Mục lục bài viết
- 1 Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm Lạng Sơn |Sale Mạnh| CK 5% – 10%
- 2 Giới thiệu Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm
- 3 Cấu tạo của Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm
- 4 Tên gọi phổ biến Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm
- 5 Phân loại Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm
- 6 Khám phá thông số kỹ thuật
- 7 Ưu điểm vượt trội Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm
- 8 Ứng dụng đa dạng của Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm
- 9 Báo giá tấm xốp PU/PIR Lạng Sơn (10/2025)
- 10 So sánh giữa Tấm PU 20mm với độ dày phổ biến khác
- 11 Hướng dẫn lắp đặt tấm xốp PU/ PIR theo từng vị trí
- 12 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 13 Một số hình ảnh thực tế Tấm Xốp PU Lạng Sơn
- 14 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm
- 14.1 Tấm xốp PU Foam 20mm có đủ chống nóng cho mái tôn 1 lớp không?
- 14.2 Tấm PU Foam 20mm có dùng được cho tường đơn không?
- 14.3 Tấm PU Foam 20mm có phù hợp cho trần bê tông không?
- 14.4 Tấm PU Foam 20mm có dùng để cách nhiệt cho sàn được không?
- 14.5 Tại sao nên chọn PU Foam 20mm thay vì dày hơn?
- 14.6 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm đến Lạng Sơn không?
Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm Lạng Sơn |Sale Mạnh| CK 5% – 10%
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Dày 20mm là một giải pháp hiệu quả trong việc chống nóng cho nhiều công trình dân dụng. Với thiết kế mỏng nhẹ, sản phẩm này không chỉ dễ dàng thi công mà còn giúp tiết kiệm chi phí. PU Foam 20mm đặc biệt phù hợp cho những nhu cầu chống nóng cơ bản, mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt. Ngoài ra, tấm xốp này còn có khả năng giảm tiếng ồn và hạn chế sự ngưng tụ hơi nước, tăng cường độ bền cho công trình. Khám phá thêm về ứng dụng thực tế và ưu điểm nổi bật của sản phẩm trong bài viết sau.
Giới thiệu Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm
Tấm xốp PU Foam cách nhiệt dày 20mm là vật liệu cách nhiệt hiệu quả, được làm từ Polyurethane với cấu trúc bọt xốp khép kín. Sản phẩm này có khả năng cản nhiệt và chống nóng rất tốt, là giải pháp lý tưởng cho mái tôn, mái ngói, trần treo và vách ngăn trong các công trình dân dụng, cửa hàng hay văn phòng nhỏ. Với độ dày 20mm, tấm xốp PU Foam nhẹ và dễ thi công, giúp tiết kiệm chi phí trong quá trình lắp đặt mà vẫn đảm bảo cải thiện nhiệt độ đáng kể trong không gian sử dụng.
Cấu tạo của Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm
Tấm xốp PU Foam cách nhiệt dày 20mm là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm và cách nhiệt. Cấu tạo của tấm gồm ba lớp đặc biệt. Hai lớp bề mặt được làm từ giấy xi măng hoặc giấy bạc/giấy nhôm, không chỉ bảo vệ lõi xốp mà còn gia tăng độ bền và khả năng chống chịu. Lõi xốp ở giữa được chế tạo từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), đem lại tính năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Ngoài ra, tấm còn có khả năng chống cháy lan hiệu quả, đảm bảo an toàn cho công trình.
Tên gọi phổ biến Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm
Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm là một vật liệu đa năng trong ngành xây dựng, được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến như Trấn cách nhiệt, Tấm cách nhiệt trần nhà, và Xốp chống nóng trần nhà. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn giúp giảm tiếng ồn, mang lại không gian sống thoải mái hơn. Tấm xốp còn được sử dụng để tạo lớp trần nhà cách nhiệt, góp phần cải thiện hiệu suất năng lượng của công trình. Với những ưu điểm vượt trội, Tấm Xốp Pu Foam đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng hiện nay.
