Mục lục bài viết
- 1 Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Bà Rịa-Vũng Tàu | Tải Chi Tiết | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Bà Rịa-Vũng Tàu
- 3 Cấu tạo của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
- 4 Tên gọi phổ biến Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
- 5 Phân loại Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
- 6 Khám phá thông số kỹ thuật
- 7 Ưu điểm vượt trội Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
- 8 Ứng dụng đa dạng của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
- 9 Sự khác biệt Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt với các xốp cách nhiệt khác
- 10 Báo giá xốp cách nhiệt PU Bà Rịa-Vũng Tàu (11/2025)
- 11 Các bước xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua dễ dàng nhất
- 11.1 Bước 1: Xác định diện tích cần phủ
- 11.2 Bước 2: Xác định độ dày của lớp Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần sử dụng
- 11.3 Bước 3: Tính thể tích Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần dùng
- 11.4 Bước 4: Xác định tỷ trọng của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
- 11.5 Bước 5: Tính toán khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua
- 11.6 Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế
- 12 Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ
- 13 Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
- 14 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 15 Một số hình ảnh thực tế Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt tại Bà Rịa-Vũng Tàu
- 16 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
- 16.1 Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có thể lắp đặt ở đâu?
- 16.2 Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có bền không?
- 16.3 Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có ảnh hưởng đến sức khỏe không?
- 16.4 Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có thể cắt và điều chỉnh kích thước dễ dàng không?
- 16.5 Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có khả năng cách nhiệt tốt không?
- 16.6 Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có thể sử dụng ngoài trời không?
- 16.7 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt đến Bà Rịa-Vũng Tàu không?
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Bà Rịa-Vũng Tàu | Tải Chi Tiết | CK 5% – 10%
Tấm xốp PU Foam cách nhiệt đang trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng tại Việt Nam. Với đặc tính cách âm hiệu quả và khả năng chống thấm vượt trội, material này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ ngôi nhà khỏi các yếu tố bên ngoài. Xốp polyurethane mang đến giải pháp tối ưu cho việc quản lý nhiệt độ, giữ cho không gian sống và làm việc luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Đặc biệt, tính năng bền vững của xốp PU giúp tăng cường tuổi thọ cho công trình, giảm thiểu chi phí bảo trì. Với ưu điểm vượt trội này, việc áp dụng tấm xốp PU Foam cách nhiệt trở thành một xu hướng không thể bỏ qua, mang lại sự thoải mái tối đa cho mỗi không gian sống và làm việc.
Tìm hiểu Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Bà Rịa-Vũng Tàu
Tấm xốp PU Foam cách nhiệt Bà Rịa-Vũng Tàu là vật liệu xanh, bao gồm lớp PU/PIR (Polyurethane/Polyisocyanurate) có tỷ trọng cao ở giữa, được bảo vệ bởi hai lớp xi măng tổng hợp. Với đặc tính vượt trội như khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy, sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình công nghiệp và dân dụng. Tấm xốp PU Foam được ứng dụng rộng rãi trong việc chống nóng, cách âm cho mái, tường, đặc biệt là tường hướng Tây, trần và nền, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng cho các công trình.
Cấu tạo của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
Xốp PU (Polyurethane foam) được tạo ra từ quá trình phản ứng giữa Polyol và Isocyanate, tạo thành một cấu trúc xốp độc đáo. Cấu trúc chính của xốp PU bao gồm các bọt khí nhỏ liên kết chặt chẽ, tạo ra một mạng lưới xốp có đặc tính cách nhiệt và cách âm tốt. Tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng, xốp PU có thể có cấu trúc tế bào kín hoặc tế bào hở: tế bào kín giúp chống thấm hiệu quả hơn, trong khi tế bào hở mang lại tính thoáng khí. Nhờ những ưu điểm này, xốp PU được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp.
Tên gọi phổ biến Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt, một trong những vật liệu cách nhiệt phổ biến, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau trong ngành xây dựng. Những tên này gồm Trấn cách nhiệt, Tấm cách nhiệt trần nhà, và Tấm gạch mát. Vật liệu này được ứng dụng rộng rãi để làm trần chống nóng, với khả năng giảm nhiệt hiệu quả, giúp không gian sống trở nên thoáng mát hơn. Ngoài ra, Xốp cách âm trần nhà và Tấm xốp cách nhiệt cũng đóng góp vào việc cải thiện chất lượng không khí và âm thanh trong nhà. Sự đa dạng này chứng tỏ tính năng ưu việt của tấm xốp này trong xây dựng hiện đại.
