Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Quảng Trị “Tiết Kiệm Ngay”

5/5 - (3361 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Quảng Trị | Mua Chỉ Hôm | CK 5% – 10%

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là một trong những vật liệu cách nhiệt, chống nóng hàng đầu, lý tưởng cho mọi công trình tại Quảng Trị. Với cấu trúc xốp độc đáo, xốp polyurethane này không chỉ mang lại khả năng cách âm và chống thấm vượt trội mà còn giúp tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả. Sử dụng tấm xốp PU Foam trong xây dựng nhà ở và công trình thương mại sẽ giúp tăng cường độ bền vững, bảo vệ cấu trúc khỏi các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Đây là giải pháp thông minh để cải thiện không gian sống và làm việc, biến nó trở nên thoải mái và bền bỉ hơn bao giờ hết. Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm những ưu điểm vượt trội mà tấm PU Foam mang lại cho công trình của bạn, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.

Tìm hiểu Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt 

Tấm xốp PU Foam cách nhiệt, hay còn gọi là tấm cách nhiệt PU/PIR, là vật liệu tiên tiến với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc của nó bao gồm lõi xốp Polyurethane (PU/PIR) hoặc Polyisocyanurate (PIR) được bao bọc bởi hai lớp xi măng tổng hợp. Sản phẩm này không chỉ chống nóng và cách âm hiệu quả mà còn có đặc tính chống cháy lan, đảm bảo an toàn cho công trình. Tấm cách nhiệt PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho mái nhà, tường, trần và nền, giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và nâng cao chất lượng không gian sống.

Cấu tạo của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Tấm cách nhiệt PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm và cách nhiệt, với cấu trúc ba lớp đặc biệt. Hai lớp bề mặt, chế tạo từ giấy xi măng hoặc giấy bạc/giấy nhôm, không chỉ bảo vệ lõi xốp mà còn tăng cường độ bền và khả năng chống chịu. Lõi xốp PU/PIR ở giữa, làm từ Polyurethane hoặc Polyisocyanurate, cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm cũng có đặc tính chống cháy lan, đảm bảo an toàn cho công trình. Sự kết hợp này làm cho tấm cách nhiệt PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng hiện đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và chống nóng cho trần nhà. Nó được biết đến với nhiều tên gọi như Tấm cách nhiệt trần nhà, Xốp chống nóng trần nhà, và Tấm ốp trần cách nhiệt. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong không gian sống mà còn góp phần giảm thiểu chi phí năng lượng. Nhờ vào tính năng cách âm vượt trội, Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt còn nâng cao chất lượng cuộc sống, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

Phân loại Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Phân loại theo Tỷ trọng

Tỷ trọng của xốp PU (đo bằng kg/m³) thể hiện mật độ vật liệu và ảnh hưởng trực tiếp đến các tính chất như độ cứng, khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực.

Tấm Xốp PU Tỷ trọng 40 kg/m³

Tấm xốp PU với tỷ trọng 40 kg/m³ là lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng và bảo quản. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, độ nhẹ và chi phí hợp lý, loại xốp này mang lại sự cân bằng ấn tượng cho các công trình dân dụng và nhà xưởng thông thường. Cấu trúc ô kín giúp đảm bảo tính năng cách nhiệt ổn định, đáp ứng nhu cầu cho những kho bảo quản có yêu cầu nhiệt độ không khắt khe. Ngoài ra, xốp PU tỷ trọng 40 kg/m³ còn được sử dụng làm lõi cho các tấm panel cách nhiệt, nâng cao hiệu suất cách nhiệt.

Tấm Xốp PU Tỷ trọng 50 kg/m³

Xốp PU tỷ trọng 50 kg/m³ là một loại vật liệu cách nhiệt có độ cứng chắc cao hơn so với xốp PU 40 kg/m³, mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn và khả năng chịu nén, chịu lực ưu việt. Với đặc tính vượt trội này, xốp PU 50 kg/m³ được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, và các nhà máy yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Bên cạnh đó, loại xốp này còn phù hợp cho các vị trí cần độ bền cơ học cao, như sàn cách nhiệt và vách ngăn chịu lực, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng công trình.

Phân loại theo Độ dày

Độ dày của tấm PU cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong khả năng cách nhiệt. Tấm Xốp PU/PIR độ dày 20 mm là lựa chọn mỏng nhất, tiết kiệm không gian và dễ lắp đặt cho những khu vực hạn chế. Tấm 30 mm mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhà ở và nhà xưởng. Tấm 40 mm cung cấp hiệu quả cao hơn, thích hợp cho kho lạnh và các không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Cuối cùng, tấm 50 mm là lựa chọn tối ưu nhất, lý tưởng cho kho lạnh lớn và nhà máy chế biến cần duy trì nhiệt độ thấp.

