Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Hà Nam “Nhận Tư Vấn”

5/5 - (3146 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Hà Nam | Xem Có Sẵn | CK 5% – 10%

Khám phá Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt – một vật liệu cách nhiệt hàng đầu tại Hà Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng không gian sống và làm việc. Với khả năng cách âm và chống thấm ưu việt, xốp polyurethane không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả mà còn đóng góp vào việc gia tăng độ bền vững cho các công trình xây dựng. Tấm PU Foam giúp giữ cho ngôi nhà bạn luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra môi trường sống lý tưởng. Việc áp dụng vật liệu này trong thiết kế và thi công không chỉ mang lại lợi ích về mặt kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao chất lượng cuộc sống với tấm xốp PU Foam Cách Nhiệt.

Tìm hiểu Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt 

Tấm xốp PU Foam Cách Nhiệt là vật liệu tiên tiến, thân thiện với môi trường, mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc của tấm bao gồm lõi xốp Polyurethane (PU/PIR) hoặc Polyisocyanurate (PIR) và hai lớp bề mặt xi măng tổng hợp chắc chắn. Sản phẩm này không chỉ nổi bật với khả năng chống nóng và cách âm hiệu quả, mà còn có tính năng chống cháy lan, đảm bảo an toàn cho công trình. Tấm cách nhiệt PU/PIR lý tưởng cho nhiều ứng dụng như mái nhà, tường, trần và nền nhà, tối ưu hóa hiệu quả năng lượng.

Cấu tạo của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Tấm cách nhiệt PU/PIR là một sản phẩm ưu việt sử dụng trong việc cách âm và cách nhiệt. Cấu trúc của nó gồm ba lớp đặc biệt. Hai lớp bề mặt được chế tạo từ giấy xi măng hoặc giấy bạc/ giấy nhôm, không chỉ bảo vệ lõi xốp mà còn nâng cao độ bền và khả năng chống chịu, giúp tăng cường hiệu quả cách âm, cách nhiệt. Lõi xốp PU/PIR nằm ở giữa, làm từ Polyurethane hoặc Polyisocyanurate, mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội và đặc tính chống cháy lan hiệu quả. Sự kết hợp này đảm bảo hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng trong xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là một vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng, thường được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến như Tấm cách nhiệt trần nhà, Tấm gạch mát, và Xốp chống nóng trần nhà. Chúng có khả năng cách nhiệt và chống nóng hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình. Các ứng dụng của sản phẩm này rất đa dạng, từ việc lắp đặt trong trần nhà cho đến cách âm, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái. Ngoài ra, khả năng thi công dễ dàng cũng là một ưu điểm nổi bật.

Phân loại Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Phân loại theo Tỷ trọng

Tỷ trọng của xốp PU (đo bằng kg/m³) thể hiện mật độ vật liệu và ảnh hưởng trực tiếp đến các tính chất như độ cứng, khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực.

Tấm Xốp PU Tỷ trọng 40 kg/m³

Tấm xốp PU với tỷ trọng 40 kg/m³ là một lựa chọn phổ biến, kết hợp giữa khả năng cách nhiệt hiệu quả, trọng lượng nhẹ và chi phí hợp lý. Với cấu trúc ô kín tốt, loại xốp này đảm bảo tính năng cách nhiệt ổn định, phù hợp cho nhiều ứng dụng như trong các công trình dân dụng, nhà xưởng thông thường, và kho bảo quản có yêu cầu về nhiệt độ không quá khắt khe. Ngoài ra, xốp PU tỷ trọng 40 kg/m³ còn được sử dụng làm lõi cho các tấm panel cách nhiệt, nâng cao hiệu quả cách nhiệt cho sản phẩm.

Tấm Xốp PU Tỷ trọng 50 kg/m³

Xốp PU tỷ trọng 50 kg/m³ là loại vật liệu cách nhiệt có độ cứng chắc cao hơn, mang lại khả năng cách nhiệt và chịu lực tốt hơn so với xốp tỷ trọng 40 kg/m³. Với đặc tính chịu nén vượt trội, loại xốp này thích hợp cho các công trình yêu cầu tải trọng lớn, như kho lạnh, phòng sạch và nhà máy công nghiệp. Nó không chỉ nâng cao độ bền và tuổi thọ của công trình mà còn đảm bảo hiệu quả kiểm soát nhiệt độ ở các vị trí cần thiết. Nhờ đó, xốp PU 50 kg/m³ ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và sản xuất.