Phân loại Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
Phân loại theo Tỷ trọng
Tỷ trọng của xốp PU (đo bằng kg/m³) thể hiện mật độ vật liệu và ảnh hưởng trực tiếp đến các tính chất như độ cứng, khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực.
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Tỷ trọng 40 kg/m³
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt với tỷ trọng 40 kg/m³ là loại vật liệu phổ biến, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt hiệu quả. Với cấu trúc ô kín tốt, sản phẩm này không chỉ nhẹ mà còn có giá thành hợp lý, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng. Tỷ trọng này thường được sử dụng trong các công trình dân dụng, nhà xưởng thông thường và kho bảo quản có yêu cầu nhiệt độ không quá khắt khe. Ngoài ra, nó cũng phù hợp để làm lõi cho các tấm panel cách nhiệt, mang lại hiệu suất tối ưu cho hệ thống cách nhiệt.
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Tỷ trọng 50 kg/m³
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt với tỷ trọng 50 kg/m³ nổi bật với độ cứng chắc và khả năng cách nhiệt vượt trội. So với loại 40 kg/m³, sản phẩm này có khả năng chịu nén và chịu lực cao hơn, điều này giúp cải thiện độ bền và kéo dài tuổi thọ cho công trình. Với đặc tính ưu việt, tấm xốp này thường được ứng dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, cũng như trong những nhà máy yêu cầu nghiêm ngặt về kiểm soát nhiệt độ. Ngoài ra, nó cũng phù hợp cho các vị trí cần độ bền cơ học như sàn cách nhiệt và vách ngăn chịu lực.
Phân loại theo Độ dày
Độ dày của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt (đo bằng mm) là yếu tố trực tiếp quyết định khả năng cách nhiệt tổng thể của vật liệu. Độ dày càng lớn, khả năng cản nhiệt càng tốt.
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Độ dày 20 mm
Tấm xốp PU Foam cách nhiệt có độ dày 20 mm là lựa chọn mỏng nhất trong các tùy chọn cách nhiệt hiện có. Với độ dày này, tấm xốp cung cấp mức độ cách nhiệt cơ bản, giúp giảm thiểu khả năng truyền nhiệt một cách hiệu quả. Đặc biệt, sản phẩm nhẹ và dễ thi công, thích hợp cho các ứng dụng không yêu cầu cách nhiệt cao như vách ngăn nội bộ, trần giả hoặc trong đóng gói và bảo ôn đường ống nhỏ. Sử dụng tấm xốp này giúp tiết kiệm không gian và chi phí cho nhiều dự án xây dựng.
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Độ dày 50 mm
Tấm xốp PU Foam với độ dày 50mm nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội so với loại 20mm. Độ dày này tạo ra hàng rào cách nhiệt vững chắc, giảm thiểu đáng kể sự thất thoát nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Ngoài ra, tấm xốp còn cải thiện khả năng cách âm, thích hợp cho nhiều ứng dụng như mái nhà, vách ngoài của nhà xưởng công nghiệp, kho lạnh, phòng sạch. Sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các công trình có yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt, đảm bảo môi trường bên trong ổn định.
Khám phá thông số kỹ thuật
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Tỷ trọng xốp (Kg/m3) | 40 – 50 |
| Kích thước (mm) | 1200 x 610; 1200 x 2440 |
| Độ dày sản phẩm (mm) | 20 – 30 – 40 – 50 |
| Trọng lượng (Kg/m2) | 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4 |
| Tỷ suất hút nước (g/m2) | 36,5 |
| Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C) | 0,0182 |
| Độ bền nén (kN/m2) | ≥ 140,978 |
| Khả năng cách âm (dB) | ≥ 23,08 |
| Khả năng chống cháy (V) | V0 (Cấp chống cháy cao nhất) |
| Độ giãn nở (-20 độ C – 80 độ C) | – 0,102 – 0,113 |
Ưu điểm vượt trội Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
Cách nhiệt vượt trội
Tấm xốp PU Foam cách nhiệt nổi bật với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0,023 W/moK, thấp hơn nhiều so với các vật liệu cách nhiệt truyền thống. Nhờ đó, việc sử dụng tấm cách nhiệt PU giúp tiết kiệm lên đến 50% chi phí điện năng cho quạt và điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm PU không phải là trung gian trao đổi nhiệt, giảm thiểu hiện tượng đổ mồ hôi khi nhiệt độ thay đổi đột ngột, từ đó ngăn chặn quá trình tạo nấm mốc trên bề mặt công trình, mang lại môi trường sống khỏe mạnh hơn.