Phân loại theo bề mặt

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng được phân loại theo bề mặt với những ưu điểm nổi bật. Lớp bề mặt cứng cáp không chỉ bảo vệ lõi mà còn gia tăng độ bền, đồng thời cung cấp các tính năng đặc biệt. Việc tích hợp dễ dàng với các vật liệu xây dựng khác, như vữa và thạch cao, giúp tấm xốp này trở thành lựa chọn lý tưởng cho cách nhiệt tường và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp thông thường. Hơn nữa, bề mặt này cũng thuận lợi cho việc sơn phủ và hoàn thiện, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc là lựa chọn vượt trội cho những ứng dụng cần khả năng phản xạ nhiệt. Bề mặt lá nhôm sáng bóng không chỉ giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt qua bức xạ mà còn chống ẩm hiệu quả, giữ cho khả năng cách nhiệt luôn ổn định. Với tính năng này, sản phẩm thường được sử dụng cho cách nhiệt mái nhà, vách nhà xưởng và kho lạnh, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng cường hiệu quả sử dụng. Đây là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần bảo vệ nhiệt độ và độ ẩm.

Tấm xốp PU/PIR 1 mặt giấy xi măng và 1 mặt giấy bạc

Tấm xốp PU/PIR 1 mặt giấy xi măng và 1 mặt giấy bạc là sản phẩm tối ưu cho nhiều ứng dụng xây dựng và cách nhiệt. Mặt giấy xi măng mang lại độ cứng, khả năng bám dính tốt, phù hợp cho các công trình cần hoàn thiện bề mặt chắc chắn. Trong khi đó, mặt giấy bạc không chỉ giúp tăng cường khả năng phản xạ nhiệt mà còn tạo lớp chống ẩm hiệu quả, làm cho sản phẩm trở nên lý tưởng trong các môi trường ẩm ướt. Sự kết hợp này mang lại giải pháp linh hoạt, thích ứng với đa dạng nhu cầu người sử dụng.

Khám phá thông số kỹ thuật 

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) 45 – 55
Kích thước (mm) 1200 x 600; 1200 x 2440
Độ dày sản phẩm (mm) 20 – 30 – 40 – 50
Trọng lượng (Kg/m2) 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4
Tỷ suất hút nước (g/m2) 36,5
Tỷ suất hút nước theo thể tích (%V) 0,86
Hệ số dẫn nhiệt (W/moK) 0,023
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C) 0,0182
Độ bền nén (kN/m2) ≥ 140,978
Khả năng cách âm (dB) ≥ 23,08
Khả năng chống cháy (tiêu chuẩn Mỹ) V0 (Cấp chống cháy cao nhất)
Khả năng chống cháy lan (tiêu chuẩn Đức) B2
Độ giãn nở (-20 độ C – 80 độ C) – 0,102 – 0,113

Ưu điểm vượt trội Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Cách nhiệt vượt trội

Tấm cách nhiệt PU/PIR (Polyurethane) là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0,023 W/mK, thấp hơn đáng kể so với các vật liệu truyền thống như bông khoáng và bông thủy tinh (0,031 đến 0,045 W/mK). Điều này giúp tấm PU/PIR giảm đáng kể sự mất mát nhiệt, duy trì nhiệt độ lý tưởng cho không gian bên trong, mát mẻ vào hè và ấm áp vào đông. Nhờ vào hiệu suất cách nhiệt vượt trội, việc sử dụng tấm PU/PIR có thể tiết kiệm lên đến 50% chi phí điện năng cho hệ thống làm mát và sưởi ấm.

Cách âm ấn tượng

Tấm xốp PU/PIR nổi bật với khả năng cách âm ấn tượng nhờ vào cấu trúc đặc biệt với lỗ khí siêu nhỏ phân bố đều và mật độ cao. Vật liệu này có khả năng hấp thụ sóng âm thanh hiệu quả, đạt mức giảm âm lớn hơn 23,08 dB. Điều này đồng nghĩa với việc âm thanh truyền qua sẽ bị suy giảm đáng kể, tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng. Khả năng cách âm vượt trội này rất quan trọng trong các khu vực cần giảm tiếng ồn như văn phòng, phòng ngủ hay các công trình gần nguồn ồn lớn.