Phân loại theo Độ dày

Độ dày của tấm PU cách nhiệt (mm) ảnh hưởng lớn đến khả năng cản nhiệt. Tấm Xốp PU/PIR 20 mm là sự lựa chọn mỏng nhất, thích hợp cho cách nhiệt phụ trợ. Tấm 30 mm cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, cân bằng giữa hiệu quả và độ dày, lý tưởng cho cách nhiệt tường và trần nhà. Tấm 40 mm đáp ứng yêu cầu cách nhiệt cao, giảm thất thoát nhiệt đáng kể, phù hợp với kho lạnh và nhà xưởng. Cuối cùng, tấm 50 mm mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu, phù hợp cho kho lạnh lớn và nhà máy chế biến thực phẩm.

Phân loại theo bề mặt

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng được phân loại theo bề mặt với ưu điểm nổi bật. Lớp bề mặt cứng cáp không chỉ bảo vệ lõi xốp mà còn tăng cường độ bền của sản phẩm. Việc kết hợp dễ dàng với các vật liệu xây dựng như vữa và thạch cao giúp tấm xốp này phù hợp cho ứng dụng cách nhiệt cho tường và trần trong nhà ở dân dụng cũng như công nghiệp. Đặc biệt, bề mặt tấm xốp còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc sơn phủ hoặc hoàn thiện, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ và chức năng.

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng cần khả năng phản xạ nhiệt. Với bề mặt lá nhôm sáng bóng, sản phẩm không chỉ ngăn chặn sự truyền nhiệt bằng bức xạ mà còn chống ẩm hiệu quả. Điều này giúp duy trì khả năng cách nhiệt ổn định trong thời gian dài. Tấm xốp này thường được sử dụng cho cách nhiệt mái nhà, vách nhà xưởng và kho lạnh, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng và giảm chi phí vận hành. Sự kết hợp giữa xốp PU/PIR và giấy bạc mang lại hiệu quả vượt trội.

Tấm xốp PU/PIR 1 mặt giấy xi măng và 1 mặt giấy bạc

Tấm xốp PU/PIR 1 mặt giấy xi măng và 1 mặt giấy bạc là sản phẩm kết hợp giữa độ cứng chắc của giấy xi măng và khả năng phản xạ nhiệt của giấy bạc. Mặt giấy xi măng cung cấp độ bền và khả năng bám dính tốt, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công và hoàn thiện. Trong khi đó, mặt giấy bạc giúp tăng cường khả năng chống ẩm và giữ nhiệt, rất phù hợp cho các ứng dụng cần đảm bảo hiệu suất cách nhiệt, như trong xây dựng, bảo quản thực phẩm hoặc các lĩnh vực công nghiệp khác. Sự kết hợp này mang lại sự linh hoạt tối ưu cho thiết kế và sử dụng.

Khám phá thông số kỹ thuật 

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) 45 – 55
Kích thước (mm) 1200 x 600; 1200 x 2440
Độ dày sản phẩm (mm) 20 – 30 – 40 – 50
Trọng lượng (Kg/m2) 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4
Tỷ suất hút nước (g/m2) 36,5
Tỷ suất hút nước theo thể tích (%V) 0,86
Hệ số dẫn nhiệt (W/moK) 0,023
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C) 0,0182
Độ bền nén (kN/m2) ≥ 140,978
Khả năng cách âm (dB) ≥ 23,08
Khả năng chống cháy (tiêu chuẩn Mỹ) V0 (Cấp chống cháy cao nhất)
Khả năng chống cháy lan (tiêu chuẩn Đức) B2
Độ giãn nở (-20 độ C – 80 độ C) – 0,102 – 0,113

Ưu điểm vượt trội Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Cách nhiệt vượt trội

Tấm xốp PU Foam cách nhiệt nổi bật với hệ số dẫn nhiệt cực thấp chỉ 0,023 W/mK, cho thấy hiệu quả cách nhiệt vượt trội so với các vật liệu truyền thống như bông khoáng hay bông thủy tinh (0,031 đến 0,045 W/mK). Điều này giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong không gian, giữ cho bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Nhờ tính năng cách nhiệt xuất sắc, việc sử dụng tấm PU/PIR không chỉ nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng mà còn giảm đến 50% chi phí điện năng cho điều hòa và quạt mát.

Cách âm ấn tượng

Tấm xốp PU/PIR nổi bật với khả năng cách âm ấn tượng nhờ cấu trúc vi rỗng đặc biệt. Với vô số lỗ khí siêu nhỏ phân bố đều và mật độ cao trong lõi xốp, tấm vật liệu này có thể hấp thụ và làm suy giảm sóng âm thanh hiệu quả, đạt mức giảm âm lớn hơn 23,08 dB. Điều này có nghĩa là tiếng ồn truyền qua tấm sẽ bị giảm đáng kể, tạo ra một không gian yên tĩnh và thoải mái. Khả năng cách âm tuyệt vời này rất quan trọng đối với các khu vực như văn phòng hay phòng ngủ, nơi cần giảm thiểu tiếng ồn xung quanh.