Cách âm hiệu quả
Tấm xốp PU Foam cách nhiệt cách âm mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ vào kết cấu nhiều lỗ khí được phân bổ đều với mật độ cao, tấm xốp này có khả năng cách âm đạt 23,08 dB, giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Điều này làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng và nội thất cần yên tĩnh. Ngoài ra, tấm xốp PU còn có tính năng cách nhiệt tốt, giữ cho không gian bên trong luôn thoáng mát vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
Chống thấm bền vững
Tấm xốp PU Foam có cấu trúc ô kín, không tan trong nước, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc cách nhiệt và chống thấm. Với độ hấp thụ nước và hơi nước thấp, sản phẩm này có khả năng tự chống thấm cao, giúp bảo vệ sức khỏe và tuổi thọ của công trình, đặc biệt trong điều kiện khí hậu nhiệt đới tại Việt Nam. Tỷ suất hút nước của tấm cách nhiệt PU chỉ 36,5 (g/m2), cho thấy khả năng chống ẩm vượt trội. Điều này làm cho tấm xốp PU Foam trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng và cải tạo công trình bền vững.
Siêu nhẹ dễ thi công
Tấm cách nhiệt PU là một giải pháp vật liệu xây dựng siêu nhẹ, mang lại nhiều lợi ích cho công trình. Với trọng lượng nhẹ, tấm PU có thể giảm đến 49% tải trọng tường, giúp tối ưu hóa thiết kế kết cấu và giảm thiểu chi phí xây dựng. Đồng thời, việc sử dụng tấm cách nhiệt PU cũng giúp giảm hơn 36% khối lượng xây so với các vật liệu truyền thống, từ đó tiết kiệm nguyên liệu và thời gian thi công. Sự tiện lợi và hiệu quả của tấm PU đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
Chống cháy cấp độ cao nhất
Tấm cách nhiệt PU là một vật liệu tiên tiến với khả năng chống cháy cao nhất, đạt tiêu chuẩn V0 và cấp B2 theo DIN 4102. Với đặc tính không dẫn cháy, tấm PU có khả năng tự tắt lửa trong thời gian ngắn nhất sau khi được cách ly khỏi nguồn gây cháy. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Tấm cách nhiệt PU không chỉ mang lại hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn góp phần nâng cao độ an toàn cháy cho các công trình xây dựng hiện đại.
Thân thiện với môi trường
Tấm cách nhiệt PU (Polyurethane) nổi bật với khả năng bảo vệ môi trường và tiết kiệm năng lượng. Việc sử dụng tấm cách nhiệt PU giúp giảm thiểu lượng khí thải gây ô nhiễm, đồng thời bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên. Đặc biệt, sản phẩm này không chứa HCFC-141b, không làm tổn hại đến tầng Ozone, góp phần quan trọng vào việc bảo vệ trái đất. Sự thân thiện với môi trường của tấm cách nhiệt PU không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn hỗ trợ phát triển bền vững cho tương lai.
Chống biến dạng
Tấm cách nhiệt PU là giải pháp hiệu quả trong việc chống biến dạng cho công trình xây dựng. Với cường độ bền nén đạt 140,978 (kN/m2), sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng chống lại áp lực cơ học mà còn duy trì sự ổn định lâu dài. Đặc biệt, tấm cách nhiệt PU có độ bền lên đến hàng chục năm, giúp giữ vững tỷ suất dẫn nhiệt ở mức tối ưu. Nhờ vào đặc tính vượt trội này, việc sử dụng tấm PU không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn góp phần bảo vệ kết cấu công trình khỏi các hiện tượng biến dạng không mong muốn.
Ứng dụng đa dạng của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
Ứng dụng dân dụng
Nhà ở dân dụng
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả trong việc tối ưu hóa sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng cho ngôi nhà. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp ngăn chặn nhiệt độ cao trong mùa hè và giữ ấm vào mùa đông, mang lại không gian sống dễ chịu hơn. Đồng thời, nó giảm tải cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm, giúp giảm hóa đơn tiền điện. Ngoài ra, tấm xốp còn có khả năng cách âm tốt, hạn chế tiếng ồn, đồng thời là giải pháp chống thấm hiệu quả, bảo vệ kết cấu ngôi nhà khỏi ẩm thấp.