Chống thấm nâng cao giá trị bền vững

Tấm cách nhiệt PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình tại Việt Nam, nhất là trong điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm. Với cấu trúc ô kín, tấm PU/PIR không chỉ chống thấm hiệu quả mà còn có tỷ suất hút nước cực thấp (36,5 g/m²), đảm bảo tính bền vững cao. Khả năng ngăn chặn sự xâm nhập của nước và hơi ẩm giúp hạn chế tình trạng ngưng tụ hơi nước, bảo vệ công trình tránh hư hại và sự phát triển của nấm mốc. Nhờ đó, tấm PU/PIR góp phần nâng cao giá trị bền vững của không gian sống và làm việc.

Siêu nhẹ giảm tải trọng công trình

Tấm xốp PU/PIR siêu nhẹ mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ, tấm PU/PIR giúp giảm đến 49% tải trọng lên tường công trình, từ đó giảm chi phí kết cấu móng và khung sườn. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt tốt của tấm xốp này còn tiết kiệm lên tới 36% khối lượng vật liệu so với phương pháp xây dựng truyền thống. Việc tối ưu hóa tải trọng và khối lượng không chỉ đẩy nhanh tiến độ thi công mà còn giảm thiểu chi phí tổng thể của dự án, đồng thời bảo đảm chất lượng và độ bền cho công trình.

Chống cháy cấp cao nhất

Tấm xốp PU/PIR chống cháy cấp cao nhất mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong bảo đảm an toàn cho các công trình xây dựng. Với hệ số chống cháy V0 theo tiêu chuẩn UL 94 của Mỹ, sản phẩm này đáp ứng yêu cầu khắt khe về an toàn cháy nổ. Khả năng tự dập tắt lửa nhanh chóng khi cách ly khỏi nguồn cháy, cùng với việc đạt tiêu chuẩn Cấp B2 theo DIN 4102 của Đức, khẳng định tính năng ưu việt của tấm PU/PIR trong việc giảm thiểu rủi ro hỏa hoạn. Điều này giúp bảo vệ tài sản và tính mạng con người hiệu quả.

Tăng diện tích sử dụng hữu ích

Tấm xốp PU/PIR mang đến ưu điểm vượt trội trong việc gia tăng diện tích sử dụng hữu ích cho công trình, lên đến hơn 3%. Dù vật liệu cách nhiệt thường chiếm không gian, nhưng tấm PU/PIR lại cải thiện hiệu suất cách nhiệt và cách âm hiệu quả mọi lúc. So với tường truyền thống từ gạch hoặc bê tông, thường yêu cầu độ dày lớn (20cm hoặc 30cm) để đạt được hiệu quả cách nhiệt, tấm PU/PIR cho phép giảm thiểu bề dày mà vẫn đảm bảo hiệu suất tối ưu. Điều này giúp tối ưu hóa không gian sử dụng mà vẫn giữ được khả năng cách âm, cách nhiệt tốt.

Thân thiện với môi trường

Tấm xốp PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về bảo vệ môi trường. Bằng cách tối ưu hóa hiệu suất năng lượng cho các tòa nhà, tấm PU/PIR giúp giảm nhu cầu năng lượng, từ đó hạn chế khai thác tài nguyên thiên nhiên. Khả năng cách nhiệt xuất sắc của nó làm giảm đáng kể điện năng tiêu thụ cho hệ thống sưởi ấm và làm mát, góp phần giảm khí thải CO2 và các khí nhà kính khác. Đặc biệt, quá trình sản xuất tấm này không sử dụng HCFC-141b, bảo vệ tầng Ozone khỏi tác hại của hóa chất nguy hiểm.

Chống biến dạng

Tấm cách nhiệt PU/PIR nổi bật với ưu điểm chống biến dạng, nhờ cường độ chịu nén lên đến 0,287 MPa. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo độ bền vững cho công trình mà còn duy trì hiệu suất dẫn nhiệt ổn định trong suốt hàng chục năm. Khả năng chống biến dạng giúp tấm xốp PU/PIR giữ nguyên đặc tính cách nhiệt ngay cả trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền và tính ổn định khiến PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp.

Ứng dụng đa dạng của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Cách nhiệt dưới mái

Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp

Tấm xốp PU/PIR có ứng dụng đa dạng trong hệ thống mái tôn, đặc biệt là dưới tôn 1 lớp. Mái tôn là vật liệu có khả năng hấp thụ và truyền nhiệt nhanh chóng, do đó việc sử dụng tấm cách nhiệt PU/PIR ngay dưới xà gồ và khung xương là giải pháp hiệu quả. Lớp cách nhiệt này giúp ngăn chặn nhiệt từ mái tôn truyền xuống không gian bên dưới, từ đó giảm đáng kể nhiệt độ trong nhà xưởng, kho bãi. Điều này không chỉ nâng cao sự thoải mái cho người lao động mà còn tiết kiệm chi phí làm mát một cách hiệu quả.

