Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Cần Thơ “Ưu Đãi Gấp”

5/5 - (3175 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Cần Thơ | Gọi Giao Nhanh | CK 5% – 10%

Tấm xốp PU Foam cách nhiệt đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình tại Cần Thơ, nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Đây là vật liệu không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả, chống nóng tốt mà còn giúp giảm tiếng ồn và chống thấm nước hoàn hảo. Sử dụng tấm xốp polyurethane sẽ giúp bạn tiết kiệm năng lượng, đồng thời gia tăng độ bền vững cho ngôi nhà hay văn phòng của mình. Hơn thế nữa, sản phẩm này còn dễ dàng thi công, thích hợp cho mọi loại hình công trình, từ nhà ở đến các dự án thương mại lớn. Khám phá giải pháp hiệu quả này sẽ mang lại cho không gian sống và làm việc của bạn sự thoải mái, tiện nghi và bền vững, đồng thời giúp nâng cao giá trị của công trình. Đừng bỏ qua những lợi ích đáng giá mà tấm xốp PU mang lại!

Tìm hiểu Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt 

Tấm xốp PU Foam cách nhiệt là một vật liệu hiện đại, thân thiện với môi trường, được thiết kế để đạt hiệu quả cách âm và cách nhiệt tối ưu. Với lõi xốp Polyurethane (PU/PIR) hoặc Polyisocyanurate (PIR) và hai lớp bề mặt làm từ vật liệu xi măng tổng hợp, sản phẩm này nổi bật với khả năng chống nóng, cách âm hiệu quả và tính năng chống cháy lan. Tấm cách nhiệt PU/PIR lý tưởng cho nhiều ứng dụng như mái nhà, tường, đặc biệt là tường hướng Tây, trần và nền công trình, giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và nâng cao chất lượng không gian sống.

Cấu tạo của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Tấm cách nhiệt PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm và cách nhiệt, với cấu trúc ba lớp đặc biệt. Bên ngoài, hai lớp bề mặt được chế tạo từ giấy xi măng hoặc giấy bạc/nhôm, không chỉ bảo vệ lõi xốp mà còn gia tăng độ bền và khả năng chống chịu. Lớp lõi xốp ở giữa, làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), mang đến hiệu suất cách âm và cách nhiệt xuất sắc. Đặc biệt, tấm xốp này còn có tính chất chống cháy lan, đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Trong ngành vật liệu xây dựng, Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là một giải pháp hiệu quả để chống nóng và cách nhiệt cho trần nhà. Nó được gọi bằng nhiều tên khác nhau như Trấn cách nhiệt, Tấm cách nhiệt trần nhà, và Tấm gạch mát. Sản phẩm này không chỉ giúp giảm nhiệt độ bên trong mà còn tạo không gian sống thoải mái hơn. Tấm xốp có khả năng cách âm tốt, mang lại sự yên tĩnh. Ngoài ra, việc thi công đơn giản và khả năng chống ẩm cũng là những ưu điểm nổi bật, giúp tăng tuổi thọ cho công trình.

Phân loại Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Phân loại theo Tỷ trọng

Tỷ trọng của xốp PU (đo bằng kg/m³) thể hiện mật độ vật liệu và ảnh hưởng trực tiếp đến các tính chất như độ cứng, khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực.

Tấm Xốp PU Tỷ trọng 40 kg/m³

Tấm xốp PU tỷ trọng 40 kg/m³ là sự lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng, mang lại sự cân bằng tốt giữa khả năng cách nhiệt, độ nhẹ và chi phí hợp lý. Với cấu trúc ô kín, sản phẩm này đảm bảo tính năng cách nhiệt ổn định, giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Tấm xốp PU 40kg/m³ thích hợp cho các công trình dân dụng, nhà xưởng thông thường và kho bảo quản có yêu cầu nhiệt độ không quá khắt khe. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm lõi cho các tấm panel cách nhiệt, nâng cao hiệu quả cách âm và cách nhiệt.

Tấm Xốp PU Tỷ trọng 50 kg/m³

Xốp PU tỷ trọng 50 kg/m³ có độ cứng và khả năng cách nhiệt cao hơn so với loại 40 kg/m³, đặc biệt trong khả năng chịu nén và chịu lực. Mật độ cao giúp tăng cường độ bền và tuổi thọ cho các công trình, rất phù hợp cho các khu vực yêu cầu tải trọng lớn. Loại xốp này thường được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch và nhà máy với tiêu chuẩn kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Bên cạnh đó, nó cũng lý tưởng cho các vị trí cần độ bền cơ học cao như sàn cách nhiệt và vách ngăn chịu lực.