Chống thấm nâng cao giá trị bền vững

Tấm cách nhiệt PU/PIR nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội, lý tưởng cho điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm ướt của Việt Nam. Với cấu trúc ô kín đặc biệt, PU/PIR không tan trong nước và có tỷ suất hút nước chỉ 36,5 g/m², giúp ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước và hơi ẩm. Điều này không chỉ bảo vệ bề mặt công trình khỏi hư hại, mà còn ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc, giữ cho không gian luôn khô ráo. Nhờ vậy, tấm PU/PIR nâng cao giá trị bền vững và ổn định cho công trình theo thời gian.

Siêu nhẹ giảm tải trọng công trình

Tấm xốp PU/PIR siêu nhẹ mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho xây dựng công trình. Nhờ trọng lượng thấp, tấm PU/PIR giúp giảm tới 49% tải trọng lên tường, từ đó giảm chi phí cho kết cấu móng và khung sườn. Đồng thời, với khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm xốp này còn giảm khoảng 36% khối lượng vật liệu so với các phương pháp truyền thống, tiết kiệm chi phí vật liệu và nhân công. Việc tối ưu hóa tải trọng và khối lượng không chỉ tăng tốc độ thi công mà còn giảm thiểu chi phí tổng thể, đảm bảo chất lượng và độ bền cho công trình.

Chống cháy cấp cao nhất

Tấm cách nhiệt PU/PIR nổi bật với ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy, đáp ứng tiêu chuẩn V0 theo UL 94, đặt ra yêu cầu cao nhất trong an toàn cháy nổ. Với khả năng tự dập tắt lửa ngay khi bị cách ly khỏi nguồn gây cháy, sản phẩm không chỉ giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn mà còn bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Đạt cấp B2 theo DIN 4102 của Đức, tấm PU/PIR khẳng định tính an toàn vượt bậc, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn khắt khe.

Tăng diện tích sử dụng hữu ích

Tấm xốp PU/PIR nổi bật với khả năng tăng cường diện tích sử dụng hữu ích cho công trình lên đến hơn 3%. Mặc dù vật liệu cách nhiệt thường chiếm không gian, nhưng tấm PU/PIR lại mang lại lợi ích vượt trội so với tường gạch hay bê tông truyền thống. Với các tường này, để đạt hiệu quả cách nhiệt và cách âm, độ dày thường phải lên tới 20cm hoặc 30cm. Trong khi đó, tấm PU/PIR cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội ngay cả với độ dày mỏng, giúp tối ưu hóa không gian sử dụng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Thân thiện với môi trường

Tấm xốp PU/PIR mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho môi trường nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Bằng cách tối ưu hóa hiệu suất năng lượng của các tòa nhà, tấm PU/PIR giúp giảm tiêu thụ năng lượng, hạn chế khai thác tài nguyên thiên nhiên. Nhờ đó, lượng điện sử dụng cho hệ thống sưởi ấm và làm mát giảm đáng kể, từ đó giảm thiểu khí thải CO2 và khí nhà kính, góp phần chống lại biến đổi khí hậu. Đặc biệt, quy trình sản xuất tấm PU/PIR không sử dụng HCFC-141b, bảo vệ tầng ozone quan trọng khỏi các tác nhân gây hại.

Chống biến dạng

Tấm cách nhiệt PU/PIR nổi bật với cường độ chịu nén 0,287 MPa, mang lại khả năng chống biến dạng vượt trội cho các công trình xây dựng. Sản phẩm không chỉ có độ bền cao lên đến hàng chục năm, mà còn giúp duy trì tỷ suất dẫn nhiệt ổn định, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng. Nhờ khả năng chống biến dạng, tấm xốp PU/PIR đảm bảo sự toàn vẹn cấu trúc, giảm thiểu rủi ro hư hỏng theo thời gian. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần chất liệu cách nhiệt bền và hiệu quả.

Ứng dụng đa dạng của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Cách nhiệt dưới mái

Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp

Trong hệ thống mái tôn đơn giản, tôn thường hấp thụ và truyền nhiệt nhanh chóng, dẫn đến sự gia tăng nhiệt độ bên dưới. Việc sử dụng tấm cách nhiệt PU/PIR đặt ngay dưới xà gồ và khung xương là giải pháp hiệu quả, tạo ra lớp cách nhiệt giúp ngăn chặn nhiệt từ mái tôn truyền xuống không gian bên dưới. Ứng dụng của tấm xốp này không chỉ giảm đáng kể nhiệt độ trong nhà xưởng, kho bãi mà còn tiết kiệm chi phí làm mát, từ đó nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng và tạo môi trường làm việc thoải mái hơn.