Cách nhiệt dưới ngói

Tấm xốp PU/PIR cách nhiệt dưới ngói mang lại nhiều lợi ích cho việc xây dựng mái. Dù mái ngói có khả năng cách nhiệt tốt, việc sử dụng tấm PU/PIR vẫn cần thiết để tối ưu hóa hiệu quả, đặc biệt khi kết hợp với các kết cấu trần bê tông. Tấm PU/PIR tạo thành lớp chắn nhiệt hiệu quả khi được đặt giữa các vật liệu. Đặc biệt, lớp vữa xi măng chống thấm bên dưới giúp tăng cường khả năng chống thấm cho mái, đồng thời với tính năng hút nước thấp, bảo vệ kết cấu bên dưới khỏi ẩm mốc và hư hại.

Cách nhiệt cho vách (Tường)

Cách nhiệt với vách đơn

Tấm xốp PU/PIR Cách nhiệt có ứng dụng đa dạng trong việc cải thiện hiệu suất năng lượng cho các công trình xây dựng. Phương pháp này thường được áp dụng cho tường xây sẵn hoặc tường nhẹ, mang lại hiệu quả tối ưu. Tấm PU/PIR được lắp đặt bên trong, tạo thành lớp cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Lớp sơn bả hoàn thiện trực tiếp trên tấm giúp tiết kiệm không gian và chi phí, tránh việc xây thêm lớp tường khác. Đặc biệt, khả năng siêu nhẹ của tấm PU/PIR còn giúp giảm tải trọng cho tường, tối ưu hóa kết cấu công trình.

Cách nhiệt với vách kép

Tấm xốp PU/PIR cách nhiệt với vách kép là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần tối ưu hóa cách nhiệt và cách âm. Bằng việc sử dụng hai lớp tấm PU/PIR với khung kết cấu thép ở giữa, sản phẩm này mang lại hiệu suất vượt trội trong việc duy trì nhiệt độ và tiếng ồn. Các ứng dụng chính bao gồm phòng lạnh, phòng thu âm, và những khu vực sản xuất đặc biệt cần điều kiện yên tĩnh và ổn định. Ngoài ra, thiết kế siêu nhẹ giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng, đồng thời giảm tải trọng cho nền móng công trình.

Cách nhiệt cho trần

Cách nhiệt trần treo

Tấm cách nhiệt PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho trần treo, được lắp đặt trực tiếp lên hệ khung xương của trần thạch cao hoặc trần phẳng khác. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm PU/PIR không chỉ bảo vệ không gian bên dưới khỏi nhiệt độ cao mà còn giảm tiếng ồn từ tầng trên hay từ mái xuống, tạo ra môi trường yên tĩnh hơn. Đặc biệt, nhờ vào trọng lượng nhẹ, tấm này không làm tăng tải trọng đáng kể cho hệ trần treo, giúp tiết kiệm chi phí trong việc xây dựng và bảo trì.

Cách nhiệt trần bê tông

Tấm xốp PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm các trần bê tông. Bằng cách lắp đặt tấm PU/PIR trực tiếp lên bề mặt bê tông, phương pháp này ngăn cản sự truyền nhiệt qua sàn, duy trì nhiệt độ ổn định cho các không gian bên dưới hoặc bên trên. Ngoài ra, tấm xốp còn giúp giảm thiểu tiếng ồn, mang lại môi trường sống thoải mái hơn. Sự linh hoạt trong thiết kế cũng cho phép người dùng lựa chọn vị trí lắp đặt phù hợp, tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và cách âm cho công trình.

Cách nhiệt cho sàn

Cách nhiệt sàn kết cấu thép

Tấm xốp PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho cách nhiệt sàn trong các công trình kết cấu thép, như nhà khung thép hoặc tầng lửng. Bằng cách đặt tấm PU/PIR giữa sàn gỗ và kết cấu thép, sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ từ tầng dưới xâm nhập lên trên mà còn giữ nhiệt cho sàn gỗ, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, tính năng cách âm của PU/PIR góp phần giảm thiểu tiếng ồn truyền qua sàn, nâng cao chất lượng sống trong không gian nội thất, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Cách nhiệt sàn bê tông

Tấm xốp PU/PIR có ứng dụng đa dạng trong cách nhiệt sàn bê tông, tương tự như cách nhiệt dưới ngói. Khi tích hợp vào hệ thống sàn, tấm PU/PIR được đặt giữa các lớp vữa và lưới gia cường, tạo nên lớp cách nhiệt hiệu quả từ nền đất cho sàn trệt hoặc từ tầng dưới cho sàn tầng. Lớp vữa chống thấm kết hợp với đặc tính hút nước thấp của PU/PIR không chỉ gia tăng độ bền cho sàn mà còn ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc, đảm bảo môi trường sống an toàn và thoải mái.