Phân loại theo Độ dày

Độ dày của tấm PU cách nhiệt là yếu tố quyết định khả năng cách nhiệt. Tấm Xốp PU/PIR độ dày 20 mm là lựa chọn mỏng nhất, phù hợp cho không gian hạn chế nhờ dễ lắp đặt. Tấm 30 mm mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho tường và trần nhà dân dụng. Với độ dày 40 mm, tấm xốp giảm thất thoát nhiệt hiệu quả, lý tưởng cho kho lạnh và nhà xưởng cần kiểm soát nhiệt độ. Cuối cùng, tấm 50 mm cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi nhiệt độ cực thấp và ổn định.

Phân loại theo bề mặt

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng được phân loại theo bề mặt với lớp bề mặt cứng cáp và bền bỉ, có khả năng bảo vệ lõi bên trong. Lớp giấy xi măng không chỉ tăng cường độ bền mà còn mang lại các đặc tính vượt trội, giúp sản phẩm dễ dàng kết hợp với vật liệu xây dựng khác như vữa hoặc thạch cao. Tấm xốp này rất phù hợp cho cách nhiệt tường, trần trong nhà ở dân dụng và các công trình công nghiệp, nơi cần bề mặt dễ sơn phủ hoặc hoàn thiện.

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc là sản phẩm lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu khả năng phản xạ nhiệt cao. Với bề mặt lá nhôm sáng bóng, tấm xốp này không chỉ ngăn chặn sự truyền nhiệt bằng bức xạ mà còn chống ẩm hiệu quả, giúp duy trì khả năng cách nhiệt ổn định. Sản phẩm thường được sử dụng trong việc cách nhiệt mái nhà, vách nhà xưởng và kho lạnh, mang lại hiệu quả kinh tế và bền vững. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và đảm bảo môi trường làm việc thoải mái hơn.

Tấm xốp PU/PIR 1 mặt giấy xi măng và 1 mặt giấy bạc

Tấm xốp PU/PIR 1 mặt giấy xi măng và 1 mặt giấy bạc là một giải pháp tối ưu trong ngành xây dựng và cách nhiệt. Mặt giấy xi măng mang lại độ cứng và khả năng bám dính tốt, giúp hoàn thiện các bề mặt một cách dễ dàng. Trong khi đó, mặt giấy bạc có khả năng phản xạ nhiệt hiệu quả, ngăn ngừa ẩm và nhiệt độ cao, thích hợp cho các công trình đòi hỏi tính năng chống ẩm và tiết kiệm năng lượng. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn mở ra nhiều tùy chọn thiết kế linh hoạt cho người sử dụng.

Khám phá thông số kỹ thuật 

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) 45 – 55
Kích thước (mm) 1200 x 600; 1200 x 2440
Độ dày sản phẩm (mm) 20 – 30 – 40 – 50
Trọng lượng (Kg/m2) 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4
Tỷ suất hút nước (g/m2) 36,5
Tỷ suất hút nước theo thể tích (%V) 0,86
Hệ số dẫn nhiệt (W/moK) 0,023
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C) 0,0182
Độ bền nén (kN/m2) ≥ 140,978
Khả năng cách âm (dB) ≥ 23,08
Khả năng chống cháy (tiêu chuẩn Mỹ) V0 (Cấp chống cháy cao nhất)
Khả năng chống cháy lan (tiêu chuẩn Đức) B2
Độ giãn nở (-20 độ C – 80 độ C) – 0,102 – 0,113

Ưu điểm vượt trội Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Cách nhiệt vượt trội

Tấm cách nhiệt PU/PIR (Polyurethane) sở hữu ưu điểm vượt trội nhờ hệ số dẫn nhiệt cực thấp chỉ 0,023 W/mK, đáng kể so với các vật liệu truyền thống như bông khoáng hay bông thủy tinh với hệ số dẫn nhiệt từ 0,031 đến 0,045 W/mK. Điều này cho phép tấm PU/PIR cách nhiệt hiệu quả gấp nhiều lần, giữ cho không gian bên trong công trình mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Nhờ khả năng này, việc sử dụng tấm PU/PIR có thể giảm đến 50% chi phí điện năng cho việc làm mát và điều hòa không khí.

Cách âm ấn tượng

Tấm xốp PU/PIR nổi bật với khả năng cách âm ưu việt nhờ cấu trúc đặc biệt chứa vô số lỗ khí siêu nhỏ, phân bổ đều và mật độ cao trong lõi xốp. Điều này cho phép vật liệu hấp thụ và giảm sóng âm thanh hiệu quả, với khả năng cách âm lên đến 23,08 dB. Kết quả là âm thanh truyền qua tấm bị giảm cường độ đáng kể, tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng. Ưu điểm này đặc biệt quan trọng trong các khu vực như văn phòng, phòng ngủ, và gần các khu vực ồn ào.