Cách nhiệt dưới ngói

Tấm xốp PU/PIR là giải pháp lý tưởng để cải thiện khả năng cách nhiệt cho mái ngói, mặc dù mái ngói đã có những ưu điểm nhất định về cách nhiệt. Khi được lắp đặt giữa các lớp vật liệu, tấm PU/PIR tạo ra một lớp chắn nhiệt hiệu quả, đặc biệt trong các kết cấu trần bê tông. Ngoài ra, lớp vữa xi măng chống thấm bên dưới tấm PU/PIR không chỉ là một ưu điểm mà còn giúp tăng cường khả năng chống thấm, kết hợp với tính năng hút nước thấp của tấm PU/PIR, bảo vệ kết cấu mái khỏi ẩm mốc và hư hại.

Cách nhiệt cho vách (Tường)

Cách nhiệt với vách đơn

Tấm xốp PU/PIR Cách nhiệt với vách đơn là giải pháp hiệu quả cho tường xây sẵn hoặc tường kết cấu nhẹ. Được lắp đặt bên trong, tấm PU/PIR tạo thành lớp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời giúp tiết kiệm không gian và chi phí nhờ việc loại bỏ cần thiết phải xây dựng thêm lớp tường. Lớp sơn bả hoàn thiện trực tiếp trên bề mặt tấm PU/PIR mang lại tính thẩm mỹ cao. Hơn nữa, khả năng siêu nhẹ của tấm PU/PIR còn giúp giảm tải trọng cho cấu trúc, tối ưu hóa hiệu suất công trình.

Cách nhiệt với vách kép

Tấm xốp PU/PIR cách nhiệt với vách kép là giải pháp tối ưu cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với hai lớp tấm PU/PIR và khung kết cấu thép chắc chắn ở giữa, sản phẩm này mang lại hiệu suất vượt trội cho các không gian như phòng lạnh, phòng thu âm hay khu vực sản xuất đặc biệt. Kết cấu siêu nhẹ không chỉ giúp lắp đặt nhanh chóng mà còn giảm tải trọng lên móng công trình, đảm bảo tính bền vững và ổn định cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Cách nhiệt cho trần

Cách nhiệt trần treo

Tấm cách nhiệt PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm trong hệ trần treo. Được lắp đặt trực tiếp lên khung xương của trần thạch cao hoặc trần phẳng, sản phẩm này giúp ngăn chặn hiệu quả nhiệt độ từ không gian phía trên, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ tầng trên hoặc mái xuống. Với trọng lượng nhẹ, tấm PU/PIR không làm tăng tải trọng cho hệ trần, do đó đảm bảo an toàn và dễ dàng trong quá trình thi công. Đây thực sự là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.

Cách nhiệt trần bê tông

Tấm xốp PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm cho các trần bê tông. Bằng cách đặt tấm xốp trực tiếp lên bề mặt bê tông, phương pháp này ngăn chặn sự truyền nhiệt qua sàn, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho các tầng dưới hoặc trên. Không chỉ vậy, tấm PU/PIR còn hỗ trợ giảm tiếng ồn, tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh. Với ưu điểm vượt trội về hiệu quả cách nhiệt và cách âm, tấm xốp PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.

Cách nhiệt cho sàn

Cách nhiệt sàn kết cấu thép

Tấm xốp PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho sàn nhà kết cấu thép, thường áp dụng trong các công trình khung thép hoặc tầng lửng. Các tấm này được lắp đặt giữa sàn gỗ và kết cấu thép, mang lại khả năng cách nhiệt hoàn hảo, giúp chống nóng từ tầng dưới hoặc giữ nhiệt cho sàn gỗ. Ngoài ra, sự cải thiện đáng kể về khả năng cách âm của tấm PU/PIR còn giúp giảm thiểu tiếng ồn truyền qua sàn, tạo ra không gian sống thoải mái hơn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.

Cách nhiệt sàn bê tông

Tấm xốp PU/PIR là giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho sàn bê tông, tương tự như ứng dụng dưới ngói. Chúng được lắp đặt giữa các lớp vữa và lưới gia cường, giúp cách nhiệt từ nền đất đối với sàn trệt hoặc từ tầng dưới đối với sàn tầng. Với khả năng hút nước thấp, tấm PU/PIR không chỉ tăng cường độ bền cho công trình mà còn ngăn ngừa sự hình thành ẩm mốc. Lớp vữa chống thấm kết hợp với tấm xốp này tạo nên một hệ thống bảo vệ tối ưu cho sàn, đảm bảo môi trường sống khô ráo và thoải mái.