Phân loại Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm
Phân loại theo Tỷ trọng
Tấm Xốp PU Tỷ trọng 40 kg/m³
Tấm xốp PU tỷ trọng 40 kg/m³ là lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng và cách nhiệt nhờ vào sự cân bằng giữa khả năng cách nhiệt hiệu quả, độ nhẹ và chi phí hợp lý. Với cấu trúc ô kín chắc chắn, tấm xốp này đảm bảo tính năng cách nhiệt ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt. Tấm PU tỷ trọng 40 kg/m³ thích hợp cho các công trình dân dụng, nhà xưởng thông thường và kho bảo quản với yêu cầu nhiệt độ không quá khắt khe. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng làm lõi cho các tấm panel cách nhiệt.
Tấm Xốp PU Tỷ trọng 50 kg/m³
Xốp PU tỷ trọng 50 kg/m³ là một trong những vật liệu cách nhiệt có độ cứng chắc và khả năng chịu lực vượt trội so với xốp PU 40 kg/m³. Với mật độ cao hơn, loại xốp này không chỉ cung cấp hiệu quả cách nhiệt tốt hơn, mà còn chịu nén mạnh mẽ, giúp gia tăng độ bền và tuổi thọ cho các công trình. Nó thường được ứng dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, và những nhà máy có yêu cầu kiểm soát nhiệt độ khắt khe. Ngoài ra, xốp PU 50 kg/m³ thích hợp cho việc thi công sàn cách nhiệt và vách ngăn chịu lực.
Phân loại theo bề mặt
Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng
Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng được phân loại theo bề mặt với đặc điểm nổi bật là lớp bề mặt cứng cáp. Lớp này không chỉ giúp bảo vệ lõi tấm mà còn tăng cường độ bền, đồng thời cung cấp các tính năng đặc biệt cho sản phẩm. Nhờ khả năng kết hợp dễ dàng với các vật liệu xây dựng khác như vữa và thạch cao, tấm xốp này trở thành lựa chọn lý tưởng cho cách nhiệt tường, trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Bên cạnh đó, bề mặt dễ sơn phủ giúp tạo ra những hoàn thiện thẩm mỹ hơn.
Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc
Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu khả năng phản xạ nhiệt. Với bề mặt lá nhôm sáng bóng, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt bằng bức xạ, đồng thời cung cấp khả năng chống ẩm tốt. Nhờ đó, khả năng cách nhiệt của tấm xốp luôn được duy trì ổn định, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng cường hiệu quả sử dụng. Sản phẩm thường được áp dụng rộng rãi trong cách nhiệt mái nhà, vách nhà xưởng và kho lạnh, mang lại lợi ích vượt trội cho người sử dụng.
Tấm xốp PU/PIR 1 mặt giấy xi măng và 1 mặt giấy bạc
Tấm xốp PU/PIR 1 mặt giấy xi măng và 1 mặt giấy bạc là sản phẩm kết hợp ưu điểm nổi bật của hai bề mặt. Mặt giấy xi măng cung cấp độ cứng và khả năng bám dính hiệu quả, rất phù hợp cho việc hoàn thiện bề mặt. Ngược lại, mặt giấy bạc không chỉ gia tăng khả năng phản xạ nhiệt mà còn có khả năng chống ẩm, giúp bảo vệ công trình trong những điều kiện khắc nghiệt. Sự kết hợp này mang lại tính linh hoạt cao trong thiết kế và ứng dụng, đáp ứng đa dạng nhu cầu xây dựng và cải tạo.
Khám phá thông số kỹ thuật
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) | 45 – 55 |
Kích thước (mm) | 1200 x 600; 1200 x 2440 |
Độ dày sản phẩm (mm) | 20 |
Trọng lượng (Kg/m2) | 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4 |
Tỷ suất hút nước (g/m2) | 36,5 |
Tỷ suất hút nước theo thể tích (%V) | 0,86 |
Hệ số dẫn nhiệt (W/moK) | 0,023 |
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C) | 0,0182 |
Độ bền nén (kN/m2) | ≥ 140,978 |
Khả năng cách âm (dB) | ≥ 23,08 |
Khả năng chống cháy (tiêu chuẩn Mỹ) | V0 (Cấp chống cháy cao nhất) |
Khả năng chống cháy lan (tiêu chuẩn Đức) | B2 |
Độ giãn nở (-20 độ C – 80 độ C) | – 0,102 – 0,113 |
Ưu điểm vượt trội Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm
Cách nhiệt hiệu quả, giảm nhiệt độ mái/tường từ 5–10°C
Tấm xốp PU Foam cách nhiệt dày 20mm là giải pháp hiệu quả giúp giảm nhiệt độ mái và tường từ 5–10°C. Với cấu trúc bọt xốp khép kín, sản phẩm có khả năng chống nóng vượt trội. Khi được lắp đặt dưới mái tôn, mái ngói hoặc vách ngăn, nó cách ly nhiệt độ bên ngoài, mang lại không gian mát mẻ và dễ chịu, đặc biệt trong những ngày hè oi nóng. Việc sử dụng tấm xốp PU Foam không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tạo điều kiện sống thoải mái hơn cho gia đình, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.