Chống thấm nâng cao giá trị bền vững

Tấm cách nhiệt PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng tại Việt Nam, đặc biệt trong môi trường khí hậu nhiệt đới ẩm. Với cấu trúc ô kín đặc biệt và tỷ suất hút nước chỉ 36,5 g/m², PU/PIR thể hiện khả năng chống thấm vượt trội, ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước và hơi ẩm. Tính năng này không chỉ bảo vệ bề mặt công trình khỏi sự hư hại, mà còn hạn chế tối đa hiện tượng ngưng tụ hơi nước. Nhờ đó, không gian luôn khô ráo, sạch sẽ, góp phần nâng cao giá trị bền vững của công trình.

Siêu nhẹ giảm tải trọng công trình

Tấm xốp PU/PIR siêu nhẹ mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ, tấm PU/PIR giúp giảm đến 49% tải trọng lên tường, từ đó giảm chi phí cho kết cấu móng và khung sườn. Sử dụng vật liệu này còn tiết kiệm trên 36% khối lượng vật liệu so với phương pháp truyền thống, giúp tiết kiệm chi phí vật liệu và nhân công. Hơn nữa, hiệu quả cách nhiệt cao của tấm PU/PIR không chỉ tối ưu hóa tải trọng mà còn đẩy nhanh tiến độ thi công và nâng cao độ bền vững cho công trình.

Chống cháy cấp cao nhất

Tấm xốp PU/PIR nổi bật với ưu điểm vượt trội trong khả năng chống cháy, đáp ứng yêu cầu an toàn cháy nổ cho mọi công trình. Với hệ số chống cháy V0 theo tiêu chuẩn UL 94, đây là mức độ cao nhất trong các tiêu chuẩn nghiêm ngặt. Vật liệu này có khả năng tự dập tắt lửa nhanh chóng khi cách ly khỏi nguồn gây cháy, khẳng định độ an toàn cao với đánh giá Cấp B2 theo DIN 4102 của Đức. Điều này không chỉ hạn chế rủi ro hỏa hoạn mà còn bảo vệ tính mạng và tài sản hiệu quả.

Tăng diện tích sử dụng hữu ích

Tấm xốp PU/PIR có ưu điểm vượt trội trong việc tăng diện tích sử dụng hữu ích cho công trình, có thể lên tới 3% so với các phương pháp truyền thống. Mặc dù thường vật liệu cách nhiệt chiếm không gian, nhưng tấm PU/PIR lại tỏ ra hiệu quả hơn với độ dày tối thiểu. Trong khi tường gạch hoặc bê tông thường yêu cầu độ dày từ 20cm đến 30cm để đảm bảo hiệu quả cách âm và cách nhiệt, tấm PU/PIR với cấu trúc lõi thông minh mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc mà không chiếm nhiều không gian, giúp tối ưu hóa diện tích sử dụng.

Thân thiện với môi trường

Tấm xốp PU/PIR thân thiện với môi trường nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng của các tòa nhà. Bằng cách giảm thiểu nhu cầu sưởi ấm và làm mát, tấm PU/PIR không chỉ làm giảm lượng điện tiêu thụ mà còn hạn chế khí thải carbon dioxide (CO2) và các khí nhà kính khác, góp phần chống lại biến đổi khí hậu. Đặc biệt, quá trình sản xuất tấm này không sử dụng HCFC-141b, giúp bảo vệ tầng Ozone khỏi sự suy giảm, bảo vệ Trái Đất khỏi tia cực tím có hại.

Chống biến dạng

Tấm cách nhiệt PU/PIR nổi bật với ưu điểm vượt trội về khả năng chống biến dạng, nhờ cường độ chịu nén lên tới 0,287 MPa. Sản phẩm không chỉ có độ bền cao, duy trì hiệu quả cách nhiệt trong nhiều năm mà còn giữ vững tỷ suất dẫn nhiệt ở mức thấp. Điều này giúp đảm bảo hiệu suất năng lượng cho công trình, đồng thời giảm thiểu chi phí vận hành. Với tuổi thọ lâu dài, tấm xốp PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho những dự án cần độ bền và hiệu quả cao trong ngành xây dựng.

Ứng dụng đa dạng của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Cách nhiệt dưới mái

Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp

Trong hệ thống mái tôn đơn giản, tấm xốp PU/PIR được ứng dụng một cách đa dạng nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Khi được lắp đặt ngay dưới xà gồ và khung xương mái tôn, tấm cách nhiệt này giúp ngăn chặn nhiệt độ từ mái tôn truyền xuống không gian bên dưới. Kết quả là, nhiệt độ trong nhà xưởng, kho bãi hoặc các công trình sử dụng mái tôn giảm đáng kể, từ đó tiết kiệm chi phí làm mát hiệu quả. Việc sử dụng tấm xốp PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn bảo vệ môi trường.