Phòng Karaoke, phòng nghe nhạc, Studio Gia đình
Nếu bạn đam mê âm nhạc và muốn sở hữu không gian giải trí riêng tư tại gia, Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là lựa chọn hoàn hảo. Với khả năng cách âm và tiêu âm xuất sắc, xốp PU ngăn chặn âm thanh thoát ra ngoài, cho phép bạn thoải mái ca hát và thưởng thức âm nhạc mà không làm phiền xung quanh. Nó cũng hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra một môi trường yên tĩnh lý tưởng để nâng cao chất lượng âm thanh. Cho dù là phòng karaoke hay studio thu âm, xốp PU đều giúp bạn sở hữu không gian âm nhạc chuyên nghiệp.
Làm nội thất, trang trí và Đồ dùng Gia đình
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt hiện đang trở thành vật liệu quan trọng trong nội thất và trang trí nhà cửa. Không chỉ cách nhiệt hiệu quả, loại xốp này còn tạo nên sự thoải mái với các sản phẩm như nệm, gối và ghế sofa, mang lại cảm giác êm ái và nâng đỡ cho cơ thể. Bên cạnh đó, xốp PU cứng và mềm được sử dụng để tạo ra những chi tiết trang trí tinh xảo như phào chỉ, mâm trần, và tấm ốp tường, giúp không gian trở nên sang trọng mà vẫn tiết kiệm năng lượng với khả năng chống mối mọt, ẩm mốc.
Ứng dụng công nghiệp
Xây dựng nhà xưởng khu công nghiệp
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là giải pháp hàng đầu cho việc xây dựng nhà xưởng trong khu công nghiệp, đặc biệt cho vách ngăn, trần và mái của kho lạnh và phòng sạch. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống làm lạnh. Bên cạnh đó, tấm xốp còn có khả năng ngăn chặn bụi bẩn và vi khuẩn xâm nhập, đảm bảo vệ sinh và an toàn cho môi trường làm việc. Ứng dụng hiệu quả này mang lại nhiều lợi ích cho ngành công nghiệp xây dựng hiện đại.
Kho lạnh, phòng sạch bảo quản
Ứng dụng công nghiệp kho lạnh và phòng sạch bảo quản đóng vai trò thiết yếu trong ngành thực phẩm, dược phẩm, nông sản và hóa chất. Những môi trường này yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt nhằm bảo đảm chất lượng và an toàn của hàng hóa. Kho lạnh giúp bảo quản thực phẩm tươi sống, trong khi phòng sạch là điều kiện lý tưởng cho dược phẩm và nông sản, ngăn ngừa ô nhiễm. Việc sử dụng công nghệ tiên tiến trong các hệ thống này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp.
Nhà tạm, nhà lưu động
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt, với ưu điểm nhẹ và dễ lắp đặt, tháo dỡ, ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình nhà tạm và nhà lưu động. Loại vật liệu này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt, đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng trong môi trường công việc tạm thời. Sự linh hoạt trong thiết kế và khả năng thích ứng cao với nhiều loại hình dự án khiến tấm xốp PU trở thành giải pháp lý tưởng cho các văn phòng công trường và các Ứng dụng công nghiệp khác.
Ngành điện tử và thiết bị
Trong ngành điện tử và thiết bị, vật liệu Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ vi mạch, bộ biến đổi và các linh kiện điện tử khác. Nó có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, được ứng dụng rộng rãi trong tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh và các chi tiết bên trong như giá kệ, cánh tủ. Bên cạnh đó, Tấm Xốp PU cũng được sử dụng để sản xuất các bộ phận trong máy chụp X-quang, máy siêu âm, máy đo huyết áp và các thiết bị phẫu thuật, qua đó đảm bảo hiệu suất và an toàn trong ngành y tế.
Sự khác biệt Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt với các xốp cách nhiệt khác
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa xốp PU, EPS, XPS và PE OPP, tập trung làm nổi bật các ưu điểm của xốp PU, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về từng loại vật liệu cách nhiệt phổ biến này.