Nhẹ, dễ cắt ghép, thi công nhanh chóng
Tấm PU Foam có độ dày 20mm, nổi bật với trọng lượng nhẹ, tạo thuận lợi cho việc vận chuyển và lắp đặt. Sản phẩm này dễ dàng cắt ghép theo nhiều kích thước khác nhau, thích hợp cho ứng dụng trên mái, trần và tường. Đặc tính này không chỉ giúp việc thi công trở nên nhanh chóng, mà còn tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí nhân công cho các công trình xây dựng. Với sự linh hoạt và tiện lợi, tấm PU Foam là sự lựa chọn hoàn hảo cho các giải pháp cách âm và cách nhiệt.
Chống ẩm, chống mốc, không thấm nước
Tấm xốp PU Foam 20mm nổi bật với khả năng chống ẩm và không hút nước nhờ vào cấu trúc kín đặc biệt. Điều này không chỉ ngăn ngừa sự hình thành ẩm mốc mà còn bảo vệ bề mặt công trình luôn khô ráo và bền đẹp. Với khả năng không thấm nước, vật liệu này mang lại sự ổn định lâu dài, khả năng chống chịu tốt trong nhiều điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Sử dụng tấm xốp PU Foam là sự lựa chọn lý tưởng để nâng cao chất lượng công trình và kéo dài tuổi thọ cho các sản phẩm xây dựng.
Tiết kiệm điện năng cho điều hòa
Sử dụng tấm PU Foam cách nhiệt 20mm là một phương pháp hiệu quả để tiết kiệm điện năng cho điều hòa. Tấm Foam này giúp giảm nhiệt độ trong phòng xuống đáng kể, làm giảm tải cho hệ thống làm mát. Khi điều hòa không phải hoạt động liên tục, điện năng tiêu thụ sẽ giảm rõ rệt. Giải pháp này không chỉ bảo vệ sức khỏe bằng việc duy trì nhiệt độ ổn định mà còn mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho cả gia đình lẫn doanh nghiệp. Đầu tư vào tấm PU Foam là bước đi thông minh trong việc tiết kiệm chi phí điện năng.
Giá thành thấp hơn so với các loại dày hơn
So với các loại tấm PU Foam dày 30mm hay 50mm, sản phẩm dày 20mm có giá thành thấp hơn, là lựa chọn tối ưu cho những ai tìm kiếm giải pháp kinh tế. Sản phẩm này hoàn toàn phù hợp cho nhu cầu cơ bản, giúp tiết kiệm chi phí trong xây dựng và trang trí. Mặc dù mỏng hơn, tấm PU Foam dày 20mm vẫn đảm bảo hiệu quả chống nóng tốt cho các không gian như nhà dân, cửa hàng hoặc văn phòng nhỏ. Với mức đầu tư hợp lý, khách hàng có thể sở hữu giải pháp cách nhiệt đáng tin cậy mà không lo ngại về chi phí cao.
Ứng dụng đa dạng của Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm
Cách nhiệt dưới mái
Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp
Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm là giải pháp lý tưởng cho mái tôn 1 lớp, với nhiều ứng dụng đa dạng trong xây dựng và cải tạo không gian sống. Với độ dày 20mm, tấm xốp này sở hữu tính năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm nhiệt độ mái từ 5–10°C. Điều này không chỉ mang lại không gian mát mẻ, thoải mái cho nhà ở mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng cho điều hòa không khí trong các cửa hàng nhỏ. Hơn nữa, tấm xốp nhẹ và dễ thi công, là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại.
