không bị biến dạng hay phát cháy, nhờ vào khả năng chịu nhiệt và chống cháy lan đạt tiêu chuẩn.

Lớp xốp kín, đều và không có khe hở giúp hạn chế sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, đồng thời ngăn chặn sự phát triển của các tác nhân gây hư hỏng trong thời gian dài. Nhờ vậy, các công trình sử dụng Tấm Panel EPS luôn giữ được không khí mát mẻ, dễ chịu vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm năng lượng đáng kể cho hệ thống điều hòa.

Hình ảnh về khả năng chống nhiệt của Tấm Panel EPS

Khả năng cách âm hiệu quả

Với cấu trúc kín khí và các bọt khí nhỏ phân bổ đều, Tấm Panel EPS có khả năng hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn lên đến 60%, tạo ra môi trường yên tĩnh, thoải mái cho các không gian cần độ cách âm cao như phòng thu âm, quán karaoke, nhà hát hoặc các khu vực yên tĩnh trong bệnh viện. Điều này giúp hạn chế tối đa tiếng ồn lan truyền qua các bức tường, mang lại không gian riêng tư, yên bình cho người sử dụng.

Hình ảnh minh họa khả năng cách âm của Panel

Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Nhờ khả năng chống nóng, cách nhiệt hiệu quả, Tấm Panel EPS giúp giảm thiểu đáng kể lượng điện năng tiêu thụ cho các thiết bị làm mát như điều hòa, quạt, hệ thống chiller. Như vậy, không chỉ giảm chi phí vận hành, mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giảm khí thải carbon. Các công trình sử dụng panel này thường có mức tiêu thụ điện năng thấp hơn nhiều so với các loại vật liệu truyền thống, đồng thời duy trì hiệu suất làm mát ổn định trong thời gian dài.

Hình ảnh về hệ thống làm lạnh sử dụng Panel EPS

Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Vật liệu EPS siêu nhẹ giúp giảm tải trọng của toàn bộ công trình, đặc biệt phù hợp cho các dự án nhà tiền chế, cao tầng hoặc công trình cần thi công nhanh. Trọng lượng nhẹ còn giúp việc vận chuyển, lắp đặt dễ dàng, giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Nhờ đó, các dự án xây dựng có thể rút ngắn tiến độ, nâng cao năng suất thi công.

Hình ảnh về vận chuyển panel nhẹ

Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Tấm Panel EPS không chứa các chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Một số loại còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn phòng cháy chữa cháy trong các công trình công cộng. Ngoài ra, khả năng tái chế của EPS cao, có thể sử dụng lại nhiều lần trong các dự án khác, góp phần xây dựng nền công nghiệp xanh, bền vững.

Hình ảnh về vật liệu thân thiện môi trường

Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Bề mặt tấm panel được phủ lớp sơn hoặc mạ kẽm chống rỉ sét, chống thấm nước và chống nấm mốc hiệu quả. Dù trong điều kiện độ ẩm cao, môi trường mưa nắng thất thường, sản phẩm vẫn duy trì độ bền theo thời gian, không bị biến dạng hay mục nát, đảm bảo tính ổn định lâu dài của công trình.

Hình ảnh về khả năng chống thấm của Panel

Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt

Với cấu trúc sandwich, các tấm panel liên kết với nhau bằng khóa liên kết nhanh chóng, giúp nhà thầu thi công dễ dàng và tiết kiệm thời gian. Trọng lượng nhẹ của panel còn giúp quá trình vận chuyển, nâng đỡ trở nên thuận tiện hơn, giảm thiểu rủi ro trong quá trình lắp đặt. Tuy nhiên, cần chú ý trang bị đồ bảo hộ để tránh trầy xước do vỏ panel bằng tôn có thể dễ bị trầy xước trong quá trình thi công.

Hình ảnh về thi công panel

Tính kinh tế cao

So với các vật liệu cách nhiệt khác, Tấm Panel EPS có chi phí hợp lý, mang lại hiệu quả lâu dài trên từng đồng đầu tư. Tuổi thọ sử dụng có thể lên đến hàng chục năm, giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa và thay thế theo thời gian. Chính vì vậy, đây là giải pháp tối ưu về mặt kinh tế cho các dự án xây dựng hiện đại, tiết kiệm ngân sách và nâng cao giá trị công trình.