Cách nhiệt dưới ngói

Tấm xốp PU/PIR cách nhiệt dưới ngói mang lại nhiều ứng dụng đa dạng, góp phần nâng cao hiệu quả cách nhiệt cho công trình. Mặc dù mái ngói sở hữu khả năng cách nhiệt tốt hơn so với mái tôn, việc sử dụng tấm PU/PIR là cần thiết để tối ưu hóa hiệu suất nhiệt, đặc biệt là với các kết cấu trần bê tông. Tấm PU/PIR được lắp đặt giữa các lớp vật liệu, tạo thành lớp chắn nhiệt hiệu quả. Bên cạnh đó, lớp vữa xi măng chống thấm dưới tấm PU/PIR cùng với tính năng hút nước thấp của nó giúp bảo vệ kết cấu dưới khỏi ẩm mốc và hư hại.

Cách nhiệt cho vách (Tường)

Cách nhiệt với vách đơn

Tấm xốp PU/PIR Cách nhiệt với vách đơn là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả cho tường xây sẵn hoặc tường nhẹ, khi tấm PU/PIR được lắp đặt bên trong nhằm tạo lớp cách nhiệt và cách âm vượt trội. Việc hoàn thiện lớp sơn bả trực tiếp trên tấm PU/PIR không chỉ tiết kiệm không gian mà còn giảm chi phí xây dựng, tránh phải thêm lớp tường. Hơn nữa, tính chất siêu nhẹ của tấm PU/PIR giúp giảm tải trọng cho tường, tối ưu hóa kết cấu công trình.

Cách nhiệt với vách kép

Tấm xốp PU/PIR cách nhiệt được sử dụng để tạo ra tường kép, là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với hai lớp tấm PU/PIR kết hợp khung thép chắc chắn ở giữa, hệ thống này mang lại hiệu suất vượt trội trong việc cách nhiệt và giảm tiếng ồn. Đặc biệt, các không gian như phòng lạnh, phòng thu âm hoặc khu vực sản xuất đặc biệt sẽ được hưởng lợi từ cấu trúc này. Bên cạnh đó, độ nhẹ siêu việt của tấm xốp giúp việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng và an toàn cho kết cấu móng.

Cách nhiệt cho trần

Cách nhiệt trần treo

Tấm cách nhiệt PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho trần treo, được lắp đặt trực tiếp lên hệ khung xương của trần thạch cao hoặc trần phẳng. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả từ không gian phía trên, tấm xốp này góp phần duy trì nhiệt độ ổn định cho các phòng dưới. Bên cạnh đó, nó còn có tính năng cách âm vượt trội, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ tầng trên hoặc mái xuống, mang lại không gian yên tĩnh. Đặc biệt, độ nhẹ của tấm PU/PIR không làm tăng tải trọng cho hệ trần, đảm bảo an toàn và sự bền bỉ.

Cách nhiệt trần bê tông

Tấm xốp PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm cho các trần bê tông. Khi được lắp đặt trực tiếp lên bề mặt bê tông, tấm này giúp ngăn chặn nhiệt truyền qua sàn, giữ cho nhiệt độ trong các tầng dưới hoặc trên luôn ổn định. Bên cạnh đó, tấm cách nhiệt PU/PIR cũng giảm thiểu tiếng ồn truyền qua các sàn, tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn. Vì vậy, ứng dụng tấm xốp PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống.

Cách nhiệt cho sàn

Cách nhiệt sàn kết cấu thép

Tấm xốp PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho cách nhiệt sàn của kết cấu thép, thường sử dụng trong các công trình nhà khung thép hoặc tầng lửng. Bằng cách đặt giữa sàn gỗ và kết cấu thép, tấm PU/PIR giúp ngăn cản nhiệt độ từ tầng dưới lan lên, đồng thời giữ ấm cho sàn gỗ. Ngoài khả năng cách nhiệt, tấm PU/PIR còn sở hữu đặc tính cách âm, giúp giảm thiểu tiếng ồn truyền qua sàn, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Ứng dụng của tấm xốp PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong xây dựng hiện đại.

Cách nhiệt sàn bê tông

Tấm xốp PU/PIR là giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho sàn bê tông, tương tự như ứng dụng ở mái ngói. Chúng được đặt giữa các lớp vữa và lưới gia cường, tạo khoảng cách cách nhiệt giữa nền đất (đối với sàn trệt) hoặc từ tầng dưới (đối với sàn tầng). Nhờ vào lớp vữa chống thấm kết hợp với đặc tính hút nước thấp của PU/PIR, sản phẩm không chỉ tăng cường độ bền mà còn ngăn ngừa ẩm mốc, bảo vệ sàn khỏi sự xâm nhập của nước và duy trì môi trường sống an toàn cho người sử dụng.