Cách nhiệt dưới ngói
Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm dưới ngói có nhiều ứng dụng hiệu quả trong xây dựng nhà ở. Ngói vốn đã có khả năng cản nhiệt tự nhiên, nhưng khi tích hợp cùng lớp PU Foam 20mm, hiệu suất chống nóng được cải thiện đáng kể. Giải pháp này không chỉ giúp giữ mát cho không gian sống, mà còn tiết kiệm chi phí đáng kể cho gia đình. Với khả năng dễ dàng lắp đặt và bảo trì, tấm xốp PU Foam trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhà dân dụng, mang lại sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng.
Cách nhiệt cho vách (Tường)
Cách nhiệt với vách đơn
Tấm xốp PU Foam cách nhiệt dày 20mm là giải pháp hiệu quả cho những công trình có vách đơn hứng nắng trực tiếp. Với khả năng giảm nhiệt đáng kể, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Tuy nhiên, để đạt được hiệu ứng cách nhiệt tối ưu hơn, đặc biệt trong những khu vực có nhiệt độ cao, khách hàng có thể cân nhắc sử dụng tấm PU Foam dày 30mm. Điều này không chỉ nâng cao khả năng chống nóng mà còn đảm bảo tính bền vững cho công trình.
Cách nhiệt với vách kép
Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm vách kép là một giải pháp hiệu quả trong lĩnh vực cách nhiệt xây dựng. Khi được lắp đặt giữa hai lớp tường, sản phẩm này hoạt động như một lớp đệm cách nhiệt, ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt tốt, nó không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng cho chủ đầu tư. Ứng dụng của tấm xốp này ngày càng phổ biến trong thiết kế kiến trúc hiện đại.
Cách nhiệt cho trần
Cách nhiệt trần treo
Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm được đánh giá cao trong việc ứng dụng cho trần thạch cao và trần nhựa. Với ưu điểm nhẹ, dễ lắp đặt, sản phẩm không gây ảnh hưởng đến kết cấu của trần mà vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Khả năng chống nóng vượt trội giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống, đồng thời nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng và tính thẩm mỹ của tấm xốp này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.
Cách nhiệt trần bê tông
Tấm xốp PU Foam cách nhiệt dày 20mm được ứng dụng rộng rãi trong các công trình có trần bê tông, giúp giảm thiểu tình trạng tích nhiệt, mang lại không gian thoáng mát hơn. Với khả năng cách nhiệt tốt, lớp xốp này không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cư dân. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tối ưu, nhiều công trình hiện nay lựa chọn độ dày từ 30 đến 50mm, giúp tăng cường khả năng cản nhiệt lâu dài, đảm bảo môi trường sống lý tưởng cho mọi gia đình.
Cách nhiệt cho sàn
Cách nhiệt sàn kết cấu thép
Tấm xốp PU Foam cách nhiệt dày 20mm là giải pháp hiệu quả cho sàn kết cấu thép và tầng lửng. Với khả năng chống nóng và giảm tiếng ồn, sản phẩm này giúp cải thiện môi trường sống và làm việc. Đối với những sàn thường xuyên chịu nhiệt lớn, nên xem xét sử dụng độ dày cao hơn để đảm bảo hiệu quả bền vững. Việc sử dụng PU Foam không chỉ nâng cao sự thoải mái mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí trong quá trình vận hành và duy trì công trình.
Cách nhiệt sàn bê tông
Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm được ứng dụng phổ biến trong việc cách nhiệt cho sàn bê tông, giúp cải thiện đáng kể nhiệt độ bề mặt. Việc sử dụng loại tấm này mang lại lợi ích trong việc giảm thiểu mất nhiệt và tăng cường hiệu quả năng lượng cho công trình. Tuy nhiên, với các công trình có tải nhiệt cao, để đạt được hiệu suất cách nhiệt tối ưu, khuyến nghị sử dụng các loại tấm có độ dày từ 50mm trở lên. Điều này không chỉ nâng cao khả năng bảo vệ mà còn gia tăng tuổi thọ cho công trình.