Hình ảnh về lợi ích về chi phí

Ứng dụng đa dạng của Tấm Panel EPS

Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình dân dụng

Vách ngăn phân chia văn phòng cho các tòa nhà

Với khả năng thi công nhanh chóng, trọng lượng nhẹ, Tấm Panel EPS là lựa chọn lý tưởng để tạo các vách ngăn linh hoạt trong văn phòng, trung tâm thương mại. Việc lắp đặt dễ dàng giúp tiết kiệm thời gian, giảm thiểu ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp.

Vách ngăn cách nhiệt và các tấm trần chống nóng

Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, trường học, việc sử dụng Panel EPS giúp giảm tải trọng, nâng cao khả năng chống nhiệt, giữ nhiệt và giảm tiêu thụ năng lượng hệ thống làm mát và sưởi ấm. Các tấm trần EPS còn giúp chống nóng hiệu quả, đồng thời tạo không gian nội thất sạch sẽ, hiện đại.

Vách ngăn cách âm

Thay thế các loại vách thạch cao truyền thống, Panel EPS phù hợp cho các công trình yêu cầu xử lý âm thanh tốt như phòng thu, quán karaoke, quán bar. Đặc tính cách âm vượt trội giúp tạo môi trường yên tĩnh, đảm bảo tính riêng tư tối đa.

Thi công trong công trình yêu cầu hệ thống cách âm cao

Kết hợp Panel EPS với các vật liệu như bông khoáng, giúp xây dựng hệ thống cách âm, cách nhiệt hoàn chỉnh cho các không gian cần tiêu chuẩn cao về âm học như phòng họp, thư viện, nhà nghỉ. Đây là giải pháp tối ưu giúp tiết kiệm chi phí, nâng cao hiệu quả cách âm.

Công trình ngắn hạn

Nhẹ, dễ tháo lắp và di chuyển, Panel EPS phù hợp để làm vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong các dự án cải tạo, sửa chữa nhanh chóng như văn phòng, showroom. Không chỉ tiện lợi, nó còn đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền của không gian.

Hình ảnh về vách ngăn tạm thời

Ứng dụng Tấm Panel EPS trong công trình công nghiệp

Vách ngăn và tấm trần cho các loại phòng sạch

Trong các phòng sạch, phòng thí nghiệm, tấm Panel EPS là lựa chọn tối ưu nhờ khả năng chống ẩm, cách nhiệt và dễ vệ sinh. Thay vì các loại trần thạch cao dễ bị hỏng, Panel EPS giữ được độ bền lâu dài, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh, sạch sẽ.

Ứng dụng trong kho lạnh, kho bảo quản thực phẩm

Kết cấu lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, phù hợp với kho lạnh, kho đông, kho mát di động trên xe hoặc trong nhà xưởng. Hiệu quả cách nhiệt cao giúp giảm tiêu thụ điện năng hệ thống làm lạnh đến 30%, tiết kiệm chi phí vận hành.

Hình ảnh kho lạnh sử dụng Panel EPS

Lắp nền trong các công trình công nghiệp

Ngoài chức năng cách nhiệt, Panel EPS còn dùng để lót sàn trong các nhà xưởng, nhà máy. Khả năng chống ẩm, chịu lực và giảm tiếng ồn giúp tạo ra môi trường làm việc lý tưởng, nâng cao năng suất và an toàn cho người lao động.

Ứng dụng trong bệnh viện, phòng sạch, phòng thí nghiệm

Trong các lĩnh vực y tế, dược phẩm, sản xuất thực phẩm, tấm Panel EPS là vật liệu không thể thiếu nhờ khả năng chống vi khuẩn, nấm mốc, dễ vệ sinh. Bề mặt nhẵn, không gốc rễ, dễ dàng khử trùng, góp phần duy trì tiêu chuẩn vệ sinh cao nhất.