Sự khác biệt Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt với các xốp cách nhiệt khác

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa xốp PU, EPS, XPS và PE OPP, tập trung làm nổi bật các ưu điểm của xốp PU, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về từng loại vật liệu cách nhiệt phổ biến này.

TIÊU CHÍ XỐP PU XỐP EPS XỐP XPS XỐP PE OPP
Cấu trúc Cấu trúc ô kín (Closed-cell), có thể điều chỉnh tỷ lệ ô kín/ô hở tùy loại cứng/mềm. Cấu trúc hạt xốp kín khí kết nối với nhau, có khe hở giữa các hạt. Cấu trúc ô kín đồng nhất (Closed-cell), không có khe hở. Cấu trúc ô kín (Closed-cell foam) với một hoặc hai mặt phủ lớp màng OPP phản xạ nhiệt.
Tỷ trọng Đa dạng: 10 – 120 kg/m³ (phổ biến 30-60 kg/m³ cho cách nhiệt) 10 – 30 kg/m³ 25 – 45 kg/m³ Rất nhẹ: 15 – 30 kg/m³
Hệ số dẫn nhiệt (λ) Cực thấp: 0.020 – 0.023 W/(m.K) (Tốt nhất trong 4 loại) 0.038 – 0.040 W/(m.K) 0.028 – 0.032 W/(m.K) Không phải vật liệu cách nhiệt chính, chỉ hỗ trợ phản xạ nhiệt (0.035 – 0.040 W/(m.K) cho lõi PE)
Khả năng Cách nhiệt Rất xuất sắc. Hiệu quả cách nhiệt cao nhất với cùng độ dày. Tốt, nhưng kém hơn PU và XPS. Rất tốt, tốt hơn EPS nhưng kém hơn PU. Khá, chủ yếu là phản xạ nhiệt và chống ẩm. Hiệu quả thấp hơn khi chỉ dùng một mình.
Khả năng Chống thấm/Hút nước Tuyệt vời. Gần như không thấm nước (tỷ suất hút nước < 0.1%). Kém hơn, dễ hút ẩm nếu không được xử lý bề mặt. Tốt, chống ẩm tốt hơn EPS. Tốt, chống ẩm hiệu quả nhờ lớp màng OPP.
Độ bền cơ học (Chịu nén) Rất tốt. Độ bền nén cao, ổn định theo thời gian. Kém nhất trong các loại xốp. Tốt, độ bền nén cao. Thấp, dễ bị xẹp lún dưới tác động.
Khả năng Chống cháy Có thể biến tính chống cháy, tự dập tắt lửa, tạo than hóa (đạt chuẩn B1, V0 tùy loại). Dễ cháy, có thể cháy lan nếu không được xử lý chống cháy. Chậm cháy hơn EPS, có thể tự dập tắt nếu có chất chống cháy. Dễ cháy (lớp PE), lớp OPP có thể chống cháy.
Trọng lượng Nhẹ, nhưng có thể nặng hơn EPS/XPS một chút ở cùng độ dày và tỷ trọng cao. Rất nhẹ. Nhẹ. Rất nhẹ.
Tuổi thọ sử dụng Cao, bền vững theo thời gian, ít bị lão hóa dưới tác động môi trường. Trung bình, dễ bị lão hóa nếu tiếp xúc với UV, nhiệt độ cao. Cao hơn EPS, ổn định hơn. Trung bình, có thể bị lão hóa lớp màng OPP.
Phạm vi nhiệt độ hoạt động Rộng: -50°C đến 150°C. -10°C đến 80°C -30°C đến 75°C -20°C đến 70°C
Thi công Dễ dàng tạo lớp cách nhiệt liền mạch. Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. Dạng cuộn, dễ cắt, dán.
Giá thành Cao nhất trong 4 loại. Thấp nhất. Trung bình – Cao. Thấp.
Ứng dụng tiêu biểu Panel kho lạnh, phòng sạch, cách nhiệt mái, tường, sàn cho nhà ở, nhà xưởng. Cách nhiệt mái, tường, trần, sàn cho công trình dân dụng, bao bì, đóng gói. Cách nhiệt mái, sàn, tường, hầm; nhà xưởng; vách ngăn. Lót mái tôn, vách ngăn đơn giản, chống ẩm sàn gỗ, bao bì.