Báo giá tấm xốp PU/PIR Lạng Sơn (10/2025)
Trên thị trường vật liệu cách nhiệt và cách âm, tấm xốp PU/PIR của Triệu Hổ được đánh giá cao nhờ chất lượng vượt trội và giá cả cạnh tranh. Sản phẩm tấm xốp PU Foam Cách Nhiệt Dày 20mm không chỉ có khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc mà còn dễ lắp đặt, giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình xây dựng. Triệu Hổ hiện đang có nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn và gói ưu đãi cho dự án lớn, mang đến giải pháp tối ưu cho khách hàng về chất lượng và chi phí. Đây là cơ hội lý tưởng để sở hữu sản phẩm đáng tin cậy.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/tấm) |
---|---|---|
1 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 765.000 |
2 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 990.000 |
3 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.222.500 |
4 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.447.500 |
5 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 562.500 |
6 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 742.500 |
7 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 952.500 |
8 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.177.500 |
9 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 697.500 |
10 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 922.500 |
11 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.149.000 |
12 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.377.000 |
13 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 492.000 |
14 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 667.500 |
15 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 880.500 |
16 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.105.500 |
17 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 729.000 |
18 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 957.000 |
19 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.185.000 |
20 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.413.000 |
21 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 528.000 |
22 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 705.000 |
23 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 922.500 |
24 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.147.500 |
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Việt Nhật
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trứng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
- Báo giá Vải Amiang
- Báo giá Vải Thuỷ tinh
- Báo giá Bông tiêu âm Polyester
- Báo giá Tấm Polyester Fiber (Tấm Sonic)
So sánh giữa Tấm PU 20mm với độ dày phổ biến khác
TIÊU CHÍ | Tấm PU 20mm | Tấm PU 30mm | Tấm PU 50mm |
Khả năng cách nhiệt | Cơ bản, giảm 5–10°C. Phù hợp nhà dân, cửa hàng nhỏ. | Tốt hơn ~15–20% so với 20mm. Đủ dùng cho văn phòng, nhà xưởng nhỏ. | Cách nhiệt cao nhất. Giữ nhiệt ổn định, thích hợp kho lạnh, nhà máy. |
Chi phí | Thấp nhất, tiết kiệm đầu tư ban đầu. | Trung bình, cân bằng giữa chi phí và hiệu quả. | Cao hơn, thường áp dụng cho công trình đặc thù. |
Ứng dụng mái | Mái tôn 1 lớp, mái ngói, Vách kép, vách đơn cơ bản, Trần treo, trần bê tông dân dụng, Sàn thép nhẹ, tầng lửng, | Mái tôn 3 lớp, mái xưởng nhỏ, Vách đơn nhà xưởng, văn phòng, Trần bê tông dày, chống nóng lâu dài, Sàn bê tông chịu nhiệt vừa. | Mái kho lạnh, mái nhà công nghiệp, Vách kho lạnh, vách cách nhiệt công nghiệp, Trần kho lạnh, trần cách nhiệt đặc biệt, Sàn bê tông tải nhiệt cao, kho lạnh, |
Thi công – lắp đặt | Nhẹ nhất, dễ thi công, ít tốn công. | Cần kỹ thuật hơn, nhưng vẫn dễ lắp. | Dày, nặng, thi công phức tạp hơn. |
Công trình phù hợp | Hộ gia đình, cửa hàng nhỏ, nhà phố. | Văn phòng, xưởng nhỏ, kho bảo quản thường. | Kho lạnh, nhà máy, công trình công nghiệp đặc thù. |
Hướng dẫn lắp đặt tấm xốp PU/ PIR theo từng vị trí
Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho dưới mái
Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp
Để lắp đặt Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm dưới mái tôn 1 lớp, đầu tiên cần chuẩn bị khung xương bằng thép hoặc gỗ. Tiếp theo, cắt các tấm xốp theo kích thước và lắp đặt khít vào khung. Xử lý kín mối nối bằng băng keo chuyên dụng để tăng hiệu quả cách nhiệt.