Chọn Tấm Panel EPS không chỉ là lựa chọn thông minh cho hiệu quả kinh tế, mà còn là bước đi đúng đắn để xây dựng các công trình xanh, bền vững, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Phân loại Tấm Panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

Tấm Panel EPS xốp thường

Lõi xốp EPS được tạo thành từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình nhiệt độ 90 – 100°C, tạo ra khí bơm nở gấp 20 đến 50 lần. Sau đó, chúng được nén vào khuôn, gia nhiệt và hình thành nên tấm panel nhẹ, dễ vận chuyển, có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội với mức giá hợp lý.
Hình ảnh Tấm Panel EPS

Tấm Panel EPS xốp chống cháy lan

Loại panel này cũng được làm từ các hạt EPS, nhưng bổ sung phụ gia chống cháy lan, giúp nâng cao khả năng chống cháy hiệu quả. Không chỉ cách nhiệt, cách âm tốt, sản phẩm còn đảm bảo an toàn tối đa trong các công trình. Tuy giá thành cao hơn loại thường nhưng đem lại lợi ích vượt trội về độ an toàn.

Phân loại theo vị trí sử dụng

Tấm Panel EPS vách trong

Các tấm EPS thường được sử dụng để tạo vách ngăn phòng hoặc làm trần trong các dự án xây dựng dân dụng và công nghiệp. Với khả năng giữ nhiệt tốt, chúng giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, nhờ đặc tính cách âm hiệu quả, các tấm này còn góp phần giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh hơn trong các nhà máy và xưởng sản xuất.

Tấm Panel EPS vách ngoài

Tấm Panel EPS dành cho vách ngoài công trình đóng vai trò quan trọng trong việc tạo thành lớp chắn bên ngoài, giúp hạn chế sự truyền nhiệt, giảm thiểu tiếng ồn và bảo vệ bề mặt tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn cũng như nấm mốc.


Khám phá thông số kỹ thuật của Tấm Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Báo giá Tấm Panel EPS Triệu Hổ

Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách trong

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách ngoài

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Xem thêm Báo giá các loại Tấm Panel cách nhiệt

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng dự án xây dựng, chúng tôi đã bổ sung bộ hình ảnh minh họa các dạng Panel theo các ứng dụng thực tế. Từ những loại vách ngoài trời đòi hỏi cao về độ bền và khả năng chống thấm, đến các loại vách trong phù hợp với yêu cầu về mặt thẩm mỹ và dễ thi công, tất cả đều được trình bày rõ ràng. Mỗi hình ảnh thể hiện chi tiết mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ cùng các đặc tính nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

 

Biên dạng Panel vách ngoài

 

 

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần được sản xuất từ hợp kim nhôm, có vai trò hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc giữa Panel và các kết cấu như trần, sàn bê tông trong quá trình thi công và lắp đặt công trình xây dựng. Những phụ kiện này không chỉ giúp tăng cường độ ổn định cho hệ thống mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài, đồng thời góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho toàn bộ công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, cùng các loại thanh nhôm bo góc và nhiều phụ kiện khác, đều đóng vai trò thiết yếu trong việc hoàn thiện hệ thống kiến trúc và kết cấu của dự án.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

  • Thanh nhôm U38x75x38

  • Thanh nhôm U38x100x38

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc:

  • Thanh nhôm đế phào:

Thanh nhôm đế phào vuông góc
Thanh nhôm đế phào vát góc
  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

 

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

Thanh nhôm U50 cánh đôi sử dụng cho vách Panel dày 50mm

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

 

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong 

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ bền, thẩm mỹ và hoạt động trơn tru của cửa đi Panel. Hệ khung cửa được gia cố chắc chắn nhờ các thành phần như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng cáp và giữ dáng chính xác cho toàn bộ cánh cửa. Bên cạnh đó, các phụ kiện hỗ trợ như gioăng cao su trơn bao quanh khung và gioăng đơn đáy cửa có tác dụng ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Các bộ phận như bản lề tự nâng hai bên giúp cửa đóng mở nhẹ nhàng, tự điều chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh và tăng cường liên kết các bộ phận khác. Nhờ đó, các phụ kiện này không chỉ nâng cao độ bền, giảm chấn mà còn đảm bảo quá trình vận hành của cửa luôn mượt mà và bền lâu theo thời gian.