Sự khác biệt Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt với các xốp cách nhiệt khác

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa xốp PU, EPS, XPS và PE OPP, tập trung làm nổi bật các ưu điểm của xốp PU, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về từng loại vật liệu cách nhiệt phổ biến này.

TIÊU CHÍ XỐP PU XỐP EPS XỐP XPS XỐP PE OPP
Cấu trúc Cấu trúc ô kín (Closed-cell), có thể điều chỉnh tỷ lệ ô kín/ô hở tùy loại cứng/mềm. Cấu trúc hạt xốp kín khí kết nối với nhau, có khe hở giữa các hạt. Cấu trúc ô kín đồng nhất (Closed-cell), không có khe hở. Cấu trúc ô kín (Closed-cell foam) với một hoặc hai mặt phủ lớp màng OPP phản xạ nhiệt.
Tỷ trọng Đa dạng: 10 – 120 kg/m³ (phổ biến 30-60 kg/m³ cho cách nhiệt) 10 – 30 kg/m³ 25 – 45 kg/m³ Rất nhẹ: 15 – 30 kg/m³
Hệ số dẫn nhiệt (λ) Cực thấp: 0.020 – 0.023 W/(m.K) (Tốt nhất trong 4 loại) 0.038 – 0.040 W/(m.K) 0.028 – 0.032 W/(m.K) Không phải vật liệu cách nhiệt chính, chỉ hỗ trợ phản xạ nhiệt (0.035 – 0.040 W/(m.K) cho lõi PE)
Khả năng Cách nhiệt Rất xuất sắc. Hiệu quả cách nhiệt cao nhất với cùng độ dày. Tốt, nhưng kém hơn PU và XPS. Rất tốt, tốt hơn EPS nhưng kém hơn PU. Khá, chủ yếu là phản xạ nhiệt và chống ẩm. Hiệu quả thấp hơn khi chỉ dùng một mình.
Khả năng Chống thấm/Hút nước Tuyệt vời. Gần như không thấm nước (tỷ suất hút nước < 0.1%). Kém hơn, dễ hút ẩm nếu không được xử lý bề mặt. Tốt, chống ẩm tốt hơn EPS. Tốt, chống ẩm hiệu quả nhờ lớp màng OPP.
Độ bền cơ học (Chịu nén) Rất tốt. Độ bền nén cao, ổn định theo thời gian. Kém nhất trong các loại xốp. Tốt, độ bền nén cao. Thấp, dễ bị xẹp lún dưới tác động.
Khả năng Chống cháy Có thể biến tính chống cháy, tự dập tắt lửa, tạo than hóa (đạt chuẩn B1, V0 tùy loại). Dễ cháy, có thể cháy lan nếu không được xử lý chống cháy. Chậm cháy hơn EPS, có thể tự dập tắt nếu có chất chống cháy. Dễ cháy (lớp PE), lớp OPP có thể chống cháy.
Trọng lượng Nhẹ, nhưng có thể nặng hơn EPS/XPS một chút ở cùng độ dày và tỷ trọng cao. Rất nhẹ. Nhẹ. Rất nhẹ.
Tuổi thọ sử dụng Cao, bền vững theo thời gian, ít bị lão hóa dưới tác động môi trường. Trung bình, dễ bị lão hóa nếu tiếp xúc với UV, nhiệt độ cao. Cao hơn EPS, ổn định hơn. Trung bình, có thể bị lão hóa lớp màng OPP.
Phạm vi nhiệt độ hoạt động Rộng: -50°C đến 150°C. -10°C đến 80°C -30°C đến 75°C -20°C đến 70°C
Thi công Dễ dàng tạo lớp cách nhiệt liền mạch. Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. Dạng cuộn, dễ cắt, dán.
Giá thành Cao nhất trong 4 loại. Thấp nhất. Trung bình – Cao. Thấp.
Ứng dụng tiêu biểu Panel kho lạnh, phòng sạch, cách nhiệt mái, tường, sàn cho nhà ở, nhà xưởng. Cách nhiệt mái, tường, trần, sàn cho công trình dân dụng, bao bì, đóng gói. Cách nhiệt mái, sàn, tường, hầm; nhà xưởng; vách ngăn. Lót mái tôn, vách ngăn đơn giản, chống ẩm sàn gỗ, bao bì.