Cách nhiệt dưới ngói
Để lắp đặt tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm trên mái ngói có trần bê tông, trước tiên, cần đổ lớp bê tông và tráng vữa chống thấm. Sau đó, bố trí tấm PU khít nhau, thêm lưới gia cường và lớp vữa xi măng để tạo nền vững chắc, tăng hiệu quả cách nhiệt và chống thấm.
Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho vách (tường)
Cách nhiệt với vách đơn
Để lắp đặt Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm với vách đơn, đầu tiên dựng khung xương cố định vào tường. Cắt và lắp các tấm xốp vào ô khung, đảm bảo sự khít chặt. Cuối cùng, xử lý bề mặt bằng lớp sơn bả hoàn thiện, tạo bức tường cách nhiệt, cách âm hiệu quả.
Cách nhiệt với vách kép
Khi lắp đặt vách kép bằng tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm, tiến hành dựng hàng đầu tiên vào kết cấu thép, sau đó lắp hàng thứ hai song song. Tùy thiết kế, khoảng trống giữa hai lớp có thể tối ưu hóa cách nhiệt, cách âm. Cuối cùng, hoàn thiện bề mặt bằng sơn bả.
Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho trần
Cách nhiệt trần treo
Để lắp đặt Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm trên trần treo, hãy cắt theo kích thước phù hợp và gắn chắc chắn vào khung xương. Tấm Xốp nhẹ, không tăng tải trọng. Sau đó, xử lý bề mặt bằng sơn hoàn thiện để nâng cao thẩm mỹ và hiệu quả cách nhiệt, cách âm.
Cách nhiệt trần bê tông
Để lắp đặt Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm trên trần bê tông, cần đặt trực tiếp lên bề mặt bê tông đã đổ. Các tấm được xếp khít nhau, tạo lớp cách nhiệt liên tục, giúp ngăn chặn truyền nhiệt và giảm tiếng ồn giữa các tầng hiệu quả.
Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho sàn
Cách nhiệt sàn kết cấu thép
Để lắp đặt Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm cho sàn nhà kết cấu thép, trước tiên cần chuẩn bị lớp tôn nền. Tiếp theo, dựng kết cấu thép hộp, đặt tấm xốp khít giữa các ô hoặc lên lớp tôn. Cuối cùng, hoàn thiện bằng sàn gỗ hoặc vật liệu khác, đảm bảo cách nhiệt hiệu quả.
Cách nhiệt sàn bê tông
Để cách nhiệt sàn bê tông, trước tiên đổ sàn, sau đó tráng lớp vữa chống thấm. Tiếp theo, đặt Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm lên lớp vữa, đảm bảo khít nhau. Cuối cùng, trải lưới gia cường và lớp vữa xi măng để hoàn thiện, tăng cường độ bền và ngăn ẩm.
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Xốp PU Lạng Sơn
Một số hình ảnh thực tế tấm xốp PU tại công trình Lạng Sơn cho thấy rõ khả năng ứng dụng linh hoạt của sản phẩm. Sử dụng cho mái tôn, trần treo và vách ngăn, tấm xốp PU mang lại hiệu quả cách nhiệt và chống nóng vượt trội. Qua các bức ảnh thực tế, khách hàng không chỉ dễ dàng hình dung chất lượng và độ hoàn thiện của sản phẩm, mà còn nhận thấy sự tiện lợi trong quy trình thi công. Điều này khẳng định tấm xốp PU là giải pháp tối ưu cho nhiều hạng mục công trình hiện nay.
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm
Tấm xốp PU Foam 20mm có đủ chống nóng cho mái tôn 1 lớp không?
Tấm xốp PU Foam 20mm là giải pháp hiệu quả cho mái tôn 1 lớp, giúp giảm nhiệt độ từ 5–10°C. Đây là lựa chọn phổ biến cho nhà ở và cửa hàng nhỏ nhờ vào khả năng chống nóng tốt và chi phí hợp lý. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tạo không gian sống thoải mái hơn trong mùa hè oi ả. Tuy nhiên, nếu mái tôn thường xuyên phải chịu nắng gắt, khách hàng nên xem xét sử dụng tấm PU Foam dày hơn để tăng cường khả năng cản nhiệt, đảm bảo hiệu quả tối ưu hơn.