| TIÊU CHÍ | XỐP PU | XỐP EPS | XỐP XPS | XỐP PE-OPP |
| Cấu trúc | Cấu trúc ô kín (Closed-cell), có thể điều chỉnh tỷ lệ ô kín/ô hở tùy loại cứng/mềm. | Cấu trúc hạt xốp kín khí kết nối với nhau, có khe hở giữa các hạt. | Cấu trúc ô kín đồng nhất (Closed-cell), không có khe hở. | Cấu trúc ô kín (Closed-cell foam) với một hoặc hai mặt phủ lớp màng OPP phản xạ nhiệt. |
| Tỷ trọng | Đa dạng: 10 – 120 kg/m³ (phổ biến 30-60 kg/m³ cho cách nhiệt) | 10 – 30 kg/m³ | 25 – 45 kg/m³ | Rất nhẹ: 15 – 30 kg/m³ |
| Hệ số dẫn nhiệt (λ) | Cực thấp: 0.020 – 0.023 W/(m.K) (Tốt nhất trong 4 loại) | 0.038 – 0.040 W/(m.K) | 0.028 – 0.032 W/(m.K) | Không phải vật liệu cách nhiệt chính, chỉ hỗ trợ phản xạ nhiệt (0.035 – 0.040 W/(m.K) cho lõi PE) |
| Khả năng Cách nhiệt | Rất xuất sắc. Hiệu quả cách nhiệt cao nhất với cùng độ dày. | Tốt, nhưng kém hơn PU và XPS. | Rất tốt, tốt hơn EPS nhưng kém hơn PU. | Khá, chủ yếu là phản xạ nhiệt và chống ẩm. Hiệu quả thấp hơn khi chỉ dùng một mình. |
| Khả năng Chống thấm/Hút nước | Tuyệt vời. Gần như không thấm nước (tỷ suất hút nước < 0.1%). | Kém hơn, dễ hút ẩm nếu không được xử lý bề mặt. | Tốt, chống ẩm tốt hơn EPS. | Tốt, chống ẩm hiệu quả nhờ lớp màng OPP. |
| Độ bền cơ học (Chịu nén) | Rất tốt. Độ bền nén cao, ổn định theo thời gian. | Kém nhất trong các loại xốp. | Tốt, độ bền nén cao. | Thấp, dễ bị xẹp lún dưới tác động. |
| Khả năng Chống cháy | Có thể biến tính chống cháy, tự dập tắt lửa, tạo than hóa (đạt chuẩn B1, V0 tùy loại). | Dễ cháy, có thể cháy lan nếu không được xử lý chống cháy. | Chậm cháy hơn EPS, có thể tự dập tắt nếu có chất chống cháy. | Dễ cháy (lớp PE), lớp OPP có thể chống cháy. |
| Trọng lượng | Nhẹ, nhưng có thể nặng hơn EPS/XPS một chút ở cùng độ dày và tỷ trọng cao. | Rất nhẹ. | Nhẹ. | Rất nhẹ. |
| Tuổi thọ sử dụng | Cao, bền vững theo thời gian, ít bị lão hóa dưới tác động môi trường. | Trung bình, dễ bị lão hóa nếu tiếp xúc với UV, nhiệt độ cao. | Cao hơn EPS, ổn định hơn. | Trung bình, có thể bị lão hóa lớp màng OPP. |
| Phạm vi nhiệt độ hoạt động | Rộng: -50°C đến 150°C. | -10°C đến 80°C | -30°C đến 75°C | -20°C đến 70°C |
| Thi công | Linh hoạt (phun, đổ, tấm). Dễ dàng tạo lớp cách nhiệt liền mạch. | Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. | Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. | Dạng cuộn, dễ cắt, dán. |
| Giá thành | Cao nhất trong 4 loại. | Thấp nhất. | Trung bình – Cao. | Thấp. |
| Ứng dụng tiêu biểu | Panel kho lạnh, phòng sạch, cách nhiệt mái, tường, sàn cho nhà ở, nhà xưởng; đệm nội thất (dạng mềm), sản xuất ô tô, điện tử. | Cách nhiệt mái, tường, trần, sàn cho công trình dân dụng, bao bì, đóng gói. | Cách nhiệt mái, sàn, tường, hầm; nhà xưởng; vách ngăn. | Lót mái tôn, vách ngăn đơn giản, chống ẩm sàn gỗ, bao bì. |
Báo giá xốp cách nhiệt PU Bà Rịa-Vũng Tàu (11/2025)
Trên thị trường Bà Rịa-Vũng Tàu, Triệu Hổ tự hào cung cấp báo giá tấm xốp PU Foam cách nhiệt hấp dẫn nhất. Sản phẩm của chúng tôi không chỉ có giá cả cạnh tranh mà còn được đảm bảo chất lượng cao với chứng nhận kỹ thuật rõ ràng. Tấm xốp PU Foam của Triệu Hổ giúp cải thiện hiệu suất cách nhiệt cho các công trình, mang lại giá trị lâu dài cho quý khách hàng và đối tác. Chúng tôi hy vọng sẽ có cơ hội hợp tác, đồng hành cùng quý vị trong việc hỗ trợ dự án thành công và bền vững.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/tấm) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 765.000 |
| 2 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 990.000 |
| 3 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.222.500 |
| 4 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.447.500 |
| 5 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 562.500 |
| 6 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 742.500 |
| 7 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 952.500 |
| 8 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.177.500 |
| 9 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 697.500 |
| 10 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 922.500 |
| 11 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.149.000 |
| 12 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.377.000 |
| 13 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 492.000 |