Báo giá tấm xốp PU/PIR Hà Nam (11/2025)

Trên thị trường vật liệu cách nhiệt và cách âm, Triệu Hổ đã khẳng định vị thế hàng đầu với sản phẩm tấm xốp PU/PIR. Tấm xốp PU Foam của Triệu Hổ không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn dễ dàng lắp đặt, giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí cho các công trình xây dựng. Với bảng giá cạnh tranh và những ưu đãi hấp dẫn, đặc biệt cho dự án lớn, Triệu Hổ cam kết cung cấp giải pháp tối ưu về chất lượng và giá cả. Đây là cơ hội tuyệt vời cho khách hàng tại Hà Nam.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/tấm)
1Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm765.000
2Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm990.000
3Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.222.500
4Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.447.500
5Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm562.500
6Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm742.500
7Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm952.500
8Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.177.500
9Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm697.500
10Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm922.500
11Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.149.000
12Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.377.000
13Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm492.000
14Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm667.500
15Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm880.500
16Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.105.500
17Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm729.000
18Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm957.000
19Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.185.000
20Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.413.000
21Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm528.000
22Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm705.000
23Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm922.500
24Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.147.500

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

Các bước xác định khối lượng Tấm Xốp PU cần mua dễ dàng nhất

Để xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua một cách dễ dàng nhất, bạn có thể thực hiện theo các bước sau đây:

Bước 1: Xác định diện tích cần phủ

Bước đầu tiên trong việc sử dụng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là xác định diện tích cần phủ. Hãy đo đạc chính xác diện tích các khu vực như tường, sàn hoặc trần. Điều này giúp bạn tính toán số lượng vật liệu cần thiết, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho công trình.

Bước 2: Xác định độ dày của lớp Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần sử dụng

Để xác định độ dày của lớp Tấm Xốp PU, cần dựa vào yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Các độ dày phổ biến là 20mm, 30mm, và 50mm. Việc lựa chọn phù hợp sẽ đảm bảo hiệu quả cho công trình và đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật.

Bước 3: Tính thể tích Tấm Xốp PU cần dùng

Bước 3: Tính thể tích Tấm Xốp PU cần dùng. Sau khi xác định diện tích bề mặt và độ dày của tấm xốp, bạn áp dụng công thức: Thể tích = Diện tích × Độ dày. Kết quả sẽ cho ra thể tích cần thiết bằng đơn vị m³, phục vụ cho việc thi công.

Bước 4: Xác định tỷ trọng của Tấm Xốp PU

Bước 4: Xác định tỷ trọng của Tấm Xốp PU là rất quan trọng. Tỷ trọng của Tấm Xốp PU dao động từ 40kg/m³ đến 50kg/m³, tùy thuộc vào loại xốp. Việc xác định chính xác tỷ trọng sẽ giúp tính toán khối lượng hiệu quả cho dự án của bạn.

Bước 5: Tính toán khối lượng Tấm Xốp PU cần mua

Để tính toán khối lượng Tấm Xốp PU cần mua, bạn cần nhân thể tích của nó với tỷ trọng (trọng lượng riêng) của sản phẩm. Công thức tính khối lượng là: Khối lượng = Thể tích × Tỷ trọng, với đơn vị đo là kg.

Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế

Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế là việc tính toán tỷ lệ hao hụt trong thi công. Để đảm bảo đủ vật liệu, nên thêm 5% đến 10% khối lượng dự phòng. Điều này giúp tránh thiếu hụt trong quá trình lắp đặt và đảm bảo tiến độ công việc.

Hướng dẫn lắp đặt tấm xốp PU/ PIR theo từng vị trí

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho dưới mái

Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt dưới mái tôn một lớp, đầu tiên, chuẩn bị khung xương và cố định vào xà gồ. Cắt tấm cách nhiệt theo kích thước, lắp khít vào khung. Cuối cùng, dùng băng keo kín các mối nối để tối ưu hiệu quả cách nhiệt.

Cách nhiệt dưới ngói

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt cho mái ngói, trước tiên, tráng lớp vữa xi măng chống thấm lên trần bê tông. Sau đó, các tấm PU/PIR đặt khít nhau, phủ lớp lưới gia cường và cuối cùng là lớp vữa xi măng, tạo nên sự bảo vệ nhiệt và chống thấm hiệu quả.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho vách (tường)

Cách nhiệt với vách đơn

Để lắp đặt tấm cách nhiệt PU/PIR với vách đơn, trước tiên dựng khung xương chắc chắn trên tường. Cắt và lắp các tấm PU/PIR vào ô khung. Cuối cùng, xử lý bề mặt bằng sơn bả hoàn thiện, mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ cho không gian.