Sự khác biệt Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt với các xốp cách nhiệt khác

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa xốp PU, EPS, XPS và PE OPP, tập trung làm nổi bật các ưu điểm của xốp PU, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về từng loại vật liệu cách nhiệt phổ biến này.

TIÊU CHÍ XỐP PU XỐP EPS XỐP XPS XỐP PE OPP
Cấu trúc Cấu trúc ô kín (Closed-cell), có thể điều chỉnh tỷ lệ ô kín/ô hở tùy loại cứng/mềm. Cấu trúc hạt xốp kín khí kết nối với nhau, có khe hở giữa các hạt. Cấu trúc ô kín đồng nhất (Closed-cell), không có khe hở. Cấu trúc ô kín (Closed-cell foam) với một hoặc hai mặt phủ lớp màng OPP phản xạ nhiệt.
Tỷ trọng Đa dạng: 10 – 120 kg/m³ (phổ biến 30-60 kg/m³ cho cách nhiệt) 10 – 30 kg/m³ 25 – 45 kg/m³ Rất nhẹ: 15 – 30 kg/m³
Hệ số dẫn nhiệt (λ) Cực thấp: 0.020 – 0.023 W/(m.K) (Tốt nhất trong 4 loại) 0.038 – 0.040 W/(m.K) 0.028 – 0.032 W/(m.K) Không phải vật liệu cách nhiệt chính, chỉ hỗ trợ phản xạ nhiệt (0.035 – 0.040 W/(m.K) cho lõi PE)
Khả năng Cách nhiệt Rất xuất sắc. Hiệu quả cách nhiệt cao nhất với cùng độ dày. Tốt, nhưng kém hơn PU và XPS. Rất tốt, tốt hơn EPS nhưng kém hơn PU. Khá, chủ yếu là phản xạ nhiệt và chống ẩm. Hiệu quả thấp hơn khi chỉ dùng một mình.
Khả năng Chống thấm/Hút nước Tuyệt vời. Gần như không thấm nước (tỷ suất hút nước < 0.1%). Kém hơn, dễ hút ẩm nếu không được xử lý bề mặt. Tốt, chống ẩm tốt hơn EPS. Tốt, chống ẩm hiệu quả nhờ lớp màng OPP.
Độ bền cơ học (Chịu nén) Rất tốt. Độ bền nén cao, ổn định theo thời gian. Kém nhất trong các loại xốp. Tốt, độ bền nén cao. Thấp, dễ bị xẹp lún dưới tác động.
Khả năng Chống cháy Có thể biến tính chống cháy, tự dập tắt lửa, tạo than hóa (đạt chuẩn B1, V0 tùy loại). Dễ cháy, có thể cháy lan nếu không được xử lý chống cháy. Chậm cháy hơn EPS, có thể tự dập tắt nếu có chất chống cháy. Dễ cháy (lớp PE), lớp OPP có thể chống cháy.
Trọng lượng Nhẹ, nhưng có thể nặng hơn EPS/XPS một chút ở cùng độ dày và tỷ trọng cao. Rất nhẹ. Nhẹ. Rất nhẹ.
Tuổi thọ sử dụng Cao, bền vững theo thời gian, ít bị lão hóa dưới tác động môi trường. Trung bình, dễ bị lão hóa nếu tiếp xúc với UV, nhiệt độ cao. Cao hơn EPS, ổn định hơn. Trung bình, có thể bị lão hóa lớp màng OPP.
Phạm vi nhiệt độ hoạt động Rộng: -50°C đến 150°C. -10°C đến 80°C -30°C đến 75°C -20°C đến 70°C
Thi công Dễ dàng tạo lớp cách nhiệt liền mạch. Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. Dạng cuộn, dễ cắt, dán.
Giá thành Cao nhất trong 4 loại. Thấp nhất. Trung bình – Cao. Thấp.
Ứng dụng tiêu biểu Panel kho lạnh, phòng sạch, cách nhiệt mái, tường, sàn cho nhà ở, nhà xưởng. Cách nhiệt mái, tường, trần, sàn cho công trình dân dụng, bao bì, đóng gói. Cách nhiệt mái, sàn, tường, hầm; nhà xưởng; vách ngăn. Lót mái tôn, vách ngăn đơn giản, chống ẩm sàn gỗ, bao bì.