Báo giá tấm xốp PU/PIR Quảng Trị (11/2025)

Trên thị trường vật liệu cách nhiệt, cách âm tại Quảng Trị, tấm xốp PU/PIR của Triệu Hổ nổi bật với chất lượng vượt trội và giá cả cạnh tranh. Sản phẩm không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn dễ dàng lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí cho các công trình xây dựng và cải tạo. Triệu Hổ còn cung cấp các chương trình khuyến mãi đặc biệt và gói ưu đãi cho các dự án lớn, cam kết mang đến giải pháp tối ưu cho khách hàng. Đây là cơ hội lý tưởng để sở hữu sản phẩm chất lượng với giá hợp lý.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/tấm)
1Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm765.000
2Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm990.000
3Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.222.500
4Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.447.500
5Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm562.500
6Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm742.500
7Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm952.500
8Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.177.500
9Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm697.500
10Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm922.500
11Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.149.000
12Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.377.000
13Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm492.000
14Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm667.500
15Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm880.500
16Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.105.500
17Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm729.000
18Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm957.000
19Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.185.000
20Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.413.000
21Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm528.000
22Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm705.000
23Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm922.500
24Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.147.500

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

Các bước xác định khối lượng Tấm Xốp PU cần mua dễ dàng nhất

Để xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua một cách dễ dàng nhất, bạn có thể thực hiện theo các bước sau đây:

Bước 1: Xác định diện tích cần phủ

Bước đầu tiên trong việc sử dụng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là xác định diện tích cần phủ. Bạn cần đo các khu vực như tường, sàn hoặc trần để tính toán diện tích chính xác. Việc này giúp đảm bảo đủ vật liệu cho quá trình thi công.

Bước 2: Xác định độ dày của lớp Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần sử dụng

Để xác định độ dày lớp Tấm Xốp PU, bạn cần xem xét yêu cầu về cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Các độ dày phổ biến thường từ 20mm đến 50mm, với nhiều lựa chọn như tấm 20mm, 30mm và 50mm, phù hợp với kỹ thuật công trình cụ thể.

Bước 3: Tính thể tích Tấm Xốp PU cần dùng

Bước 3: Để tính thể tích Tấm Xốp PU cần dùng, bạn cần biết diện tích bề mặt và độ dày của tấm xốp. Áp dụng công thức: Thể tích = Diện tích × Độ dày, bạn sẽ xác định được thể tích cần thiết (đơn vị m³) cho dự án của mình.

Bước 4: Xác định tỷ trọng của Tấm Xốp PU

Tỷ trọng của Tấm Xốp PU dao động từ 40kg/m³ đến 50kg/m³, tùy thuộc vào loại xốp được chọn. Việc xác định tỷ trọng là cần thiết để tính toán khối lượng vật liệu phục vụ cho các ứng dụng xây dựng và cách nhiệt hiệu quả.

Bước 5: Tính toán khối lượng Tấm Xốp PU cần mua

Để tính toán khối lượng Tấm Xốp PU cần mua, bạn cần nhân thể tích của sản phẩm với tỷ trọng (trọng lượng riêng) của nó. Công thức tính khối lượng là: Khối lượng = Thể tích × Tỷ trọng (đơn vị kg), giúp đảm bảo quy trình mua sắm chính xác và hiệu quả.

Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế

Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế là rất quan trọng. Khi có các yếu tố bổ sung như tỷ lệ hao hụt, cần tính thêm từ 5% đến 10% khối lượng dự phòng. Điều này giúp đảm bảo đủ vật tư trong quá trình thi công và lắp đặt, tránh thiếu hụt.

Hướng dẫn lắp đặt tấm xốp PU/ PIR theo từng vị trí

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho dưới mái

Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt dưới mái tôn 1 lớp, trước tiên, bạn cần chuẩn bị khung xương (thép hoặc gỗ) cố định vào xà gồ. Cắt tấm PU/PIR theo kích thước và lắp đặt khít. Xử lý mối nối bằng băng keo chuyên dụng để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt.

Cách nhiệt dưới ngói

Để lắp đặt tấm xốp PU/PIR cách nhiệt cho mái ngói, trước tiên, đổ lớp bê tông trần và tráng vữa xi măng chống thấm. Đặt tấm PU/PIR khít nhau trên lớp vữa, trải lưới gia cường và phủ thêm vữa xi măng trước khi lợp ngói, tạo lá chắn nhiệt và chống thấm hiệu quả.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho vách (tường)

Cách nhiệt với vách đơn

Để lắp đặt tấm cách nhiệt PU/PIR với vách đơn, trước hết bạn cần dựng khung xương và cố định vào tường. Sau đó, cắt và lắp đặt các tấm cách nhiệt khít vào khung. Cuối cùng, xử lý bề mặt bằng sơn bả để đảm bảo tính thẩm mỹ và hiệu quả cách nhiệt.