Cách nhiệt với vách kép

Khi lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt cho vách kép, trước tiên dựng hàng tấm đầu tiên vào khung thép. Sau đó, lắp đặt khung thép thứ hai và hàng tấm PU thứ hai. Đảm bảo khoảng trống giữa các tấm để tối ưu hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Cuối cùng, hoàn thiện bằng sơn bả.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho trần

Cách nhiệt trần treo

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt cho trần treo, trước tiên cần cắt tấm theo kích thước phù hợp. Sau đó, gắn tấm lên hệ khung xương. Tấm PU/PIR nhẹ, không tăng tải trọng. Cuối cùng, bề mặt có thể được sơn hoàn thiện cho tính thẩm mỹ cao.

Cách nhiệt trần bê tông

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt cho trần bê tông, trước tiên, đổ lớp bê tông rồi đặt tấm PU lên bề mặt. Các tấm xếp khít tạo thành lớp cách nhiệt liên tục, ngăn chặn truyền nhiệt và giảm tiếng ồn giữa các tầng, giữ nhiệt độ ổn định.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho sàn

Cách nhiệt sàn kết cấu thép

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt cho sàn nhà kết cấu thép, đầu tiên chuẩn bị lớp tôn làm nền. Sau đó, dựng kết cấu thép hộp, cắt và đặt tấm PU/PIR vào giữa các ô hoặc lên lớp tôn. Cuối cùng, lắp sàn gỗ hoàn thiện để cách nhiệt và cách âm hiệu quả.

Cách nhiệt sàn bê tông

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt cho sàn bê tông, trước tiên, tráng lớp vữa chống thấm sau khi đổ sàn. Tiếp theo, đặt tấm PU/PIR khít lên lớp vữa, phủ lưới gia cường và hoàn thiện bằng lớp vữa xi măng, đảm bảo cách nhiệt và ngăn ngừa ẩm mốc hiệu quả.

Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ

Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với giá xốp PU ưu đãi:

Bước 1: Liên hệ đặt hàng

Bước 1: Để đặt hàng tấm xốp PU/PIR, bạn hãy gọi hotline của chúng tôi để được tư vấn chi tiết. Ngoài ra, bạn cũng có thể để lại thông tin trên Website, chúng tôi sẽ liên hệ lại trong thời gian sớm nhất để hỗ trợ bạn.

Bước 2: Xác nhận đơn hàng

Khi gọi điện, nhân viên của chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết và hỗ trợ bạn xác nhận đơn hàng tấm xốp PU/PIR. Chúng tôi sẽ xác nhận số lượng, giá cả và địa chỉ giao hàng để đảm bảo quy trình diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.

Bước 3: Thanh toán

Sau khi xác nhận đơn hàng tấm xốp PU/PIR, bạn sẽ nhận thông báo về các phương thức thanh toán. Triệu Hổ cung cấp nhiều hình thức thanh toán linh hoạt để khách hàng dễ dàng lựa chọn, đảm bảo quá trình mua sắm thuận tiện và nhanh chóng.

Bước 4: Nhận hàng

Cuối cùng, hãy chờ đợi hàng tấm xốp PU/PIR được giao tận nơi! Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh chóng, an toàn. Nếu cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, vui lòng liên hệ qua hotline hoặc email để được hỗ trợ kịp thời tại Triệu Hổ.

Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Tấm Xốp PU 

Đến ngay Triệu Hổ để trải nghiệm những ưu đãi khủng cho Tấm Xốp PU chất lượng cao. Chúng tôi cung cấp mút xốp giá rẻ với nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn, giúp bạn tiết kiệm chi phí. Sản phẩm cách nhiệt, cách âm tối ưu, làm hài lòng cả khách hàng khó tính.

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Xốp PU Hà Nam

Dưới đây là một số hình ảnh thực tế của tấm xốp PU được sử dụng tại các công trình xây dựng và cải tạo tại Hà Nam. Tấm xốp này, hay còn gọi là tấm gạch mát, tạo ra hiệu quả cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp bảo vệ không gian sống khỏi nhiệt độ cao và tiếng ồn. Ngoài ra, khả năng chịu lực tốt của tấm xốp PU đảm bảo an toàn cho công trình. Qua những hình ảnh này, chúng ta có thể thấy tính ứng dụng cao của sản phẩm trong việc nâng cao chất lượng công trình xây dựng hiện đại.

 

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Xốp PU

Tấm xốp PU có thể lắp đặt ở đâu?

Tấm xốp PU là một giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, có thể lắp đặt ở nhiều vị trí như dưới mái, tường, trần và sàn. Với khả năng giảm thiểu nhiệt độ, tấm xốp PU rất phù hợp cho các không gian sinh hoạt và văn phòng, đặc biệt trong mùa hè oi bức. Ngoài ra, sản phẩm này còn lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt vượt trội dưới sàn hoặc trong các môi trường yêu cầu cách nhiệt cao. Việc sử dụng tấm xốp PU không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng.