| 14 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 667.500 |
| 15 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 880.500 |
| 16 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.105.500 |
| 17 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 729.000 |
| 18 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 957.000 |
| 19 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.185.000 |
| 20 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.413.000 |
| 21 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 528.000 |
| 22 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 705.000 |
| 23 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 922.500 |
| 24 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.147.500 |
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Việt Nhật
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trứng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
- Báo giá Vải Amiang
- Báo giá Vải Thuỷ tinh
- Báo giá Bông tiêu âm Polyester
- Báo giá Tấm Polyester Fiber (Tấm Sonic)
Các bước xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua dễ dàng nhất
Để xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua một cách dễ dàng nhất, bạn có thể thực hiện theo các bước sau đây:
Bước 1: Xác định diện tích cần phủ
Để xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua, bước đầu tiên là đo và tính toán diện tích các bề mặt cần phủ, như tường, sàn hoặc trần. Bạn cần xác định rõ chiều dài và chiều rộng của từng khu vực, sau đó nhân hai số này lại để có được diện tích. Ví dụ, nếu bạn muốn ốp tường, hãy đo chiều cao và chiều dài của tường để tính diện tích bề mặt. Kết quả này sẽ giúp bạn xác định số lượng tấm xốp cần thiết một cách chính xác, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt.
Bước 2: Xác định độ dày của lớp Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần sử dụng
Để xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua, bước đầu tiên là xác định độ dày của lớp vật liệu này. Độ dày thường dao động từ 20mm đến 50mm, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể về cách nhiệt, cách âm hoặc chống thấm của công trình. Các độ dày thông dụng hiện có trên thị trường bao gồm Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt dày 20mm, 30mm và 50mm. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ giúp tối ưu hiệu quả cách nhiệt và giảm thiểu chi phí trong quá trình thi công.
Bước 3: Tính thể tích Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần dùng
Để xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua, bước đầu tiên là tính thể tích của tấm xốp. Sau khi đã biết diện tích bề mặt cần cách nhiệt và độ dày của tấm xốp, bạn sử dụng công thức: Thể tích = Diện tích × Độ dày. Kết quả sẽ được tính bằng đơn vị mét khối (m³). Với thể tích đã xác định, bạn có thể dễ dàng tính được khối lượng bằng cách nhân với trọng lượng riêng của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt, từ đó đưa ra quyết định mua sắm chính xác và phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Bước 4: Xác định tỷ trọng của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
Để xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua, bước đầu tiên là xác định tỷ trọng của sản phẩm. Tỷ trọng của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt thường dao động từ 40kg/m³ đến 50kg/m³, tùy thuộc vào loại xốp được chọn. Việc hiểu rõ tỷ trọng không chỉ giúp bạn tính toán khối lượng chính xác mà còn giúp tối ưu hóa chi phí cho dự án. Sau khi xác định được tỷ trọng, bạn có thể dễ dàng nhân với thể tích để có được khối lượng cần thiết cho việc sử dụng hiệu quả trong công trình.
Bước 5: Tính toán khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua
Để xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua, bạn thực hiện bước cuối cùng là tính toán khối lượng dựa trên thể tích và tỷ trọng của sản phẩm. Cụ thể, bạn cần nhân thể tích của tấm xốp với tỷ trọng (trọng lượng riêng) của nó. Công thức cụ thể là: Khối lượng = Thể tích × Tỷ trọng, với khối lượng được tính bằng đơn vị kilogram (kg). Việc tính toán chính xác khối lượng sẽ giúp bạn mua đủ số lượng xốp cần thiết cho công trình mà không bị thừa hay thiếu, đảm bảo hiệu quả kinh tế và thi công.
Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế
Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế là bước quan trọng trong quản lý dự án thi công. Nếu có các yếu tố bổ sung như tỷ lệ hao hụt trong quá trình thi công, bạn nên tính thêm một lượng dự phòng hợp lý. Thông thường, để tránh thiếu hụt trong quá trình lắp đặt, người ta khuyến nghị tính thêm từ 5% đến 10% khối lượng dự phòng. Việc này giúp đảm bảo tiến độ công việc và chất lượng sản phẩm cuối cùng, đồng thời hạn chế những sự cố không mong muốn có thể xảy ra trong quá trình thi công.
Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ
Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với giá xốp PU ưu đãi:
Bước 1: Liên hệ đặt hàng
Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ rất đơn giản. Bước đầu tiên là liên hệ đặt hàng. Sau khi đã lựa chọn sản phẩm mong muốn trên Website của chúng tôi, bạn có thể gọi ngay đến hotline để được tư vấn chi tiết và tiến hành đặt hàng ngay lập tức. Ngoài ra, nếu bạn không thể gọi, hãy để lại thông tin liên lạc trên Website. Chúng tôi sẽ nhanh chóng liên hệ lại với bạn trong thời gian sớm nhất, đảm bảo bạn nhận được sự hỗ trợ tận tình và nhanh chóng nhất từ đội ngũ của Triệu Hổ.
Bước 2: Xác nhận đơn hàng
Bước 2: Xác nhận đơn hàng tại Triệu Hổ rất quan trọng để đảm bảo đơn hàng của bạn chính xác. Khi bạn gọi điện, nhân viên tư vấn của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn xác nhận các thông tin cần thiết như số lượng sản phẩm, giá cả và địa chỉ giao hàng. Đội ngũ chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ lắng nghe và đáp ứng mọi yêu cầu của bạn để đảm bảo đơn hàng được xử lý nhanh chóng và hiệu quả. Hãy yên tâm, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong suốt quá trình này.
Bước 3: Thanh toán
Sau khi xác nhận đơn hàng, bước tiếp theo là thanh toán. Tại Triệu Hổ, chúng tôi hỗ trợ nhiều hình thức thanh toán linh hoạt để bạn có thể dễ dàng lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình. Bạn có thể thanh toán qua chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, hoặc ví điện tử. Sau khi hoàn tất giao dịch, bạn sẽ nhận được thông báo xác nhận. Đảm bảo kiểm tra kỹ lại thông tin thanh toán trước khi kết thúc để tránh những sai sót không đáng có. Triệu Hổ luôn cam kết mang lại trải nghiệm mua sắm thuận tiện nhất cho bạn.
Bước 4: Nhận hàng
Cuối cùng, hãy chờ đợi hàng được giao đến tay bạn! Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và an toàn đến địa chỉ mà bạn đã cung cấp. Sau khi hoàn tất các bước đặt hàng, bạn chỉ cần theo dõi quá trình giao nhận. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hoặc cần hỗ trợ thêm, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email. Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ bạn để đảm bảo trải nghiệm mua sắm của bạn tại Triệu Hổ là tốt nhất. Hãy yên tâm và chờ đợi hàng về thôi!
Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
Đến ngay Triệu Hổ để trải nghiệm ưu đãi khủng cho khách hàng mua Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt chất lượng cao. Chúng tôi cung cấp mút xốp giá rẻ, mang đến cho bạn nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn, giúp tiết kiệm chi phí tối đa cho các công trình. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm của chúng tôi không chỉ an toàn mà còn bền bỉ. Đặc biệt, tấm xốp lót sàn chống cháy tối ưu sẽ đáp ứng được nhu cầu của ngay cả những khách hàng khó tính nhất. Hãy ghé thăm chúng tôi để lựa chọn cho mình những sản phẩm tốt nhất!
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt tại Bà Rịa-Vũng Tàu
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt (tấm gạch mát) đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng tại Bà Rịa-Vũng Tàu. Những hình ảnh thực tế cho thấy tấm xốp được dán trực tiếp lên tường và trần nhà, hoặc sử dụng trong kho lạnh, mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lớp vỏ ngoài cứng cáp, tấm xốp không chỉ bảo vệ lõi PU bên trong mà còn đảm bảo độ bền tuyệt vời. Việc sử dụng Tấm Xốp PU không chỉ giúp tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn tạo điều kiện sống tiện nghi quanh năm.
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có thể lắp đặt ở đâu?