Báo giá tấm xốp PU/PIR Cần Thơ (11/2025)

Trên thị trường vật liệu cách nhiệt và cách âm tại Cần Thơ, Triệu Hổ nổi bật với sản phẩm tấm xốp PU chất lượng cao. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn dễ dàng lắp đặt, tiết kiệm chi phí cho các công trình xây dựng và cải tạo. Bảng giá tấm xốp PU của Triệu Hổ rất cạnh tranh, kèm theo các chương trình khuyến mãi hấp dẫn cho dự án lớn. Đây là cơ hội để bạn sở hữu vật liệu cách nhiệt hiệu quả với mức giá hợp lý từ Triệu Hổ.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/tấm)
1Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm765.000
2Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm990.000
3Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.222.500
4Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.447.500
5Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm562.500
6Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm742.500
7Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm952.500
8Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.177.500
9Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm697.500
10Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm922.500
11Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.149.000
12Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.377.000
13Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm492.000
14Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm667.500
15Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm880.500
16Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.105.500
17Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm729.000
18Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm957.000
19Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.185.000
20Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.413.000
21Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm528.000
22Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm705.000
23Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm922.500
24Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.147.500

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

Các bước xác định khối lượng Tấm Xốp PU cần mua dễ dàng nhất

Để xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua một cách dễ dàng nhất, bạn có thể thực hiện theo các bước sau đây:

Bước 1: Xác định diện tích cần phủ

Bước đầu tiên khi sử dụng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là xác định diện tích cần phủ. Hãy đo đạc chính xác các khu vực như tường, sàn và trần để tính toán diện tích từng bề mặt, từ đó đảm bảo vật liệu được sử dụng hiệu quả và tiết kiệm.

Bước 2: Xác định độ dày của lớp Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần sử dụng

Bước xác định độ dày của Tấm Xốp PU rất quan trọng, phụ thuộc vào yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Các lựa chọn độ dày phổ biến bao gồm 20mm, 30mm và 50mm. Nên tham khảo kỹ thuật và yêu cầu cụ thể của công trình để đảm bảo hiệu quả tối ưu.

Bước 3: Tính thể tích Tấm Xốp PU cần dùng

Để tính thể tích Tấm Xốp PU cần dùng, trước tiên bạn cần biết diện tích bề mặt và độ dày. Công thức tính thể tích là: Thể tích = Diện tích × Độ dày (đơn vị m³). Việc này giúp xác định đúng lượng vật liệu cần thiết cho công trình.

Bước 4: Xác định tỷ trọng của Tấm Xốp PU

Tỷ trọng của Tấm Xốp PU thường dao động từ 40kg/m³ đến 50kg/m³, tùy thuộc vào loại xốp được lựa chọn. Việc xác định chính xác tỷ trọng là cần thiết để tính toán khối lượng, giúp đảm bảo hiệu quả sử dụng trong các ứng dụng thực tế.

Bước 5: Tính toán khối lượng Tấm Xốp PU cần mua

Để tính toán khối lượng Tấm Xốp PU cần mua, bạn nhân thể tích của sản phẩm với tỷ trọng (trọng lượng riêng). Công thức tính cụ thể là: Khối lượng = Thể tích × Tỷ trọng. Kết quả sẽ cho bạn khối lượng cần thiết theo đơn vị kilogram (kg).

Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế

Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế là rất quan trọng trong thi công. Để đảm bảo không gặp phải tình trạng thiếu hụt, nên tính thêm từ 5% đến 10% khối lượng dự phòng cho các yếu tố bổ sung như tỷ lệ hao hụt. Điều này giúp quá trình lắp đặt diễn ra suôn sẻ.

Hướng dẫn lắp đặt tấm xốp PU/ PIR theo từng vị trí

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho dưới mái

Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt dưới mái tôn 1 lớp, bắt đầu bằng việc cố định khung xương vào xà gồ. Sau đó, cắt tấm PU/PIR và lắp đặt khít giữa hoặc dưới khung xương. Dùng băng keo chuyên dụng xử lý mối nối để nâng cao hiệu quả cách nhiệt.

Cách nhiệt dưới ngói

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt dưới ngói, trước tiên đổ bê tông làm trần rồi tráng lớp vữa xi măng chống thấm. Đặt các tấm PU/PIR khít nhau, trải lớp lưới gia cường, sau đó lại phủ vữa xi măng. Quy trình này giúp cách nhiệt và chống thấm hiệu quả cho mái.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho vách (tường)

Cách nhiệt với vách đơn

Để lắp đặt tấm Xốp PU Foam cách nhiệt với vách đơn, trước tiên dựng khung xương chắc chắn. Tiếp theo, cắt và lắp tấm PU/PIR khít vào khung. Cuối cùng, xử lý bề mặt bằng lớp sơn bả, tạo bức tường cách nhiệt, cách âm hiệu quả và thẩm mỹ.