Tấm xốp PU có bền không?

Tấm xốp PU (Polyurethane) nổi bật với độ bền và tuổi thọ dài. Chúng có khả năng chống lại sự thay đổi nhiệt độ, độ ẩm và các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, giúp bảo đảm hiệu suất tối ưu trong nhiều ứng dụng khác nhau. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa những ưu điểm này, việc lắp đặt và bảo dưỡng đúng cách là điều cần thiết. Khi được chăm sóc chu đáo, tấm xốp PU không chỉ kéo dài thời gian sử dụng mà còn tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và cách âm, góp phần nâng cao chất lượng công trình.

Tấm xốp PU có ảnh hưởng đến sức khỏe không?

Tấm xốp PU là vật liệu phổ biến trong xây dựng và cách nhiệt, được coi là an toàn cho sức khỏe khi sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, trong quá trình lắp đặt, người dùng cần chú ý tránh hít phải bụi hoặc mảnh vụn có thể phát tán từ tấm xốp. Để đảm bảo an toàn, nên lựa chọn loại tấm xốp PU đã được chứng nhận chất lượng, đảm bảo không chứa hóa chất độc hại. Việc tuân thủ các biện pháp an toàn và lựa chọn sản phẩm chất lượng sẽ giúp bảo vệ sức khỏe trong quá trình sử dụng tấm xốp PU.

Tấm xốp PU có thể cắt và điều chỉnh kích thước dễ dàng không?

Tấm xốp PU có khả năng cắt và điều chỉnh kích thước một cách dễ dàng nhờ vào các công cụ thông dụng như dao rọc giấy hoặc cưa. Điều này mang lại sự linh hoạt cao trong việc lắp đặt, đặc biệt tại những không gian có kích thước không đồng đều hoặc nhỏ hẹp. Việc tùy chỉnh kích thước không chỉ giúp tiết kiệm nguyên liệu mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cho công trình. Do đó, tấm xốp PU là sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng và cải tạo.

Tấm xốp PU có khả năng cách nhiệt tốt không?

Tấm xốp PU (polyurethane) có khả năng cách nhiệt rất tốt nhờ vào cấu trúc vật liệu xốp độc đáo. Với tính năng giữ nhiệt hiệu quả, tấm xốp giúp ngăn cản nhiệt độ bên ngoài xâm nhập vào trong, từ đó tạo ra môi trường sống thoải mái hơn. Sản phẩm này đặc biệt hữu ích trong việc tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sưởi ấm và làm mát, đặc biệt là trong những tháng mùa hè oi ả và mùa đông lạnh giá. Việc sử dụng tấm xốp PU mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người dùng.

Tấm xốp PU có thể sử dụng ngoài trời không?

Tấm xốp PU có khả năng sử dụng ngoài trời, nhưng để đảm bảo bền vững, cần phải có lớp bảo vệ bên ngoài như sơn hoặc màng chống thấm. Những lớp bảo vệ này giúp tấm xốp chống lại các tác động của môi trường, đặc biệt là ánh nắng mặt trời và nước mưa, nguyên nhân dẫn đến hư hỏng và giảm tuổi thọ. Việc đầu tư vào lớp bảo vệ không chỉ gia tăng tuổi thọ cho tấm xốp mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng, giúp sản phẩm duy trì chất lượng trong thời gian dài hơn.

Triệu Hổ có vận chuyển xốp cách nhiệt PU đến Hà Nam không?

Triệu Hổ luôn cam kết vận chuyển tấm xốp cách nhiệt PU đến công trình ở Hà Nam một cách nhanh chóng và hiệu quả. Chúng tôi hiểu rằng nhu cầu của khách hàng tại khu vực này rất cao, do đó, dịch vụ vận chuyển của chúng tôi không chỉ tập trung ở Hà Nam mà còn mở rộng ra toàn quốc. Với đội ngũ vận chuyển chuyên nghiệp, Triệu Hổ đảm bảo hàng hóa được giao an toàn và đúng thời gian. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trong mọi công trình, mang lại sự tiện lợi tối ưu nhất cho bạn.

Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.

Tấm xốp PU Foam cách nhiệt Hà Nam hiện đang là giải pháp hoàn hảo cho các công trình xây dựng. Triệu Hổ mong muốn mang đến cho quý khách hàng những thông tin hữu ích về sản phẩm này. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm xốp PU giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng cho công trình. Nếu bạn cần tư vấn hoặc hỗ trợ trong việc lựa chọn vật liệu, hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ. Đội ngũ chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ cung cấp dịch vụ tận tâm, nhanh chóng và chính xác để đạt được thành công cho dự án của bạn.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ.
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.