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có thể lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau để mang lại hiệu quả tối ưu trong việc cách nhiệt và cách âm. Chúng thường được sử dụng trong các không gian sinh hoạt và văn phòng, giúp giảm nhiệt độ trong phòng vào mùa hè. Ngoài ra, tấm cách nhiệt này cũng rất thích hợp cho các công trình cần cách nhiệt dưới sàn hoặc ở trong môi trường lạnh. Đặc biệt, nó còn được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt cho các kho lạnh, đảm bảo thực phẩm được bảo quản tốt với nhiệt độ ổn định.
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có bền không?
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt được biết đến với độ bền vượt trội và tuổi thọ dài, thường là lựa chọn hàng đầu trong việc cách nhiệt. Chúng có khả năng chịu đựng tốt trước những biến đổi về nhiệt độ, độ ẩm và các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, giúp bảo vệ hiệu quả cho các công trình và thiết bị. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tối ưu trong việc cách nhiệt, việc lắp đặt đúng cách và bảo trì định kỳ là điều cần thiết. Nhờ đó, tấm xốp này có thể phát huy tối đa khả năng của mình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có ảnh hưởng đến sức khỏe không?
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt được xem là an toàn trong các ứng dụng xây dựng và cách nhiệt. Tuy nhiên, trong quá trình lắp đặt, cần thận trọng để tránh hít phải bụi hoặc mảnh vụn từ vật liệu, điều này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe. Để đảm bảo an toàn, người tiêu dùng nên lựa chọn loại tấm xốp có chứng nhận chất lượng, đảm bảo không chứa hóa chất độc hại. Việc tuân thủ các quy định an toàn trong lắp đặt cũng giúp giảm thiểu rủi ro và bảo vệ sức khỏe cá nhân trong quá trình sử dụng.
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có thể cắt và điều chỉnh kích thước dễ dàng không?
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt, với ưu điểm nổi bật là khả năng cắt và điều chỉnh kích thước dễ dàng. Bạn có thể sử dụng các công cụ đơn giản như dao rọc giấy hoặc cưa nhựa để tạo ra kích thước phù hợp với nhu cầu sử dụng. Điều này đặc biệt tiện lợi khi lắp đặt trong các không gian có kích thước không đều hoặc hẹp. Việc điều chỉnh kích thước giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và tiết kiệm chi phí, đồng thời mang lại sự linh hoạt trong thi công.
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có khả năng cách nhiệt tốt không?
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc vật liệu xốp đặc biệt. Với khả năng giữ nhiệt hiệu quả, sản phẩm này ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sử dụng. Việc ứng dụng Tấm Xốp PU Foam không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng đáng kể, đặc biệt là trong mùa hè oi ả và mùa đông lạnh giá. Đây là giải pháp tối ưu cho mọi công trình xây dựng.
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có thể sử dụng ngoài trời không?
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có thể sử dụng ngoài trời, nhưng cần phải có lớp bảo vệ bên ngoài để tăng cường độ bền và hiệu quả. Việc sử dụng sơn hoặc màng chống thấm giúp bảo vệ tấm xốp khỏi tác động của môi trường, đặc biệt là ánh sáng mặt trời và nước mưa. Điều này không chỉ ngăn chặn sự phân hủy của tấm mà còn duy trì khả năng cách nhiệt của nó trong thời gian dài. Nhờ vào các biện pháp bảo vệ thích hợp, tấm Xốp PU Foam trở thành lựa chọn hiệu quả cho các công trình ngoài trời.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt đến Bà Rịa-Vũng Tàu không?
Triệu Hổ tại Bà Rịa-Vũng Tàu hiện có sẵn Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng tại khu vực này. Chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm chất lượng mà còn có dịch vụ vận chuyển xốp PU trên toàn quốc, mang lại sự tiện lợi cho khách hàng ở mọi nơi. Với cam kết giao hàng an toàn và đúng hẹn, Triệu Hổ tự hào đồng hành cùng bạn trong mọi công trình, từ Bà Rịa-Vũng Tàu cho đến các tỉnh thành khác trên cả nước. Sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Bà Rịa-Vũng Tàu chính hãng là giải pháp lý tưởng cho các dự án công trình, giúp cách nhiệt hiệu quả và tiết kiệm năng lượng. Những thông tin trên đã thể hiện rõ lợi ích của sản phẩm, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp. Triệu Hổ cam kết mang đến dịch vụ tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết để hỗ trợ khách hàng đạt được những tiêu chí xây dựng cao nhất. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ, đưa công trình của bạn đến thành công bền vững.





