Cách nhiệt với vách kép

Khi lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt với vách kép, đầu tiên dựng hàng tấm PU/PIR lên khung thép. Tiếp theo, lắp đặt khung thép thứ hai và gắn tấm cách nhiệt thứ hai. Cuối cùng, hoàn thiện bề mặt bằng sơn bả, tạo không gian cách âm và giữ nhiệt tối ưu.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho trần

Cách nhiệt trần treo

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt cho trần treo, cắt tấm theo kích thước ô khung xương trần. Đặt hoặc gắn tấm vào khung một cách chắc chắn. Nhẹ nên không tăng thêm tải trọng. Sau đó, hoàn thiện bề mặt bằng sơn để đảm bảo tính thẩm mỹ và hiệu quả cách nhiệt.

Cách nhiệt trần bê tông

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt cho trần bê tông, đặt tấm lên bề mặt bê tông đã đổ, hoặc dưới trần theo thiết kế. Xếp khít các tấm để tạo lớp cách nhiệt liên tục, ngăn chặn truyền nhiệt hiệu quả và giảm tiếng ồn giữa các tầng.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho sàn

Cách nhiệt sàn kết cấu thép

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt cho sàn kết cấu thép, đầu tiên chuẩn bị lớp tôn làm nền dưới cùng. Tiếp theo, dựng kết cấu thép hộp và đặt tấm PU/PIR vào giữa các ô. Cuối cùng, lắp đặt sàn gỗ hoặc vật liệu hoàn thiện lên trên.

Cách nhiệt sàn bê tông

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt cho sàn bê tông, đầu tiên, đổ sàn bê tông và tráng lớp vữa chống thấm. Đặt tấm PU/PIR lên lớp vữa, sắp xếp khít với nhau. Sau đó, trải lưới gia cường và hoàn thiện bằng lớp vữa xi măng. Phương pháp này hiệu quả trong việc cách nhiệt và ngăn ẩm.

Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ

Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với giá xốp PU ưu đãi:

Bước 1: Liên hệ đặt hàng

Bước 1 trong quy trình đặt hàng tấm xốp PU/PIR là liên hệ với chúng tôi. Sau khi chọn sản phẩm trên Website, bạn có thể gọi đến hotline để được tư vấn, hoặc để lại thông tin. Chúng tôi sẽ liên hệ lại sớm nhất có thể.

Bước 2: Xác nhận đơn hàng

Khi gọi điện, nhân viên của chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết để bạn xác nhận đơn hàng tấm xốp PU/PIR. Chúng tôi hỗ trợ bạn kiểm tra số lượng, giá cả và xác nhận địa chỉ giao hàng, đảm bảo đơn hàng được xử lý nhanh chóng và chính xác.

Bước 3: Thanh toán

Sau khi xác nhận đơn hàng tấm xốp PU/PIR, quý khách sẽ nhận thông báo về phương thức thanh toán. Triệu Hổ cung cấp nhiều lựa chọn thanh toán linh hoạt, giúp khách hàng dễ dàng thực hiện giao dịch và đảm bảo sự thuận tiện trong quá trình mua sắm sản phẩm.

Bước 4: Nhận hàng

Bước 4: Nhận hàng tấm xốp PU/PIR. Đợi hàng giao đến bạn, chúng tôi đảm bảo giao hàng nhanh chóng và an toàn tới địa chỉ bạn đã cung cấp. Đặt hàng dễ dàng tại Triệu Hổ và liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email nếu cần hỗ trợ thêm.

Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Tấm Xốp PU 

Đến ngay Triệu Hổ để tận hưởng ưu đãi khủng cho sản phẩm Tấm Xốp PU chất lượng cao. Chúng tôi cung cấp mút xốp giá rẻ và chương trình khuyến mãi hấp dẫn, giúp bạn tiết kiệm tối đa chi phí cho công trình với tính năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội.

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Xốp PU Quảng Trị

Dưới đây là một số hình ảnh thực tế về tấm xốp PU được ứng dụng trên các công trình xây dựng và cải tạo tại Quảng Trị. Tấm gạch mát này được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp duy trì môi trường sống thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, tấm xốp PU còn có ưu điểm vượt trội về khả năng chịu lực, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các khu vực yêu cầu bảo vệ tối đa trước nhiệt độ cao và tiếng ồn. Việc sử dụng tấm xốp này góp phần nâng cao chất lượng công trình.

 

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Xốp PU

Tấm xốp PU có thể lắp đặt ở đâu?