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

Thanh nhôm đố cửa U52x59 dùng cho cửa đi panel giúp cửa panel có tính thẩm mỹ cao và bền vững

 

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

Nhờ có Roong su đơn dùng cho cửa đi Panel mà cửa có độ êm nhẹ khi mở ra và đóng cửa vào

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa
Roong su đáy cửa dùng cho cửa đi panel sử dụng cho các loại cửa Panel có tính chất mềm dẻo và có tính đàn hồi cao, phù hợp cho mọi công trình
Roong su đáy cửa dùng cho cửa đi panel
  • Bản lề tự nâng

Bản lề lá inox chéo tự nâng phải có nhiệm vụ nối cánh cửa bên phải với khung lại với nhau

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

 

Khóa cửa nắm tròn sử dụng cho cửa đi bản lề Panel dày 50mm ở mọi không gian

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Khác với kiểu cửa đi thông thường mở bằng bản lề, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm không gian và mang lại sự linh hoạt trong bố trí nội thất. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, người dùng cần chuẩn bị hai loại phụ kiện chủ đạo: phụ kiện thanh nhôm và các phụ kiện phụ trợ đi kèm.

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

 

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

Thanh nhôm U47x51x1,1mm dẫn hướng dưới cửa trượt panel

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

 

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
  •  Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng mẫu Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng mẫu Việt Nam
  • Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn dưới cửa lùa panel chính hãng
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới mẫu Việt Nam
  • Bộ chặn góc trên
Bộ chặn dưới cửa lùa panel chính hãng
Bộ chặn dưới – trên cửa lùa panel
Bộ chặn góc trên Việt Nam
  • Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa cửa lùa panel tăng khả năng chống ăn mòn
Bộ chặn giữa cửa lùa panel mẫu Hàn Quốc
Bộ chặn giữa cửa lùa panel mẫu Việt Nam
  • Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa mẫu Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa mẫu Việt Nam
  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi mẫu Hàn Quốc
Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi mẫu Việt Nam
  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn mẫu Hàn Quốc
  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

  • Ốp khung cửa lùa

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp bịt đầu tay nắm cửa trượt Panel phù hợp cho tất cả các tấm panel, độ bền cao, tăng tính thẩm mỹ cho công trình
Nắp bịt đầu tay nắm cửa trượt Panel mẫu Hàn Quốc
  • Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

Vít bắn tôn dài 75mm giá tốt tại Triệu Hổ

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng

 

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

 

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

 

 

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Triệu Hổ chuyên cung cấp giải pháp cách nhiệt chống cháy

 

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Vĩnh Phúc

Hình ảnh thực tế về Tấm Panel EPS của Triệu Hổ tại Vĩnh Phúc sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về chất lượng thi công và tính đa dạng trong ứng dụng của vật liệu này. Từ các nhà xưởng, kho lạnh cho đến các công trình dân dụng, các sản phẩm Tấm Panel EPS do Triệu Hổ phân phối luôn thể hiện độ hoàn thiện cao, tính thẩm mỹ nổi bật và khả năng cách nhiệt vượt trội. Dưới đây là một bộ sưu tập hình ảnh minh họa, giúp bạn nhận thức rõ hơn về hiệu quả thực tế mà sản phẩm mang lại. Hình ảnh 1
Hình ảnh này cho thấy quá trình thi công panel EPS trong một nhà xưởng, thể hiện tính chuyên nghiệp và độ chính xác của các công đoạn lắp đặt. Hình ảnh 2
Sản phẩm panel EPS được lắp đặt trong kho lạnh, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, phù hợp cho các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Hình ảnh 3
Trong các công trình dân dụng, panel EPS mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cao, đồng thời nâng cao hiệu quả cách nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành. Hình ảnh 4
Chất lượng thi công của các tấm panel EPS thể hiện rõ qua các mối nối chắc chắn, đều đẹp, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền lâu dài của công trình. Hình ảnh 5
Các công trình công nghiệp sử dụng panel EPS đều thể hiện rõ sự tiện lợi và tính ứng dụng cao của vật liệu này trong các điều kiện khắt khe nhất. Hình ảnh 6
Không chỉ đảm bảo về mặt kỹ thuật, panel EPS còn góp phần tạo nên vẻ đẹp tổng thể cho công trình, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Hình ảnh 7
Với độ bền cao, khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt và khả năng cách nhiệt tối ưu, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện nay. Hình ảnh 8
Cuối cùng, những hình ảnh này minh chứng rõ nét về hiệu quả và tính ứng dụng đa dạng của Tấm Panel EPS từ Triệu Hổ, góp phần nâng cao chất lượng và thẩm mỹ cho các công trình xây dựng. Hình ảnh 9