Cách nhiệt với vách kép

Khi lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt với vách kép, trước tiên dựng hàng tấm PU/PIR đầu tiên và cố định vào khung. Sau đó, lắp đặt khung thứ hai và hàng tấm thứ hai. Hoàn thiện bề mặt bằng sơn bả để tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và cách âm.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho trần

Cách nhiệt trần treo

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt cho trần treo, bạn cần cắt tấm theo kích thước ô khung xương. Gắn chặt tấm lên hệ khung, đảm bảo không tạo thêm tải trọng. Sau khi hoàn tất, bề mặt có thể sơn hoàn thiện, cải thiện cách nhiệt và cách âm.

Cách nhiệt trần bê tông

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt cho trần bê tông, đặt tấm lệch nhau lên bề mặt bê tông mới đổ hoặc phía dưới tùy thiết kế. Tấm phải được xếp khít, tạo lớp cách nhiệt liên tục, ngăn truyền nhiệt và giảm tiếng ồn giữa các tầng hiệu quả.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho sàn

Cách nhiệt sàn kết cấu thép

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt cho sàn nhà kết cấu thép, đầu tiên chuẩn bị lớp tôn làm nền. Tiếp theo, dựng kết cấu thép hộp và cắt tấm PU/PIR để đặt khít vào ô hoặc lên lớp tôn. Cuối cùng, lắp sàn gỗ hoàn thiện nhằm tăng hiệu quả cách nhiệt.

Cách nhiệt sàn bê tông

Để cách nhiệt sàn bê tông, sau khi đổ sàn, tráng lớp vữa chống thấm, đặt tấm cách nhiệt PU/PIR lên. Tiếp theo, trải lớp lưới gia cường và hoàn thiện bằng vữa xi măng. Phương pháp này giúp cách nhiệt hiệu quả, gia tăng độ bền và ngăn ngừa ẩm mốc.

Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ

Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với giá xốp PU ưu đãi:

Bước 1: Liên hệ đặt hàng

Để đặt hàng tấm xốp PU/PIR, sau khi chọn sản phẩm qua Website, bạn hãy gọi ngay đến hotline để được tư vấn chi tiết. Ngoài ra, bạn cũng có thể để lại thông tin trên Website, chúng tôi sẽ liên hệ lại bạn trong thời gian sớm nhất.

Bước 2: Xác nhận đơn hàng

Khi gọi điện, nhân viên của chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết để bạn xác nhận đơn hàng tấm xốp PU/PIR. Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn kiểm tra số lượng, giá cả và địa chỉ giao hàng, đảm bảo đơn hàng được thực hiện nhanh chóng và chính xác nhất.

Bước 3: Thanh toán

Sau khi xác nhận đơn hàng tấm xốp PU/PIR, khách hàng sẽ nhận thông báo về phương thức thanh toán. Triệu Hổ cung cấp nhiều hình thức thanh toán linh hoạt, giúp quý khách dễ dàng lựa chọn, đảm bảo quy trình mua sắm tiện lợi và nhanh chóng nhất.

Bước 4: Nhận hàng

Bước 4: Nhận hàng tấm xốp PU/PIR. Sau khi đặt hàng, bạn chỉ cần chờ đợi giao hàng đến địa chỉ đã cung cấp. Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, an toàn. Nếu cần thêm thông tin, hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email!

Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Tấm Xốp PU 

Chào mừng bạn đến Triệu Hổ! Chúng tôi cung cấp Tấm Xốp PU chất lượng cao với giá ưu đãi hấp dẫn. Sản phẩm cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả, giúp tiết kiệm chi phí cho công trình. Hãy nhanh tay để nhận ưu đãi tốt nhất hôm nay!

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Xốp PU Cần Thơ

Tấm xốp PU, hay còn gọi là tấm gạch mát, đã được ứng dụng rộng rãi tại các công trình xây dựng và cải tạo ở Cần Thơ. Những hình ảnh thực tế cho thấy khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả của tấm xốp này, giúp tạo ra môi trường sống thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, tấm xốp PU còn có khả năng chịu lực tốt, phù hợp với các khu vực cần bảo vệ khỏi nhiệt độ cao và tiếng ồn. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.

 

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Xốp PU

Tấm xốp PU có thể lắp đặt ở đâu?

Tấm xốp PU là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm trong nhiều không gian khác nhau. Chúng có thể được lắp đặt dưới mái, tường, trần hoặc sàn, phù hợp cho cả nhà ở và văn phòng. Vật liệu này giúp giảm nhiệt độ trong phòng vào mùa hè, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, tấm xốp PU rất thích hợp cho các công trình cần cách nhiệt hiệu quả, như các khu vực có yêu cầu cao về điều kiện nhiệt độ. Sự đa dạng trong lắp đặt giúp tấm xốp PU trở thành lựa chọn phổ biến hiện nay.