Tấm xốp PU là vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, có thể được lắp đặt ở nhiều vị trí như dưới mái, tường, trần và sàn. Việc sử dụng tấm xốp PU giúp giảm nhiệt độ trong không gian sinh hoạt và văn phòng vào mùa hè, tạo ra môi trường dễ chịu hơn. Nó đặc biệt thích hợp cho các công trình cần cách nhiệt dưới sàn hoặc trong những khu vực yêu cầu khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, tấm xốp PU trở thành lựa chọn phổ biến cho các dự án xây dựng hiện đại.

Tấm xốp PU có bền không?

Tấm xốp PU (Polyurethane) được biết đến với độ bền cao và tuổi thọ dài. Chúng có khả năng chống lại sự thay đổi nhiệt độ, độ ẩm cũng như các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, từ đó giữ cho sản phẩm không bị hư hại trong thời gian sử dụng. Tuy nhiên, để phát huy tối đa hiệu quả của tấm xốp PU, việc lắp đặt và bảo trì đúng cách là rất quan trọng. Nếu được chăm sóc hợp lý, tấm xốp PU có thể phục vụ lâu dài và mang lại giá trị sử dụng cao cho người tiêu dùng.

Tấm xốp PU có ảnh hưởng đến sức khỏe không?

Tấm xốp PU được công nhận là an toàn khi sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và cách nhiệt. Tuy nhiên, trong quá trình lắp đặt, người lao động cần lưu ý để tránh hít phải bụi hoặc mảnh vụn từ vật liệu, điều này giúp bảo vệ sức khỏe. Bên cạnh đó, việc lựa chọn tấm xốp PU có chứng nhận chất lượng là rất quan trọng, nhằm đảm bảo không chứa các hóa chất độc hại. Như vậy, nếu sử dụng đúng cách và tuân thủ các biện pháp an toàn, tấm xốp PU sẽ không ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe.

Tấm xốp PU có thể cắt và điều chỉnh kích thước dễ dàng không?

Tấm xốp PU là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm xốp này là khả năng cắt và điều chỉnh kích thước dễ dàng bằng các công cụ thông dụng. Điều này cho phép người sử dụng linh hoạt trong việc lắp đặt, đặc biệt là trong các không gian có kích thước không đồng đều hoặc hẹp. Nhờ tính năng này, tấm xốp PU không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình.

Tấm xốp PU có khả năng cách nhiệt tốt không?

Tấm xốp PU, với cấu trúc vật liệu xốp đặc biệt, có khả năng cách nhiệt rất tốt. Khả năng giữ nhiệt của tấm xốp này giúp ngăn cản nhiệt độ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống hoặc làm việc. Điều này không chỉ tạo ra môi trường thoải mái mà còn tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả, đặc biệt trong các mùa hè oi ả và đông lạnh giá. Sử dụng tấm xốp PU trong xây dựng và thiết kế nội thất là một giải pháp thông minh, tối ưu hóa hiệu suất năng lượng cho các công trình hiện đại.

Tấm xốp PU có thể sử dụng ngoài trời không?

Tấm xốp PU có khả năng sử dụng ngoài trời nhưng không nên để lộ ra trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Để đảm bảo độ bền và hiệu quả của tấm xốp, cần có lớp bảo vệ bên ngoài như sơn hoặc màng chống thấm. Những lớp bảo vệ này sẽ giúp ngăn chặn sự tác động từ ánh sáng mặt trời, nước mưa và các yếu tố môi trường khác. Khi được bảo vệ đúng cách, tấm xốp PU sẽ có tuổi thọ cao hơn và duy trì được chất lượng trong môi trường ngoài trời.

Triệu Hổ có vận chuyển xốp cách nhiệt PU đến Quảng Trị không?

Triệu Hổ luôn cam kết vận chuyển tấm xốp cách nhiệt PU đến các công trình tại Quảng Trị một cách nhanh chóng và hiệu quả. Chúng tôi đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng trong khu vực, đồng thời cung cấp dịch vụ vận chuyển xốp PU toàn quốc. Khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm khi sử dụng dịch vụ của chúng tôi, vì Triệu Hổ luôn đảm bảo giao hàng an toàn, đúng hẹn. Đội ngũ chuyên nghiệp của chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án, mang lại sự tiện lợi trong công việc thi công.

Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.

Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt chính hãng tại Quảng Trị mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý Khách hàng. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn góp phần nâng cao hiệu suất công trình. Triệu Hổ hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng lựa chọn vật liệu phù hợp một cách nhanh chóng và chính xác. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tận tâm và chi tiết, giúp công trình của bạn đạt được hiệu quả cao nhất.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ.
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.