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel EPS

Tấm Panel EPS có cách nhiệt tốt không?

Với lõi xốp EPS tiên tiến, Tấm Panel EPS mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống và làm việc. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm tối đa chi phí cho hệ thống làm lạnh hoặc sưởi ấm, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường qua việc giảm tiêu thụ năng lượng. Đặc biệt, hình ảnh dưới đây minh họa rõ nét về cấu trúc cách nhiệt của loại panel này:
Hình ảnh Tấm Panel EPS cách nhiệt

Tấm Panel EPS có cách âm được không?

Dù không hoàn toàn thay thế các vật liệu chuyên dụng về cách âm, Tấm Panel EPS vẫn mang lại khả năng giảm âm hiệu quả, giúp giảm tiếng ồn đáng kể trong các nhà xưởng, văn phòng hay không gian cần yên tĩnh. Nhờ đặc tính nhẹ và cấu trúc xốp, panel này góp phần tạo ra môi trường làm việc thoải mái và giảm thiểu tiếng ồn gây khó chịu.
Hình ảnh Tấm Panel EPS giảm âm

Tấm Panel EPS có chống cháy không?

Thông thường, Tấm Panel EPS dễ bắt lửa khi tiếp xúc trực tiếp với nguồn nhiệt cao. Tuy nhiên, để nâng cao độ an toàn, bạn có thể chọn loại EPS chống cháy lan như EPS chống cháy B2 hoặc B1, giúp hạn chế khả năng lan truyền cháy và bảo vệ an toàn cho công trình của bạn.
Hình ảnh Tấm Panel EPS chống cháy

Có thể sử dụng Tấm Panel EPS cho phòng sạch hoặc kho lạnh âm sâu không?

Tấm Panel EPS phù hợp để sử dụng trong các kho lạnh có nhiệt độ trên -10°C, đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt và độ bền bỉ. Tuy nhiên, đối với kho lạnh âm sâu dưới -25°C, bạn nên lựa chọn các loại panel như PU hoặc PIR để đảm bảo khả năng cách nhiệt duy trì lâu dài, đồng thời hạn chế hiện tượng ngưng tụ gây hư hỏng cấu trúc.
Hình ảnh kho lạnh sử dụng Panel EPS

Tỷ trọng của lõi EPS trong Tấm Panel EPS thường nằm trong khoảng bao nhiêu kg/m³?

Lõi EPS của panel thường có tỷ trọng dao động từ 8 đến 40 kg/m³, tùy theo mục đích sử dụng và yêu cầu công trình. Mật độ cao hơn giúp nâng cao khả năng cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu lực, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng đa dạng.
Hình ảnh cấu trúc lõi EPS

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel EPS về Vĩnh Phúc không?

Triệu Hổ cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển Tấm Panel EPS đến nhiều địa phương trong tỉnh Vĩnh Phúc cũng như các khu vực khác trên toàn quốc. Nếu bạn muốn biết rõ hơn về các dịch vụ vận chuyển đến tỉnh thành cụ thể của mình, đừng ngần ngại liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận được tư vấn tận tình và báo giá phù hợp. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ bạn trong mọi nhu cầu.

Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.
Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.

Triệu Hổ xin gửi tới quý khách hàng những thông tin về sản phẩm Tấm Panel EPS Vĩnh Phúc chính hãng hiện tại. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ quý khách trong việc lựa chọn giải pháp phù hợp, giúp xác định loại vật liệu xây dựng một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, tận tâm và chi tiết, góp phần đưa dự án của bạn tiến gần hơn tới thành công.

 

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.