Tấm xốp PU có bền không?

Tấm xốp PU (Polyurethane) nổi bật với độ bền cao và tuổi thọ đáng kể. Chúng có khả năng khả năng chống lại sự thay đổi nhiệt độ, độ ẩm cùng các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, làm cho tấm xốp PU trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và ngành công nghiệp. Tuy nhiên, để tối ưu hóa hiệu suất của tấm xốp này, việc lắp đặt và bảo dưỡng đúng cách là yếu tố quan trọng không thể bỏ qua. Sự chăm sóc cẩn thận sẽ giúp prolong tuổi thọ và duy trì chức năng của sản phẩm.

Tấm xốp PU có ảnh hưởng đến sức khỏe không?

Tấm xốp PU (Polyurethane) được công nhận là an toàn khi sử dụng trong xây dựng và cách nhiệt. Tuy nhiên, trong quá trình lắp đặt, người lao động cần chú ý để không hít phải bụi hoặc mảnh vụn từ vật liệu, điều này có thể gây hại cho sức khỏe. Để đảm bảo an toàn tối đa, nên chọn các loại tấm xốp PU có chứng nhận chất lượng, đảm bảo không chứa các hóa chất độc hại. Việc tuân thủ đúng quy trình lắp đặt sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo môi trường làm việc an toàn.

Tấm xốp PU có thể cắt và điều chỉnh kích thước dễ dàng không?

Tấm xốp PU là một vật liệu linh hoạt trong việc cắt và điều chỉnh kích thước. Bằng cách sử dụng các công cụ đơn giản như dao hoặc kéo, bạn có thể dễ dàng tạo ra các kích thước phù hợp với nhu cầu cụ thể của mình. Điều này đặc biệt hữu ích khi lắp đặt trong những không gian không đều hoặc hẹp, nơi mà kích thước tiêu chuẩn không thể đáp ứng. Chính vì vậy, tấm xốp PU không chỉ mang lại tính linh hoạt mà còn tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình thi công, nâng cao hiệu quả sử dụng.

Tấm xốp PU có khả năng cách nhiệt tốt không?

Tấm xốp PU là vật liệu cách nhiệt hiệu quả do cấu trúc xốp đặc trưng, giúp hạn chế sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt tốt, tấm xốp này không chỉ bảo vệ không gian sống mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng. Trong mùa hè, tấm xốp PU giúp giữ cho không gian mát mẻ, trong khi vào mùa đông, nó ngăn ngừa thất thoát nhiệt ra ngoài. Sử dụng tấm xốp PU trong xây dựng và cách nhiệt là giải pháp thông minh cho sự bền vững và hiệu quả năng lượng.

Tấm xốp PU có thể sử dụng ngoài trời không?

Tấm xốp PU có thể sử dụng ngoài trời nhưng cần được bảo vệ để đảm bảo độ bền. Để chống lại tác động của ánh sáng mặt trời và nước mưa, nên áp dụng lớp bảo vệ như sơn hoặc màng chống thấm. Những lớp bảo vệ này sẽ giúp ngăn ngừa sự phân hủy của tấm xốp, tăng cường khả năng chịu đựng với các yếu tố môi trường. Bằng cách này, tuổi thọ và hiệu quả của tấm xốp PU sẽ được cải thiện, mang lại giá trị sử dụng lâu dài cho các ứng dụng ngoài trời.

Triệu Hổ có vận chuyển xốp cách nhiệt PU đến Cần Thơ không?

Triệu Hổ luôn cung cấp dịch vụ vận chuyển tấm xốp cách nhiệt PU đến Cần Thơ một cách nhanh chóng, đảm bảo đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng tại khu vực này. Chúng tôi không chỉ giới hạn ở Cần Thơ mà còn cung cấp dịch vụ vận chuyển xốp PU trên toàn quốc, mang lại sự tiện lợi cho mọi khách hàng, dù ở đâu. Với cam kết giao hàng an toàn và đúng thời gian, Triệu Hổ tự hào là đối tác đáng tin cậy đồng hành cùng bạn trong mỗi công trình, khẳng định uy tín và chất lượng dịch vụ.

Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.

Trên đây là những thông tin về sản phẩm Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Cần Thơ chính hãng mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý Khách hàng. Với những chia sẻ này, chúng tôi hy vọng rằng bạn sẽ nhanh chóng xác định được loại vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn giúp tiết kiệm chi phí. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình và chi tiết nhất, giúp công trình của bạn tiến gần hơn đến thành công bền vững.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ.
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.