Tấm PU Foam 20mm có dùng được cho tường đơn không?
Tấm PU Foam 20mm có thể sử dụng cho tường đơn, nhưng hiệu quả cách nhiệt chỉ đạt mức cơ bản. Tường đơn thường hấp thụ nhiệt trực tiếp từ môi trường, do đó, lớp 20mm không đủ khả năng ngăn chặn nhiệt triệt để. Đối với các công trình yêu cầu chống nóng cao, nên xem xét sử dụng tấm PU Foam có độ dày 30mm hoặc 50mm để đạt hiệu quả cách nhiệt tốt hơn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ giúp nâng cao khả năng bảo vệ không gian sống khỏi tác động của nhiệt độ.
Tấm PU Foam 20mm có phù hợp cho trần bê tông không?
Tấm PU Foam 20mm có thể cải thiện phần nào khả năng cách nhiệt cho trần bê tông, đặc biệt là trong các ngôi nhà dân dụng. Mặc dù PU Foam giúp giảm nhiệt, nhưng do bê tông có khả năng giữ nhiệt lâu, nên độ dày 20mm chưa phát huy hiệu quả tối đa. Đối với những trần bê tông tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời, việc sử dụng tấm PU Foam dày 30mm trở lên sẽ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt hơn. Điều này giúp duy trì nhiệt độ trong nhà ổn định và tiết kiệm năng lượng hơn.
Tấm PU Foam 20mm có dùng để cách nhiệt cho sàn được không?
Tấm PU Foam 20mm có thể được sử dụng để cách nhiệt cho sàn thép hoặc tầng lửng, đáp ứng nhu cầu cơ bản về cách nhiệt và giảm ồn. Tuy nhiên, với sàn bê tông hoặc các công trình phải chịu tải nhiệt cao, độ dày 20mm không đủ hiệu quả tối ưu. Để đạt được khả năng cách nhiệt lâu dài và hiệu quả hơn, người tiêu dùng nên cân nhắc lựa chọn tấm PU Foam dày từ 30 đến 50mm. Điều này sẽ giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt, bảo vệ môi trường sống và tiết kiệm năng lượng.
Tại sao nên chọn PU Foam 20mm thay vì dày hơn?
PU Foam 20mm là lựa chọn tối ưu cho các công trình dân dụng nhỏ nhờ chi phí thấp và dễ thi công. Với độ dày này, khách hàng không cần đầu tư quá nhiều nhưng vẫn có được giải pháp chống nóng hiệu quả. PU Foam 20mm cung cấp khả năng cách nhiệt tốt, đáp ứng nhu cầu cơ bản mà không làm tăng ngân sách. Đây là sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu quả và chi phí, giúp chủ đầu tư tiết kiệm mà vẫn đảm bảo công trình đạt tiêu chuẩn về chất lượng và khả năng chống nóng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm đến Lạng Sơn không?
Triệu Hổ luôn tự hào cung cấp dịch vụ vận chuyển tấm xốp cách nhiệt PU đến Lạng Sơn, đảm bảo đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng tại khu vực này. Chúng tôi không chỉ tập trung vào Lạng Sơn mà còn mở rộng dịch vụ vận chuyển xốp PU toàn quốc, mang đến sự tiện lợi và nhanh chóng cho mọi khách hàng, bất kể ở đâu. Với cam kết giao hàng an toàn và đúng hẹn, Triệu Hổ luôn đồng hành cùng bạn trong mọi công trình, góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả cho các dự án xây dựng trên khắp cả nước.
Triệu Hổ xin gửi đến quý Khách hàng thông tin về sản phẩm Tấm Xốp Pu Foam Cách Nhiệt Dày 20mm chuẩn chính hãng hiện có tại Lạng Sơn. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn mang đến giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho công trình của bạn. Với sự tư vấn tận tâm và nhanh chóng từ đội ngũ chuyên nghiệp, chúng tôi cam kết giúp khách hàng nhanh chóng xác định loại vật liệu phù hợp nhất. Đừng ngần ngại, hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để được hỗ trợ và đưa công trình của bạn đến thành công!